CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 423 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.003757.000.00.00.H23 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
107 1.003783.000.00.00.H23 Thủ tục chia tách sát nhập hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
108 1.003807.000.00.00.H23 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
109 1.003827.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
110 1.003841.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
111 1.005201.000.00.00.H23 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
112 1.005358.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
113 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
114 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
115 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
116 1.009334.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
117 1.009335.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
118 1.009336.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
119 1.001228.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 dieuuder 41 của luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
120 2.000509.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