STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H23-220329-0010 | 06/04/2022 | 16/05/2022 | 31/03/2023 | Trễ hạn 228 ngày. | DƯƠNG ĐỨC TRỌNG | |
2 | 000.00.11.H23-220602-0005 | 02/06/2022 | 14/07/2022 | 17/11/2023 | Trễ hạn 349 ngày. | NGUYỄN QUỲNH NHÂN | |
3 | 001.05.11.H23-220708-0018 | 08/07/2022 | 22/07/2022 | 06/12/2023 | Trễ hạn 356 ngày. | ĐỖ THỊ MÙI | |
4 | 001.05.11.H23-220714-0093 | 14/07/2022 | 28/07/2022 | 10/12/2023 | Trễ hạn 354 ngày. | NGUYỄN HỒNG HẢI | |
5 | 001.05.11.H23-220714-0099 | 14/07/2022 | 28/07/2022 | 10/12/2023 | Trễ hạn 354 ngày. | NGUYỄN VĂN CÁN | |
6 | 001.05.11.H23-220714-0100 | 14/07/2022 | 28/07/2022 | 10/12/2023 | Trễ hạn 354 ngày. | TĂNG THÁI HÒA | |
7 | 001.05.11.H23-220720-0026 | 20/07/2022 | 05/08/2022 | 01/11/2023 | Trễ hạn 321 ngày. | NGUYỄN VĂN BANG | |
8 | 001.05.11.H23-220727-0048 | 27/07/2022 | 12/08/2022 | 31/10/2023 | Trễ hạn 315 ngày. | PHẠM VĂN THỤC | |
9 | 001.05.11.H23-220727-0047 | 27/07/2022 | 10/08/2022 | 31/10/2023 | Trễ hạn 317 ngày. | PHẠM VĂN VỤ | |
10 | 001.05.11.H23-220729-0039 | 29/07/2022 | 12/08/2022 | 19/01/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TRẦN THỊ LUÂN | |
11 | 001.05.11.H23-220729-0040 | 29/07/2022 | 12/08/2022 | 19/01/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TRẦN XUÂN HẠNH | |
12 | 001.05.11.H23-220729-0041 | 29/07/2022 | 12/08/2022 | 19/01/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
13 | 001.05.11.H23-220913-0039 | 13/09/2022 | 27/09/2022 | 17/11/2023 | Trễ hạn 297 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | |
14 | 001.05.11.H23-220916-0088 | 16/09/2022 | 30/09/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 137 ngày. | LÊ MINH TUẤN | |
15 | 001.05.11.H23-220916-0089 | 16/09/2022 | 30/09/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 137 ngày. | LÊ MINH TUẤN | |
16 | 001.05.11.H23-220916-0090 | 16/09/2022 | 30/09/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 137 ngày. | LÊ MINH TUẤN | |
17 | 001.05.11.H23-220919-0023 | 19/09/2022 | 28/09/2022 | 24/07/2023 | Trễ hạn 212 ngày. | LÊ VĂN KIỆN | |
18 | 001.05.11.H23-220921-0027 | 21/09/2022 | 05/10/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 107 ngày. | LÊ VĂN KHƯƠNG | |
19 | 001.05.11.H23-220927-0024 | 27/09/2022 | 11/10/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐINH VĂN HAY | |
20 | 001.05.11.H23-220929-0066 | 29/09/2022 | 11/10/2022 | 08/08/2023 | Trễ hạn 214 ngày. | ĐINH THỊ DOANH | |
21 | 001.05.11.H23-221011-0046 | 11/10/2022 | 25/10/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
22 | 001.05.11.H23-221019-0086 | 19/10/2022 | 31/10/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
23 | 001.05.11.H23-221024-0020 | 24/10/2022 | 07/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ THỊ SÁU | |
24 | 001.05.11.H23-221024-0027 | 24/10/2022 | 03/11/2022 | 08/06/2023 | Trễ hạn 154 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỮ | |
25 | 001.05.11.H23-221025-0042 | 25/10/2022 | 04/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG | |
26 | 001.05.11.H23-221103-0061 | 03/11/2022 | 17/11/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN | |
27 | 001.05.11.H23-221109-0010 | 09/11/2022 | 21/11/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ ÁNH NGỌC MAI | |
28 | 000.00.11.H23-221109-0005 | 09/11/2022 | 07/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
29 | 001.05.11.H23-221109-0076 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG THỊ HÀ | |
30 | 001.05.11.H23-221110-0052 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI QUẾ | |
31 | 001.05.11.H23-221114-0048 | 14/11/2022 | 28/11/2022 | 19/01/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN UY | |
32 | 001.05.11.H23-221114-0049 | 14/11/2022 | 24/11/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN THOÁNG | |
33 | 001.05.11.H23-221114-0062 | 14/11/2022 | 28/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG | |
34 | 001.05.11.H23-221121-0020 | 21/11/2022 | 05/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ ĐỨC THANH | |
35 | 001.05.11.H23-221121-0059 | 21/11/2022 | 01/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
36 | 001.05.11.H23-221121-0065 | 21/11/2022 | 05/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN LIÊN PHƯƠNG | |
37 | 001.05.11.H23-221122-0011 | 22/11/2022 | 02/12/2022 | 04/02/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG | |
38 | 001.05.11.H23-221122-0055 | 22/11/2022 | 06/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
39 | 001.05.11.H23-221122-0056 | 22/11/2022 | 06/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN HÀ | |
40 | 001.05.11.H23-221123-0079 | 23/11/2022 | 07/12/2022 | 24/07/2023 | Trễ hạn 162 ngày. | ĐOÀN THỊ LAN PHƯƠNG | |
41 | 001.05.11.H23-221124-0032 | 24/11/2022 | 08/12/2022 | 18/01/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
42 | 001.05.11.H23-221124-0033 | 24/11/2022 | 08/12/2022 | 18/01/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
43 | 001.05.11.H23-221124-0069 | 24/11/2022 | 08/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
44 | 001.05.11.H23-221124-0071 | 24/11/2022 | 08/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ NHÀI | |
45 | 001.05.11.H23-221125-0019 | 25/11/2022 | 07/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM DUY TUYÊN | |
46 | 001.05.11.H23-221125-0031 | 25/11/2022 | 07/12/2022 | 06/11/2023 | Trễ hạn 237 ngày. | LÊ THỊ TÂM | |
47 | 001.05.11.H23-221128-0035 | 28/11/2022 | 12/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ THỊ LUÂN | |
48 | 001.05.11.H23-221129-0043 | 29/11/2022 | 13/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
49 | 001.05.11.H23-221129-0064 | 29/11/2022 | 09/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ ĐÌNH BÌNH | |
50 | 001.05.11.H23-221130-0012 | 30/11/2022 | 14/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | CHU VĂN KHUNG | |
51 | 001.05.11.H23-221130-0023 | 30/11/2022 | 12/12/2022 | 22/09/2023 | Trễ hạn 203 ngày. | ĐINH THỊ XUÂN | |
52 | 001.05.11.H23-221130-0039 | 30/11/2022 | 14/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ BẮC | |
53 | 001.05.11.H23-221130-0062 | 30/11/2022 | 12/12/2022 | 24/07/2023 | Trễ hạn 159 ngày. | PHẠM VĂN NGHIÊN | |
54 | 001.05.11.H23-221130-0072 | 30/11/2022 | 14/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG PHI LONG | |
55 | 001.05.11.H23-221130-0076 | 30/11/2022 | 12/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
56 | 001.05.11.H23-221201-0040 | 01/12/2022 | 12/12/2022 | 14/04/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | VŨ MINH CẢNH | |
57 | 001.05.11.H23-221201-0049 | 01/12/2022 | 13/12/2022 | 02/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH XUÂN TÙNG | |
58 | 001.05.11.H23-221202-0008 | 02/12/2022 | 14/12/2022 | 22/09/2023 | Trễ hạn 201 ngày. | DƯƠNG XUÂN TÙNG | |
59 | 001.05.11.H23-221202-0024 | 02/12/2022 | 14/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ QUỐC VỸ | |
60 | 001.05.11.H23-221202-0028 | 02/12/2022 | 14/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ ĐỨC THỊNH | |
61 | 001.05.11.H23-221202-0033 | 02/12/2022 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỒNG THỊ HỒNG | |
62 | 001.05.11.H23-221202-0039 | 02/12/2022 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
63 | 001.05.11.H23-221202-0040 | 02/12/2022 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI ĐỨC TÂN | |
64 | 001.05.11.H23-221205-0030 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH HUY QUYẾT | |
65 | 001.05.11.H23-221205-0032 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH THỊ NGA | |
66 | 001.05.11.H23-221205-0033 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH THỊ NGA | |
67 | 001.05.11.H23-221205-0034 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH THỊ DUNG | |
68 | 001.05.11.H23-221206-0001 | 06/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ MẠNH THIỆP | |
69 | 001.05.11.H23-221206-0016 | 06/12/2022 | 13/12/2022 | 20/04/2023 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN THỊ MỲ | |
70 | 001.05.11.H23-221206-0030 | 06/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ QUANG NHÂN | |
71 | 001.05.11.H23-221207-0071 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THƯỜNG | |
72 | 001.05.11.H23-221207-0073 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THẠCH | |
73 | 001.05.11.H23-221208-0004 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | 30/10/2023 | Trễ hạn 221 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
74 | 001.05.11.H23-221208-0014 | 08/12/2022 | 20/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO TRƯỜNG GIANG | |
75 | 001.05.11.H23-221208-0023 | 08/12/2022 | 20/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN XỨNG | |
76 | 001.05.11.H23-221209-0010 | 09/12/2022 | 21/12/2022 | 17/11/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | LÊ ĐÌNH THẮNG | |
77 | 001.05.11.H23-221209-0015 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | |
78 | 001.05.11.H23-221209-0018 | 09/12/2022 | 21/12/2022 | 22/09/2023 | Trễ hạn 196 ngày. | NGUYỄN HỮU TRÍ | |
79 | 001.05.11.H23-221209-0051 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆP | |
80 | 001.05.11.H23-221209-0057 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | 22/09/2023 | Trễ hạn 194 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | |
81 | 001.05.11.H23-221213-0052 | 13/12/2022 | 23/12/2022 | 08/06/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐINH CÔNG HỮU | |
82 | 001.05.11.H23-221214-0035 | 14/12/2022 | 26/12/2022 | 22/09/2023 | Trễ hạn 193 ngày. | PHÙNG THANH BÌNH | |
83 | 001.05.11.H23-221215-0041 | 15/12/2022 | 29/12/2022 | 26/07/2023 | Trễ hạn 148 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH TUYẾN | |
84 | 001.05.11.H23-221216-0004 | 16/12/2022 | 28/12/2022 | 26/07/2023 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | |
85 | 001.05.11.H23-221219-0014 | 19/12/2022 | 03/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH THỊ HOÀN | |
86 | 001.05.11.H23-221219-0078 | 19/12/2022 | 03/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THƠI | |
87 | 001.05.11.H23-221219-0082 | 19/12/2022 | 03/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | NGÔ VĂN TRÍ | |
88 | 001.05.11.H23-221219-0079 | 19/12/2022 | 03/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | NGÔ THỊ THÊU | |
89 | 001.05.11.H23-221219-0080 | 19/12/2022 | 03/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | NGÔ THỊ THÊU | |
90 | 001.05.11.H23-221219-0081 | 19/12/2022 | 03/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THƠI | |
91 | 001.05.11.H23-221221-0045 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 22/09/2023 | Trễ hạn 189 ngày. | PHẠM THỊ CỐNG | |
92 | 001.05.11.H23-221221-0050 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LUYỆN ANH TUẤN | |
93 | 001.05.11.H23-221221-0062 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI VĂN VỌNG | |
94 | 001.05.11.H23-221222-0020 | 22/12/2022 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ DƯƠNG | |
95 | 001.05.11.H23-221222-0021 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 184 ngày. | VƯƠNG VĂN HÂN | |
96 | 001.05.11.H23-221222-0055 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC QUẾ | |
97 | 001.05.11.H23-221223-0014 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ MẠNH THƯỜNG | |
98 | 005.05.11.H23-221223-0004 | 23/12/2022 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HOÀNG PHÚC | |
99 | 001.05.11.H23-221223-0022 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG SÁNG | |
100 | 001.05.11.H23-221223-0023 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DOÃN MẠNH HÙNG | |
101 | 004.05.11.H23-221223-0089 | 23/12/2022 | 05/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGÔ VĂN CHIẾN ) | |
102 | 001.05.11.H23-221223-0029 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ CHÔNG | |
103 | 001.05.11.H23-221223-0032 | 23/12/2022 | 05/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẰNG | |
104 | 001.05.11.H23-221223-0034 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN HUY | |
105 | 001.05.11.H23-221223-0041 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
106 | 001.05.11.H23-221223-0042 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
107 | 001.05.11.H23-221223-0047 | 23/12/2022 | 05/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỒNG XUÂN THẮNG | |
108 | 001.05.11.H23-221223-0049 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN MẠNH | |
109 | 001.05.11.H23-221223-0066 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 205 ngày. | VŨ THỊ THANH | |
110 | 001.05.11.H23-221223-0069 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ LANH | |
111 | 001.05.11.H23-221226-0013 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THÙY DUNG | |
112 | 001.05.11.H23-221226-0015 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TRẦN | |
113 | 008.05.11.H23-221226-0007 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯU THỊ PHƯỢNG- TK | |
114 | 001.05.11.H23-221226-0024 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | |
115 | 001.05.11.H23-221226-0027 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGHIÊM HẢI YẾN | |
116 | 001.05.11.H23-221226-0028 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG THANH BÌNH | |
117 | 001.05.11.H23-221226-0031 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ANH CHIẾN | |
118 | 001.05.11.H23-221226-0032 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG XANH CHIẾN | |
119 | 001.05.11.H23-221226-0033 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HUYỀN ANH | |
120 | 001.05.11.H23-221226-0036 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỖ VĂN KỲ | |
121 | 001.05.11.H23-221226-0040 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
122 | 001.05.11.H23-221226-0043 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
123 | 001.05.11.H23-221227-0005 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 138 ngày. | LƯU MINH TRANH | |
124 | 001.05.11.H23-221227-0016 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN NGUYỄN | |
125 | 001.05.11.H23-221227-0026 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN TRỊNH | |
126 | 001.05.11.H23-221227-0042 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG THỊ TẦM | |
127 | 001.05.11.H23-221227-0043 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
128 | 001.05.11.H23-221228-0065 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
129 | 001.05.11.H23-221228-0081 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀO THỊ QUYẾT | |
130 | 001.05.11.H23-221229-0044 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 19/03/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN VĂN TOAN | |
131 | 001.05.11.H23-221230-0018 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN KHÁNH | |
132 | H23.11.5.1-230103-0015 | 03/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN TRƯỜNG | |
133 | H23.11.5.1-230103-0016 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN GIÁO | |
134 | H23.11.5.1-230103-0040 | 03/01/2023 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN THÙY | |
135 | H23.11.5.1-230104-0005 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG | |
136 | H23.11.5.1-230104-0012 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NHAN | |
137 | H23.11.5.1-230104-0028 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 04/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN CƯƠNG | |
138 | H23.11.5.1-230104-0033 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
139 | H23.11.5.1-230104-0034 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG | |
140 | H23.11.5.1-230104-0040 | 04/01/2023 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH TRỌNG HÙNG | |
141 | H23.11.5.1-230105-0005 | 05/01/2023 | 17/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
142 | H23.11.5.1-230105-0006 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NGÃI | |
143 | H23.11.5.1-230105-0020 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ DUY KHÁNH | |
144 | H23.11.5.1-230105-0046 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TIÊU THỊ TÍN | |
145 | H23.11.5.1-230106-0004 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRUNG THU | |
146 | H23.11.5.1-230106-0054 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 169 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
147 | H23.11.5.1-230106-0057 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN THƯỜNG | |
148 | H23.11.5.1-230106-0073 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 11/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ XUÂN KHẢI | |
149 | H23.11.5.1-230106-0081 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 176 ngày. | ĐỖ ĐÌNH KHOA | |
150 | H23.11.5.1-230109-0011 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN TRỌNG LÂN | |
151 | H23.11.5.1-230109-0028 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
152 | H23.11.5.1-230109-0074 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | |
153 | H23.11.5.1-230112-0063 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH PHÚC | |
154 | H23.11.5.1-230112-0065 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH PHÚC | |
155 | H23.11.5.1-230113-0031 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
156 | H23.11.5.1-230118-0032 | 18/01/2023 | 08/02/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
157 | H23.11.5.1-230118-0043 | 18/01/2023 | 06/02/2023 | 05/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | |
158 | H23.11.5.1-230201-0034 | 01/02/2023 | 15/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRƯỢNG | |
159 | H23.11.5.1-230202-0050 | 02/02/2023 | 16/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
160 | H23.11.5.1-230202-0051 | 02/02/2023 | 16/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ THANH VÂN | |
161 | H23.11.5.1-230206-0022 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | |
162 | H23.11.5.1-230206-0024 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN TÌNH | |
163 | H23.11.5.1-230207-0003 | 07/02/2023 | 17/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
164 | H23.11.5.1-230208-0034 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐOÀN THỊ TRANG | |
165 | H23.11.5.1-230208-0037 | 08/02/2023 | 22/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI QUANG KHÁNH | |
166 | H23.11.5.1-230208-0048 | 08/02/2023 | 20/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM VĂN LIỄN | |
167 | H23.11.5.1-230209-0014 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỆ | |
168 | H23.11.5.1-230209-0020 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH THỊ OANH | |
169 | H23.11.5.1-230209-0022 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH THỊ THÁI | |
170 | H23.11.5.1-230209-0023 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH THỊ THÁI | |
171 | H23.11.5.1-230209-0024 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH QUANG ĐỨC | |
172 | H23.11.5.1-230209-0062 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HUY NHẤT | |
173 | H23.11.5.1-230210-0004 | 10/02/2023 | 22/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ LOAN | |
174 | H23.11.5.1-230210-0020 | 10/02/2023 | 22/02/2023 | 25/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THẤM | |
175 | H23.11.5.1-230213-0011 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
176 | H23.11.5.1-230213-0023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | ĐỖ BÁ PHÚ | |
177 | H23.11.5.1-230220-0006 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ NHUẬN | |
178 | H23.11-230221-0003 | 21/02/2023 | 28/03/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 124 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
179 | H23.11.5.1-230306-0027 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | HỒ VĂN VẤN | |
180 | H23.11.5.1-230314-0020 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆP | |
181 | H23.11.5.1-230314-0021 | 14/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ PHƯƠNG | |
182 | H23.11.5.1-230314-0023 | 14/03/2023 | 28/03/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ HUY DŨNG | |
183 | H23.11.5.1-230314-0050 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM TRỌNG CƯƠNG | |
184 | H23.11.5.1-230316-0055 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
185 | H23.11.5.1-230320-0001 | 20/03/2023 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM LƯƠNG CHIẾN | |
186 | H23.11.5.1-230320-0034 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ VĂN QUÂN | |
187 | H23.11.5.1-230321-0009 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | |
188 | H23.11.5.4-230321-0005 | 21/03/2023 | 31/03/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 192 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẢI | |
189 | H23.11.5.1-230324-0054 | 24/03/2023 | 05/04/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM THÀNH ĐẠT | |
190 | H23.11.5.1-230324-0072 | 24/03/2023 | 05/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN MẠNH HIỆP | |
191 | H23.11.5.7-230328-0010 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN HỮU THANH | |
192 | H23.11.5.1-230328-0070 | 28/03/2023 | 07/04/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
193 | H23.11.5.1-230330-0100 | 30/03/2023 | 11/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẢO | |
194 | H23.11.5.1-230401-0022 | 01/04/2023 | 14/04/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | ĐINH VĂN HÙNG | |
195 | H23.11.5.1-230403-0054 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUẦN | |
196 | H23.11.5.1-230404-0038 | 04/04/2023 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH THỊ KIỀU | |
197 | H23.11.5.1-230405-0012 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ NGHIÊN | |
198 | H23.11.5.1-230405-0056 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO VĂN TUYỂN | |
199 | H23.11.5.4-230405-0018 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐAN | |
200 | H23.11.5.4-230406-0001 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
201 | H23.11.5.1-230406-0058 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH PHÚ BÁI | |
202 | H23.11.5.1-230410-0050 | 10/04/2023 | 24/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THỊ VẺ | |
203 | H23.11.5.1-230411-0058 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ OANH | |
204 | H23.11.5.1-230411-0060 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI ĐỨC CƯỜNG | |
205 | H23.11.5.1-230411-0063 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾN | |
206 | H23.11.5.1-230411-0065 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN ĐẮC | |
207 | H23.11.5.1-230412-0053 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
208 | H23.11.5.1-230412-0096 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN NAM | |
209 | H23.11.5.1-230413-0063 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
210 | H23.11.5.4-230413-0015 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ ĐÌNH THƯỢC + HOÀNG THỊ QUÊ | |
211 | H23.11.5.1-230417-0011 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
212 | H23.11.5.1-230417-0097 | 17/04/2023 | 04/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÍ THỊ KIM ANH | |
213 | H23.11.5.1-230418-0001 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỆN | |
214 | H23.11.5.1-230418-0043 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI VĂN ĐÔNG | |
215 | H23.11.5.1-230418-0078 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN PHÁI | |
216 | H23.11.5.1-230418-0079 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN KHÁI | |
217 | H23.11.5.4-230419-0021 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ BÁ TRÁNG | |
218 | H23.11.5.1-230419-0095 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊ | |
219 | H23.11.5.1-230420-0005 | 20/04/2023 | 05/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | |
220 | H23.11.5.1-230420-0019 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ HỮU TÙNG | |
221 | H23.11.5.1-230420-0020 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ HỮU THUNG | |
222 | H23.11.5.1-230420-0031 | 20/04/2023 | 05/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐƯC DUÂN | |
223 | H23.11.5.1-230420-0033 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM PHÚ HOÀNG | |
224 | H23.11.5.4-230420-0009 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN QUANG | |
225 | H23.11.5.4-230420-0018 | 20/04/2023 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ HƯNG | |
226 | H23.11.5.1-230421-0002 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
227 | H23.11.5.1-230421-0019 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
228 | H23.11.5.1-230421-0049 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN UYỂN | |
229 | H23.11.5.5-230421-0011 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ BÒNG | |
230 | H23.11.5.5-230421-0012 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ BÒNG | |
231 | H23.11.5.5-230421-0013 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ BÒNG | |
232 | H23.11.5.4-230421-0024 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
233 | H23.11.5.1-230424-0013 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
234 | H23.11.5.1-230424-0019 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN THAO | |
235 | H23.11.5.1-230424-0021 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG QUỐC VIỆT | |
236 | H23.11.5.4-230424-0016 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THUẦN HOÀNG | |
237 | H23.11.5.7-230424-0010 | 24/04/2023 | 15/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
238 | H23.11.5.1-230425-0003 | 25/04/2023 | 10/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
239 | H23.11.5.1-230425-0002 | 25/04/2023 | 12/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
240 | H23.11.5.7-230425-0004 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | MẠC VĂN THUẬT | |
241 | H23.11.5.1-230425-0027 | 25/04/2023 | 12/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
242 | H23.11.5.4-230425-0031 | 25/04/2023 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
243 | H23.11.5.4-230425-0032 | 25/04/2023 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
244 | H23.11.5.4-230426-0006 | 26/04/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HOAN | |
245 | H23.11.5.4-230426-0007 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN KHOA | |
246 | H23.11.5.1-230426-0050 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN DOANH | |
247 | H23.11.5.1-230426-0052 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN THÀNH | |
248 | H23.11.5.7-230426-0037 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
249 | H23.11.5.7-230426-0042 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM | |
250 | H23.11.5.7-230426-0045 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
251 | H23.11.5.7-230426-0064 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN ĐỨC HIỀN | |
252 | H23.11.5.7-230426-0072 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THI | |
253 | H23.11.5.7-230426-0076 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | |
254 | H23.11.5.7-230426-0079 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | |
255 | H23.11.5.4-230427-0008 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH QUỐC VƯƠNG | |
256 | H23.11.5.1-230427-0071 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TRUNG HIỂN | |
257 | H23.11.5.7-230427-0021 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN MINH HẠNH | |
258 | H23.11.5.7-230427-0025 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
259 | H23.11.5.7-230427-0027 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
260 | H23.11.5.7-230427-0028 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
261 | H23.11.5.7-230427-0029 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN CHÍNH | |
262 | H23.11.5.7-230427-0030 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | |
263 | H23.11.5.7-230427-0032 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
264 | H23.11.5.7-230427-0033 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÀO | |
265 | H23.11.5.7-230427-0036 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐẮC TOÀN | |
266 | H23.11.5.7-230427-0035 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐẮC TOÀN | |
267 | H23.11.5.7-230427-0037 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ VUI | |
268 | H23.11.5.7-230427-0038 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
269 | H23.11.5.7-230427-0039 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHỒN LẦN | |
270 | H23.11.5.7-230427-0040 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
271 | H23.11.5.7-230427-0041 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | |
272 | H23.11.5.7-230427-0042 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
273 | H23.11.5.7-230427-0043 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | QUẢN THỊ LAN | |
274 | H23.11.5.7-230427-0045 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ MINH SƠN | |
275 | H23.11.5.7-230427-0049 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ LINH ĐAN | |
276 | H23.11.5.7-230427-0051 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ LƯƠNG | |
277 | H23.11.5.7-230427-0052 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH LÂN | |
278 | H23.11.5.7-230427-0054 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
279 | H23.11.5.7-230427-0055 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG THUẬN | |
280 | H23.11.5.7-230427-0056 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN BIÊN | |
281 | H23.11.5.7-230427-0057 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN TOẢN | |
282 | H23.11.5.7-230427-0058 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÀ | |
283 | H23.11.5.7-230427-0060 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
284 | H23.11.5.7-230427-0061 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ HỒNG CHU | |
285 | H23.11.5.7-230427-0062 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THANH | |
286 | H23.11.5.7-230428-0018 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | |
287 | H23.11.5.7-230428-0021 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI TRUNG DŨNG | |
288 | H23.11.5.7-230428-0022 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
289 | H23.11.5.4-230428-0018 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SÂM | |
290 | H23.11.5.7-230428-0024 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LÌU | |
291 | H23.11.5.4-230428-0019 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN ĐỨC | |
292 | H23.11.5.4-230428-0020 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ( NGUYỄN VĂN THỎA) | |
293 | H23.11.5.7-230428-0026 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN NGỌC SƠN | |
294 | H23.11.5.1-230504-0006 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỄN | |
295 | H23.11.5.7-230504-0010 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TÔ QUYẾT CHINH | |
296 | H23.11.5.7-230504-0011 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VIỆT HOÀNG | |
297 | H23.11.5.4-230504-0011 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TÀI | |
298 | H23.11.5.7-230504-0012 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VIỆT HOÀNG | |
299 | H23.11.5.7-230504-0013 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
300 | H23.11.5.5-230504-0011 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG | |
301 | H23.11.5.1-230504-0043 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO XUÂN SƠN | |
302 | H23.11.5.1-230504-0052 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI ĐỨC TÙNG | |
303 | H23.11.5.1-230504-0056 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ QUỲNH TRANG | |
304 | H23.11.5.1-230504-0057 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ QUỲNH TRANG | |
305 | H23.11.5.1-230504-0058 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ QUỲNH TRANG | |
306 | H23.11.5.1-230504-0059 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | |
307 | H23.11.5.1-230504-0060 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | |
308 | H23.11.5.1-230504-0061 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | |
309 | H23.11.5.1-230504-0062 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | |
310 | H23.11.5.1-230504-0063 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | |
311 | H23.11.5.1-230504-0064 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGHIÊM THỊ LÊ | |
312 | H23.11.5.1-230504-0113 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | |
313 | H23.11.5.1-230504-0115 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | |
314 | H23.11.5.1-230504-0116 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ THANH HẢI | |
315 | H23.11.5.1-230504-0118 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THU HẰNG | |
316 | H23.11.5.1-230504-0119 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
317 | H23.11.5.1-230504-0120 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
318 | H23.11.5.7-230505-0009 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
319 | H23.11.5.7-230505-0011 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
320 | H23.11.5.7-230505-0012 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | |
321 | H23.11.5.7-230505-0017 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | MẠC VĂN MẠNH | |
322 | H23.11.5.1-230505-0030 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ TÂM | |
323 | H23.11.5.7-230505-0018 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
324 | H23.11.5.7-230505-0019 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN LONG | |
325 | H23.11.5.1-230505-0033 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
326 | H23.11.5.7-230505-0022 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN VĂN | |
327 | H23.11.5.7-230505-0027 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
328 | H23.11.5.7-230505-0028 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | MẠC VĂN THỌ | |
329 | H23.11.5.7-230505-0030 | 05/05/2023 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ VĂN VIỆT | |
330 | H23.11.5.7-230505-0036 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN HUY MẠNH | |
331 | H23.11.5.7-230505-0037 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
332 | H23.11.5.7-230505-0039 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN DĨNH | |
333 | H23.11.5.7-230505-0040 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
334 | H23.11.5.1-230505-0069 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYÊN | |
335 | H23.11.5.7-230505-0041 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYỀN | |
336 | H23.11.5.7-230505-0042 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN MỪNG | |
337 | H23.11.5.1-230505-0073 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC | |
338 | H23.11.5.7-230505-0043 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRÍ DŨNG | |
339 | H23.11.5.1-230505-0074 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN THƯƠNG | |
340 | H23.11.5.7-230505-0044 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRÍ DŨNG | |
341 | H23.11.5.7-230505-0047 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN LONG | |
342 | H23.11.5.1-230505-0087 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ YẾN | |
343 | H23.11.5.7-230505-0050 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ QUANG HANH | |
344 | H23.11.5.7-230505-0051 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | |
345 | H23.11.5.7-230505-0053 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
346 | H23.11.5.1-230505-0094 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
347 | H23.11.5.7-230505-0054 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HUẾ | |
348 | H23.11.5.1-230505-0095 | 05/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
349 | H23.11.5.7-230505-0056 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG XUÂN CHÍN | |
350 | H23.11.5.7-230505-0059 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ TUYỀN | |
351 | H23.11.5.7-230505-0061 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
352 | H23.11.5.1-230508-0020 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THẠCH | |
353 | H23.11.5.1-230508-0027 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH QUANG THỌ | |
354 | H23.11.5.1-230508-0028 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ VĂN TÂN | |
355 | H23.11.5.1-230508-0034 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ LIÊM | |
356 | H23.11.5.7-230508-0012 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ BÔN | |
357 | H23.11.5.7-230508-0013 | 08/05/2023 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ CHUỘT | |
358 | H23.11.5.4-230508-0012 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN THOAN | |
359 | H23.11.5.1-230508-0060 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ QUANG ĐÁN | |
360 | H23.11.5.1-230508-0061 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
361 | H23.11.5.2-230508-0041 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ KHUYẾN UQ CHO BÀ VƯƠNG THỊ TỨ | |
362 | H23.11.5.1-230508-0073 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | |
363 | H23.11.5.7-230509-0002 | 09/05/2023 | 25/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VINH HIỂN | |
364 | H23.11.5.1-230509-0023 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM ĐỨC VIỆT | |
365 | H23.11.5.1-230509-0024 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM ĐỨC VIỆT | |
366 | H23.11.5.1-230509-0033 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH | |
367 | H23.11.5.1-230509-0039 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ HƯNG NGUYÊN | |
368 | H23.11.5.1-230509-0049 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ NGOÃN | |
369 | H23.11.5.1-230509-0048 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ NGOÃN | |
370 | H23.11.5.1-230509-0050 | 11/05/2023 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NGOÃN | |
371 | H23.11.5.7-230509-0024 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
372 | H23.11.5.1-230509-0060 | 09/05/2023 | 19/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÚC TRÍ | |
373 | H23.11.5.7-230509-0025 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
374 | H23.11.5.1-230509-0069 | 09/05/2023 | 19/05/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH THỊ THỦY | |
375 | H23.11.5.1-230509-0077 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN CHÍNH | |
376 | H23.11.5.1-230510-0009 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LÁNG | |
377 | H23.11.5.1-230510-0013 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯỢNG | |
378 | H23.11.5.1-230510-0014 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | |
379 | H23.11.5.8-230510-0012 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ- TK | |
380 | H23.11.5.1-230510-0036 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
381 | H23.11.5.1-230510-0069 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN ƯỚC | |
382 | H23.11.5.1-230510-0074 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHẮC PHỨC | |
383 | H23.11.5.1-230510-0079 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ KHUYÊN | |
384 | H23.11.5.1-230510-0086 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | |
385 | H23.11.5.7-230510-0028 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ MINH | |
386 | H23.11.5.7-230511-0002 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI | |
387 | H23.11.5.7-230511-0006 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN HÀ | |
388 | H23.11.5.1-230511-0019 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI MẠNH HÙNG | |
389 | H23.11.5.1-230511-0041 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN LINH | |
390 | H23.11.5.1-230511-0045 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÁT | |
391 | H23.11.5.1-230511-0074 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ CÔNG BINH | |
392 | H23.11.5.7-230512-0001 | 12/05/2023 | 31/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
393 | H23.11.5.1-230512-0012 | 12/05/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THANH SƠN | |
394 | H23.11.5.7-230512-0002 | 12/05/2023 | 31/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
395 | H23.11.5.7-230512-0004 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
396 | H23.11.5.7-230512-0006 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THẾ HIỆU | |
397 | H23.11.5.1-230512-0024 | 12/05/2023 | 24/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ NGA | |
398 | H23.11.5.7-230512-0023 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHÂN | |
399 | H23.11.5.7-230512-0025 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHÂN | |
400 | H23.11.5.7-230512-0028 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN NHÂN | |
401 | H23.11.5.1-230512-0061 | 12/05/2023 | 26/05/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LOÃN | |
402 | H23.11.5.1-230512-0064 | 12/05/2023 | 26/05/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI PHƯƠNG ANH | |
403 | H23.11.5.1-230512-0068 | 12/05/2023 | 24/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYÊN THỊ NHUNG | |
404 | H23.11.5.1-230515-0003 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG TUẤN MINH | |
405 | H23.11.5.4-230515-0006 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | |
406 | H23.11.5.4-230515-0005 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | |
407 | H23.11.5.1-230515-0007 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LIẾU | |
408 | H23.11.5.1-230515-0008 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
409 | H23.11.5.1-230515-0009 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
410 | H23.11.5.4-230515-0007 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MỴ | |
411 | H23.11.5.1-230515-0028 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÍ THỊ BÍCH TUYẾT | |
412 | H23.11.5.1-230515-0036 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
413 | H23.11.5.1-230515-0047 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | |
414 | H23.11.5.1-230515-0082 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LUẬN | |
415 | H23.11.5.1-230515-0083 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN MƠ | |
416 | H23.11.5.1-230515-0091 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN VĂN SA | |
417 | H23.11.5.1-230515-0097 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG THỊ CHÂM | |
418 | H23.11.5.1-230515-0098 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÔNG VĂN NGHIÊM | |
419 | H23.11.5.1-230515-0099 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG VĂN NGUYỆN | |
420 | H23.11.5.1-230516-0009 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DANH THẮNG | |
421 | H23.11.5.1-230516-0015 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH THỊ THU HIỀN | |
422 | H23.11.5.1-230516-0020 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 11/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ HUYỀN TRANG | |
423 | H23.11.5.1-230516-0026 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | |
424 | H23.11.5.1-230516-0033 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ THỊ THÊU | |
425 | H23.11.5.1-230516-0047 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHỞI | |
426 | H23.11.5.7-230516-0017 | 16/05/2023 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
427 | H23.11.5.7-230516-0019 | 16/05/2023 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
428 | H23.11.5.7-230516-0022 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÃI | |
429 | H23.11.5.1-230516-0077 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ | |
430 | H23.11.5.1-230516-0080 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỤ | |
431 | H23.11.5.1-230516-0083 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ ĐỨC THỤ | |
432 | H23.11.5.1-230516-0085 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THỊ THẢO | |
433 | H23.11.5.7-230516-0034 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ QUỲNH | |
434 | H23.11.5.1-230517-0013 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
435 | H23.11.5.1-230517-0014 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
436 | H23.11.5.7-230517-0006 | 17/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẢO | |
437 | H23.11.5.1-230517-0027 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
438 | H23.11.5.1-230517-0028 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
439 | H23.11.5.1-230517-0031 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN PHONG | |
440 | H23.11.5.1-230517-0038 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
441 | H23.11.5.1-230517-0050 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
442 | H23.11.5.1-230517-0053 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 11/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ CẦN | |
443 | H23.11.5.1-230517-0055 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG | |
444 | H23.11.5.1-230517-0056 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH BÁ TĨNH | |
445 | H23.11.5.1-230517-0060 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | MẠC THỊ HÈ | |
446 | H23.11.5.1-230517-0065 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | |
447 | H23.11.5.1-230517-0069 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÂN | |
448 | H23.11.5.7-230518-0008 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIÊM | |
449 | H23.11.5.1-230518-0035 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
450 | H23.11.5.1-230518-0046 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
451 | H23.11.5.1-230518-0049 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
452 | H23.11.5.1-230518-0050 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
453 | H23.11.5.1-230518-0055 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ MAI HƯƠNG | |
454 | H23.11.5.4-230518-0026 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÂM | |
455 | H23.11.5.1-230519-0004 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM QUANG HUY | |
456 | H23.11.5.1-230519-0014 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG | |
457 | H23.11.5.1-230519-0016 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ NHAN | |
458 | H23.11.5.1-230519-0026 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
459 | H23.11.5.1-230519-0027 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ THÙY | |
460 | H23.11.5.1-230519-0029 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
461 | H23.11.5.1-230519-0037 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ THẢO | |
462 | H23.11.5.1-230519-0038 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÚA | |
463 | H23.11.5.1-230519-0042 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH ĐÌNH DŨNG | |
464 | H23.11.5.1-230519-0048 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HÀN NHIÊN | |
465 | H23.11.5.1-230519-0050 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | |
466 | H23.11.5.1-230519-0059 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG CHỨC | |
467 | H23.11.5.1-230519-0060 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOAN | |
468 | H23.11.5.7-230519-0031 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN HƠN | |
469 | H23.11.5.1-230522-0001 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | |
470 | H23.11.5.1-230522-0002 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG KHIÊM | |
471 | H23.11.5.1-230522-0003 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH HUY HÙNG | |
472 | H23.11.5.1-230522-0040 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
473 | H23.11.5.1-230522-0044 | 22/05/2023 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ LA | |
474 | H23.11.5.1-230522-0046 | 22/05/2023 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
475 | H23.11.5.7-230522-0010 | 22/05/2023 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN LIÊN | |
476 | H23.11.5.1-230522-0048 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
477 | H23.11.5.7-230522-0012 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM HỮU HOÀN (NGOAN) | |
478 | H23.11.5.1-230522-0052 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN ANH TÙNG | |
479 | H23.11.5.1-230522-0064 | 22/05/2023 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THẾ LÂM | |
480 | H23.11.5.1-230522-0073 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ TRANG NHUNG | |
481 | H23.11.5.1-230523-0013 | 23/05/2023 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN SỨC | |
482 | H23.11.5.1-230523-0014 | 23/05/2023 | 02/06/2023 | 11/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | |
483 | H23.11.5.1-230523-0024 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
484 | H23.11.5.1-230523-0041 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THANH | |
485 | H23.11.5.1-230523-0062 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN XUÂN | |
486 | H23.11.5.1-230524-0001 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN ĐẢM | |
487 | H23.11.5.1-230524-0019 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ CẦN | |
488 | H23.11.5.1-230524-0026 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH THỦY | |
489 | H23.11.5.1-230524-0032 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | |
490 | H23.11.5.1-230524-0033 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ HỒNG | |
491 | H23.11.5.1-230524-0039 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN TẤN | |
492 | H23.11.5.1-230524-0041 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
493 | H23.11.5.7-230524-0007 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THỊ HIÊN | |
494 | H23.11.5.1-230524-0042 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THỊ XUÂN | |
495 | H23.11.5.1-230524-0068 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN ĐỊNH | |
496 | H23.11.5.1-230524-0069 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN KHẢI | |
497 | H23.11.5.1-230524-0070 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
498 | H23.11.5.7-230524-0025 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
499 | H23.11.5.1-230525-0007 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | |
500 | H23.11.5.7-230525-0005 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
501 | H23.11.5.1-230525-0025 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRIỆU THỊ ƯỚC | |
502 | H23.11.5.7-230525-0009 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN THỊ YẾN | |
503 | H23.11.5.1-230525-0061 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HOÀN | |
504 | H23.11.5.1-230525-0059 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN NGHIÊM | |
505 | H23.11.5.1-230525-0063 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HOÀN | |
506 | H23.11.5.1-230525-0064 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HOÀN | |
507 | H23.11.5.1-230525-0066 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
508 | H23.11.5.1-230525-0067 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
509 | H23.11.5.1-230525-0087 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ KIÊM | |
510 | H23.11.5.1-230525-0090 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ KIM QUẾ | |
511 | H23.11.5.7-230525-0019 | 25/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ỔN | |
512 | H23.11.5.1-230525-0103 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ LUẬN | |
513 | H23.11.5.1-230525-0104 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ LUẬN | |
514 | H23.11.5.1-230526-0006 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THU HỒNG | |
515 | H23.11.5.4-230526-0003 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HINH | |
516 | H23.11.5.1-230526-0018 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐỨC QUỲNH | |
517 | H23.11.5.1-230526-0040 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ PHAN | |
518 | H23.11.5.7-230526-0019 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHO CHIẾN | |
519 | H23.11.5.1-230526-0056 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG QUANG | |
520 | H23.11.5.1-230529-0012 | 29/05/2023 | 08/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ DƯƠNG | |
521 | H23.11.5.7-230529-0005 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | |
522 | H23.11.5.1-230529-0030 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 11/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG | |
523 | H23.11.5.1-230529-0032 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 11/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG | |
524 | H23.11.5.1-230529-0037 | 29/05/2023 | 12/06/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH THỊ NGÂN HÀ | |
525 | H23.11.5.1-230529-0053 | 29/05/2023 | 12/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
526 | H23.11.5.7-230529-0010 | 29/05/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ẤT | |
527 | H23.11.5.7-230529-0019 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | |
528 | H23.11.5.2-230530-0001 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
529 | H23.11.5.1-230530-0009 | 30/05/2023 | 09/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ THĂNG | |
530 | H23.11.5.1-230530-0016 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ XUÂN PHÚ | |
531 | H23.11.5.7-230530-0018 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ ĐÌNH THÀNH | |
532 | H23.11.5.7-230530-0022 | 30/05/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | |
533 | H23.11.5.7-230530-0023 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ NGỌC THỤ | |
534 | H23.11.5.7-230530-0025 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHI | |
535 | H23.11.5.1-230530-0075 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾNH | |
536 | H23.11.5.1-230531-0017 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐẠI PHÚC THÀNH | |
537 | H23.11.5.7-230531-0010 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHỒN MINH | |
538 | H23.11.5.7-230531-0015 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THẾ THƠM | |
539 | H23.11.5.1-230531-0044 | 31/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG HƯNG | |
540 | H23.11.5.7-230531-0037 | 31/05/2023 | 19/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ THÀI | |
541 | H23.11.5.7-230531-0043 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ LOAN | |
542 | H23.11.5.7-230531-0042 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MINH PHÍ | |
543 | H23.11.5.1-230601-0002 | 01/06/2023 | 15/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
544 | H23.11.5.1-230601-0011 | 01/06/2023 | 15/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XOA | |
545 | H23.11.5.1-230601-0037 | 01/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HỌA | |
546 | H23.11.5.1-230601-0058 | 01/06/2023 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂN KIM | |
547 | H23.11.5-230601-0006 | 01/06/2023 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
548 | H23.11.5.4-230601-0035 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI CÔNG TỚI | |
549 | H23.11.5.2-230602-0007 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
550 | H23.11.5.1-230602-0013 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI THỊ HẢO | |
551 | H23.11.5.1-230602-0016 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH MINH | |
552 | H23.11.5.1-230602-0018 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ XUÂN SƠN | |
553 | H23.11.5.1-230602-0052 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
554 | H23.11.5.7-230601-0001 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | QUẢN THỊ TƯƠI | |
555 | H23.11.5.7-230602-0030 | 02/06/2023 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN KHOA | |
556 | H23.11.5.1-230602-0065 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ NHƯỢNG | |
557 | H23.11.5.7-230602-0028 | 02/06/2023 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH | |
558 | H23.11.5.7-230602-0027 | 02/06/2023 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN LẢNG | |
559 | H23.11.5.1-230605-0012 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
560 | H23.11.5.1-230605-0039 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THOA | |
561 | H23.11.5.2-230605-0018 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
562 | H23.11.5.1-230605-0047 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
563 | H23.11.5.1-230605-0050 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ TUẤN | |
564 | H23.11.5.2-230605-0025 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
565 | H23.11.5.1-230605-0060 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN ĐIỀU | |
566 | H23.11.5.7-230605-0012 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
567 | H23.11.5.7-230605-0013 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐÔNG | |
568 | H23.11.5.1-230605-0071 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN KIÊM HIỀN | |
569 | H23.11.5.7-230605-0014 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN BIỂN | |
570 | H23.11.5.5-230605-0021 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN XÔ | |
571 | H23.11.5.7-230606-0006 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH | |
572 | H23.11.5.7-230606-0012 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÂN | |
573 | H23.11.5.1-230606-0038 | 06/06/2023 | 20/06/2023 | 01/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
574 | H23.11.5.1-230606-0078 | 06/06/2023 | 16/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KIÊN | |
575 | H23.11.5.1-230607-0014 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TẢO | |
576 | H23.11.5.7-230609-0011 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | |
577 | H23.11.5.1-230609-0089 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CHÍNH | |
578 | H23.11.5.7-230612-0001 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
579 | H23.11.5.4-230612-0002 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐỨC LẬP | |
580 | H23.11.5.1-230612-0019 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ QUANG KHÁNH | |
581 | H23.11.5.5-230612-0009 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÙY | |
582 | H23.11.5.1-230612-0075 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN THÙY | |
583 | H23.11.5.1-230613-0022 | 13/06/2023 | 23/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯỜNG | |
584 | H23.11.5.1-230613-0024 | 13/06/2023 | 23/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯỜNG | |
585 | H23.11.5.1-230613-0049 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN QUANG MỸ | |
586 | H23.11.5.1-230613-0058 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỮ | |
587 | H23.11.5.1-230613-0059 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐỨC TUẤN | |
588 | H23.11.5.7-230614-0003 | 14/06/2023 | 05/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN PHỒN QUANG | |
589 | H23.11.5.7-230614-0010 | 14/06/2023 | 03/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
590 | H23.11.5.1-230614-0038 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ XUYÊN | |
591 | H23.11.5.1-230614-0045 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO VĂN KÍCH | |
592 | H23.11.5.1-230614-0048 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO DUY THỨC | |
593 | H23.11.5.1-230615-0015 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ THỊ HỒNG | |
594 | H23.11.5.1-230615-0076 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐOÀN THỊ LÝ | |
595 | H23.11.5.1-230615-0082 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
596 | H23.11.5.1-230616-0043 | 16/06/2023 | 30/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ NGÂN | |
597 | H23.11.5.1-230616-0045 | 16/06/2023 | 30/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | |
598 | H23.11.5.4-230619-0007 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | |
599 | H23.11.5.8-230620-0013 | 20/06/2023 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU- TK | |
600 | H23.11.5.1-230620-0033 | 20/06/2023 | 04/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN QUYẾT | |
601 | H23.11.5.1-230620-0054 | 20/06/2023 | 04/07/2023 | 16/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
602 | H23.11.5.1-230621-0003 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HUY HƯNG | |
603 | H23.11.5.1-230621-0016 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾN | |
604 | H23.11.5.1-230621-0017 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | |
605 | H23.11.5.1-230621-0049 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MẠC VĂN HỢI | |
606 | H23.11.5.1-230621-0050 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
607 | H23.11.5.5-230620-0023 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGA | |
608 | H23.11.5.5-230621-0001 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ XÔ | |
609 | H23.11.5.4-230622-0020 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH MINH PHƯƠNG | |
610 | H23.11.5.1-230622-0078 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | |
611 | H23.11.5.1-230623-0032 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ HUẾ | |
612 | H23.11.5.1-230623-0034 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ HUỆ | |
613 | H23.11.5.1-230626-0011 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN ĐÔNG | |
614 | H23.11.5.1-230626-0013 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH TRẦM | |
615 | H23.11.5.1-230626-0015 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN ÁNH | |
616 | H23.11.5.7-230626-0010 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT CÔNG | |
617 | H23.11.5.1-230626-0038 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUANG LỘC | |
618 | H23.11.5.1-230626-0039 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THỌ | |
619 | H23.11.5.1-230626-0040 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THỌ | |
620 | H23.11.5.2-230626-0029 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN UQ CHO ÔNG PHAM XUÂN MẠNH | |
621 | H23.11.5.1-230627-0002 | 27/06/2023 | 07/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN TRUNG HẢI | |
622 | H23.11.5.1-230627-0018 | 27/06/2023 | 07/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | |
623 | H23.11.5.1-230627-0035 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIỆN | |
624 | H23.11.5.1-230627-0048 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THẢO | |
625 | H23.11.5.1-230627-0054 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU ĐỨC ANH | |
626 | H23.11.5.4-230627-0022 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY + ĐÀM THỊ LÝ | |
627 | H23.11.5.1-230627-0087 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN THUẬN | |
628 | H23.11.5.1-230627-0088 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ DUẪN | |
629 | H23.11.5.1-230627-0090 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN THÒM | |
630 | H23.11.5.1-230628-0009 | 28/06/2023 | 10/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | |
631 | H23.11.5.1-230628-0069 | 28/06/2023 | 12/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | |
632 | H23.11.5.5-230629-0010 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TOÀN | |
633 | H23.11.5.5-230629-0012 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN TOÀN | |
634 | H23.11.5.7-230630-0003 | 30/06/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | |
635 | H23.11.5.7-230630-0007 | 30/06/2023 | 19/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THƠM | |
636 | H23.11.5.1-230630-0026 | 30/06/2023 | 12/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ CHIÊN | |
637 | H23.11.5.7-230630-0012 | 30/06/2023 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HỮU DÓC | |
638 | H23.11.5.1-230630-0049 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ XUÂN QUÝ | |
639 | H23.11.5.1-230703-0028 | 03/07/2023 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BỘI | |
640 | H23.11.5.1-230704-0052 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÒA | |
641 | H23.11.5.1-230705-0064 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI HẢI AN | |
642 | H23.11.5.1-230706-0006 | 06/07/2023 | 20/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ | |
643 | H23.11.5.8-230706-0006 | 06/07/2023 | 18/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG CT- NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
644 | H23.11.5.1-230706-0033 | 06/07/2023 | 18/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIM THÚY | |
645 | H23.11.5.1-230706-0036 | 06/07/2023 | 20/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ TUYẾN | |
646 | H23.11.5.1-230707-0018 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN VẤN | |
647 | H23.11.5.1-230707-0082 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | |
648 | H23.11.5.1-230710-0023 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | |
649 | H23.11.5.7-230710-0013 | 10/07/2023 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KÍCH | |
650 | H23.11.5.7-230710-0014 | 10/07/2023 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠI | |
651 | H23.11.5.7-230710-0015 | 10/07/2023 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHANG | |
652 | H23.11.5.1-230711-0084 | 11/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỂN | |
653 | H23.11.5.1-230711-0086 | 11/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỂN | |
654 | H23.11.5.1-230712-0028 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ HỢP | |
655 | H23.11.5.1-230712-0079 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỆ | |
656 | H23.11.5.1-230718-0053 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
657 | H23.11.5.1-230719-0022 | 19/07/2023 | 26/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯỞNG | |
658 | H23.11.5.1-230719-0091 | 19/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN THANH | |
659 | H23.11.5.1-230720-0004 | 20/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ XIM | |
660 | H23.11.5.1-230725-0085 | 25/07/2023 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | |
661 | H23.11.5.11-230726-0014 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CM-ĐOÀN VĂN PHA(KHÚC THỊ RUỘNG) | |
662 | H23.11.5.11-230726-0023 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CM-ĐỖ VĂN THÁM(ĐẶNG NHẬT MINH) | |
663 | H23.11.5.1-230801-0063 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ÓNG | |
664 | H23.11.5.1-230811-0045 | 11/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG | |
665 | H23.11.5.1-230818-0021 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THU TRANG | |
666 | H23.11.5.1-230905-0065 | 05/09/2023 | 19/09/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ TRÌNH | |
667 | H23.11.5.1-230906-0065 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
668 | H23.11.5.1-230906-0067 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN MINH HOÀI | |
669 | H23.11.5.1-230906-0069 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUANG TRÌ | |
670 | H23.11.5.1-230906-0068 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
671 | H23.11.5.1-230906-0070 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TẦN QUANG TRÌ | |
672 | H23.11.5.1-230906-0072 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG HOÀI PHƯƠNG | |
673 | H23.11.5.4-230911-0041 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÒNG | |
674 | H23.11.5.4-230911-0042 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÚA | |
675 | H23.11.5.7-230914-0011 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
676 | H23.11.5.1-230918-0018 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
677 | H23.11.5.1-230921-0038 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | VƯƠNG QUỐC HOÀNG | |
678 | H23.11.5.1-230926-0062 | 26/09/2023 | 10/10/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | |
679 | H23.11.5.7-230927-0025 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÝ | |
680 | H23.11.5.7-231002-0016 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
681 | H23.11.5.1-231003-0048 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN UÔNG | |
682 | H23.11.5.7-231003-0017 | 03/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
683 | H23.11.5.7-231003-0018 | 03/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HUY GIANG | |
684 | H23.11.5.1-231003-0102 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ XUÂN QUÝ | |
685 | H23.11.5.7-231004-0002 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ TOÀN | |
686 | H23.11.5.7-231004-0021 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ KIM HOÀN | |
