Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bệnh Viện Tỉnh 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế 796 796 0 100 % 0 % 0 %
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế 45 45 0 100 % 0 % 0 %
Hội Đồng 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo Sở Y tế 679 679 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kế Hoạch Tài Chính 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Dược 307 307 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Y 419 419 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Quản Lý Hành Nghề 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Tổ Chức Cán Bộ 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Văn Phòng Sở Y Tế 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bệnh Viện Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 796
Trước & đúng hạn: 796
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 45
Trước & đúng hạn: 45
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 679
Trước & đúng hạn: 679
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 307
Trước & đúng hạn: 307
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 419
Trước & đúng hạn: 419
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Hành Nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%