Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bệnh Viện Tỉnh 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế 1694 1694 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế 132 132 0 100 % 0 % 0 %
Hội Đồng 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo Sở Y tế 1486 1486 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kế Hoạch Tài Chính 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Dược 770 770 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Y 787 787 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Quản Lý Hành Nghề 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Tổ Chức Cán Bộ 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Văn Phòng Sở Y Tế 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bệnh Viện Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1694
Trước & đúng hạn: 1694
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 132
Trước & đúng hạn: 132
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 1486
Trước & đúng hạn: 1486
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 770
Trước & đúng hạn: 770
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 787
Trước & đúng hạn: 787
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Hành Nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%