Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bệnh Viện Tỉnh 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế 500 500 0 100 % 0 % 0 %
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế 30 30 0 100 % 0 % 0 %
Hội Đồng 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo Sở Y tế 423 423 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kế Hoạch Tài Chính 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Dược 189 189 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Y 273 273 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Quản Lý Hành Nghề 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Tổ Chức Cán Bộ 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Văn Phòng Sở Y Tế 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bệnh Viện Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 500
Trước & đúng hạn: 500
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 30
Trước & đúng hạn: 30
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 423
Trước & đúng hạn: 423
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 189
Trước & đúng hạn: 189
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 273
Trước & đúng hạn: 273
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Hành Nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%