1 |
000.00.20.H23-191211-0036 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 680 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG LOAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
2 |
000.00.20.H23-191211-0049 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 680 ngày.
|
NGHIÊM VIẾT DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
3 |
000.00.20.H23-191211-0056 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 680 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI LY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
4 |
000.00.20.H23-191211-0103 |
11/12/2019 |
23/12/2019 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 682 ngày.
|
LÊ NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
5 |
000.45.20.H23-200624-0002 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 475 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Xã Ngọc Sơn |
6 |
000.45.20.H23-200624-0008 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
27/04/2022 |
Trễ hạn 475 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Xã Ngọc Sơn |
7 |
000.00.20.H23-201110-0105 |
10/11/2020 |
17/12/2021 |
27/01/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM DUY KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
8 |
000.00.20.H23-210727-0187 |
27/07/2021 |
15/09/2021 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
ĐINH TRỊNH TRANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
9 |
000.00.20.H23-211027-0058 |
27/10/2021 |
17/01/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KHÚC TRƯỜNG SINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
10 |
000.00.20.H23-211101-0091 |
01/11/2021 |
17/02/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÀO THỊ ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
11 |
000.00.20.H23-211101-0092 |
01/11/2021 |
29/03/2022 |
04/04/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
12 |
000.00.20.H23-211103-0177 |
03/11/2021 |
21/12/2021 |
13/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
QUẢN THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
13 |
000.00.20.H23-211126-0080 |
26/11/2021 |
07/01/2022 |
12/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN VINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
14 |
000.00.20.H23-211207-0035 |
07/12/2021 |
11/01/2022 |
14/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM SĨ CHĂM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
15 |
000.00.20.H23-211208-0020 |
08/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÂY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
16 |
000.00.20.H23-211209-0339 |
09/12/2021 |
27/01/2022 |
07/02/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
17 |
000.00.20.H23-211213-0010 |
13/12/2021 |
03/01/2022 |
05/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
18 |
000.00.20.H23-211213-0031 |
13/12/2021 |
03/01/2022 |
05/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
19 |
000.00.20.H23-211215-0029 |
15/12/2021 |
05/01/2022 |
07/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
20 |
000.00.20.H23-211216-0102 |
16/12/2021 |
06/01/2022 |
10/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỘNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
21 |
000.00.20.H23-211217-0211 |
17/12/2021 |
04/02/2022 |
07/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
22 |
000.00.20.H23-211222-0129 |
22/12/2021 |
12/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
23 |
000.00.20.H23-211223-0181 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
24 |
000.00.20.H23-211223-0170 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
25 |
000.00.20.H23-211223-0166 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
26 |
000.00.20.H23-211223-0164 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
27 |
000.00.20.H23-211223-0201 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN LÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
28 |
000.00.20.H23-211223-0200 |
23/12/2021 |
20/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
29 |
000.00.20.H23-211224-0040 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN CHỈNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
30 |
000.00.20.H23-211224-0037 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN CHỈNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
31 |
000.00.20.H23-211224-0049 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
32 |
000.00.20.H23-211224-0046 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
33 |
000.00.20.H23-211224-0045 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
34 |
000.00.20.H23-211224-0044 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
35 |
000.00.20.H23-211224-0066 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
36 |
000.00.20.H23-211224-0063 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
37 |
000.00.20.H23-211224-0062 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
38 |
000.00.20.H23-211224-0057 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
39 |
000.00.20.H23-211224-0087 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
40 |
000.00.20.H23-211224-0084 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
41 |
000.00.20.H23-211224-0079 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
42 |
000.00.20.H23-211224-0075 |
24/12/2021 |
21/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
43 |
000.00.20.H23-211227-0119 |
27/12/2021 |
31/01/2022 |
06/02/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
44 |
000.22.20.H23-211227-0031 |
27/12/2021 |
28/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THÀNH LONG |
Phường Việt Hòa |
45 |
000.47.20.H23-211228-0002 |
28/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Xã Liên Hồng |
46 |
000.47.20.H23-211228-0003 |
28/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
Xã Liên Hồng |
47 |
000.47.20.H23-211228-0004 |
28/12/2021 |
29/12/2021 |
04/01/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN MÃI |
Xã Liên Hồng |
48 |
000.00.20.H23-211229-0010 |
29/12/2021 |
31/01/2022 |
06/02/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ ĐỘ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
49 |
000.22.20.H23-211229-0004 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Phường Việt Hòa |
50 |
000.22.20.H23-211229-0005 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
51 |
000.22.20.H23-211229-0006 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
52 |
000.22.20.H23-211229-0007 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
53 |
000.22.20.H23-211229-0008 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
54 |
000.22.20.H23-211229-0009 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
55 |
000.22.20.H23-211229-0010 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
Phường Việt Hòa |
56 |
000.22.20.H23-211229-0011 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
Phường Việt Hòa |
57 |
000.22.20.H23-211229-0012 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ TÂM |
Phường Việt Hòa |
58 |
000.22.20.H23-211229-0013 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ THỊ NHUẬN |
Phường Việt Hòa |
59 |
000.22.20.H23-211229-0014 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHU |
Phường Việt Hòa |
60 |
000.22.20.H23-211229-0015 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ VĂN LĂNG |
Phường Việt Hòa |
61 |
000.22.20.H23-211229-0016 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ VĂN LĂNG |
Phường Việt Hòa |
62 |
000.22.20.H23-211229-0019 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÝ |
Phường Việt Hòa |
63 |
000.22.20.H23-211229-0020 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
Phường Việt Hòa |
64 |
000.22.20.H23-211229-0021 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ VĂN NGUYỆT |
Phường Việt Hòa |
65 |
000.22.20.H23-211229-0022 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI MINH ĐĂNG |
Phường Việt Hòa |
66 |
000.22.20.H23-211229-0023 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MIỆN. |
Phường Việt Hòa |
67 |
000.22.20.H23-211229-0024 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO THỊ THU HÀ |
Phường Việt Hòa |
68 |
000.22.20.H23-211229-0025 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGÔ THỊ LẦM |
Phường Việt Hòa |
69 |
000.22.20.H23-211229-0026 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
Phường Việt Hòa |
70 |
000.22.20.H23-211229-0027 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
Phường Việt Hòa |
71 |
000.22.20.H23-211229-0028 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
Phường Việt Hòa |
72 |
000.22.20.H23-211229-0029 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO XUÂN ĐỒNG |
Phường Việt Hòa |
73 |
000.22.20.H23-211229-0030 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THẾ VINH |
Phường Việt Hòa |
74 |
000.22.20.H23-211229-0031 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÙY HƯỜNG |
Phường Việt Hòa |
75 |
000.22.20.H23-211229-0032 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO XUÂN ĐỒNG |
Phường Việt Hòa |
76 |
000.22.20.H23-211229-0033 |
29/12/2021 |
30/12/2021 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO XUÂN ĐỒNG |
Phường Việt Hòa |
77 |
000.00.20.H23-220104-0174 |
04/01/2022 |
20/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ VỤ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
78 |
000.00.20.H23-220106-0020 |
06/01/2022 |
20/01/2022 |
23/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
79 |
000.00.20.H23-220106-0178 |
06/01/2022 |
27/01/2022 |
28/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
80 |
000.22.20.H23-220107-0012 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN NGỌC |
Phường Việt Hòa |
81 |
000.22.20.H23-220107-0013 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Phường Việt Hòa |
82 |
000.22.20.H23-220107-0014 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ LIỄU |
Phường Việt Hòa |
83 |
000.22.20.H23-220107-0015 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ LIỄU |
Phường Việt Hòa |
84 |
000.22.20.H23-220107-0016 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ LIỄU |
Phường Việt Hòa |
85 |
000.22.20.H23-220107-0017 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ LIỄU |
Phường Việt Hòa |
86 |
000.22.20.H23-220107-0018 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Phường Việt Hòa |
87 |
000.22.20.H23-220107-0019 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN SỸ PHÁN |
Phường Việt Hòa |
88 |
000.22.20.H23-220107-0020 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN SỸ PHÁN |
Phường Việt Hòa |
89 |
000.22.20.H23-220107-0021 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ MINH THU |
Phường Việt Hòa |
90 |
000.22.20.H23-220107-0022 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ MINH THU |
Phường Việt Hòa |
91 |
000.22.20.H23-220107-0023 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ MINH THU |
Phường Việt Hòa |
92 |
000.22.20.H23-220107-0024 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ MINH THU |
Phường Việt Hòa |
93 |
000.22.20.H23-220107-0025 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRONG |
Phường Việt Hòa |
94 |
000.22.20.H23-220107-0026 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN QUANG MINH |
Phường Việt Hòa |
95 |
000.22.20.H23-220107-0027 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN KHÁNH |
Phường Việt Hòa |
96 |
000.22.20.H23-220107-0028 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
97 |
000.22.20.H23-220107-0029 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH. |
Phường Việt Hòa |
98 |
000.22.20.H23-220107-0030 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN MINH |
Phường Việt Hòa |
99 |
000.22.20.H23-220107-0031 |
07/01/2022 |
10/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO VĂN NHẬT |
Phường Việt Hòa |
100 |
000.22.20.H23-220110-0001 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
Phường Việt Hòa |
101 |
000.22.20.H23-220110-0002 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
102 |
000.22.20.H23-220110-0003 |
10/01/2022 |
11/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Phường Việt Hòa |
103 |
000.00.20.H23-220110-0146 |
10/01/2022 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM QUANG NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
104 |
000.00.20.H23-220111-0011 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
105 |
000.00.20.H23-220111-0013 |
11/01/2022 |
25/01/2022 |
26/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
106 |
000.22.20.H23-220111-0032 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Phường Việt Hòa |
107 |
000.22.20.H23-220111-0033 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
Phường Việt Hòa |
108 |
000.22.20.H23-220111-0034 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
Phường Việt Hòa |
109 |
000.22.20.H23-220111-0036 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ NHUNG |
Phường Việt Hòa |
110 |
000.22.20.H23-220111-0037 |
11/01/2022 |
12/01/2022 |
24/01/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ NHUNG |
Phường Việt Hòa |
111 |
000.00.20.H23-220113-0230 |
