Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo | 824 | 823 | 1 | 82.4 % | 17.5 % | 0.1 % |

Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
824
Trước & đúng hạn:
823
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
0.1%