Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
BỘ PHẬN TN&TKQ | 308 | 308 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
BỘ PHẬN TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý:
308
Trước & đúng hạn:
308
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%