Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp | 5768 | 5759 | 9 | 95.2 % | 4.6 % | 0.2 % |

Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
5768
Trước & đúng hạn:
5759
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.2%