1 |
000.00.31.H23-220224-0021 |
24/02/2022 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CL-NGUYỄN VĂN THẤT(NGUYỄN VĂN LONG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
2 |
000.00.31.H23-220224-0024 |
24/02/2022 |
10/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CM-VŨ VĂN DŨNG(LÊ VĂN HƯỜNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
3 |
000.00.31.H23-220224-0026 |
24/02/2022 |
10/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CM-TRẦN VĂN TỚI(TRẦN TRỌNG THẮNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
4 |
000.00.31.H23-220224-0029 |
24/02/2022 |
10/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CM-AN VĂN THUẤN(AN THANH TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
5 |
000.00.31.H23-220224-0030 |
24/02/2022 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CL-TRẦN THỊ NHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
6 |
000.00.31.H23-220224-0033 |
24/02/2022 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CL-NGUYỄN THỊ BẤN(TRẦN VĂN ANH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
7 |
000.00.31.H23-220225-0001 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CM PHẠM VĂN KHUÔNG (PHẠM NGỌC KHUYẾN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
8 |
000.00.31.H23-220225-0008 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CM TRƯƠNG XUÂN KHIẾT (TRẦN TUẤN ANH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
9 |
000.00.31.H23-220225-0009 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL LƯU VĂN CƯỜNG (NGUYỄN THỊ HẢO) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
10 |
000.00.31.H23-220225-0011 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CM NGUYỄN VĂN CHÍNH (ĐỖ THỊ MIỀN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
11 |
000.00.31.H23-220225-0012 |
25/02/2022 |
09/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CL VŨ XUÂN TUYÊN (PHẠM THỊ NHÍCH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
12 |
000.00.31.H23-220225-0014 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CM HOÀNG VĂN TUYÊN (PHẠM VĂN PHANH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
13 |
000.00.31.H23-220225-0018 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CM-VŨ XUÂN CẢNG(BẢN, ĐỀ, CẢNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
14 |
000.00.31.H23-220225-0020 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CM HÀ VĂN HỘI (AN VĂN TẠO) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
15 |
000.00.31.H23-220228-0002 |
28/02/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CM-NGÔ HUY THẢO(QUẢN)(NGÔ VĂN HẠNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
16 |
000.00.31.H23-220228-0006 |
28/02/2022 |
10/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CL-LÊ VĂN TỐT(LÊ VĂN QUÁ) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
17 |
000.00.31.H23-220228-0009 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐAM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
18 |
000.00.31.H23-220228-0011 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ NẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
19 |
000.00.31.H23-220228-0018 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ NỨC(VŨ THỊ TƯƠI) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
20 |
000.00.31.H23-220228-0023 |
28/02/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CM-PHƯƠNG+HƯNG+HUYNH(VŨ NHƯ XÂY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
21 |
000.00.31.H23-220228-0025 |
28/02/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CM-VŨ VĂN KHẢI+VŨ VĂN LÊN(VŨ VĂN NÊN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
22 |
000.00.31.H23-220228-0027 |
28/02/2022 |
10/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CL-VŨ VĂN SƠN(TRẦN THỦY ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
23 |
000.00.31.H23-220228-0028 |
28/02/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CM-VŨ VĂN HÙNG(NGUYỄN HỮU TỨ) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
24 |
000.00.31.H23-220228-0032 |
28/02/2022 |
10/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CL-VŨ VĂN HIỆP(DUYÊN)(NGÔ VĂN HUYỆN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
25 |
000.00.31.H23-220228-0033 |
28/02/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CM-VŨ THỊ LUẬT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
26 |
000.00.31.H23-220228-0036 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
27 |
000.00.31.H23-220228-0039 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐIỂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
28 |
000.00.31.H23-220228-0040 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KÝ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
29 |
000.00.31.H23-220228-0046 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HOÀNG QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
30 |
000.00.31.H23-220228-0047 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẬU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
31 |
000.00.31.H23-220228-0052 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
32 |
000.00.31.H23-220228-0056 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÃNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
33 |
000.00.31.H23-220228-0058 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÀI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
34 |
000.00.31.H23-220228-0065 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIỂU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
35 |
000.00.31.H23-220228-0066 |
28/02/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