687 | H23.11.5.7-231004-0022 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM HOÀN | |
688 | H23.11.5.7-231004-0023 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN DƯỢC | |
689 | H23.11.5.7-231004-0030 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TÁ TUẤN | |
690 | H23.11.5.7-231005-0018 | 05/10/2023 | 19/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY THUẤN | |
691 | H23.11.5.7-231006-0001 | 06/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ MAI | |
692 | H23.11.5-231006-0001 | 06/10/2023 | 03/11/2023 | 04/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
693 | H23.11.5.7-231006-0017 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HƯỜNG | |
694 | H23.11.5.7-231006-0022 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG THẾ | |
695 | H23.11.5.7-231006-0024 | 06/10/2023 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NOM | |
696 | H23.11.5.7-231006-0025 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN QUYÊN | |
697 | H23.11.5.1-231006-0062 | 06/10/2023 | 20/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | |
698 | H23.11.5.7-231009-0020 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN HUÂN | |
699 | H23.11.5.7-231009-0021 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN HƠN | |
700 | H23.11.5.1-231010-0044 | 10/10/2023 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
701 | H23.11.5.1-231010-0075 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG | |
702 | H23.11.5.7-231010-0015 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BÌNH | |
703 | H23.11.5.7-231011-0019 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN LỰA | |
704 | H23.11.5.7-231011-0027 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH | |
705 | H23.11.5.7-231011-0046 | 11/10/2023 | 25/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG | |
706 | H23.11.5.7-231012-0019 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN TIẾN | |
707 | H23.11.5.1-231012-0053 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN DUY QUANG | |
708 | H23.11.5.1-231012-0055 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN DUY QUANG | |
709 | H23.11.5.7-231013-0006 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC SƠN | |
710 | H23.11.5.1-231013-0031 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU VĂN BỐN | |
711 | H23.11.5.7-231013-0011 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ THUYẾT | |
712 | H23.11.5.1-231013-0052 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
713 | H23.11.5.7-231013-0021 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘI | |
714 | H23.11.5.7-231013-0025 | 13/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | |
715 | H23.11.5.1-231013-0080 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TÂN | |
716 | H23.11.5.7-231016-0007 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUÔC TUẤN | |
717 | H23.11.5.1-231016-0014 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MẠC THƯỢNG HẢI | |
718 | H23.11.5.1-231016-0024 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM TRƯỜNG SƠN | |
719 | H23.11.5.1-231016-0031 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
720 | H23.11.5.5-231016-0012 | 16/10/2023 | 27/10/2023 | 29/10/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG XUÂN CHẮT | |
721 | H23.11.5.7-231016-0019 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
722 | H23.11.5.1-231016-0045 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI LÀI | |
723 | H23.11.5.7-231016-0020 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
724 | H23.11.5.1-231016-0056 | 16/10/2023 | 27/10/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂN | |
725 | H23.11.5.7-231016-0027 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIỀN | |
726 | H23.11.5.1-231016-0086 | 16/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SOÁI | |
727 | H23.11.5.7-231016-0037 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN THỤY | |
728 | H23.11.5.1-231016-0102 | 16/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
729 | H23.11.5.1-231016-0104 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH NGỌC SỨ | |
730 | H23.11.5.1-231016-0105 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH NGỌC SỨ | |
731 | H23.11.5.7-231017-0002 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG + LÊ VĂN ĐĨNH | |
732 | H23.11.5.7-231017-0004 | 17/10/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | |
733 | H23.11.5.1-231017-0039 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | |
734 | H23.11.5.1-231017-0044 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
735 | H23.11.5.1-231017-0062 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ BÁ THÔNG | |
736 | H23.11.5.1-231017-0088 | 17/10/2023 | 31/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ LỜI | |
737 | H23.11.5.1-231017-0095 | 17/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHỬ ĐỨC VINH | |
738 | H23.11.5.1-231017-0097 | 17/10/2023 | 06/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TUÂN | |
739 | H23.11.5.1-231017-0098 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
740 | H23.11.5.1-231017-0099 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | |
741 | H23.11.5.1-231017-0106 | 17/10/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THANH | |
742 | H23.11.5.1-231017-0112 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HẢI DUYÊN | |
743 | H23.11.5.1-231018-0013 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HÀ QUYÊN | |
744 | H23.11.5.4-231018-0022 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊU | |
745 | H23.11.5.5-231018-0010 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢN | |
746 | H23.11.5.1-231018-0032 | 18/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ LOAN | |
747 | H23.11.5.1-231018-0045 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGUYỄN HOAN | |
748 | H23.11.5.1-231018-0054 | 18/10/2023 | 03/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN CHƯỞNG | |
749 | H23.11.5.11-231018-0021 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CL-VŨ VĂN ÂN (VŨ VĂN LỘC) | |
750 | H23.11.5.11-231018-0022 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CL-VŨ VĂN ÂN (VŨ VĂN LỘC) | |
751 | H23.11.5.1-231018-0087 | 18/10/2023 | 03/11/2023 | 05/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN VĂN THÂN | |
752 | H23.11.5.1-231018-0090 | 18/10/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VŨ HỢI | |
753 | H23.11.5.7-231018-0041 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ NGOAN | |
754 | H23.11.5.1-231019-0041 | 19/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN | |
755 | H23.11.5.7-231019-0031 | 19/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN HÀ | |
756 | H23.11.5.7-231019-0036 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ MẪN | |
757 | H23.11.5.1-231019-0052 | 19/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THIỆP | |
758 | H23.11.5.1-231019-0056 | 19/10/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
759 | H23.11.5.1-231019-0058 | 19/10/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ THU HÀ | |
760 | H23.11.5.1-231019-0086 | 19/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯNG | |
761 | H23.11.5.1-231019-0088 | 19/10/2023 | 03/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN CƯƠNG | |
762 | H23.11.5.1-231019-0093 | 19/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ THU HẰNG | |
763 | H23.11.5.1-231019-0100 | 19/10/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THẾ THẮNG | |
764 | H23.11.5.7-231020-0004 | 20/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
765 | H23.11.5.1-231020-0020 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG | |
766 | H23.11.5.1-231020-0039 | 20/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LIÊN | |
767 | H23.11.5.1-231020-0037 | 20/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ LIÊN | |
768 | H23.11.5.1-231020-0045 | 20/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGỌC | |
769 | H23.11.5.1-231020-0046 | 20/10/2023 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
770 | H23.11.5.8-231019-0019 | 20/10/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NHƯNG- CT- LÊ KHẮC THỤ | |
771 | H23.11.5.8-231019-0020 | 20/10/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NHƯNG- CN- LÊ ĐÌNH HIỀN | |
772 | H23.11.5.7-231020-0027 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHỢP | |
773 | H23.11.5.1-231020-0087 | 20/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG HƯNG | |
774 | H23.11.5.1-231020-0096 | 20/10/2023 | 07/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TĂNG VĂN TRƯỜNG | |
775 | H23.11.5.1-231020-0095 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG VĂN MẠNH | |
776 | H23.11.5.1-231023-0002 | 23/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HƯNG | |
777 | H23.11.5.1-231023-0004 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HỒNG QUANG | |
778 | H23.11.5.1-231023-0027 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN TRUNG KIÊN | |
779 | H23.11.5.7-231023-0008 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
780 | H23.11.5.1-231023-0033 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
781 | H23.11.5.7-231023-0009 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
782 | H23.11.5.4-231023-0010 | 23/10/2023 | 28/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN KHƯƠNG | |
783 | H23.11.5.7-231023-0010 | 23/10/2023 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | |
784 | H23.11.5.1-231023-0049 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
785 | H23.11.5.1-231023-0074 | 23/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TẬP | |
786 | H23.11.5.1-231023-0076 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THANH | |
787 | H23.11.5.7-231023-0034 | 23/10/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ SÂM | |
788 | H23.11.5.1-231023-0084 | 23/10/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HIỆN | |
789 | H23.11.5.1-231024-0022 | 24/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HÀ THANH | |
790 | H23.11.5.7-231024-0016 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
791 | H23.11.5.1-231024-0071 | 24/10/2023 | 07/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TUẤN ĐỈNH | |
792 | H23.11.5.1-231024-0081 | 24/10/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
793 | H23.11.5.8-231025-0001 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI- THỪA KẾ | |
794 | H23.11.5.1-231025-0065 | 25/10/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUỲNH | |
795 | H23.11.5.1-231025-0124 | 25/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
796 | H23.11.5.7-231026-0001 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUYẾT | |
797 | H23.11.5.1-231026-0040 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | |
798 | H23.11.5.7-231026-0050 | 26/10/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH | |
799 | H23.11.5.1-231027-0052 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TRỌNG HÙNG | |
800 | H23.11.5.1-231030-0009 | 30/10/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN KÍNH | |
801 | H23.11.5.7-231030-0006 | 30/10/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | |
802 | H23.11.5.7-231030-0015 | 30/10/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOAN | |
803 | H23.11.5.7-231030-0020 | 30/10/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỆM | |
804 | H23.11.5.1-231030-0083 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
805 | H23.11.5.1-231031-0009 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG VĂN THỊNH | |
806 | H23.11.5.1-231031-0075 | 31/10/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
807 | H23.11.5.7-231101-0007 | 01/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN XUÂN | |
808 | H23.11.5.1-231101-0061 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ KHƠI | |
809 | H23.11.5.7-231101-0030 | 01/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH PHÚ | |
810 | H23.11.5.7-231102-0003 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC VĂN CẢNH | |
811 | H23.11.5.1-231102-0060 | 02/11/2023 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THÀNH TRUNG | |
812 | H23.11.5.7-231106-0011 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LƯƠNG | |
813 | H23.11.5.4-231106-0009 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HOÀNG | |
814 | H23.11.5.4-231106-0014 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THẮNG( HOÀNG THỊ TẤM) | |
815 | H23.11.5.7-231106-0019 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚC DƯƠNG | |
816 | H23.11.5.7-231106-0021 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚC NAM | |
817 | H23.11.5.7-231106-0039 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG KHẢI | |
818 | H23.11.5.7-231106-0042 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG VĂN ĐIỀU | |
819 | H23.11.5.7-231106-0045 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MÁT | |
820 | H23.11.5.7-231106-0047 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THỤY | |
821 | H23.11.5.7-231106-0052 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
822 | H23.11.5.7-231106-0056 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH TIẾN | |
823 | H23.11.5.7-231106-0055 | 06/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN KHẮC | |
824 | H23.11.5.7-231106-0057 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN VĨNH | |
825 | H23.11.5.7-231106-0058 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN | |
826 | H23.11.5.7-231106-0060 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HUẤN | |
827 | H23.11.5.7-231106-0061 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN | |
828 | H23.11.5.7-231106-0062 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
829 | H23.11.5.7-231106-0064 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | |
830 | H23.11.5.7-231107-0007 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÚC | |
831 | H23.11.5.7-231107-0011 | 07/11/2023 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN ĐÌNH DUY | |
832 | H23.11.5.7-231107-0012 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU VŨ | |
833 | H23.11.5.7-231107-0015 | 07/11/2023 | 27/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | |
834 | H23.11.5.7-231107-0031 | 07/11/2023 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CÀNH | |
835 | H23.11.5.7-231107-0034 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN THUẤN | |
836 | H23.11.5.7-231107-0036 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
837 | H23.11.5.6-231107-0024 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG NHẬN CN TỪ NGUYỄN VĂN THÀNH DH761315 - 240M2 | |
838 | H23.11.5.7-231108-0001 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI NGUYỆT BANG | |
839 | H23.11.5.7-231108-0012 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỨC | |
840 | H23.11.5.1-231108-0040 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM QUỐC KHÁNH | |
841 | H23.11.5.1-231109-0049 | 09/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TRỌNG QUYỀN | |
842 | H23.11.5.1-231109-0058 | 09/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
843 | H23.11.5.8-231109-0029 | 09/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG- CN- VŨ THỊ LUẬN | |
844 | H23.11.5.7-231113-0004 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỊNH QUÂN | |
845 | H23.11.5.7-231113-0025 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | |
846 | H23.11.5.7-231113-0026 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
847 | H23.11.5.7-231113-0027 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN VINH | |
848 | H23.11.5.7-231113-0028 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC | |
849 | H23.11.5.7-231113-0029 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỂM | |
850 | H23.11.5.7-231113-0036 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THỰC | |
851 | H23.11.5.7-231113-0038 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CHÍNH | |
852 | H23.11.5.7-231113-0041 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUYỀN | |
853 | H23.11.5.7-231113-0042 | 13/11/2023 | 29/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ BÁ LIÊM | |
854 | H23.11.5.7-231113-0043 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIÊM | |
855 | H23.11.5.7-231113-0046 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁNG | |
856 | H23.11.5.1-231113-0082 | 13/11/2023 | 27/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
857 | H23.11.5.7-231113-0049 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH MỪNG | |
858 | H23.11.5.1-231114-0001 | 14/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG THANH | |
859 | H23.11.5.7-231114-0002 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN KÍCH | |
860 | H23.11.5.4-231114-0003 | 14/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
861 | H23.11.5.7-231114-0004 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KÍCH | |
862 | H23.11.5.7-231114-0012 | 14/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH VIỆT | |
863 | H23.11.5.1-231114-0035 | 14/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH CHÚC | |
864 | H23.11.5.7-231114-0043 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | |
865 | H23.11.5.7-231114-0047 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN VIỄN | |
866 | H23.11.5.7-231114-0048 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
867 | H23.11.5.8-231114-0030 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU- GIA HẠN | |
868 | H23.11.5.7-231114-0057 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA QUANG CHIẾN | |
869 | H23.11.5.2-231114-0061 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
870 | H23.11.5.7-231115-0010 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÁM | |
871 | H23.11.5.7-231115-0011 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÁM | |
872 | H23.11.5.1-231115-0027 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN HIỆP | |
873 | H23.11.5.7-231115-0017 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | |
874 | H23.11.5-231115-0004 | 15/11/2023 | 20/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
875 | H23.11.5.7-231115-0021 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
876 | H23.11.5.7-231115-0022 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
877 | H23.11.5.1-231115-0066 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIÊN QUYẾT | |
878 | H23.11.5.7-231115-0030 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CẦN | |
879 | H23.11.5.7-231115-0038 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY NGA | |
880 | H23.11.5.7-231115-0040 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY NGA | |
881 | H23.11.5.1-231115-0092 | 15/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
882 | H23.11.5.7-231116-0008 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
883 | H23.11.5.7-231116-0032 | 16/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIANG | |
884 | H23.11.5.7-231116-0040 | 16/11/2023 | 01/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
885 | H23.11.5.7-231116-0047 | 16/11/2023 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | |
886 | H23.11.5.1-231116-0088 | 16/11/2023 | 30/11/2023 | 02/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU | |
887 | H23.11.5.7-231117-0016 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
888 | H23.11.5.7-231117-0048 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
889 | H23.11.5.1-231117-0066 | 17/11/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HOA | |
890 | H23.11.5.4-231117-0025 | 17/11/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ CHỈNH | |
891 | H23.11.5.7-231120-0006 | 20/11/2023 | 30/11/2023 | 03/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHINH | |
892 | H23.11.5.7-231120-0015 | 20/11/2023 | 05/12/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THỊNH | |
893 | H23.11.5.7-231120-0016 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LỘC | |
894 | H23.11.5.4-231120-0024 | 20/11/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
895 | H23.11.5.7-231121-0001 | 21/11/2023 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢI | |
896 | H23.11.5.7-231121-0011 | 21/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | |
897 | H23.11.5.1-231121-0032 | 21/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƯỞNG | |
898 | H23.11.5.7-231121-0023 | 21/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG OANH | |
899 | H23.11.5.7-231121-0032 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG | |
900 | H23.11.5.7-231121-0042 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN CƯƠNG | |
901 | H23.11.5.7-231122-0006 | 22/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
902 | H23.11.5.1-231122-0031 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ SAM | |
903 | H23.11.5.1-231122-0086 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY THƯỞNG | |
904 | H23.11.5.1-231122-0087 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHOA | |
905 | H23.11.5.7-231123-0006 | 23/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | |
906 | H23.11.5.7-231123-0007 | 23/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | |
907 | H23.11.5.7-231123-0017 | 23/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THUẬN | |
908 | H23.11.5.7-231123-0018 | 23/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN MƯỜI | |
909 | H23.11.5.1-231123-0058 | 23/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THUẬN | |
910 | H23.11.5.7-231123-0039 | 23/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | |
911 | H23.11.5.7-231123-0041 | 23/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỊNH | |
912 | H23.11.5.7-231123-0047 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DẦN | |
913 | H23.11.5.7-231123-0048 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
914 | H23.11.5.7-231123-0050 | 23/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
915 | H23.11.5.1-231124-0063 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM THỊ LAN | |
916 | H23.11.5.7-231127-0014 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊN VĂN TÔ | |
917 | H23.11.5.1-231128-0113 | 28/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUẾ | |
918 | H23.11.5.4-231129-0008 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH CÂY | |
919 | H23.11.5.4-231129-0017 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN DOÃN- MẠC THI XUYÊN | |
920 | H23.11.5.8-231129-0023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUYÊN | |
921 | H23.11.5.4-231201-0007 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG CƯỜNG | |
922 | H23.11.5.8-231207-0034 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRỊNH- CN- LÊ THỊ LUÂN | |
923 | H23.11.5.4-231215-0014 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG |