CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.006218.000.00.00.H23 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Tư Pháp Quản lý công sản
2 2.001815.000.00.00.H23 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư Pháp Bán Đấu giá tài sản
3 2.002193.000.00.00.H23 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư Pháp Bồi thường nhà nước
4 2.000908.000.00.00.H23 Cấp bản sao từ sổ gốc. Sở Tư Pháp Chứng thực
5 1.012019.H23 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
6 2.002387.000.00.00.H23 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư Pháp Công chứng
7 1.001071.000.00.00.H23 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng. Sở Tư Pháp Công chứng
8 1.001122.000.00.00.H23 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
9 1.009832.000.00.00.H23 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
10 2.000890.000.00.00.H23 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
11 2.000894.000.00.00.H23 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư Pháp Giám định tư pháp
12 2.000635.000.00.00.H23 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
13 2.002516.000.00.00.H23 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư Pháp Hộ tịch
14 HTS001 Thủ tục đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư Pháp Hộ tịch
15 1.008914.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư Pháp Hòa giải thương mại