91 |
1.004572.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
92 |
1.000953.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
93 |
1.004551.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
94 |
1.000936.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
95 |
1.004503.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
96 |
1.001455.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
|
97 |
1.002022.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
98 |
1.002013.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
99 |
1.001782.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
100 |
1.001500.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
101 |
1.005162.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
102 |
1.003676.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
103 |
1.001517.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|
104 |
1.003654.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
105 |
1.001527.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
|