Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ 3548 3539 9 86.7 % 13.1 % 0.3 %
Thị trấn Tứ Kỳ 682 682 0 89.3 % 10.7 % 0 %
Xã An Thanh 1779 1777 2 97.9 % 2 % 0.1 %
Xã Bình Lãng 784 782 2 94.9 % 4.8 % 0.3 %
Xã Chí Minh 715 715 0 90.1 % 9.9 % 0 %
Xã Dân An 1967 1963 4 97.2 % 2.6 % 0.2 %
Xã Dân Chủ 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Hà Kỳ 1040 1040 0 98.5 % 1.5 % 0 %
Xã Hà Thanh 392 390 2 94.9 % 4.6 % 0.5 %
Xã Hưng Đạo 1088 1086 2 85.5 % 14.3 % 0.2 %
Xã Kỳ Sơn 913 913 0 93.2 % 6.8 % 0 %
Xã Lạc Phượng 1335 1333 2 90.9 % 9 % 0.1 %
Xã Minh Đức 1123 1115 8 92.9 % 6.4 % 0.7 %
Xã Nguyên Giáp 935 922 13 87.6 % 11 % 1.4 %
Xã Ngọc Kỳ 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Phượng Kỳ 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Quang Khải 1161 1161 0 97 % 3 % 0 %
Xã Quang Phục 1604 1603 1 98.4 % 1.5 % 0.1 %
Xã Quang Trung 650 648 2 85.2 % 14.5 % 0.3 %
Xã Tiên Động 466 449 17 80.3 % 16.1 % 3.6 %
Xã Tân Kỳ 803 803 0 99.3 % 0.7 % 0 %
Xã Văn Tố 1185 1185 0 88.6 % 11.4 % 0 %
Xã Đại Hợp 666 658 8 85.9 % 12.9 % 1.2 %
Xã Đại Sơn 1329 1328 1 94.4 % 5.6 % 0.1 %
Bộ phận TN&TKQ huyện Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 3548
Trước & đúng hạn: 3539
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0.3%
Thị trấn Tứ Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 682
Trước & đúng hạn: 682
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0%
Xã An Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1779
Trước & đúng hạn: 1777
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Bình Lãng
Số hồ sơ xử lý: 784
Trước & đúng hạn: 782
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 715
Trước & đúng hạn: 715
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.9%
Trễ hạn: 0%
Xã Dân An
Số hồ sơ xử lý: 1967
Trước & đúng hạn: 1963
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Dân Chủ
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hà Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 1040
Trước & đúng hạn: 1040
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Xã Hà Thanh
Số hồ sơ xử lý: 392
Trước & đúng hạn: 390
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0.5%
Xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1088
Trước & đúng hạn: 1086
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 14.3%
Trễ hạn: 0.2%
Xã Kỳ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 913
Trước & đúng hạn: 913
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0%
Xã Lạc Phượng
Số hồ sơ xử lý: 1335
Trước & đúng hạn: 1333
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 90.9%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1123
Trước & đúng hạn: 1115
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0.7%
Xã Nguyên Giáp
Số hồ sơ xử lý: 935
Trước & đúng hạn: 922
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 11%
Trễ hạn: 1.4%
Xã Ngọc Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phượng Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Quang Khải
Số hồ sơ xử lý: 1161
Trước & đúng hạn: 1161
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Xã Quang Phục
Số hồ sơ xử lý: 1604
Trước & đúng hạn: 1603
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 650
Trước & đúng hạn: 648
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Tiên Động
Số hồ sơ xử lý: 466
Trước & đúng hạn: 449
Trễ hạn: 17
Trước hạn: 80.3%
Đúng hạn: 16.1%
Trễ hạn: 3.6%
Xã Tân Kỳ
Số hồ sơ xử lý: 803
Trước & đúng hạn: 803
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Xã Văn Tố
Số hồ sơ xử lý: 1185
Trước & đúng hạn: 1185
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0%
Xã Đại Hợp
Số hồ sơ xử lý: 666
Trước & đúng hạn: 658
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 85.9%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 1.2%
Xã Đại Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1329
Trước & đúng hạn: 1328
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.1%