1 |
000.00.27.H23-220701-0003 |
04/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
2 |
000.33.27.H23-220705-0004 |
05/07/2022 |
26/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊN |
Xã Thái Học |
3 |
000.27.27.H23-220706-0005 |
06/07/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ QUẢNG |
Xã Cổ Bì |
4 |
000.26.27.H23-220707-0008 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MAI THỊ YÊN |
Xã Nhân Quyền |
5 |
000.33.27.H23-220907-0002 |
07/09/2022 |
14/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THUYÊN |
Xã Thái Học |
6 |
000.30.27.H23-220408-0003 |
08/04/2022 |
14/04/2022 |
18/04/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ SAN |
Xã Bình Minh |
7 |
000.00.27.H23-221011-0005 |
11/10/2022 |
19/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
8 |
000.34.27.H23-220512-0001 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN QUANG DŨNG |
Xã Bình Xuyên |
9 |
000.00.27.H23-220614-0002 |
14/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ MINH HOAN ( PHẠM ĐÌNH MINH) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
10 |
000.22.27.H23-220714-0002 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DANH TRƯỜNG |
Xã Hùng Thắng |
11 |
000.22.27.H23-220714-0001 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Xã Hùng Thắng |
12 |
000.00.27.H23-220812-0009 |
15/08/2022 |
12/10/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐÀO VĂN MINH (TRẦN NĂM DUY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
13 |
000.00.27.H23-220812-0010 |
15/08/2022 |
12/10/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT (TRẦN NĂM DUY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
14 |
000.00.27.H23-220812-0008 |
15/08/2022 |
12/10/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI VĂN THƯỞNG (TRẦN NĂM DUY) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
15 |
000.00.27.H23-220120-0056 |
20/01/2022 |
10/02/2022 |
11/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỤNG (DÙNG HỘ CHIẾU N 1853211) |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
16 |
000.00.27.H23-221018-0015 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN QUANG ĐỘNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
17 |
000.00.27.H23-221018-0014 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN QUANG ĐỘNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
18 |
000.00.27.H23-211123-0007 |
23/11/2021 |
05/01/2022 |
26/01/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
19 |
000.21.27.H23-221123-0049 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TUẤN |
Xã Vĩnh Hồng |
20 |
000.33.27.H23-220628-0004 |
28/06/2022 |
05/07/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH SƠN |
Xã Thái Học |
21 |
000.22.27.H23-221128-0005 |
28/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐÌNH THANH |
Xã Hùng Thắng |
22 |
000.22.27.H23-221128-0004 |
28/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRUNG NGỌC |
Xã Hùng Thắng |
23 |
000.22.27.H23-221128-0003 |
28/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG |
Xã Hùng Thắng |
24 |
000.00.27.H23-220830-0003 |
30/08/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HẢI HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |
25 |
000.00.27.H23-220830-0004 |
30/08/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VIẾT HIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Bình Giang |