AN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
36 |
000.00.31.H23-220301-0002 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL NGUYỄN THỊ THẬM (NGUYỄN VĂN ĐÔNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
37 |
000.00.31.H23-220301-0003 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-AN VĂN PHAI(ĐỖ THỊ THUYẾT) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
38 |
000.00.31.H23-220301-0004 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-PHẠM VĂN SƠN(CAO QUANG HIẾU) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
39 |
000.00.31.H23-220301-0007 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-LƯƠNG VĂN DIỆP(LƯƠNG VĂN SÁU) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
40 |
000.00.31.H23-220301-0010 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-VŨ THỊ TỀ(VŨ MẠNH HÙNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
41 |
000.00.31.H23-220301-0011 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-ĐOÀN VĂN HOAN(PHẠM THỊ SỸ) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
42 |
000.00.31.H23-220301-0015 |
01/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
43 |
000.00.31.H23-220301-0018 |
01/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CM-NGUYỄN VĂN ĐÊ(NGUYỄN CÔNG ĐẶNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
44 |
000.00.31.H23-220301-0019 |
01/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
45 |
000.00.31.H23-220301-0021 |
01/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC NHAN+VŨ ĐỨC NHẠ(THỦY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
46 |
000.00.31.H23-220301-0037 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-LÊ THỊ ĐÁP(TRẦN THỊ GÔI) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
47 |
000.00.31.H23-220301-0038 |
01/03/2022 |
11/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CL-TRƯƠNG THỊ CHỬ(NGUYỄN THỊ NHÀN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
48 |
000.00.31.H23-220302-0002 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CM-THẢNH, TÔNG, ĐẰNG (TUÂN, TÔNG, BA, THẢNH, ĐẰNG, THÀNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
49 |
000.00.31.H23-220302-0004 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN, VŨ VĂN TÔN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
50 |
000.00.31.H23-220301-0008 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
AN VĂN THẮNG(AN THỊ XUYẾN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
51 |
000.00.31.H23-220302-0007 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CM VŨ ĐỨC XEM (VŨ ĐỨC TÁ) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
52 |
000.00.31.H23-220302-0010 |
02/03/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CL VŨ VĂN ĐỊNH (BÙI THANH TRUNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
53 |
000.00.31.H23-220302-0011 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CM NGUYỄN XUÂN VĂN (NGUYỄN VĂN NHẬT) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
54 |
000.00.31.H23-220302-0013 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẢO HƯNG (VŨ THỊ DẢO) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
55 |
000.00.31.H23-220302-0017 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM PHẠM VĂN BẨY (NGUYỄN NGỌC BÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
56 |
000.00.31.H23-220302-0020 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KHƯƠNG ĐÌNH TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
57 |
000.00.31.H23-220302-0022 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
58 |
000.00.31.H23-220302-0023 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CM TRẦN VĂN ĐAN (NGUYỄN LƯƠNG DUY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
59 |
000.00.31.H23-220302-0024 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
60 |
000.00.31.H23-220302-0025 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÔI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
61 |
000.00.31.H23-220302-0027 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ MÂY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
62 |
000.00.31.H23-220302-0028 |
02/03/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CL-TRẦN VĂN HIỆU (TRẦN THỊ PHƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
63 |
000.00.31.H23-220302-0030 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM-NGUYỄN THỊ LAN (VŨ NGỌC HÙNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
64 |
000.00.31.H23-220302-0033 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM-PHẠM VĂN LỰC (PHẠM VĂN TRƯỢNG, AN THỊ CHIÊN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
65 |
000.00.31.H23-220302-0036 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
66 |
000.00.31.H23-220302-0039 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NGOẠN(NGHÍA), AN VĂN THÁI (THẮNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
67 |
000.00.31.H23-220302-0045 |
02/03/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CL TRƯƠNG THỊ VÌ (TRƯƠNG VĂN SÁU) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
68 |
000.00.31.H23-220302-0046 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM NGUYỄN VĂN MÃ (TĂNG BÁ THẮNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
69 |
000.00.31.H23-220302-0051 |
02/03/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CL DƯƠNG ĐÌNH HỢI (DƯƠNG ĐỨC TOÀN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
70 |
000.00.31.H23-220302-0054 |
02/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM NGÔ MINH TÍNH(NGÔ VĂN THÉP) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
71 |
