1 |
000.00.11.H23-220429-0003 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ MẠNH VIỆT |
|
2 |
000.00.11.H23-220429-0004 |
29/04/2022 |
24/05/2022 |
07/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ MẠNH VIỆT |
|
3 |
001.05.11.H23-220602-0007 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂM |
|
4 |
001.05.11.H23-220602-0008 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
5 |
001.05.11.H23-220602-0012 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
6 |
001.05.11.H23-220602-0018 |
02/06/2022 |
20/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
7 |
001.05.11.H23-220602-0020 |
02/06/2022 |
28/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THOA |
|
8 |
001.05.11.H23-220602-0022 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
9 |
001.05.11.H23-220602-0025 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN |
|
10 |
001.05.11.H23-220602-0029 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
|
11 |
001.05.11.H23-220602-0031 |
02/06/2022 |
11/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HOÀN |
|
12 |
001.05.11.H23-220602-0032 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
13 |
001.05.11.H23-220602-0033 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
PHẠM THANH XUÂN |
|
14 |
001.05.11.H23-220602-0036 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
26/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LẠI VĂN CHINH |
|
15 |
001.05.11.H23-220602-0038 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
26/06/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LẠI VĂN CHINH |
|
16 |
001.05.11.H23-220602-0043 |
02/06/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỘI |
|
17 |
001.05.11.H23-220602-0047 |
02/06/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÊM |
|
18 |
001.05.11.H23-220602-0055 |
02/06/2022 |
16/06/2022 |
30/06/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUY |
|
19 |
008.05.11.H23-220603-0002 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HỮU TRANG -CT - BÙI HỮU TUẤN ANH |
|
20 |
001.05.11.H23-220603-0001 |
03/06/2022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KỸ |
|
21 |
001.05.11.H23-220603-0010 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRAI |
|
22 |
001.05.11.H23-220603-0009 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
23 |
008.05.11.H23-220603-0008 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ SƠN - TK |
|
24 |
001.05.11.H23-220603-0011 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ VĂN GHI |
|
25 |
001.05.11.H23-220603-0019 |
03/06/2022 |
17/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
|
26 |
001.05.11.H23-220603-0021 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHÙNG THỊ THẢO |
|
27 |
001.05.11.H23-220603-0034 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
28 |
001.05.11.H23-220603-0043 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI |
|
29 |
001.05.11.H23-220603-0047 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN MỘNG LÂN |
|
30 |
001.05.11.H23-220603-0049 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUYẾN |
|
31 |
001.05.11.H23-220603-0051 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
|
32 |
001.05.11.H23-220603-0056 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO DUY TOÀN |
|
33 |
001.05.11.H23-220603-0057 |
03/06/2022 |
06/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO DUY TOÀN |
|
34 |
001.05.11.H23-220603-0073 |
03/06/2022 |
14/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ANH TƯ |
|
35 |
001.05.11.H23-220603-0079 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THỦY |
|
36 |
001.05.11.H23-220603-0080 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THỦY |
|
37 |
001.05.11.H23-220603-0081 |
03/06/2022 |
22/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ LAN |
|
38 |
001.05.11.H23-220603-0082 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ SAO |
|
39 |
001.05.11.H23-220603-0088 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ YẾN |
|
40 |
001.05.11.H23-220603-0089 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ YẾN |
|
41 |
001.05.11.H23-220603-0090 |
03/06/2022 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ YẾN |
|
42 |
001.05.11.H23-220606-0008 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỀN |
|
43 |
001.05.11.H23-220606-0009 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN TIỀN |
|
44 |
001.05.11.H23-220606-0014 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN QUANG TUẤN |
|
45 |
001.05.11.H23-220606-0017 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
MẠC VĂN ANH |
|
46 |
001.05.11.H23-220606-0023 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THỊ TỰA |
|
47 |
001.05.11.H23-220606-0022 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ VĂN ÁNH |
|
48 |
001.05.11.H23-220606-0046 |
06/06/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÊ |
|
49 |
001.05.11.H23-220606-0051 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ VĂN HỌC |
|
50 |
001.05.11.H23-220606-0052 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THƯỢNG |
|
51 |
001.05.11.H23-220606-0055 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG VIỆT PHƯƠNG |
|
52 |
001.05.11.H23-220606-0060 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
|
53 |
001.05.11.H23-220606-0061 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
SÁI VĂN VƯỢNG |
|
54 |
001.05.11.H23-220606-0063 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HUYỀN |
|
55 |
001.05.11.H23-220606-0065 |
06/06/2022 |
20/06/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ VĂN DUYÊN |
|
56 |
001.05.11.H23-220606-0064 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
|
57 |
001.05.11.H23-220606-0066 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI TRUNG HIẾU |
|
58 |
008.05.11.H23-220606-0046 |
06/06/2022 |
16/06/2022 |
17/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN- CN- PHẠM KHẮC TUÂN |
|
59 |
001.05.11.H23-220606-0082 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM HẬN |
|
60 |
001.05.11.H23-220606-0092 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN QUẢNG |
|
61 |
001.05.11.H23-220606-0094 |
06/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HỒNG |
|
62 |
001.05.11.H23-220606-0095 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ QUÝ HÙNG |
|
63 |
001.05.11.H23-220606-0097 |
06/06/2022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI TUẤN ANH |
|
64 |
001.05.11.H23-220607-0007 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THÀNH |
|
65 |
001.05.11.H23-220607-0010 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THÀNH |
|
66 |
001.05.11.H23-220607-0022 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NHƯỜNG |
|
67 |
001.05.11.H23-220607-0053 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ THỊNH |
|
68 |
001.05.11.H23-220607-0070 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ THỦY |
|
69 |
001.05.11.H23-220607-0077 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ ĐỨC THUẦN |
|
70 |
001.05.11.H23-220607-0076 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ XUÂN TRIỂN |
|
71 |
001.05.11.H23-220607-0081 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
|
72 |
001.05.11.H23-220607-0087 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
73 |
001.05.11.H23-220607-0091 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỎI |
|
74 |
001.05.11.H23-220607-0094 |
07/06/2022 |
08/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG HỮU THỊNH |
|
75 |
001.05.11.H23-220607-0109 |
07/06/2022 |
18/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TẠ THỊ THÚY HẰNG |
|
76 |
009.05.11.H23-220608-0006 |
08/06/2022 |
24/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ VĂN KHOA |
|
77 |
001.05.11.H23-220608-0004 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM DUNG |
|
78 |
001.05.11.H23-220608-0001 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THÀNH LẬP |
|
79 |
001.05.11.H23-220608-0008 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH |
|
80 |
001.05.11.H23-220608-0006 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
81 |
001.05.11.H23-220608-0009 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG |
|
82 |
001.05.11.H23-220608-0018 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
83 |
001.05.11.H23-220608-0022 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ VĂN CƯỜNG |
|
84 |
001.05.11.H23-220608-0030 |
08/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ BE |
|
85 |
001.05.11.H23-220608-0071 |
08/06/2022 |
20/06/2022 |
21/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NHẬT TUÂN |
|
86 |
011.05.11.H23-220608-0023 |
08/06/2022 |
20/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CL- NHỮ VĂN CHIẾN(PHẠM CÔNG THÀNH) |
|
87 |
001.05.11.H23-220608-0084 |
08/06/2022 |
07/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THÍNH |
|
88 |
001.05.11.H23-220608-0089 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CAO ANH HUY |
|
89 |
001.05.11.H23-220608-0091 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CHÚC |
|
90 |
001.05.11.H23-220609-0002 |
09/06/2022 |
23/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT |
|
91 |
001.05.11.H23-220609-0011 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG |
|
92 |
001.05.11.H23-220609-0014 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỸ |
|
93 |
001.05.11.H23-220609-0015 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
94 |
007.05.11.H23-220609-0002 |
09/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
95 |
001.05.11.H23-220609-0019 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THINH |
|
96 |
001.05.11.H23-220609-0036 |
09/06/2022 |
20/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ HƯNG NGUYÊN |
|
97 |
001.05.11.H23-220609-0028 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
98 |
