1 |
000.00.11.H23-220329-0010 |
06/04/2022 |
16/05/2022 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC TRỌNG |
|
2 |
000.00.11.H23-220602-0005 |
02/06/2022 |
14/07/2022 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH NHÂN |
|
3 |
001.05.11.H23-220708-0018 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
ĐỖ THỊ MÙI |
|
4 |
001.05.11.H23-220714-0093 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
10/12/2023 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HẢI |
|
5 |
001.05.11.H23-220714-0099 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
10/12/2023 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÁN |
|
6 |
001.05.11.H23-220714-0100 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
10/12/2023 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
TĂNG THÁI HÒA |
|
7 |
001.05.11.H23-220720-0026 |
20/07/2022 |
05/08/2022 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 321 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BANG |
|
8 |
001.05.11.H23-220727-0048 |
27/07/2022 |
12/08/2022 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
PHẠM VĂN THỤC |
|
9 |
001.05.11.H23-220727-0047 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
PHẠM VĂN VỤ |
|
10 |
001.05.11.H23-220729-0039 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN THỊ LUÂN |
|
11 |
001.05.11.H23-220729-0040 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN XUÂN HẠNH |
|
12 |
001.05.11.H23-220729-0041 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
13 |
001.05.11.H23-220913-0039 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
|
14 |
001.05.11.H23-220916-0088 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
|
15 |
001.05.11.H23-220916-0089 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
|
16 |
001.05.11.H23-220916-0090 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
|
17 |
001.05.11.H23-220919-0023 |
19/09/2022 |
28/09/2022 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
LÊ VĂN KIỆN |
|
18 |
001.05.11.H23-220921-0027 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LÊ VĂN KHƯƠNG |
|
19 |
001.05.11.H23-220927-0024 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐINH VĂN HAY |
|
20 |
001.05.11.H23-220929-0066 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
ĐINH THỊ DOANH |
|
21 |
001.05.11.H23-221011-0046 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
|
22 |
001.05.11.H23-221019-0086 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
23 |
001.05.11.H23-221024-0020 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THỊ SÁU |
|
24 |
001.05.11.H23-221024-0027 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỮ |
|
25 |
001.05.11.H23-221025-0042 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG |
|
26 |
001.05.11.H23-221103-0061 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIÊN |
|
27 |
001.05.11.H23-221109-0010 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ ÁNH NGỌC MAI |
|
28 |
000.00.11.H23-221109-0005 |
09/11/2022 |
07/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
29 |
001.05.11.H23-221109-0076 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HÀ |
|
30 |
001.05.11.H23-221110-0052 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI QUẾ |
|
31 |
001.05.11.H23-221114-0048 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN UY |
|
32 |
001.05.11.H23-221114-0049 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN THOÁNG |
|
33 |
001.05.11.H23-221114-0062 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
|
34 |
001.05.11.H23-221121-0020 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ ĐỨC THANH |
|
35 |
001.05.11.H23-221121-0059 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
|
36 |
001.05.11.H23-221121-0065 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN LIÊN PHƯƠNG |
|
37 |
001.05.11.H23-221122-0011 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
|
38 |
001.05.11.H23-221122-0055 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
39 |
001.05.11.H23-221122-0056 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
|
40 |
001.05.11.H23-221123-0079 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN PHƯƠNG |
|
41 |
001.05.11.H23-221124-0032 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
42 |
001.05.11.H23-221124-0033 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
|
43 |
001.05.11.H23-221124-0069 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
44 |
001.05.11.H23-221124-0071 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀI |
|
45 |
001.05.11.H23-221125-0019 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM DUY TUYÊN |
|
46 |
001.05.11.H23-221125-0031 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM |
|
47 |
001.05.11.H23-221128-0035 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ LUÂN |
|
48 |
001.05.11.H23-221129-0043 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
|
49 |
001.05.11.H23-221129-0064 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ ĐÌNH BÌNH |
|
50 |
001.05.11.H23-221130-0012 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CHU VĂN KHUNG |
|
51 |
001.05.11.H23-221130-0023 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
ĐINH THỊ XUÂN |
|
52 |
001.05.11.H23-221130-0039 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ BẮC |
|
53 |
001.05.11.H23-221130-0062 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHIÊN |
|
54 |
001.05.11.H23-221130-0072 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG PHI LONG |
|
55 |
001.05.11.H23-221130-0076 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG |
|
56 |
001.05.11.H23-221201-0040 |
01/12/2022 |
12/12/2022 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
VŨ MINH CẢNH |
|
57 |
001.05.11.H23-221201-0049 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
|
58 |
001.05.11.H23-221202-0008 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN TÙNG |
|
59 |
001.05.11.H23-221202-0024 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ QUỐC VỸ |
|
60 |
001.05.11.H23-221202-0028 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỊNH |
|
61 |
001.05.11.H23-221202-0033 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HỒNG |
|
62 |
001.05.11.H23-221202-0039 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
63 |
001.05.11.H23-221202-0040 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÂN |
|
64 |
001.05.11.H23-221205-0030 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH HUY QUYẾT |
|
65 |
001.05.11.H23-221205-0032 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
66 |
001.05.11.H23-221205-0033 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
67 |
001.05.11.H23-221205-0034 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ DUNG |
|
68 |
001.05.11.H23-221206-0001 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ MẠNH THIỆP |
|
69 |
001.05.11.H23-221206-0016 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỲ |
|
70 |
001.05.11.H23-221206-0030 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ QUANG NHÂN |
|
71 |
001.05.11.H23-221207-0071 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỜNG |
|
72 |
001.05.11.H23-221207-0073 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN THẠCH |
|
73 |
001.05.11.H23-221208-0004 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
74 |
001.05.11.H23-221208-0014 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CAO TRƯỜNG GIANG |
|
75 |
001.05.11.H23-221208-0023 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN XỨNG |
|
76 |
001.05.11.H23-221209-0010 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THẮNG |
|
77 |
001.05.11.H23-221209-0015 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
|
78 |
001.05.11.H23-221209-0018 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRÍ |
|
79 |
001.05.11.H23-221209-0051 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆP |
|
80 |
001.05.11.H23-221209-0057 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỪNG |
|
81 |
001.05.11.H23-221213-0052 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
ĐINH CÔNG HỮU |
|
82 |
001.05.11.H23-221214-0035 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
PHÙNG THANH BÌNH |
|
83 |
001.05.11.H23-221215-0041 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH TUYẾN |
|
84 |
001.05.11.H23-221216-0004 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
|
85 |
001.05.11.H23-221219-0014 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀN |
|
86 |
001.05.11.H23-221219-0078 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THƠI |
|
87 |
001.05.11.H23-221219-0082 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
NGÔ VĂN TRÍ |
|
88 |
001.05.11.H23-221219-0079 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
NGÔ THỊ THÊU |
|
89 |
001.05.11.H23-221219-0080 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
NGÔ THỊ THÊU |
|
90 |
001.05.11.H23-221219-0081 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THƠI |
|
91 |
001.05.11.H23-221221-0045 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
PHẠM THỊ CỐNG |
|
92 |
001.05.11.H23-221221-0050 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LUYỆN ANH TUẤN |
|
93 |
001.05.11.H23-221221-0062 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI VĂN VỌNG |
|
94 |
001.05.11.H23-221222-0020 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ DƯƠNG |
|
95 |
001.05.11.H23-221222-0021 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HÂN |
|
96 |
001.05.11.H23-221222-0055 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐỨC QUẾ |
|
97 |
001.05.11.H23-221223-0014 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ MẠNH THƯỜNG |
|
98 |
005.05.11.H23-221223-0004 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG PHÚC |
|
99 |
001.05.11.H23-221223-0022 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SÁNG |
|
100 |
001.05.11.H23-221223-0023 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DOÃN MẠNH HÙNG |
|
101 |
004.05.11.H23-221223-0089 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGÔ VĂN CHIẾN ) |
|
102 |
001.05.11.H23-221223-0029 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÔNG |
|
103 |
001.05.11.H23-221223-0032 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẰNG |
|
104 |
001.05.11.H23-221223-0034 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
|
105 |
001.05.11.H23-221223-0041 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
106 |
001.05.11.H23-221223-0042 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
107 |
001.05.11.H23-221223-0047 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỒNG XUÂN THẮNG |
|
108 |
001.05.11.H23-221223-0049 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN MẠNH |
|
109 |
001.05.11.H23-221223-0066 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
|
110 |
001.05.11.H23-221223-0069 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
|
111 |
001.05.11.H23-221226-0013 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THÙY DUNG |
|
112 |
001.05.11.H23-221226-0015 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TRẦN |
|
113 |
008.05.11.H23-221226-0007 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯU THỊ PHƯỢNG- TK |
|
114 |
001.05.11.H23-221226-0024 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHIỆP |
|
115 |
001.05.11.H23-221226-0027 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGHIÊM HẢI YẾN |
|
116 |
001.05.11.H23-221226-0028 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHÙNG THANH BÌNH |
|
117 |
