Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo | 1025 | 1024 | 1 | 79.8 % | 20.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
1025
Trước & đúng hạn:
1024
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
20.1%
Trễ hạn:
0.1%