Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
BỘ PHẬN TN&TKQ | 2495 | 2495 | 0 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
Phòng Lao Động – Tiền Lương – Bảo Hiểm Xã Hội | 3 | 3 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
BỘ PHẬN TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý:
2495
Trước & đúng hạn:
2495
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.3%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao Động – Tiền Lương – Bảo Hiểm Xã Hội
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%