13/01/2022 |
27/01/2022 |
07/02/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
112 |
000.00.20.H23-220113-0231 |
13/01/2022 |
27/01/2022 |
07/02/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN HUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
113 |
000.44.20.H23-220117-0001 |
17/01/2022 |
18/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
Xã Tiền Tiến |
114 |
000.44.20.H23-220117-0003 |
17/01/2022 |
18/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
Xã Tiền Tiến |
115 |
000.44.20.H23-220117-0004 |
17/01/2022 |
18/01/2022 |
19/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỈNH |
Xã Tiền Tiến |
116 |
000.00.20.H23-220117-0180 |
17/01/2022 |
07/02/2022 |
08/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
117 |
000.00.20.H23-220118-0170 |
18/01/2022 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BỪNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
118 |
000.45.20.H23-220118-0010 |
18/01/2022 |
19/01/2022 |
20/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
Xã Ngọc Sơn |
119 |
000.43.20.H23-220118-0007 |
18/01/2022 |
15/02/2022 |
17/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM |
Xã Quyết Thắng |
120 |
000.30.20.H23-220119-0001 |
19/01/2022 |
16/02/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Phường Trần Phú |
121 |
000.00.20.H23-220119-0212 |
19/01/2022 |
28/01/2022 |
06/02/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
122 |
000.00.20.H23-220120-0225 |
20/01/2022 |
28/01/2022 |
29/01/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
123 |
000.47.20.H23-220121-0001 |
21/01/2022 |
24/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THỨC |
Xã Liên Hồng |
124 |
000.47.20.H23-220121-0002 |
21/01/2022 |
24/01/2022 |
25/01/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN |
Xã Liên Hồng |
125 |
000.31.20.H23-220125-0008 |
25/01/2022 |
28/01/2022 |
14/02/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ PHƯƠNG ANH |
Phường Quang Trung |
126 |
000.22.20.H23-220126-0005 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN DUY |
Phường Việt Hòa |
127 |
000.22.20.H23-220126-0006 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÌU THỊ VUI |
Phường Việt Hòa |
128 |
000.22.20.H23-220126-0007 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ VUI |
Phường Việt Hòa |
129 |
000.22.20.H23-220126-0008 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LAN KHUÊ |
Phường Việt Hòa |
130 |
000.22.20.H23-220126-0009 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DOÃN THẾ NGHĨA |
Phường Việt Hòa |
131 |
000.22.20.H23-220126-0010 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TẠ THỊ SONG |
Phường Việt Hòa |
132 |
000.22.20.H23-220126-0011 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TẠ THỊ SONG |
Phường Việt Hòa |
133 |
000.22.20.H23-220126-0012 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TẠ THỊ SONG |
Phường Việt Hòa |
134 |
000.22.20.H23-220126-0013 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CƯỜNG |
Phường Việt Hòa |
135 |
000.22.20.H23-220126-0014 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CƯỜNG |
Phường Việt Hòa |
136 |
000.22.20.H23-220126-0015 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THU |
Phường Việt Hòa |
137 |
000.22.20.H23-220126-0016 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN PHÚ |
Phường Việt Hòa |
138 |
000.22.20.H23-220126-0017 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN PHÚ |
Phường Việt Hòa |
139 |
000.22.20.H23-220126-0018 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HỒNG LOAN |
Phường Việt Hòa |
140 |
000.22.20.H23-220126-0019 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HỒNG LOAN |
Phường Việt Hòa |
141 |
000.22.20.H23-220126-0020 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TẠO |
Phường Việt Hòa |
142 |
000.22.20.H23-220126-0021 |
26/01/2022 |
27/01/2022 |
10/02/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN BÁCH. |
Phường Việt Hòa |
143 |
000.22.20.H23-220208-0021 |
08/02/2022 |
25/02/2022 |
28/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẬY |
Phường Việt Hòa |
144 |
000.30.20.H23-220211-0010 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
15/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
Phường Trần Phú |
145 |
000.30.20.H23-220211-0011 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
15/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Phường Trần Phú |
146 |
000.30.20.H23-220211-0012 |
11/02/2022 |
14/02/2022 |
15/02/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Phường Trần Phú |
147 |
000.00.20.H23-220215-0010 |
15/02/2022 |
18/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ VĂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
148 |
000.00.20.H23-220215-0055 |
15/02/2022 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI VĂN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
149 |
000.30.20.H23-220215-0002 |
15/02/2022 |
16/02/2022 |
18/02/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LA |
Phường Trần Phú |
150 |
000.00.20.H23-220215-0118 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
28/03/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
151 |
000.00.20.H23-220215-0175 |
15/02/2022 |
17/03/2022 |
21/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÁI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
152 |
000.29.20.H23-220218-0002 |
18/02/2022 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Phường Bình Hàn |
153 |
000.29.20.H23-220218-0003 |
18/02/2022 |
11/03/2022 |
15/03/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN BẾN |
Phường Bình Hàn |
154 |
000.00.20.H23-220221-0150 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
10/03/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ MINH THÔNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
155 |
000.00.20.H23-220225-0047 |
25/02/2022 |
18/03/2022 |
06/04/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÌNH VĂN ĐÔN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
156 |
000.34.20.H23-220306-0001 |
06/03/2022 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
Phường Phạm Ngũ Lão |
157 |
000.22.20.H23-220307-0040 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
158 |
000.22.20.H23-220307-0041 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
159 |
000.22.20.H23-220307-0042 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
Phường Việt Hòa |
160 |
000.22.20.H23-220307-0043 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
Phường Việt Hòa |
161 |
000.22.20.H23-220307-0044 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
Phường Việt Hòa |
162 |
000.22.20.H23-220307-0045 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
Phường Việt Hòa |
163 |
000.22.20.H23-220307-0046 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
Phường Việt Hòa |
164 |
000.22.20.H23-220307-0047 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HUY |
Phường Việt Hòa |
165 |
000.22.20.H23-220307-0048 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HUY |
Phường Việt Hòa |
166 |
000.22.20.H23-220307-0049 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THẮNG |
Phường Việt Hòa |
167 |
000.22.20.H23-220307-0050 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
PHẠM THU DƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
168 |
000.22.20.H23-220307-0051 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
PHẠM THU DƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
169 |
000.22.20.H23-220307-0052 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
ĐINH THỊ THẢO |
Phường Việt Hòa |
170 |
000.22.20.H23-220307-0053 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
171 |
000.22.20.H23-220307-0054 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LƯƠNG THÀNH MINH |
Phường Việt Hòa |
172 |
000.22.20.H23-220307-0055 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
CAO THỊ NHÃ |
Phường Việt Hòa |
173 |
000.22.20.H23-220307-0056 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC AN |
Phường Việt Hòa |
174 |
000.22.20.H23-220307-0057 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ THỊ PHÊ |
Phường Việt Hòa |
175 |
000.22.20.H23-220307-0058 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THẮNG |
Phường Việt Hòa |
176 |
000.22.20.H23-220307-0059 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGÔ VĂN NGUYỆT |
Phường Việt Hòa |
177 |
000.34.20.H23-220307-0015 |
07/03/2022 |
08/03/2022 |
17/03/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI NGỌC MINH |
Phường Phạm Ngũ Lão |
178 |
000.00.20.H23-220308-0158 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
179 |
000.00.20.H23-220314-0053 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
16/03/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC MAI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
180 |
000.27.20.H23-220314-0004 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THANH HẢI |
Phường Tân Bình |
181 |
000.27.20.H23-220314-0005 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ TUẤN ANH |
Phường Tân Bình |
182 |
000.27.20.H23-220314-0006 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ NGỌC DIỆP |
Phường Tân Bình |
183 |
000.27.20.H23-220314-0007 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG MINH TÚ |
Phường Tân Bình |
184 |
000.27.20.H23-220314-0008 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN HÃNH |
Phường Tân Bình |
185 |
000.27.20.H23-220314-0009 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Phường Tân Bình |
186 |
000.27.20.H23-220314-0010 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI QUANG ĐOÀN |
Phường Tân Bình |
187 |
000.27.20.H23-220314-0011 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HẠNH |
Phường Tân Bình |
188 |
000.27.20.H23-220314-0012 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Phường Tân Bình |
189 |
000.27.20.H23-220314-0013 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NGHĨA |
Phường Tân Bình |
190 |
000.27.20.H23-220314-0014 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN ANH |
Phường Tân Bình |
191 |
000.27.20.H23-220314-0015 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH |
Phường Tân Bình |
192 |
000.27.20.H23-220314-0016 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HƯNG |
Phường Tân Bình |
193 |
000.27.20.H23-220314-0017 |
14/03/2022 |
15/03/2022 |
22/03/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
Phường Tân Bình |
194 |
000.00.20.H23-220324-0062 |
24/03/2022 |
08/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
195 |
000.22.20.H23-220330-0001 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Phường Việt Hòa |
196 |
000.22.20.H23-220330-0002 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Phường Việt Hòa |
197 |
000.22.20.H23-220330-0003 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Phường Việt Hòa |
198 |
000.22.20.H23-220330-0004 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN THỊ DUYÊN |
Phường Việt Hòa |
199 |
000.22.20.H23-220330-0005 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
ĐINH THỊ TƯƠI |
Phường Việt Hòa |
200 |
000.22.20.H23-220330-0006 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠNH |
Phường Việt Hòa |
201 |
000.22.20.H23-220330-0007 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠNH |
Phường Việt Hòa |
202 |
000.22.20.H23-220330-0008 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠNH. |
Phường Việt Hòa |
203 |
000.22.20.H23-220330-0009 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠNH. |
Phường Việt Hòa |
204 |
000.22.20.H23-220330-0010 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH ANH |
Phường Việt Hòa |
205 |
000.22.20.H23-220330-0011 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỰC. |
Phường Việt Hòa |
206 |
000.22.20.H23-220330-0012 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TẠ THỊ NGÂN |
Phường Việt Hòa |
207 |
000.22.20.H23-220330-0013 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ANH. |
Phường Việt Hòa |
208 |
000.22.20.H23-220330-0014 |
30/03/2022 |
31/03/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Phường Việt Hòa |
209 |
000.22.20.H23-220331-0001 |
31/03/2022 |
01/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
PHẠM HỒNG SƠN |
Phường Việt Hòa |
210 |
000.22.20.H23-220331-0002 |
31/03/2022 |
05/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HƠN |
Phường Việt Hòa |
211 |
000.22.20.H23-220331-0003 |
31/03/2022 |
05/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
LÊ HOÀNG LÂM |
Phường Việt Hòa |
212 |
000.00.20.H23-220406-0085 |
06/04/2022 |
28/04/2022 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
213 |
000.25.20.H23-220412-0002 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐAN |
Phường Ái Quốc |
214 |
000.25.20.H23-220412-0005 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Phường Ái Quốc |
215 |
000.25.20.H23-220412-0006 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Phường Ái Quốc |
216 |
000.25.20.H23-220412-0007 |
12/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Phường Ái Quốc |
217 |
000.00.20.H23-220413-0008 |
13/04/2022 |
18/04/2022 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN HỮU THOÁN (ĐOÀN VĂN ĐỨC) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
218 |
000.22.20.H23-220414-0004 |
14/04/2022 |
15/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
LÊ QUANG VIỆT |
Phường Việt Hòa |
219 |
000.22.20.H23-220414-0003 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ VĂN XOAY |
Phường Việt Hòa |
220 |
000.25.20.H23-220414-0003 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HOAN |
Phường Ái Quốc |
221 |
000.25.20.H23-220414-0005 |
14/04/2022 |
19/04/2022 |
20/04/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
Phường Ái Quốc |
222 |
000.00.20.H23-220415-0062 |
15/04/2022 |
20/04/2022 |
26/04/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ BIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
223 |
000.22.20.H23-220420-0004 |
20/04/2022 |
13/05/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
ĐINH TUẤN TRUNG |
Phường Việt Hòa |
224 |
000.22.20.H23-220420-0005 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI |
Phường Việt Hòa |
225 |
000.22.20.H23-220420-0009 |
20/04/2022 |
21/04/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MIỆN |
Phường Việt Hòa |
226 |
000.00.20.H23-220428-0215 |
28/04/2022 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
227 |
000.00.20.H23-220429-0064 |
29/04/2022 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẾNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
228 |
000.42.20.H23-220429-0032 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRỤ |
Xã An Thượng |
229 |
000.42.20.H23-220429-0033 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUÂN |
Xã An Thượng |
230 |
000.42.20.H23-220429-0034 |
29/04/2022 |
04/05/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
TRẦN HOÀI NAM |
Xã An Thượng |
231 |
000.00.20.H23-220504-0125 |
04/05/2022 |
29/09/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TĂNG THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
232 |
000.40.20.H23-220505-0001 |
05/05/2022 |
06/05/2022 |
09/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁN |
Phường Tân Hưng |
233 |
000.40.20.H23-220505-0002 |
05/05/2022 |
06/05/2022 |
09/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THU THỦY |
Phường Tân Hưng |
234 |
000.00.20.H23-220509-0025 |
09/05/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN GẮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
235 |
000.00.20.H23-220509-0137 |
09/05/2022 |
16/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
236 |
000.00.20.H23-220510-0012 |
10/05/2022 |
10/06/2022 |
11/06/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HUY NHẤT (QUÁ) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
237 |
000.31.20.H23-220510-0001 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUANG VIỆT |
Phường Quang Trung |
238 |
000.22.20.H23-220510-0003 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TÓNG THỊ HUYÊN |
Phường Việt Hòa |
239 |
000.00.20.H23-220511-0038 |
11/05/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
240 |
000.22.20.H23-220511-0003 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
16/05/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HÔNG SƠN |
Phường Việt Hòa |
241 |
000.00.20.H23-220511-0196 |
11/05/2022 |
15/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
242 |
000.00.20.H23-220512-0013 |
12/05/2022 |
21/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU THỊ NHỮ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
243 |
000.00.20.H23-220512-0045 |
12/05/2022 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
244 |
000.00.20.H23-220513-0120 |
13/05/2022 |
17/06/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
KIỀU VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
245 |
000.00.20.H23-220513-0159 |
13/05/2022 |
08/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
246 |
000.00.20.H23-220517-0089 |
17/05/2022 |
25/05/2022 |
09/06/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
247 |
000.22.20.H23-220518-0001 |
18/05/2022 |
23/05/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGÔ THỊ MÙI |
Phường Việt Hòa |
248 |
000.00.20.H23-220523-0052 |
23/05/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
249 |
000.00.20.H23-220523-0108 |
23/05/2022 |
08/06/2022 |
12/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ NGŨ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
250 |
000.00.20.H23-220523-0135 |
23/05/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
251 |
000.22.20.H23-220523-0008 |
23/05/2022 |
24/05/2022 |
27/05/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TỰ |
Phường Việt Hòa |
252 |
000.36.20.H23-220524-0025 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH |
Phường Thanh Bình |
253 |
000.36.20.H23-220524-0024 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH |
Phường Thanh Bình |
254 |
000.36.20.H23-220524-0023 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC MAI |
Phường Thanh Bình |
255 |
000.36.20.H23-220524-0022 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC MAI |
Phường Thanh Bình |
256 |
000.36.20.H23-220524-0021 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC MAI |
Phường Thanh Bình |
257 |
000.36.20.H23-220524-0020 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC MAI |
Phường Thanh Bình |
258 |
000.36.20.H23-220524-0019 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGÀ |
Phường Thanh Bình |
259 |
000.36.20.H23-220524-0015 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CHƯƠNG |
Phường Thanh Bình |
260 |
000.36.20.H23-220524-0018 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGÀ |
Phường Thanh Bình |
261 |
000.36.20.H23-220524-0017 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CHƯƠNG |
Phường Thanh Bình |
262 |
000.36.20.H23-220524-0016 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CHƯƠNG |
Phường Thanh Bình |
263 |
000.36.20.H23-220524-0014 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CHƯƠNG |
Phường Thanh Bình |
264 |
000.36.20.H23-220524-0013 |
24/05/2022 |
25/05/2022 |
26/05/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CHƯƠNG |
Phường Thanh Bình |
265 |
000.00.20.H23-220526-0032 |
26/05/2022 |
14/07/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÓI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
266 |
000.00.20.H23-220527-0022 |
27/05/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHÁN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
267 |
000.00.20.H23-220527-0116 |
27/05/2022 |
10/06/2022 |
11/06/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ CHỈ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
268 |
000.00.20.H23-220530-0012 |
30/05/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
269 |
000.00.20.H23-220531-0051 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
270 |
000.00.20.H23-220531-0150 |
31/05/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
271 |
000.00.20.H23-220531-0172 |
31/05/2022 |
21/06/2022 |
23/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
272 |
000.00.20.H23-220601-0016 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
273 |
000.00.20.H23-220601-0019 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THẾ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
274 |
000.00.20.H23-220601-0020 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THẾ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
275 |
000.00.20.H23-220601-0024 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRÂN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
276 |
000.00.20.H23-220601-0026 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THẾ MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
277 |
000.00.20.H23-220601-0021 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
278 |
000.00.20.H23-220601-0047 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
279 |
000.00.20.H23-220601-0046 |
01/06/2022 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
280 |
000.00.20.H23-220601-0050 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
281 |
000.00.20.H23-220601-0059 |
01/06/2022 |
28/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN LÚA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
282 |
000.00.20.H23-220601-0104 |
01/06/2022 |
23/06/2022 |
26/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
283 |
000.00.20.H23-220601-0113 |
01/06/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHƯ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
284 |
000.00.20.H23-220601-0125 |
01/06/2022 |
10/06/2022 |
14/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
285 |
000.00.20.H23-220601-0146 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÍ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
286 |
000.00.20.H23-220601-0161 |
01/06/2022 |
29/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KHẮC BA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
287 |
000.00.20.H23-220601-0162 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẬN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
288 |
000.00.20.H23-220601-0164 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
289 |
000.40.20.H23-220601-0001 |
01/06/2022 |
02/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ MAI |
Phường Tân Hưng |
290 |
000.00.20.H23-220601-0168 |
01/06/2022 |
15/06/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THỊ NHINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
291 |
000.40.20.H23-220602-0011 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỀU |
Phường Tân Hưng |
292 |
000.00.20.H23-220602-0079 |
02/06/2022 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
293 |
000.40.20.H23-220602-0012 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
294 |
000.40.20.H23-220602-0009 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN DIỆP |
Phường Tân Hưng |
295 |
000.40.20.H23-220602-0008 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHẢM |
Phường Tân Hưng |
296 |
000.40.20.H23-220602-0007 |
02/06/2022 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC ĐỨC DƯƠNG |
Phường Tân Hưng |
297 |
000.00.20.H23-220602-0112 |
02/06/2022 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KHẮC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
298 |
000.00.20.H23-220606-0003 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
299 |
000.00.20.H23-220606-0046 |
06/06/2022 |
27/06/2022 |
28/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÊ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
300 |
000.00.20.H23-220607-0021 |
07/06/2022 |
28/06/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
301 |
000.40.20.H23-220607-0002 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
302 |
000.40.20.H23-220607-0001 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
10/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
303 |
000.33.20.H23-220607-0013 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÀNH TRUNG |
Phường Trần Hưng Đạo |
304 |
000.33.20.H23-220607-0012 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỐ |
Phường Trần Hưng Đạo |
305 |
000.33.20.H23-220607-0007 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ QUỲNH GIAO |
Phường Trần Hưng Đạo |
306 |
000.33.20.H23-220607-0011 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY GIẤY LEO |
Phường Trần Hưng Đạo |
307 |
000.33.20.H23-220607-0003 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
Phường Trần Hưng Đạo |
308 |
000.00.20.H23-220608-0013 |
08/06/2022 |
24/06/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THỜI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
309 |
000.00.20.H23-220613-0034 |
13/06/2022 |
01/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯƠNG THỊ CHANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
310 |
000.00.20.H23-220613-0057 |
13/06/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG THỊ NỤ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
311 |
000.00.20.H23-220613-0061 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
312 |
000.00.20.H23-220614-0054 |
14/06/2022 |
02/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HỒ THỊ BƯỚM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
313 |
000.00.20.H23-220614-0070 |
15/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN BÔN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
314 |
000.00.20.H23-220615-0036 |
15/06/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
315 |
000.40.20.H23-220615-0001 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
316 |
000.00.20.H23-220615-0058 |
15/06/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
317 |
000.40.20.H23-220614-0008 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
318 |
000.40.20.H23-220614-0009 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
319 |
000.40.20.H23-220614-0007 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
320 |
000.40.20.H23-220614-0006 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
321 |
000.40.20.H23-220614-0004 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
322 |
000.40.20.H23-220614-0001 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
323 |
000.40.20.H23-220613-0005 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
324 |
000.40.20.H23-220614-0003 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
325 |
000.40.20.H23-220614-0002 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
326 |
000.40.20.H23-220613-0004 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
327 |
000.40.20.H23-220613-0001 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
328 |
000.40.20.H23-220613-0003 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
329 |
000.40.20.H23-220613-0002 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
330 |
000.00.20.H23-220616-0041 |
16/06/2022 |
22/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN CHÌ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
331 |
000.00.20.H23-220617-0014 |
17/06/2022 |
19/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN NGA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
332 |
000.00.20.H23-220620-0006 |
20/06/2022 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
333 |
000.40.20.H23-220620-0003 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
334 |
000.40.20.H23-220620-0002 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
335 |
000.40.20.H23-220620-0001 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÚ |
Phường Tân Hưng |
336 |
000.00.20.H23-220620-0070 |
20/06/2022 |
09/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
337 |
000.00.20.H23-220621-0012 |
21/06/2022 |
09/08/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
TRỊNH PHÚC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
338 |
000.00.20.H23-220621-0041 |
21/06/2022 |
01/07/2022 |
06/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
339 |
000.00.20.H23-220621-0059 |
21/06/2022 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
340 |
000.00.20.H23-220621-0071 |
21/06/2022 |
09/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ HẢ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
341 |
000.00.20.H23-220622-0009 |
22/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
342 |
000.00.20.H23-220622-0010 |
22/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
343 |
000.00.20.H23-220622-0011 |
22/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
344 |
000.00.20.H23-220622-0012 |
22/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
345 |
000.00.20.H23-220622-0056 |
22/06/2022 |
13/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
346 |
000.00.20.H23-220623-0012 |
23/06/2022 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
347 |
000.00.20.H23-220624-0062 |
24/06/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
348 |
000.00.20.H23-220627-0011 |
27/06/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TRỤ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
349 |
000.00.20.H23-220627-0028 |
27/06/2022 |
13/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỌA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
350 |
000.00.20.H23-220627-0045 |
27/06/2022 |
15/08/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
351 |
000.00.20.H23-220628-0011 |
28/06/2022 |
16/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÁN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
352 |
000.00.20.H23-220628-0028 |
28/06/2022 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
353 |
000.00.20.H23-220628-0034 |
28/06/2022 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN XIỂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
354 |
000.00.20.H23-220628-0038 |
28/06/2022 |
16/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU VĂN KHUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
355 |
000.00.20.H23-220628-0040 |
28/06/2022 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
356 |
000.00.20.H23-220628-0044 |
28/06/2022 |
16/08/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
357 |
000.00.20.H23-220629-0056 |
30/06/2022 |
18/07/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
358 |
000.00.20.H23-220701-0035 |
01/07/2022 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ ĐỨC KHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
359 |
000.00.20.H23-220705-0006 |
05/07/2022 |
09/08/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA (HUYỀN) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
360 |
000.00.20.H23-220705-0008 |
05/07/2022 |
09/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
361 |
000.00.20.H23-220705-0020 |
05/07/2022 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
362 |
000.00.20.H23-220705-0028 |
05/07/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
363 |
000.00.20.H23-220705-0031 |
05/07/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN VIỆN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
364 |
000.33.20.H23-220706-0002 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC KHẢI |
Phường Trần Hưng Đạo |
365 |
000.00.20.H23-220706-0029 |
06/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÁP TRỌNG THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
366 |
000.00.20.H23-220706-0041 |
06/07/2022 |
15/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
367 |
000.00.20.H23-220708-0007 |
08/07/2022 |
29/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
368 |
000.00.20.H23-220708-0020 |
08/07/2022 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG XUÂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
369 |
000.29.20.H23-220711-0045 |
11/07/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM TRONG CÔNG |
Phường Bình Hàn |
370 |
000.35.20.H23-220712-0005 |
12/07/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG MẠNH TOÀN |
Phường Hải Tân |
371 |
000.00.20.H23-220713-0001 |
13/07/2022 |
17/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ KHÁNH TRÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
372 |
000.46.20.H23-220713-0001 |
13/07/2022 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUỐC DŨNG |
Xã Gia Xuyên |
373 |
000.00.20.H23-220714-0015 |
14/07/2022 |
05/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
374 |
000.00.20.H23-220714-0018 |
14/07/2022 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HỘ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
375 |
000.00.20.H23-220714-0021 |
14/07/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY HUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
376 |
000.27.20.H23-220714-0015 |
14/07/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Phường Tân Bình |
377 |
000.00.20.H23-220715-0005 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THANH HÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
378 |
000.00.20.H23-220715-0049 |
15/07/2022 |
06/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
379 |
000.00.20.H23-220718-0002 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
380 |
000.43.20.H23-220718-0009 |
18/07/2022 |
19/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỊNH ( THỜ CÚNG LIỆT SĨ NGUYỄN VĂN HƯNG) |
Xã Quyết Thắng |
381 |
000.00.20.H23-220719-0023 |
19/07/2022 |
26/08/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
382 |
000.00.20.H23-220719-0045 |
19/07/2022 |
23/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
383 |
000.00.20.H23-220721-0006 |
21/07/2022 |
11/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LÚA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
384 |
000.00.20.H23-220722-0005 |
22/07/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
385 |
000.00.20.H23-220722-0027 |
22/07/2022 |
12/09/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM THÚY HÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
386 |
000.00.20.H23-220725-0024 |
25/07/2022 |
29/08/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN HOA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
387 |
000.00.20.H23-220725-0055 |
25/07/2022 |
15/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
388 |
000.00.20.H23-220726-0038 |
26/07/2022 |
14/09/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI NGỌC PHI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
389 |
000.40.20.H23-220726-0006 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN AN |
Phường Tân Hưng |
390 |
000.00.20.H23-220726-0053 |
26/07/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
391 |
000.00.20.H23-220726-0052 |
26/07/2022 |
06/09/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
392 |
000.00.20.H23-220726-0057 |
26/07/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
393 |
000.00.20.H23-220727-0025 |
27/07/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN NGỤT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
394 |
000.00.20.H23-220728-0013 |
28/07/2022 |
05/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỰC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
395 |
000.00.20.H23-220728-0030 |
28/07/2022 |
08/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TĂNG VĂN NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
396 |
000.00.20.H23-220728-0038 |
28/07/2022 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
397 |
000.00.20.H23-220728-0057 |
28/07/2022 |
05/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ MƠ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
398 |
000.00.20.H23-220801-0020 |
01/08/2022 |
07/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
399 |
000.00.20.H23-220801-0031 |
01/08/2022 |
20/09/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
400 |
000.40.20.H23-220801-0001 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐẠT TOÀN |
Phường Tân Hưng |
401 |
000.40.20.H23-220728-0003 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ NGỌC |
Phường Tân Hưng |
402 |
000.40.20.H23-220801-0002 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM |
Phường Tân Hưng |
403 |
000.40.20.H23-220728-0005 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG VỊ |
Phường Tân Hưng |
404 |
000.40.20.H23-220728-0004 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ NGỌC |
Phường Tân Hưng |
405 |
000.00.20.H23-220802-0005 |
02/08/2022 |
08/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ VĂN BÔN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
406 |
000.00.20.H23-220802-0025 |
02/08/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN QUANG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
407 |
000.00.20.H23-220802-0028 |
02/08/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
408 |
000.40.20.H23-220726-0004 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐ NGA |
Phường Tân Hưng |
409 |
000.00.20.H23-220803-0041 |
03/08/2022 |
22/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
410 |
000.00.20.H23-220803-0052 |
03/08/2022 |
22/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM TIẾN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
411 |
000.00.20.H23-220805-0010 |
05/08/2022 |
23/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỀU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
412 |
000.00.20.H23-220805-0028 |
05/08/2022 |
12/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
413 |
000.00.20.H23-220805-0038 |
05/08/2022 |
26/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
414 |
000.00.20.H23-220805-0039 |
05/08/2022 |
26/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
415 |
000.00.20.H23-220805-0040 |
05/08/2022 |
26/08/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
416 |
000.00.20.H23-220808-0004 |
08/08/2022 |
27/09/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN GIA NGHỊ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
417 |
000.40.20.H23-220802-0007 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN SANH |
Phường Tân Hưng |
418 |
000.40.20.H23-220802-0005 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬT |
Phường Tân Hưng |
419 |
000.40.20.H23-220726-0008 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Phường Tân Hưng |
420 |
000.40.20.H23-220808-0008 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM MINH TUẤN |
Phường Tân Hưng |
421 |
000.40.20.H23-220808-0010 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUÊ |
Phường Tân Hưng |
422 |
000.40.20.H23-220809-0004 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN HẸN |
Phường Tân Hưng |
423 |
000.40.20.H23-220808-0011 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN |
Phường Tân Hưng |
424 |
000.40.20.H23-220810-0001 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUYÊN |
Phường Tân Hưng |
425 |
000.00.20.H23-220815-0024 |
15/08/2022 |
07/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
426 |
000.00.20.H23-220815-0027 |
15/08/2022 |
04/10/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGÔ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
427 |
000.00.20.H23-220815-0030 |
15/08/2022 |
20/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN HÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
428 |
000.00.20.H23-220815-0032 |
15/08/2022 |
20/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THANH NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
429 |
000.00.20.H23-220815-0045 |
15/08/2022 |
31/08/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
430 |
000.40.20.H23-220815-0003 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH DUY TÂN |
Phường Tân Hưng |
431 |
000.40.20.H23-220815-0002 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÂN |
Phường Tân Hưng |
432 |
000.00.20.H23-220815-0056 |
15/08/2022 |
20/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
433 |
000.00.20.H23-220815-0065 |
15/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUỲNH LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
434 |
000.00.20.H23-220815-0080 |
15/08/2022 |
20/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
435 |
000.00.20.H23-220816-0017 |
16/08/2022 |
21/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
436 |
000.00.20.H23-220809-0154 |
16/08/2022 |
14/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯỜNG TH AN THƯỢNG TPHD |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
437 |
000.00.20.H23-220817-0007 |
17/08/2022 |
09/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIỆU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
438 |
000.00.20.H23-220817-0019 |
17/08/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG XUÂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
439 |
000.00.20.H23-220817-0054 |
17/08/2022 |
06/10/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
440 |
000.00.20.H23-220818-0003 |
18/08/2022 |
09/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TĂNG THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
441 |
000.00.20.H23-220818-0023 |
18/08/2022 |
28/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỀM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
442 |
000.00.20.H23-220818-0059 |
18/08/2022 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
443 |
000.00.20.H23-220818-0061 |
18/08/2022 |
07/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO (NGUYỄN VĂN NGÂN) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
444 |
000.00.20.H23-220819-0031 |
19/08/2022 |
10/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ MINH XUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
445 |
000.40.20.H23-220818-0001 |
19/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHAN |
Phường Tân Hưng |
446 |
000.40.20.H23-220817-0005 |
19/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HOÀI |
Phường Tân Hưng |
447 |
000.40.20.H23-220819-0001 |
19/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUYẾN |
Phường Tân Hưng |
448 |
000.00.20.H23-220819-0053 |
19/08/2022 |
10/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGHIÊM TRƯỜNG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
449 |
000.00.20.H23-220819-0055 |
19/08/2022 |
08/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
450 |
000.00.20.H23-220822-0022 |
22/08/2022 |
11/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ LINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
451 |
000.00.20.H23-220823-0005 |
23/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
452 |
000.40.20.H23-220823-0002 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DO THI THU MAI |
Phường Tân Hưng |
453 |
000.40.20.H23-220823-0001 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Phường Tân Hưng |
454 |
000.00.20.H23-220823-0007 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
09/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LÀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
455 |
000.00.20.H23-220823-0023 |
23/08/2022 |
07/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HÙY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
456 |
000.00.20.H23-220823-0049 |
23/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÊNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
457 |
000.00.20.H23-220823-0026 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
458 |
000.00.20.H23-220823-0021 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
459 |
000.00.20.H23-220823-0018 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ SÁU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
460 |
000.00.20.H23-220823-0056 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN SÁNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
461 |
000.00.20.H23-220823-0057 |
23/08/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
462 |
000.00.20.H23-220824-0011 |
24/08/2022 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRONG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
463 |
000.00.20.H23-220824-0017 |
24/08/2022 |
16/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
464 |
000.40.20.H23-220823-0004 |
24/08/2022 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN DUẨN |
Phường Tân Hưng |
465 |
000.40.20.H23-220822-0016 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU THỊ HIỀN |
Phường Tân Hưng |
466 |
000.40.20.H23-220822-0010 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG VĂN HÙNG |
Phường Tân Hưng |
467 |
000.00.20.H23-220824-0030 |
24/08/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
468 |
000.00.20.H23-220824-0049 |
24/08/2022 |
30/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG MINH TẶNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
469 |
000.00.20.H23-220825-0017 |
25/08/2022 |
29/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG ĐỨC CƯỜNG (TĂNG VĂN SOÁI) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
470 |
000.00.20.H23-220825-0060 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
471 |
000.00.20.H23-220825-0059 |
25/08/2022 |
17/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
472 |
000.00.20.H23-220826-0001 |
26/08/2022 |
18/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
473 |
000.42.20.H23-220826-0002 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐÔNG |
Xã An Thượng |
474 |
000.00.20.H23-220826-0037 |
26/08/2022 |
15/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
475 |
000.22.20.H23-220826-0032 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Phường Việt Hòa |
476 |
000.22.20.H23-220826-0031 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DƯƠNG |
Phường Việt Hòa |
477 |
000.22.20.H23-220825-0020 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC THÁI |
Phường Việt Hòa |
478 |
000.22.20.H23-220826-0030 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
Phường Việt Hòa |
479 |
000.00.20.H23-220826-0045 |
26/08/2022 |
18/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN HỮU SÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
480 |
000.00.20.H23-220829-0001 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THUẬT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
481 |
000.00.20.H23-220829-0002 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GẮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
482 |
000.00.20.H23-220829-0003 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
483 |
000.00.20.H23-220829-0005 |
29/08/2022 |
16/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TĂNG THỊ NỤ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
484 |
000.40.20.H23-220825-0002 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THUỲ |
Phường Tân Hưng |
485 |
000.00.20.H23-220829-0010 |
29/08/2022 |
19/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
486 |
000.40.20.H23-220829-0006 |
29/08/2022 |
05/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THUÝ |
Phường Tân Hưng |
487 |
000.00.20.H23-220829-0023 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN SẢN (BÙI VĂN PHỤNG) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
488 |
000.00.20.H23-220829-0028 |
29/08/2022 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG QUANG THÁI ( NGUYỄN THỊ QUẮT) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
489 |
000.40.20.H23-220829-0009 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ PHÚ ĐẢM |
Phường Tân Hưng |
490 |
000.00.20.H23-220815-0091 |
29/08/2022 |
10/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
491 |
000.00.20.H23-220830-0005 |
30/08/2022 |
19/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGẠNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
492 |
000.40.20.H23-220829-0010 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MAI HƯƠNG THẢO |
Phường Tân Hưng |
493 |
000.00.20.H23-220830-0022 |
30/08/2022 |
22/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
494 |
000.00.20.H23-220830-0055 |
30/08/2022 |
04/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN THƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
495 |
000.00.20.H23-220831-0010 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
496 |
000.00.20.H23-220831-0025 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
497 |
000.00.20.H23-220831-0028 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN MIỆN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
498 |
000.00.20.H23-220831-0029 |
31/08/2022 |
21/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
499 |
000.00.20.H23-220831-0044 |
31/08/2022 |
07/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG THỊ CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
500 |
000.00.20.H23-220905-0005 |
05/09/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
501 |
000.40.20.H23-220831-0007 |
05/09/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG XUÂN THÀNH |
Phường Tân Hưng |
502 |
000.40.20.H23-220831-0011 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO XUÂN CHÍNH |
Phường Tân Hưng |
503 |
000.40.20.H23-220905-0014 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DUYÊN |
Phường Tân Hưng |
504 |
000.40.20.H23-220905-0013 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DUYÊN |
Phường Tân Hưng |
505 |
000.00.20.H23-220905-0037 |
05/09/2022 |
26/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN THUẬT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
506 |
000.40.20.H23-220905-0024 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAM VĂN MẠNH |
Phường Tân Hưng |
507 |
000.40.20.H23-220906-0013 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
Phường Tân Hưng |
508 |
000.40.20.H23-220906-0010 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
Phường Tân Hưng |
509 |
000.40.20.H23-220906-0012 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
Phường Tân Hưng |
510 |
000.40.20.H23-220906-0011 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
Phường Tân Hưng |
511 |
000.40.20.H23-220906-0009 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
Phường Tân Hưng |
512 |
000.40.20.H23-220906-0008 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
Phường Tân Hưng |
513 |
000.40.20.H23-220906-0007 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
Phường Tân Hưng |
514 |
000.40.20.H23-220906-0005 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
Phường Tân Hưng |
515 |
000.40.20.H23-220906-0004 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
Phường Tân Hưng |
516 |
000.40.20.H23-220906-0006 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
Phường Tân Hưng |
517 |
000.00.20.H23-220906-0051 |
06/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
518 |
000.00.20.H23-220906-0066 |
06/09/2022 |
25/10/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÔ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
519 |
000.00.20.H23-220906-0068 |
06/09/2022 |
25/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
520 |
000.00.20.H23-220906-0071 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ KHẮC TÂM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
521 |
000.00.20.H23-220907-0012 |
07/09/2022 |
28/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
522 |
000.00.20.H23-220907-0037 |
07/09/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI TIẾN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
523 |
000.40.20.H23-220907-0005 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN ĐẠO |
Phường Tân Hưng |
524 |
000.00.20.H23-220907-0053 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO KIM BÔI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
525 |
000.00.20.H23-220907-0059 |
07/09/2022 |
12/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
526 |
000.00.20.H23-220908-0024 |
12/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KỸ THUẬT HT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
527 |
000.00.20.H23-220908-0027 |
08/09/2022 |
27/10/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
528 |
000.38.20.H23-220908-0010 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN DŨNG |
Phường Cẩm Thượng |
529 |
000.00.20.H23-220908-0032 |
08/09/2022 |
29/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ CHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
530 |
000.00.20.H23-220908-0036 |
08/09/2022 |
27/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
531 |
000.00.20.H23-220908-0040 |
08/09/2022 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ GÁI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
532 |
000.00.20.H23-220909-0010 |
09/09/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
533 |
000.00.20.H23-220909-0013 |
09/09/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
534 |
000.00.20.H23-220909-0030 |
09/09/2022 |
14/10/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ THỊ ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
535 |
000.00.20.H23-220909-0036 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
536 |
000.00.20.H23-220909-0037 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
537 |
000.00.20.H23-220912-0003 |
12/09/2022 |
03/10/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
538 |
000.00.20.H23-220912-0012 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
539 |
000.00.20.H23-220912-0017 |
12/09/2022 |
03/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
540 |
000.00.20.H23-220912-0034 |
12/09/2022 |
03/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
541 |
000.00.20.H23-220912-0036 |
12/09/2022 |
03/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ KIỆN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
542 |
000.00.20.H23-220912-0040 |
12/09/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ DUỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
543 |
000.00.20.H23-220912-0044 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ DƯƠNG (NGUYỄN THỊ SINH) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
544 |
000.00.20.H23-220912-0052 |
12/09/2022 |
31/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG ĐỨC ĐÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
545 |
000.00.20.H23-220913-0036 |
13/09/2022 |
04/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ SỰ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
546 |
000.00.20.H23-220913-0028 |
13/09/2022 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
547 |
000.00.20.H23-220914-0007 |
14/09/2022 |
05/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
548 |
000.00.20.H23-220914-0014 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THẾ DUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
549 |
000.00.20.H23-220914-0020 |
14/09/2022 |
17/10/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHÁNH (HOÀNG VĂN VỊNH) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
550 |
000.00.20.H23-220914-0034 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THIỆN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
551 |
000.00.20.H23-220914-0052 |
14/09/2022 |
30/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN LỆ THU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
552 |
000.45.20.H23-220915-0001 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DŨNG |
Xã Ngọc Sơn |
553 |
000.45.20.H23-220915-0002 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THANH NHẬT |
Xã Ngọc Sơn |
554 |
000.45.20.H23-220915-0003 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH THẦM |
Xã Ngọc Sơn |
555 |
000.45.20.H23-220915-0004 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN NGHIỆP |
Xã Ngọc Sơn |
556 |
000.45.20.H23-220915-0007 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÀ |
Xã Ngọc Sơn |
557 |
000.45.20.H23-220915-0005 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HUẤN |
Xã Ngọc Sơn |
558 |
000.45.20.H23-220915-0006 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐÔNG |
Xã Ngọc Sơn |
559 |
000.45.20.H23-220915-0008 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HƯNG |
Xã Ngọc Sơn |
560 |
000.45.20.H23-220915-0009 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN DUÂN |
Xã Ngọc Sơn |
561 |
000.45.20.H23-220915-0010 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TIN |
Xã Ngọc Sơn |
562 |
000.45.20.H23-220915-0011 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU VĂN TÂM |
Xã Ngọc Sơn |
563 |
000.45.20.H23-220915-0012 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THUYỀN |
Xã Ngọc Sơn |
564 |
000.45.20.H23-220915-0013 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN MẠNH |
Xã Ngọc Sơn |
565 |
000.45.20.H23-220915-0014 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐIỆU |
Xã Ngọc Sơn |
566 |
000.45.20.H23-220915-0015 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOAN |
Xã Ngọc Sơn |
567 |
000.45.20.H23-220915-0018 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THUẦN |
Xã Ngọc Sơn |
568 |
000.45.20.H23-220915-0016 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÂN |
Xã Ngọc Sơn |
569 |
000.45.20.H23-220915-0017 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU THỊ TIẾN |
Xã Ngọc Sơn |
570 |
000.45.20.H23-220915-0019 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN NGOAN |
Xã Ngọc Sơn |
571 |
000.45.20.H23-220915-0020 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIỀN |
Xã Ngọc Sơn |
572 |
000.45.20.H23-220915-0021 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA |
Xã Ngọc Sơn |
573 |
000.45.20.H23-220915-0022 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ĐOẠT |
Xã Ngọc Sơn |
574 |
000.45.20.H23-220915-0023 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SINH |
Xã Ngọc Sơn |
575 |
000.45.20.H23-220915-0024 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LANH |
Xã Ngọc Sơn |
576 |
000.45.20.H23-220915-0025 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC THỂ |
Xã Ngọc Sơn |
577 |
000.45.20.H23-220915-0026 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẢI |
Xã Ngọc Sơn |
578 |
000.45.20.H23-220915-0027 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP |
Xã Ngọc Sơn |
579 |
000.45.20.H23-220915-0028 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LÀNH |
Xã Ngọc Sơn |
580 |
000.45.20.H23-220915-0029 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH THỤC |
Xã Ngọc Sơn |
581 |
000.45.20.H23-220915-0030 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH VĂN TUYẾN |
Xã Ngọc Sơn |
582 |
000.45.20.H23-220915-0033 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ẤT |
Xã Ngọc Sơn |
583 |
000.45.20.H23-220915-0031 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ĐOÀN |
Xã Ngọc Sơn |
584 |
000.45.20.H23-220915-0032 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PHIN |
Xã Ngọc Sơn |
585 |
000.45.20.H23-220915-0034 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DÂN |
Xã Ngọc Sơn |
586 |
000.45.20.H23-220915-0035 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN VỞ |
Xã Ngọc Sơn |
587 |
000.45.20.H23-220915-0036 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THỦY |
Xã Ngọc Sơn |
588 |
000.45.20.H23-220915-0037 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
Xã Ngọc Sơn |
589 |
000.45.20.H23-220915-0038 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYÊN |
Xã Ngọc Sơn |
590 |
000.45.20.H23-220915-0039 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ TOÀN |
Xã Ngọc Sơn |
591 |
000.45.20.H23-220915-0040 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYỂN |
Xã Ngọc Sơn |
592 |
000.45.20.H23-220915-0041 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU VĂN CHIẾN |
Xã Ngọc Sơn |
593 |
000.45.20.H23-220915-0042 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Xã Ngọc Sơn |
594 |
000.45.20.H23-220915-0043 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HIỂN |
Xã Ngọc Sơn |
595 |
000.45.20.H23-220915-0044 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH XUÂN MIÊN |
Xã Ngọc Sơn |
596 |
000.45.20.H23-220915-0045 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
Xã Ngọc Sơn |
597 |
000.45.20.H23-220915-0046 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨ |
Xã Ngọc Sơn |
598 |
000.45.20.H23-220915-0047 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NHÃ |
Xã Ngọc Sơn |
599 |
000.45.20.H23-220915-0048 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SỸ |
Xã Ngọc Sơn |
600 |
000.45.20.H23-220915-0049 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TUYÊN |
Xã Ngọc Sơn |
601 |
000.00.20.H23-220915-0012 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÚT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
602 |
000.45.20.H23-220915-0050 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHOÁT |
Xã Ngọc Sơn |
603 |
000.45.20.H23-220915-0051 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BƠN |
Xã Ngọc Sơn |
604 |
000.45.20.H23-220915-0052 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THI |
Xã Ngọc Sơn |
605 |
000.45.20.H23-220915-0053 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU VĂN VIỆN |
Xã Ngọc Sơn |
606 |
000.45.20.H23-220915-0054 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TRUNG |
Xã Ngọc Sơn |
607 |
000.00.20.H23-220915-0026 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN TRÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
608 |
000.00.20.H23-220915-0031 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÝNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
609 |
000.00.20.H23-220915-0047 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
610 |
000.00.20.H23-220915-0064 |
15/09/2022 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
611 |
000.45.20.H23-220916-0003 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGỌC |
Xã Ngọc Sơn |
612 |
000.45.20.H23-220916-0001 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN TIẾP |
Xã Ngọc Sơn |
613 |
000.45.20.H23-220916-0002 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KHOÁT |
Xã Ngọc Sơn |
614 |
000.45.20.H23-220916-0004 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG HUY HOAN |
Xã Ngọc Sơn |
615 |
000.45.20.H23-220916-0005 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THỈNH |
Xã Ngọc Sơn |
616 |
000.45.20.H23-220916-0006 |
16/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ XUYẾN |
Xã Ngọc Sơn |
617 |
000.00.20.H23-220916-0008 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
01/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ THỊ NẾT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
618 |
000.26.20.H23-220916-0010 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
Phường Tứ Minh |
619 |
000.26.20.H23-220916-0009 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
Phường Tứ Minh |
620 |
000.00.20.H23-220916-0035 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THẾ DUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
621 |
000.00.20.H23-220916-0036 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM DUY THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
622 |
000.00.20.H23-220916-0057 |
16/09/2022 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUẬT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
623 |
000.00.20.H23-220919-0017 |
19/09/2022 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
624 |
000.00.20.H23-220920-0004 |
20/09/2022 |
08/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN TOAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
625 |
000.00.20.H23-220920-0023 |
20/09/2022 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN SOÁT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
626 |
000.00.20.H23-220920-0030 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ LUYỂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
627 |
000.00.20.H23-220920-0039 |
20/09/2022 |
08/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ CHẮT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
628 |
000.00.20.H23-220920-0061 |
20/09/2022 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ TRƯNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
629 |
000.00.20.H23-220921-0039 |
21/09/2022 |
07/10/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
BÙI THỊ LUẬT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
630 |
000.00.20.H23-220921-0041 |
21/09/2022 |
12/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
631 |
000.00.20.H23-220922-0026 |
22/09/2022 |
27/10/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ BỨA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
632 |
000.00.20.H23-220922-0028 |
22/09/2022 |
27/10/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
DƯƠNG THỊ XUẬN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
633 |
000.00.20.H23-220922-0047 |
22/09/2022 |
10/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÍ THỊ SUỐT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
634 |
000.00.20.H23-220922-0051 |
22/09/2022 |
10/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
635 |
000.40.20.H23-220922-0151 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐẠT PHƯƠNG |
Phường Tân Hưng |
636 |
000.40.20.H23-220922-0137 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Phường Tân Hưng |
637 |
000.00.20.H23-220922-0072 |
22/09/2022 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỒNG VĂN KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
638 |
000.00.20.H23-220923-0032 |
23/09/2022 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
639 |
000.00.20.H23-220923-0044 |
23/09/2022 |
11/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐOÀN ANH VINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
640 |
000.00.20.H23-220923-0045 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
641 |
000.00.20.H23-220923-0047 |
23/09/2022 |
28/10/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
642 |
000.00.20.H23-220926-0034 |
26/09/2022 |
17/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
643 |
000.40.20.H23-220926-0021 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Phường Tân Hưng |
644 |
000.00.20.H23-220926-0043 |
26/09/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
645 |
000.00.20.H23-220927-0001 |
27/09/2022 |
18/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC KHANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
646 |
000.00.20.H23-220927-0003 |
27/09/2022 |
13/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
647 |
000.00.20.H23-220927-0024 |
27/09/2022 |
28/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG THỊ HÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
648 |
000.00.20.H23-220928-0001 |
28/09/2022 |
16/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
649 |
000.00.20.H23-220928-0012 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH (VŨ VĂN THỎA) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
650 |
000.00.20.H23-220928-0039 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
651 |
000.00.20.H23-220929-0012 |
29/09/2022 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ GIA ĐÌNH ĐOÀN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
652 |
000.45.20.H23-220929-0007 |
29/09/2022 |
30/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ LƯU |
Xã Ngọc Sơn |
653 |
000.00.20.H23-220929-0033 |
29/09/2022 |
17/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
654 |
000.00.20.H23-220929-0041 |
29/09/2022 |
01/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
655 |
000.00.20.H23-220930-0024 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
656 |
000.00.20.H23-220930-0025 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TĂNG THỊ HÁCH (NGUYỄN THỊ GỢN) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
657 |
000.00.20.H23-220930-0028 |
30/09/2022 |
18/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ VĂN CẤP |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
658 |
000.00.20.H23-220930-0030 |
30/09/2022 |
21/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN SINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
659 |
000.00.20.H23-220930-0044 |
30/09/2022 |
04/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN AN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
660 |
000.00.20.H23-220930-0047 |
30/09/2022 |
09/11/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TẠ THỊ SAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
661 |
000.00.20.H23-221003-0007 |
03/10/2022 |
21/11/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ XUÂN NGỪNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
662 |
000.00.20.H23-221003-0009 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ BẰNG (BÙI VĂN TỰ) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
663 |
000.00.20.H23-221003-0010 |
03/10/2022 |
07/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ TÍA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
664 |
000.00.20.H23-221003-0016 |
03/10/2022 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
665 |
000.00.20.H23-221003-0026 |
03/10/2022 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THẾ HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
666 |
000.00.20.H23-221003-0035 |
03/10/2022 |
19/10/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
667 |
000.00.20.H23-221003-0037 |
03/10/2022 |
03/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ VĂN HÒE |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
668 |
000.00.20.H23-221003-0043 |
03/10/2022 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN ÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
669 |
000.00.20.H23-221004-0012 |
04/10/2022 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ HUÊ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
670 |
000.00.20.H23-221004-0014 |
04/10/2022 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH THỊ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
671 |
000.00.20.H23-221004-0016 |
04/10/2022 |
22/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÍ THỊ XOAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
672 |
000.00.20.H23-221004-0041 |
04/10/2022 |
22/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
673 |
000.00.20.H23-221005-0033 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ CẢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
674 |
000.34.20.H23-221005-0047 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
Phường Phạm Ngũ Lão |
675 |
000.00.20.H23-221005-0051 |
05/10/2022 |
26/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN OANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
676 |
000.00.20.H23-221006-0049 |
06/10/2022 |
24/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
677 |
000.00.20.H23-221007-0012 |
07/10/2022 |
25/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN NHU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
678 |
000.00.20.H23-221007-0015 |
07/10/2022 |
28/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN MẮN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
679 |
000.33.20.H23-221007-0001 |
07/10/2022 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG |
Phường Trần Hưng Đạo |
680 |
000.00.20.H23-221007-0051 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ TỰ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
681 |
000.00.20.H23-221007-0052 |
07/10/2022 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TĂNG THỊ LANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
682 |
000.00.20.H23-221010-0027 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
683 |
000.00.20.H23-221010-0032 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
684 |
000.00.20.H23-221010-0037 |
10/10/2022 |
26/10/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
685 |
000.40.20.H23-221010-0001 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁP |
Phường Tân Hưng |
686 |
000.40.20.H23-221011-0005 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐỨC |
Phường Tân Hưng |
687 |
000.40.20.H23-221011-0004 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐỨC |
Phường Tân Hưng |
688 |
000.40.20.H23-221011-0002 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Phường Tân Hưng |
689 |
000.40.20.H23-221011-0003 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐỨC |
Phường Tân Hưng |
690 |
000.40.20.H23-221011-0001 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Phường Tân Hưng |
691 |
000.00.20.H23-221011-0017 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
692 |
000.00.20.H23-221011-0055 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÊ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
693 |
000.00.20.H23-221012-0002 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
694 |
000.00.20.H23-221012-0003 |
12/10/2022 |
16/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG DIẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
695 |
000.00.20.H23-221012-0011 |
12/10/2022 |
28/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
696 |
000.40.20.H23-221012-0001 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ NỤ |
Phường Tân Hưng |
697 |
000.00.20.H23-221012-0060 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN (PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
698 |
000.00.20.H23-221013-0026 |
13/10/2022 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
699 |
000.00.20.H23-221014-0008 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ QUANG NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
700 |
000.00.20.H23-221014-0027 |
14/10/2022 |
02/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KỶ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
701 |
000.00.20.H23-221014-0035 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ ƯA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
702 |
000.00.20.H23-221014-0042 |
14/10/2022 |
02/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH THỊ THẠCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
703 |
000.00.20.H23-221017-0032 |
17/10/2022 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TĂNG VĂN THÚY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
704 |
000.00.20.H23-221017-0033 |
17/10/2022 |
21/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỒNG HỮU ĐUA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
705 |
000.00.20.H23-221017-0046 |
17/10/2022 |
21/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM TIẾN THANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
706 |
000.00.20.H23-221017-0049 |
17/10/2022 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
707 |
000.00.20.H23-221017-0060 |
17/10/2022 |
05/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TÚ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
708 |
000.00.20.H23-221018-0028 |
18/10/2022 |
06/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
709 |
000.00.20.H23-221018-0045 |
18/10/2022 |
06/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN NGẠCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
710 |
000.00.20.H23-221018-0049 |
18/10/2022 |
18/11/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM THỊ OẢN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
711 |
000.00.20.H23-221018-0052 |
18/10/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ GIÁM |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
712 |
000.00.20.H23-221019-0005 |
19/10/2022 |
09/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM NGỌC CHANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
713 |
000.00.20.H23-221019-0035 |
19/10/2022 |
09/11/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CHẤT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
714 |
000.00.20.H23-221019-0053 |
19/10/2022 |
21/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
715 |
000.00.20.H23-221020-0002 |
20/10/2022 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ NHỚN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
716 |
000.00.20.H23-221020-0027 |
20/10/2022 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
717 |
000.22.20.H23-221019-0033 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BUI VAN NAM |
Phường Việt Hòa |
718 |
000.00.20.H23-221021-0003 |
21/10/2022 |
11/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
719 |
000.00.20.H23-221021-0033 |
21/10/2022 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
720 |
000.00.20.H23-221021-0055 |
21/10/2022 |
11/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀO THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
721 |
000.00.20.H23-221021-0056 |
21/10/2022 |
08/11/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ QUỐC HUÊ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
722 |
000.00.20.H23-221024-0006 |
24/10/2022 |
28/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI QUANG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
723 |
000.00.20.H23-221024-0035 |
24/10/2022 |
12/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN LUÂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
724 |
000.00.20.H23-221024-0060 |
24/10/2022 |
14/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
725 |
000.00.20.H23-221025-0006 |
25/10/2022 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
726 |
000.00.20.H23-221025-0029 |
25/10/2022 |
25/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ TÂM (PHẠM VĂN CHẤT) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
727 |
000.00.20.H23-221026-0005 |
26/10/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
728 |
000.00.20.H23-221026-0028 |
26/10/2022 |
30/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
729 |
000.00.20.H23-221026-0042 |
26/10/2022 |
30/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI DUY HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
730 |
000.00.20.H23-221026-0046 |
26/10/2022 |
16/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
731 |
000.00.20.H23-221026-0057 |
26/10/2022 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
732 |
000.00.20.H23-221026-0059 |
26/10/2022 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN KHÁ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
733 |
000.00.20.H23-221027-0018 |
27/10/2022 |
01/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
734 |
000.00.20.H23-221027-0048 |
27/10/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN NGỌ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
735 |
000.00.20.H23-221028-0007 |
28/10/2022 |
16/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO DUY LỄ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
736 |
000.40.20.H23-221027-0001 |
28/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
Phường Tân Hưng |
737 |
000.40.20.H23-221028-0003 |
28/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DIỄN |
Phường Tân Hưng |
738 |
000.00.20.H23-221028-0067 |
28/10/2022 |
18/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
739 |
000.00.20.H23-221031-0009 |
31/10/2022 |
21/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
740 |
000.00.20.H23-221031-0034 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM THANH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
741 |
000.00.20.H23-221031-0048 |
31/10/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
742 |
000.00.20.H23-221101-0006 |
01/11/2022 |
17/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHÙNG MINH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
743 |
000.00.20.H23-221101-0008 |
01/11/2022 |
22/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
744 |
000.00.20.H23-221101-0011 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ QUANG HUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
745 |
000.00.20.H23-221101-0017 |
01/11/2022 |
20/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN THIẾU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
746 |
000.00.20.H23-221101-0058 |
01/11/2022 |
22/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THI HÒA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
747 |
000.00.20.H23-221101-0065 |
01/11/2022 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
748 |
000.00.20.H23-221102-0001 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẬU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
749 |
000.00.20.H23-221102-0011 |
02/11/2022 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN CÓ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
750 |
000.00.20.H23-221102-0077 |
02/11/2022 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
751 |
000.00.20.H23-221102-0083 |
02/11/2022 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
752 |
000.00.20.H23-221102-0121 |
02/11/2022 |
18/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN GIỎI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
753 |
000.27.20.H23-221102-0001 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ MINH HẰNG |
Phường Tân Bình |
754 |
000.00.20.H23-221103-0028 |
03/11/2022 |
08/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TĂNG THỊ CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
755 |
000.00.20.H23-221103-0036 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BÌNH(ĐỖ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
756 |
000.00.20.H23-221103-0084 |
03/11/2022 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
757 |
000.00.20.H23-221103-0088 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NỤ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
758 |
000.00.20.H23-221104-0015 |
04/11/2022 |
23/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
759 |
000.00.20.H23-221104-0022 |
04/11/2022 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KIM QUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
760 |
000.00.20.H23-221104-0044 |
04/11/2022 |
09/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
761 |
000.00.20.H23-221104-0063 |
04/11/2022 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
762 |
000.00.20.H23-221104-0073 |
04/11/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN BẮC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
763 |
000.40.20.H23-221107-0002 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HẬU |
Phường Tân Hưng |
764 |
000.00.20.H23-221107-0021 |
07/11/2022 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẨY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
765 |
000.00.20.H23-221107-0025 |
07/11/2022 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HỮU THI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
766 |
000.00.20.H23-221107-0040 |
07/11/2022 |
12/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
767 |
000.40.20.H23-221107-0008 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC TOÁN |
Phường Tân Hưng |
768 |
000.00.20.H23-221109-0022 |
09/11/2022 |
30/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
769 |
000.00.20.H23-221109-0039 |
09/11/2022 |
10/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THĂNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
770 |
000.00.20.H23-221109-0038 |
09/11/2022 |
25/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
771 |
000.00.20.H23-221109-0042 |
09/11/2022 |
14/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
772 |
000.00.20.H23-221110-0045 |
10/11/2022 |
28/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
773 |
000.00.20.H23-221110-0048 |
10/11/2022 |
15/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
774 |
000.00.20.H23-221110-0050 |
10/11/2022 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KHÚC THỊ NGHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
775 |
000.00.20.H23-221111-0031 |
11/11/2022 |
21/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BỐN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
776 |
000.00.20.H23-221111-0032 |
11/11/2022 |
21/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BỐN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
777 |
000.00.20.H23-221111-0033 |
11/11/2022 |
02/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN THÀ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
778 |
000.40.20.H23-221115-0003 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ BÁ CƯỜNG |
Phường Tân Hưng |
779 |
000.00.20.H23-221115-0024 |
15/11/2022 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
780 |
000.00.20.H23-221115-0030 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN MÁT |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
781 |
000.40.20.H23-221115-0009 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
Phường Tân Hưng |
782 |
000.00.20.H23-221115-0036 |
15/11/2022 |
01/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ THOA |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
783 |
000.00.20.H23-221115-0048 |
15/11/2022 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NINH VĂN DINH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
784 |
000.00.20.H23-221115-0055 |
15/11/2022 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
785 |
000.00.20.H23-221115-0057 |
15/11/2022 |
16/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT LAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
786 |
000.44.20.H23-221116-0002 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRINH |
Xã Tiền Tiến |
787 |
000.00.20.H23-221116-0012 |
16/11/2022 |
02/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN THƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
788 |
000.00.20.H23-221116-0019 |
16/11/2022 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ LIỆU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
789 |
000.00.20.H23-221116-0024 |
16/11/2022 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
790 |
000.40.20.H23-221116-0005 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Phường Tân Hưng |
791 |
000.40.20.H23-221116-0006 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CA |
Phường Tân Hưng |
792 |
000.00.20.H23-221117-0011 |
17/11/2022 |
05/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
793 |
000.00.20.H23-221117-0035 |
17/11/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
794 |
000.00.20.H23-221117-0037 |
17/11/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
795 |
000.00.20.H23-221118-0007 |
18/11/2022 |
06/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
796 |
000.00.20.H23-221118-0036 |
18/11/2022 |
02/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN VĂN TOAN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
797 |
000.00.20.H23-221121-0020 |
21/11/2022 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
798 |
000.40.20.H23-221121-0004 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT |
Phường Tân Hưng |
799 |
000.40.20.H23-221121-0003 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHẬT |
Phường Tân Hưng |
800 |
000.40.20.H23-221122-0006 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔ |
Phường Tân Hưng |
801 |
000.40.20.H23-221122-0009 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DIỄN |
Phường Tân Hưng |
802 |
000.00.20.H23-221124-0028 |
24/11/2022 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT ÍCH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
803 |
000.40.20.H23-221125-0002 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYEN THI DEP |
Phường Tân Hưng |
804 |
000.40.20.H23-221125-0001 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHÚ |
Phường Tân Hưng |
805 |
000.00.20.H23-221125-0116 |
25/11/2022 |
16/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐIỂN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
806 |
000.00.20.H23-221125-0235 |
25/11/2022 |
16/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
807 |
000.00.20.H23-221128-0005 |
28/11/2022 |
14/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH TRỌNG ĐẠNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
808 |
000.00.20.H23-221128-0028 |
28/11/2022 |
19/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
809 |
000.00.20.H23-221129-0006 |
29/11/2022 |
15/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
810 |
000.00.20.H23-221129-0007 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XÈNG (LÊ XUÂN HƯNG) |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
811 |
000.00.20.H23-221129-0030 |
29/11/2022 |
20/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
812 |
000.00.20.H23-221129-0056 |
29/11/2022 |
20/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÃ NHƯ DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
813 |
000.00.20.H23-221130-0042 |
30/11/2022 |
21/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC NHU |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
814 |
000.40.20.H23-221130-0007 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DIỄN |
Phường Tân Hưng |
815 |
000.00.20.H23-221201-0023 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
816 |
000.00.20.H23-221201-0026 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
817 |
000.00.20.H23-221202-0001 |
02/12/2022 |
23/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LUYỆN THỊ HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
818 |
000.00.20.H23-221202-0003 |
02/12/2022 |
23/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHOẢN |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
819 |
000.40.20.H23-221201-0001 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ DUY THANH |
Phường Tân Hưng |
820 |
000.40.20.H23-221202-0001 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DIỄN |
Phường Tân Hưng |
821 |
000.00.20.H23-221202-0012 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỐI |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
822 |
000.40.20.H23-221202-0003 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DIỄN |
Phường Tân Hưng |
823 |
000.40.20.H23-221202-0004 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
Phường Tân Hưng |
824 |
000.40.20.H23-221202-0005 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ DIỄN |
Phường Tân Hưng |
825 |
000.00.20.H23-221205-0040 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
826 |
000.40.20.H23-221205-0004 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DO DAI TIEN |
Phường Tân Hưng |
827 |
000.00.20.H23-221206-0055 |
06/12/2022 |
22/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ XÔNG |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
828 |
000.00.20.H23-221207-0032 |
07/12/2022 |
23/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM QUY |
Bộ phận TN&TKQ TP Hải Dương |
829 |
000.40.20.H23-221209-0002 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI |
Phường Tân Hưng |
830 |
000.40.20.H23-221210-0001 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Phường Tân Hưng |
831 |
000.27.20.H23-221215-0002 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN CƯƠNG |
Phường Tân Bình |
832 |
000.27.20.H23-221215-0012 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
833 |
000.27.20.H23-221215-0011 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
834 |
000.27.20.H23-221215-0010 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
835 |
000.27.20.H23-221215-0009 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
836 |
000.27.20.H23-221215-0008 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
837 |
000.27.20.H23-221215-0007 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
838 |
000.40.20.H23-221216-0001 |
16/12/2022 |
19/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THUỲ AN |
Phường Tân Hưng |
839 |
000.40.20.H23-221220-0007 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆP |
Phường Tân Hưng |
840 |
000.27.20.H23-221221-0008 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
841 |
000.27.20.H23-221221-0009 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
842 |
000.27.20.H23-221221-0007 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
843 |
000.27.20.H23-221221-0006 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
844 |
000.27.20.H23-221221-0005 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
845 |
000.27.20.H23-221221-0003 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |
846 |
000.27.20.H23-221221-0004 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
Phường Tân Bình |