CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 284 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
91 1.010724.000.00.00.H23 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
92 1.010725.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
93 1.010726.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
94 1.005742.000.00.00.H23 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
95 1.001662.000.00.00.H23 Đăng ký khai thác nước dưới đất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên nước
96 2.001786.000.00.00.H23 Cấp lại giấy chứng nhận đủ diều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
97 2.001880.000.00.00.H23 Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
98 2.001884.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
99 2.001885.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử
100 2.000908.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
101 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
102 2.000528.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
103 2.002363.000.00.00.H23 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
104 2.000979.000.00.00.H23 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
105 1.009794.000.00.00.H23 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của UBND huyện/thị xã/thành phố, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, Sở Xây dựng) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý chất lượng công trình xây dựng