Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 2 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
8 | 6 | 2 | 0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 12 | 90 | 41 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1462
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 1372 (hồ sơ) |
1445 | 106 | 1339 | 0 | 1 | 7.3 % | 92.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 66 | 23 | 21 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
467
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
442 | 329 | 111 | 2 | 0 | 74.4 % | 25.1 % | 0.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 31 | 10 | 32 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
159
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
149 | 137 | 12 | 0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 47 | 67 | 59 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 78 (hồ sơ)
1072
Một phần 566 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
802 | 374 | 417 | 11 | 0 | 46.6 % | 52 % | 1.4 % |
Sở Tài Chính | 25 | 27 | 65 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 11 (hồ sơ)
975
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 952 (hồ sơ) |
895 | 894 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và môi trường | 88 | 117 | 34 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 13300 (hồ sơ)
37042
Một phần 23340 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
32597 | 22340 | 10201 | 56 | 2 | 68.5 % | 31.3 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 81 | 12 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 13 (hồ sơ)
5975
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 5846 (hồ sơ) |
6680 | 6297 | 372 | 11 | 0 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 82 | 25 | 52 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
135
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
113 | 111 | 2 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 130 | 42 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 20 (hồ sơ)
342
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
376 | 327 | 49 | 0 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
Sở Y Tế | 39 | 87 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 12 (hồ sơ)
947
Một phần 796 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
900 | 899 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 43 | 3 | 3 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 69 (hồ sơ)
104
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
112 | 110 | 2 | 0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 184 | 145 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4386 (hồ sơ)
17786
Một phần 10390 (hồ sơ) Toàn trình 3010 (hồ sơ) |
17434 | 15517 | 1682 | 235 | 5 | 89 % | 9.6 % | 1.4 % |
Công An Tỉnh | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2983 (hồ sơ)
6281
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3298 (hồ sơ) |
5757 | 3222 | 1253 | NV | 0 | 56 % | 21.8 % | 22.2 % |
Bộ thủ tục Hành chính Nội bộ | 217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 191 | 147 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3454 (hồ sơ)
12466
Một phần 6869 (hồ sơ) Toàn trình 2143 (hồ sơ) |
12240 | 11105 | 1118 | 17 | 0 | 90.7 % | 9.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bình Giang | 185 | 146 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1998 (hồ sơ)
11275
Một phần 8073 (hồ sơ) Toàn trình 1204 (hồ sơ) |
11762 | 11196 | 549 | 17 | 26 | 95.2 % | 4.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3497 (hồ sơ)
10377
Một phần 5264 (hồ sơ) Toàn trình 1616 (hồ sơ) |
10352 | 9717 | 621 | 14 | 0 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 186 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2251 (hồ sơ)
7194
Một phần 3751 (hồ sơ) Toàn trình 1192 (hồ sơ) |
7273 | 6794 | 442 | 37 | 0 | 93.4 % | 6.1 % | 0.5 % |
UBND Huyện Kim Thành | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2434 (hồ sơ)
19765
Một phần 15827 (hồ sơ) Toàn trình 1504 (hồ sơ) |
19398 | 18861 | 525 | 12 | 1 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 185 | 152 | 103 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 5164 (hồ sơ)
15718
Một phần 8177 (hồ sơ) Toàn trình 2377 (hồ sơ) |
15638 | 14868 | 741 | 29 | 2 | 95.1 % | 4.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 184 | 146 | 102 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2775 (hồ sơ)
9458
Một phần 4997 (hồ sơ) Toàn trình 1686 (hồ sơ) |
9161 | 8377 | 752 | 32 | 0 | 91.4 % | 8.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 184 | 150 | 103 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1779 (hồ sơ)
6660
Một phần 3610 (hồ sơ) Toàn trình 1271 (hồ sơ) |
6607 | 6296 | 302 | 9 | 1 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Nam Sách | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3864 (hồ sơ)
11234
Một phần 5529 (hồ sơ) Toàn trình 1841 (hồ sơ) |
11103 | 10414 | 667 | 22 | 0 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 185 | 146 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3356 (hồ sơ)
10510
Một phần 5436 (hồ sơ) Toàn trình 1718 (hồ sơ) |
10533 | 9723 | 774 | 36 | 1 | 92.3 % | 7.3 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 185 | 149 | 101 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 3283 (hồ sơ)
10913
Một phần 5727 (hồ sơ) Toàn trình 1903 (hồ sơ) |
10771 | 9930 | 801 | 40 | 0 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
Toàn tỉnh | 3146 | 2278 | 1592 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 62964 (hồ sơ)
210018
Một phần 109736 (hồ sơ) Toàn trình 37318 (hồ sơ) |
205917 | 180098 | 23776 | 2043 | 39 | 87.5 % | 11.5 % | 1 % |

Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
47
Một phần:
67
Toàn trình:
59
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 78 (hồ sơ)
Một phần 566 (hồ sơ)
Toàn trình 428 (hồ sơ)
1072
Một phần 566 (hồ sơ)
Toàn trình 428 (hồ sơ)
Giải quyết:
802
Giải quyết trước hạn:
374
Giải quyết đúng hạn:
417
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
46.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
52%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Sở Nông nghiệp và môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
88
Một phần:
117
Toàn trình:
34
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 13300 (hồ sơ)
Một phần 23340 (hồ sơ)
Toàn trình 402 (hồ sơ)
37042
Một phần 23340 (hồ sơ)
Toàn trình 402 (hồ sơ)
Giải quyết:
32597
Giải quyết trước hạn:
22340
Giải quyết đúng hạn:
10201
Giải quyết trễ hạn:
56
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
68.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
31.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
81
Một phần:
12
Toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 13 (hồ sơ)
Một phần 116 (hồ sơ)
Toàn trình 5846 (hồ sơ)
5975
Một phần 116 (hồ sơ)
Toàn trình 5846 (hồ sơ)
Giải quyết:
6680
Giải quyết trước hạn:
6297
Giải quyết đúng hạn:
372
Giải quyết trễ hạn:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
5.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
184
Một phần:
145
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4386 (hồ sơ)
Một phần 10390 (hồ sơ)
Toàn trình 3010 (hồ sơ)
17786
Một phần 10390 (hồ sơ)
Toàn trình 3010 (hồ sơ)
Giải quyết:
17434
Giải quyết trước hạn:
15517
Giải quyết đúng hạn:
1682
Giải quyết trễ hạn:
235
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Công An Tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
1
Một phần:
0
Toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2983 (hồ sơ)
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 3298 (hồ sơ)
6281
Một phần 0 (hồ sơ)
Toàn trình 3298 (hồ sơ)
Giải quyết:
5757
Giải quyết trước hạn:
3222
Giải quyết đúng hạn:
1253
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
56%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
21.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
22.2%

UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
191
Một phần:
147
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3454 (hồ sơ)
Một phần 6869 (hồ sơ)
Toàn trình 2143 (hồ sơ)
12466
Một phần 6869 (hồ sơ)
Toàn trình 2143 (hồ sơ)
Giải quyết:
12240
Giải quyết trước hạn:
11105
Giải quyết đúng hạn:
1118
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1998 (hồ sơ)
Một phần 8073 (hồ sơ)
Toàn trình 1204 (hồ sơ)
11275
Một phần 8073 (hồ sơ)
Toàn trình 1204 (hồ sơ)
Giải quyết:
11762
Giải quyết trước hạn:
11196
Giải quyết đúng hạn:
549
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3497 (hồ sơ)
Một phần 5264 (hồ sơ)
Toàn trình 1616 (hồ sơ)
10377
Một phần 5264 (hồ sơ)
Toàn trình 1616 (hồ sơ)
Giải quyết:
10352
Giải quyết trước hạn:
9717
Giải quyết đúng hạn:
621
Giải quyết trễ hạn:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
186
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2251 (hồ sơ)
Một phần 3751 (hồ sơ)
Toàn trình 1192 (hồ sơ)
7194
Một phần 3751 (hồ sơ)
Toàn trình 1192 (hồ sơ)
Giải quyết:
7273
Giải quyết trước hạn:
6794
Giải quyết đúng hạn:
442
Giải quyết trễ hạn:
37
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2434 (hồ sơ)
Một phần 15827 (hồ sơ)
Toàn trình 1504 (hồ sơ)
19765
Một phần 15827 (hồ sơ)
Toàn trình 1504 (hồ sơ)
Giải quyết:
19398
Giải quyết trước hạn:
18861
Giải quyết đúng hạn:
525
Giải quyết trễ hạn:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
152
Toàn trình:
103
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 5164 (hồ sơ)
Một phần 8177 (hồ sơ)
Toàn trình 2377 (hồ sơ)
15718
Một phần 8177 (hồ sơ)
Toàn trình 2377 (hồ sơ)
Giải quyết:
15638
Giải quyết trước hạn:
14868
Giải quyết đúng hạn:
741
Giải quyết trễ hạn:
29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
184
Một phần:
146
Toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2775 (hồ sơ)
Một phần 4997 (hồ sơ)
Toàn trình 1686 (hồ sơ)
9458
Một phần 4997 (hồ sơ)
Toàn trình 1686 (hồ sơ)
Giải quyết:
9161
Giải quyết trước hạn:
8377
Giải quyết đúng hạn:
752
Giải quyết trễ hạn:
32
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
184
Một phần:
150
Toàn trình:
103
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1779 (hồ sơ)
Một phần 3610 (hồ sơ)
Toàn trình 1271 (hồ sơ)
6660
Một phần 3610 (hồ sơ)
Toàn trình 1271 (hồ sơ)
Giải quyết:
6607
Giải quyết trước hạn:
6296
Giải quyết đúng hạn:
302
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3864 (hồ sơ)
Một phần 5529 (hồ sơ)
Toàn trình 1841 (hồ sơ)
11234
Một phần 5529 (hồ sơ)
Toàn trình 1841 (hồ sơ)
Giải quyết:
11103
Giải quyết trước hạn:
10414
Giải quyết đúng hạn:
667
Giải quyết trễ hạn:
22
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
146
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3356 (hồ sơ)
Một phần 5436 (hồ sơ)
Toàn trình 1718 (hồ sơ)
10510
Một phần 5436 (hồ sơ)
Toàn trình 1718 (hồ sơ)
Giải quyết:
10533
Giải quyết trước hạn:
9723
Giải quyết đúng hạn:
774
Giải quyết trễ hạn:
36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
185
Một phần:
149
Toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 3283 (hồ sơ)
Một phần 5727 (hồ sơ)
Toàn trình 1903 (hồ sơ)
10913
Một phần 5727 (hồ sơ)
Toàn trình 1903 (hồ sơ)
Giải quyết:
10771
Giải quyết trước hạn:
9930
Giải quyết đúng hạn:
801
Giải quyết trễ hạn:
40
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
7.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%