Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả Sở Giao thông | 737 | 737 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả Sở Giao thông
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0%