Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp | 227 | 227 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
227
Trước & đúng hạn:
227
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%