1 |
1.001131.H23 |
|
Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện nhập khẩu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đăng kiểm |
2 |
1.001322.H23 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đăng kiểm |
3 |
1.001737.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
4 |
1.002046.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
5 |
1.002268.000.00.00.H23 |
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
6 |
1.002286.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
7 |
1.002798.H23 |
|
Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
8 |
1.002852.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
9 |
1.002859.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
10 |
1.002861.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
11 |
1.002869.000.00.00.H23 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
12 |
1.002877.000.00.00.H23 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
13 |
1.010707.000.00.00.H23 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
14 |
1.010708.000.00.00.H23 |
|
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
15 |
1.010709.000.00.00.H23 |
|
Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |