Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ | 86 | 85 | 1 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo | 4 | 4 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ | 104 | 104 | 0 | 74 % | 26 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Thi đua Khen thưởng - Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
86
Trước & đúng hạn:
85
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.2%
Bộ phận TN&TKQ Ban Tôn giáo
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
104
Trước & đúng hạn:
104
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74%
Đúng hạn:
26%
Trễ hạn:
0%