Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng | 1498 | 1496 | 2 | 91.7 % | 8.1 % | 0.1 % |

Bộ Phận TN&TKQ Sở Xây Dựng
Số hồ sơ xử lý:
1498
Trước & đúng hạn:
1496
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.1%