1 |
000.39.30.H23-200624-0003 |
24/06/2020 |
26/08/2020 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 521 ngày.
|
Vũ Thị Hữu |
Xã Hồng Phúc |
2 |
000.20.30.H23-210927-0034 |
27/09/2021 |
07/10/2021 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
Trần Thị Lựu |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
3 |
000.39.30.H23-220712-0009 |
12/07/2022 |
15/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
Nguyễn Đìn Trung Hiếu |
Xã Hồng Phúc |
4 |
000.21.30.H23-220803-0006 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyền Phú Mười |
Xã Hồng Đức |
5 |
000.21.30.H23-220803-0007 |
03/08/2022 |
08/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đoàn Văn Hưng |
Xã Hồng Đức |
6 |
000.44.30.H23-220914-0004 |
14/09/2022 |
18/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
Nguyễn Thị Thơm |
Xã Văn Hội |
7 |
000.44.30.H23-220914-0005 |
14/09/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Nguyễn Đình Thực |
Xã Văn Hội |
8 |
000.44.30.H23-220914-0006 |
14/09/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Nguyễn Văn Dũng |
Xã Văn Hội |
9 |
000.43.30.H23-220916-0006 |
16/09/2022 |
20/10/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
Hà Thị Phượng |
Xã Vĩnh Hòa |
10 |
000.36.30.H23-220916-0002 |
16/09/2022 |
20/10/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Phạm Văn Toản |
Xã Đông Xuyên |
11 |
000.36.30.H23-220916-0003 |
16/09/2022 |
20/10/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
Lê Thị Dóc |
Xã Đông Xuyên |
12 |
000.00.30.H23-220919-0005 |
19/09/2022 |
10/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Trịnh Văn Hứng |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
13 |
000.39.30.H23-220920-0026 |
20/09/2022 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
Bùi Năng Hợi (LS Bùi Đăng Ngô) |
Xã Hồng Phúc |
14 |
000.27.30.H23-220921-0001 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TUYẾT MAI |
Xã Đồng Tâm |
15 |
000.21.30.H23-220928-0016 |
28/09/2022 |
01/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
Đoàn Văn Nhiêu |
Xã Hồng Đức |
16 |
000.22.30.H23-221003-0002 |
03/10/2022 |
04/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
phạm ngọc thêm |
Xã Kiến Quốc |
17 |
000.28.30.H23-221004-0001 |
04/10/2022 |
07/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
Nguyễn Văn Có |
Xã Hiệp Lực |
18 |
000.28.30.H23-221006-0001 |
06/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Trần Trọng Toàn |
Xã Hiệp Lực |
19 |
000.28.30.H23-221006-0002 |
06/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Đào Đình Hà |
Xã Hiệp Lực |
20 |
000.28.30.H23-221006-0003 |
06/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Nguyễn Danh Phê |
Xã Hiệp Lực |
21 |
000.28.30.H23-221006-0004 |
06/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Trương Thị Hồng |
Xã Hiệp Lực |
22 |
000.28.30.H23-221006-0005 |
06/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Phạm Văn Kiên |
Xã Hiệp Lực |
23 |
000.28.30.H23-221006-0006 |
06/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
Đào Đình Lương |
Xã Hiệp Lực |
24 |
000.23.30.H23-221011-0016 |
11/10/2022 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Lưu Văn Đề |
Xã Nghĩa An |
25 |
000.23.30.H23-221011-0017 |
11/10/2022 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Trần Văn Hãn |
Xã Nghĩa An |
26 |
000.23.30.H23-221011-0018 |
11/10/2022 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Nguyễn Văn Đạo |
Xã Nghĩa An |
27 |
000.23.30.H23-221011-0020 |
11/10/2022 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Vũ Đức Ban |
Xã Nghĩa An |
28 |
000.23.30.H23-221011-0021 |
11/10/2022 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Phạm Văn Hậu |
Xã Nghĩa An |
29 |
000.23.30.H23-221011-0023 |
11/10/2022 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
Nguyễn Thị Xuyền |
Xã Nghĩa An |
30 |
000.18.30.H23-221012-0024 |
12/10/2022 |
15/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHẠM |
Xã An Đức |
31 |
000.20.30.H23-221030-0001 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Bùi Đình Luyến |
Xã Hưng Long |
32 |
000.21.30.H23-221107-0001 |
07/11/2022 |
09/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
Nguyễn Thị Tùy |
Xã Hồng Đức |
33 |
000.00.30.H23-221109-0005 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Phí Khắc Việt |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
34 |
000.00.30.H23-221121-0006 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
35 |
000.00.30.H23-221122-0007 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Ninh Giang |
36 |
000.27.30.H23-221124-0001 |
24/11/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Trịnh Viết Khảo |
Xã Đồng Tâm |
37 |
000.28.30.H23-221124-0013 |
24/11/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Mai quang Tuân |
Xã Hiệp Lực |
38 |
000.28.30.H23-221124-0014 |
24/11/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Văn Ngát |
Xã Hiệp Lực |
39 |
000.17.30.H23-221125-0003 |
25/11/2022 |
29/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ ĐỨC ANH |
Thị trấn Ninh Giang |
40 |
000.39.30.H23-221125-0020 |
25/11/2022 |
29/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
hoàng thị nhạn - lsy Bùi Văn Hanh |
Xã Hồng Phúc |