CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 423 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
301 2.001019.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
302 1.000656.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
303 1.001695.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
304 2.000333.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
305 2.002403.000.00.00.H23 Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
306 2.002403.000.00.00.H23. Thủ tục Thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
307 2.000629.000.00.00.H23 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
308 1.004475.000.00.00.H23 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
309 1.006908 Chấp thuận xây dựng công trình đường bộ trong phạm vi đất của đường bộ và hành lang an toàn đường bộ đối với đường tỉnh, đường được UBND tỉnh giao quản lý Cấp Quận/huyện Đường bộ
310 1.003970.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
311 1.006391.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
312 2.001211.000.00.00.H23 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
313 1.001090.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
314 1.001204.000.00.00.H23 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
315 2.001008.000.00.00.H23 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực