Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 2 3 12 8 6 2 0 0 75 % 25 % 0 %
Sở Công Thương Hải Dương 12 90 41 1462 1445 106 1339 0 1 7.3 % 92.7 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 66 23 21 467 442 329 111 2 0 74.4 % 25.1 % 0.5 %
Sở Khoa học và Công nghệ 31 10 32 159 149 137 12 0 0 91.9 % 8.1 % 0 %
Sở Nội Vụ 47 67 59 1072 802 374 417 11 0 46.6 % 52 % 1.4 %
Sở Tài Chính 25 27 65 975 895 894 1 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Sở Nông nghiệp và môi trường 88 117 34 37042 32597 22340 10201 56 2 68.5 % 31.3 % 0.2 %
Sở Tư Pháp 81 12 26 5975 6680 6297 372 11 0 94.3 % 5.6 % 0.1 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 82 25 52 135 113 111 2 0 0 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Xây Dựng 130 42 18 342 376 327 49 0 0 87 % 13 % 0 %
Sở Y Tế 39 87 18 947 900 899 1 0 0 99.9 % 0.1 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 43 3 3 104 112 110 2 0 0 98.2 % 1.8 % 0 %
UBND Thành phố Hải Dương 184 145 102 17786 17434 15517 1682 235 5 89 % 9.6 % 1.4 %
Công An Tỉnh 1 0 1 6281 5757 3222 1253 NV 0 56 % 21.8 % 22.2 %
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ 217 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Chí Linh 191 147 101 12466 12240 11105 1118 17 0 90.7 % 9.1 % 0.2 %
UBND Huyện Bình Giang 185 146 102 11275 11762 11196 549 17 26 95.2 % 4.7 % 0.1 %
UBND Huyện Cẩm Giàng 185 146 101 10377 10352 9717 621 14 0 93.9 % 6 % 0.1 %
UBND Huyện Gia Lộc 186 146 101 7194 7273 6794 442 37 0 93.4 % 6.1 % 0.5 %
UBND Huyện Kim Thành 185 146 101 19765 19398 18861 525 12 1 97.2 % 2.7 % 0.1 %
UBND Thị xã Kinh Môn 185 152 103 15718 15638 14868 741 29 2 95.1 % 4.7 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Hà 184 146 102 9458 9161 8377 752 32 0 91.4 % 8.2 % 0.4 %
UBND Huyện Ninh Giang 184 150 103 6660 6607 6296 302 9 1 95.3 % 4.6 % 0.1 %
UBND Huyện Nam Sách 185 146 101 11234 11103 10414 667 22 0 93.8 % 6 % 0.2 %
UBND Huyện Thanh Miện 185 146 101 10510 10533 9723 774 36 1 92.3 % 7.3 % 0.4 %
UBND Huyện Tứ Kỳ 185 149 101 10913 10771 9930 801 40 0 92.2 % 7.4 % 0.4 %
Toàn tỉnh 3146 2278 1592 210018 205917 180098 23776 2043 39 87.5 % 11.5 % 1 %
Văn phòng UBND tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 2
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 8
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 12
Một phần: 90
Toàn trình: 41
Tiếp nhận: 1462
Giải quyết: 1445
Giải quyết trước hạn: 106
Giải quyết đúng hạn: 1339
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 7.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 92.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 66
Một phần: 23
Toàn trình: 21
Tiếp nhận: 467
Giải quyết: 442
Giải quyết trước hạn: 329
Giải quyết đúng hạn: 111
Giải quyết trễ hạn: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 74.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 31
Một phần: 10
Toàn trình: 32
Tiếp nhận: 159
Giải quyết: 149
Giải quyết trước hạn: 137
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 47
Một phần: 67
Toàn trình: 59
Tiếp nhận: 1072
Giải quyết: 802
Giải quyết trước hạn: 374
Giải quyết đúng hạn: 417
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 46.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 52%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 25
Một phần: 27
Toàn trình: 65
Tiếp nhận: 975
Giải quyết: 895
Giải quyết trước hạn: 894
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 88
Một phần: 117
Toàn trình: 34
Tiếp nhận: 37042
Giải quyết: 32597
Giải quyết trước hạn: 22340
Giải quyết đúng hạn: 10201
Giải quyết trễ hạn: 56
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 68.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 31.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 81
Một phần: 12
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 5975
Giải quyết: 6680
Giải quyết trước hạn: 6297
Giải quyết đúng hạn: 372
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 82
Một phần: 25
Toàn trình: 52
Tiếp nhận: 135
Giải quyết: 113
Giải quyết trước hạn: 111
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 130
Một phần: 42
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 342
Giải quyết: 376
Giải quyết trước hạn: 327
Giải quyết đúng hạn: 49
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 13%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 39
Một phần: 87
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 947
Giải quyết: 900
Giải quyết trước hạn: 899
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 43
Một phần: 3
Toàn trình: 3
Tiếp nhận: 104
Giải quyết: 112
Giải quyết trước hạn: 110
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 184
Một phần: 145
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 17786
Giải quyết: 17434
Giải quyết trước hạn: 15517
Giải quyết đúng hạn: 1682
Giải quyết trễ hạn: 235
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 0
Toàn trình: 1
Tiếp nhận: 6281
Giải quyết: 5757
Giải quyết trước hạn: 3222
Giải quyết đúng hạn: 1253
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 56%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 22.2%
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 217
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 191
Một phần: 147
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 12466
Giải quyết: 12240
Giải quyết trước hạn: 11105
Giải quyết đúng hạn: 1118
Giải quyết trễ hạn: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 146
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 11275
Giải quyết: 11762
Giải quyết trước hạn: 11196
Giải quyết đúng hạn: 549
Giải quyết trễ hạn: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 146
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 10377
Giải quyết: 10352
Giải quyết trước hạn: 9717
Giải quyết đúng hạn: 621
Giải quyết trễ hạn: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến: 186
Một phần: 146
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 7194
Giải quyết: 7273
Giải quyết trước hạn: 6794
Giải quyết đúng hạn: 442
Giải quyết trễ hạn: 37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 146
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 19765
Giải quyết: 19398
Giải quyết trước hạn: 18861
Giải quyết đúng hạn: 525
Giải quyết trễ hạn: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 152
Toàn trình: 103
Tiếp nhận: 15718
Giải quyết: 15638
Giải quyết trước hạn: 14868
Giải quyết đúng hạn: 741
Giải quyết trễ hạn: 29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến: 184
Một phần: 146
Toàn trình: 102
Tiếp nhận: 9458
Giải quyết: 9161
Giải quyết trước hạn: 8377
Giải quyết đúng hạn: 752
Giải quyết trễ hạn: 32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến: 184
Một phần: 150
Toàn trình: 103
Tiếp nhận: 6660
Giải quyết: 6607
Giải quyết trước hạn: 6296
Giải quyết đúng hạn: 302
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 146
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 11234
Giải quyết: 11103
Giải quyết trước hạn: 10414
Giải quyết đúng hạn: 667
Giải quyết trễ hạn: 22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 146
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 10510
Giải quyết: 10533
Giải quyết trước hạn: 9723
Giải quyết đúng hạn: 774
Giải quyết trễ hạn: 36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 185
Một phần: 149
Toàn trình: 101
Tiếp nhận: 10913
Giải quyết: 10771
Giải quyết trước hạn: 9930
Giải quyết đúng hạn: 801
Giải quyết trễ hạn: 40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%