001.05.11.H23-221226-0031 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG ANH CHIẾN |
|
118 |
001.05.11.H23-221226-0032 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG XANH CHIẾN |
|
119 |
001.05.11.H23-221226-0033 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HUYỀN ANH |
|
120 |
001.05.11.H23-221226-0036 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
ĐỖ VĂN KỲ |
|
121 |
001.05.11.H23-221226-0040 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
122 |
001.05.11.H23-221226-0043 |
26/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
123 |
001.05.11.H23-221227-0005 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LƯU MINH TRANH |
|
124 |
001.05.11.H23-221227-0016 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN NGUYỄN |
|
125 |
001.05.11.H23-221227-0026 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN TRỊNH |
|
126 |
001.05.11.H23-221227-0042 |
27/12/2022 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG THỊ TẦM |
|
127 |
001.05.11.H23-221227-0043 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
128 |
001.05.11.H23-221228-0065 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
129 |
001.05.11.H23-221228-0081 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀO THỊ QUYẾT |
|
130 |
001.05.11.H23-221229-0044 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN VĂN TOAN |
|
131 |
001.05.11.H23-221230-0018 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN KHÁNH |
|
132 |
H23.11.5.1-230103-0015 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN TRƯỜNG |
|
133 |
H23.11.5.1-230103-0016 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN GIÁO |
|
134 |
H23.11.5.1-230103-0040 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
|
135 |
H23.11.5.1-230104-0005 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG |
|
136 |
H23.11.5.1-230104-0012 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHAN |
|
137 |
H23.11.5.1-230104-0028 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
|
138 |
H23.11.5.1-230104-0033 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
|
139 |
H23.11.5.1-230104-0034 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG |
|
140 |
H23.11.5.1-230104-0040 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HÙNG |
|
141 |
H23.11.5.1-230105-0005 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
142 |
H23.11.5.1-230105-0006 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÃI |
|
143 |
H23.11.5.1-230105-0020 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ DUY KHÁNH |
|
144 |
H23.11.5.1-230105-0046 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TIÊU THỊ TÍN |
|
145 |
H23.11.5.1-230106-0004 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG THU |
|
146 |
H23.11.5.1-230106-0054 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
|
147 |
H23.11.5.1-230106-0057 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN THƯỜNG |
|
148 |
H23.11.5.1-230106-0073 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ XUÂN KHẢI |
|
149 |
H23.11.5.1-230106-0081 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH KHOA |
|
150 |
H23.11.5.1-230109-0011 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRỌNG LÂN |
|
151 |
H23.11.5.1-230109-0028 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
152 |
H23.11.5.1-230109-0074 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
153 |
H23.11.5.1-230112-0063 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH PHÚC |
|
154 |
H23.11.5.1-230112-0065 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH PHÚC |
|
155 |
H23.11.5.1-230113-0031 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
156 |
H23.11.5.1-230118-0032 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
157 |
H23.11.5.1-230118-0043 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN BẰNG |
|
158 |
H23.11.5.1-230201-0034 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRƯỢNG |
|
159 |
H23.11.5.1-230202-0050 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
|
160 |
H23.11.5.1-230202-0051 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ THANH VÂN |
|
161 |
H23.11.5.1-230206-0022 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỆP |
|
162 |
H23.11.5.1-230206-0024 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN TÌNH |
|
163 |
H23.11.5.1-230207-0003 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG |
|
164 |
H23.11.5.1-230208-0034 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG |
|
165 |
H23.11.5.1-230208-0037 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI QUANG KHÁNH |
|
166 |
H23.11.5.1-230208-0048 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN LIỄN |
|
167 |
H23.11.5.1-230209-0014 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỆ |
|
168 |
H23.11.5.1-230209-0020 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐINH THỊ OANH |
|
169 |
H23.11.5.1-230209-0022 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐINH THỊ THÁI |
|
170 |
H23.11.5.1-230209-0023 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐINH THỊ THÁI |
|
171 |
H23.11.5.1-230209-0024 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐINH QUANG ĐỨC |
|
172 |
H23.11.5.1-230209-0062 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HUY NHẤT |
|
173 |
H23.11.5.1-230210-0004 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ LOAN |
|
174 |
H23.11.5.1-230210-0020 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THẤM |
|
175 |
H23.11.5.1-230213-0011 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
176 |
H23.11.5.1-230213-0023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
ĐỖ BÁ PHÚ |
|
177 |
H23.11.5.1-230220-0006 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUẬN |
|
178 |
H23.11-230221-0003 |
21/02/2023 |
28/03/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
|
179 |
H23.11.5.1-230306-0027 |
06/03/2023 |
15/03/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
HỒ VĂN VẤN |
|
180 |
H23.11.5.1-230314-0020 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆP |
|
181 |
H23.11.5.1-230314-0021 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ PHƯƠNG |
|
182 |
H23.11.5.1-230314-0023 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ HUY DŨNG |
|
183 |
H23.11.5.1-230314-0050 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGHIÊM TRỌNG CƯƠNG |
|
184 |
H23.11.5.1-230316-0055 |
16/03/2023 |
30/03/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN |
|
185 |
H23.11.5.1-230320-0001 |
20/03/2023 |
30/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM LƯƠNG CHIẾN |
|
186 |
H23.11.5.1-230320-0034 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ VĂN QUÂN |
|
187 |
H23.11.5.1-230321-0009 |
21/03/2023 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
|
188 |
H23.11.5.4-230321-0005 |
21/03/2023 |
31/03/2023 |
27/12/2023 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẢI |
|
189 |
H23.11.5.1-230324-0054 |
24/03/2023 |
05/04/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THÀNH ĐẠT |
|
190 |
H23.11.5.1-230324-0072 |
24/03/2023 |
05/04/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỆP |
|
191 |
H23.11.5.7-230328-0010 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
|
192 |
H23.11.5.1-230328-0070 |
28/03/2023 |
07/04/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
193 |
H23.11.5.1-230330-0100 |
30/03/2023 |
11/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢO |
|
194 |
H23.11.5.1-230401-0022 |
01/04/2023 |
14/04/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
ĐINH VĂN HÙNG |
|
195 |
H23.11.5.1-230403-0054 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẦN |
|
196 |
H23.11.5.1-230404-0038 |
04/04/2023 |
18/04/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH THỊ KIỀU |
|
197 |
H23.11.5.1-230405-0012 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ NGHIÊN |
|
198 |
H23.11.5.1-230405-0056 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUYỂN |
|
199 |
H23.11.5.4-230405-0018 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐAN |
|
200 |
H23.11.5.4-230406-0001 |
06/04/2023 |
27/04/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HƯƠNG |
|
201 |
H23.11.5.1-230406-0058 |
06/04/2023 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH PHÚ BÁI |
|
202 |
H23.11.5.1-230410-0050 |
10/04/2023 |
24/04/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN THỊ VẺ |
|
203 |
H23.11.5.1-230411-0058 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ OANH |
|
204 |
H23.11.5.1-230411-0060 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
|
205 |
H23.11.5.1-230411-0063 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾN |
|
206 |
H23.11.5.1-230411-0065 |
11/04/2023 |
25/04/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN ĐẮC |
|
207 |
H23.11.5.1-230412-0053 |
12/04/2023 |
24/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
208 |
H23.11.5.1-230412-0096 |
12/04/2023 |
26/04/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM |
|
209 |
H23.11.5.1-230413-0063 |
13/04/2023 |
25/04/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ HẰNG |
|
210 |
H23.11.5.4-230413-0015 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THƯỢC + HOÀNG THỊ QUÊ |
|
211 |
H23.11.5.1-230417-0011 |
17/04/2023 |
27/04/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
212 |
H23.11.5.1-230417-0097 |
17/04/2023 |
04/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHÍ THỊ KIM ANH |
|
213 |
H23.11.5.1-230418-0001 |
18/04/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIỆN |
|
214 |
H23.11.5.1-230418-0043 |
18/04/2023 |
28/04/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI VĂN ĐÔNG |
|
215 |
H23.11.5.1-230418-0078 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN PHÁI |
|
216 |
H23.11.5.1-230418-0079 |
18/04/2023 |
05/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN KHÁI |
|
217 |
H23.11.5.4-230419-0021 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ BÁ TRÁNG |
|
218 |
H23.11.5.1-230419-0095 |
19/04/2023 |
08/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊ |
|
219 |
H23.11.5.1-230420-0005 |
20/04/2023 |
05/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
|
220 |
H23.11.5.1-230420-0019 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ HỮU TÙNG |
|
221 |
H23.11.5.1-230420-0020 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ HỮU THUNG |
|
222 |
H23.11.5.1-230420-0031 |
20/04/2023 |
05/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐƯC DUÂN |
|
223 |
H23.11.5.1-230420-0033 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM PHÚ HOÀNG |
|
224 |
H23.11.5.4-230420-0009 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG |
|
225 |
H23.11.5.4-230420-0018 |
20/04/2023 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ HƯNG |
|
226 |
H23.11.5.1-230421-0002 |
21/04/2023 |
05/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
227 |
H23.11.5.1-230421-0019 |
21/04/2023 |
08/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
|
228 |
H23.11.5.1-230421-0049 |
21/04/2023 |
10/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN UYỂN |
|
229 |
H23.11.5.5-230421-0011 |
21/04/2023 |
05/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ BÒNG |
|
230 |
H23.11.5.5-230421-0012 |
21/04/2023 |
05/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ BÒNG |
|
231 |
H23.11.5.5-230421-0013 |
21/04/2023 |
05/05/2023 |
11/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ BÒNG |
|
232 |
H23.11.5.4-230421-0024 |
21/04/2023 |
17/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
