Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo | 1665 | 1663 | 2 | 64 % | 35.9 % | 0.1 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
1665
Trước & đúng hạn:
1663
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
64%
Đúng hạn:
35.9%
Trễ hạn:
0.1%