1 |
001.05.11.H23-220729-0039 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN THỊ LUÂN |
|
2 |
001.05.11.H23-220729-0040 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN XUÂN HẠNH |
|
3 |
001.05.11.H23-220729-0041 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
4 |
001.05.11.H23-220824-0058 |
24/08/2022 |
06/09/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LÊ THỊ THU TRANG |
|
5 |
001.05.11.H23-220921-0027 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
LÊ VĂN KHƯƠNG |
|
6 |
001.05.11.H23-220927-0008 |
27/09/2022 |
06/10/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHẠM MINH TUẤN |
|
7 |
001.05.11.H23-220927-0024 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐINH VĂN HAY |
|
8 |
001.05.11.H23-221007-0053 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
HÀ THỊ THANH THÚY |
|
9 |
001.05.11.H23-221011-0046 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
|
10 |
001.05.11.H23-221012-0057 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
11 |
001.05.11.H23-221019-0086 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
12 |
001.05.11.H23-221024-0020 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THỊ SÁU |
|
13 |
001.05.11.H23-221025-0042 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG |
|
14 |
001.05.11.H23-221027-0080 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN BÁ VĨNH |
|
15 |
001.05.11.H23-221028-0039 |
28/10/2022 |
08/11/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰ |
|
16 |
001.05.11.H23-221103-0061 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIÊN |
|
17 |
001.05.11.H23-221109-0010 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ ÁNH NGỌC MAI |
|
18 |
000.00.11.H23-221109-0005 |
09/11/2022 |
07/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
19 |
001.05.11.H23-221109-0076 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HÀ |
|
20 |
001.05.11.H23-221110-0052 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI QUẾ |
|
21 |
001.05.11.H23-221114-0048 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN UY |
|
22 |
001.05.11.H23-221114-0049 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN THOÁNG |
|
23 |
001.05.11.H23-221114-0062 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
|
24 |
001.05.11.H23-221115-0054 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN QUỐC DŨNG |
|
25 |
001.05.11.H23-221121-0020 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ ĐỨC THANH |
|
26 |
001.05.11.H23-221121-0038 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỪNG |
|
27 |
001.05.11.H23-221121-0059 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
|
28 |
001.05.11.H23-221121-0065 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN LIÊN PHƯƠNG |
|
29 |
001.05.11.H23-221122-0011 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
|
30 |
001.05.11.H23-221122-0042 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUÍ |
|
31 |
001.05.11.H23-221122-0055 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
32 |
001.05.11.H23-221122-0056 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
|
33 |
001.05.11.H23-221124-0014 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
ĐÀO THỊ QUYẾT |
|
34 |
001.05.11.H23-221124-0032 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
35 |
001.05.11.H23-221124-0033 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
|
36 |
001.05.11.H23-221124-0069 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
37 |
001.05.11.H23-221124-0071 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀI |
|
38 |
001.05.11.H23-221125-0010 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRÂN NGỌC TUẤN(CÔNG TY ÂU VIỆT) |
|
39 |
001.05.11.H23-221125-0019 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM DUY TUYÊN |
|
40 |
001.05.11.H23-221125-0061 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG KHANG |
|
41 |
001.05.11.H23-221125-0062 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐINH BÁ QUYỀN |
|
42 |
001.05.11.H23-221125-0064 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH TÂM |
|
43 |
001.05.11.H23-221128-0035 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ LUÂN |
|
44 |
001.05.11.H23-221129-0013 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỂM |
|
45 |
001.05.11.H23-221129-0043 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
|
46 |
001.05.11.H23-221129-0064 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ ĐÌNH BÌNH |
|
47 |
001.05.11.H23-221130-0010 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
CHU VĂN KHUNG |
|
48 |
001.05.11.H23-221130-0012 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CHU VĂN KHUNG |
|
49 |
001.05.11.H23-221130-0029 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ ĐỨC DƯƠNG |
|
50 |
001.05.11.H23-221130-0039 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ BẮC |
|
51 |
001.05.11.H23-221130-0072 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG PHI LONG |
|
52 |
001.05.11.H23-221130-0074 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
|
53 |
001.05.11.H23-221130-0076 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG |
|
54 |
001.05.11.H23-221201-0049 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
|
55 |
001.05.11.H23-221202-0007 |
02/12/2022 |
13/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÁI |
|
56 |
001.05.11.H23-221202-0015 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐÀO THỊ QUÝ |
|
57 |
001.05.11.H23-221202-0024 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ QUỐC VỸ |
|
58 |
001.05.11.H23-221202-0028 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ ĐỨC THỊNH |
|
59 |
001.05.11.H23-221202-0033 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HỒNG |
|
60 |
001.05.11.H23-221202-0039 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
61 |
001.05.11.H23-221202-0040 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÂN |
|
62 |
001.05.11.H23-221202-0073 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
63 |
001.05.11.H23-221205-0030 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH HUY QUYẾT |
|
64 |
001.05.11.H23-221205-0032 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
65 |
001.05.11.H23-221205-0033 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
66 |
001.05.11.H23-221205-0034 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ DUNG |
|
67 |
001.05.11.H23-221205-0035 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐÀO THỊ THỦY |
|
68 |
001.05.11.H23-221205-0055 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN DANH HÙNG |
|
69 |
001.05.11.H23-221205-0057 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
70 |
001.05.11.H23-221205-0058 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐINH THỊ XOA |
|
71 |
001.05.11.H23-221205-0060 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠT |
|
72 |
001.05.11.H23-221205-0061 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐINH VĂN UYÊN |
|
73 |
001.05.11.H23-221205-0062 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THANH UYẾN |
|
74 |
001.05.11.H23-221206-0001 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ MẠNH THIỆP |
|
75 |
001.05.11.H23-221206-0030 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ QUANG NHÂN |
|
76 |
001.05.11.H23-221206-0034 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG ÁI LAN |
|
77 |
001.05.11.H23-221206-0057 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRUNG |
|
78 |
001.05.11.H23-221206-0063 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG LẬP |
|
79 |
001.05.11.H23-221206-0064 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
80 |
001.05.11.H23-221206-0065 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
81 |
001.05.11.H23-221206-0066 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
82 |
001.05.11.H23-221207-0031 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM |
|
83 |
001.05.11.H23-221207-0034 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH |
|
84 |
001.05.11.H23-221207-0033 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
|
85 |
001.05.11.H23-221207-0043 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THƠM |
|
86 |
001.05.11.H23-221207-0062 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
MAI THỊ DỊU |
|
87 |
001.05.11.H23-221207-0069 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XÊNH |
|
88 |
001.05.11.H23-221207-0070 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỪ |
|
89 |
001.05.11.H23-221207-0071 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỜNG |
|
90 |
001.05.11.H23-221207-0073 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN THẠCH |
|
91 |
001.05.11.H23-221207-0074 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
|
92 |
001.05.11.H23-221207-0075 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THANH HOÀNG |
|
93 |
001.05.11.H23-221208-0011 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SƠN |
|
94 |
001.05.11.H23-221208-0012 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
|
95 |
001.05.11.H23-221208-0013 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
96 |
001.05.11.H23-221208-0014 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CAO TRƯỜNG GIANG |
|
97 |
001.05.11.H23-221208-0023 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN XỨNG |
|
98 |
001.05.11.H23-221208-0024 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ SAN |
|
99 |
001.05.11.H23-221208-0037 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
|
100 |
001.05.11.H23-221208-0038 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
|
101 |
001.05.11.H23-221208-0062 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỊU |
|
102 |
001.05.11.H23-221208-0067 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ LỢI |
|
103 |
001.05.11.H23-221208-0065 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
|
104 |
008.05.11.H23-221209-0001 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÒA- CT- NGUYỄN HỮU HÙY; NGUYỄN HỮU HUẤN |
|
105 |
001.05.11.H23-221209-0010 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THẮNG |
|
106 |
001.05.11.H23-221209-0011 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐẠT |
|
107 |
001.05.11.H23-221209-0015 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
|
108 |
001.05.11.H23-221209-0017 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VIỆT HƯNG |
|
109 |
001.05.11.H23-221209-0022 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH THỊ LOAN |
|
110 |
001.05.11.H23-221209-0032 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
|
111 |
001.05.11.H23-221209-0037 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH MAI |
|
112 |
001.05.11.H23-221209-0039 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI QUANG ỨNG |
|
113 |
001.05.11.H23-221209-0044 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
|
114 |
001.05.11.H23-221209-0048 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
|
115 |
001.05.11.H23-221209-0049 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯỞNG |
|
116 |
001.05.11.H23-221209-0050 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN HOẠT |
|
117 |
001.05.11.H23-221209-0051 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆP |
|
118 |
001.05.11.H23-221209-0060 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU QUỲNH TRANG |
|
119 |
001.05.11.H23-221212-0001 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ HUYỀN |
|
120 |
001.05.11.H23-221212-0002 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẬY |
|
121 |
001.05.11.H23-221212-0006 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG |
|
122 |
001.05.11.H23-221212-0007 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG |
|
123 |
001.05.11.H23-221212-0010 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH |
|
124 |
001.05.11.H23-221212-0012 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHÙNG VĂN SỸ |
|
125 |
001.05.11.H23-221212-0016 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHÙNG THỊ LOAN |
|
126 |
001.05.11.H23-221212-0017 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHÙNG MINH XE |
|
127 |
001.05.11.H23-221212-0020 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI |
|
128 |
001.05.11.H23-221212-0021 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
|
129 |
001.05.11.H23-221212-0030 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LĨNH |
|
130 |
001.05.11.H23-221212-0039 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIÊN |
|
131 |
001.05.11.H23-221212-0040 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
132 |
001.05.11.H23-221212-0070 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MẠNH QUANG HƯƠNG |
|
133 |
001.05.11.H23-221212-0074 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THIÊM |
|
134 |
001.05.11.H23-221212-0078 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐỨC LÝ |
|
135 |
001.05.11.H23-221212-0079 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỜNG |
|
136 |
001.05.11.H23-221212-0080 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH VĂN HIỆU |
|
137 |
001.05.11.H23-221212-0081 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TĂNG VĂN SÙNG |
|
138 |
001.05.11.H23-221212-0082 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ QUANG NINH |
|
139 |
001.05.11.H23-221212-0083 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THUYẾN |
|
140 |
001.05.11.H23-221212-0084 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HUYẾN |
|
141 |
001.05.11.H23-221212-0085 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LUYỆN |
|
142 |
001.05.11.H23-221213-0004 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG VĂN KHÁI |
|
143 |
001.05.11.H23-221213-0003 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG THỊ PHIN |
|
144 |
001.05.11.H23-221213-0005 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THỊ LIỀN |
|
145 |
001.05.11.H23-221213-0010 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ XUÂN ĐOAN |
|
146 |
001.05.11.H23-221213-0011 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
CAO THANH HẢI(CÔNG TY ÂU VIỆT) |
|
147 |
001.05.11.H23-221213-0012 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG TIẾN SƠN(CÔNG TY ÂU VIỆT) |
|
148 |
001.05.11.H23-221213-0016 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
|
149 |
001.05.11.H23-221213-0022 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC TOÀN |
|
150 |
001.05.11.H23-221213-0021 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC TUÂN |
|
151 |
001.05.11.H23-221213-0030 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ THỊ LỰU |
|
152 |
001.05.11.H23-221213-0028 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
MAI THỊ HIÊN |
|
153 |
001.05.11.H23-221213-0038 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH TRANG |
|
154 |
001.05.11.H23-221213-0041 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN LỰC |
|
155 |
001.05.11.H23-221213-0042 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐIỆN |
|
156 |
001.05.11.H23-221213-0045 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
|
157 |
001.05.11.H23-221213-0046 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
|
158 |
001.05.11.H23-221213-0057 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HANH |
|
159 |
001.05.11.H23-221213-0075 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
|
160 |
001.05.11.H23-221213-0077 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
|
161 |
001.05.11.H23-221213-0078 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM MỊNH THẮNG |
|
162 |
001.05.11.H23-221213-0092 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC CƯỜNG |
|
163 |
001.05.11.H23-221214-0004 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN TÙNG |
|
164 |
001.05.11.H23-221214-0007 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHIẾN |
|
165 |
001.05.11.H23-221214-0010 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY |
|
166 |
001.05.11.H23-221214-0012 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
167 |
001.05.11.H23-221214-0020 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐINH THỊ HÒA |
|
168 |
001.05.11.H23-221214-0021 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HÀ HỒNG SƠN |
|
169 |
001.05.11.H23-221214-0022 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TIẾN SỸ |
|
170 |
001.05.11.H23-221214-0031 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
171 |
001.05.11.H23-221214-0036 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG |
|
172 |
001.05.11.H23-221214-0040 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ ĐỨC THIỆN |
|
173 |
001.05.11.H23-221214-0041 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ ĐỨC THỤ |
|
174 |
001.05.11.H23-221214-0047 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG |
|
175 |
001.05.11.H23-221214-0046 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
176 |
001.05.11.H23-221214-0064 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG TRỊNH PHÁT |
|
177 |
001.05.11.H23-221214-0065 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH NGỌC |
|
178 |
001.05.11.H23-221214-0066 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THỜI |
|
179 |
001.05.11.H23-221214-0067 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LUẬN |
|
180 |
001.05.11.H23-221214-0069 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI QUÝ KỲ |
|
181 |
001.05.11.H23-221214-0075 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG |
|
182 |
001.05.11.H23-221214-0077 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH ĐỨC |
|
183 |
001.05.11.H23-221214-0078 |
14/12/2022 |
23/12/2022 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ VĂN LĂNG |
|
184 |
001.05.11.H23-221215-0009 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐẠI |
|
185 |
001.05.11.H23-221215-0010 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỊ CẦN |
|
186 |
001.05.11.H23-221215-0012 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LIÊN |
|
187 |
001.05.11.H23-221215-0014 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
188 |
001.05.11.H23-221215-0018 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ THOA |
|
189 |
001.05.11.H23-221215-0019 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
|
190 |
001.05.11.H23-221215-0023 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐƯỜNG |
|
191 |
001.05.11.H23-221215-0031 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TƯỜNG VIỆT |
|
192 |
001.05.11.H23-221215-0032 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC TÚ |
|
193 |
001.05.11.H23-221215-0035 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUY BẰNG |
|
194 |
001.05.11.H23-221215-0037 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NGOAN |
|
195 |
001.05.11.H23-221215-0038 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH GIANG |
|
196 |
001.05.11.H23-221215-0048 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ LOAN |
|
197 |
001.05.11.H23-221215-0049 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ LOAN |
|
198 |
001.05.11.H23-221215-0052 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
199 |
001.05.11.H23-221215-0054 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
08/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
200 |
001.05.11.H23-221215-0058 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
201 |
001.05.11.H23-221216-0005 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIẾM |
|
202 |
001.05.11.H23-221216-0009 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ THẢO |
|
203 |
004.05.11.H23-221216-0004 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRINH MINH PHUONG |
|
204 |
001.05.11.H23-221216-0031 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐINH HÀ |
|
205 |
001.05.11.H23-221216-0032 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÍNH |
|
206 |
001.05.11.H23-221216-0033 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÍNH |
|
207 |
001.05.11.H23-221216-0037 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MẠC THỊ PHƯỢNG LIÊN |
|
208 |
001.05.11.H23-221216-0036 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI CÔNG CƯỜNG |
|
209 |
001.05.11.H23-221216-0041 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG |
|
210 |
001.05.11.H23-221216-0044 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN TÚ |
|
211 |
001.05.11.H23-221216-0046 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ DANH PHÚ |
|
212 |
001.05.11.H23-221216-0048 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN PHƯƠNG |
|
213 |
001.05.11.H23-221216-0054 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ KHÁNH NGOẠN |
|
214 |
001.05.11.H23-221216-0056 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG |
|
215 |
001.05.11.H23-221216-0059 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ THÙY DƯƠNG |
|
216 |