|
233 |
H23.11.5.1-230424-0013 |
24/04/2023 |
09/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
234 |
H23.11.5.1-230424-0019 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG VĂN THAO |
|
235 |
H23.11.5.1-230424-0021 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG QUỐC VIỆT |
|
236 |
H23.11.5.4-230424-0016 |
24/04/2023 |
08/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THUẦN HOÀNG |
|
237 |
H23.11.5.7-230424-0010 |
24/04/2023 |
15/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
|
238 |
H23.11.5.1-230425-0003 |
25/04/2023 |
10/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
239 |
H23.11.5.1-230425-0002 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỤ |
|
240 |
H23.11.5.7-230425-0004 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MẠC VĂN THUẬT |
|
241 |
H23.11.5.1-230425-0027 |
25/04/2023 |
12/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
242 |
H23.11.5.4-230425-0031 |
25/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
|
243 |
H23.11.5.4-230425-0032 |
25/04/2023 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
|
244 |
H23.11.5.4-230426-0006 |
26/04/2023 |
08/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HOAN |
|
245 |
H23.11.5.4-230426-0007 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN KHOA |
|
246 |
H23.11.5.1-230426-0050 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯU VĂN DOANH |
|
247 |
H23.11.5.1-230426-0052 |
26/04/2023 |
15/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯU VĂN THÀNH |
|
248 |
H23.11.5.7-230426-0037 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
|
249 |
H23.11.5.7-230426-0042 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM |
|
250 |
H23.11.5.7-230426-0045 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
251 |
H23.11.5.7-230426-0064 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HIỀN |
|
252 |
H23.11.5.7-230426-0072 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI |
|
253 |
H23.11.5.7-230426-0076 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN TRỌNG |
|
254 |
H23.11.5.7-230426-0079 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN TRỌNG |
|
255 |
H23.11.5.4-230427-0008 |
27/04/2023 |
11/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH QUỐC VƯƠNG |
|
256 |
H23.11.5.1-230427-0071 |
27/04/2023 |
11/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIỂN |
|
257 |
H23.11.5.7-230427-0021 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN MINH HẠNH |
|
258 |
H23.11.5.7-230427-0025 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
259 |
H23.11.5.7-230427-0027 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC |
|
260 |
H23.11.5.7-230427-0028 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
|
261 |
H23.11.5.7-230427-0029 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CHÍNH |
|
262 |
H23.11.5.7-230427-0030 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG |
|
263 |
H23.11.5.7-230427-0032 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
|
264 |
H23.11.5.7-230427-0033 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÀO |
|
265 |
H23.11.5.7-230427-0036 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI ĐẮC TOÀN |
|
266 |
H23.11.5.7-230427-0035 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI ĐẮC TOÀN |
|
267 |
H23.11.5.7-230427-0037 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ VUI |
|
268 |
H23.11.5.7-230427-0038 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
|
269 |
H23.11.5.7-230427-0039 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN PHỒN LẦN |
|
270 |
H23.11.5.7-230427-0040 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
|
271 |
H23.11.5.7-230427-0041 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
|
272 |
H23.11.5.7-230427-0042 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
|
273 |
H23.11.5.7-230427-0043 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
QUẢN THỊ LAN |
|
274 |
H23.11.5.7-230427-0045 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ MINH SƠN |
|
275 |
H23.11.5.7-230427-0049 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ LINH ĐAN |
|
276 |
H23.11.5.7-230427-0051 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
|
277 |
H23.11.5.7-230427-0052 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH LÂN |
|
278 |
H23.11.5.7-230427-0054 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
279 |
H23.11.5.7-230427-0055 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THUẬN |
|
280 |
H23.11.5.7-230427-0056 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊN |
|
281 |
H23.11.5.7-230427-0057 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN TOẢN |
|
282 |
H23.11.5.7-230427-0058 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HÀ |
|
283 |
H23.11.5.7-230427-0060 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
284 |
H23.11.5.7-230427-0061 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ HỒNG CHU |
|
285 |
H23.11.5.7-230427-0062 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
|
286 |
H23.11.5.7-230428-0018 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN TRỌNG |
|
287 |
H23.11.5.7-230428-0021 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI TRUNG DŨNG |
|
288 |
H23.11.5.7-230428-0022 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
|
289 |
H23.11.5.4-230428-0018 |
28/04/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÂM |
|
290 |
H23.11.5.7-230428-0024 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÌU |
|
291 |
H23.11.5.4-230428-0019 |
28/04/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỨC |
|
292 |
H23.11.5.4-230428-0020 |
28/04/2023 |
12/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ( NGUYỄN VĂN THỎA) |
|
293 |
H23.11.5.7-230428-0026 |
28/04/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC SƠN |
|
294 |
H23.11.5.1-230504-0006 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỄN |
|
295 |
H23.11.5.7-230504-0010 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TÔ QUYẾT CHINH |
|
296 |
H23.11.5.7-230504-0011 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VIỆT HOÀNG |
|
297 |
H23.11.5.4-230504-0011 |
04/05/2023 |
15/05/2023 |
16/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÀI |
|
298 |
H23.11.5.7-230504-0012 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ VIỆT HOÀNG |
|
299 |
H23.11.5.7-230504-0013 |
04/05/2023 |
25/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
300 |
H23.11.5.5-230504-0011 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG |
|
301 |
H23.11.5.1-230504-0043 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO XUÂN SƠN |
|
302 |
H23.11.5.1-230504-0052 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÙNG |
|
303 |
H23.11.5.1-230504-0056 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ QUỲNH TRANG |
|
304 |
H23.11.5.1-230504-0057 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ QUỲNH TRANG |
|
305 |
H23.11.5.1-230504-0058 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ QUỲNH TRANG |
|
306 |
H23.11.5.1-230504-0059 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LÊ |
|
307 |
H23.11.5.1-230504-0060 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LÊ |
|
308 |
H23.11.5.1-230504-0061 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LÊ |
|
309 |
H23.11.5.1-230504-0062 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LÊ |
|
310 |
H23.11.5.1-230504-0063 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LÊ |
|
311 |
H23.11.5.1-230504-0064 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LÊ |
|
312 |
H23.11.5.1-230504-0113 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
|
313 |
H23.11.5.1-230504-0115 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
|
314 |
H23.11.5.1-230504-0116 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HẢI |
|
315 |
H23.11.5.1-230504-0118 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THU HẰNG |
|
316 |
H23.11.5.1-230504-0119 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH |
|
317 |
H23.11.5.1-230504-0120 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
318 |
H23.11.5.7-230505-0009 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
319 |
H23.11.5.7-230505-0011 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN TRUNG KIÊN |
|
320 |
H23.11.5.7-230505-0012 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HỒNG SƠN |
|
321 |
H23.11.5.7-230505-0017 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MẠC VĂN MẠNH |
|
322 |
H23.11.5.1-230505-0030 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ TÂM |
|
323 |
H23.11.5.7-230505-0018 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ |
|
324 |
H23.11.5.7-230505-0019 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LONG |
|
325 |
H23.11.5.1-230505-0033 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
|
326 |
H23.11.5.7-230505-0022 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĂN |
|
327 |
H23.11.5.7-230505-0027 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
328 |
H23.11.5.7-230505-0028 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MẠC VĂN THỌ |
|
329 |
H23.11.5.7-230505-0030 |
05/05/2023 |
24/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ VĂN VIỆT |
|
330 |
H23.11.5.7-230505-0036 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUY MẠNH |
|
331 |
H23.11.5.7-230505-0037 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
|
332 |
H23.11.5.7-230505-0039 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN DĨNH |
|
333 |
H23.11.5.7-230505-0040 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
334 |
H23.11.5.1-230505-0069 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
|
335 |
H23.11.5.7-230505-0041 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUYỀN |
|
336 |
H23.11.5.7-230505-0042 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN MỪNG |
|
337 |
H23.11.5.1-230505-0073 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
|
338 |
H23.11.5.7-230505-0043 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
|
339 |
H23.11.5.1-230505-0074 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN THƯƠNG |
|
340 |
H23.11.5.7-230505-0044 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
|
341 |
H23.11.5.7-230505-0047 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LONG |
|
342 |
H23.11.5.1-230505-0087 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN |
|
343 |
H23.11.5.7-230505-0050 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TÔ QUANG HANH |
|
344 |
H23.11.5.7-230505-0051 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
|
345 |
H23.11.5.7-230505-0053 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
346 |
H23.11.5.1-230505-0094 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
|
347 |
H23.11.5.7-230505-0054 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HUẾ |
|
348 |
H23.11.5.1-230505-0095 |
05/05/2023 |
19/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
349 |
H23.11.5.7-230505-0056 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG XUÂN CHÍN |
|
350 |
H23.11.5.7-230505-0059 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYỀN |
|
351 |
H23.11.5.7-230505-0061 |
05/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
|
352 |
H23.11.5.1-230508-0020 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẠCH |
|
353 |
H23.11.5.1-230508-0027 |
08/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH QUANG THỌ |
|
354 |
H23.11.5.1-230508-0028 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN TÂN |
|
355 |
