CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 110 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 2.000748.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
92 1.003645.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
93 1.004837.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
94 1.004502.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
95 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
96 1.006445.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ. Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
97 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
98 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
99 2.001842.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
100 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
101 2.000635.000.00.00.H23. Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
102 2.001839.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
103 2.001837.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
104 2.001824.000.00.00.H23 Thủ tục chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
105 2.002481.000.00.00.H23 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học