CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
1 1.005384.000.00.00.H23 Thủ tục Thi tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
2 1.005393.000.00.00.H23 Tiếp nhận vào làm viên chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
3 1.012299.H23 Thủ tục thi tuyển Viên Chức. Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
4 2.002156.000.00.00.H23 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức, viên chức
5 1.012392.H23 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh Sở Nội Vụ Thi đua - khen thưởng
6 1.003822.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
7 1.003503.000.00.00.H23 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội Vụ Tổ chức phi chính phủ
8 1.009319.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
9 1.009339.000.00.00.H23 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
10 1.009340.000.00.00.H23 Thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
11 1.009352.000.00.00.H23 Thủ tục Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, UBND cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
12 1.009354.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
13 1.009914.000.00.00.H23 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
14 1.009355.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc Sở Nội Vụ Tổ chức - Biên chế
15 1.012672.H23 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội Vụ Tôn giáo Chính phủ