000.00.31.H23-220302-0055 |
02/03/2022 |
14/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CL VŨ ĐÌNH TÚ (NGUYỄN VĂN QUẢN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
72 |
000.00.31.H23-220302-0056 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CM VŨ VĂN TOẢN (HOÀNG VĂN ĐẠI) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
73 |
000.00.31.H23-220302-0057 |
02/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CM TRƯƠNG VĂN DIỄN (VŨ VĂN HẠNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
74 |
000.00.31.H23-220303-0003 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL VŨ VĂN HƯỜNG (TRẦN MINH HỌC) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
75 |
000.00.31.H23-220303-0004 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL NGUYỄN VĂN TUYẾN (NGUYỄN THỊ ĐÔNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
76 |
000.00.31.H23-220303-0007 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL ĐOÀN VĂN CHẤT (ĐOÀN VĂN THƯỜNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
77 |
000.00.31.H23-220303-0009 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL NGUYỄN VĂN DÂNG (NGUYỄN VĂN GIỎI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
78 |
000.00.31.H23-220303-0010 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL LƯU VĂN THOẠI (VŨ THỊ KHUY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
79 |
000.00.31.H23-220303-0014 |
03/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CM NGUYỄN THÁI HỌC (KIÊN)- TRẦN VĂN NHÀN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
80 |
000.00.31.H23-220303-0019 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG (TRẦN HUY NGỌC) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
81 |
000.00.31.H23-220303-0020 |
03/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM PHẠM NGỌC HỒI (VŨ XUÂN BIÊN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
82 |
000.00.31.H23-220303-0021 |
03/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ TRỌNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
83 |
000.00.31.H23-220303-0029 |
03/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
84 |
000.00.31.H23-220303-0034 |
03/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CL VŨ VĂN HẤN (VŨ XUÂN HƯỜNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
85 |
000.00.31.H23-220303-0037 |
03/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-PHẠM VĂN BẨY (PHẠM VĂN THUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
86 |
000.00.31.H23-220304-0001 |
04/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM-TRẦN PHÚ A(VŨ VĂN SƠN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
87 |
000.00.31.H23-220304-0004 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL-VŨ THỊ TẨY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
88 |
000.00.31.H23-220304-0008 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL-NGUYỄN VĂN BÀI (NGUYỄN TIẾN ĐỨC) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
89 |
000.00.31.H23-220304-0011 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL-NGUYỄN XUÂN LY (PHẠM ĐĂNG LÂM) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
90 |
000.00.31.H23-220304-0013 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL-TRƯƠNG THỊ BIỀN (TRẦN VĂN ĐẠO) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
91 |
000.00.31.H23-220304-0019 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL NGUYỄN THỊ VƯỢT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
92 |
000.00.31.H23-220304-0022 |
04/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM VŨ MẠNH THẮNG (PHẠM ĐÌNH HỢI) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
93 |
000.00.31.H23-220304-0025 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL TRẦN VĂN LƠ (NGUYỄN THỊ THIẾC) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
94 |
000.00.31.H23-220304-0028 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL NGUYỄN THÁI TRANG (NGUYỄN VĂN QUANG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
95 |
000.00.31.H23-220304-0029 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL TRẦN VĂN TIÊU (TRẦN THỊ HẠNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
96 |
000.00.31.H23-220304-0030 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL BÙI NGỌC ĐẢNG (BÙI DUY LONG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
97 |
000.00.31.H23-220304-0035 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL PHẠM VĂN THÂN (PHẠM VĂN THÁM) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
98 |
000.00.31.H23-220304-0039 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL VŨ ĐÌNH GIANG (TUẤN)-NGUYỄN THỊ SỮA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
99 |
000.00.31.H23-220304-0042 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL-VŨ THỊ THƠM (TUYÊN, HUY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
100 |
000.00.31.H23-220304-0043 |
04/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM-VŨ VĂN ĐỨC (BỞ, CHÍNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
101 |
000.00.31.H23-220304-0047 |
04/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CM-HOÀNG VĂN LANH (ĐẶNG ĐỨC VĂN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
102 |
000.00.31.H23-220303-0032 |
04/03/2022 |
16/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL- NGÔ VĂN TƯỜNG(NGUYỄN VĂN LƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
103 |
000.00.31.H23-220307-0007 |
07/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CL-NGUYỄN ĐÌNH THÙY (LÊ QUANG ĐƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
104 |
000.00.31.H23-220307-0008 |
07/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CL-PHAN VĂN THẢM (PHAN VĂN LUYỆN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
105 |
000.00.31.H23-220307-0025 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-NGUYỄN THỊ HÀ (TRẦN VĂN ANH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
106 |
000.00.31.H23-220307-0030 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-VŨ MINH THIỆU (VŨ BÁ VỊNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
107 |
000.00.31.H23-220307-0028 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-VŨ VĂN TÌNH (HOÀNG THỊ HẢO) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
108 |
000.00.31.H23-220307-0031 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-TRẦN HUY NGỌC (NGUYỄN VĂN VẠN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
109 |
000.00.31.H23-220307-0039 |
07/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CL-PHẠM VĂN MẠO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
110 |
000.00.31.H23-220307-0043 |
07/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CL-NGÔ THỊ XUYÊN (VŨ DUY TRƯỜNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
111 |
000.00.31.H23-220307-0054 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM-VŨ ĐỨC HẠNH (VŨ ĐỨC KHUYÊN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
112 |
000.00.31.H23-220307-0056 |
07/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CL NGUYỄN VĂN CẨN (ĐẶNG THỊ MẤM) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
113 |
000.00.31.H23-220307-0060 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CM ĐỖ VĂN VIỆN (ĐỖ VĂN TRỊNH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
114 |
000.00.31.H23-220307-0064 |
07/03/2022 |
17/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CL NGUYỄN DUY ÍCH (NGUYỄN DUY THANG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
115 |
000.00.31.H23-220307-0003 |
08/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CL PHẠM VĂN THU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
116 |
000.00.31.H23-220308-0040 |
08/03/2022 |
18/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CL TẠ VĂN TOẠI(TRƯỜNG)-PHẠM VĂN HỌC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
117 |
000.00.31.H23-220309-0006 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL NGUYỄN QUANG BÌNH (NGUYỄN HỮU CAN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
118 |
000.00.31.H23-220309-0013 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL VŨ DUY NGHIỆP (VŨ DUY TỌA) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
119 |
000.00.31.H23-220309-0029 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-VŨ VĂN VỲ (VŨ VĂN TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
120 |
000.00.31.H23-220309-0048 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL ĐỖ XUÂN ÚT (ĐỖ VĂN SĂM) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
121 |
000.00.31.H23-220309-0070 |
09/03/2022 |
18/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HUY THẠCH 02 |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
122 |
000.00.31.H23-220309-0071 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-LÊ VĂN HÚC (PHẠM THỊ PHỔNG) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
123 |
000.00.31.H23-220309-0073 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-NGUYỄN TIẾN TUYẾN (VŨ VĂN LINH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
124 |
000.00.31.H23-220309-0076 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-NGÔ VĂN LONG (NGÔ VĂN VĨ) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
125 |
000.00.31.H23-220309-0077 |
09/03/2022 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-VŨ NGỌC QUẾ (VŨ VĂN QUẾ) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
126 |
000.00.31.H23-220517-0044 |
17/05/2022 |
31/05/2022 |
08/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỰ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
127 |
000.22.31.H23-220606-0011 |
06/06/2022 |
14/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẬP |
Xã Đoàn Kết |
128 |
000.26.31.H23-220620-0006 |
20/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TĨNH |
Xã Lam Sơn |
129 |
000.20.31.H23-220627-0018 |
27/06/2022 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ VĂN NIN |
Xã Chi Lăng Nam |
130 |
000.00.31.H23-220629-0004 |
29/06/2022 |
04/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẮC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
131 |
000.00.31.H23-220706-0011 |
06/07/2022 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ HOÀI THUỲ LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
132 |
000.00.31.H23-220826-0001 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
AN THỊ BƯỚM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
133 |
000.31.31.H23-220921-0020 |
21/09/2022 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYẾN |
Xã Tân Trào |
134 |
000.30.31.H23-221108-0009 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƠ |
Xã Phạm Kha |
135 |
000.18.31.H23-221114-0001 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÁT |
Xã Cao Thắng |
136 |
000.18.31.H23-221114-0002 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÁT |
Xã Cao Thắng |
137 |
000.18.31.H23-221114-0003 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ DOAN |
Xã Cao Thắng |
138 |
000.18.31.H23-221114-0004 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ DOAN |
Xã Cao Thắng |
139 |
000.29.31.H23-221117-0022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐAM |
Xã Ngũ Hùng |
140 |
000.29.31.H23-221117-0023 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐAM |
Xã Ngũ Hùng |