CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 161 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
106 1.000672.000.00.00.H23 Thủ tục Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
107 2.002285.000.00.00.H23 Thủ tục Đăng ký khai thác tuyến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
108 1.000703.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
109 1.002856.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
110 1.000344.000.00.00.H23 Thủ tục Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường, hàng hóa siêu trọng trên tuyến đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
111 1.002063.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
112 1.001023.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
113 1.001577.000.00.00.H23 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
114 1.001735.000.00.00.H23 Thủ tục cấp giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
115 1.001751.000.00.00.H23 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
116 1.003135.000.00.00.H23 Thủ tục Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
117 1.009442.000.00.00.H23 Thoả thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thuỷ nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
118 1.009443.000.00.00.H23 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
119 1.009444.000.00.00.H23 Thủ tục Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
120 1.009445.000.00.00.H23 Thủ tục Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa