Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 33 | 33 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%