H23.11.5.1-230508-0034 |
08/05/2023 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LIÊM |
|
356 |
H23.11.5.7-230508-0012 |
08/05/2023 |
29/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ BÔN |
|
357 |
H23.11.5.7-230508-0013 |
08/05/2023 |
24/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ CHUỘT |
|
358 |
H23.11.5.4-230508-0012 |
08/05/2023 |
17/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN THOAN |
|
359 |
H23.11.5.1-230508-0060 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ QUANG ĐÁN |
|
360 |
H23.11.5.1-230508-0061 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
|
361 |
H23.11.5.2-230508-0041 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ KHUYẾN UQ CHO BÀ VƯƠNG THỊ TỨ |
|
362 |
H23.11.5.1-230508-0073 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
|
363 |
H23.11.5.7-230509-0002 |
09/05/2023 |
25/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VINH HIỂN |
|
364 |
H23.11.5.1-230509-0023 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VIỆT |
|
365 |
H23.11.5.1-230509-0024 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VIỆT |
|
366 |
H23.11.5.1-230509-0033 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH |
|
367 |
H23.11.5.1-230509-0039 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ HƯNG NGUYÊN |
|
368 |
H23.11.5.1-230509-0049 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOÃN |
|
369 |
H23.11.5.1-230509-0048 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOÃN |
|
370 |
H23.11.5.1-230509-0050 |
11/05/2023 |
23/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOÃN |
|
371 |
H23.11.5.7-230509-0024 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
372 |
H23.11.5.1-230509-0060 |
09/05/2023 |
19/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÚC TRÍ |
|
373 |
H23.11.5.7-230509-0025 |
09/05/2023 |
30/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
|
374 |
H23.11.5.1-230509-0069 |
09/05/2023 |
19/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH THỊ THỦY |
|
375 |
H23.11.5.1-230509-0077 |
09/05/2023 |
23/05/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN CHÍNH |
|
376 |
H23.11.5.1-230510-0009 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LÁNG |
|
377 |
H23.11.5.1-230510-0013 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ PHƯỢNG |
|
378 |
H23.11.5.1-230510-0014 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG |
|
379 |
H23.11.5.8-230510-0012 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ- TK |
|
380 |
H23.11.5.1-230510-0036 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THU HƯƠNG |
|
381 |
H23.11.5.1-230510-0069 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ VĂN ƯỚC |
|
382 |
H23.11.5.1-230510-0074 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC PHỨC |
|
383 |
H23.11.5.1-230510-0079 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUYÊN |
|
384 |
H23.11.5.1-230510-0086 |
10/05/2023 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN ĐẠT |
|
385 |
H23.11.5.7-230510-0028 |
10/05/2023 |
31/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH |
|
386 |
H23.11.5.7-230511-0002 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI |
|
387 |
H23.11.5.7-230511-0006 |
11/05/2023 |
01/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN HÀ |
|
388 |
H23.11.5.1-230511-0019 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI MẠNH HÙNG |
|
389 |
H23.11.5.1-230511-0041 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN LINH |
|
390 |
H23.11.5.1-230511-0045 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÁT |
|
391 |
H23.11.5.1-230511-0074 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ CÔNG BINH |
|
392 |
H23.11.5.7-230512-0001 |
12/05/2023 |
31/05/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
393 |
H23.11.5.1-230512-0012 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THANH SƠN |
|
394 |
H23.11.5.7-230512-0002 |
12/05/2023 |
31/05/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
|
395 |
H23.11.5.7-230512-0004 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
396 |
H23.11.5.7-230512-0006 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THẾ HIỆU |
|
397 |
H23.11.5.1-230512-0024 |
12/05/2023 |
24/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
398 |
H23.11.5.7-230512-0023 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NHÂN |
|
399 |
H23.11.5.7-230512-0025 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NHÂN |
|
400 |
H23.11.5.7-230512-0028 |
12/05/2023 |
02/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN NHÂN |
|
401 |
H23.11.5.1-230512-0061 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOÃN |
|
402 |
H23.11.5.1-230512-0064 |
12/05/2023 |
26/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI PHƯƠNG ANH |
|
403 |
H23.11.5.1-230512-0068 |
12/05/2023 |
24/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYÊN THỊ NHUNG |
|
404 |
H23.11.5.1-230515-0003 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN MINH |
|
405 |
H23.11.5.4-230515-0006 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
|
406 |
H23.11.5.4-230515-0005 |
15/05/2023 |
05/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
|
407 |
H23.11.5.1-230515-0007 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIẾU |
|
408 |
H23.11.5.1-230515-0008 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
409 |
H23.11.5.1-230515-0009 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
|
410 |
H23.11.5.4-230515-0007 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỴ |
|
411 |
H23.11.5.1-230515-0028 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHÍ THỊ BÍCH TUYẾT |
|
412 |
H23.11.5.1-230515-0036 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
413 |
H23.11.5.1-230515-0047 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THƯƠNG |
|
414 |
H23.11.5.1-230515-0082 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUẬN |
|
415 |
H23.11.5.1-230515-0083 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO VĂN MƠ |
|
416 |
H23.11.5.1-230515-0091 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN SA |
|
417 |
H23.11.5.1-230515-0097 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG THỊ CHÂM |
|
418 |
H23.11.5.1-230515-0098 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÔNG VĂN NGHIÊM |
|
419 |
H23.11.5.1-230515-0099 |
15/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG VĂN NGUYỆN |
|
420 |
H23.11.5.1-230516-0009 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DANH THẮNG |
|
421 |
H23.11.5.1-230516-0015 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU HIỀN |
|
422 |
H23.11.5.1-230516-0020 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
11/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HUYỀN TRANG |
|
423 |
H23.11.5.1-230516-0026 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG |
|
424 |
H23.11.5.1-230516-0033 |
16/05/2023 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ THÊU |
|
425 |
H23.11.5.1-230516-0047 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHỞI |
|
426 |
H23.11.5.7-230516-0017 |
16/05/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
427 |
H23.11.5.7-230516-0019 |
16/05/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
428 |
H23.11.5.7-230516-0022 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÃI |
|
429 |
H23.11.5.1-230516-0077 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ |
|
430 |
H23.11.5.1-230516-0080 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỤ |
|
431 |
H23.11.5.1-230516-0083 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỤ |
|
432 |
H23.11.5.1-230516-0085 |
16/05/2023 |
25/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG THỊ THẢO |
|
433 |
H23.11.5.7-230516-0034 |
16/05/2023 |
06/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ QUỲNH |
|
434 |
H23.11.5.1-230517-0013 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
435 |
H23.11.5.1-230517-0014 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
436 |
H23.11.5.7-230517-0006 |
17/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẢO |
|
437 |
H23.11.5.1-230517-0027 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
|
438 |
H23.11.5.1-230517-0028 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
|
439 |
H23.11.5.1-230517-0031 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN PHONG |
|
440 |
H23.11.5.1-230517-0038 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
441 |
H23.11.5.1-230517-0050 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
442 |
H23.11.5.1-230517-0053 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
11/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM THỊ CẦN |
|
443 |
H23.11.5.1-230517-0055 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG |
|
444 |
H23.11.5.1-230517-0056 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH BÁ TĨNH |
|
445 |
H23.11.5.1-230517-0060 |
17/05/2023 |
31/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MẠC THỊ HÈ |
|
446 |
H23.11.5.1-230517-0065 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYÊN |
|
447 |
H23.11.5.1-230517-0069 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN |
|
448 |
H23.11.5.7-230518-0008 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIÊM |
|
449 |
H23.11.5.1-230518-0035 |
18/05/2023 |
30/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
450 |
H23.11.5.1-230518-0046 |
18/05/2023 |
01/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
451 |
H23.11.5.1-230518-0049 |
18/05/2023 |
30/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
452 |
H23.11.5.1-230518-0050 |
18/05/2023 |
30/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
453 |
H23.11.5.1-230518-0055 |
18/05/2023 |
30/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THỊ MAI HƯƠNG |
|
454 |
H23.11.5.4-230518-0026 |
18/05/2023 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SÂM |
|
455 |
H23.11.5.1-230519-0004 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM QUANG HUY |
|
456 |
H23.11.5.1-230519-0014 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN TRƯỜNG |
|
457 |
H23.11.5.1-230519-0016 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ NHAN |
|
458 |
H23.11.5.1-230519-0026 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
459 |
H23.11.5.1-230519-0027 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY |
|
460 |
H23.11.5.1-230519-0029 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
09/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
461 |
H23.11.5.1-230519-0037 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ THẢO |
|
462 |
H23.11.5.1-230519-0038 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LÚA |
|
463 |
H23.11.5.1-230519-0042 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH DŨNG |
|
464 |
H23.11.5.1-230519-0048 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HÀN NHIÊN |
|
465 |
H23.11.5.1-230519-0050 |
19/05/2023 |
30/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN |
|
466 |
H23.11.5.1-230519-0059 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
|
467 |
H23.11.5.1-230519-0060 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOAN |
|
468 |
H23.11.5.7-230519-0031 |
19/05/2023 |
09/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HƠN |
|
469 |
H23.11.5.1-230522-0001 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM VÂN |
|
470 |
H23.11.5.1-230522-0002 |
22/05/2023 |
31/05/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TRỌNG KHIÊM |
|
471 |
H23.11.5.1-230522-0003 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH HUY HÙNG |
