CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 284 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.009336.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức - Biên chế
77 1.001228.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
78 1.007919.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp
79 1.003347.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
80 2.001627.000.00.00.H23 ​Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi do UBND cấp tỉnh phân cấp (UBND huyện phê duyệt) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
81 1.004498.000.00.00.H23 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy sản
82 1.004478.H23 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy sản
83 1.008603.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
84 1.005434.000.00.00.H23 Mua quyển hóa đơn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
85 1.005435.000.00.00.H23 Mua hóa đơn lẻ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
86 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
87 3.000256.H23 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
88 1.002335.000.00.00.H23 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
89 2.000395.000.00.00.H23 Giải quyết tranh chấp đất đai đối với các tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
90 1.010723.000.00.00.H23 Cấp giấy phép môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường