STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H23-191211-0036 11/12/2019 25/12/2019 12/08/2022
Trễ hạn 680 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG LOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
2 000.00.20.H23-191211-0049 11/12/2019 25/12/2019 12/08/2022
Trễ hạn 680 ngày.
NGHIÊM VIẾT DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
3 000.00.20.H23-191211-0056 11/12/2019 25/12/2019 12/08/2022
Trễ hạn 680 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
4 000.00.20.H23-191211-0103 11/12/2019 23/12/2019 12/08/2022
Trễ hạn 682 ngày.
LÊ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
5 000.45.20.H23-200624-0002 24/06/2020 25/06/2020 27/04/2022
Trễ hạn 475 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Xã Ngọc Sơn
6 000.45.20.H23-200624-0008 24/06/2020 25/06/2020 27/04/2022
Trễ hạn 475 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Xã Ngọc Sơn
7 000.00.20.H23-201110-0105 10/11/2020 17/12/2021 27/01/2022
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM DUY KHIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
8 000.00.20.H23-210727-0187 27/07/2021 15/09/2021 05/09/2022
Trễ hạn 252 ngày.
ĐINH TRỊNH TRANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
9 000.00.20.H23-211027-0058 27/10/2021 17/01/2022 08/02/2022
Trễ hạn 16 ngày.
KHÚC TRƯỜNG SINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
10 000.00.20.H23-211101-0091 01/11/2021 17/02/2022 04/04/2022
Trễ hạn 32 ngày.
ĐÀO THỊ ĐỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
11 000.00.20.H23-211101-0092 01/11/2021 29/03/2022 04/04/2022
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ ĐỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
12 000.00.20.H23-211103-0177 03/11/2021 21/12/2021 13/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
QUẢN THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
13 000.00.20.H23-211126-0080 26/11/2021 07/01/2022 12/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
14 000.00.20.H23-211207-0035 07/12/2021 11/01/2022 14/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM SĨ CHĂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
15 000.00.20.H23-211208-0020 08/12/2021 29/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MÂY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
16 000.00.20.H23-211209-0339 09/12/2021 27/01/2022 07/02/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
17 000.00.20.H23-211213-0010 13/12/2021 03/01/2022 05/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
18 000.00.20.H23-211213-0031 13/12/2021 03/01/2022 05/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC VĂN HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
19 000.00.20.H23-211215-0029 15/12/2021 05/01/2022 07/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
20 000.00.20.H23-211216-0102 16/12/2021 06/01/2022 10/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
21 000.00.20.H23-211217-0211 17/12/2021 04/02/2022 07/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
22 000.00.20.H23-211222-0129 22/12/2021 12/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
23 000.00.20.H23-211223-0181 23/12/2021 20/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
24 000.00.20.H23-211223-0170 23/12/2021 20/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
25 000.00.20.H23-211223-0166 23/12/2021 20/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
26 000.00.20.H23-211223-0164 23/12/2021 20/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
27 000.00.20.H23-211223-0201 23/12/2021 20/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN LÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
28 000.00.20.H23-211223-0200 23/12/2021 20/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
29 000.00.20.H23-211224-0040 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XUÂN CHỈNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
30 000.00.20.H23-211224-0037 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XUÂN CHỈNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
31 000.00.20.H23-211224-0049 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
32 000.00.20.H23-211224-0046 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
33 000.00.20.H23-211224-0045 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
34 000.00.20.H23-211224-0044 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
35 000.00.20.H23-211224-0066 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỆ BÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
36 000.00.20.H23-211224-0063 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỆ BÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
37 000.00.20.H23-211224-0062 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỆ BÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
38 000.00.20.H23-211224-0057 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LỆ BÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
39 000.00.20.H23-211224-0087 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
40 000.00.20.H23-211224-0084 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
41 000.00.20.H23-211224-0079 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
42 000.00.20.H23-211224-0075 24/12/2021 21/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
43 000.00.20.H23-211227-0119 27/12/2021 31/01/2022 06/02/2022
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
44 000.22.20.H23-211227-0031 27/12/2021 28/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THÀNH LONG Phường Việt Hòa
45 000.47.20.H23-211228-0002 28/12/2021 29/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Xã Liên Hồng
46 000.47.20.H23-211228-0003 28/12/2021 29/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG Xã Liên Hồng
47 000.47.20.H23-211228-0004 28/12/2021 29/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN MÃI Xã Liên Hồng
48 000.00.20.H23-211229-0010 29/12/2021 31/01/2022 06/02/2022
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ ĐỘ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
49 000.22.20.H23-211229-0004 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Phường Việt Hòa
50 000.22.20.H23-211229-0005 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
51 000.22.20.H23-211229-0006 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
52 000.22.20.H23-211229-0007 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
53 000.22.20.H23-211229-0008 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
54 000.22.20.H23-211229-0009 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Phường Việt Hòa
55 000.22.20.H23-211229-0010 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI VĂN DŨNG Phường Việt Hòa
56 000.22.20.H23-211229-0011 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI VĂN DŨNG Phường Việt Hòa
57 000.22.20.H23-211229-0012 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ TÂM Phường Việt Hòa
58 000.22.20.H23-211229-0013 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ NHUẬN Phường Việt Hòa
59 000.22.20.H23-211229-0014 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHU Phường Việt Hòa
60 000.22.20.H23-211229-0015 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ VĂN LĂNG Phường Việt Hòa
61 000.22.20.H23-211229-0016 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ VĂN LĂNG Phường Việt Hòa
62 000.22.20.H23-211229-0019 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ Phường Việt Hòa
63 000.22.20.H23-211229-0020 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Phường Việt Hòa
64 000.22.20.H23-211229-0021 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ VĂN NGUYỆT Phường Việt Hòa
65 000.22.20.H23-211229-0022 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI MINH ĐĂNG Phường Việt Hòa
66 000.22.20.H23-211229-0023 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ MIỆN. Phường Việt Hòa
67 000.22.20.H23-211229-0024 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
CAO THỊ THU HÀ Phường Việt Hòa
68 000.22.20.H23-211229-0025 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ LẦM Phường Việt Hòa
69 000.22.20.H23-211229-0026 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Phường Việt Hòa
70 000.22.20.H23-211229-0027 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Phường Việt Hòa
71 000.22.20.H23-211229-0028 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Phường Việt Hòa
72 000.22.20.H23-211229-0029 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
CAO XUÂN ĐỒNG Phường Việt Hòa
73 000.22.20.H23-211229-0030 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THẾ VINH Phường Việt Hòa
74 000.22.20.H23-211229-0031 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ THÙY HƯỜNG Phường Việt Hòa
75 000.22.20.H23-211229-0032 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
CAO XUÂN ĐỒNG Phường Việt Hòa
76 000.22.20.H23-211229-0033 29/12/2021 30/12/2021 24/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
CAO XUÂN ĐỒNG Phường Việt Hòa
77 000.00.20.H23-220104-0174 04/01/2022 20/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ VỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
78 000.00.20.H23-220106-0020 06/01/2022 20/01/2022 23/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
79 000.00.20.H23-220106-0178 06/01/2022 27/01/2022 28/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
80 000.22.20.H23-220107-0012 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG XUÂN NGỌC Phường Việt Hòa
81 000.22.20.H23-220107-0013 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Phường Việt Hòa
82 000.22.20.H23-220107-0014 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ LIỄU Phường Việt Hòa
83 000.22.20.H23-220107-0015 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ LIỄU Phường Việt Hòa
84 000.22.20.H23-220107-0016 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ LIỄU Phường Việt Hòa
85 000.22.20.H23-220107-0017 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ LIỄU Phường Việt Hòa
86 000.22.20.H23-220107-0018 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Phường Việt Hòa
87 000.22.20.H23-220107-0019 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN SỸ PHÁN Phường Việt Hòa
88 000.22.20.H23-220107-0020 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN SỸ PHÁN Phường Việt Hòa
89 000.22.20.H23-220107-0021 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ MINH THU Phường Việt Hòa
90 000.22.20.H23-220107-0022 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ MINH THU Phường Việt Hòa
91 000.22.20.H23-220107-0023 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ MINH THU Phường Việt Hòa
92 000.22.20.H23-220107-0024 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ MINH THU Phường Việt Hòa
93 000.22.20.H23-220107-0025 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRONG Phường Việt Hòa
94 000.22.20.H23-220107-0026 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN QUANG MINH Phường Việt Hòa
95 000.22.20.H23-220107-0027 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN KHÁNH Phường Việt Hòa
96 000.22.20.H23-220107-0028 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG Phường Việt Hòa
97 000.22.20.H23-220107-0029 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN MINH. Phường Việt Hòa
98 000.22.20.H23-220107-0030 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN MINH Phường Việt Hòa
99 000.22.20.H23-220107-0031 07/01/2022 10/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO VĂN NHẬT Phường Việt Hòa
100 000.22.20.H23-220110-0001 10/01/2022 11/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH VĂN MINH Phường Việt Hòa
101 000.22.20.H23-220110-0002 10/01/2022 11/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC Phường Việt Hòa
102 000.22.20.H23-220110-0003 10/01/2022 11/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC Phường Việt Hòa
103 000.00.20.H23-220110-0146 10/01/2022 07/03/2022 10/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM QUANG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
104 000.00.20.H23-220111-0011 11/01/2022 25/01/2022 26/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
105 000.00.20.H23-220111-0013 11/01/2022 25/01/2022 26/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
106 000.22.20.H23-220111-0032 11/01/2022 12/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Phường Việt Hòa
107 000.22.20.H23-220111-0033 11/01/2022 12/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Phường Việt Hòa
108 000.22.20.H23-220111-0034 11/01/2022 12/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Phường Việt Hòa
109 000.22.20.H23-220111-0036 11/01/2022 12/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ THỊ NHUNG Phường Việt Hòa
110 000.22.20.H23-220111-0037 11/01/2022 12/01/2022 24/01/2022
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ THỊ NHUNG Phường Việt Hòa
111 000.00.20.H23-220113-0230 13/01/2022 27/01/2022 07/02/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
112 000.00.20.H23-220113-0231 13/01/2022 27/01/2022 07/02/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN XUÂN HUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
113 000.44.20.H23-220117-0001 17/01/2022 18/01/2022 19/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Xã Tiền Tiến
114 000.44.20.H23-220117-0003 17/01/2022 18/01/2022 19/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ Xã Tiền Tiến
115 000.44.20.H23-220117-0004 17/01/2022 18/01/2022 19/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỈNH Xã Tiền Tiến
116 000.00.20.H23-220117-0180 17/01/2022 07/02/2022 08/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
117 000.00.20.H23-220118-0170 18/01/2022 15/02/2022 16/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG BỪNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
118 000.45.20.H23-220118-0010 18/01/2022 19/01/2022 20/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HƯƠNG Xã Ngọc Sơn
119 000.43.20.H23-220118-0007 18/01/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TÂM Xã Quyết Thắng
120 000.30.20.H23-220119-0001 19/01/2022 16/02/2022 06/06/2022
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Phường Trần Phú
121 000.00.20.H23-220119-0212 19/01/2022 28/01/2022 06/02/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
122 000.00.20.H23-220120-0225 20/01/2022 28/01/2022 29/01/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
123 000.47.20.H23-220121-0001 21/01/2022 24/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THỨC Xã Liên Hồng
124 000.47.20.H23-220121-0002 21/01/2022 24/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN Xã Liên Hồng
125 000.31.20.H23-220125-0008 25/01/2022 28/01/2022 14/02/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ PHƯƠNG ANH Phường Quang Trung
126 000.22.20.H23-220126-0005 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN DUY Phường Việt Hòa
127 000.22.20.H23-220126-0006 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
BÌU THỊ VUI Phường Việt Hòa
128 000.22.20.H23-220126-0007 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ VUI Phường Việt Hòa
129 000.22.20.H23-220126-0008 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN KHUÊ Phường Việt Hòa
130 000.22.20.H23-220126-0009 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
DOÃN THẾ NGHĨA Phường Việt Hòa
131 000.22.20.H23-220126-0010 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TẠ THỊ SONG Phường Việt Hòa
132 000.22.20.H23-220126-0011 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TẠ THỊ SONG Phường Việt Hòa
133 000.22.20.H23-220126-0012 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TẠ THỊ SONG Phường Việt Hòa
134 000.22.20.H23-220126-0013 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN CƯỜNG Phường Việt Hòa
135 000.22.20.H23-220126-0014 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN CƯỜNG Phường Việt Hòa
136 000.22.20.H23-220126-0015 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỒNG THỊ THU Phường Việt Hòa
137 000.22.20.H23-220126-0016 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN PHÚ Phường Việt Hòa
138 000.22.20.H23-220126-0017 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN PHÚ Phường Việt Hòa
139 000.22.20.H23-220126-0018 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG LOAN Phường Việt Hòa
140 000.22.20.H23-220126-0019 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG LOAN Phường Việt Hòa
141 000.22.20.H23-220126-0020 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TẠO Phường Việt Hòa
142 000.22.20.H23-220126-0021 26/01/2022 27/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN BÁCH. Phường Việt Hòa
143 000.22.20.H23-220208-0021 08/02/2022 25/02/2022 28/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY Phường Việt Hòa
144 000.30.20.H23-220211-0010 11/02/2022 14/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Phường Trần Phú
145 000.30.20.H23-220211-0011 11/02/2022 14/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Phường Trần Phú
146 000.30.20.H23-220211-0012 11/02/2022 14/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Phường Trần Phú
147 000.00.20.H23-220215-0010 15/02/2022 18/03/2022 21/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VĂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
148 000.00.20.H23-220215-0055 15/02/2022 08/03/2022 12/04/2022
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI VĂN LIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
149 000.30.20.H23-220215-0002 15/02/2022 16/02/2022 18/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LA Phường Trần Phú
150 000.00.20.H23-220215-0118 15/02/2022 22/03/2022 28/03/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
151 000.00.20.H23-220215-0175 15/02/2022 17/03/2022 21/03/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
152 000.29.20.H23-220218-0002 18/02/2022 11/03/2022 15/03/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Phường Bình Hàn
153 000.29.20.H23-220218-0003 18/02/2022 11/03/2022 15/03/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN BẾN Phường Bình Hàn
154 000.00.20.H23-220221-0150 21/02/2022 07/03/2022 10/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ MINH THÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
155 000.00.20.H23-220225-0047 25/02/2022 18/03/2022 06/04/2022
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÌNH VĂN ĐÔN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
156 000.34.20.H23-220306-0001 06/03/2022 07/03/2022 08/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC TÚ Phường Phạm Ngũ Lão
157 000.22.20.H23-220307-0040 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN THU PHƯƠNG Phường Việt Hòa
158 000.22.20.H23-220307-0041 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN THU PHƯƠNG Phường Việt Hòa
159 000.22.20.H23-220307-0042 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ NGÂN Phường Việt Hòa
160 000.22.20.H23-220307-0043 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ NGÂN Phường Việt Hòa
161 000.22.20.H23-220307-0044 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ NGÂN Phường Việt Hòa
162 000.22.20.H23-220307-0045 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ NGÂN Phường Việt Hòa
163 000.22.20.H23-220307-0046 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ NGÂN Phường Việt Hòa
164 000.22.20.H23-220307-0047 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
HOÀNG ĐỨC HUY Phường Việt Hòa
165 000.22.20.H23-220307-0048 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
HOÀNG ĐỨC HUY Phường Việt Hòa
166 000.22.20.H23-220307-0049 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN QUANG THẮNG Phường Việt Hòa
167 000.22.20.H23-220307-0050 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
PHẠM THU DƯƠNG Phường Việt Hòa
168 000.22.20.H23-220307-0051 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
PHẠM THU DƯƠNG Phường Việt Hòa
169 000.22.20.H23-220307-0052 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
ĐINH THỊ THẢO Phường Việt Hòa
170 000.22.20.H23-220307-0053 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG Phường Việt Hòa
171 000.22.20.H23-220307-0054 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LƯƠNG THÀNH MINH Phường Việt Hòa
172 000.22.20.H23-220307-0055 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
CAO THỊ NHÃ Phường Việt Hòa
173 000.22.20.H23-220307-0056 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC AN Phường Việt Hòa
174 000.22.20.H23-220307-0057 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ THỊ PHÊ Phường Việt Hòa
175 000.22.20.H23-220307-0058 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN QUANG THẮNG Phường Việt Hòa
176 000.22.20.H23-220307-0059 07/03/2022 08/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 134 ngày.
NGÔ VĂN NGUYỆT Phường Việt Hòa
177 000.34.20.H23-220307-0015 07/03/2022 08/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI NGỌC MINH Phường Phạm Ngũ Lão
178 000.00.20.H23-220308-0158 08/03/2022 22/03/2022 23/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
179 000.00.20.H23-220314-0053 14/03/2022 15/03/2022 16/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
180 000.27.20.H23-220314-0004 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THANH HẢI Phường Tân Bình
181 000.27.20.H23-220314-0005 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ TUẤN ANH Phường Tân Bình
182 000.27.20.H23-220314-0006 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ NGỌC DIỆP Phường Tân Bình
183 000.27.20.H23-220314-0007 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG MINH TÚ Phường Tân Bình
184 000.27.20.H23-220314-0008 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HÃNH Phường Tân Bình
185 000.27.20.H23-220314-0009 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Phường Tân Bình
186 000.27.20.H23-220314-0010 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI QUANG ĐOÀN Phường Tân Bình
187 000.27.20.H23-220314-0011 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN HẠNH Phường Tân Bình
188 000.27.20.H23-220314-0012 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH Phường Tân Bình
189 000.27.20.H23-220314-0013 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ NGHĨA Phường Tân Bình
190 000.27.20.H23-220314-0014 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH Phường Tân Bình
191 000.27.20.H23-220314-0015 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Phường Tân Bình
192 000.27.20.H23-220314-0016 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN HƯNG Phường Tân Bình
193 000.27.20.H23-220314-0017 14/03/2022 15/03/2022 22/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG Phường Tân Bình
194 000.00.20.H23-220324-0062 24/03/2022 08/07/2022 29/07/2022
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
195 000.22.20.H23-220330-0001 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Phường Việt Hòa
196 000.22.20.H23-220330-0002 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Phường Việt Hòa
197 000.22.20.H23-220330-0003 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Phường Việt Hòa
198 000.22.20.H23-220330-0004 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Phường Việt Hòa
199 000.22.20.H23-220330-0005 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
ĐINH THỊ TƯƠI Phường Việt Hòa
200 000.22.20.H23-220330-0006 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH Phường Việt Hòa
201 000.22.20.H23-220330-0007 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH Phường Việt Hòa
202 000.22.20.H23-220330-0008 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH. Phường Việt Hòa
203 000.22.20.H23-220330-0009 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH. Phường Việt Hòa
204 000.22.20.H23-220330-0010 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN THỊ QUỲNH ANH Phường Việt Hòa
205 000.22.20.H23-220330-0011 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN HỮU THỰC. Phường Việt Hòa
206 000.22.20.H23-220330-0012 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TẠ THỊ NGÂN Phường Việt Hòa
207 000.22.20.H23-220330-0013 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN ĐỨC ANH. Phường Việt Hòa
208 000.22.20.H23-220330-0014 30/03/2022 31/03/2022 13/09/2022
Trễ hạn 117 ngày.
VŨ THỊ HÀ Phường Việt Hòa
209 000.22.20.H23-220331-0001 31/03/2022 01/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 116 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN Phường Việt Hòa
210 000.22.20.H23-220331-0002 31/03/2022 05/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 114 ngày.
LƯƠNG THỊ HƠN Phường Việt Hòa
211 000.22.20.H23-220331-0003 31/03/2022 05/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 114 ngày.
LÊ HOÀNG LÂM Phường Việt Hòa
212 000.00.20.H23-220406-0085 06/04/2022 28/04/2022 29/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
213 000.25.20.H23-220412-0002 12/04/2022 19/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐAN Phường Ái Quốc
214 000.25.20.H23-220412-0005 12/04/2022 19/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Phường Ái Quốc
215 000.25.20.H23-220412-0006 12/04/2022 19/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Phường Ái Quốc
216 000.25.20.H23-220412-0007 12/04/2022 19/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Phường Ái Quốc
217 000.00.20.H23-220413-0008 13/04/2022 18/04/2022 26/04/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN HỮU THOÁN (ĐOÀN VĂN ĐỨC) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
218 000.22.20.H23-220414-0004 14/04/2022 15/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 106 ngày.
LÊ QUANG VIỆT Phường Việt Hòa
219 000.22.20.H23-220414-0003 14/04/2022 19/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ VĂN XOAY Phường Việt Hòa
220 000.25.20.H23-220414-0003 14/04/2022 19/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOAN Phường Ái Quốc
221 000.25.20.H23-220414-0005 14/04/2022 19/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Phường Ái Quốc
222 000.00.20.H23-220415-0062 15/04/2022 20/04/2022 26/04/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
223 000.22.20.H23-220420-0004 20/04/2022 13/05/2022 07/11/2022
Trễ hạn 125 ngày.
ĐINH TUẤN TRUNG Phường Việt Hòa
224 000.22.20.H23-220420-0005 20/04/2022 21/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 102 ngày.
BÙI THỊ HOÀI Phường Việt Hòa
225 000.22.20.H23-220420-0009 20/04/2022 21/04/2022 13/09/2022
Trễ hạn 102 ngày.
LƯƠNG THỊ MIỆN Phường Việt Hòa
226 000.00.20.H23-220428-0215 28/04/2022 23/05/2022 24/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
227 000.00.20.H23-220429-0064 29/04/2022 07/06/2022 10/06/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẾNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
228 000.42.20.H23-220429-0032 29/04/2022 04/05/2022 14/09/2022
Trễ hạn 94 ngày.
ĐỖ VĂN TRỤ Xã An Thượng
229 000.42.20.H23-220429-0033 29/04/2022 04/05/2022 14/09/2022
Trễ hạn 94 ngày.
ĐỖ VĂN QUÂN Xã An Thượng
230 000.42.20.H23-220429-0034 29/04/2022 04/05/2022 14/09/2022
Trễ hạn 94 ngày.
TRẦN HOÀI NAM Xã An Thượng
231 000.00.20.H23-220504-0125 04/05/2022 29/09/2022 21/11/2022
Trễ hạn 37 ngày.
TĂNG THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
232 000.40.20.H23-220505-0001 05/05/2022 06/05/2022 09/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁN Phường Tân Hưng
233 000.40.20.H23-220505-0002 05/05/2022 06/05/2022 09/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU THỦY Phường Tân Hưng
234 000.00.20.H23-220509-0025 09/05/2022 17/06/2022 20/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN GẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
235 000.00.20.H23-220509-0137 09/05/2022 16/06/2022 23/06/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
236 000.00.20.H23-220510-0012 10/05/2022 10/06/2022 11/06/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HUY NHẤT (QUÁ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
237 000.31.20.H23-220510-0001 10/05/2022 11/05/2022 12/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG VIỆT Phường Quang Trung
238 000.22.20.H23-220510-0003 11/05/2022 12/05/2022 13/09/2022
Trễ hạn 87 ngày.
TÓNG THỊ HUYÊN Phường Việt Hòa
239 000.00.20.H23-220511-0038 11/05/2022 01/07/2022 04/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG NGỌC TUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
240 000.22.20.H23-220511-0003 11/05/2022 12/05/2022 16/05/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HÔNG SƠN Phường Việt Hòa
241 000.00.20.H23-220511-0196 11/05/2022 15/06/2022 23/06/2022
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
242 000.00.20.H23-220512-0013 12/05/2022 21/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ NHỮ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
243 000.00.20.H23-220512-0045 12/05/2022 02/06/2022 03/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
244 000.00.20.H23-220513-0120 13/05/2022 17/06/2022 25/07/2022
Trễ hạn 26 ngày.
KIỀU VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
245 000.00.20.H23-220513-0159 13/05/2022 08/06/2022 10/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ SINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
246 000.00.20.H23-220517-0089 17/05/2022 25/05/2022 09/06/2022
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
247 000.22.20.H23-220518-0001 18/05/2022 23/05/2022 13/09/2022
Trễ hạn 80 ngày.
NGÔ THỊ MÙI Phường Việt Hòa
248 000.00.20.H23-220523-0052 23/05/2022 17/06/2022 20/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
249 000.00.20.H23-220523-0108 23/05/2022 08/06/2022 12/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ NGŨ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
250 000.00.20.H23-220523-0135 23/05/2022 27/06/2022 28/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
251 000.22.20.H23-220523-0008 23/05/2022 24/05/2022 27/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN TỰ Phường Việt Hòa
252 000.36.20.H23-220524-0025 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MINH Phường Thanh Bình
253 000.36.20.H23-220524-0024 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MINH Phường Thanh Bình
254 000.36.20.H23-220524-0023 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC MAI Phường Thanh Bình
255 000.36.20.H23-220524-0022 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC MAI Phường Thanh Bình
256 000.36.20.H23-220524-0021 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC MAI Phường Thanh Bình
257 000.36.20.H23-220524-0020 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC MAI Phường Thanh Bình
258 000.36.20.H23-220524-0019 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGÀ Phường Thanh Bình
259 000.36.20.H23-220524-0015 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Phường Thanh Bình
260 000.36.20.H23-220524-0018 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGÀ Phường Thanh Bình
261 000.36.20.H23-220524-0017 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Phường Thanh Bình
262 000.36.20.H23-220524-0016 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Phường Thanh Bình
263 000.36.20.H23-220524-0014 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Phường Thanh Bình
264 000.36.20.H23-220524-0013 24/05/2022 25/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CHƯƠNG Phường Thanh Bình
265 000.00.20.H23-220526-0032 26/05/2022 14/07/2022 25/08/2022
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ SÓI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
266 000.00.20.H23-220527-0022 27/05/2022 17/06/2022 20/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN PHÁN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
267 000.00.20.H23-220527-0116 27/05/2022 10/06/2022 11/06/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ CHỈ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
268 000.00.20.H23-220530-0012 30/05/2022 27/07/2022 28/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
269 000.00.20.H23-220531-0051 31/05/2022 21/06/2022 23/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
270 000.00.20.H23-220531-0150 31/05/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
271 000.00.20.H23-220531-0172 31/05/2022 21/06/2022 23/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
272 000.00.20.H23-220601-0016 01/06/2022 15/06/2022 16/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
273 000.00.20.H23-220601-0019 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
274 000.00.20.H23-220601-0020 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
275 000.00.20.H23-220601-0024 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRÂN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
276 000.00.20.H23-220601-0026 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THẾ MẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
277 000.00.20.H23-220601-0021 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
278 000.00.20.H23-220601-0047 01/06/2022 28/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
279 000.00.20.H23-220601-0046 01/06/2022 29/06/2022 13/07/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
280 000.00.20.H23-220601-0050 01/06/2022 28/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
281 000.00.20.H23-220601-0059 01/06/2022 28/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN LÚA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
282 000.00.20.H23-220601-0104 01/06/2022 23/06/2022 26/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
283 000.00.20.H23-220601-0113 01/06/2022 11/07/2022 12/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
284 000.00.20.H23-220601-0125 01/06/2022 10/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
285 000.00.20.H23-220601-0146 01/06/2022 15/06/2022 27/06/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN QUÍ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
286 000.00.20.H23-220601-0161 01/06/2022 29/06/2022 30/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHẮC BA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
287 000.00.20.H23-220601-0162 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM VĂN NHẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
288 000.00.20.H23-220601-0164 01/06/2022 15/06/2022 06/08/2022
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
289 000.40.20.H23-220601-0001 01/06/2022 02/06/2022 06/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MAI Phường Tân Hưng
290 000.00.20.H23-220601-0168 01/06/2022 15/06/2022 19/08/2022
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ NHINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
291 000.40.20.H23-220602-0011 02/06/2022 03/06/2022 06/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỀU Phường Tân Hưng
292 000.00.20.H23-220602-0079 02/06/2022 29/07/2022 01/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
293 000.40.20.H23-220602-0012 02/06/2022 03/06/2022 06/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
294 000.40.20.H23-220602-0009 02/06/2022 03/06/2022 06/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN DIỆP Phường Tân Hưng
295 000.40.20.H23-220602-0008 02/06/2022 03/06/2022 06/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU KHẢM Phường Tân Hưng
296 000.40.20.H23-220602-0007 02/06/2022 03/06/2022 06/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC ĐỨC DƯƠNG Phường Tân Hưng
297 000.00.20.H23-220602-0112 02/06/2022 23/06/2022 24/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KHẮC BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
298 000.00.20.H23-220606-0003 06/06/2022 27/06/2022 29/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC ĐẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
299 000.00.20.H23-220606-0046 06/06/2022 27/06/2022 28/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
300 000.00.20.H23-220607-0021 07/06/2022 28/06/2022 07/07/2022
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
301 000.40.20.H23-220607-0002 07/06/2022 08/06/2022 10/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
302 000.40.20.H23-220607-0001 07/06/2022 08/06/2022 10/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
303 000.33.20.H23-220607-0013 07/06/2022 08/06/2022 09/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TRUNG Phường Trần Hưng Đạo
304 000.33.20.H23-220607-0012 07/06/2022 08/06/2022 09/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỐ Phường Trần Hưng Đạo
305 000.33.20.H23-220607-0007 07/06/2022 08/06/2022 09/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH GIAO Phường Trần Hưng Đạo
306 000.33.20.H23-220607-0011 07/06/2022 08/06/2022 09/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY GIẤY LEO Phường Trần Hưng Đạo
307 000.33.20.H23-220607-0003 07/06/2022 08/06/2022 09/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH Phường Trần Hưng Đạo
308 000.00.20.H23-220608-0013 08/06/2022 24/06/2022 14/07/2022
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG THỊ THỜI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
309 000.00.20.H23-220613-0034 13/06/2022 01/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG THỊ CHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
310 000.00.20.H23-220613-0057 13/06/2022 14/07/2022 18/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
311 000.00.20.H23-220613-0061 13/06/2022 18/07/2022 20/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
312 000.00.20.H23-220614-0054 14/06/2022 02/08/2022 06/09/2022
Trễ hạn 24 ngày.
HỒ THỊ BƯỚM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
313 000.00.20.H23-220614-0070 15/06/2022 06/07/2022 08/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN BÔN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
314 000.00.20.H23-220615-0036 15/06/2022 06/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
315 000.40.20.H23-220615-0001 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
316 000.00.20.H23-220615-0058 15/06/2022 06/07/2022 07/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
317 000.40.20.H23-220614-0008 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
318 000.40.20.H23-220614-0009 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
319 000.40.20.H23-220614-0007 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
320 000.40.20.H23-220614-0006 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
321 000.40.20.H23-220614-0004 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
322 000.40.20.H23-220614-0001 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
323 000.40.20.H23-220613-0005 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
324 000.40.20.H23-220614-0003 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
325 000.40.20.H23-220614-0002 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
326 000.40.20.H23-220613-0004 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
327 000.40.20.H23-220613-0001 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
328 000.40.20.H23-220613-0003 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
329 000.40.20.H23-220613-0002 15/06/2022 16/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
330 000.00.20.H23-220616-0041 16/06/2022 22/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN CHÌ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
331 000.00.20.H23-220617-0014 17/06/2022 19/07/2022 22/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NGA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
332 000.00.20.H23-220620-0006 20/06/2022 08/08/2022 22/08/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
333 000.40.20.H23-220620-0003 20/06/2022 21/06/2022 22/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
334 000.40.20.H23-220620-0002 20/06/2022 21/06/2022 22/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
335 000.40.20.H23-220620-0001 20/06/2022 21/06/2022 22/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÚ Phường Tân Hưng
336 000.00.20.H23-220620-0070 20/06/2022 09/08/2022 16/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
337 000.00.20.H23-220621-0012 21/06/2022 09/08/2022 24/11/2022
Trễ hạn 76 ngày.
TRỊNH PHÚC HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
338 000.00.20.H23-220621-0041 21/06/2022 01/07/2022 06/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
339 000.00.20.H23-220621-0059 21/06/2022 09/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
340 000.00.20.H23-220621-0071 21/06/2022 09/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HẢ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
341 000.00.20.H23-220622-0009 22/06/2022 13/07/2022 14/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
342 000.00.20.H23-220622-0010 22/06/2022 13/07/2022 14/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
343 000.00.20.H23-220622-0011 22/06/2022 13/07/2022 14/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
344 000.00.20.H23-220622-0012 22/06/2022 13/07/2022 14/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
345 000.00.20.H23-220622-0056 22/06/2022 13/07/2022 04/08/2022
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ VĂN NĂNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
346 000.00.20.H23-220623-0012 23/06/2022 11/08/2022 22/08/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
347 000.00.20.H23-220624-0062 24/06/2022 12/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY BẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
348 000.00.20.H23-220627-0011 27/06/2022 21/07/2022 25/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TRỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
349 000.00.20.H23-220627-0028 27/06/2022 13/07/2022 19/07/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TỌA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
350 000.00.20.H23-220627-0045 27/06/2022 15/08/2022 05/10/2022
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH THỊ ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
351 000.00.20.H23-220628-0011 28/06/2022 16/08/2022 18/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
352 000.00.20.H23-220628-0028 28/06/2022 12/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
353 000.00.20.H23-220628-0034 28/06/2022 12/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN XIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
354 000.00.20.H23-220628-0038 28/06/2022 16/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN KHUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
355 000.00.20.H23-220628-0040 28/06/2022 05/08/2022 19/08/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
356 000.00.20.H23-220628-0044 28/06/2022 16/08/2022 18/09/2022
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
357 000.00.20.H23-220629-0056 30/06/2022 18/07/2022 15/09/2022
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
358 000.00.20.H23-220701-0035 01/07/2022 10/08/2022 22/08/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐỨC KHIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
359 000.00.20.H23-220705-0006 05/07/2022 09/08/2022 05/10/2022
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA (HUYỀN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
360 000.00.20.H23-220705-0008 05/07/2022 09/08/2022 22/08/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
361 000.00.20.H23-220705-0020 05/07/2022 26/07/2022 29/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
362 000.00.20.H23-220705-0028 05/07/2022 23/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
363 000.00.20.H23-220705-0031 05/07/2022 23/08/2022 24/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN VIỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
364 000.33.20.H23-220706-0002 06/07/2022 07/07/2022 08/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC KHẢI Phường Trần Hưng Đạo
365 000.00.20.H23-220706-0029 06/07/2022 27/07/2022 01/08/2022
Trễ hạn 3 ngày.
CÁP TRỌNG THẠCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
366 000.00.20.H23-220706-0041 06/07/2022 15/08/2022 22/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
367 000.00.20.H23-220708-0007 08/07/2022 29/07/2022 02/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIỀU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
368 000.00.20.H23-220708-0020 08/07/2022 26/07/2022 29/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG XUÂN TÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
369 000.29.20.H23-220711-0045 11/07/2022 01/08/2022 02/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM TRONG CÔNG Phường Bình Hàn
370 000.35.20.H23-220712-0005 12/07/2022 15/07/2022 20/07/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG MẠNH TOÀN Phường Hải Tân
371 000.00.20.H23-220713-0001 13/07/2022 17/08/2022 23/09/2022
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ KHÁNH TRÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
372 000.46.20.H23-220713-0001 13/07/2022 20/07/2022 21/07/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUỐC DŨNG Xã Gia Xuyên
373 000.00.20.H23-220714-0015 14/07/2022 05/09/2022 18/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
374 000.00.20.H23-220714-0018 14/07/2022 05/09/2022 06/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HỘ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
375 000.00.20.H23-220714-0021 14/07/2022 02/08/2022 03/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
376 000.27.20.H23-220714-0015 14/07/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Phường Tân Bình
377 000.00.20.H23-220715-0005 15/07/2022 06/09/2022 18/09/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH HÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
378 000.00.20.H23-220715-0049 15/07/2022 06/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
379 000.00.20.H23-220718-0002 18/07/2022 01/08/2022 02/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
380 000.43.20.H23-220718-0009 18/07/2022 19/08/2022 20/08/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THỊNH ( THỜ CÚNG LIỆT SĨ NGUYỄN VĂN HƯNG) Xã Quyết Thắng
381 000.00.20.H23-220719-0023 19/07/2022 26/08/2022 08/09/2022
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
382 000.00.20.H23-220719-0045 19/07/2022 23/08/2022 29/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
383 000.00.20.H23-220721-0006 21/07/2022 11/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÚA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
384 000.00.20.H23-220722-0005 22/07/2022 12/08/2022 15/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY ĐỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
385 000.00.20.H23-220722-0027 22/07/2022 12/09/2022 25/10/2022
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THÚY HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
386 000.00.20.H23-220725-0024 25/07/2022 29/08/2022 11/10/2022
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN HOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
387 000.00.20.H23-220725-0055 25/07/2022 15/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
388 000.00.20.H23-220726-0038 26/07/2022 14/09/2022 09/11/2022
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI NGỌC PHI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
389 000.40.20.H23-220726-0006 26/07/2022 27/07/2022 06/08/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN AN Phường Tân Hưng
390 000.00.20.H23-220726-0053 26/07/2022 14/09/2022 18/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
391 000.00.20.H23-220726-0052 26/07/2022 06/09/2022 23/10/2022
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
392 000.00.20.H23-220726-0057 26/07/2022 16/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGHIÊM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
393 000.00.20.H23-220727-0025 27/07/2022 31/08/2022 05/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN NGỤT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
394 000.00.20.H23-220728-0013 28/07/2022 05/09/2022 13/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU THỰC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
395 000.00.20.H23-220728-0030 28/07/2022 08/09/2022 21/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TĂNG VĂN NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
396 000.00.20.H23-220728-0038 28/07/2022 22/09/2022 23/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
397 000.00.20.H23-220728-0057 28/07/2022 05/09/2022 13/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ MƠ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
398 000.00.20.H23-220801-0020 01/08/2022 07/09/2022 16/09/2022
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
399 000.00.20.H23-220801-0031 01/08/2022 20/09/2022 20/10/2022
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
400 000.40.20.H23-220801-0001 02/08/2022 03/08/2022 06/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐẠT TOÀN Phường Tân Hưng
401 000.40.20.H23-220728-0003 02/08/2022 03/08/2022 06/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ NGỌC Phường Tân Hưng
402 000.40.20.H23-220801-0002 02/08/2022 03/08/2022 06/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Phường Tân Hưng
403 000.40.20.H23-220728-0005 02/08/2022 03/08/2022 06/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG VỊ Phường Tân Hưng
404 000.40.20.H23-220728-0004 02/08/2022 03/08/2022 06/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ NGỌC Phường Tân Hưng
405 000.00.20.H23-220802-0005 02/08/2022 08/09/2022 21/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ VĂN BÔN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
406 000.00.20.H23-220802-0025 02/08/2022 21/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUANG TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
407 000.00.20.H23-220802-0028 02/08/2022 21/09/2022 22/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
408 000.40.20.H23-220726-0004 02/08/2022 03/08/2022 06/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ NGA Phường Tân Hưng
409 000.00.20.H23-220803-0041 03/08/2022 22/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
410 000.00.20.H23-220803-0052 03/08/2022 22/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TIẾN HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
411 000.00.20.H23-220805-0010 05/08/2022 23/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
412 000.00.20.H23-220805-0028 05/08/2022 12/09/2022 27/09/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ ĐỨC THỊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
413 000.00.20.H23-220805-0038 05/08/2022 26/08/2022 16/09/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
414 000.00.20.H23-220805-0039 05/08/2022 26/08/2022 16/09/2022
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐÌNH THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
415 000.00.20.H23-220805-0040 05/08/2022 26/08/2022 16/09/2022
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
416 000.00.20.H23-220808-0004 08/08/2022 27/09/2022 18/10/2022
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN GIA NGHỊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
417 000.40.20.H23-220802-0007 08/08/2022 09/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN SANH Phường Tân Hưng
418 000.40.20.H23-220802-0005 08/08/2022 09/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬT Phường Tân Hưng
419 000.40.20.H23-220726-0008 08/08/2022 09/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Phường Tân Hưng
420 000.40.20.H23-220808-0008 08/08/2022 09/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM MINH TUẤN Phường Tân Hưng
421 000.40.20.H23-220808-0010 08/08/2022 09/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN QUÊ Phường Tân Hưng
422 000.40.20.H23-220809-0004 09/08/2022 10/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN HẸN Phường Tân Hưng
423 000.40.20.H23-220808-0011 09/08/2022 10/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN Phường Tân Hưng
424 000.40.20.H23-220810-0001 10/08/2022 11/08/2022 12/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KHUYÊN Phường Tân Hưng
425 000.00.20.H23-220815-0024 15/08/2022 07/09/2022 14/09/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
426 000.00.20.H23-220815-0027 15/08/2022 04/10/2022 24/11/2022
Trễ hạn 37 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
427 000.00.20.H23-220815-0030 15/08/2022 20/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN HÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
428 000.00.20.H23-220815-0032 15/08/2022 20/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THANH NGÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
429 000.00.20.H23-220815-0045 15/08/2022 31/08/2022 28/09/2022
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN MẠC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
430 000.40.20.H23-220815-0003 15/08/2022 16/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH DUY TÂN Phường Tân Hưng
431 000.40.20.H23-220815-0002 15/08/2022 16/08/2022 17/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÂN Phường Tân Hưng
432 000.00.20.H23-220815-0056 15/08/2022 20/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN VIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
433 000.00.20.H23-220815-0065 15/08/2022 18/08/2022 19/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ QUỲNH LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
434 000.00.20.H23-220815-0080 15/08/2022 20/09/2022 27/09/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
435 000.00.20.H23-220816-0017 16/08/2022 21/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỒNG VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
436 000.00.20.H23-220809-0154 16/08/2022 14/09/2022 19/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯỜNG TH AN THƯỢNG TPHD Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
437 000.00.20.H23-220817-0007 17/08/2022 09/09/2022 14/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
438 000.00.20.H23-220817-0019 17/08/2022 06/09/2022 07/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG XUÂN TÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
439 000.00.20.H23-220817-0054 17/08/2022 06/10/2022 06/12/2022
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
440 000.00.20.H23-220818-0003 18/08/2022 09/09/2022 10/09/2022
Trễ hạn 0 ngày.
TĂNG THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
441 000.00.20.H23-220818-0023 18/08/2022 28/09/2022 05/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỀM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
442 000.00.20.H23-220818-0059 18/08/2022 05/09/2022 06/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
443 000.00.20.H23-220818-0061 18/08/2022 07/10/2022 09/10/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO (NGUYỄN VĂN NGÂN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
444 000.00.20.H23-220819-0031 19/08/2022 10/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ MINH XUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
445 000.40.20.H23-220818-0001 19/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHAN Phường Tân Hưng
446 000.40.20.H23-220817-0005 19/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOÀI Phường Tân Hưng
447 000.40.20.H23-220819-0001 19/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TUYẾN Phường Tân Hưng
448 000.00.20.H23-220819-0053 19/08/2022 10/10/2022 12/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGHIÊM TRƯỜNG CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
449 000.00.20.H23-220819-0055 19/08/2022 08/09/2022 05/10/2022
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
450 000.00.20.H23-220822-0022 22/08/2022 11/10/2022 20/10/2022
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
451 000.00.20.H23-220823-0005 23/08/2022 14/09/2022 20/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
452 000.40.20.H23-220823-0002 23/08/2022 24/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
DO THI THU MAI Phường Tân Hưng
453 000.40.20.H23-220823-0001 23/08/2022 24/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Phường Tân Hưng
454 000.00.20.H23-220823-0007 23/08/2022 06/09/2022 09/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
455 000.00.20.H23-220823-0023 23/08/2022 07/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HÙY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
456 000.00.20.H23-220823-0049 23/08/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THÊNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
457 000.00.20.H23-220823-0026 23/08/2022 24/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
458 000.00.20.H23-220823-0021 23/08/2022 24/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ TOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
459 000.00.20.H23-220823-0018 23/08/2022 24/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ SÁU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
460 000.00.20.H23-220823-0056 23/08/2022 24/08/2022 25/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SÁNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
461 000.00.20.H23-220823-0057 23/08/2022 28/09/2022 13/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
462 000.00.20.H23-220824-0011 24/08/2022 28/09/2022 12/10/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
463 000.00.20.H23-220824-0017 24/08/2022 16/09/2022 03/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
464 000.40.20.H23-220823-0004 24/08/2022 29/08/2022 31/08/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN DUẨN Phường Tân Hưng
465 000.40.20.H23-220822-0016 24/08/2022 25/08/2022 12/09/2022
Trễ hạn 11 ngày.
CHU THỊ HIỀN Phường Tân Hưng
466 000.40.20.H23-220822-0010 24/08/2022 25/08/2022 31/08/2022
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN HÙNG Phường Tân Hưng
467 000.00.20.H23-220824-0030 24/08/2022 05/10/2022 09/11/2022
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
468 000.00.20.H23-220824-0049 24/08/2022 30/09/2022 17/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG MINH TẶNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
469 000.00.20.H23-220825-0017 25/08/2022 29/09/2022 04/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG ĐỨC CƯỜNG (TĂNG VĂN SOÁI) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
470 000.00.20.H23-220825-0060 25/08/2022 12/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
471 000.00.20.H23-220825-0059 25/08/2022 17/10/2022 20/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUẨN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
472 000.00.20.H23-220826-0001 26/08/2022 18/10/2022 20/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ KIM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
473 000.42.20.H23-220826-0002 26/08/2022 29/08/2022 14/09/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐÔNG Xã An Thượng
474 000.00.20.H23-220826-0037 26/08/2022 15/09/2022 20/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
475 000.22.20.H23-220826-0032 26/08/2022 29/08/2022 13/09/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG HẠNH Phường Việt Hòa
476 000.22.20.H23-220826-0031 26/08/2022 29/08/2022 13/09/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ DƯƠNG Phường Việt Hòa
477 000.22.20.H23-220825-0020 26/08/2022 29/08/2022 13/09/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG NGỌC THÁI Phường Việt Hòa
478 000.22.20.H23-220826-0030 26/08/2022 29/08/2022 13/09/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG HẠNH Phường Việt Hòa
479 000.00.20.H23-220826-0045 26/08/2022 18/10/2022 09/11/2022
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN HỮU SÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
480 000.00.20.H23-220829-0001 29/08/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THUẬT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
481 000.00.20.H23-220829-0002 29/08/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
482 000.00.20.H23-220829-0003 29/08/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
483 000.00.20.H23-220829-0005 29/08/2022 16/09/2022 06/10/2022
Trễ hạn 14 ngày.
TĂNG THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
484 000.40.20.H23-220825-0002 29/08/2022 30/08/2022 12/09/2022
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THUỲ Phường Tân Hưng
485 000.00.20.H23-220829-0010 29/08/2022 19/10/2022 20/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
486 000.40.20.H23-220829-0006 29/08/2022 05/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THANH THUÝ Phường Tân Hưng
487 000.00.20.H23-220829-0023 29/08/2022 14/09/2022 15/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SẢN (BÙI VĂN PHỤNG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
488 000.00.20.H23-220829-0028 29/08/2022 16/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG QUANG THÁI ( NGUYỄN THỊ QUẮT) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
489 000.40.20.H23-220829-0009 29/08/2022 30/08/2022 31/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ PHÚ ĐẢM Phường Tân Hưng
490 000.00.20.H23-220815-0091 29/08/2022 10/10/2022 09/11/2022
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
491 000.00.20.H23-220830-0005 30/08/2022 19/09/2022 05/10/2022
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGẠNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
492 000.40.20.H23-220829-0010 30/08/2022 31/08/2022 06/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG THẢO Phường Tân Hưng
493 000.00.20.H23-220830-0022 30/08/2022 22/09/2022 10/10/2022
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CẢNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
494 000.00.20.H23-220830-0055 30/08/2022 04/10/2022 06/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN THƯỚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
495 000.00.20.H23-220831-0010 31/08/2022 07/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
496 000.00.20.H23-220831-0025 31/08/2022 07/10/2022 23/10/2022
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
497 000.00.20.H23-220831-0028 31/08/2022 07/10/2022 24/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN MIỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
498 000.00.20.H23-220831-0029 31/08/2022 21/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
499 000.00.20.H23-220831-0044 31/08/2022 07/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ CHIỀU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
500 000.00.20.H23-220905-0005 05/09/2022 24/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
501 000.40.20.H23-220831-0007 05/09/2022 08/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG XUÂN THÀNH Phường Tân Hưng
502 000.40.20.H23-220831-0011 05/09/2022 06/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO XUÂN CHÍNH Phường Tân Hưng
503 000.40.20.H23-220905-0014 05/09/2022 06/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ DUYÊN Phường Tân Hưng
504 000.40.20.H23-220905-0013 05/09/2022 06/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ DUYÊN Phường Tân Hưng
505 000.00.20.H23-220905-0037 05/09/2022 26/09/2022 04/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THUẬT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
506 000.40.20.H23-220905-0024 06/09/2022 07/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHAM VĂN MẠNH Phường Tân Hưng
507 000.40.20.H23-220906-0013 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU Phường Tân Hưng
508 000.40.20.H23-220906-0010 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Phường Tân Hưng
509 000.40.20.H23-220906-0012 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Phường Tân Hưng
510 000.40.20.H23-220906-0011 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Phường Tân Hưng
511 000.40.20.H23-220906-0009 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Phường Tân Hưng
512 000.40.20.H23-220906-0008 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Phường Tân Hưng
513 000.40.20.H23-220906-0007 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Phường Tân Hưng
514 000.40.20.H23-220906-0005 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU Phường Tân Hưng
515 000.40.20.H23-220906-0004 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU Phường Tân Hưng
516 000.40.20.H23-220906-0006 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU Phường Tân Hưng
517 000.00.20.H23-220906-0051 06/09/2022 11/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
518 000.00.20.H23-220906-0066 06/09/2022 25/10/2022 16/12/2022
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ VĂN ĐÔ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
519 000.00.20.H23-220906-0068 06/09/2022 25/10/2022 03/11/2022
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
520 000.00.20.H23-220906-0071 06/09/2022 20/09/2022 27/09/2022
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ KHẮC TÂM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
521 000.00.20.H23-220907-0012 07/09/2022 28/09/2022 05/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
522 000.00.20.H23-220907-0037 07/09/2022 28/09/2022 13/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI TIẾN LUẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
523 000.40.20.H23-220907-0005 07/09/2022 08/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN ĐẠO Phường Tân Hưng
524 000.00.20.H23-220907-0053 07/09/2022 12/10/2022 23/10/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO KIM BÔI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
525 000.00.20.H23-220907-0059 07/09/2022 12/10/2022 03/11/2022
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM NGỌC TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
526 000.00.20.H23-220908-0024 12/09/2022 10/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KỸ THUẬT HT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
527 000.00.20.H23-220908-0027 08/09/2022 27/10/2022 14/11/2022
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
528 000.38.20.H23-220908-0010 08/09/2022 09/09/2022 12/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN DŨNG Phường Cẩm Thượng
529 000.00.20.H23-220908-0032 08/09/2022 29/09/2022 10/10/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ CHUYÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
530 000.00.20.H23-220908-0036 08/09/2022 27/10/2022 31/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
531 000.00.20.H23-220908-0040 08/09/2022 26/09/2022 05/10/2022
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
532 000.00.20.H23-220909-0010 09/09/2022 14/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HUYỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
533 000.00.20.H23-220909-0013 09/09/2022 14/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
534 000.00.20.H23-220909-0030 09/09/2022 14/10/2022 22/11/2022
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
535 000.00.20.H23-220909-0036 09/09/2022 23/09/2022 02/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
536 000.00.20.H23-220909-0037 09/09/2022 23/09/2022 02/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
537 000.00.20.H23-220912-0003 12/09/2022 03/10/2022 04/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THIỆP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
538 000.00.20.H23-220912-0012 12/09/2022 26/09/2022 10/10/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
539 000.00.20.H23-220912-0017 12/09/2022 03/10/2022 18/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
540 000.00.20.H23-220912-0034 12/09/2022 03/10/2022 05/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
541 000.00.20.H23-220912-0036 12/09/2022 03/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ KIỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
542 000.00.20.H23-220912-0040 12/09/2022 13/10/2022 18/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ DUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
543 000.00.20.H23-220912-0044 12/09/2022 22/09/2022 23/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DƯƠNG (NGUYỄN THỊ SINH) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
544 000.00.20.H23-220912-0052 12/09/2022 31/10/2022 02/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG ĐỨC ĐÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
545 000.00.20.H23-220913-0036 13/09/2022 04/10/2022 11/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ SỰ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
546 000.00.20.H23-220913-0028 13/09/2022 04/10/2022 05/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
547 000.00.20.H23-220914-0007 14/09/2022 05/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
548 000.00.20.H23-220914-0014 14/09/2022 28/09/2022 04/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THẾ DUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
549 000.00.20.H23-220914-0020 14/09/2022 17/10/2022 25/11/2022
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN KHÁNH (HOÀNG VĂN VỊNH) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
550 000.00.20.H23-220914-0034 14/09/2022 28/09/2022 29/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
551 000.00.20.H23-220914-0052 14/09/2022 30/09/2022 11/10/2022
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN LỆ THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
552 000.45.20.H23-220915-0001 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN DŨNG Xã Ngọc Sơn
553 000.45.20.H23-220915-0002 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THANH NHẬT Xã Ngọc Sơn
554 000.45.20.H23-220915-0003 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN MẠNH THẦM Xã Ngọc Sơn
555 000.45.20.H23-220915-0004 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN NGHIỆP Xã Ngọc Sơn
556 000.45.20.H23-220915-0007 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN THÀ Xã Ngọc Sơn
557 000.45.20.H23-220915-0005 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CÔNG HUẤN Xã Ngọc Sơn
558 000.45.20.H23-220915-0006 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÔNG Xã Ngọc Sơn
559 000.45.20.H23-220915-0008 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯNG Xã Ngọc Sơn
560 000.45.20.H23-220915-0009 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN DUÂN Xã Ngọc Sơn
561 000.45.20.H23-220915-0010 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN TIN Xã Ngọc Sơn
562 000.45.20.H23-220915-0011 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU VĂN TÂM Xã Ngọc Sơn
563 000.45.20.H23-220915-0012 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN THUYỀN Xã Ngọc Sơn
564 000.45.20.H23-220915-0013 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN MẠNH Xã Ngọc Sơn
565 000.45.20.H23-220915-0014 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐIỆU Xã Ngọc Sơn
566 000.45.20.H23-220915-0015 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TOAN Xã Ngọc Sơn
567 000.45.20.H23-220915-0018 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN THUẦN Xã Ngọc Sơn
568 000.45.20.H23-220915-0016 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN HÂN Xã Ngọc Sơn
569 000.45.20.H23-220915-0017 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ TIẾN Xã Ngọc Sơn
570 000.45.20.H23-220915-0019 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN NGOAN Xã Ngọc Sơn
571 000.45.20.H23-220915-0020 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIỀN Xã Ngọc Sơn
572 000.45.20.H23-220915-0021 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA Xã Ngọc Sơn
573 000.45.20.H23-220915-0022 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐOẠT Xã Ngọc Sơn
574 000.45.20.H23-220915-0023 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN SINH Xã Ngọc Sơn
575 000.45.20.H23-220915-0024 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN LANH Xã Ngọc Sơn
576 000.45.20.H23-220915-0025 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG QUỐC THỂ Xã Ngọc Sơn
577 000.45.20.H23-220915-0026 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ HẢI Xã Ngọc Sơn
578 000.45.20.H23-220915-0027 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP Xã Ngọc Sơn
579 000.45.20.H23-220915-0028 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN LÀNH Xã Ngọc Sơn
580 000.45.20.H23-220915-0029 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH THỤC Xã Ngọc Sơn
581 000.45.20.H23-220915-0030 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN Xã Ngọc Sơn
582 000.45.20.H23-220915-0033 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN ẤT Xã Ngọc Sơn
583 000.45.20.H23-220915-0031 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐOÀN Xã Ngọc Sơn
584 000.45.20.H23-220915-0032 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN PHIN Xã Ngọc Sơn
585 000.45.20.H23-220915-0034 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN DÂN Xã Ngọc Sơn
586 000.45.20.H23-220915-0035 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN VỞ Xã Ngọc Sơn
587 000.45.20.H23-220915-0036 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN THỊ THỦY Xã Ngọc Sơn
588 000.45.20.H23-220915-0037 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG Xã Ngọc Sơn
589 000.45.20.H23-220915-0038 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH THỊ TUYÊN Xã Ngọc Sơn
590 000.45.20.H23-220915-0039 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ TOÀN Xã Ngọc Sơn
591 000.45.20.H23-220915-0040 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN TUYỂN Xã Ngọc Sơn
592 000.45.20.H23-220915-0041 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU VĂN CHIẾN Xã Ngọc Sơn
593 000.45.20.H23-220915-0042 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Xã Ngọc Sơn
594 000.45.20.H23-220915-0043 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỂN Xã Ngọc Sơn
595 000.45.20.H23-220915-0044 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH XUÂN MIÊN Xã Ngọc Sơn
596 000.45.20.H23-220915-0045 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT Xã Ngọc Sơn
597 000.45.20.H23-220915-0046 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Xã Ngọc Sơn
598 000.45.20.H23-220915-0047 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN NHÃ Xã Ngọc Sơn
599 000.45.20.H23-220915-0048 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN SỸ Xã Ngọc Sơn
600 000.45.20.H23-220915-0049 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ TUYÊN Xã Ngọc Sơn
601 000.00.20.H23-220915-0012 15/09/2022 06/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
602 000.45.20.H23-220915-0050 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN KHOÁT Xã Ngọc Sơn
603 000.45.20.H23-220915-0051 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN BƠN Xã Ngọc Sơn
604 000.45.20.H23-220915-0052 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN THI Xã Ngọc Sơn
605 000.45.20.H23-220915-0053 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU VĂN VIỆN Xã Ngọc Sơn
606 000.45.20.H23-220915-0054 15/09/2022 06/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN TRUNG Xã Ngọc Sơn
607 000.00.20.H23-220915-0026 15/09/2022 29/09/2022 04/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN TRÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
608 000.00.20.H23-220915-0031 15/09/2022 06/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÝNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
609 000.00.20.H23-220915-0047 15/09/2022 20/10/2022 21/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
610 000.00.20.H23-220915-0064 15/09/2022 06/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
611 000.45.20.H23-220916-0003 16/09/2022 07/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN NGỌC Xã Ngọc Sơn
612 000.45.20.H23-220916-0001 16/09/2022 07/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN TIẾP Xã Ngọc Sơn
613 000.45.20.H23-220916-0002 16/09/2022 07/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN THỊ KHOÁT Xã Ngọc Sơn
614 000.45.20.H23-220916-0004 16/09/2022 07/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG HUY HOAN Xã Ngọc Sơn
615 000.45.20.H23-220916-0005 16/09/2022 07/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN VĂN THỈNH Xã Ngọc Sơn
616 000.45.20.H23-220916-0006 16/09/2022 07/10/2022 19/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN THỊ XUYẾN Xã Ngọc Sơn
617 000.00.20.H23-220916-0008 16/09/2022 30/09/2022 01/10/2022
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ NẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
618 000.26.20.H23-220916-0010 16/09/2022 19/09/2022 21/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THANH Phường Tứ Minh
619 000.26.20.H23-220916-0009 16/09/2022 19/09/2022 21/09/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THANH Phường Tứ Minh
620 000.00.20.H23-220916-0035 16/09/2022 30/09/2022 10/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THẾ DUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
621 000.00.20.H23-220916-0036 16/09/2022 30/09/2022 10/10/2022
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM DUY THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
622 000.00.20.H23-220916-0057 16/09/2022 04/10/2022 05/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRUẬT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
623 000.00.20.H23-220919-0017 19/09/2022 07/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
624 000.00.20.H23-220920-0004 20/09/2022 08/11/2022 21/11/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
625 000.00.20.H23-220920-0023 20/09/2022 25/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN SOÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
626 000.00.20.H23-220920-0030 20/09/2022 30/09/2022 03/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ LUYỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
627 000.00.20.H23-220920-0039 20/09/2022 08/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ CHẮT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
628 000.00.20.H23-220920-0061 20/09/2022 11/10/2022 12/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TRƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
629 000.00.20.H23-220921-0039 21/09/2022 07/10/2022 27/12/2022
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI THỊ LUẬT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
630 000.00.20.H23-220921-0041 21/09/2022 12/10/2022 14/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
631 000.00.20.H23-220922-0026 22/09/2022 27/10/2022 20/11/2022
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ BỨA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
632 000.00.20.H23-220922-0028 22/09/2022 27/10/2022 06/12/2022
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG THỊ XUẬN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
633 000.00.20.H23-220922-0047 22/09/2022 10/10/2022 25/10/2022
Trễ hạn 11 ngày.