|
472 |
H23.11.5.1-230522-0040 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
473 |
H23.11.5.1-230522-0044 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ LA |
|
474 |
H23.11.5.1-230522-0046 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
475 |
H23.11.5.7-230522-0010 |
22/05/2023 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN LIÊN |
|
476 |
H23.11.5.1-230522-0048 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
477 |
H23.11.5.7-230522-0012 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM HỮU HOÀN (NGOAN) |
|
478 |
H23.11.5.1-230522-0052 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN ANH TÙNG |
|
479 |
H23.11.5.1-230522-0064 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THẾ LÂM |
|
480 |
H23.11.5.1-230522-0073 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG NHUNG |
|
481 |
H23.11.5.1-230523-0013 |
23/05/2023 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN SỨC |
|
482 |
H23.11.5.1-230523-0014 |
23/05/2023 |
02/06/2023 |
11/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯƠNG |
|
483 |
H23.11.5.1-230523-0024 |
23/05/2023 |
06/06/2023 |
24/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
|
484 |
H23.11.5.1-230523-0041 |
23/05/2023 |
01/06/2023 |
04/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
|
485 |
H23.11.5.1-230523-0062 |
23/05/2023 |
01/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN XUÂN |
|
486 |
H23.11.5.1-230524-0001 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN ĐẢM |
|
487 |
H23.11.5.1-230524-0019 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ CẦN |
|
488 |
H23.11.5.1-230524-0026 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH THỦY |
|
489 |
H23.11.5.1-230524-0032 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
|
490 |
H23.11.5.1-230524-0033 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU THỊ HỒNG |
|
491 |
H23.11.5.1-230524-0039 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ VĂN TẤN |
|
492 |
H23.11.5.1-230524-0041 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG |
|
493 |
H23.11.5.7-230524-0007 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HIÊN |
|
494 |
H23.11.5.1-230524-0042 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ XUÂN |
|
495 |
H23.11.5.1-230524-0068 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỊNH |
|
496 |
H23.11.5.1-230524-0069 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN KHẢI |
|
497 |
H23.11.5.1-230524-0070 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN BÌNH |
|
498 |
H23.11.5.7-230524-0025 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
|
499 |
H23.11.5.1-230525-0007 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM QUỐC ĐẠT |
|
500 |
H23.11.5.7-230525-0005 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
|
501 |
H23.11.5.1-230525-0025 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
24/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRIỆU THỊ ƯỚC |
|
502 |
H23.11.5.7-230525-0009 |
25/05/2023 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ YẾN |
|
503 |
H23.11.5.1-230525-0061 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀN |
|
504 |
H23.11.5.1-230525-0059 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHIÊM |
|
505 |
H23.11.5.1-230525-0063 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀN |
|
506 |
H23.11.5.1-230525-0064 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀN |
|
507 |
H23.11.5.1-230525-0066 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
508 |
H23.11.5.1-230525-0067 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
509 |
H23.11.5.1-230525-0087 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ KIÊM |
|
510 |
H23.11.5.1-230525-0090 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM QUẾ |
|
511 |
H23.11.5.7-230525-0019 |
25/05/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ ỔN |
|
512 |
H23.11.5.1-230525-0103 |
25/05/2023 |
08/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ LUẬN |
|
513 |
H23.11.5.1-230525-0104 |
25/05/2023 |
06/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ LUẬN |
|
514 |
H23.11.5.1-230526-0006 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HỒNG |
|
515 |
H23.11.5.4-230526-0003 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HINH |
|
516 |
H23.11.5.1-230526-0018 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐỨC QUỲNH |
|
517 |
H23.11.5.1-230526-0040 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ PHAN |
|
518 |
H23.11.5.7-230526-0019 |
26/05/2023 |
16/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NHO CHIẾN |
|
519 |
H23.11.5.1-230526-0056 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUANG |
|
520 |
H23.11.5.1-230529-0012 |
29/05/2023 |
08/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ DƯƠNG |
|
521 |
H23.11.5.7-230529-0005 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ TUYẾT |
|
522 |
H23.11.5.1-230529-0030 |
29/05/2023 |
07/06/2023 |
11/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
|
523 |
H23.11.5.1-230529-0032 |
29/05/2023 |
07/06/2023 |
11/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
|
524 |
H23.11.5.1-230529-0037 |
29/05/2023 |
12/06/2023 |
24/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ NGÂN HÀ |
|
525 |
H23.11.5.1-230529-0053 |
29/05/2023 |
12/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
|
526 |
H23.11.5.7-230529-0010 |
29/05/2023 |
14/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ẤT |
|
527 |
H23.11.5.7-230529-0019 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
|
528 |
H23.11.5.2-230530-0001 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
|
529 |
H23.11.5.1-230530-0009 |
30/05/2023 |
09/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THĂNG |
|
530 |
H23.11.5.1-230530-0016 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ XUÂN PHÚ |
|
531 |
H23.11.5.7-230530-0018 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THÀNH |
|
532 |
H23.11.5.7-230530-0022 |
30/05/2023 |
15/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC |
|
533 |
H23.11.5.7-230530-0023 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ NGỌC THỤ |
|
534 |
H23.11.5.7-230530-0025 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHI |
|
535 |
H23.11.5.1-230530-0075 |
30/05/2023 |
13/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾNH |
|
536 |
H23.11.5.1-230531-0017 |
31/05/2023 |
14/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐẠI PHÚC THÀNH |
|
537 |
H23.11.5.7-230531-0010 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN PHỒN MINH |
|
538 |
H23.11.5.7-230531-0015 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THẾ THƠM |
|
539 |
H23.11.5.1-230531-0044 |
31/05/2023 |
07/06/2023 |
08/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO QUANG HƯNG |
|
540 |
H23.11.5.7-230531-0037 |
31/05/2023 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÀI |
|
541 |
H23.11.5.7-230531-0043 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LOAN |
|
542 |
H23.11.5.7-230531-0042 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHÍ |
|
543 |
H23.11.5.1-230601-0002 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
|
544 |
H23.11.5.1-230601-0011 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOA |
|
545 |
H23.11.5.1-230601-0037 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN HỌA |
|
546 |
H23.11.5.1-230601-0058 |
01/06/2023 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN KIM |
|
547 |
H23.11.5-230601-0006 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
|
548 |
H23.11.5.4-230601-0035 |
01/06/2023 |
13/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI CÔNG TỚI |
|
549 |
H23.11.5.2-230602-0007 |
02/06/2023 |
13/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾN |
|
550 |
H23.11.5.1-230602-0013 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ HẢO |
|
551 |
H23.11.5.1-230602-0016 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH MINH |
|
552 |
H23.11.5.1-230602-0018 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ XUÂN SƠN |
|
553 |
H23.11.5.1-230602-0052 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
554 |
H23.11.5.7-230601-0001 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
QUẢN THỊ TƯƠI |
|
555 |
H23.11.5.7-230602-0030 |
02/06/2023 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN KHOA |
|
556 |
H23.11.5.1-230602-0065 |
02/06/2023 |
13/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÁ NHƯỢNG |
|
557 |
H23.11.5.7-230602-0028 |
02/06/2023 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
558 |
H23.11.5.7-230602-0027 |
02/06/2023 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN LẢNG |
|
559 |
H23.11.5.1-230605-0012 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
560 |
H23.11.5.1-230605-0039 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THOA |
|
561 |
H23.11.5.2-230605-0018 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
|
562 |
H23.11.5.1-230605-0047 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
563 |
H23.11.5.1-230605-0050 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ TUẤN |
|
564 |
H23.11.5.2-230605-0025 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
|
565 |
H23.11.5.1-230605-0060 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN ĐIỀU |
|
566 |
H23.11.5.7-230605-0012 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỊNH |
|
567 |
H23.11.5.7-230605-0013 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG |
|
568 |
H23.11.5.1-230605-0071 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN KIÊM HIỀN |
|
569 |
H23.11.5.7-230605-0014 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BIỂN |
|
570 |
H23.11.5.5-230605-0021 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN XÔ |
|
571 |
H23.11.5.7-230606-0006 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH |
|
572 |
H23.11.5.7-230606-0012 |
06/06/2023 |
27/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÂN |
|
573 |
H23.11.5.1-230606-0038 |
06/06/2023 |
20/06/2023 |
01/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
574 |
H23.11.5.1-230606-0078 |
06/06/2023 |
16/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIÊN |
|
575 |
H23.11.5.1-230607-0014 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
26/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ TẢO |
|
576 |
H23.11.5.7-230609-0011 |
09/06/2023 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG |
|
577 |
H23.11.5.1-230609-0089 |
09/06/2023 |
20/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN CHÍNH |
|
578 |
H23.11.5.7-230612-0001 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
|
579 |
H23.11.5.4-230612-0002 |
12/06/2023 |
03/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ ĐỨC LẬP |
|
580 |
H23.11.5.1-230612-0019 |
12/06/2023 |
21/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ QUANG KHÁNH |
|
581 |
H23.11.5.5-230612-0009 |
12/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÙY |
|
582 |
H23.11.5.1-230612-0075 |
12/06/2023 |
22/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THÙY |
|
583 |
H23.11.5.1-230613-0022 |
13/06/2023 |
23/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CƯỜNG |
|
584 |
H23.11.5.1-230613-0024 |
13/06/2023 |
23/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CƯỜNG |
|
585 |
H23.11.5.1-230613-0049 |
13/06/2023 |
22/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN QUANG MỸ |
|
586 |
H23.11.5.1-230613-0058 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRỮ |
|
587 |
H23.11.5.1-230613-0059 |
13/06/2023 |
27/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUẤN |
|
588 |
H23.11.5.7-230614-0003 |
14/06/2023 |
05/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN PHỒN QUANG |
|
589 |
H23.11.5.7-230614-0010 |
14/06/2023 |
03/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
590 |
H23.11.5.1-230614-0038 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ XUYÊN |
|
591 |
H23.11.5.1-230614-0045 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO VĂN KÍCH |
|
592 |
H23.11.5.1-230614-0048 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO DUY THỨC |
|
593 |
H23.11.5.1-230615-0015 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ HỒNG |
|
594 |
H23.11.5.1-230615-0076 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LÝ |
|
595 |
H23.11.5.1-230615-0082 |
15/06/2023 |
29/06/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
596 |
H23.11.5.1-230616-0043 |
16/06/2023 |
30/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGÂN |
|
597 |
H23.11.5.1-230616-0045 |
16/06/2023 |
30/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAI |
|
598 |
H23.11.5.4-230619-0007 |
19/06/2023 |
10/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ NHUNG |
|
599 |
H23.11.5.8-230620-0013 |
20/06/2023 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU- TK |
|
600 |
H23.11.5.1-230620-0033 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
|
601 |
H23.11.5.1-230620-0054 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH |
|
602 |
H23.11.5.1-230621-0003 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HUY HƯNG |
|
603 |
H23.11.5.1-230621-0016 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN |
|
604 |
H23.11.5.1-230621-0017 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
|
605 |
H23.11.5.1-230621-0049 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MẠC VĂN HỢI |
|
606 |
H23.11.5.1-230621-0050 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
607 |
H23.11.5.5-230620-0023 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGA |
|
608 |
H23.11.5.5-230621-0001 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ XÔ |
|
609 |
H23.11.5.4-230622-0020 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH MINH PHƯƠNG |
|
610 |
H23.11.5.1-230622-0078 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
|
611 |
H23.11.5.1-230623-0032 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHU THỊ HUẾ |
|
612 |
H23.11.5.1-230623-0034 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHU THỊ HUỆ |
|
613 |
H23.11.5.1-230626-0011 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN ĐÔNG |
|
614 |
H23.11.5.1-230626-0013 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH TRẦM |
|
615 |
H23.11.5.1-230626-0015 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ÁNH |
|
616 |
H23.11.5.7-230626-0010 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT CÔNG |
|
617 |
H23.11.5.1-230626-0038 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM QUANG LỘC |
|
618 |
H23.11.5.1-230626-0039 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THỌ |
|
619 |
H23.11.5.1-230626-0040 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THỌ |
|
620 |
H23.11.5.2-230626-0029 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN UQ CHO ÔNG PHAM XUÂN MẠNH |
|
621 |
H23.11.5.1-230627-0002 |
27/06/2023 |
07/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG HẢI |
|
622 |
H23.11.5.1-230627-0018 |
27/06/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC |
|
623 |
H23.11.5.1-230627-0035 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ TIỆN |
|
624 |
H23.11.5.1-230627-0048 |
27/06/2023 |
06/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THẢO |
|
625 |
H23.11.5.1-230627-0054 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU ĐỨC ANH |
|
626 |
H23.11.5.4-230627-0022 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY + ĐÀM THỊ LÝ |
|
627 |
H23.11.5.1-230627-0087 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬN |
|
628 |
H23.11.5.1-230627-0088 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ DUẪN |
|
629 |
H23.11.5.1-230627-0090 |
27/06/2023 |
11/07/2023 |
19/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THÒM |
|
630 |
H23.11.5.1-230628-0009 |
28/06/2023 |
10/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HÀ |
|
631 |
H23.11.5.1-230628-0069 |
28/06/2023 |
12/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
|
632 |
H23.11.5.5-230629-0010 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN TOÀN |
|
633 |
H23.11.5.5-230629-0012 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN TOÀN |
|
634 |
H23.11.5.7-230630-0003 |
30/06/2023 |
18/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
|
635 |
H23.11.5.7-230630-0007 |
30/06/2023 |
19/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THƠM |
|
636 |
H23.11.5.1-230630-0026 |
30/06/2023 |
12/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ CHIÊN |
|
637 |
H23.11.5.7-230630-0012 |
30/06/2023 |
18/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HỮU DÓC |
|
638 |
H23.11.5.1-230630-0049 |
30/06/2023 |
11/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ XUÂN QUÝ |
|
639 |
H23.11.5.1-230703-0028 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỘI |
|
640 |
H23.11.5.1-230704-0052 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ HÒA |
|
641 |
H23.11.5.1-230705-0064 |
05/07/2023 |
19/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI HẢI AN |
|
642 |
H23.11.5.1-230706-0006 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÝ |
|
643 |
H23.11.5.8-230706-0006 |
06/07/2023 |
18/07/2023 |
24/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG CT- NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
644 |
H23.11.5.1-230706-0033 |
06/07/2023 |
18/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM THÚY |
|
645 |
H23.11.5.1-230706-0036 |
06/07/2023 |
20/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CAO THỊ TUYẾN |
|
646 |
H23.11.5.1-230707-0018 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN VẤN |
|
647 |
H23.11.5.1-230707-0082 |
07/07/2023 |
21/07/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀN |
|
648 |
H23.11.5.1-230710-0023 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
|
649 |
H23.11.5.7-230710-0013 |
10/07/2023 |
26/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KÍCH |
|
650 |
H23.11.5.7-230710-0014 |
10/07/2023 |
26/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẠI |
|
651 |
H23.11.5.7-230710-0015 |
10/07/2023 |
26/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHANG |
|
652 |
H23.11.5.1-230711-0084 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỂN |
|
653 |
H23.11.5.1-230711-0086 |
11/07/2023 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỂN |
|
654 |
H23.11.5.1-230712-0028 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ HỢP |
|
655 |
H23.11.5.1-230712-0079 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HỆ |
|
656 |
H23.11.5.1-230718-0053 |
18/07/2023 |
01/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
657 |
H23.11.5.1-230719-0022 |
19/07/2023 |
26/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯỞNG |
|
658 |
H23.11.5.1-230719-0091 |
19/07/2023 |
31/07/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THANH |
|
659 |
H23.11.5.1-230720-0004 |
20/07/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG THỊ XIM |
|
660 |
H23.11.5.1-230725-0085 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
|
661 |
H23.11.5.11-230726-0014 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CM-ĐOÀN VĂN PHA(KHÚC THỊ RUỘNG) |
|
662 |
H23.11.5.11-230726-0023 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
12/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM-ĐỖ VĂN THÁM(ĐẶNG NHẬT MINH) |
|
663 |
H23.11.5.1-230801-0063 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÓNG |
|
664 |
H23.11.5.1-230811-0045 |
11/08/2023 |
23/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ LAN PHƯƠNG |
|
665 |
H23.11.5.1-230818-0021 |
18/08/2023 |
29/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THU TRANG |
|
666 |
H23.11.5.1-230905-0065 |
05/09/2023 |
19/09/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ TRÌNH |
|
667 |
H23.11.5.1-230906-0065 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
30/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ |
|
668 |
H23.11.5.1-230906-0067 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
30/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN MINH HOÀI |
|
669 |
H23.11.5.1-230906-0069 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
30/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUANG TRÌ |
|
670 |
H23.11.5.1-230906-0068 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
30/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ |
|
671 |
H23.11.5.1-230906-0070 |
06/09/2023 |
20/09/2023 |
30/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẦN QUANG TRÌ |
|
672 |
H23.11.5.1-230906-0072 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG HOÀI PHƯƠNG |
|
673 |
H23.11.5.4-230911-0041 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÒNG |
|
674 |
H23.11.5.4-230911-0042 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÚA |
|
675 |
H23.11.5.7-230914-0011 |
14/09/2023 |
28/09/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
|
676 |
H23.11.5.1-230918-0018 |
18/09/2023 |
02/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN QUANG MINH |
|
677 |
H23.11.5.1-230921-0038 |
21/09/2023 |
05/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HOÀNG |
|
678 |
H23.11.5.1-230926-0062 |
26/09/2023 |
10/10/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN |
|
679 |
H23.11.5.7-230927-0025 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÝ |
|
680 |
H23.11.5.7-231002-0016 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
|
681 |
H23.11.5.1-231003-0048 |
03/10/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UÔNG |
|
682 |
H23.11.5.7-231003-0017 |
03/10/2023 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỤ |
|
683 |
H23.11.5.7-231003-0018 |
03/10/2023 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ HUY GIANG |
|
684 |
H23.11.5.1-231003-0102 |
03/10/2023 |
12/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ XUÂN QUÝ |
|
685 |
H23.11.5.7-231004-0002 |
04/10/2023 |
16/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TOÀN |
|
686 |
H23.11.5.7-231004-0021 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM HOÀN |
|
687 |
H23.11.5.7-231004-0022 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM HOÀN |
|
688 |
H23.11.5.7-231004-0023 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN DƯỢC |
|
689 |
H23.11.5.7-231004-0030 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TÁ TUẤN |
|
690 |
H23.11.5.7-231005-0018 |
05/10/2023 |
19/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN DUY THUẤN |
|
691 |
H23.11.5.7-231006-0001 |
06/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
692 |
H23.11.5-231006-0001 |
06/10/2023 |
03/11/2023 |
04/11/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
|
693 |
H23.11.5.7-231006-0017 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HƯỜNG |
|
694 |
H23.11.5.7-231006-0022 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUANG THẾ |
|
695 |
H23.11.5.7-231006-0024 |
06/10/2023 |
18/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NOM |
|
696 |
H23.11.5.7-231006-0025 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN QUYÊN |
|
697 |
H23.11.5.1-231006-0062 |
06/10/2023 |
20/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
698 |
H23.11.5.7-231009-0020 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HUÂN |
|
699 |
H23.11.5.7-231009-0021 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HƠN |
|
700 |
H23.11.5.1-231010-0044 |
10/10/2023 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
|
701 |
H23.11.5.1-231010-0075 |
10/10/2023 |
19/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
|
702 |
H23.11.5.7-231010-0015 |
10/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN BÌNH |
|
703 |
H23.11.5.7-231011-0019 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỰA |
|
704 |
H23.11.5.7-231011-0027 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
705 |
H23.11.5.7-231011-0046 |
11/10/2023 |
25/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG |
|
706 |
H23.11.5.7-231012-0019 |
12/10/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
|
707 |
H23.11.5.1-231012-0053 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN DUY QUANG |
|
708 |
H23.11.5.1-231012-0055 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN DUY QUANG |
|
709 |
H23.11.5.7-231013-0006 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC SƠN |
|
710 |
H23.11.5.1-231013-0031 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHU VĂN BỐN |
|
711 |
H23.11.5.7-231013-0011 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC THỊ THUYẾT |
|
712 |
H23.11.5.1-231013-0052 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HUY |
|
713 |
H23.11.5.7-231013-0021 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỘI |
|
714 |
H23.11.5.7-231013-0025 |
13/10/2023 |
27/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
|
715 |
H23.11.5.1-231013-0080 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TÂN |
|
716 |
H23.11.5.7-231016-0007 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUÔC TUẤN |
|
717 |
H23.11.5.1-231016-0014 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠC THƯỢNG HẢI |
|
718 |
H23.11.5.1-231016-0024 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM TRƯỜNG SƠN |
|
719 |
H23.11.5.1-231016-0031 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ MAI |
|
720 |
H23.11.5.5-231016-0012 |
16/10/2023 |
27/10/2023 |
29/10/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TĂNG XUÂN CHẮT |
|
721 |
H23.11.5.7-231016-0019 |
16/10/2023 |
23/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
|
722 |
H23.11.5.1-231016-0045 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI LÀI |
|
723 |
H23.11.5.7-231016-0020 |
16/10/2023 |
23/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
724 |
H23.11.5.1-231016-0056 |
16/10/2023 |
27/10/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN |
|
725 |
H23.11.5.7-231016-0027 |
16/10/2023 |
25/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HIỀN |
|
726 |
H23.11.5.1-231016-0086 |
16/10/2023 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SOÁI |
|
727 |
H23.11.5.7-231016-0037 |
16/10/2023 |
25/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN THỤY |
|
728 |
H23.11.5.1-231016-0102 |
16/10/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
729 |
H23.11.5.1-231016-0104 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH NGỌC SỨ |
|
730 |
H23.11.5.1-231016-0105 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH NGỌC SỨ |
|
731 |
H23.11.5.7-231017-0002 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG + LÊ VĂN ĐĨNH |
|
732 |
H23.11.5.7-231017-0004 |
17/10/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN CƯỜNG |
|
733 |
H23.11.5.1-231017-0039 |
17/10/2023 |
03/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
|
734 |
H23.11.5.1-231017-0044 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
735 |
H23.11.5.1-231017-0062 |
17/10/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ BÁ THÔNG |
|
736 |
H23.11.5.1-231017-0088 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ LỜI |
|
737 |
H23.11.5.1-231017-0095 |
17/10/2023 |
30/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHỬ ĐỨC VINH |
|
738 |
H23.11.5.1-231017-0097 |
17/10/2023 |
06/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN TUÂN |
|
739 |
H23.11.5.1-231017-0098 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
740 |
H23.11.5.1-231017-0099 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
|
741 |
H23.11.5.1-231017-0106 |
17/10/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
|
742 |
H23.11.5.1-231017-0112 |
17/10/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HẢI DUYÊN |
|
743 |
H23.11.5.1-231018-0013 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ HÀ QUYÊN |
|
744 |
H23.11.5.4-231018-0022 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊU |
|
745 |
H23.11.5.5-231018-0010 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢN |
|
746 |
H23.11.5.1-231018-0032 |
18/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LOAN |
|
747 |
H23.11.5.1-231018-0045 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN HOAN |
|
748 |
H23.11.5.1-231018-0054 |
18/10/2023 |
03/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHƯỞNG |
|
749 |
H23.11.5.11-231018-0021 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-VŨ VĂN ÂN (VŨ VĂN LỘC) |
|
750 |
H23.11.5.11-231018-0022 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-VŨ VĂN ÂN (VŨ VĂN LỘC) |
|
751 |
H23.11.5.1-231018-0087 |
18/10/2023 |
03/11/2023 |
05/11/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THÂN |
|
752 |
H23.11.5.1-231018-0090 |
18/10/2023 |
02/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VŨ HỢI |
|
753 |
H23.11.5.7-231018-0041 |
18/10/2023 |
27/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ NGOAN |
|
754 |
H23.11.5.1-231019-0041 |
19/10/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ YẾN |
|
755 |
H23.11.5.7-231019-0031 |
19/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÀ |
|
756 |
H23.11.5.7-231019-0036 |
19/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM BÁ MẪN |
|
757 |
H23.11.5.1-231019-0052 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THIỆP |
|
758 |
H23.11.5.1-231019-0056 |
19/10/2023 |
13/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
|
759 |
H23.11.5.1-231019-0058 |
19/10/2023 |
10/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ THU HÀ |
|
760 |
H23.11.5.1-231019-0086 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
|
761 |
H23.11.5.1-231019-0088 |
19/10/2023 |
03/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN CƯƠNG |
|
762 |
H23.11.5.1-231019-0093 |
19/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THU HẰNG |
|
763 |
H23.11.5.1-231019-0100 |
19/10/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THẾ THẮNG |
|
764 |
H23.11.5.7-231020-0004 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
|
765 |
H23.11.5.1-231020-0020 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG |
|
766 |
H23.11.5.1-231020-0039 |
20/10/2023 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LIÊN |
|
767 |
H23.11.5.1-231020-0037 |
20/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ LIÊN |
|
768 |
H23.11.5.1-231020-0045 |
20/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGỌC |
|
769 |
H23.11.5.1-231020-0046 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
|
770 |
H23.11.5.8-231019-0019 |
20/10/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯNG- CT- LÊ KHẮC THỤ |
|
771 |
H23.11.5.8-231019-0020 |
20/10/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯNG- CN- LÊ ĐÌNH HIỀN |
|
772 |
H23.11.5.7-231020-0027 |
20/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHỢP |
|
773 |
H23.11.5.1-231020-0087 |
20/10/2023 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG HƯNG |
|
774 |
H23.11.5.1-231020-0096 |
20/10/2023 |
07/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TĂNG VĂN TRƯỜNG |
|
775 |
H23.11.5.1-231020-0095 |
20/10/2023 |
17/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN MẠNH |
|
776 |
H23.11.5.1-231023-0002 |
23/10/2023 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HƯNG |
|
777 |
H23.11.5.1-231023-0004 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HỒNG QUANG |
|
778 |
H23.11.5.1-231023-0027 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG KIÊN |
|
779 |
H23.11.5.7-231023-0008 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
|
780 |
H23.11.5.1-231023-0033 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
781 |
H23.11.5.7-231023-0009 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
|
782 |
H23.11.5.4-231023-0010 |
23/10/2023 |
28/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN KHƯƠNG |
|
783 |
H23.11.5.7-231023-0010 |
23/10/2023 |
03/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
|
784 |
H23.11.5.1-231023-0049 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HỒNG THÁI |
|
785 |
H23.11.5.1-231023-0074 |
23/10/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TẬP |
|
786 |
H23.11.5.1-231023-0076 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
|
787 |
H23.11.5.7-231023-0034 |
23/10/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ SÂM |
|
788 |
H23.11.5.1-231023-0084 |
23/10/2023 |
08/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC HIỆN |
|
789 |
H23.11.5.1-231024-0022 |
24/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HÀ THANH |
|
790 |
H23.11.5.7-231024-0016 |
24/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
791 |
H23.11.5.1-231024-0071 |
24/10/2023 |
07/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TUẤN ĐỈNH |
|
792 |
H23.11.5.1-231024-0081 |
24/10/2023 |
29/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
793 |
H23.11.5.8-231025-0001 |
25/10/2023 |
07/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI- THỪA KẾ |
|
794 |
H23.11.5.1-231025-0065 |
25/10/2023 |
08/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN QUỲNH |
|
795 |
H23.11.5.1-231025-0124 |
25/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
796 |
H23.11.5.7-231026-0001 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUYẾT |
|
797 |
H23.11.5.1-231026-0040 |
26/10/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐẠT |
|
798 |
H23.11.5.7-231026-0050 |
26/10/2023 |
08/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH |
|
799 |
H23.11.5.1-231027-0052 |
27/10/2023 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HÙNG |
|
800 |
H23.11.5.1-231030-0009 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN KÍNH |
|
801 |
H23.11.5.7-231030-0006 |
30/10/2023 |
12/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIẾN |
|
802 |
H23.11.5.7-231030-0015 |
30/10/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOAN |
|
803 |
H23.11.5.7-231030-0020 |
30/10/2023 |
23/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỆM |
|
804 |
H23.11.5.1-231030-0083 |
30/10/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
805 |
H23.11.5.1-231031-0009 |
31/10/2023 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG VĂN THỊNH |
|
806 |
H23.11.5.1-231031-0075 |
31/10/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
|
807 |
H23.11.5.7-231101-0007 |
01/11/2023 |
16/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN XUÂN |
|
808 |
H23.11.5.1-231101-0061 |
01/11/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KHƠI |
|
809 |
H23.11.5.7-231101-0030 |
01/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHÚ |
|
810 |
H23.11.5.7-231102-0003 |
02/11/2023 |
16/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC VĂN CẢNH |
|
811 |
H23.11.5.1-231102-0060 |
