CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 14 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.002010.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
2 1.008709.000.00.00.H23 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
3 1.002032.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
4 1.002055.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư Pháp Luật sư
5 1.002079.000.00.00.H23 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư Pháp Luật sư
6 1.002099.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư Pháp Luật sư
7 1.002153.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân. Sở Tư Pháp Luật sư
8 1.002181.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Sở Tư Pháp Luật sư
9 1.002198.000.00.00.H23 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài. Sở Tư Pháp Luật sư
10 1.002218.000.00.00.H23 Hợp nhất công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
11 1.002234.000.00.00.H23 Sáp nhập công ty luật Sở Tư Pháp Luật sư
12 1.002398.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư Pháp Luật sư
13 1.002384.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Luật sư
14 1.002368.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư Pháp Luật sư