CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 111 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.004082.000.00.00.H23 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Môi trường
92 2.000629.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
93 2.000373.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
94 1.001699.000.00.00.H23 Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
95 1.000593.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
96 1.003635.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
97 1.003605.000.00.00.H23 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
98 2.000748.000.00.00.H23 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
99 1.003645.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
100 1.004837.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
101 1.004845.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
102 2.002500.000.00.00.H23 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
103 1.006445.000.00.00.H23 Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ. Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
104 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
105 2.000942.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực