STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H23.23-230322-0007 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 30/06/2025 | Trễ hạn 570 ngày. | ĐỖ THỊ AN | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
2 | H23.23-241128-0023 | 28/11/2024 | 18/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
3 | H23.23-241129-0004 | 29/11/2024 | 19/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
4 | H23.23-241205-0017 | 05/12/2024 | 25/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN BẨY | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
5 | H23.23-241209-0015 | 09/12/2024 | 10/01/2025 | 12/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
6 | H23.23-241210-0006 | 10/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
7 | H23.23-241210-0007 | 10/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI | Bộ phận TN&TKQ Thị xã Kinh Môn |
8 | H23.23.36-241212-0001 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU VĂN QUYẾT | Phường An Lưu |
9 | H23.23.14-241226-0003 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | |
10 | H23.23.20-241230-0008 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN DIỆU | Xã Bạch Đằng |
11 | H23.23.20-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN THƯỞNG | Xã Bạch Đằng |
12 | H23.23.30-241231-0007 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | Phường Hiệp Sơn |
13 | H23.23.30-241231-0006 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | Phường Hiệp Sơn |
14 | H23.23.20-241231-0003 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Xã Bạch Đằng |
15 | H23.23.20-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Xã Bạch Đằng |
16 | H23.23.22-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NHUNG | Phường Hiệp An |
17 | H23.23.39-250123-0013 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH ĐẠT | Phường Minh Tân |
18 | H23.23.39-250212-0021 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | Phường Minh Tân |
19 | H23.23.19-250303-0012 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Xã Thăng Long |
20 | H23.23.20-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ BIỂN | Xã Bạch Đằng |
21 | H23.23.22-250306-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ANH | Phường Hiệp An |
22 | H23.23.23-250307-0006 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN PHƯƠNG | Phường Hiến Thành |
23 | H23.23.41-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | Xã Quang Thành |
24 | H23.23.37-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THOẢN | Phường Thái Thịnh |
25 | H23.23.32-250313-0009 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Xã Minh Hòa |
26 | H23.23.32-250317-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG | Xã Minh Hòa |
27 | H23.23.36-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BÁCH | Phường An Lưu |
28 | H23.23.36-250324-0005 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI LONG | Phường An Lưu |
29 | H23.23.37-250324-0001 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỤY | Phường Thái Thịnh |
30 | H23.23.37-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ KHANG | Phường Thái Thịnh |
31 | H23.23.39-250401-0009 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Phường Minh Tân |
32 | H23.23.37-250401-0005 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC SANG | Phường Thái Thịnh |
33 | H23.23.36-250410-0009 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÌNH | Phường An Lưu |
34 | H23.23.36-250410-0001 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYỀN | Phường An Lưu |
35 | H23.23.37-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Phường Thái Thịnh |
36 | H23.23.36-250417-0013 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ VÂN | Phường An Lưu |
37 | H23.23.37-250418-0016 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN ĐỨC | Phường Thái Thịnh |
38 | H23.23.32-250421-0013 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỮU HẬU | Xã Minh Hòa |
39 | H23.23.32-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC ĐÀ | Xã Minh Hòa |
40 | H23.23.37-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | Phường Thái Thịnh |
41 | H23.23.37-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG VĂN NAM | Phường Thái Thịnh |
42 | H23.23.34-250425-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THỊ OANH | Xã Hiệp Hòa |
43 | H23.23.35-250509-0016 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Xã Thượng Quận |
44 | H23.23.35-250509-0019 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HUẾ | Xã Thượng Quận |
45 | H23.23.14-250513-0003 | 13/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG ÁNH | |
46 | H23.23.41-250515-0018 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN CHIẾN | Xã Quang Thành |
47 | H23.23.36-250519-0011 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | Phường An Lưu |
48 | H23.23.36-250519-0012 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUANG TRUNG | Phường An Lưu |
49 | H23.23.36-250528-0005 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN HIỂN | Phường An Lưu |
50 | H23.23.27-250603-0002 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HẢO | Xã Lê Ninh |
51 | H23.23.33-250603-0018 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | Phường Duy Tân |
52 | H23.23.27-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN ĐẠT | Xã Lê Ninh |
53 | H23.23.34-250603-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Xã Hiệp Hòa |
54 | H23.23.41-250603-0014 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | Xã Quang Thành |
55 | H23.23.32-250603-0005 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LỆ | Xã Minh Hòa |
56 | H23.23.14-250611-0001 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
57 | H23.23.32-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | Xã Minh Hòa |
58 | H23.23.14-250612-0002 | 12/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUÊ | |
59 | H23.23.36-250613-0001 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Phường An Lưu |
60 | H23.23.32-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HỮU | Xã Minh Hòa |
61 | H23.23.27-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Xã Lê Ninh |
62 | H23.23.20-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THIỆN | Xã Bạch Đằng |
63 | H23.23.34-250617-0002 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN DUY | Xã Hiệp Hòa |
64 | H23.23.34-250618-0004 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Xã Hiệp Hòa |
65 | H23.23.36-250619-0001 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN HANH | Phường An Lưu |
66 | H23.23.32-250623-0001 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHONG | Xã Minh Hòa |