Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế 880 879 1 99.4 % 0.5 % 0.1 %
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế 184 184 0 100 % 0 % 0 %
Hội Đồng 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo Sở Y tế 650 649 1 99.2 % 0.6 % 0.2 %
Phòng Kế Hoạch Tài Chính 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Dược 379 379 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nghiệp Vụ Y 317 316 1 98.4 % 1.3 % 0.3 %
Phòng Quản Lý Hành Nghề 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Tổ Chức Cán Bộ 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn Phòng Sở Y Tế 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ Phận TN&TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 880
Trước & đúng hạn: 879
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.1%
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 184
Trước & đúng hạn: 184
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 650
Trước & đúng hạn: 649
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 379
Trước & đúng hạn: 379
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp Vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 317
Trước & đúng hạn: 316
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0.3%
Phòng Quản Lý Hành Nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ Chức Cán Bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%