Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng | 932 | 932 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Thị trấn Cẩm Giang | 1565 | 1565 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Thị trấn Lai Cách | 1157 | 1157 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Cao An | 2095 | 2095 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Cẩm Hoàng | 811 | 811 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Xã Cẩm Hưng | 516 | 516 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Xã Cẩm Phúc | 1216 | 1216 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Xã Cẩm Văn | 828 | 828 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Cẩm Vũ | 742 | 742 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Xã Cẩm Điền | 639 | 639 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Cẩm Đoài | 776 | 776 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Xã Cẩm Đông | 1819 | 1819 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Lương Điền | 1188 | 1188 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Xã Ngọc Liên | 632 | 632 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Xã Thạch Lỗi | 423 | 423 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Xã Tân Trường | 1261 | 1261 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Định Sơn | 914 | 914 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Đức Chính | 732 | 732 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Cẩm Giàng
Số hồ sơ xử lý:
932
Trước & đúng hạn:
932
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%
Thị trấn Cẩm Giang
Số hồ sơ xử lý:
1565
Trước & đúng hạn:
1565
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Thị trấn Lai Cách
Số hồ sơ xử lý:
1157
Trước & đúng hạn:
1157
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Cao An
Số hồ sơ xử lý:
2095
Trước & đúng hạn:
2095
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
811
Trước & đúng hạn:
811
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Hưng
Số hồ sơ xử lý:
516
Trước & đúng hạn:
516
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Phúc
Số hồ sơ xử lý:
1216
Trước & đúng hạn:
1216
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Văn
Số hồ sơ xử lý:
828
Trước & đúng hạn:
828
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Vũ
Số hồ sơ xử lý:
742
Trước & đúng hạn:
742
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.9%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Điền
Số hồ sơ xử lý:
639
Trước & đúng hạn:
639
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Đoài
Số hồ sơ xử lý:
776
Trước & đúng hạn:
776
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Xã Cẩm Đông
Số hồ sơ xử lý:
1819
Trước & đúng hạn:
1819
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Lương Điền
Số hồ sơ xử lý:
1188
Trước & đúng hạn:
1188
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Xã Ngọc Liên
Số hồ sơ xử lý:
632
Trước & đúng hạn:
632
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Xã Thạch Lỗi
Số hồ sơ xử lý:
423
Trước & đúng hạn:
423
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Xã Tân Trường
Số hồ sơ xử lý:
1261
Trước & đúng hạn:
1261
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Định Sơn
Số hồ sơ xử lý:
914
Trước & đúng hạn:
914
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Xã Đức Chính
Số hồ sơ xử lý:
732
Trước & đúng hạn:
732
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%