PHÍ THỊ SUỐT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
634 000.00.20.H23-220922-0051 22/09/2022 10/11/2022 21/11/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN DÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
635 000.40.20.H23-220922-0151 22/09/2022 23/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐẠT PHƯƠNG Phường Tân Hưng
636 000.40.20.H23-220922-0137 22/09/2022 23/09/2022 26/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Phường Tân Hưng
637 000.00.20.H23-220922-0072 22/09/2022 10/10/2022 20/10/2022
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỒNG VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
638 000.00.20.H23-220923-0032 23/09/2022 11/10/2022 12/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
639 000.00.20.H23-220923-0044 23/09/2022 11/11/2022 08/12/2022
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN ANH VINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
640 000.00.20.H23-220923-0045 23/09/2022 07/10/2022 10/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
641 000.00.20.H23-220923-0047 23/09/2022 28/10/2022 24/11/2022
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
642 000.00.20.H23-220926-0034 26/09/2022 17/10/2022 18/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
643 000.40.20.H23-220926-0021 26/09/2022 27/09/2022 28/09/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Phường Tân Hưng
644 000.00.20.H23-220926-0043 26/09/2022 31/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN XUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
645 000.00.20.H23-220927-0001 27/09/2022 18/10/2022 20/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC KHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
646 000.00.20.H23-220927-0003 27/09/2022 13/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
647 000.00.20.H23-220927-0024 27/09/2022 28/10/2022 02/11/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THỊ HÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
648 000.00.20.H23-220928-0001 28/09/2022 16/11/2022 19/12/2022
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN PHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
649 000.00.20.H23-220928-0012 28/09/2022 10/10/2022 12/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH (VŨ VĂN THỎA) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
650 000.00.20.H23-220928-0039 28/09/2022 12/10/2022 13/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
651 000.00.20.H23-220929-0012 29/09/2022 20/10/2022 21/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ GIA ĐÌNH ĐOÀN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
652 000.45.20.H23-220929-0007 29/09/2022 30/09/2022 02/10/2022
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ LƯU Xã Ngọc Sơn
653 000.00.20.H23-220929-0033 29/09/2022 17/11/2022 07/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN CÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
654 000.00.20.H23-220929-0041 29/09/2022 01/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
655 000.00.20.H23-220930-0024 30/09/2022 12/10/2022 16/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ QUYCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
656 000.00.20.H23-220930-0025 30/09/2022 02/11/2022 15/11/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TĂNG THỊ HÁCH (NGUYỄN THỊ GỢN) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
657 000.00.20.H23-220930-0028 30/09/2022 18/11/2022 07/12/2022
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ VĂN CẤP Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
658 000.00.20.H23-220930-0030 30/09/2022 21/10/2022 25/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN XUÂN SINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
659 000.00.20.H23-220930-0044 30/09/2022 04/11/2022 13/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN AN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
660 000.00.20.H23-220930-0047 30/09/2022 09/11/2022 16/12/2022
Trễ hạn 27 ngày.
TẠ THỊ SAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
661 000.00.20.H23-221003-0007 03/10/2022 21/11/2022 09/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ XUÂN NGỪNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
662 000.00.20.H23-221003-0009 03/10/2022 13/10/2022 16/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ BẰNG (BÙI VĂN TỰ) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
663 000.00.20.H23-221003-0010 03/10/2022 07/11/2022 13/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ TÍA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
664 000.00.20.H23-221003-0016 03/10/2022 24/10/2022 03/11/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
665 000.00.20.H23-221003-0026 03/10/2022 21/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THẾ HUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
666 000.00.20.H23-221003-0035 03/10/2022 19/10/2022 10/11/2022
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
667 000.00.20.H23-221003-0037 03/10/2022 03/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VĂN HÒE Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
668 000.00.20.H23-221003-0043 03/10/2022 24/10/2022 03/11/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN ÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
669 000.00.20.H23-221004-0012 04/10/2022 20/10/2022 21/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
670 000.00.20.H23-221004-0014 04/10/2022 20/10/2022 21/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
671 000.00.20.H23-221004-0016 04/10/2022 22/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHÍ THỊ XOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
672 000.00.20.H23-221004-0041 04/10/2022 22/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
673 000.00.20.H23-221005-0033 05/10/2022 09/11/2022 07/12/2022
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ CẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
674 000.34.20.H23-221005-0047 05/10/2022 06/10/2022 07/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUNG Phường Phạm Ngũ Lão
675 000.00.20.H23-221005-0051 05/10/2022 26/10/2022 31/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN OANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
676 000.00.20.H23-221006-0049 06/10/2022 24/11/2022 07/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
677 000.00.20.H23-221007-0012 07/10/2022 25/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN NHU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
678 000.00.20.H23-221007-0015 07/10/2022 28/10/2022 31/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN MẮN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
679 000.33.20.H23-221007-0001 07/10/2022 28/10/2022 09/11/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG Phường Trần Hưng Đạo
680 000.00.20.H23-221007-0051 07/10/2022 21/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ TỰ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
681 000.00.20.H23-221007-0052 07/10/2022 16/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TĂNG THỊ LANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
682 000.00.20.H23-221010-0027 10/10/2022 14/11/2022 23/11/2022
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
683 000.00.20.H23-221010-0032 10/10/2022 24/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÀNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
684 000.00.20.H23-221010-0037 10/10/2022 26/10/2022 24/11/2022
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
685 000.40.20.H23-221010-0001 11/10/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁP Phường Tân Hưng
686 000.40.20.H23-221011-0005 11/10/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐỨC Phường Tân Hưng
687 000.40.20.H23-221011-0004 11/10/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐỨC Phường Tân Hưng
688 000.40.20.H23-221011-0002 11/10/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Phường Tân Hưng
689 000.40.20.H23-221011-0003 11/10/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐỨC Phường Tân Hưng
690 000.40.20.H23-221011-0001 11/10/2022 12/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Phường Tân Hưng
691 000.00.20.H23-221011-0017 11/10/2022 25/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC QUYẾT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
692 000.00.20.H23-221011-0055 11/10/2022 25/10/2022 26/10/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
693 000.00.20.H23-221012-0002 12/10/2022 16/11/2022 17/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
694 000.00.20.H23-221012-0003 12/10/2022 16/11/2022 06/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG DIẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
695 000.00.20.H23-221012-0011 12/10/2022 28/10/2022 02/11/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VỮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
696 000.40.20.H23-221012-0001 12/10/2022 13/10/2022 17/10/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NỤ Phường Tân Hưng
697 000.00.20.H23-221012-0060 12/10/2022 24/10/2022 28/10/2022
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ LIÊN (PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
698 000.00.20.H23-221013-0026 13/10/2022 01/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
699 000.00.20.H23-221014-0008 14/10/2022 18/11/2022 06/12/2022
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ QUANG NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
700 000.00.20.H23-221014-0027 14/10/2022 02/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THẾ KỶ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
701 000.00.20.H23-221014-0035 14/10/2022 28/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ ƯA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
702 000.00.20.H23-221014-0042 14/10/2022 02/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH THỊ THẠCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
703 000.00.20.H23-221017-0032 17/10/2022 05/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
TĂNG VĂN THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
704 000.00.20.H23-221017-0033 17/10/2022 21/11/2022 07/12/2022
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỒNG HỮU ĐUA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
705 000.00.20.H23-221017-0046 17/10/2022 21/11/2022 19/12/2022
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM TIẾN THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
706 000.00.20.H23-221017-0049 17/10/2022 07/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
707 000.00.20.H23-221017-0060 17/10/2022 05/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRỌNG TÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
708 000.00.20.H23-221018-0028 18/10/2022 06/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
709 000.00.20.H23-221018-0045 18/10/2022 06/12/2022 19/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN NGẠCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
710 000.00.20.H23-221018-0049 18/10/2022 18/11/2022 22/12/2022
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ OẢN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
711 000.00.20.H23-221018-0052 18/10/2022 08/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ GIÁM Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
712 000.00.20.H23-221019-0005 19/10/2022 09/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM NGỌC CHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
713 000.00.20.H23-221019-0035 19/10/2022 09/11/2022 15/12/2022
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH CHẤT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
714 000.00.20.H23-221019-0053 19/10/2022 21/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
715 000.00.20.H23-221020-0002 20/10/2022 07/11/2022 21/11/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ NHỚN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
716 000.00.20.H23-221020-0027 20/10/2022 07/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
717 000.22.20.H23-221019-0033 20/10/2022 21/10/2022 22/10/2022
Trễ hạn 0 ngày.
BUI VAN NAM Phường Việt Hòa
718 000.00.20.H23-221021-0003 21/10/2022 11/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
719 000.00.20.H23-221021-0033 21/10/2022 25/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC QUỐC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
720 000.00.20.H23-221021-0055 21/10/2022 11/11/2022 13/11/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
721 000.00.20.H23-221021-0056 21/10/2022 08/11/2022 26/12/2022
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ QUỐC HUÊ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
722 000.00.20.H23-221024-0006 24/10/2022 28/11/2022 07/12/2022
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI QUANG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
723 000.00.20.H23-221024-0035 24/10/2022 12/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN LUÂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
724 000.00.20.H23-221024-0060 24/10/2022 14/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
725 000.00.20.H23-221025-0006 25/10/2022 15/11/2022 16/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
726 000.00.20.H23-221025-0029 25/10/2022 25/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TÂM (PHẠM VĂN CHẤT) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
727 000.00.20.H23-221026-0005 26/10/2022 16/11/2022 17/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
728 000.00.20.H23-221026-0028 26/10/2022 30/11/2022 02/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
729 000.00.20.H23-221026-0042 26/10/2022 30/11/2022 06/12/2022
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI DUY HIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
730 000.00.20.H23-221026-0046 26/10/2022 16/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN DUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
731 000.00.20.H23-221026-0057 26/10/2022 14/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
732 000.00.20.H23-221026-0059 26/10/2022 14/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN KHÁ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
733 000.00.20.H23-221027-0018 27/10/2022 01/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
734 000.00.20.H23-221027-0048 27/10/2022 17/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGỌ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
735 000.00.20.H23-221028-0007 28/10/2022 16/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO DUY LỄ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
736 000.40.20.H23-221027-0001 28/10/2022 31/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH Phường Tân Hưng
737 000.40.20.H23-221028-0003 28/10/2022 31/10/2022 01/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ DIỄN Phường Tân Hưng
738 000.00.20.H23-221028-0067 28/10/2022 18/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
739 000.00.20.H23-221031-0009 31/10/2022 21/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HỒNG PHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
740 000.00.20.H23-221031-0034 31/10/2022 10/11/2022 14/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM THANH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
741 000.00.20.H23-221031-0048 31/10/2022 21/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
742 000.00.20.H23-221101-0006 01/11/2022 17/11/2022 08/12/2022
Trễ hạn 15 ngày.
