Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bệnh Viện Tỉnh 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế 2372 2372 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế 218 218 0 100 % 0 % 0 %
Hội Đồng 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo Sở Y tế 2146 2146 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Phòng Kế Hoạch Tài Chính 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Dược 1194 1194 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Y 1030 1030 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Phòng Quản Lý Hành Nghề 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Tổ Chức Cán Bộ 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Văn Phòng Sở Y Tế 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bệnh Viện Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 2372
Trước & đúng hạn: 2372
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 218
Trước & đúng hạn: 218
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2146
Trước & đúng hạn: 2146
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 1194
Trước & đúng hạn: 1194
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 1030
Trước & đúng hạn: 1030
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Hành Nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%