Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ | 128 | 126 | 2 | 96.9 % | 1.6 % | 1.6 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ | 653 | 653 | 0 | 33.7 % | 66.3 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
1.6%

Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
653
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.7%
Đúng hạn:
66.3%
Trễ hạn:
0%