PHÙNG MINH SƠN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
743 000.00.20.H23-221101-0008 01/11/2022 22/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
744 000.00.20.H23-221101-0011 01/11/2022 15/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ QUANG HUYẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
745 000.00.20.H23-221101-0017 01/11/2022 20/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG VĂN THIẾU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
746 000.00.20.H23-221101-0058 01/11/2022 22/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THI HÒA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
747 000.00.20.H23-221101-0065 01/11/2022 06/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
748 000.00.20.H23-221102-0001 02/11/2022 16/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MẬU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
749 000.00.20.H23-221102-0011 02/11/2022 23/11/2022 05/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN CÓ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
750 000.00.20.H23-221102-0077 02/11/2022 23/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
751 000.00.20.H23-221102-0083 02/11/2022 07/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG ĐỨC BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
752 000.00.20.H23-221102-0121 02/11/2022 18/11/2022 08/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN GIỎI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
753 000.27.20.H23-221102-0001 02/11/2022 03/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ MINH HẰNG Phường Tân Bình
754 000.00.20.H23-221103-0028 03/11/2022 08/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 5 ngày.
TĂNG THỊ CHIỀU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
755 000.00.20.H23-221103-0036 03/11/2022 17/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH(ĐỖ THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
756 000.00.20.H23-221103-0084 03/11/2022 21/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
757 000.00.20.H23-221103-0088 03/11/2022 17/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
758 000.00.20.H23-221104-0015 04/11/2022 23/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
759 000.00.20.H23-221104-0022 04/11/2022 25/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIM QUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
760 000.00.20.H23-221104-0044 04/11/2022 09/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
761 000.00.20.H23-221104-0063 04/11/2022 25/11/2022 28/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
762 000.00.20.H23-221104-0073 04/11/2022 09/12/2022 12/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN BẮC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
763 000.40.20.H23-221107-0002 07/11/2022 08/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN HẬU Phường Tân Hưng
764 000.00.20.H23-221107-0021 07/11/2022 23/11/2022 24/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
765 000.00.20.H23-221107-0025 07/11/2022 28/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU THI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
766 000.00.20.H23-221107-0040 07/11/2022 12/12/2022 19/12/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN LỰC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
767 000.40.20.H23-221107-0008 07/11/2022 08/11/2022 09/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC TOÁN Phường Tân Hưng
768 000.00.20.H23-221109-0022 09/11/2022 30/11/2022 05/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
769 000.00.20.H23-221109-0039 09/11/2022 10/11/2022 11/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THĂNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
770 000.00.20.H23-221109-0038 09/11/2022 25/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ BẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
771 000.00.20.H23-221109-0042 09/11/2022 14/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
772 000.00.20.H23-221110-0045 10/11/2022 28/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG THỊ BẰNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
773 000.00.20.H23-221110-0048 10/11/2022 15/12/2022 18/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
774 000.00.20.H23-221110-0050 10/11/2022 28/11/2022 08/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
KHÚC THỊ NGHIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
775 000.00.20.H23-221111-0031 11/11/2022 21/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN BỐN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
776 000.00.20.H23-221111-0032 11/11/2022 21/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN BỐN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
777 000.00.20.H23-221111-0033 11/11/2022 02/12/2022 19/12/2022
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THIỆN THÀ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
778 000.40.20.H23-221115-0003 15/11/2022 16/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÁ CƯỜNG Phường Tân Hưng
779 000.00.20.H23-221115-0024 15/11/2022 06/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
780 000.00.20.H23-221115-0030 15/11/2022 29/11/2022 30/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN MÁT Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
781 000.40.20.H23-221115-0009 15/11/2022 16/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Phường Tân Hưng
782 000.00.20.H23-221115-0036 15/11/2022 01/12/2022 21/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ THOA Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
783 000.00.20.H23-221115-0048 15/11/2022 01/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 5 ngày.
NINH VĂN DINH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
784 000.00.20.H23-221115-0055 15/11/2022 06/12/2022 07/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
785 000.00.20.H23-221115-0057 15/11/2022 16/12/2022 19/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT LAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
786 000.44.20.H23-221116-0002 16/11/2022 17/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRINH Xã Tiền Tiến
787 000.00.20.H23-221116-0012 16/11/2022 02/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN THƯỚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
788 000.00.20.H23-221116-0019 16/11/2022 07/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ LIỆU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
789 000.00.20.H23-221116-0024 16/11/2022 07/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
790 000.40.20.H23-221116-0005 16/11/2022 17/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Phường Tân Hưng
791 000.40.20.H23-221116-0006 16/11/2022 17/11/2022 18/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC CA Phường Tân Hưng
792 000.00.20.H23-221117-0011 17/11/2022 05/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
793 000.00.20.H23-221117-0035 17/11/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
794 000.00.20.H23-221117-0037 17/11/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
795 000.00.20.H23-221118-0007 18/11/2022 06/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
796 000.00.20.H23-221118-0036 18/11/2022 02/12/2022 22/12/2022
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN TOAN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
797 000.00.20.H23-221121-0020 21/11/2022 12/12/2022 13/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI KIÊN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
798 000.40.20.H23-221121-0004 22/11/2022 23/11/2022 25/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT Phường Tân Hưng
799 000.40.20.H23-221121-0003 22/11/2022 23/11/2022 25/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHẬT Phường Tân Hưng
800 000.40.20.H23-221122-0006 22/11/2022 23/11/2022 25/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔ Phường Tân Hưng
801 000.40.20.H23-221122-0009 22/11/2022 23/11/2022 25/11/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ DIỄN Phường Tân Hưng
802 000.00.20.H23-221124-0028 24/11/2022 15/12/2022 16/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT ÍCH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
803 000.40.20.H23-221125-0002 25/11/2022 30/11/2022 01/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI DEP Phường Tân Hưng
804 000.40.20.H23-221125-0001 25/11/2022 28/11/2022 29/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÚ Phường Tân Hưng
805 000.00.20.H23-221125-0116 25/11/2022 16/12/2022 19/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỂN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
806 000.00.20.H23-221125-0235 25/11/2022 16/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
807 000.00.20.H23-221128-0005 28/11/2022 14/12/2022 27/12/2022
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH TRỌNG ĐẠNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
808 000.00.20.H23-221128-0028 28/11/2022 19/12/2022 21/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
809 000.00.20.H23-221129-0006 29/11/2022 15/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN PHƯỜNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
810 000.00.20.H23-221129-0007 29/11/2022 09/12/2022 12/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XÈNG (LÊ XUÂN HƯNG) Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
811 000.00.20.H23-221129-0030 29/11/2022 20/12/2022 24/12/2022
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
812 000.00.20.H23-221129-0056 29/11/2022 20/12/2022 30/12/2022
Trễ hạn 8 ngày.
LÃ NHƯ DŨNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
813 000.00.20.H23-221130-0042 30/11/2022 21/12/2022 25/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO ĐỨC NHU Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
814 000.40.20.H23-221130-0007 01/12/2022 02/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ DIỄN Phường Tân Hưng
815 000.00.20.H23-221201-0023 01/12/2022 22/12/2022 25/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CHÚC Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
816 000.00.20.H23-221201-0026 01/12/2022 22/12/2022 25/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
817 000.00.20.H23-221202-0001 02/12/2022 23/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LUYỆN THỊ HỒNG HẢI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
818 000.00.20.H23-221202-0003 02/12/2022 23/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHOẢN Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
819 000.40.20.H23-221201-0001 02/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY THANH Phường Tân Hưng
820 000.40.20.H23-221202-0001 02/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ DIỄN Phường Tân Hưng
821 000.00.20.H23-221202-0012 02/12/2022 14/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BỐI Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
822 000.40.20.H23-221202-0003 02/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ DIỄN Phường Tân Hưng
823 000.40.20.H23-221202-0004 02/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỜNG Phường Tân Hưng
824 000.40.20.H23-221202-0005 02/12/2022 05/12/2022 06/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ DIỄN Phường Tân Hưng
825 000.00.20.H23-221205-0040 05/12/2022 19/12/2022 21/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ CHUNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
826 000.40.20.H23-221205-0004 06/12/2022 07/12/2022 08/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
DO DAI TIEN Phường Tân Hưng
827 000.00.20.H23-221206-0055 06/12/2022 22/12/2022 25/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ XÔNG Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
828 000.00.20.H23-221207-0032 07/12/2022 23/12/2022 26/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM QUY Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương
829 000.40.20.H23-221209-0002 09/12/2022 12/12/2022 14/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI Phường Tân Hưng
830 000.40.20.H23-221210-0001 12/12/2022 13/12/2022 15/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH Phường Tân Hưng
831 000.27.20.H23-221215-0002 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CƯƠNG Phường Tân Bình
832 000.27.20.H23-221215-0012 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
833 000.27.20.H23-221215-0011 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
834 000.27.20.H23-221215-0010 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
835 000.27.20.H23-221215-0009 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
836 000.27.20.H23-221215-0008 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
837 000.27.20.H23-221215-0007 15/12/2022 16/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
838 000.40.20.H23-221216-0001 16/12/2022 19/12/2022 20/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THUỲ AN Phường Tân Hưng
839 000.40.20.H23-221220-0007 20/12/2022 21/12/2022 22/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỆP Phường Tân Hưng
840 000.27.20.H23-221221-0008 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
841 000.27.20.H23-221221-0009 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
842 000.27.20.H23-221221-0007 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
843 000.27.20.H23-221221-0006 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
844 000.27.20.H23-221221-0005 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
845 000.27.20.H23-221221-0003 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình
846 000.27.20.H23-221221-0004 21/12/2022 22/12/2022 23/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG TRUNG LINH Phường Tân Bình