Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ | 240 | 238 | 2 | 98.3 % | 0.8 % | 0.8 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ | 4511 | 4511 | 0 | 41.3 % | 58.7 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
238
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.8%

Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
4511
Trước & đúng hạn:
4511
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
41.3%
Đúng hạn:
58.7%
Trễ hạn:
0%