Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ | 144 | 142 | 2 | 97.2 % | 1.4 % | 1.4 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ | 3010 | 3010 | 0 | 31.1 % | 68.9 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
144
Trước & đúng hạn:
142
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
1.4%

Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
3010
Trước & đúng hạn:
3010
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
31.1%
Đúng hạn:
68.9%
Trễ hạn:
0%