1 |
1.005218.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục “Xếp hạng một số loại hình đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành Lao động - Thương binh và Xã hội”
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Tổ chức Cán bộ |
|
|
2 |
2.002341.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
3 |
2.002343.000.00.00.H23 |
|
Thủ tục hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp.
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
4 |
1.012091.H23 |
|
Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
|
5 |
2.000135.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
6 |
2.000216.000.00.00.H23 |
|
Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
|
7 |
1.000138.000.00.00.H23 |
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
8 |
1.000154.000.00.00.H23 |
|
Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
9 |
1.000243.000.00.00.H23 |
|
thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
10 |
1.000482.000.00.00.H23 |
|
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
11 |
1.000530.000.00.00.H23 |
|
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
12 |
1.000553.000.00.00.H23 |
|
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
13 |
1.010595.000.00.00.H23 |
|
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
14 |
1.010927.000.00.00.H23 |
|
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|
15 |
1.000509.000.00.00.H23 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
Giáo dục Nghề nghiệp |
|
|