Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 5 | 0 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12175
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 12076 (hồ sơ) |
12184 | 12161 | 22 | 1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
697
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
698 | 588 | 110 | 0 | 0 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
557
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 555 (hồ sơ) |
541 | 361 | 178 | 2 | 0 | 66.7 % | 32.9 % | 0.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
169
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
171 | 149 | 22 | 0 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 13 (hồ sơ)
122
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
138 | 135 | 3 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 459 (hồ sơ)
2758
Một phần 945 (hồ sơ) Toàn trình 1354 (hồ sơ) |
2837 | 1930 | 906 | 1 | 0 | 68 % | 31.9 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
301
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
309 | 309 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
220
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
320 | 278 | 41 | 1 | 0 | 86.9 % | 12.8 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
101
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
107 | 107 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 70 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
47150
Một phần 42956 (hồ sơ) Toàn trình 4192 (hồ sơ) |
45576 | 36139 | 9365 | 72 | 1 | 79.3 % | 20.5 % | 0.2 % |
Sở Tư Pháp | 8 | 73 | 40 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
12702
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 12499 (hồ sơ) |
11937 | 11679 | 258 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
85
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
80 | 79 | 1 | 0 | 0 | 98.8 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 9 (hồ sơ)
454
Một phần 381 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
439 | 396 | 41 | 2 | 0 | 90.2 % | 9.3 % | 0.5 % |
Sở Y Tế | 14 | 66 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 33 (hồ sơ)
883
Một phần 582 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
821 | 816 | 4 | 1 | 0 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
234
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
240 | 232 | 8 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Hải Dương | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 346 (hồ sơ)
27969
Một phần 22614 (hồ sơ) Toàn trình 5009 (hồ sơ) |
27849 | 26073 | 1697 | 79 | 0 | 93.6 % | 6.1 % | 0.3 % |
UBND Thành phố Chí Linh | 80 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 133 (hồ sơ)
19109
Một phần 15729 (hồ sơ) Toàn trình 3247 (hồ sơ) |
19198 | 18777 | 415 | 6 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Giang | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
15238
Một phần 13279 (hồ sơ) Toàn trình 1857 (hồ sơ) |
15085 | 14806 | 272 | 7 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Giàng | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 85 (hồ sơ)
16998
Một phần 14158 (hồ sơ) Toàn trình 2755 (hồ sơ) |
17097 | 16924 | 165 | 8 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Lộc | 78 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 96 (hồ sơ)
11078
Một phần 9103 (hồ sơ) Toàn trình 1879 (hồ sơ) |
11249 | 11090 | 150 | 9 | 3 | 98.6 % | 1.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Thành | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 79 (hồ sơ)
17753
Một phần 15575 (hồ sơ) Toàn trình 2099 (hồ sơ) |
17727 | 17255 | 454 | 18 | 0 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Kinh Môn | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 75 (hồ sơ)
22597
Một phần 18967 (hồ sơ) Toàn trình 3555 (hồ sơ) |
22474 | 21793 | 594 | 87 | 0 | 97 % | 2.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Thanh Hà | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 126 (hồ sơ)
15057
Một phần 12162 (hồ sơ) Toàn trình 2769 (hồ sơ) |
14960 | 14372 | 579 | 9 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Huyện Ninh Giang | 78 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 136 (hồ sơ)
13033
Một phần 10615 (hồ sơ) Toàn trình 2282 (hồ sơ) |
13016 | 12855 | 151 | 10 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Huyện Nam Sách | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 96 (hồ sơ)
17571
Một phần 15243 (hồ sơ) Toàn trình 2232 (hồ sơ) |
17609 | 16745 | 863 | 1 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Miện | 77 | 222 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 172 (hồ sơ)
16329
Một phần 13715 (hồ sơ) Toàn trình 2442 (hồ sơ) |
16375 | 15926 | 439 | 10 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Huyện Tứ Kỳ | 77 | 221 | 123 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 186 (hồ sơ)
15587
Một phần 12403 (hồ sơ) Toàn trình 2998 (hồ sơ) |
15493 | 15034 | 442 | 17 | 1 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
Toàn tỉnh | 1115 | 3536 | 1905 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 2170 (hồ sơ)
286952
Một phần 219353 (hồ sơ) Toàn trình 65429 (hồ sơ) |
284557 | 267036 | 17180 | 341 | 6 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 99 (hồ sơ)
Toàn trình 12076 (hồ sơ)
12175
Một phần 99 (hồ sơ)
Toàn trình 12076 (hồ sơ)
Giải quyết:
12184
Giải quyết trước hạn:
