CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 234 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 2.000884.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
137 1.001022.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
138 1.001766.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
139 1.004443.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
140 1.004438.000.00.00.H23 Thủ tục xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
141 1.006891 Chấp thuận lắp đặt biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
142 1.004002.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
143 2.000291.000.00.00.H23 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
144 1.012378.H23 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình. Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
145 1.012386.H23 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
146 1.003456.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Cấp Quận/huyện Thủy lợi
147 2.000884.000.00.00.H23 Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
148 2.001035.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
149 1.000689.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
150 2.000779.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch