STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.28.H23-220801-0004 01/08/2022 15/08/2022 16/11/2022
Trễ hạn 66 ngày.
Nguyễn Thị Hòe Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
2 000.00.28.H23-220802-0013 02/08/2022 16/08/2022 16/11/2022
Trễ hạn 65 ngày.
Nguyễn Đình Năng Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
3 000.00.28.H23-220803-0003 03/08/2022 17/08/2022 17/11/2022
Trễ hạn 65 ngày.
Vũ Chí Bông Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
4 000.00.28.H23-220803-0005 03/08/2022 17/08/2022 16/11/2022
Trễ hạn 64 ngày.
Nguyễn Văn Cường Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
5 000.00.28.H23-220801-0003 03/08/2022 17/08/2022 16/11/2022
Trễ hạn 64 ngày.
Trần Thị Tăng Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
6 000.00.28.H23-220801-0001 03/08/2022 17/08/2022 16/11/2022
Trễ hạn 64 ngày.
Phạm Văn Hiện Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
7 000.00.28.H23-221101-0003 01/11/2022 15/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Phạm Thị Hoạch Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
8 000.00.28.H23-221101-0004 01/11/2022 15/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Đoàn Thị Hỡi Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
9 000.00.28.H23-221101-0008 01/11/2022 15/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Mai Xuân Phục Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
10 000.00.28.H23-220405-0052 06/04/2022 21/04/2022 22/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Trang Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
11 000.00.28.H23-221006-0007 06/10/2022 27/10/2022 22/11/2022
Trễ hạn 18 ngày.
Phạm Thị Hoa Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
12 000.00.28.H23-221006-0008 06/10/2022 27/10/2022 25/11/2022
Trễ hạn 21 ngày.
Phạm Thị Hay Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
13 000.00.28.H23-220607-0011 07/06/2022 10/06/2022 13/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Đỗ Thị Sắc Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
14 000.28.28.H23-220809-0008 10/08/2022 11/08/2022 12/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
030186006562 Xã Lê Lợi
15 000.00.28.H23-220810-0015 10/08/2022 31/08/2022 07/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
Nguyễn Đình Hải Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
16 000.00.28.H23-220511-0029 11/05/2022 23/05/2022 24/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Phạm Văn Phương Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
17 000.25.28.H23-200811-0001 11/08/2020 13/08/2020 18/05/2022
Trễ hạn 455 ngày.
Phạm Thị Sậu
18 000.00.28.H23-220513-0003 13/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Phạm Quang Trung Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
19 000.19.28.H23-220117-0001 17/01/2022 18/01/2022 20/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
Tăng Xuân Bốn Xã Gia Tân
20 000.19.28.H23-210914-0032 17/08/2022 24/08/2022 26/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
Nguyễn Văn Thịnh Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
21 000.30.28.H23-221017-0017 17/10/2022 18/10/2022 21/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG NGHI Xã Yết Kiêu
22 000.00.28.H23-220318-0007 18/03/2022 01/04/2022 03/04/2022
Trễ hạn 0 ngày.
Nguyễn Văn Sùng Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
23 000.17.28.H23-211018-0001 18/10/2021 25/10/2021 18/05/2022
Trễ hạn 147 ngày.
Mai Thị Hóa Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
24 000.17.28.H23-211018-0002 18/10/2021 17/11/2021 18/05/2022
Trễ hạn 130 ngày.
Nguyễn Thị Vít Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
25 000.00.28.H23-220520-0022 20/05/2022 27/05/2022 30/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Thị Choẹt Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
26 000.39.28.H23-220121-0002 21/01/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HUYẾN Xã Thống Nhất
27 000.24.28.H23-220922-0006 22/09/2022 17/10/2022 18/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Tiến Thiểm Xã Phạm Trấn
28 000.00.28.H23-220223-0010 23/02/2022 28/02/2022 02/03/2022
Trễ hạn 2 ngày.
Lê Quý Quỳnh Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
29 000.38.28.H23-220225-0004 25/02/2022 28/02/2022 09/03/2022
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ TIẾN DŨNG Xã Đoàn Thượng
30 000.38.28.H23-220225-0005 25/02/2022 28/02/2022 09/03/2022
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ TRUNG KIÊN Xã Đoàn Thượng
31 000.38.28.H23-220225-0006 25/02/2022 28/02/2022 09/03/2022
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ TIẾN DŨNG Xã Đoàn Thượng
32 000.38.28.H23-220225-0007 25/02/2022 28/02/2022 09/03/2022
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ TRUNG KIÊN Xã Đoàn Thượng
33 000.00.28.H23-220826-0001 26/08/2022 20/09/2022 21/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Kim Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
34 000.21.28.H23-220328-0001 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Vũ Thị Tỉnh
35 000.21.28.H23-220328-0002 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Cao Thị Tẹo
36 000.21.28.H23-220328-0003 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Đỗ Thị Tim
37 000.21.28.H23-220328-0004 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Đặng Thị Băng
38 000.21.28.H23-220328-0005 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Bùi Thị Chát
39 000.21.28.H23-220328-0006 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Đỗ Thị Võng
40 000.21.28.H23-220328-0007 28/03/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
Mai Thu Thủy
41 000.00.28.H23-220328-0042 28/03/2022 31/03/2022 01/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Vũ Văn Dũng Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
42 000.00.28.H23-220428-0023 28/04/2022 12/05/2022 16/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
Nguyễn Thị Doan Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
43 000.00.28.H23-220729-0002 29/07/2022 12/08/2022 16/11/2022
Trễ hạn 67 ngày.
Phạm Văn Uyển Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
44 000.00.28.H23-220729-0007 29/07/2022 19/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
Nguyễn Văn Đàm Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
45 000.25.28.H23-200929-0001 29/09/2020 30/09/2020 18/05/2022
Trễ hạn 422 ngày.
Đoàn Thị Thân
46 000.25.28.H23-200929-0002 29/09/2020 10/11/2020 18/05/2022
Trễ hạn 393 ngày.
Đoàn Văn Tuấn
47 000.00.28.H23-220331-0024 31/03/2022 15/04/2022 18/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Thị Phố Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
48 000.00.28.H23-221031-0002 31/10/2022 14/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
Phạm Công Đảm Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc
49 000.00.28.H23-221031-0004 31/10/2022 14/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
Trần Văn Cãi Bộ phận TN&TKQ huyện Gia Lộc