CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 111 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.001893.000.00.00.H23 Thủ tục công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y Tế Dược phẩm
92 1.012292.H23 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y Tế Khám bệnh, chữa bệnh
93 1.003001.000.00.00.H23 Thủ tục Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế Dược phẩm
94 1.002934.000.00.00.H23 Thủ tục Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y Tế Dược phẩm
95 1.001523.000.00.00.H23 Thủ tục bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Y Tế Tổ chức cán bộ
96 1.002258.000.00.00.H23 Thủ tục Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y Tế Dược phẩm
97 1.001514.000.00.00.H23 Thủ tục miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Y Tế Tổ chức cán bộ
98 HIVS011 Thủ tục Cho phép hoạt động lại sau khi bị đình chỉ hoạt động đối với cơ sở điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Sở Y Tế Y tế Dự phòng
99 1.002339.000.00.00.H23 Thủ tục Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y Tế Dược phẩm
100 1.010078.000.00.00.H23 Cấp giấy chứng nhận mắc bệnh, tật, dị dạng, dị tật có liên quan đến phơi nhiễm với chất độc hóa học Sở Y Tế Giám định y khoa
101 1.002235.000.00.00.H23 Thủ tục Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y Tế Dược phẩm
102 DPNS041 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược. Sở Y Tế Dược phẩm
103 DPNS042 Thủ tục thu hồi Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y Tế Dược phẩm
104 1.002952.000.00.00.H23 Thủ tục Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc. Sở Y Tế Dược phẩm
105 1.002292.000.00.00.H23 Thủ tục Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Sở Y Tế Dược phẩm