001.05.11.H23-221216-0057 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
217 |
001.05.11.H23-221216-0060 |
16/12/2022 |
30/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
|
218 |
001.05.11.H23-221216-0064 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM VĂN HỮU |
|
219 |
001.05.11.H23-221216-0070 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
220 |
001.05.11.H23-221219-0001 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI ĐỨC CHUNG |
|
221 |
001.05.11.H23-221219-0007 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
222 |
001.05.11.H23-221219-0008 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHONG |
|
223 |
001.05.11.H23-221219-0010 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÍ THỊ MỴ |
|
224 |
001.05.11.H23-221219-0014 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀN |
|
225 |
001.05.11.H23-221219-0015 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN VIỆT |
|
226 |
008.05.11.H23-221219-0006 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN CHUNG- CN- LÊ MINH KHÁNH |
|
227 |
001.05.11.H23-221219-0018 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
228 |
001.05.11.H23-221219-0019 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
229 |
001.05.11.H23-221219-0021 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CÔNG |
|
230 |
001.05.11.H23-221219-0022 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
231 |
001.05.11.H23-221219-0023 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC TÚ |
|
232 |
001.05.11.H23-221219-0026 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MAI ANH |
|
233 |
001.05.11.H23-221219-0027 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẮM |
|
234 |
006.05.11.H23-221219-0014 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG VĂN LƯỢNG NỘP THAY VŨ VĂN UYÊN CN 1 PHẦN: CẤP 01 GCN UYÊN - 355M2 |
|
235 |
006.05.11.H23-221219-0016 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG VĂN LƯỢNG NỘP THAU VŨ VĂN UYÊN CN 1 PHÂN CHO PHÙNG VĂN TOÁN: CẤP 01 CGN - TOÁN -252M2 |
|
236 |
001.05.11.H23-221219-0030 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
|
237 |
001.05.11.H23-221219-0034 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN HINH |
|
238 |
001.05.11.H23-221219-0036 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYÊN THỊ CHẮN |
|
239 |
001.05.11.H23-221219-0048 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỀ |
|
240 |
001.05.11.H23-221219-0049 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
|
241 |
001.05.11.H23-221219-0054 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOAN |
|
242 |
001.05.11.H23-221219-0058 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH HẢI |
|
243 |
006.05.11.H23-221219-0022 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THẮNG - NHẬN CN CỦA ÔNG PHẠM VĂN SAN 01GCN-DA992800 DIỆN TÍCH: 157,0M2 |
|
244 |
006.05.11.H23-221219-0023 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SAN - DA992800 - 01GCN DIỆN TÍCH: 89,0M2 |
|
245 |
001.05.11.H23-221219-0064 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỆU |
|
246 |
001.05.11.H23-221219-0065 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TUẤN LINH |
|
247 |
001.05.11.H23-221219-0067 |
19/12/2022 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HUY BÌNH |
|
248 |
001.05.11.H23-221219-0068 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
02/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MẠNH TOÀN |
|
249 |
001.05.11.H23-221219-0071 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
|
250 |
001.05.11.H23-221219-0072 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN LAI |
|
251 |
001.05.11.H23-221219-0073 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN |
|
252 |
001.05.11.H23-221219-0077 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG VĂN ĐIỀN |
|
253 |
001.05.11.H23-221220-0001 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
254 |
001.05.11.H23-221220-0003 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CAO VĂN CƯỜNG(CÔNG TY ÂU VIỆT) |
|
255 |
001.05.11.H23-221220-0006 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ GIA TRUNG |
|
256 |
001.05.11.H23-221220-0012 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TIẾN |
|
257 |
001.05.11.H23-221220-0016 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HIÊN |
|
258 |
001.05.11.H23-221220-0017 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
259 |
001.05.11.H23-221220-0019 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
260 |
001.05.11.H23-221220-0021 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|
261 |
001.05.11.H23-221220-0027 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MẠNH |
|
262 |
001.05.11.H23-221220-0028 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN DANH HÙNG |
|
263 |
001.05.11.H23-221220-0036 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
|
264 |
001.05.11.H23-221220-0041 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TIÊU THỊ THÚY HẰNG |
|
265 |
001.05.11.H23-221220-0042 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
266 |
001.05.11.H23-221220-0049 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT VÂN |
|
267 |
001.05.11.H23-221220-0054 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN VIÊN |
|
268 |
001.05.11.H23-221220-0055 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THANH TÂM |
|
269 |
001.05.11.H23-221220-0057 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ KHANH |
|
270 |
001.05.11.H23-221220-0065 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN LUYỆN |
|
271 |
001.05.11.H23-221220-0070 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN OANH |
|
272 |
001.05.11.H23-221220-0073 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUỐC KHÁNH |
|
273 |
001.05.11.H23-221220-0074 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ HẠNH |
|
274 |
001.05.11.H23-221220-0077 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ HỢP |
|
275 |
001.05.11.H23-221220-0078 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
276 |
001.05.11.H23-221220-0079 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN LAN PHƯƠNG |
|
277 |
001.05.11.H23-221220-0080 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TRƯỜNG GIANG(CÔNG TY NEWLAND) |
|
278 |
001.05.11.H23-221220-0081 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM(CÔNG TY NEWLAND) |
|
279 |
001.05.11.H23-221220-0082 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HỒNG(CÔNG TY NEWLAND) |
|
280 |
001.05.11.H23-221220-0083 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẠ THỊ HẰNG(CÔNG TY NEWLAND) |
|
281 |
001.05.11.H23-221220-0084 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TẤT HIỆN(CÔNG TY NEWLAND) |
|
282 |
001.05.11.H23-221220-0085 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HÀ(CÔNG TY NEWLAND) |
|
283 |
001.05.11.H23-221220-0086 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN BÌNH(CÔNG TY NEWLAND) |
|
284 |
001.05.11.H23-221220-0087 |
20/12/2022 |
04/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TUẤN(CÔNG TY NEWLAND) |
|
285 |
001.05.11.H23-221221-0009 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃ THỊ THANH |
|
286 |
001.05.11.H23-221221-0010 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHỬ KIM BAO |
|
287 |
001.05.11.H23-221221-0012 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG ANH ĐỨC |
|
288 |
001.05.11.H23-221221-0015 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN LƯƠNG |
|
289 |
001.05.11.H23-221221-0017 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
290 |
001.05.11.H23-221221-0021 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRƯỜNG |
|
291 |
001.05.11.H23-221221-0022 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN KHÔI |
|
292 |
001.05.11.H23-221221-0023 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
|
293 |
001.05.11.H23-221221-0027 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN HIẾU |
|
294 |
008.05.11.H23-221221-0017 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
|
295 |
006.05.11.H23-221221-0012 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THUÝ - NỘP THAY CHO VŨ VĂN PHẤN CN CHO LÊ VĂN HƯỚNG 01 GCN - DE371899, DIỆN TÍCH 200,0M2 |
|
296 |
001.05.11.H23-221221-0035 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG SAO |
|
297 |
001.05.11.H23-221221-0034 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ ĐỨC VĂN |
|
298 |
001.05.11.H23-221221-0038 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG |
|
299 |
001.05.11.H23-221221-0039 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
300 |
001.05.11.H23-221221-0041 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MẠC THỊ LÁI |
|
301 |
001.05.11.H23-221221-0044 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÙNG |
|
302 |
001.05.11.H23-221221-0047 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
|
303 |
001.05.11.H23-221221-0050 |
21/12/2022 |
30/12/2022 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LUYỆN ANH TUẤN |
|
304 |
001.05.11.H23-221221-0051 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
|
305 |
001.05.11.H23-221221-0052 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG DANH KIÊN |
|
306 |
001.05.11.H23-221221-0062 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI VĂN VỌNG |
|
307 |
001.05.11.H23-221221-0066 |
21/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
308 |
001.05.11.H23-221221-0070 |
21/12/2022 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THÚY DUNG |
|
309 |
001.05.11.H23-221222-0002 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
310 |
001.05.11.H23-221222-0005 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
311 |
001.05.11.H23-221222-0009 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN GIỎI |
|
312 |
001.05.11.H23-221222-0010 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THANH TÙNG |
|
313 |
005.05.11.H23-221222-0002 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
|
314 |
001.05.11.H23-221222-0011 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH THẢO |
|
315 |
001.05.11.H23-221222-0015 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ ĐỨC ANH |
|
316 |
001.05.11.H23-221222-0020 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ DƯƠNG |
|
317 |
001.05.11.H23-221222-0024 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ SÁU |
|
318 |
001.05.11.H23-221222-0030 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỘ |
|
319 |
001.05.11.H23-221222-0031 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ CHUNG |
|
320 |
001.05.11.H23-221222-0033 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYÊN |
|
321 |
008.05.11.H23-221222-0012 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TIÊU CÔNG HÀ- TK |
|
322 |
001.05.11.H23-221222-0042 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
|
323 |
001.05.11.H23-221222-0044 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THỊ KIM LAN |
|
324 |
001.05.11.H23-221222-0046 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MINH THU |
|
325 |
008.05.11.H23-221222-0020 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN HÙNG |
|
326 |
008.05.11.H23-221222-0021 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN HÙNG- CT- LÊ XUÂN HỌC |
|
327 |
001.05.11.H23-221222-0050 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN LÊ NINH |
|
328 |
001.05.11.H23-221222-0052 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐOÀN |
|
329 |
001.05.11.H23-221222-0053 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG THANH |
|
330 |
001.05.11.H23-221222-0055 |
22/12/2022 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐỨC QUẾ |
|
331 |
001.05.11.H23-221222-0056 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẬU |
|
332 |
008.05.11.H23-221222-0025 |
22/12/2022 |
04/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ KÝ- CT- PHẠM CÔNG KIÊM |
|
333 |
001.05.11.H23-221223-0003 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGHĨA |
|
334 |
001.05.11.H23-221223-0005 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC HẢI |
|
335 |
001.05.11.H23-221223-0009 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐỖ ĐĂNG HẢI |
|
336 |
001.05.11.H23-221223-0010 |
23/12/2022 |
04/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐỖ ĐĂNG HẢI |
|
337 |
001.05.11.H23-221223-0014 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ MẠNH THƯỜNG |
|
338 |
001.05.11.H23-221223-0016 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HIỀN |
|
339 |
001.05.11.H23-221223-0015 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
|
340 |
005.05.11.H23-221223-0004 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG PHÚC |
|
341 |
001.05.11.H23-221223-0022 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SÁNG |
|
342 |
001.05.11.H23-221223-0023 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DOÃN MẠNH HÙNG |
|
343 |
004.05.11.H23-221223-0089 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGÔ VĂN CHIẾN ) |
|
344 |
001.05.11.H23-221223-0027 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG |
|
345 |
001.05.11.H23-221223-0028 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨ |
|
346 |
001.05.11.H23-221223-0029 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÔNG |
|
347 |
001.05.11.H23-221223-0032 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẰNG |
|
348 |
001.05.11.H23-221223-0034 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
|
349 |
001.05.11.H23-221223-0041 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
350 |
001.05.11.H23-221223-0042 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
351 |
001.05.11.H23-221223-0047 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỒNG XUÂN THẮNG |
|
352 |
001.05.11.H23-221223-0049 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN MẠNH |
|
353 |
001.05.11.H23-221223-0050 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HIỀN |
|
354 |
002.05.11.H23-221223-0023 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NHẬN ỦY QUYỀN CỦA ÔNG LÊ CÔNG QUỲNH |
|
355 |
001.05.11.H23-221223-0052 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN HỢP |
|
356 |
008.05.11.H23-221223-0025 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ TIỆP- TK |
|
357 |
001.05.11.H23-221223-0053 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN HỢP |
|
358 |
001.05.11.H23-221223-0057 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỂM |
|
359 |
001.05.11.H23-221223-0056 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ THƠM |
|
360 |
001.05.11.H23-221223-0059 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGA |
|
361 |
001.05.11.H23-221223-0060 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HỘI |
|
362 |
001.05.11.H23-221223-0061 |
23/12/2022 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN TAM |
|
363 |
001.05.11.H23-221223-0069 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
|
364 |
001.05.11.H23-221223-0070 |
23/12/2022 |
09/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN KIM |
|
365 |
001.05.11.H23-221226-0002 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG KHÁNH THỊNH |
|
366 |
001.05.11.H23-221226-0009 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TẠO |
|
367 |
001.05.11.H23-221226-0010 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
|
368 |
001.05.11.H23-221226-0012 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ HUYỀN TRANG |
|
369 |
001.05.11.H23-221226-0013 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THÙY DUNG |
|
370 |
008.05.11.H23-221226-0003 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN HOA- CT- NGUYỄN VĂN TRUYỀN |
|
371 |
001.05.11.H23-221226-0014 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BÁ HÙNG |
|
372 |
001.05.11.H23-221226-0015 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TRẦN |
|
373 |
001.05.11.H23-221226-0022 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
|
374 |
008.05.11.H23-221226-0007 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯU THỊ PHƯỢNG- TK |
|
375 |
001.05.11.H23-221226-0023 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THE |
|
376 |
001.05.11.H23-221226-0024 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHIỆP |
|
377 |
001.05.11.H23-221226-0027 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGHIÊM HẢI YẾN |
|
378 |
001.05.11.H23-221226-0028 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHÙNG THANH BÌNH |
|
379 |
001.05.11.H23-221226-0029 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG MAI KHÁNH |
|
380 |
001.05.11.H23-221226-0031 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG ANH CHIẾN |
|
381 |
001.05.11.H23-221226-0032 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG XANH CHIẾN |
|
382 |
001.05.11.H23-221226-0033 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HUYỀN ANH |
|
383 |
001.05.11.H23-221226-0035 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC VIỆT |
|
384 |
001.05.11.H23-221226-0040 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
385 |
001.05.11.H23-221226-0043 |
26/12/2022 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
386 |
001.05.11.H23-221226-0049 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
387 |
001.05.11.H23-221226-0055 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI MINH LÂM |
|
388 |
011.05.11.H23-221226-0020 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CL-PHẠM VĂN GIÁO (ĐINH XUÂN HIỆP) |
|
389 |
001.05.11.H23-221226-0058 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
|
390 |
001.05.11.H23-221226-0057 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BẮC |
|
391 |
001.05.11.H23-221226-0060 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG HỮU DŨNG |
|
392 |
001.05.11.H23-221226-0063 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TĂNG VĂN PHONG |
|
393 |
001.05.11.H23-221226-0065 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TĂNG VĂN PHÚ |
|
394 |
001.05.11.H23-221226-0067 |
26/12/2022 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ MƠ |
|
395 |
001.05.11.H23-221226-0070 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHỬ THỊ BÁU |
|
396 |
001.05.11.H23-221226-0071 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY |
|
397 |
011.05.11.H23-221226-0022 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-TRẦN THANH TUẤN(NGUYỄN THỊ CHIÊN)(NGUYỄN VĂN THU) |
|
398 |
001.05.11.H23-221227-0001 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIỀN |
|
399 |
001.05.11.H23-221227-0002 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THI HẠNH |
|
400 |
001.05.11.H23-221227-0009 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI TRUNG THÀNH |
|
401 |
001.05.11.H23-221227-0016 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN NGUYỄN |
|
402 |
011.05.11.H23-221227-0007 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-VŨ THỊ THU(VŨ BÁ MỪNG) |
|
403 |
001.05.11.H23-221227-0017 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
|
404 |
001.05.11.H23-221227-0018 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHƯƠNG KIM THÔNG |
|
405 |
001.05.11.H23-221227-0019 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHƯƠNG KIM THÔNG |
|
406 |
001.05.11.H23-221227-0021 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHƯƠNG KIM THÔNG |
|
407 |
001.05.11.H23-221227-0025 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP |
|
408 |
001.05.11.H23-221227-0026 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN TRỊNH |
|
409 |
001.05.11.H23-221227-0027 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH XUÂN BIỂN |
|
410 |
001.05.11.H23-221227-0039 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ ĐẠO |
|
411 |
001.05.11.H23-221227-0040 |
27/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VĂN AN |
|
412 |
001.05.11.H23-221227-0042 |
27/12/2022 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG THỊ TẦM |
|
413 |
001.05.11.H23-221227-0043 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
414 |
001.05.11.H23-221227-0049 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM QUỐC HIỆP |
|
415 |
001.05.11.H23-221227-0055 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN THỊNH |
|
416 |
001.05.11.H23-221227-0057 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
417 |
001.05.11.H23-221227-0058 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LAN |
|
418 |
011.05.11.H23-221227-0021 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-NGÔ QUÝ THÌN(VŨ THỊ THANH VÂN) |
|
419 |
001.05.11.H23-221227-0059 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HÙNG |
|
420 |
001.05.11.H23-221227-0060 |
27/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HÙNG |
|
421 |
001.05.11.H23-221228-0003 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HÙNG |
|
422 |
