CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 283 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Mã QR Code Thao tác
76 1.008900.000.00.00.H23 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Tỉnh/TP Thư viện
77 1.009794.000.00.00.H23 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của UBND huyện/thị xã/thành phố, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, Sở Xây dựng) Cấp Tỉnh/TP Quản lý chất lượng công trình xây dựng
78 1.002693.000.00.00.H23 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Tỉnh/TP Hạ tầng kỹ thuật
79 1.009994.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
80 1.009995.000.00.00.H23 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đổi với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
81 1.009992.000.00.00.H23 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
82 1.009993.000.00.00.H23 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
83 1.009996.000.00.00.H23 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
84 1.009997.000.00.00.H23 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyển trong đô thị/DA) và nhà ở riêng lẻ Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
85 1.009998.000.00.00.H23 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
86 1.009999.000.00.00.H23 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trona, đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Tỉnh/TP Hoạt động xây dựng
87 1.002662.000.00.00.H23 Thủ tục thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Tỉnh/TP Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
88 1.001138.000.00.00.H23 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Cấp Tỉnh/TP Khám bệnh, chữa bệnh
89 2.002400.000.00.00.H23 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Tỉnh/TP Phòng, chống tham nhũng
90 2.002408.000.00.00.H23 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Tỉnh/TP Giải quyết khiếu nại