CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 20 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001071.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
2 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
3 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
4 1.001125.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư Pháp Công chứng
5 1.001153.000.00.00.H23 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác. Sở Tư Pháp Công chứng
6 1.001438.000.00.00.H23 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
7 1.001446.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
8 1.001721.000.00.00.H23 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
9 1.001756.000.00.00.H23 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên. Sở Tư Pháp Công chứng
10 1.001799.000.00.00.H23 Cấp lại Thẻ công chứng viên. Sở Tư Pháp Công chứng
11 1.001877.000.00.00.H23 Thủ tục Thành lập Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
12 2.000789.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
13 2.000778.000.00.00.H23 Thủ tục Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
14 1.001688.000.00.00.H23 Hợp nhất Văn phòng công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
15 2.000766.000.00.00.H23 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất. Sở Tư Pháp Công chứng