CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 284 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
166 1.003658.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
167 2.001215.000.00.00.H23 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
168 2.001711.000.00.00.H23 Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
169 1.001570.000.00.00.H23 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
170 1.004964.000.00.00.H23 Thủ tục Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
171 1.012299.H23 Thủ tục thi tuyển Viên Chức. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công chức, viên chức
172 1.012385.H23 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - khen thưởng
173 2.002100.000.00.00.H23 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tổ chức phi chính phủ
174 1.000316.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
175 1.011471.H23 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp
176 3.000159.000.00.00.H23 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp
177 3.000250.H23 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp
178 1.003471.000.00.00.H23 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy lợi
179 2.000381.000.00.00.H23 Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
180 1.005462.000.00.00.H23 Thủ tục phục hồi danh dự Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước