16 |
1.000824.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
17 |
1.004228.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
18 |
1.011442.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
19 |
1.004446.000.00.00.H23 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
20 |
1.000049.000.00.00.H23 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
|
|
21 |
1.000943.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
|
22 |
1.004223.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
23 |
1.011443.000.00.00.H23 |
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
24 |
1.004221.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
25 |
1.004434.000.00.00.H23 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|
26 |
1.004211.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng nước dưới 3.000m3/ngày đêm.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
|
27 |
1.011444.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
|
28 |
1.004203.000.00.00.H23 |
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
29 |
1.004688.000.00.00.H23 |
|
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01/7/2004.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
|
|
30 |
1.004433.000.00.00.H23 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
|