1 |
1.001001.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đăng kiểm |
|
|
2 |
1.001131.H23 |
|
Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đăng kiểm |
|
|
3 |
1.001261.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy chứng nhận, tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đăng kiểm |
|
|
4 |
1.001322.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đăng kiểm |
|
|
5 |
1.000583.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
6 |
1.001035.000.00.00.H23 |
|
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
7 |
1.001046.000.00.00.H23 |
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
8 |
1.001737.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
9 |
1.001765.000.00.00.H23 |
|
Cấp giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
10 |
1.002046.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
11 |
1.002268.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
12 |
1.002286.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
13 |
1.002798.H23 |
|
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
14 |
1.002852.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|
15 |
1.002859.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
|