Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng | 98 | 97 | 1 | 74.5 % | 24.5 % | 1 % |

Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
98
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
1%