CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 284 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
271 1.004972.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
272 2.001973.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
273 1.001622.000.00.00.H23 Thủ tục hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
274 1.005121.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
275 1.008724.000.00.00.H23 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
276 1.008725.000.00.00.H23 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở đo nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
277 2.002120.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
278 2.002122.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
279 1.005378.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
280 1.005277.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
281 1.005280.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
282 2.002123.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh củahợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
283 1.005429.000.00.00.H23 Thanh toán chi phí có lên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý công sản
284 2.002217.000.00.00.H23 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý giá