Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo | 554 | 553 | 1 | 67.3 % | 32.5 % | 0.2 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
554
Trước & đúng hạn:
553
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
67.3%
Đúng hạn:
32.5%
Trễ hạn:
0.2%