CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 423 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
241 2.001621.000.00.00.H23 Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
242 1.005742.000.00.00.H23 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
243 2.000843 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
244 2.000884.000.00.00.H23 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
245 1.001022.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
246 1.001766.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
247 2.000930.000.00.00.H23 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
248 1.008899.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
249 1.008902.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
250 2.000552.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Quận/huyện Khám bệnh, chữa bệnh
251 2.002401.000.00.00.H23 Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
252 2.002401.000.00.00.H23. Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
253 2.002395.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
254 1.004443.000.00.00.H23 Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
255 2.002096.000.00.00.H23 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương