Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp | 5897 | 5888 | 9 | 95.2 % | 4.7 % | 0.2 % |

Bộ Phận TN&TKQ Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
5897
Trước & đúng hạn:
5888
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.2%