12161
Giải quyết đúng hạn:
22
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 459 (hồ sơ)
Một phần 945 (hồ sơ)
Toàn trình 1354 (hồ sơ)
2758
Một phần 945 (hồ sơ)
Toàn trình 1354 (hồ sơ)
Giải quyết:
2837
Giải quyết trước hạn:
1930
Giải quyết đúng hạn:
906
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
68%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
31.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
4
Một phần:
70
Toàn trình:
18
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần 42956 (hồ sơ)
Toàn trình 4192 (hồ sơ)
47150
Một phần 42956 (hồ sơ)
Toàn trình 4192 (hồ sơ)
Giải quyết:
45576
Giải quyết trước hạn:
36139
Giải quyết đúng hạn:
9365
Giải quyết trễ hạn:
72
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
79.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
20.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
8
Một phần:
73
Toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần 202 (hồ sơ)
Toàn trình 12499 (hồ sơ)
12702
Một phần 202 (hồ sơ)
Toàn trình 12499 (hồ sơ)
Giải quyết:
11937
Giải quyết trước hạn:
11679
Giải quyết đúng hạn:
258
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Thành phố Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 346 (hồ sơ)
Một phần 22614 (hồ sơ)
Toàn trình 5009 (hồ sơ)
27969
Một phần 22614 (hồ sơ)
Toàn trình 5009 (hồ sơ)
Giải quyết:
27849
Giải quyết trước hạn:
26073
Giải quyết đúng hạn:
1697
Giải quyết trễ hạn:
79
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
93.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
6.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%
UBND Thành phố Chí Linh
Cung cấp thông tin trực tuyến:
80
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 133 (hồ sơ)
Một phần 15729 (hồ sơ)
Toàn trình 3247 (hồ sơ)
19109
Một phần 15729 (hồ sơ)
Toàn trình 3247 (hồ sơ)
Giải quyết:
19198
Giải quyết trước hạn:
18777
Giải quyết đúng hạn:
415
Giải quyết trễ hạn:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Bình Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 102 (hồ sơ)
Một phần 13279 (hồ sơ)
Toàn trình 1857 (hồ sơ)
15238
Một phần 13279 (hồ sơ)
Toàn trình 1857 (hồ sơ)
Giải quyết:
15085
Giải quyết trước hạn:
14806
Giải quyết đúng hạn:
272
Giải quyết trễ hạn:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Cẩm Giàng
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 85 (hồ sơ)
Một phần 14158 (hồ sơ)
Toàn trình 2755 (hồ sơ)
16998
Một phần 14158 (hồ sơ)
Toàn trình 2755 (hồ sơ)
Giải quyết:
17097
Giải quyết trước hạn:
16924
Giải quyết đúng hạn:
165
Giải quyết trễ hạn:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Gia Lộc
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 96 (hồ sơ)
Một phần 9103 (hồ sơ)
Toàn trình 1879 (hồ sơ)
11078
Một phần 9103 (hồ sơ)
Toàn trình 1879 (hồ sơ)
Giải quyết:
11249
Giải quyết trước hạn:
11090
Giải quyết đúng hạn:
150
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Huyện Kim Thành
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 79 (hồ sơ)
Một phần 15575 (hồ sơ)
Toàn trình 2099 (hồ sơ)
17753
Một phần 15575 (hồ sơ)
Toàn trình 2099 (hồ sơ)
Giải quyết:
17727
Giải quyết trước hạn:
17255
Giải quyết đúng hạn:
454
Giải quyết trễ hạn:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND Thị xã Kinh Môn
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 75 (hồ sơ)
Một phần 18967 (hồ sơ)
Toàn trình 3555 (hồ sơ)
22597
Một phần 18967 (hồ sơ)
Toàn trình 3555 (hồ sơ)
Giải quyết:
22474
Giải quyết trước hạn:
21793
Giải quyết đúng hạn:
594
Giải quyết trễ hạn:
87
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND Huyện Thanh Hà
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 126 (hồ sơ)
Một phần 12162 (hồ sơ)
Toàn trình 2769 (hồ sơ)
15057
Một phần 12162 (hồ sơ)
Toàn trình 2769 (hồ sơ)
Giải quyết:
14960
Giải quyết trước hạn:
14372
Giải quyết đúng hạn:
579
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
3.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Ninh Giang
Cung cấp thông tin trực tuyến:
78
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 136 (hồ sơ)
Một phần 10615 (hồ sơ)
Toàn trình 2282 (hồ sơ)
13033
Một phần 10615 (hồ sơ)
Toàn trình 2282 (hồ sơ)
Giải quyết:
13016
Giải quyết trước hạn:
12855
Giải quyết đúng hạn:
151
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Nam Sách
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 96 (hồ sơ)
Một phần 15243 (hồ sơ)
Toàn trình 2232 (hồ sơ)
17571
Một phần 15243 (hồ sơ)
Toàn trình 2232 (hồ sơ)
Giải quyết:
17609
Giải quyết trước hạn:
16745
Giải quyết đúng hạn:
863
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
4.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Thanh Miện
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
222
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 172 (hồ sơ)
Một phần 13715 (hồ sơ)
Toàn trình 2442 (hồ sơ)
16329
Một phần 13715 (hồ sơ)
Toàn trình 2442 (hồ sơ)
Giải quyết:
16375
Giải quyết trước hạn:
15926
Giải quyết đúng hạn:
439
Giải quyết trễ hạn:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND Huyện Tứ Kỳ
Cung cấp thông tin trực tuyến:
77
Một phần:
221
Toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 186 (hồ sơ)
Một phần 12403 (hồ sơ)
Toàn trình 2998 (hồ sơ)
15587
Một phần 12403 (hồ sơ)
Toàn trình 2998 (hồ sơ)
Giải quyết:
15493
Giải quyết trước hạn:
15034
Giải quyết đúng hạn:
442
Giải quyết trễ hạn:
17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%