02/11/2023 |
17/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THÀNH TRUNG |
|
812 |
H23.11.5.7-231106-0011 |
06/11/2023 |
17/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LƯƠNG |
|
813 |
H23.11.5.4-231106-0009 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀNG |
|
814 |
H23.11.5.4-231106-0014 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THẮNG( HOÀNG THỊ TẤM) |
|
815 |
H23.11.5.7-231106-0019 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC DƯƠNG |
|
816 |
H23.11.5.7-231106-0021 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC NAM |
|
817 |
H23.11.5.7-231106-0039 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG KHẢI |
|
818 |
H23.11.5.7-231106-0042 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG VĂN ĐIỀU |
|
819 |
H23.11.5.7-231106-0045 |
06/11/2023 |
23/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÁT |
|
820 |
H23.11.5.7-231106-0047 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THỤY |
|
821 |
H23.11.5.7-231106-0052 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
|
822 |
H23.11.5.7-231106-0056 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TIẾN |
|
823 |
H23.11.5.7-231106-0055 |
06/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN KHẮC |
|
824 |
H23.11.5.7-231106-0057 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN VĨNH |
|
825 |
H23.11.5.7-231106-0058 |
06/11/2023 |
23/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN CHIẾN |
|
826 |
H23.11.5.7-231106-0060 |
06/11/2023 |
23/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HUẤN |
|
827 |
H23.11.5.7-231106-0061 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN CHIẾN |
|
828 |
H23.11.5.7-231106-0062 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
|
829 |
H23.11.5.7-231106-0064 |
06/11/2023 |
22/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÂN |
|
830 |
H23.11.5.7-231107-0007 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHÚC |
|
831 |
H23.11.5.7-231107-0011 |
07/11/2023 |
27/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VĂN ĐÌNH DUY |
|
832 |
H23.11.5.7-231107-0012 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VŨ |
|
833 |
H23.11.5.7-231107-0015 |
07/11/2023 |
27/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG |
|
834 |
H23.11.5.7-231107-0031 |
07/11/2023 |
27/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN CÀNH |
|
835 |
H23.11.5.7-231107-0034 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN THUẤN |
|
836 |
H23.11.5.7-231107-0036 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
837 |
H23.11.5.6-231107-0024 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG NHẬN CN TỪ NGUYỄN VĂN THÀNH DH761315 - 240M2 |
|
838 |
H23.11.5.7-231108-0001 |
08/11/2023 |
21/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI NGUYỆT BANG |
|
839 |
H23.11.5.7-231108-0012 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỨC |
|
840 |
H23.11.5.1-231108-0040 |
08/11/2023 |
21/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM QUỐC KHÁNH |
|
841 |
H23.11.5.1-231109-0049 |
09/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TRỌNG QUYỀN |
|
842 |
H23.11.5.1-231109-0058 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
843 |
H23.11.5.8-231109-0029 |
09/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG- CN- VŨ THỊ LUẬN |
|
844 |
H23.11.5.7-231113-0004 |
13/11/2023 |
23/11/2023 |
25/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỊNH QUÂN |
|
845 |
H23.11.5.7-231113-0025 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG |
|
846 |
H23.11.5.7-231113-0026 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
847 |
H23.11.5.7-231113-0027 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN VINH |
|
848 |
H23.11.5.7-231113-0028 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỨC |
|
849 |
H23.11.5.7-231113-0029 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂM |
|
850 |
H23.11.5.7-231113-0036 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THỰC |
|
851 |
H23.11.5.7-231113-0038 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN CHÍNH |
|
852 |
H23.11.5.7-231113-0041 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYỀN |
|
853 |
H23.11.5.7-231113-0042 |
13/11/2023 |
29/11/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ BÁ LIÊM |
|
854 |
H23.11.5.7-231113-0043 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
|
855 |
H23.11.5.7-231113-0046 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁNG |
|
856 |
H23.11.5.1-231113-0082 |
13/11/2023 |
27/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THU HƯƠNG |
|
857 |
H23.11.5.7-231113-0049 |
13/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH MỪNG |
|
858 |
H23.11.5.1-231114-0001 |
14/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG THANH |
|
859 |
H23.11.5.7-231114-0002 |
14/11/2023 |
29/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN KÍCH |
|
860 |
H23.11.5.4-231114-0003 |
14/11/2023 |
12/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
861 |
H23.11.5.7-231114-0004 |
14/11/2023 |
30/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KÍCH |
|
862 |
H23.11.5.7-231114-0012 |
14/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MINH VIỆT |
|
863 |
H23.11.5.1-231114-0035 |
14/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ANH CHÚC |
|
864 |
H23.11.5.7-231114-0043 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
865 |
H23.11.5.7-231114-0047 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN VIỄN |
|
866 |
H23.11.5.7-231114-0048 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
867 |
H23.11.5.8-231114-0030 |
14/11/2023 |
21/11/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ LIỄU- GIA HẠN |
|
868 |
H23.11.5.7-231114-0057 |
14/11/2023 |
30/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA QUANG CHIẾN |
|
869 |
H23.11.5.2-231114-0061 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
870 |
H23.11.5.7-231115-0010 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÁM |
|
871 |
H23.11.5.7-231115-0011 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÁM |
|
872 |
H23.11.5.1-231115-0027 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HIỆP |
|
873 |
H23.11.5.7-231115-0017 |
15/11/2023 |
30/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NĂM |
|
874 |
H23.11.5-231115-0004 |
15/11/2023 |
20/12/2023 |
22/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
|
875 |
H23.11.5.7-231115-0021 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
|
876 |
H23.11.5.7-231115-0022 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
|
877 |
H23.11.5.1-231115-0066 |
15/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN QUYẾT |
|
878 |
H23.11.5.7-231115-0030 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN CẦN |
|
879 |
H23.11.5.7-231115-0038 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY NGA |
|
880 |
H23.11.5.7-231115-0040 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY NGA |
|
881 |
H23.11.5.1-231115-0092 |
15/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
|
882 |
H23.11.5.7-231116-0008 |
16/11/2023 |
28/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
883 |
H23.11.5.7-231116-0032 |
16/11/2023 |
01/12/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ GIANG |
|
884 |
H23.11.5.7-231116-0040 |
16/11/2023 |
01/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
|
885 |
H23.11.5.7-231116-0047 |
16/11/2023 |
01/12/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
|
886 |
H23.11.5.1-231116-0088 |
16/11/2023 |
30/11/2023 |
02/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
|
887 |
H23.11.5.7-231117-0016 |
17/11/2023 |
04/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
888 |
H23.11.5.7-231117-0048 |
17/11/2023 |
04/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
889 |
H23.11.5.1-231117-0066 |
17/11/2023 |
05/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HOA |
|
890 |
H23.11.5.4-231117-0025 |
17/11/2023 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CHỈNH |
|
891 |
H23.11.5.7-231120-0006 |
20/11/2023 |
30/11/2023 |
03/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHINH |
|
892 |
H23.11.5.7-231120-0015 |
20/11/2023 |
05/12/2023 |
09/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THỊNH |
|
893 |
H23.11.5.7-231120-0016 |
20/11/2023 |
11/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN LỘC |
|
894 |
H23.11.5.4-231120-0024 |
20/11/2023 |
14/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
895 |
H23.11.5.7-231121-0001 |
21/11/2023 |
01/12/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢI |
|
896 |
H23.11.5.7-231121-0011 |
21/11/2023 |
07/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
|
897 |
H23.11.5.1-231121-0032 |
21/11/2023 |
07/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ƯỞNG |
|
898 |
H23.11.5.7-231121-0023 |
21/11/2023 |
12/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG OANH |
|
899 |
H23.11.5.7-231121-0032 |
21/11/2023 |
08/12/2023 |
14/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG |
|
900 |
H23.11.5.7-231121-0042 |
21/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN CƯƠNG |
|
901 |
H23.11.5.7-231122-0006 |
22/11/2023 |
07/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
902 |
H23.11.5.1-231122-0031 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ SAM |
|
903 |
H23.11.5.1-231122-0086 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM DUY THƯỞNG |
|
904 |
H23.11.5.1-231122-0087 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOA |
|
905 |
H23.11.5.7-231123-0006 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
|
906 |
H23.11.5.7-231123-0007 |
23/11/2023 |
07/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
|
907 |
H23.11.5.7-231123-0017 |
23/11/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THUẬN |
|
908 |
H23.11.5.7-231123-0018 |
23/11/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MƯỜI |
|
909 |
H23.11.5.1-231123-0058 |
23/11/2023 |
05/12/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THUẬN |
|
910 |
H23.11.5.7-231123-0039 |
23/11/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
|
911 |
H23.11.5.7-231123-0041 |
23/11/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỊNH |
|
912 |
H23.11.5.7-231123-0047 |
23/11/2023 |
12/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẦN |
|
913 |
H23.11.5.7-231123-0048 |
23/11/2023 |
12/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
914 |
H23.11.5.7-231123-0050 |
23/11/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
|
915 |
H23.11.5.1-231124-0063 |
24/11/2023 |
11/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LAN |
|
916 |
H23.11.5.7-231127-0014 |
27/11/2023 |
06/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TIÊN VĂN TÔ |
|
917 |
H23.11.5.1-231128-0113 |
28/11/2023 |
11/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ QUẾ |
|
918 |
H23.11.5.4-231129-0008 |
29/11/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CÂY |
|
919 |
H23.11.5.4-231129-0017 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN DOÃN- MẠC THI XUYÊN |
|
920 |
H23.11.5.8-231129-0023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ XUYÊN |
|
921 |
H23.11.5.4-231201-0007 |
01/12/2023 |
15/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG CƯỜNG |
|
922 |
H23.11.5.8-231207-0034 |
08/12/2023 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỊNH- CN- LÊ THỊ LUÂN |
|
923 |
H23.11.5.4-231215-0014 |
15/12/2023 |
29/12/2023 |
30/12/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ HƯỜNG |
|