Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp | 90 | 90 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
90
Trước & đúng hạn:
90
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%