CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 284 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.009322.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
92 1.009323.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
93 1.009324.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
94 1.009334.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
95 1.009335.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
96 1.009336.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
97 1.001228.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
98 1.007919.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp
99 1.003456.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
100 2.001627.000.00.00.H23 ​Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi do UBND cấp tỉnh phân cấp (UBND huyện phê duyệt) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
101 1.004498.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy sản
102 1.004478.H23 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy sản
103 1.005434.000.00.00.H23 Mua quyển hóa đơn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
104 1.005435.000.00.00.H23 Mua hóa đơn lẻ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
105 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản