CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
16 1.010196.000.00.00.H23 Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
17 1.005385.000.00.00.H23 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
18 1.012300.H23 Thủ tục xét tuyển Viên chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
19 2.001717.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
20 1.012393.H23 Thủ tục tặng cờ thi đua của UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
21 2.001590.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
22 2.001481.000.00.00.H23 Thủ tục thành lập hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
23 1.009320.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
24 1.001886.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ
25 1.010194.000.00.00.H23 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Sở Nội Vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
26 2.002157.000.00.00.H23 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
27 1.012301.H23 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
28 1.003999.000.00.00.H23 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ Công tác thanh niên
29 1.012395.H23 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
30 2.001567.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