Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp | 232 | 232 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý Khu công nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
232
Trước & đúng hạn:
232
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%