Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ | 84 | 83 | 1 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo | 4 | 4 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ | 103 | 103 | 0 | 74.8 % | 25.2 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
84
Trước & đúng hạn:
83
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.2%
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
103
Trước & đúng hạn:
103
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.8%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
0%