001.05.11.H23-221228-0007 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG MINH CHÚC |
|
423 |
001.05.11.H23-221228-0008 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG MINH CHÚC |
|
424 |
001.05.11.H23-221228-0009 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
|
425 |
001.05.11.H23-221228-0010 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
|
426 |
001.05.11.H23-221228-0015 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NINH VĂN LỰC |
|
427 |
001.05.11.H23-221228-0017 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ĐẾN |
|
428 |
001.05.11.H23-221228-0028 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỒNG |
|
429 |
001.05.11.H23-221228-0031 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THỊ ĐỊNH |
|
430 |
001.05.11.H23-221228-0036 |
28/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG KIM HƯỜNG |
|
431 |
001.05.11.H23-221228-0037 |
28/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN MINH |
|
432 |
001.05.11.H23-221228-0042 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
|
433 |
001.05.11.H23-221228-0046 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG |
|
434 |
001.05.11.H23-221228-0045 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BẰNG |
|
435 |
001.05.11.H23-221228-0052 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VƯƠNG VĂN VINH |
|
436 |
001.05.11.H23-221228-0053 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỚI |
|
437 |
001.05.11.H23-221228-0054 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG THỊ THÊU |
|
438 |
001.05.11.H23-221228-0055 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ |
|
439 |
001.05.11.H23-221228-0056 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG MINH XE |
|
440 |
001.05.11.H23-221228-0057 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG THỊ LOAN |
|
441 |
001.05.11.H23-221228-0059 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG VĂN SỸ |
|
442 |
001.05.11.H23-221228-0061 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THÀNH |
|
443 |
001.05.11.H23-221228-0060 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG MINH LỰC |
|
444 |
001.05.11.H23-221228-0064 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
|
445 |
001.05.11.H23-221228-0065 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
446 |
001.05.11.H23-221228-0067 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ TRUNG KIÊN |
|
447 |
001.05.11.H23-221228-0070 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HIÊN |
|
448 |
001.05.11.H23-221228-0071 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MÂY |
|
449 |
001.05.11.H23-221228-0072 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHIÊN |
|
450 |
001.05.11.H23-221228-0073 |
28/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
|
451 |
001.05.11.H23-221228-0077 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
THÂN THỊ XÁ |
|
452 |
001.05.11.H23-221228-0081 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀO THỊ QUYẾT |
|
453 |
001.05.11.H23-221228-0083 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM XUYÊN |
|
454 |
001.05.11.H23-221228-0084 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG THỊ QUỸ |
|
455 |
001.05.11.H23-221228-0085 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN BỐN |
|
456 |
001.05.11.H23-221228-0086 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM SỸ HIẾN |
|
457 |
001.05.11.H23-221228-0087 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRUNG KIÊN |
|
458 |
001.05.11.H23-221228-0088 |
28/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯỠNG |
|
459 |
001.05.11.H23-221228-0090 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ MẠNH TRUNG |
|
460 |
001.05.11.H23-221228-0093 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
461 |
001.05.11.H23-221228-0095 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TĂNG THỊ HIỀN |
|
462 |
001.05.11.H23-221228-0096 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TĂNG THỊ HIỀN |
|
463 |
001.05.11.H23-221228-0097 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG THỊ HIỀN |
|
464 |
006.05.11.H23-221228-0021 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NGỮ - NHẬN THỪA KẾ 01 GCN - B092767, DIỆN TÍCH 888M2 |
|
465 |
001.05.11.H23-221228-0098 |
28/12/2022 |
10/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HƯƠNG |
|
466 |
001.05.11.H23-221229-0013 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
|
467 |
001.05.11.H23-221229-0019 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
468 |
001.05.11.H23-221229-0020 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
|
469 |
001.05.11.H23-221229-0021 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
470 |
001.05.11.H23-221229-0022 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
|
471 |
001.05.11.H23-221229-0023 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG MINH |
|
472 |
001.05.11.H23-221229-0024 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG MINH |
|
473 |
001.05.11.H23-221229-0025 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG MINH |
|
474 |
001.05.11.H23-221229-0030 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HUY VĂN |
|
475 |
001.05.11.H23-221229-0033 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG |
|
476 |
004.05.11.H23-221229-0018 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRỌNG TUYẾN |
|
477 |
001.05.11.H23-221229-0035 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGỌC SƠN |
|
478 |
001.05.11.H23-221229-0037 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH PHÚC HÒA |
|
479 |
001.05.11.H23-221229-0038 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÚY LAN |
|
480 |
001.05.11.H23-221229-0041 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ MAI LAN |
|
481 |
001.05.11.H23-221229-0040 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN THÀNH |
|
482 |
001.05.11.H23-221229-0042 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NAM |
|
483 |
001.05.11.H23-221229-0044 |
29/12/2022 |
10/01/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN VĂN TOAN |
|
484 |
008.05.11.H23-221229-0010 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NHẬM- TK |
|
485 |
001.05.11.H23-221229-0046 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
|
486 |
001.05.11.H23-221229-0047 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
|
487 |
001.05.11.H23-221229-0049 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGỌC PHI |
|
488 |
001.05.11.H23-221229-0053 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI ĐỨC THỊNH |
|
489 |
001.05.11.H23-221229-0052 |
29/12/2022 |
13/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI ĐỨC SƠN |
|
490 |
001.05.11.H23-221229-0059 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN HÙNG MẠNH |
|
491 |
004.05.11.H23-221229-0021 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN (NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG) |
|
492 |
001.05.11.H23-221229-0061 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN TỈNH |
|
493 |
001.05.11.H23-221229-0062 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOAN |
|
494 |
001.05.11.H23-221229-0063 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM DUY TUYÊN |
|
495 |
001.05.11.H23-221229-0064 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
496 |
001.05.11.H23-221229-0067 |
29/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ THỊ THẢO |
|
497 |
001.05.11.H23-221230-0006 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN KIÊN |
|
498 |
001.05.11.H23-221230-0007 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THU HƯƠNG |
|
499 |
001.05.11.H23-221230-0008 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUY TRỌNG |
|
500 |
001.05.11.H23-221230-0009 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỘNG |
|
501 |
001.05.11.H23-221230-0010 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THÁI BÌNH |
|
502 |
001.05.11.H23-221230-0011 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SOAN |
|
503 |
001.05.11.H23-221230-0014 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THẾ NAM |
|
504 |
001.05.11.H23-221230-0018 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN KHÁNH |
|
505 |
001.05.11.H23-221230-0021 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
|
506 |
001.05.11.H23-221230-0023 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHIỆM |
|
507 |
001.05.11.H23-221230-0024 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THĂNG |
|
508 |
001.05.11.H23-221230-0025 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HIẾN |
|
509 |
001.05.11.H23-221230-0026 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
510 |
001.05.11.H23-221230-0027 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOA |
|
511 |
001.05.11.H23-221230-0031 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TẠ VĂN LỰC (CTY THÀNH ĐÔNG) |
|
512 |
001.05.11.H23-221230-0032 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ HÂN (CTY THÀNH ĐÔNG) |
|
513 |
001.05.11.H23-221230-0034 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ HUẾ (CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
514 |
001.05.11.H23-221230-0035 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VIỆT (CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
515 |
001.05.11.H23-221230-0037 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ MINH THANH |
|
516 |
001.05.11.H23-221230-0038 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐOÀN VĂN KHIẾT |
|
517 |
001.05.11.H23-221230-0039 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM VĂN QUỲ(CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
518 |
001.05.11.H23-221230-0040 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠNH (CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
519 |
001.05.11.H23-221230-0042 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HUNG (CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
520 |
001.05.11.H23-221230-0044 |
30/12/2022 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG THÚY |
|
521 |
001.05.11.H23-221230-0045 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
|
522 |
001.05.11.H23-221230-0046 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THỤ |
|
523 |
001.05.11.H23-221230-0050 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỪNG |
|
524 |
001.05.11.H23-221230-0053 |
30/12/2022 |
12/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG |
|
525 |
001.05.11.H23-221230-0054 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HIÊN |
|
526 |
004.05.11.H23-221230-0022 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
527 |
004.05.11.H23-221230-0023 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TÙNG |
|
528 |
H23.11.5.1-230103-0003 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ HẠ |
|
529 |
H23.11.5.1-230103-0006 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
|
530 |
H23.11.5.4-230103-0003 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
|
531 |
H23.11.5.1-230103-0010 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠ |
|
532 |
H23.11.5.1-230103-0013 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO HỮU ĐỨC |
|
533 |
H23.11.5.1-230103-0014 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN CỤC |
|
534 |
H23.11.5.1-230103-0015 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN TRƯỜNG |
|
535 |
H23.11.5.1-230103-0016 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN GIÁO |
|
536 |
H23.11.5.1-230103-0017 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN NHƯ HẰNG |
|
537 |
H23.11.5.1-230103-0018 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
|
538 |
H23.11.5.1-230103-0020 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
VŨ VĂN BÌNH |
|
539 |
H23.11.5.1-230103-0019 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN HUY CƯỜNG |
|
540 |
H23.11.5.1-230103-0021 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC QUYẾT |
|
541 |
H23.11.5.1-230103-0026 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI QUÝ HOÀNG |
|
542 |
H23.11.5.1-230103-0027 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG THỊ ĐỊNH |
|
543 |
H23.11.5.1-230103-0028 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THANH |
|
544 |
H23.11.5.1-230103-0038 |
03/01/2023 |
12/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐINH VĂN MIN |
|
545 |
H23.11.5.1-230103-0039 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY LINH |
|
546 |
H23.11.5.1-230103-0040 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
|
547 |
H23.11.5.8-230103-0012 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
|
548 |
H23.11.5.1-230103-0046 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
549 |
H23.11.5.1-230103-0047 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ NỤ |
|
550 |
H23.11.5.1-230103-0051 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ TRỌNG TUẤN |
|
551 |
H23.11.5.1-230103-0060 |
03/01/2023 |
13/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
552 |
H23.11.5.1-230104-0002 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH ÁI |
|
553 |
H23.11.5.1-230104-0001 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH ÁI |
|
554 |
H23.11.5.1-230104-0004 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN TUẤN |
|
555 |
H23.11.5.1-230104-0005 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG |
|
556 |
H23.11.5.1-230104-0006 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
557 |
H23.11.5.1-230104-0009 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
|
558 |
H23.11.5.1-230104-0012 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHAN |
|
559 |
H23.11.5.1-230104-0013 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HIỆP |
|
560 |
H23.11.5.1-230104-0018 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
|
561 |
H23.11.5.1-230104-0023 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
|
562 |
H23.11.5.1-230104-0022 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HƯỜNG |
|
563 |
H23.11.5.1-230104-0024 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
|
564 |
H23.11.5.1-230104-0028 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
|
565 |
H23.11.5.1-230104-0029 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
|
566 |
H23.11.5.1-230104-0030 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HUY TUẤN |
|
567 |
H23.11.5.1-230104-0031 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÍCH |
|
568 |
H23.11.5.1-230104-0033 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
|
569 |
H23.11.5.1-230104-0034 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG |
|
570 |
H23.11.5.1-230104-0035 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN ĐỊNH |
|
571 |
H23.11.5.1-230104-0036 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
572 |
H23.11.5.1-230104-0039 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU HUYỀN |
|
573 |
H23.11.5.1-230104-0041 |
04/01/2023 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NHÀN |
|
574 |
H23.11.5.1-230104-0043 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC THỊ HẢI HÒA |
|
575 |
H23.11.5.1-230104-0040 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HÙNG |
|
576 |
H23.11.5.1-230104-0042 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI |
|
577 |
H23.11.5.1-230104-0045 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
578 |
H23.11.5.1-230104-0046 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THỜI |
|
579 |
H23.11.5.8-230104-0016 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ DUYÊN- TK |
|
580 |
H23.11.5.1-230104-0048 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ QUANG CƯỜNG |
|
581 |
H23.11.5.1-230104-0049 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỠI |
|
582 |
H23.11.5.1-230104-0050 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HUỲNH |
|
583 |
H23.11.5.8-230104-0018 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐẠI- CT- ĐỖ XUÂN THỨ; ĐỖ XUÂN DƯƠNG; ĐỖ XUÂN ĐOÀI |
|
584 |
H23.11.5.1-230104-0051 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ SÁNG |
|
585 |
H23.11.5.1-230104-0052 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM KHẮC BIỂN |
|
586 |
H23.11.5.1-230104-0054 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ LẬP |
|
587 |
H23.11.5.1-230104-0059 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍCH |
|
588 |
H23.11.5.1-230104-0061 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
|
589 |
H23.11.5.1-230104-0062 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
590 |
H23.11.5.1-230104-0065 |
04/01/2023 |
13/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯƠNG THANH HẢI |
|
591 |
H23.11.5.1-230104-0067 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUYÊN |
|
592 |
H23.11.5.1-230104-0071 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TÙNG |
|
593 |
H23.11.5.1-230104-0073 |
04/01/2023 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN THANH |
|
594 |
H23.11.5.1-230104-0078 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ LẦM |
|
595 |
H23.11.5.5-230104-0025 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN NHƯƠNG |
|
596 |
H23.11.5.5-230104-0023 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG THÀNH |
|
597 |
H23.11.5.5-230104-0024 |
04/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYỀN |
|
598 |
H23.11.5.1-230105-0003 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ VĂN BÌNH |
|
599 |
H23.11.5.1-230105-0004 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH KHỎE |
|
600 |
H23.11.5.8-230105-0001 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG- TK |
|
601 |
H23.11.5.1-230105-0005 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
602 |
H23.11.5.1-230105-0006 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÃI |
|
603 |
H23.11.5.1-230105-0010 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG LÂM |
|
604 |
H23.11.5.1-230105-0011 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
|
605 |
H23.11.5.8-230105-0006 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ KIM TUYẾN- TK |
|
606 |
H23.11.5.1-230105-0015 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI CHỪNG |
|
607 |
H23.11.5.1-230105-0018 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN |
|
608 |
H23.11.5.1-230105-0020 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ DUY KHÁNH |
|
609 |
H23.11.5.1-230105-0021 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐINH QUANG SINH |
|
610 |
H23.11.5.1-230105-0025 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
611 |
H23.11.5.1-230105-0022 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHÙNG THỊ TOAN |
|
612 |
H23.11.5.1-230105-0026 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THÙY ANH |
|
613 |
H23.11.5.1-230105-0030 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
|
614 |
H23.11.5.1-230105-0029 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
|
615 |
H23.11.5.1-230105-0034 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU HẰNG |
|
616 |
H23.11.5.1-230105-0035 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THẢO |
|
617 |
H23.11.5.1-230105-0038 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
618 |
H23.11.5.1-230105-0036 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH VĂN HUÂN |
|
619 |
H23.11.5.8-230105-0012 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA- CT- ĐOÀN VĂN TUẤN |
|
620 |
H23.11.5.1-230105-0043 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
|
621 |
H23.11.5.1-230105-0044 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
|
622 |
H23.11.5.1-230105-0046 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TIÊU THỊ TÍN |
|
623 |
H23.11.5.1-230105-0048 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ MỸ VÂN |
|
624 |
H23.11.5.1-230105-0050 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HIẾU |
|
625 |
H23.11.5.1-230105-0051 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀ |
|
626 |
H23.11.5.1-230105-0064 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẶC |
|
627 |
H23.11.5.1-230105-0068 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH NGA |
|
628 |
H23.11.5.1-230105-0071 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHÙNG HUY CƯƠNG |
|
629 |
H23.11.5.1-230105-0072 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHẮC |
|
630 |
H23.11.5.1-230105-0076 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THƠ |
|
631 |
H23.11.5.4-230105-0009 |
05/01/2023 |
17/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
|
632 |
H23.11.5.1-230106-0004 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG THU |
|
633 |
H23.11.5.1-230106-0005 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THẮNG |
|
634 |
H23.11.5.1-230106-0006 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÒ |
|
635 |
H23.11.5.1-230106-0009 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KHUẤT THỊ HƯƠNG |
|
636 |
H23.11.5.1-230106-0012 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀN |
|
637 |
H23.11.5.1-230106-0013 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỊU DƯƠNG |
|
638 |
H23.11.5.1-230106-0016 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN DUYNH |
|
639 |
H23.11.5.1-230106-0017 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THI NGỌC |
|
640 |
H23.11.5.1-230106-0018 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI QUÝ KHÁNH |
|
641 |
H23.11.5.1-230106-0019 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NGỌC |
|
642 |
H23.11.5.4-230106-0003 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN SANH |
|
643 |
H23.11.5.1-230106-0022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN NGỌC DƯỠNG |
|
644 |
H23.11.5.1-230106-0024 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ KHOA |
|
645 |
H23.11.5.1-230106-0026 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
646 |
H23.11.5.1-230106-0028 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC LUYẾN |
|
647 |
H23.11.5.1-230106-0029 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
|
648 |
H23.11.5.1-230106-0030 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
|
649 |
H23.11.5.1-230106-0032 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
|
650 |
H23.11.5.1-230106-0033 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
|
651 |
H23.11.5.1-230106-0034 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÃO |
|
652 |
H23.11.5.1-230106-0036 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN LƯƠNG |
|
653 |
H23.11.5.1-230106-0039 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
|
654 |
H23.11.5.1-230106-0041 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ TUẤN SANG |
|
655 |
H23.11.5.1-230106-0045 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUY |
|
656 |
H23.11.5.1-230106-0046 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH XUÂN AN |
|
657 |
H23.11.5.1-230106-0049 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU NGA |
|
658 |
H23.11.5.8-230106-0019 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ HỢI- CT- TĂNG THỊ BÍCH |
|
659 |
H23.11.5.1-230106-0051 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
660 |
H23.11-230106-0006 |
06/01/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN PHƯƠNG DUY |
|
661 |
H23.11.5.1-230106-0057 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN THƯỜNG |
|
662 |
H23.11.5.1-230106-0064 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THẮNG |
|
663 |
H23.11-230106-0007 |
06/01/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÀN HẢI |
|
664 |
H23.11.5.1-230106-0067 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THỊ TOAN |
|
665 |
H23.11-230106-0009 |
06/01/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÙY LINH |
|
666 |
H23.11.5.1-230106-0073 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ XUÂN KHẢI |
|
667 |
H23.11.5.1-230106-0074 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
668 |
H23.11.5.1-230106-0075 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN |
|
669 |
H23.11.5.1-230106-0080 |
06/01/2023 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN |
|
670 |
H23.11.5.1-230106-0082 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM QUY |
|
671 |
H23.11.5.1-230109-0003 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGUYỆT |
|
672 |
H23.11.5.1-230109-0008 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ĐÁNG |
|
673 |
H23.11.5.1-230109-0011 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRỌNG LÂN |
|
674 |
H23.11.5.1-230109-0017 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH BÁ HUY |
|
675 |
H23.11.5.1-230109-0021 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÚ |
|
676 |
H23.11.5.1-230109-0023 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHỬ KIM MINH |
|
677 |
H23.11.5.1-230109-0028 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
678 |
H23.11.5.1-230109-0030 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ HƯỜNG |
|
679 |
H23.11.5.1-230109-0033 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU HUỲNH ĐỨC |
|
680 |
H23.11.5.1-230109-0035 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
|
681 |
H23.11.5.1-230109-0038 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN DŨNG |
|
682 |
H23.11.5.1-230109-0039 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
|
683 |
H23.11.5.1-230109-0040 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
|
684 |
H23.11.5.1-230109-0041 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ THIÊM |
|
685 |
H23.11.5.1-230109-0042 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM VĂN TRỌNG |
|
686 |
H23.11.5.1-230109-0043 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM MINH TUẤN |
|
687 |
H23.11.5.1-230109-0044 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM NGỌC SÂM |
|
688 |
H23.11.5.1-230109-0046 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HƯƠNG |
|
689 |
H23.11.5.1-230109-0047 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀN |
|
690 |
H23.11.5.1-230109-0054 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI THỊ PHI NGA |
|
691 |
H23.11.5.1-230109-0057 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
692 |
H23.11.5.1-230109-0061 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
|
693 |
H23.11.5.1-230109-0068 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ THỊ THÊU |
|
694 |
H23.11.5.1-230109-0069 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THƠI |
|
695 |
H23.11.5.1-230109-0070 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ VĂN TRÍ |
|
696 |
H23.11.5.1-230109-0072 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THƠI |
|
697 |
H23.11.5.1-230109-0074 |
09/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
698 |
H23.11.5.1-230109-0076 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGHIÊM THỊ ĐÀO |
|
699 |
H23.11.5.1-230109-0077 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC |
|
700 |
H23.11.5.6-230109-0017 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TAM NHẬN TẶNG CHO (CM191444; CM191438; CM191439) : 01 GCN: TAM- 113,0M2 |
|
701 |
H23.11.5.1-230109-0081 |
09/01/2023 |
30/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
|
702 |
H23.11.5.1-230110-0003 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
703 |
H23.11.5.1-230110-0004 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP |
|
704 |
H23.11.5.1-230110-0022 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÊ |
|
705 |
H23.11.5.1-230110-0027 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN PHONG |
|
706 |
H23.11.5.1-230110-0028 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ NGOAN |
|
707 |
H23.11.5.1-230110-0031 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
|
708 |
H23.11.5.1-230110-0032 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
|
709 |
H23.11.5.1-230110-0033 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG MAI KHÁNH |
|
710 |
H23.11.5.4-230110-0015 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
711 |
H23.11.5.1-230110-0042 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
712 |
H23.11.5.1-230110-0045 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
713 |
H23.11.5.1-230110-0054 |
10/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HUỆ |
|
714 |
H23.11.5.1-230110-0057 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN TÔN |
|
715 |
H23.11.5.1-230110-0060 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỒNG VIỆT HÀ |
|
716 |
H23.11.5.8-230110-0023 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRỌNG- CT- VŨ THỊ ANH |
|
717 |
H23.11.5.1-230110-0061 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH XUÂN TÍNH |
|
718 |
H23.11.5.1-230110-0062 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH XUÂN HÙNG |
|
719 |
H23.11.5.1-230110-0063 |
10/01/2023 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN CHÍ |
|
720 |
H23.11.5.1-230110-0065 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH THỊ SÁU |
|
721 |
H23.11.5.1-230110-0066 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯỜNG |
|
722 |
H23.11.5.1-230110-0068 |
10/01/2023 |
31/01/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH THỊ TOAN |
|
723 |
H23.11.5.2-230111-0003 |
11/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
724 |
H23.11.5.1-230111-0004 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRÍ |
|
725 |
H23.11.5.1-230111-0006 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ LAN ANH |
|
726 |
H23.11.5.2-230111-0005 |
11/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
|
727 |
H23.11.5.1-230111-0010 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VIỆT CƯỜNG |
|
728 |
H23.11.5.1-230111-0011 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH TRANG |
|
729 |
H23.11.5.1-230111-0013 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẬU THỊ THÀNH |
|
730 |
H23.11.5.1-230111-0015 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
731 |
H23.11.5.1-230111-0016 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
|
732 |
H23.11.5.1-230111-0021 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ LAN ANH |
|
733 |
H23.11.5.1-230111-0023 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TỜ |
|
734 |
H23.11.5.4-230111-0010 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO HỮU TUẤN |
|
735 |
H23.11.5.4-230111-0011 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO HỮU TÚ |
|
736 |
H23.11.5.1-230111-0025 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
737 |
H23.11.5.2-230111-0020 |
11/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUẢN |
|
738 |
H23.11.5.1-230111-0035 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
739 |
H23.11.5.1-230111-0036 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM CÔNG ĐỘ |
|
740 |
H23.11.5.1-230111-0039 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
741 |
H23.11.5.2-230111-0029 |
11/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGHIÊM |
|
742 |
H23.11.5.1-230111-0045 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ TÙNG DƯƠNG |
|
743 |
H23.11.5.1-230111-0047 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
744 |
H23.11.5.1-230111-0055 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯỜNG VĂN NGHỊ |
|
745 |
H23.11.5.1-230111-0054 |
11/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN LAI |
|
746 |
H23.11.5.1-230111-0058 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ BỐN |
|
747 |
H23.11.5.1-230111-0056 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ VÂN |
|
748 |
H23.11.5.1-230111-0062 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HOA |
|
749 |
H23.11.5.1-230111-0064 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
750 |
H23.11.5.1-230111-0066 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
|
751 |
H23.11.5.1-230111-0068 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
|
752 |
H23.11.5.7-230111-0033 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN MỢI |
|
753 |
H23.11.5.1-230112-0003 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHU THỊ NGOAN |
|
754 |
H23.11.5.8-230112-0005 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC THÔNG- TK |
|
755 |
H23.11.5.1-230112-0011 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOA |
|
756 |
H23.11.5.1-230112-0014 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ GANH |
|
757 |
H23.11.5.1-230112-0015 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ XÚY |
|
758 |
H23.11.5.1-230112-0016 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
|
759 |
H23.11.5.1-230112-0020 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
|
760 |
H23.11.5.8-230112-0017 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KHẮC THỊNH- CN- PHẠM KHẮC TOẢN |
|
761 |
H23.11.5.1-230112-0035 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
|
762 |
H23.11.5.1-230112-0041 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI DUY SỬ |
|
763 |
H23.11.5.1-230112-0043 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH |
|
764 |
H23.11.5.1-230112-0051 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI THỊ DỊU |
|
765 |
H23.11.5.1-230112-0056 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU VIẾT VÂN |
|
766 |
H23.11.5.1-230112-0059 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỒNG HẠNH |
|
767 |
H23.11.5.1-230112-0063 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH PHÚC |
|
768 |
H23.11.5.1-230112-0065 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH PHÚC |
|
769 |
H23.11.5.1-230112-0068 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ DUY LĂNG |
|
770 |
H23.11.5.1-230112-0072 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT VÂN |
|
771 |
H23.11.5.1-230112-0075 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHĨA |
|
772 |
H23.11.5.1-230112-0080 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THÙY DUNG |
|
773 |
H23.11.5.1-230112-0081 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
774 |
H23.11.5.1-230112-0083 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
775 |
H23.11.5.1-230112-0086 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
776 |
H23.11.5.1-230112-0093 |
12/01/2023 |
31/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ HẰNG NGA |
|
777 |
H23.11.5.1-230113-0006 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG VĂN KHƯƠNG |
|
778 |
H23.11.5.1-230113-0007 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CHƯƠNG |
|
779 |
H23.11.5.1-230113-0009 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
780 |
H23.11.5.1-230113-0008 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG LÂN |
|
781 |
H23.11.5.1-230113-0015 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRINH |
|
782 |
H23.11.5.1-230113-0016 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM KHÁNH HÒA |
|
783 |
H23.11.5.1-230113-0018 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ HOA |
|
784 |
H23.11.5.1-230113-0020 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI THỊ ÊM |
|
785 |
H23.11.5.1-230113-0029 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM THOA |
|
786 |
H23.11.5.1-230113-0030 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH NHÀN |
|
787 |
H23.11.5.1-230113-0031 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
788 |
H23.11.5.1-230113-0037 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÃ THỊ LÊ |
|
789 |
H23.11.5.1-230113-0047 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VĂN MẠNH |
|
790 |
H23.11.5.1-230113-0049 |
13/01/2023 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NGHÍCH |
|
791 |
H23.11.5.1-230113-0054 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAI |
|
792 |
H23.11.5.1-230113-0063 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
|
793 |
H23.11.5.1-230113-0064 |
13/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
794 |
H23.11.5.1-230113-0070 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LÊ |
|
795 |
H23.11.5.11-230113-0019 |
13/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN HỮU |
|
796 |
H23.11.5.1-230116-0002 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU THỊ DỊU |
|
797 |
H23.11.5.1-230116-0003 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC DIỄN |
|
798 |
H23.11.5.1-230116-0005 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
|
799 |
H23.11.5.1-230116-0009 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN XUÂN |
|
800 |
H23.11.5.1-230116-0012 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUẤT |
|
801 |
H23.11.5.1-230116-0019 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HÀ |
|
802 |
H23.11.5.1-230116-0020 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
|
803 |
H23.11.5.1-230116-0022 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ BẢO PHÚC |
|
804 |
H23.11.5.1-230116-0028 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CẤN THỊ NGỌC |
|
805 |
H23.11.5.4-230116-0012 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ DANH SỰ |
|
806 |
H23.11.5.4-230116-0013 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ DANH SỰ |
|
807 |
H23.11.5.4-230116-0014 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ DANH SỰ |
|
808 |
H23.11.5.1-230116-0031 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ MINH ĐỨC |
|
809 |
H23.11.5.1-230116-0034 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UYÊN |
|
810 |
H23.11.5.1-230116-0042 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN CƯỜNG |
|
811 |
H23.11.5.11-230116-0021 |
16/01/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-VŨ VĂN TẶNG(NGUYỄN VĂN THĂM) |
|
812 |
H23.11.5.1-230116-0050 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
813 |
H23.11.5.1-230117-0004 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THIỆN THẮNG |
|
814 |
H23.11.5.1-230117-0005 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
815 |
H23.11.5.1-230117-0018 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THÁI KHANH |
|
816 |
H23.11.5.1-230117-0021 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU HÀ |
|
817 |
H23.11.5.1-230117-0025 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆP |
|
818 |
H23.11.5.1-230117-0023 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
|
819 |
H23.11.5.1-230117-0030 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ VĂN DUẨN |
|
820 |
H23.11.5.1-230117-0031 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
|
821 |
H23.11.5.1-230117-0032 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ VĂN LONG |
|
822 |
H23.11.5.1-230117-0036 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ÚT |
|
823 |
H23.11.5.1-230117-0037 |
17/01/2023 |
02/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN HINH |
|
824 |
H23.11.5.1-230117-0040 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ XUÂN PHÚC |
|
825 |
H23.11.5.1-230117-0043 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LONG |
|
826 |
H23.11.5.4-230117-0008 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ XUÂN HOẠCH |
|
827 |
H23.11.5.1-230117-0047 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN ĐỊNH |
|
828 |
H23.11.5.1-230117-0049 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
|
829 |
H23.11.5.1-230117-0050 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG |
|
830 |
H23.11.5.1-230117-0051 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
831 |
H23.11.5.1-230117-0053 |
17/01/2023 |
02/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ SỬ |
|
832 |
H23.11.5.1-230117-0064 |
17/01/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH |
|
833 |
H23.11.5.1-230118-0002 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂU |
|
834 |
H23.11.5.1-230118-0003 |
18/01/2023 |
03/02/2023 |
04/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ PHẠM VĂN THƯỢNG |
|
835 |
H23.11.5.4-230118-0001 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HƯỚNG ( BÙI NĂNG HUY) |
|
836 |
H23.11.5.4-230118-0002 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HƯỚNG ( NGUYỄN ĐẮC VIÊM) |
|
837 |
H23.11.5.8-230118-0004 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYCH- CT- HOÀNG VĂN VŨ |
|
838 |
H23.11.5.4-230118-0004 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ QUANG BỐN |
|
839 |
H23.11.5.1-230118-0011 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ KHÁNH CƯỜNG |
|
840 |
H23.11.5.1-230118-0012 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ KHÁNH CƯỜNG |
|
841 |
H23.11.5.1-230118-0014 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MẠC THANH SƠN |
|
842 |
H23.11.5.1-230118-0018 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
|
843 |
H23.11.5.1-230118-0017 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
|
844 |
H23.11.5.1-230118-0019 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
|
845 |
H23.11.5.1-230118-0021 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO |
|
846 |
H23.11.5.1-230118-0022 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN |
|
847 |
H23.11.5.1-230118-0025 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
848 |
H23.11.5.1-230118-0027 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO VĂN TẠO |
|
849 |
H23.11.5.1-230118-0029 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TÚ |
|
850 |
H23.11.5.1-230118-0030 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ NGỌC MINH |
|
851 |
H23.11.5.1-230118-0032 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
852 |
H23.11.5.4-230118-0009 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIỆP |
|
853 |
H23.11.5.1-230118-0034 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ BÉ |
|
854 |
H23.11.5.1-230118-0035 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG |
|
855 |
H23.11.5.1-230118-0040 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHAN THỊ MẾN |
|
856 |
H23.11.5.1-230118-0042 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG |
|
857 |
H23.11.5.1-230118-0043 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN BẰNG |
|
858 |
H23.11.5.4-230118-0014 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
859 |
H23.11.5.1-230118-0050 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
|
860 |
H23.11.5.1-230118-0052 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
861 |
H23.11.5.1-230118-0056 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
862 |
H23.11.5.1-230118-0057 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
863 |
H23.11.5.1-230118-0059 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
864 |
H23.11.5.1-230118-0060 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÚT |
|
865 |
H23.11.5.4-230118-0016 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM AN NHỠ |
|
866 |
H23.11.5.4-230118-0017 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM AN NHỠ |
|
867 |
H23.11.5.4-230118-0018 |
18/01/2023 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU QUANG LÂM |
|
868 |
H23.11.5.1-230118-0067 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẢN |
|
869 |
H23.11.5.1-230118-0070 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC MINH CHÂU |
|
870 |
H23.11.5.1-230118-0071 |
18/01/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THỊ MÙI |
|
871 |
H23.11.5.1-230119-0002 |
19/01/2023 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAY |
|
872 |
H23.11.5.1-230119-0001 |
19/01/2023 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM QUANG NGHĨA |
|
873 |
H23.11.5.1-230119-0005 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG MẠNH SÂM |
|
874 |
H23.11.5.1-230119-0006 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ LẬP |
|
875 |
H23.11.5.1-230119-0003 |
19/01/2023 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
876 |
H23.11.5.1-230119-0008 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
877 |
H23.11.5.1-230119-0009 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM |
|
878 |
H23.11.5.1-230119-0011 |
19/01/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
|
879 |
H23.11.5.1-230119-0014 |
19/01/2023 |
07/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH QUANG KHUÊ |
|
880 |
H23.11.5.1-230119-0013 |
19/01/2023 |
07/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH QUANG KHUÊ |
|
881 |
H23.11.5.1-230119-0027 |
19/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
882 |
H23.11.5.2-230119-0009 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
883 |
H23.11.5.1-230127-0002 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HÒA |
|
884 |
H23.11.5.1-230127-0003 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀM VĂN TUẤN |
|
885 |
H23.11.5.1-230127-0004 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LÂM |
|
886 |
H23.11.5.1-230127-0009 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH BÁ HOÁT |
|
887 |
H23.11.5.1-230127-0010 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ MINH THÀNH |
|
888 |
H23.11.5.1-230127-0011 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH BÁ HOÁT |
|
889 |
H23.11.5.1-230127-0012 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ TỈNH |
|
890 |
H23.11.5.1-230127-0013 |
27/01/2023 |
08/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ LÊ HƯƠNG |
|
891 |
H23.11.5.1-230127-0017 |
27/01/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI QUÝ KHÁNH |
|
892 |
H23.11.5.1-230130-0004 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM HÙNG |
|
893 |
H23.11.5.1-230130-0005 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THẠCH |
|
894 |
H23.11.5.1-230130-0009 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO DUY TIÊN |
|
895 |
H23.11.5.1-230130-0008 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÙY CHI |
|
896 |
H23.11.5.1-230130-0011 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CAO THỊ TUYÊN |
|
897 |
H23.11.5.1-230130-0010 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CAO VĂN QUANG |
|
898 |
H23.11.5.1-230130-0013 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TIỆN |
|
899 |
H23.11.5.1-230130-0014 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI DUYÊN HỒNG |
|
900 |
H23.11.5.1-230130-0015 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIANG |
|
901 |
H23.11.5.1-230130-0020 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
902 |
H23.11.5.4-230130-0008 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƯỜI |
|
903 |
H23.11.5.1-230130-0024 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THẾ NAM |
|
904 |
H23.11.5.1-230130-0027 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN NÚI |
|
905 |
H23.11.5.1-230130-0032 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TĂNG THỊ LIẾN |
|
906 |
H23.11.5.1-230130-0034 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHƯƠNG ĐÌNH LONG |
|
907 |
H23.11.5.1-230130-0038 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH MINH |
|
908 |
H23.11.5.1-230130-0041 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
909 |
H23.11.5.1-230130-0043 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CÔNG LƯỠNG |
|
910 |
H23.11.5.1-230130-0044 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ QUANG VINH |
|
911 |
H23.11.5.1-230130-0047 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ XUÂN HƯNG |
|
912 |
H23.11.5.1-230130-0049 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
913 |
H23.11.5.1-230130-0050 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN NHỰ |
|
914 |
H23.11.5.1-230130-0051 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG THỊ DĂM |
|
915 |
H23.11.5.4-230130-0015 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THAO |
|
916 |
H23.11.5.1-230130-0052 |
30/01/2023 |
09/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYẾN |
|
917 |
H23.11.5.1-230131-0001 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY |
|
918 |
H23.11.5.1-230131-0002 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐĂNG |
|
919 |
H23.11.5.1-230131-0003 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
|
920 |
H23.11.5.4-230131-0002 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO QUANG NGỌC |
|
921 |
H23.11.5.1-230131-0005 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
|
922 |
H23.11.5.1-230131-0008 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ĐẠI |
|
923 |
H23.11.5.1-230131-0011 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
924 |
H23.11.5.1-230131-0015 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH THẾ |
|
925 |
H23.11.5.1-230131-0016 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠCH |
|
926 |
H23.11.5.1-230131-0018 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN TƠN |
|
927 |
H23.11.5.1-230131-0020 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ MINH NHÂM |
|
928 |
H23.11.5.3-230130-0028 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HIÊN |
|
929 |
H23.11.5.1-230131-0024 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
|
930 |
H23.11.5.1-230131-0030 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CẦN |
|
931 |
H23.11.5.1-230131-0031 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN NHUNG |
|
932 |
H23.11.5.1-230131-0032 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ DUY KHÔI |
|
933 |
H23.11.5.1-230131-0033 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ DUY KHƯƠNG |
|
934 |
H23.11.5.1-230131-0039 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THÊM |
|
935 |
H23.11.5.1-230131-0043 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHAN LƯU QUANG |
|
936 |
H23.11.5.1-230131-0044 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHAN LƯU QUANG |
|
937 |
H23.11.5.1-230131-0047 |
31/01/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
|
938 |
H23.11.5.1-230131-0049 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN MINH |
|
939 |
H23.11.5.1-230131-0054 |
31/01/2023 |
10/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
940 |
H23.11.5.1-230201-0002 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
941 |
H23.11.5.1-230201-0003 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG |
|
942 |
H23.11.5.1-230201-0004 |
01/02/2023 |
10/02/2023 |
11/02/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ VĂN TẬP |
|
943 |
H23.11.5.1-230201-0005 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀO |
|
944 |
H23.11.5.1-230201-0006 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ SAN |
|
945 |
H23.11.5.1-230201-0008 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ LOAN |
|
946 |
H23.11.5.1-230201-0009 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ LOAN |
|
947 |
H23.11.5.1-230201-0010 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ LOAN |
|
948 |
H23.11.5.1-230201-0015 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
|
949 |
H23.11.5.4-230201-0005 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO HỒNG VŨ |
|
950 |
H23.11.5.1-230201-0017 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỊNH |
|
951 |
H23.11.5.1-230201-0019 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐỨC BÌNH |
|
952 |
H23.11.5.1-230201-0020 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ XUÂN NGẠN |
|
953 |
H23.11.5.1-230201-0021 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THÙY LIÊN |
|
954 |
H23.11.5.1-230201-0023 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỘNG |
|
955 |
H23.11.5.1-230201-0024 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HƯỞNG |
|
956 |
H23.11.5.4-230201-0008 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN DƯỠNG |
|
957 |
H23.11.5.4-230201-0009 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN MỨC |
|
958 |
H23.11.5.1-230201-0029 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
|
959 |
H23.11.5.1-230201-0033 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỊNH |
|
960 |
H23.11.5.1-230201-0034 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRƯỢNG |
|
961 |
H23.11.5.1-230201-0037 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
962 |
H23.11.5.1-230201-0038 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
963 |
H23.11.5.1-230201-0043 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SANG |
|
964 |
H23.11.5.1-230201-0044 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ MAI ANH |
|
965 |
H23.11.5.1-230201-0053 |
01/02/2023 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐỨC THẾ |
|
966 |
H23.11.5.1-230201-0057 |
01/02/2023 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG THỊ MỌC |
|
967 |
H23.11.5.1-230202-0015 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
968 |
H23.11.5.1-230202-0017 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
969 |
H23.11.5.1-230202-0020 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SIM |
|
970 |
H23.11.5.1-230202-0023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ XUÂN |
|
971 |
H23.11.5.1-230202-0028 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ LUYỄN |
|
972 |
H23.11.5.1-230202-0029 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ LÍU |
|
973 |
H23.11.5.1-230202-0031 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ BĂNG |
|
974 |
H23.11.5.1-230202-0036 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SAO |
|
975 |
H23.11.5.1-230202-0041 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LẺNG |
|
976 |
H23.11.5.4-230202-0018 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
977 |
H23.11.5.1-230202-0049 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ LÁNG |
|
978 |
H23.11.5.1-230202-0050 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
|
979 |
H23.11.5.1-230202-0051 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ THANH VÂN |
|
980 |
H23.11.5.1-230202-0052 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃI |
|
981 |
H23.11.5.1-230202-0057 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
982 |
H23.11.5.1-230202-0058 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
983 |
H23.11.5.4-230202-0021 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN GIANG |
|
984 |
H23.11.5.1-230202-0062 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DỊNH |
|
985 |
H23.11.5.4-230202-0025 |
02/02/2023 |
16/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
986 |
H23.11.5.1-230203-0009 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
|
987 |
H23.11.5.1-230203-0013 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRUNG |
|
988 |
H23.11.5.1-230203-0025 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
989 |
H23.11.5.1-230203-0026 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẢO |
|
990 |
H23.11.5.1-230203-0027 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LỊCH |
|
991 |
H23.11.5.1-230203-0028 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUY NGHỊ |
|
992 |
H23.11.5.1-230203-0037 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VĂN |
|
993 |
H23.11.5.1-230203-0038 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
994 |
H23.11.5.1-230203-0039 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP |
|
995 |
H23.11.5.4-230203-0018 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
996 |
H23.11.5.1-230203-0045 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
997 |
H23.11.5.1-230203-0046 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
998 |
H23.11.5.1-230203-0048 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
|
999 |
H23.11.5.1-230203-0049 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BA |
|
1000 |
H23.11.5.1-230203-0054 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LIÊN |
|
1001 |
H23.11.5.1-230203-0055 |
03/02/2023 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LIÊN |
|
1002 |
H23.11.5.1-230203-0059 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRỌNG TUYÊN |
|
1003 |
H23.11.5.1-230203-0063 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHỬ ĐỨC LƯU |
|
1004 |
H23.11.5.1-230203-0064 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI QUÝ SƠN |
|
1005 |
H23.11.5.4-230203-0030 |
03/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HUY ĐẠT (NGUYỄN MẠNH THUẬT) |
|
1006 |
H23.11.5.8-230206-0002 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM KHẮC HƯỚNG- CT- PHẠM KHẮC QUANG, PHẠM KHĂC HIÊN |
|
1007 |
H23.11.5.1-230206-0008 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ ĐỨC ĐẠO |
|
1008 |
H23.11.5.1-230206-0013 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG LÀ |
|
1009 |
H23.11.5.1-230206-0014 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRINH |
|
1010 |
H23.11.5.8-230206-0005 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT- CT- NGUYỄN THÀNH LÊN |
|
1011 |
H23.11.5.1-230206-0017 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH CÔNG HUY |
|
1012 |
H23.11.5.2-230206-0015 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MAI PHƯƠNG |
|
1013 |
H23.11.5.1-230206-0022 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỆP |
|
1014 |
H23.11.5.1-230206-0024 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN TÌNH |
|
1015 |
H23.11.5.1-230206-0023 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HÒA |
|
1016 |
H23.11.5.1-230206-0025 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN TƯ |
|
1017 |
H23.11.5.1-230206-0028 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KIỀU THỊ THANH |
|
1018 |
H23.11.5.1-230206-0032 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÊ |
|
1019 |
H23.11.5.1-230206-0034 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ XUÂN BÌNH |
|
1020 |
H23.11.5.1-230206-0042 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NAM |
|
1021 |
H23.11.5.1-230206-0044 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NGÂN |
|
1022 |
H23.11.5.1-230206-0045 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VỪNG |
|
1023 |
H23.11.5.1-230206-0046 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
1024 |
H23.11.5.1-230206-0051 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HƯỚNG |
|
1025 |
H23.11.5.1-230206-0053 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỒNG VĂN ĐỊNH |
|
1026 |
H23.11.5.1-230206-0054 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
|
1027 |
H23.11.5.1-230206-0055 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÀI |
|
1028 |
H23.11.5.1-230206-0058 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
1029 |
H23.11.5.1-230206-0060 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO DUY ĐỨC |
|
1030 |
H23.11.5.1-230206-0061 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN LỶ |
|
1031 |
H23.11.5.1-230206-0062 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TÀI TOẠI |
|
1032 |
H23.11.5.1-230206-0064 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
|
1033 |
H23.11.5.1-230206-0067 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHÙNG VĂN NGHỊ |
|
1034 |
H23.11.5.1-230206-0072 |
06/02/2023 |
20/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN DANH TUẤN |
|
1035 |
H23.11.5.1-230207-0001 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH XUÂN TRỌNG |
|
1036 |
H23.11.5.1-230207-0002 |
07/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH THỦY |
|
1037 |
H23.11.5.1-230207-0003 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG |
|
1038 |
H23.11.5.1-230207-0004 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
1039 |
H23.11.5.1-230207-0006 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾN |
|
1040 |
H23.11.5.1-230207-0007 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI |
|
1041 |
H23.11.5.1-230207-0008 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI |
|
1042 |
H23.11.5.1-230207-0009 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI |
|
1043 |
H23.11.5.1-230207-0013 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỜNG |
|
1044 |
H23.11.5.1-230207-0023 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐIỀN |
|
1045 |
H23.11.5.1-230207-0026 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ QUANG CHIẾN |
|
1046 |
H23.11.5.1-230207-0030 |
07/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
|
1047 |
H23.11.5.1-230207-0035 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HIỀN |
|
1048 |
H23.11.5.1-230207-0042 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
1049 |
H23.11.5.1-230207-0050 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
1050 |
H23.11.5.1-230207-0051 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
QUÁCH THỊ DIỆN |
|
1051 |
H23.11.5.1-230207-0053 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ THU |
|
1052 |
H23.11.5.1-230207-0055 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN THINH |
|
1053 |
H23.11.5.1-230207-0056 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TOẢN |
|
1054 |
H23.11.5.1-230207-0057 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
|
1055 |
H23.11.5.1-230207-0061 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VIỆT HOÀNG |
|
1056 |
H23.11.5.1-230207-0065 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ THÂU |
|
1057 |
H23.11.5.1-230207-0069 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DANH THUY |
|
1058 |
H23.11.5.1-230207-0076 |
07/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ |
|
1059 |
H23.11.5.1-230207-0081 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HIỀN |
|
1060 |
H23.11.5.1-230208-0001 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
|
1061 |
H23.11.5.1-230208-0005 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SEN |
|
1062 |
H23.11.5.1-230208-0006 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
26/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN HÓA |
|
1063 |
H23.11.5.1-230208-0007 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUY CÔNG |
|
1064 |
H23.11.5.1-230208-0009 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
1065 |
H23.11.5.1-230208-0015 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
|
1066 |
H23.11.5.1-230208-0018 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN LẬP |
|
1067 |
H23.11.5.1-230208-0020 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN TẤN |
|
1068 |
H23.11.5.8-230208-0007 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠI- TK |
|
1069 |
H23.11.5.8-230208-0008 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠI - TK |
|
1070 |
H23.11.5.1-230208-0037 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI QUANG KHÁNH |
|
1071 |
H23.11.5.1-230208-0039 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH THỊ HÒA |
|
1072 |
H23.11.5.1-230208-0038 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI QUANG VIỆT |
|
1073 |
H23.11.5.1-230208-0043 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HUY |
|
1074 |
H23.11.5.1-230208-0044 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẶC |
|
1075 |
H23.11.5.1-230208-0045 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
|
1076 |
H23.11.5.1-230208-0048 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN LIỄN |
|
1077 |
H23.11.5.1-230208-0057 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KÉM |
|
1078 |
H23.11.5.1-230208-0058 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUẢN |
|
1079 |
H23.11.5.1-230208-0063 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN CƯỜNG |
|
1080 |
H23.11.5.1-230208-0064 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN KIÊN |
|
1081 |
H23.11.5.1-230208-0065 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI ĐỨC HIẾU |
|
1082 |
H23.11.5.1-230208-0067 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THẠCH HUẤN |
|
1083 |
H23.11.5.1-230208-0072 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THỊ THOA |
|
1084 |
H23.11.5.1-230208-0076 |
08/02/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG |
|
1085 |
H23.11.5.1-230208-0077 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI QUANG ĐÔNG |
|
1086 |
H23.11.5.1-230208-0080 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ TUẤN |
|
1087 |
H23.11.5.1-230208-0081 |
08/02/2023 |
22/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ANH |
|
1088 |
H23.11.5.1-230209-0001 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN QUYỀN |
|
1089 |
H23.11.5.1-230209-0008 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM |
|
1090 |
H23.11.5.1-230209-0010 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
|
1091 |
H23.11.5.8-230209-0009 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO VĂN HÙNG- TK |
|
1092 |
H23.11.5.4-230209-0008 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH |
|
1093 |
H23.11.5.4-230209-0009 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH |
|
1094 |
H23.11.5.1-230209-0021 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ OANH |
|
1095 |
H23.11.5.1-230209-0025 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI XUÂN THOÁNG |
|
1096 |
H23.11.5.1-230209-0027 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI XUÂN THOÁNG |
|
1097 |
H23.11.5.1-230209-0032 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THỰC |
|
1098 |
H23.11.5.1-230209-0035 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ÁNH |
|
1099 |
H23.11.5.1-230209-0054 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TỐ MAI |
|
1100 |
H23.11.5.11-230209-0016 |
09/02/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN SON |
|
1101 |
H23.11.5.1-230209-0056 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
1102 |
H23.11.5.1-230209-0057 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
1103 |
H23.11.5.4-230209-0018 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
|
1104 |
H23.11.5.1-230209-0062 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HUY NHẤT |
|
1105 |
H23.11.5.8-230209-0017 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DUY VINH- CT- BÙI THỊ HƯƠNG |
|
1106 |
H23.11.5.1-230209-0063 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỊN |
|
1107 |
H23.11.5.1-230209-0065 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ DUY LÂM |
|
1108 |
H23.11.5.1-230209-0067 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU VĂN MẠNH |
|
1109 |
H23.11.5.8-230209-0027 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG- CN-ĐỖ VĂN QUANG |
|
1110 |
H23.11.5.1-230209-0077 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
|
1111 |
H23.11.5.8-230209-0031 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÍN- CT- NGUYỄN DANH VƯỢNG |
|
1112 |
H23.11.5.1-230209-0081 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC |
|
1113 |
H23.11.5.1-230209-0087 |
09/02/2023 |
21/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÔNG GIANG |
|
1114 |
H23.11.5.1-230210-0001 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THU HÀ |
|
1115 |
H23.11.5.1-230210-0004 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ LOAN |
|
1116 |
H23.11.5.1-230210-0008 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
1117 |
H23.11.5.1-230210-0009 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ KIM SƠN |
|
1118 |
H23.11.5.1-230210-0014 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN ƯỚC |
|
1119 |
H23.11.5.1-230210-0017 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THỊ YẾN |
|
1120 |
H23.11.5.1-230210-0018 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LAM |
|
1121 |
H23.11.5.1-230210-0019 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
|
1122 |
H23.11.5.1-230210-0020 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THẤM |
|
1123 |
H23.11.5.1-230210-0023 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HẢI NAM |
|
1124 |
H23.11.5.1-230210-0026 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN HỮU SÁNH |
|
1125 |
H23.11.5.1-230210-0027 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN HỮU SÓNG |
|
1126 |
H23.11.5.1-230210-0028 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN HỮU SONG |
|
1127 |
H23.11.5.1-230210-0030 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HƯƠNG LAN |
|
1128 |
H23.11.5.8-230210-0020 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM BÁCH TÙNG- TK |
|
1129 |
H23.11.5.1-230210-0039 |
10/02/2023 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUẢNG |
|
1130 |
H23.11.5.1-230210-0040 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUẤN |
|
1131 |
H23.11.5.1-230210-0042 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HANH |
|
1132 |
H23.11.5.1-230210-0043 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BẢO PHÚC |
|
1133 |
H23.11.5.1-230210-0046 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ HÒA |
|
1134 |
H23.11.5.1-230210-0047 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG HỮU TÌNH |
|
1135 |
H23.11.5.8-230210-0032 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TÂM- TK |
|
1136 |
H23.11.5.1-230210-0048 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG HỮU TUYNH |
|
1137 |
H23.11.5.1-230210-0049 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGA |
|
1138 |
H23.11.5.1-230210-0055 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN SANG |
|
1139 |
H23.11.5.1-230210-0058 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TUẤN |
|
1140 |
H23.11.5.1-230210-0059 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TUẤN |
|
1141 |
H23.11.5.1-230210-0060 |
10/02/2023 |
22/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DUY |
|
1142 |
H23.11.5.1-230210-0061 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
|
1143 |
H23.11.5.1-230213-0004 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HUẤN |
|
1144 |
H23.11.5.1-230213-0008 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN BIỂU |
|
1145 |
H23.11.5.1-230213-0009 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀO |
|
1146 |
H23.11.5.1-230213-0012 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM CÔNG ĐỘ |
|
1147 |
H23.11.5.1-230213-0015 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
25/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐẰM |
|
1148 |
H23.11.5.1-230213-0017 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN MẠC KIM NHUNG |
|
1149 |
H23.11.5.1-230213-0025 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ CHUNG |
|
1150 |
H23.11.5.1-230213-0026 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
1151 |
H23.11.5.1-230213-0031 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN CÔNG LONG |
|
1152 |
H23.11.5.1-230213-0033 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ TÁO |
|
1153 |
H23.11.5.1-230213-0034 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ CẨM THÚY |
|
1154 |
H23.11.5.1-230213-0035 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO THỊ CẨM THỦY |
|
1155 |
H23.11.5.1-230213-0037 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
|
1156 |
H23.11.5.1-230213-0036 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TIẾN |
|
1157 |
H23.11.5.1-230213-0039 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHẢI |
|
1158 |
H23.11.5.1-230213-0049 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ SÁNG |
|
1159 |
H23.11.5.1-230213-0057 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ GIA VÕ |
|
1160 |
H23.11.5.1-230213-0062 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẰNG |
|
1161 |
H23.11.5.1-230213-0065 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ THANH GIANG |
|
1162 |
H23.11.5.1-230213-0067 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ LỞI |
|
1163 |
H23.11.5.1-230213-0069 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MẠNH |
|
1164 |
H23.11.5.1-230213-0073 |
13/02/2023 |
22/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN CHÍNH |
|
1165 |
H23.11.5.4-230213-0023 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
|
1166 |
H23.11.5.1-230213-0079 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TỐNG VĂN CƯỜNG |
|
1167 |
H23.11.5.4-230213-0024 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỨC |
|
1168 |
H23.11.5.1-230214-0006 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
|
1169 |
H23.11.5.1-230214-0007 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
|
1170 |
H23.11.5.1-230214-0009 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍNH |
|
1171 |
H23.11.5.4-230214-0006 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC QUYẾT |
|
1172 |
H23.11.5.4-230214-0008 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC |
|
1173 |
H23.11.5.1-230214-0020 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÂN |
|
1174 |
H23.11.5.1-230214-0021 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU NGỌC VÂN |
|
1175 |
H23.11.5.8-230214-0010 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG- TK |
|
1176 |
H23.11.5.1-230214-0025 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
1177 |
H23.11.5.1-230214-0026 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
|
1178 |
H23.11.5.1-230214-0027 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DƯƠING |
|
1179 |
H23.11.5.1-230214-0031 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỈNH |
|
1180 |
H23.11.5.1-230214-0030 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
1181 |
H23.11.5.1-230214-0041 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG THU |
|
1182 |
H23.11.5.1-230214-0042 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THẮNG |
|
1183 |
H23.11.5.1-230214-0047 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG SỸ QUYẾT |
|
1184 |
H23.11.5.4-230214-0015 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀO |
|
1185 |
H23.11.5.1-230214-0050 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TIẾN |
|
1186 |
H23.11.5.1-230214-0052 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THÚY NGÀ |
|
1187 |
H23.11.5.1-230214-0054 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH TUYẾN |
|
1188 |
H23.11.5.5-230214-0015 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VU THI THUY |
|
1189 |
H23.11.5.1-230214-0059 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
|
1190 |
H23.11.5.1-230214-0065 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VAN QUỲNH |
|
1191 |
H23.11.5.8-230214-0022 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM -CT- NGUYỄN THỊ LUYÊN |
|
1192 |
H23.11.5.1-230214-0066 |
14/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG HƯNG |
|
1193 |
H23.11.5.1-230214-0067 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TUẤN |
|
1194 |
H23.11.5.1-230214-0070 |
14/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
|
1195 |
H23.11.5.1-230215-0004 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LÂM |
|
1196 |
H23.11.5.1-230215-0006 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÓA |
|
1197 |
H23.11.5.1-230215-0007 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÓA |
|
1198 |
H23.11.5.1-230215-0009 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
|
1199 |
H23.11.5.1-230215-0019 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TUẤN MINH |
|
1200 |
H23.11.5.1-230215-0021 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỆU |
|
1201 |
H23.11.5.1-230215-0023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
1202 |
H23.11.5.1-230215-0024 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
|
1203 |
H23.11.5.1-230215-0025 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỬU |
|
1204 |
H23.11.5.1-230215-0027 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỬU |
|
1205 |
H23.11.5.1-230215-0028 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THƯỜNG |
|
1206 |
H23.11.5.1-230215-0029 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
1207 |
H23.11.5.5-230215-0015 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
1208 |
H23.11.5.1-230215-0031 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
1209 |
H23.11.5.4-230215-0004 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HIỆP |
|
1210 |
H23.11.5.1-230215-0034 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ VI |
|
1211 |
H23.11.5.1-230215-0036 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH THỊ LY |
|
1212 |
H23.11.5.1-230215-0035 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH ĐỨC TRƯỞNG |
|
1213 |
H23.11.5.1-230215-0046 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH PHÚC HÒA |
|
1214 |
H23.11.5.1-230215-0054 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM BÁ KIỀN |
|
1215 |
H23.11.5.1-230215-0059 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ CÔNG VÌ |
|
1216 |
H23.11.5.4-230215-0012 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN ĐẶNG |
|
1217 |
H23.11.5.1-230215-0072 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN THƠ |
|
1218 |
H23.11.5.1-230215-0073 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN KHỞI |
|
1219 |
H23.11.5.1-230215-0076 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ SƠN |
|
1220 |
H23.11.5.1-230215-0077 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HẠNH |
|
1221 |
H23.11.5.1-230215-0078 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
|
1222 |
H23.11.5.1-230215-0079 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỮU DƯƠNG |
|
1223 |
H23.11.5.4-230215-0020 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỨNG |
|
1224 |
H23.11.5.1-230215-0084 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOÁN |
|
1225 |
H23.11.5.1-230215-0083 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN CỐP |
|
1226 |
H23.11.5.1-230215-0085 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHUNG |
|
1227 |
H23.11.5.4-230215-0014 |
15/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỀU |
|
1228 |
H23.11.5.1-230215-0086 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH VĂN THANH |
|
1229 |
H23.11.5.1-230215-0093 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THẾ HAI |
|
1230 |
H23.11.5.1-230215-0095 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ QUANG VINH |
|
1231 |
H23.11.5.1-230215-0098 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ THẠO |
|
1232 |
H23.11.5.1-230215-0102 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM LONG NHẬT |
|
1233 |
H23.11.5.1-230215-0087 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ XUÂN HIỀN |
|
1234 |
H23.11.5.1-230215-0088 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH BÁ DŨNG |
|
1235 |
H23.11.5.1-230215-0089 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LINH |
|
1236 |
H23.11.5.1-230215-0090 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG TRỌNG HÙNG |
|
1237 |
H23.11.5.1-230215-0091 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MẠC VĂN HÙNG |
|
1238 |
H23.11.5.1-230215-0092 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
1239 |
H23.11.5.1-230215-0094 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
1240 |
H23.11.5.1-230215-0096 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
|
1241 |
H23.11.5.1-230215-0097 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI MẠNH HÙNG |
|
1242 |
H23.11.5.1-230215-0099 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
|
1243 |
H23.11.5.1-230215-0100 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRỊNH NGỌC DUNG |
|
1244 |
H23.11.5.1-230215-0101 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH THỊ THỦY |
|
1245 |
H23.11.5.1-230215-0103 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN HỒNG HẠNH |
|
1246 |
H23.11.5.1-230215-0106 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC TUÂN |
|
1247 |
H23.11.5.1-230215-0104 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TÚ |
|
1248 |
H23.11.5.1-230215-0105 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ MẠNH HƯNG |
|
1249 |
H23.11.5.1-230215-0113 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THẾ ANH |
|
1250 |
H23.11.5.1-230215-0114 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TẠ VĂN CẢNH |
|
1251 |
H23.11.5.1-230215-0119 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI XUÂN NAM |
|
1252 |
H23.11.5.1-230215-0124 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ ĐỒNG HIỆP |
|
1253 |
H23.11.5.1-230215-0127 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG QUYNH |
|
1254 |
H23.11.5.1-230215-0129 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ ĐÌNH DŨNG |
|
1255 |
H23.11.5.1-230215-0130 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
|
1256 |
H23.11.5.1-230215-0132 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TĨNH |
|
1257 |
H23.11.5.1-230215-0134 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ NGỌC TÙNG |
|
1258 |
H23.11.5.1-230215-0107 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
DƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
1259 |
H23.11.5.1-230215-0108 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH CHI |
|
1260 |
H23.11.5.1-230215-0109 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
1261 |
H23.11.5.1-230215-0110 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THANH LONG |
|
1262 |
H23.11.5.1-230215-0111 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG KHẮC TUẤN |
|
1263 |
H23.11.5.1-230215-0112 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ MINH |
|
1264 |
H23.11.5.1-230215-0115 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM SƠN TÙNG |
|
1265 |
H23.11.5.1-230215-0116 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ HƯỜNG |
|
1266 |
H23.11.5.1-230215-0117 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THANH KIM HUỆ |
|
1267 |
H23.11.5.1-230215-0118 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN TRỌNG THẮNG |
|
1268 |
H23.11.5.1-230215-0120 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN SĨ LINH |
|
1269 |
H23.11.5.1-230215-0121 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN THIỆU |
|
1270 |
H23.11.5.1-230215-0122 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
|
1271 |
H23.11.5.1-230215-0123 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN TIẾN LÂM |
|
1272 |
H23.11.5.1-230215-0125 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
1273 |
H23.11.5.1-230215-0126 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ OANH |
|
1274 |
H23.11.5.1-230215-0128 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ HÀI |
|
1275 |
H23.11.5.1-230215-0131 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH PHỘ |
|
1276 |
H23.11.5.1-230215-0133 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
1277 |
H23.11.5.1-230215-0135 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN CHÚC |
|
1278 |
H23.11.5.1-230215-0137 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI ĐỨC THỤ |
|
1279 |
H23.11.5.1-230215-0139 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI |
|
1280 |
H23.11.5.1-230215-0140 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
|
1281 |
H23.11.5.1-230215-0143 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
1282 |
H23.11.5.1-230215-0136 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
1283 |
H23.11.5.1-230215-0138 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ANH |
|
1284 |
H23.11.5.1-230215-0141 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THÚY HIỀN |
|
1285 |
H23.11.5.1-230215-0142 |
15/02/2023 |
01/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LĂNG THỊ TUYẾT |
|
1286 |
H23.11.5.1-230216-0003 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN THUẬT |
|
1287 |
H23.11.5.1-230216-0005 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
1288 |
H23.11.5.1-230216-0007 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THẾ DÂN |
|
1289 |
H23.11.5.1-230216-0012 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ XUÂN HIỂN |
|
1290 |
H23.11.5.1-230216-0017 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
|
1291 |
H23.11.5.1-230216-0019 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
|
1292 |
H23.11.5.4-230216-0002 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
|
1293 |
H23.11.5.1-230216-0030 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
1294 |
H23.11.5.1-230216-0036 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ MÂY |
|
1295 |
H23.11.5.1-230216-0041 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MẤY |
|
1296 |
H23.11.5.1-230216-0043 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ VĂN LONG |
|
1297 |
H23.11.5.1-230216-0044 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH |
|
1298 |
H23.11.5.1-230216-0047 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
1299 |
H23.11.5.4-230216-0016 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY BÌNH |
|
1300 |
H23.11.5.1-230216-0048 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
|
1301 |
H23.11.5.1-230216-0050 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH HUYỀN |
|
1302 |
H23.11.5.1-230216-0052 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÚC |
|
1303 |
H23.11.5.1-230216-0053 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
05/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN KHUYÊN |
|
1304 |
H23.11.5.4-230216-0020 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC |
|
1305 |
H23.11.5.1-230216-0056 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH |
|
1306 |
H23.11.5.8-230216-0025 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM DUY NAM- TK |
|
1307 |
H23.11.5.4-230216-0022 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
|
1308 |
H23.11.5.4-230216-0024 |
16/02/2023 |
28/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ XUÂN THÙY |
|
1309 |
H23.11.5.1-230216-0070 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỞNG |
|
1310 |
H23.11.5.1-230216-0069 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH ANH |
|
1311 |
H23.11.5.1-230217-0001 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
1312 |
H23.11.5.1-230217-0002 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUY |
|
1313 |
H23.11.5.1-230217-0003 |
17/02/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHẢI |
|
1314 |
H23.11.5.1-230217-0004 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN BẢO CHÂU |
|
1315 |
H23.11.5.1-230217-0007 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HOÀN |
|
1316 |
H23.11.5.1-230217-0006 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH ĐỨC BÁNH |
|
1317 |
H23.11.5.1-230217-0012 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG VIỆT PHI LONG |
|
1318 |
H23.11.5.1-230217-0013 |
17/02/2023 |
28/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN THUẬT |
|
1319 |
H23.11.5.1-230217-0016 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THẮM |
|
1320 |
H23.11.5.1-230217-0017 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
1321 |
H23.11.5.1-230217-0019 |
17/02/2023 |
28/02/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUÂN |
|
1322 |
H23.11.5.1-230217-0022 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
|
1323 |
H23.11.5.1-230217-0025 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DUNG |
|
1324 |
H23.11.5.1-230217-0032 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
|
1325 |
H23.11.5.1-230217-0034 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUANG |
|
1326 |
H23.11.5.1-230217-0037 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN VIỆT |
|
1327 |
H23.11.5.1-230217-0039 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HỮU HIỆN |
|
1328 |
H23.11.5.1-230217-0043 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
|
1329 |
H23.11.5.1-230217-0046 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
|
1330 |
H23.11.5.1-230217-0049 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THU THỦY |
|
1331 |
H23.11.5.1-230217-0053 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO |
|
1332 |
H23.11.5.1-230217-0055 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ KIM |
|
1333 |
H23.11.5.1-230217-0057 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
1334 |
H23.11.5.1-230217-0058 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆN |
|
1335 |
H23.11.5.1-230217-0062 |
17/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM BÁ BÌNH |
|
1336 |
H23.11.5.1-230217-0063 |
17/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIỆT |
|
1337 |
H23.11.5.1-230220-0006 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUẬN |
|
1338 |
H23.11.5.1-230220-0009 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ HẠNH |
|
1339 |
H23.11.5.1-230220-0010 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BẰNG |
|
1340 |
H23.11.5.1-230220-0012 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ CÔNG CHIẾN |
|
1341 |
H23.11.5.1-230220-0014 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
|
1342 |
H23.11.5.1-230220-0019 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÁNG |
|
1343 |
H23.11.5.1-230220-0020 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HẰNG |
|
1344 |
H23.11.5.1-230220-0021 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
|
1345 |
H23.11.5.1-230220-0024 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CẤN THỊ XUÂN |
|
1346 |
H23.11.5.1-230220-0026 |
20/02/2023 |
01/03/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
1347 |
H23.11.5.1-230220-0027 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM MẠNH TƯỜNG |
|
1348 |
H23.11.5.1-230220-0033 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
1349 |
H23.11.5.1-230220-0035 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
1350 |
H23.11.5.5-230220-0018 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HỒNG |
|
1351 |
H23.11.5.1-230220-0039 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THÁI HỌC |
|
1352 |
H23.11.5.1-230220-0044 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHÍNH |
|
1353 |
H23.11.5.1-230220-0045 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN LIÊM |
|
1354 |
H23.11.5.1-230220-0046 |
20/02/2023 |
02/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI MINH THẮNG |
|
1355 |
H23.11.5.1-230220-0053 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHỬ KIM GIANG |
|
1356 |
H23.11.5.1-230220-0056 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỚI |
|
1357 |
H23.11.5.1-230220-0059 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ HỌA |
|
1358 |
H23.11.5.1-230220-0062 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN BÙI |
|
1359 |
H23.11.5.1-230220-0065 |
20/02/2023 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
|
1360 |
H23.11.5.1-230221-0002 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
1361 |
H23.11.5.1-230221-0004 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
|
1362 |
H23.11.5.1-230221-0010 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN SƠN TÙNG |
|
1363 |
H23.11.5.1-230221-0011 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
|
1364 |
H23.11.5.1-230221-0013 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH CHI |
|
1365 |
H23.11.5.1-230221-0014 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ ĐÌNH MÃO |
|
1366 |
H23.11.5.1-230221-0018 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG LƯU |
|
1367 |
H23.11.5.1-230221-0022 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ MÃO |
|
1368 |
H23.11.5.1-230221-0019 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THUẤN |
|
1369 |
H23.11.5.1-230221-0024 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THU HIỀN |
|
1370 |
H23.11.5.4-230221-0005 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRÌNH |
|
1371 |
H23.11.5.1-230221-0027 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ĐỨC THÁI |
|
1372 |
H23.11.5.1-230221-0028 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ĐỨC THÁI |
|
1373 |
H23.11.5.1-230221-0031 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG THÁI |
|
1374 |
H23.11.5.1-230221-0032 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TIÊU HOÀNG CHÍNH |
|
1375 |
H23.11.5.1-230221-0039 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐĨNH |
|
1376 |
H23.11.5.1-230221-0049 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DINH |
|
1377 |
H23.11.5.1-230221-0047 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DINH |
|
1378 |
H23.11.5.1-230221-0057 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN NGỌC TƯ |
|
1379 |
H23.11.5.1-230221-0061 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN CHÍNH |
|
1380 |
H23.11.5.1-230221-0064 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN HƯNG |
|
1381 |
H23.11.5.1-230221-0067 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
|
1382 |
H23.11.5.1-230221-0068 |
21/02/2023 |
07/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH ĐỨC MẠNH |
|
1383 |
H23.11.5.1-230221-0070 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐIẾM |
|
1384 |
H23.11.5.1-230221-0072 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
1385 |
H23.11.5.1-230221-0081 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
|
1386 |
H23.11.5.1-230221-0083 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
1387 |
H23.11.5.1-230221-0085 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ NGA |
|
1388 |
H23.11.5.1-230221-0088 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM KHẮC LÂM |
|
1389 |
H23.11.5.1-230221-0089 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ ĐẮC CƯỜNG |
|
1390 |
H23.11.5.1-230221-0090 |
21/02/2023 |
03/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ KIM QUÝ |
|
1391 |
H23.11.5.1-230222-0002 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HƯƠNG |
|
1392 |
H23.11.5.1-230222-0004 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG |
|
1393 |
H23.11.5.8-230222-0002 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CÔNG- CN- HÀN NGỌC CÂN |
|
1394 |
H23.11.5.1-230222-0007 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LIỄN |
|
1395 |
H23.11.5.1-230222-0011 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG THỊ HÀ |
|
1396 |
H23.11.5.1-230222-0020 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC HÀ |
|
1397 |
H23.11.5.1-230222-0021 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÂN |
|
1398 |
H23.11.5.1-230222-0023 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG TIỀN |
|
1399 |
H23.11.5.1-230222-0026 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN LỊCH |
|
1400 |
H23.11.5.1-230222-0042 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ THANH THÚY |
|
1401 |
H23.11.5.1-230222-0044 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
1402 |
H23.11.5.1-230222-0052 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HỒNG VÂN |
|
1403 |
H23.11.5.8-230222-0027 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN- CT- HÀN NGỌC ANH TUẤN |
|
1404 |
H23.11.5.1-230222-0063 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
|
1405 |
H23.11.5.8-230222-0030 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG TIẾN- CT- ĐINH VĂN ĐÔNG |
|
1406 |
H23.11.5.1-230222-0064 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
|
1407 |
H23.11.5.1-230222-0074 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THIỆN |
|
1408 |
H23.11.5.1-230222-0079 |
22/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRUNG |
|
1409 |
H23.11.5.1-230222-0082 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN TƯỜNG |
|
1410 |
H23.11.5.1-230223-0009 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THỦY |
|
1411 |
H23.11.5.1-230223-0011 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÔ THỊ NGỌC DIỆP |
|
1412 |
H23.11.5.1-230223-0013 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG MINH XE |
|
1413 |
H23.11.5.1-230223-0015 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHU VĂN THUẤN |
|
1414 |
H23.11.5.1-230223-0017 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHU VĂN THAO |
|
1415 |
H23.11.5.1-230223-0016 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐẠY |
|
1416 |
H23.11.5.1-230223-0022 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ HÒA |
|
1417 |
H23.11.5.1-230223-0027 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN QUỲNH |
|
1418 |
H23.11.5.1-230223-0014 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DUY PHẬN |
|
1419 |
H23.11.5.1-230223-0040 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
|
1420 |
H23.11.5.1-230223-0041 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
|
1421 |
H23.11.5.1-230223-0047 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ XUÂN ĐỊNH |
|
1422 |
H23.11.5.1-230223-0050 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU HOÀNG PHƯƠNG |
|
1423 |
H23.11.5.1-230223-0052 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU HOÀNG GIANG |
|
1424 |
H23.11.5.1-230223-0053 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU HOÀNG PHƯƠNG |
|
1425 |
H23.11.5.1-230223-0055 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU HOÀNG PHƯƠNG |
|
1426 |
H23.11.5.1-230223-0059 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐĂNG ĐÌNH THÀNH |
|
1427 |
H23.11.5.1-230223-0060 |
23/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC ĐÔNG |
|
1428 |
H23.11.5.1-230223-0065 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ĐỊNH |
|
1429 |
H23.11.5.1-230223-0066 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
|
1430 |
H23.11.5.1-230223-0076 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KHẮC THUẦN |
|
1431 |
H23.11.5.1-230223-0093 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG QUỲNH NGA |
|
1432 |
H23.11.5.1-230223-0097 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
|
1433 |
H23.11.5.1-230224-0006 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ MẾN |
|
1434 |
H23.11.5.1-230224-0011 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
1435 |
H23.11.5.1-230224-0010 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ LÝ |
|
1436 |
H23.11.5.1-230224-0012 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH KHỔNG TÚ |
|
1437 |
H23.11.5.1-230224-0013 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ MƠ |
|
1438 |
H23.11.5.1-230224-0015 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
|
1439 |
H23.11.5.1-230224-0016 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TƯƠI |
|
1440 |
H23.11.5.1-230224-0020 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
|
1441 |
H23.11.5.1-230224-0022 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN |
|
1442 |
H23.11.5.1-230224-0027 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
1443 |
H23.11.5.1-230224-0034 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG VĂN VƯƠNG |
|
1444 |
H23.11.5.1-230224-0035 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM QUY |
|
1445 |
H23.11.5.1-230224-0037 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN KHẮC DỤ |
|
1446 |
H23.11.5.4-230224-0011 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
1447 |
H23.11.5.1-230224-0049 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGHIÊM THỊ ĐANG |
|
1448 |
H23.11.5.1-230224-0052 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
|
1449 |
H23.11.5.1-230224-0055 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG |
|
1450 |
H23.11.5.1-230224-0063 |
24/02/2023 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
1451 |
H23.11.5.1-230224-0067 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
|
1452 |
H23.11.5.1-230224-0069 |
24/02/2023 |
08/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ LỜI |
|
1453 |
H23.11.5.1-230227-0001 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN TRỌNG |
|
1454 |
H23.11.5.1-230227-0002 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN VÌNH |
|
1455 |
H23.11.5.1-230227-0003 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN QUYỀN |
|
1456 |
H23.11.5.1-230227-0006 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THANH TÙNG |
|
1457 |
H23.11.5.1-230227-0007 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NGHĨA |
|
1458 |
H23.11.5.1-230227-0009 |
27/02/2023 |
08/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NINH |
|
1459 |
H23.11.5.1-230227-0016 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TÚ |
|
1460 |
H23.11.5.1-230227-0024 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM ĐÔNG TÌNH |
|
1461 |
H23.11.5.1-230227-0029 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
1462 |
H23.11.5.1-230227-0030 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH HỮU THẮNG |
|
1463 |
H23.11.5.1-230227-0031 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG HẠNH |
|
1464 |
H23.11.5.1-230227-0033 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
1465 |
H23.11.5.1-230227-0034 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUÝ HOÀNG |
|
1466 |
H23.11.5.1-230227-0035 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
1467 |
H23.11.5.1-230227-0040 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢO |
|
1468 |
H23.11.5.1-230227-0047 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÙY |
|
1469 |
H23.11.5.1-230227-0067 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
|
1470 |
H23.11.5.1-230227-0069 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
1471 |
H23.11.5.1-230227-0074 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
11/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ANH ĐỨC |
|
1472 |
H23.11.5.1-230227-0079 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MINH ÁT |
|
1473 |
H23.11.5.1-230227-0084 |
27/02/2023 |
13/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TÙNG |
|
1474 |
H23.11.5.1-230227-0085 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐỨC HÙNG |
|
1475 |
H23.11.5.1-230227-0088 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐÔ |
|
1476 |
H23.11.5.1-230227-0091 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
|
1477 |
H23.11.5.1-230227-0095 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
1478 |
H23.11.5.4-230228-0001 |
28/02/2023 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUYỀN ( NGUYỄN HUY PHỨC) |
|
1479 |
H23.11.5.1-230228-0004 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI HỢP LỰC |
|
1480 |
H23.11.5.1-230228-0008 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN LUÂN |
|
1481 |
H23.11.5.1-230228-0009 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN XUÂN |
|
1482 |
H23.11.5.1-230228-0013 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THĂNG |
|
1483 |
H23.11.5.1-230228-0021 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
|
1484 |
H23.11.5.1-230228-0024 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HÙNG |
|
1485 |
H23.11.5.1-230228-0027 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG NGỌC HẠNH |
|
1486 |
H23.11.5.1-230228-0029 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
|
1487 |
H23.11.5.1-230228-0030 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỘNG |
|
1488 |
H23.11.5.1-230228-0032 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG MINH THẾ |
|
1489 |
H23.11.5.1-230228-0031 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG MINH THẾ |
|
1490 |
H23.11.5.1-230228-0034 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TUẤN |
|
1491 |
H23.11.5.1-230228-0040 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
|
1492 |
H23.11.5.1-230228-0042 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUỐT |
|
1493 |
H23.11.5.1-230228-0049 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐẠT |
|
1494 |
H23.11.5.1-230228-0054 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TOÀN |
|
1495 |
H23.11.5.4-230228-0016 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CƯỜNG |
|
1496 |
H23.11.5.1-230228-0060 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
|
1497 |
H23.11.5.1-230228-0064 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MẠC VĂN HÀ |
|
1498 |
H23.11.5.1-230228-0066 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM DUY DOÃN |
|
1499 |
H23.11.5.1-230228-0067 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN VUI |
|
1500 |
H23.11.5.1-230228-0068 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG |
|
1501 |
H23.11.5.1-230228-0074 |
28/02/2023 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ANH CHIẾN |
|
1502 |
H23.11.5.1-230228-0076 |
28/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỘI |
|
1503 |
H23.11.5.1-230301-0004 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
|
1504 |
H23.11.5.1-230301-0006 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY NAM |
|
1505 |
H23.11.5.4-230301-0004 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY THUẤN |
|
1506 |
H23.11.5.1-230301-0010 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
1507 |
H23.11.5.1-230301-0014 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
1508 |
H23.11.5.1-230301-0016 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA |
|
1509 |
H23.11.5.1-230301-0026 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH QUANG NHẬT |
|
1510 |
H23.11.5.1-230301-0034 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯƠNG DỊU |
|
1511 |
H23.11.5.1-230301-0035 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
|
1512 |
H23.11.5.1-230301-0036 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT |
|
1513 |
H23.11.5.1-230301-0039 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MẠC VĂN VỮNG |
|
1514 |
H23.11.5.1-230301-0038 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU HÒA |
|
1515 |
H23.11.5.1-230301-0041 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ PHÚ MẠNH |
|
1516 |
H23.11.5.1-230301-0043 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HIỀN |
|
1517 |
H23.11.5.1-230301-0049 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
1518 |
H23.11.5.1-230301-0050 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC PHÚ |
|
1519 |
H23.11.5.1-230301-0051 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
|
1520 |
H23.11.5.1-230301-0060 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM |
|
1521 |
H23.11.5.1-230301-0067 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHẮC |
|
1522 |
H23.11.5.1-230301-0070 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG VĂN QUẢ |
|
1523 |
H23.11.5.1-230301-0072 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TỐNG THỊ KIM OANH |
|
1524 |
H23.11.5.4-230301-0023 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
1525 |
H23.11.5.1-230301-0076 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THANH HẢI |
|
1526 |
H23.11.5.1-230301-0080 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌT |
|
1527 |
H23.11.5.4-230301-0015 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
|
1528 |
H23.11.5.1-230301-0091 |
01/03/2023 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ CÔNG THỦY |
|
1529 |
H23.11.5.1-230301-0098 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY GIANG |
|
1530 |
H23.11.5.1-230302-0001 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
1531 |
H23.11.5.1-230302-0003 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
1532 |
H23.11.5.1-230302-0006 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
1533 |
H23.11.5.1-230302-0008 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO QUANG TẠI |
|
1534 |
H23.11.5.1-230302-0010 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ BÁ THỦY |
|
1535 |
H23.11.5.4-230302-0011 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÌNH |
|
1536 |
H23.11.5.1-230302-0014 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN BẰNG |
|
1537 |
H23.11.5.1-230302-0016 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TẠ HỒNG QUÂN |
|
1538 |
H23.11.5.1-230302-0021 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THUYẾT |
|
1539 |
H23.11.5.1-230302-0020 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
|
1540 |
H23.11.5.4-230302-0017 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
1541 |
H23.11.5.1-230302-0025 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH NGỌC TÚ |
|
1542 |
H23.11.5.1-230302-0027 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ NGỌC HẢI |
|
1543 |
H23.11.5.1-230302-0026 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ HÀ |
|
1544 |
H23.11.5.4-230302-0019 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ HƯƠNG SEN |
|
1545 |
H23.11.5.1-230302-0028 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HIỆP CƯỜNG |
|
1546 |
H23.11.5.1-230302-0032 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VINH |
|
1547 |
H23.11.5.1-230302-0031 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ TRỌNG THÊ |
|
1548 |
H23.11.5.1-230302-0034 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIÊM |
|
1549 |
H23.11.5.1-230302-0036 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÒA |
|
1550 |
H23.11.5.1-230302-0041 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI DANH LONG |
|
1551 |
H23.11.5.8-230302-0014 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRIỆT- TK |
|
1552 |
H23.11.5.1-230302-0046 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LỤC |
|
1553 |
H23.11.5.1-230302-0049 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN KHƯƠNG |
|
1554 |
H23.11.5.1-230302-0050 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THỊNH |
|
1555 |
H23.11.5.1-230302-0054 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHƯƠNG |
|
1556 |
H23.11.5.8-230302-0018 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA- TK |
|
1557 |
H23.11.5.1-230302-0056 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ MAI LINH |
|
1558 |
H23.11.5.1-230302-0059 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
1559 |
H23.11.5.1-230302-0062 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
1560 |
H23.11.5.1-230302-0063 |
02/03/2023 |
16/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TĂNG VĂN HÒA |
|
1561 |
H23.11.5.1-230302-0068 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TRƯỜNG TRINH |
|
1562 |
H23.11.5.1-230303-0001 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐOÀI |
|
1563 |
H23.11.5.1-230303-0008 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG BỀN |
|
1564 |
H23.11.5.1-230303-0012 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠT |
|
1565 |
H23.11.5.1-230303-0013 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠT |
|
1566 |
H23.11.5.1-230303-0015 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
1567 |
H23.11.5.1-230303-0016 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG VĂN TẤC |
|
1568 |
H23.11.5.1-230303-0019 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THỊNH |
|
1569 |
H23.11.5.1-230303-0027 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN HIẾU |
|
1570 |
H23.11.5.1-230303-0030 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
1571 |
H23.11.5.1-230303-0029 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
1572 |
H23.11.5.1-230303-0035 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NHỮ THỊ KIM PHƯƠNG |
|
1573 |
H23.11.5.2-230303-0022 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN VUI UQ CHO ÔNG PHẠM XUÂN MẠNH |
|
1574 |
H23.11.5.1-230303-0041 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO MINH QUÂN |
|
1575 |
H23.11.5.1-230303-0042 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN AN TÙNG |
|
1576 |
H23.11.5.1-230303-0043 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁN |
|
1577 |
H23.11.5.2-230303-0029 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI UQ CHO ÔNG PHẠM XUÂN MẠNH |
|
1578 |
H23.11.5.1-230303-0060 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TOÀN THẮNG |
|
1579 |
H23.11.5.2-230303-0031 |
03/03/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
1580 |
H23.11.5.1-230303-0062 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
1581 |
H23.11.5.1-230303-0063 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN |
|
1582 |
H23.11.5.1-230303-0064 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIỄU |
|
1583 |
H23.11.5.1-230303-0066 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG NGUYÊN |
|
1584 |
H23.11.5.1-230303-0068 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
1585 |
H23.11.5.1-230303-0076 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THỨC |
|
1586 |
H23.11.5.1-230303-0077 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ HÒA |
|
1587 |
H23.11.5.1-230303-0078 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MẠNH |
|
1588 |
H23.11.5.4-230303-0015 |
03/03/2023 |
15/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN HẢI |
|
1589 |
H23.11.5.1-230303-0082 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO |
|
1590 |
H23.11.5.1-230303-0083 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH BIỂN |
|
1591 |
H23.11.5.1-230303-0085 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN CÔNG |
|
1592 |
H23.11.5.1-230303-0086 |
03/03/2023 |
17/03/2023 |
18/03/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN VÕ |
|
1593 |
H23.11.5.1-230306-0006 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ PHÀ |
|
1594 |
H23.11.5.4-230306-0001 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CAO |
|
1595 |
H23.11.5.1-230306-0007 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY |
|
1596 |
H23.11.5.1-230306-0008 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
19/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG VĂN ĐO |
|
1597 |
H23.11.5.1-230306-0009 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÙNG |
|
1598 |
H23.11.5.1-230306-0013 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÃ QUANG HUY |
|
1599 |
H23.11.5.4-230306-0007 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI NGÂN |
|
1600 |
H23.11.5.1-230306-0030 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH HIẾU |
|
1601 |
H23.11.5.1-230306-0035 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH ĐỨC THỌ |
|
1602 |
H23.11.5.1-230306-0039 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRẮC THOÃN |
|
1603 |
H23.11.5.1-230306-0042 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN HOA |
|
1604 |
H23.11.5.1-230306-0045 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ LỤA |
|
1605 |
H23.11.5.1-230306-0047 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ VĂN CẢNH |
|
1606 |
H23.11.5.1-230306-0052 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHỬ THỊ LOAN |
|
1607 |
H23.11.5.4-230306-0017 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN |
|
1608 |
H23.11.5.1-230306-0063 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HOÀI |
|
1609 |
H23.11.5.1-230306-0066 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
1610 |
H23.11.5.1-230306-0065 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH |
|
1611 |
H23.11.5.1-230306-0068 |
06/03/2023 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO XUÂN AN |
|
1612 |
H23.11.5.1-230306-0070 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LUÂN |
|
1613 |
H23.11.5.1-230306-0073 |
06/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN MÃI |
|
1614 |
H23.11.5.1-230307-0014 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN TÙNG |
|
1615 |
H23.11.5.4-230307-0012 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
1616 |
H23.11.5.1-230307-0025 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
|
1617 |
H23.11.5.4-230307-0016 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
1618 |
H23.11.5.1-230307-0031 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HANH |
|
1619 |
H23.11.5.2-230307-0026 |
07/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN LONG UQ CHO BÀ ĐỒNG THỊ PHƯỢNG |
|
1620 |
H23.11.5.4-230307-0023 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC SƠN |
|
1621 |
H23.11.5.1-230307-0050 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ CHUA |
|
1622 |
H23.11.5.1-230307-0051 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC HOẠT |
|
1623 |
H23.11.5.4-230307-0026 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
|
1624 |
H23.11.5.1-230307-0058 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TRỌNG |
|
1625 |
H23.11.5.1-230307-0068 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MINH THU |
|
1626 |
H23.11.5.1-230307-0071 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ SỬ |
|
1627 |
H23.11.5.2-230307-0036 |
07/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙ DIỆU PHÚC |
|
1628 |
H23.11.5.1-230307-0073 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CHỈNH |
|
1629 |
H23.11.5.1-230307-0079 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
|
1630 |
H23.11.5.1-230307-0081 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
|
1631 |
H23.11.5.1-230307-0083 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
1632 |
H23.11.5.1-230307-0082 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LƯƠNG |
|
1633 |
H23.11.5.1-230307-0085 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ ẢNH |
|
1634 |
H23.11.5.1-230307-0087 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ TRANG |
|
1635 |
H23.11.5.1-230307-0090 |
07/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HÙNG |
|
1636 |
H23.11.5.1-230307-0091 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
1637 |
H23.11.5.1-230307-0092 |
07/03/2023 |
17/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN NAM |
|
1638 |
H23.11.5.4-230308-0004 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HƯƠNG SEN |
|
1639 |
H23.11.5.1-230308-0010 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN GIANG HÀ |
|
1640 |
H23.11.5.1-230308-0014 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TÚ |
|
1641 |
H23.11.5.4-230308-0010 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TRỌNG TUẤN |
|
1642 |
H23.11.5.1-230308-0024 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ANH CƯỜNG |
|
1643 |
H23.11.5.1-230308-0036 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
|
1644 |
H23.11.5.1-230308-0037 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
1645 |
H23.11.5.1-230308-0040 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY AN |
|
1646 |
H23.11.5.1-230308-0041 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂM |
|
1647 |
H23.11.5.1-230308-0048 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG |
|
1648 |
H23.11.5.1-230308-0050 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẰNG LAN |
|
1649 |
H23.11.5.1-230308-0052 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẰNG LAN |
|
1650 |
H23.11.5.1-230308-0058 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
1651 |
H23.11.5.4-230308-0013 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂM |
|
1652 |
H23.11.5.1-230308-0067 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MƠ |
|
1653 |
H23.11.5.1-230308-0071 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
|
1654 |
H23.11.5.1-230308-0083 |
08/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM THỊ CÚC |
|
1655 |
H23.11.5.1-230308-0092 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG TIẾN HẢI |
|
1656 |
H23.11.5.4-230309-0004 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TRÁNG |
|
1657 |
H23.11.5.1-230309-0022 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỊP |
|
1658 |
H23.11.5.1-230309-0023 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MY |
|
1659 |
H23.11.5.1-230309-0026 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MY |
|
1660 |
H23.11.5.1-230309-0027 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI CÔNG CHỨC |
|
1661 |
H23.11.5.1-230309-0028 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI CÔNG THỨC |
|
1662 |
H23.11.5.1-230309-0033 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
|
1663 |
H23.11.5.1-230309-0036 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HIẾU |
|
1664 |
H23.11.5.1-230309-0038 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐỨC MẠNH |
|
1665 |
H23.11.5.1-230309-0041 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN TUYÊN |
|
1666 |
H23.11.5.1-230309-0042 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẠT |
|
1667 |
H23.11.5.1-230309-0043 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
1668 |
H23.11.5.4-230309-0012 |
09/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
1669 |
H23.11.5.1-230309-0057 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀI |
|
1670 |
H23.11.5.1-230309-0062 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
1671 |
H23.11.5.1-230309-0066 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG THỊ VIỆT HÀ |
|
1672 |
H23.11.5.1-230309-0069 |
09/03/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN LƯƠNG |
|
1673 |
H23.11.5.1-230310-0003 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC |
|
1674 |
H23.11.5.1-230310-0011 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM CÔNG HÀ |
|
1675 |
H23.11.5.1-230310-0013 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG SỸ |
|
1676 |
H23.11.5.1-230310-0016 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN BỐN |
|
1677 |
H23.11.5.1-230310-0017 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN BỐN |
|
1678 |
H23.11.5.1-230310-0026 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THOAN |
|
1679 |
H23.11.5.1-230310-0030 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG BÁ PHÚ |
|
1680 |
H23.11.5.1-230310-0038 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÔ THỊ THÊU |
|
1681 |
H23.11.5.1-230310-0040 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DOANH |
|
1682 |
H23.11.5.1-230310-0043 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THẾ LINH |
|
1683 |
H23.11.5.1-230310-0045 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ XUÂN KHUYÊN |
|
1684 |
H23.11.5.1-230310-0053 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THƯƠNG |
|
1685 |
H23.11.5.1-230310-0055 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
|
1686 |
H23.11.5.1-230310-0056 |
10/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
|
1687 |
H23.11.5.1-230310-0066 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VUÔNG |
|
1688 |
H23.11.5.1-230310-0067 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ SEN |
|
1689 |
H23.11.5.1-230310-0068 |
10/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TẾT |
|
1690 |
H23.11.5.1-230310-0069 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐẠT |
|
1691 |
H23.11.5.1-230310-0080 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN |
|
1692 |
H23.11.5.6-230310-0017 |
10/03/2023 |
21/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI 272 |
|
1693 |
H23.11.5.1-230310-0088 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ BÁ DƯƠNG |
|
1694 |
H23.11.5.1-230310-0089 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ BÁ DƯƠNG |
|
1695 |
H23.11.5.1-230310-0090 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ BÁ DƯƠNG |
|
1696 |
H23.11.5.1-230310-0091 |
10/03/2023 |
22/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ BÁ DƯƠNG |
|
1697 |
H23.11.5.1-230313-0001 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN ĐOAN |
|
1698 |
H23.11.5.1-230313-0005 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
|
1699 |
H23.11.5.1-230313-0018 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG |
|
1700 |
H23.11.5.1-230313-0032 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGỌC THỊ THUYÊN |
|
1701 |
H23.11.5.1-230313-0035 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
1702 |
H23.11.5.1-230313-0040 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN VINH |
|
1703 |
H23.11.5.5-230313-0009 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THAO |
|
1704 |
H23.11.5.1-230313-0043 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
26/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG |
|
1705 |
H23.11.5.1-230313-0050 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THỊ THANH |
|
1706 |
H23.11.5.1-230313-0056 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VIỆT DŨNG |
|
1707 |
H23.11.5.1-230313-0057 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUỆ |
|
1708 |
H23.11.5.1-230313-0061 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÔNG |
|
1709 |
H23.11.5.1-230313-0064 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƯỢNG |
|
1710 |
H23.11.5.1-230313-0082 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO QUANG TẠI |
|
1711 |
H23.11.5.1-230313-0086 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM TIẾN DŨNG |
|
1712 |
H23.11.5.1-230314-0020 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆP |
|
1713 |
H23.11.5.1-230314-0021 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ PHƯƠNG |
|
1714 |
H23.11.5.1-230314-0034 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỒNG |
|
1715 |
H23.11.5.1-230314-0041 |
14/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THOẠI |
|
1716 |
H23.11.5.1-230314-0050 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGHIÊM TRỌNG CƯƠNG |
|
1717 |
H23.11.5.1-230314-0051 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HÙNG |
|
1718 |
H23.11.5.1-230314-0068 |
14/03/2023 |
24/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN HOÀNG ĐẠT |
|
1719 |
H23.11.5.6-230314-0021 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG - AG 197659- 343 |
|
1720 |
H23.11.5.6-230314-0022 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG BH 851646- 654 |
|
1721 |
H23.11.5.6-230314-0020 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG 480 |
|
1722 |
H23.11.5.6-230314-0005 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỞ 258 |
|
1723 |
H23.11.5.6-230314-0003 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN 360 |
|
1724 |
H23.11.5.1-230315-0010 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG VĂN TIỆM |
|
1725 |
H23.11.5.6-230315-0020 |
16/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÔNG NỘP THAY CHO HOÀNG VĂN TUẤN - DA991512 - 417M2 |
|
1726 |
H23.11.5.6-230315-0019 |
16/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÔNG NỘP THAY CHO HOÀNG ĐÌNH THỊNH - BQ429071 - 1414M2 |
|
1727 |
H23.11.5.1-230316-0074 |
16/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NAM DƯƠNG |
|
1728 |
H23.11.5.4-230323-0022 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐOÀN |
|