001.05.11.H23-220609-0040 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN HỒNG |
|
99 |
007.05.11.H23-220609-0007 |
09/06/2022 |
20/06/2022 |
22/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
|
100 |
001.05.11.H23-220609-0055 |
09/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
|
101 |
001.05.11.H23-220609-0056 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ THANH QUANG |
|
102 |
001.05.11.H23-220609-0062 |
09/06/2022 |
20/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯỚNG |
|
103 |
001.05.11.H23-220609-0065 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ỔN |
|
104 |
001.05.11.H23-220609-0067 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
|
105 |
001.05.11.H23-220609-0068 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ VĂN ĐẮC |
|
106 |
001.05.11.H23-220609-0070 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ DUA |
|
107 |
001.05.11.H23-220609-0083 |
09/06/2022 |
10/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI TRÍ DŨNG |
|
108 |
009.05.11.H23-220609-0041 |
09/06/2022 |
22/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN GIANG |
|
109 |
001.05.11.H23-220610-0013 |
10/06/2022 |
21/06/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
110 |
001.05.11.H23-220610-0027 |
10/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN QUÝ |
|
111 |
001.05.11.H23-220610-0028 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐINH VĂN MƯỜI |
|
112 |
001.05.11.H23-220610-0029 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI HỮU TUÂN |
|
113 |
001.05.11.H23-220610-0041 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯƠNG DUY TẬP |
|
114 |
001.05.11.H23-220610-0042 |
10/06/2022 |
06/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐỨC THUẬN |
|
115 |
001.05.11.H23-220610-0050 |
10/06/2022 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIỂU |
|
116 |
001.05.11.H23-220610-0051 |
10/06/2022 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN NĂM |
|
117 |
001.05.11.H23-220610-0053 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MINH HÀ |
|
118 |
001.05.11.H23-220610-0056 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN HỒNG SƠN |
|
119 |
007.05.11.H23-220610-0006 |
10/06/2022 |
15/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY ĐỨC DƯƠNG (5 HỒ SƠ) |
|
120 |
001.05.11.H23-220610-0100 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN |
|
121 |
001.05.11.H23-220610-0102 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIÊN |
|
122 |
001.05.11.H23-220610-0113 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO THỊ TUYẾT |
|
123 |
001.05.11.H23-220610-0114 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO THỊ TUYẾT |
|
124 |
001.05.11.H23-220610-0118 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ TUẤN MINH |
|
125 |
011.05.11.H23-220608-0015 |
13/06/2022 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-NGUYỄN VĂN ƠN(KHƯƠNG THỊ NHUNG) |
|
126 |
009.05.11.H23-220613-0001 |
13/06/2022 |
29/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VIẾT TUẤN |
|
127 |
001.05.11.H23-220613-0006 |
13/06/2022 |
27/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC LOAN |
|
128 |
001.05.11.H23-220613-0008 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
|
129 |
001.05.11.H23-220613-0012 |
13/06/2022 |
02/08/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ NHẤT |
|
130 |
011.05.11.H23-220609-0036 |
13/06/2022 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL NGUYỄN KHẮC QUÝ (NGUYỄN THỊ VẺ) |
|
131 |
001.05.11.H23-220613-0016 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỞNG |
|
132 |
001.05.11.H23-220613-0020 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOAN |
|
133 |
001.05.11.H23-220613-0027 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUỆ |
|
134 |
001.05.11.H23-220613-0050 |
13/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THANH TÂN |
|
135 |
001.05.11.H23-220613-0049 |
13/06/2022 |
27/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH NGA |
|
136 |
009.05.11.H23-220613-0018 |
13/06/2022 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
137 |
001.05.11.H23-220613-0067 |
13/06/2022 |
27/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHẮC |
|
138 |
001.05.11.H23-220613-0068 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ VĂN DUYẾN |
|
139 |
001.05.11.H23-220613-0080 |
13/06/2022 |
22/07/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ THẮM |
|
140 |
011.05.11.H23-220609-0013 |
13/06/2022 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL NGUYỄN THỊ NHÍ |
|
141 |
001.05.11.H23-220613-0082 |
13/06/2022 |
22/07/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỚM |
|
142 |
001.05.11.H23-220613-0083 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ THE |
|
143 |
001.05.11.H23-220613-0085 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH THỊ ÚT PHƯƠNG |
|
144 |
011.05.11.H23-220607-0036 |
13/06/2022 |
23/06/2022 |
24/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CL-TẠ VĂN THỤ( TẠ TRỌNG QUẢNG) |
|
145 |
001.05.11.H23-220613-0093 |
13/06/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỊNH |
|
146 |
001.05.11.H23-220613-0094 |
13/06/2022 |
27/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÁT |
|
147 |
001.05.11.H23-220613-0100 |
13/06/2022 |
25/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ ĐỊNH |
|
148 |
001.05.11.H23-220613-0102 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN |
|
149 |
001.05.11.H23-220614-0001 |
14/06/2022 |
12/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHANH |
|
150 |
001.05.11.H23-220614-0004 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NHUNG |
|
151 |
001.05.11.H23-220614-0006 |
14/06/2022 |
23/06/2022 |
27/06/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ XUÂN THỌ |
|
152 |
001.05.11.H23-220614-0010 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ KHEN |
|
153 |
001.05.11.H23-220614-0012 |
14/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUÂN |
|
154 |
001.05.11.H23-220614-0017 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÍNH |
|
155 |
001.05.11.H23-220614-0019 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
156 |
001.05.11.H23-220614-0026 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SINH |
|
157 |
001.05.11.H23-220614-0027 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
158 |
001.05.11.H23-220614-0031 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HỢP |
|
159 |
001.05.11.H23-220614-0023 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BẰNG |
|
160 |
001.05.11.H23-220614-0038 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
161 |
001.05.11.H23-220614-0041 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LOAN |
|
162 |
001.05.11.H23-220614-0051 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀ |
|
163 |
001.05.11.H23-220614-0049 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM SỸ LỢI |
|
164 |
001.05.11.H23-220614-0059 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH |
|
165 |
001.05.11.H23-220614-0063 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG MẠNH |
|
166 |
001.05.11.H23-220614-0070 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ ĐÌNH VINH |
|
167 |
001.05.11.H23-220614-0073 |
14/06/2022 |
12/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÂM VĂN LUÂN |
|
168 |
001.05.11.H23-220614-0074 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ VĂN HUẤN |
|
169 |
001.05.11.H23-220614-0076 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SIM |
|
170 |
001.05.11.H23-220614-0078 |
14/06/2022 |
12/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VƯƠNG THỊ NGA |
|
171 |
008.05.11.H23-220614-0035 |
14/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM CÔNG ÚY- CN- NGÔ THẾ MAI |
|
172 |
001.05.11.H23-220614-0092 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CAO VĂN THÂN |
|
173 |
001.05.11.H23-220614-0097 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
174 |
001.05.11.H23-220614-0102 |
14/06/2022 |
28/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
|
175 |
001.05.11.H23-220615-0006 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ LÁN |
|
176 |
001.05.11.H23-220615-0008 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
|
177 |
001.05.11.H23-220615-0016 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
178 |
001.05.11.H23-220615-0018 |
15/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIỂN |
|
179 |
001.05.11.H23-220615-0023 |
15/06/2022 |
01/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH HỮU THỂ |
|
180 |
001.05.11.H23-220615-0025 |
15/06/2022 |
26/07/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
181 |
009.05.11.H23-220615-0009 |
15/06/2022 |
05/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN QUANG CƯỜNG |
|
182 |
001.05.11.H23-220615-0024 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM XUÂN HẢO |
|
183 |
009.05.11.H23-220615-0010 |
15/06/2022 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DOAN |
|
184 |
001.05.11.H23-220615-0028 |
15/06/2022 |
29/06/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
185 |
001.05.11.H23-220615-0026 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM XUÂN HẢO |
|
186 |
009.05.11.H23-220615-0011 |
15/06/2022 |
05/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN VƯƠNG |
|
187 |
001.05.11.H23-220615-0037 |
15/06/2022 |
29/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NGẦN |
|
188 |
001.05.11.H23-220615-0043 |
15/06/2022 |
30/06/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
189 |
001.05.11.H23-220615-0033 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ VĂN LÂU |
|
190 |
001.05.11.H23-220615-0049 |
15/06/2022 |
29/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BẮC |
|
191 |
001.05.11.H23-220615-0058 |
15/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẶNG |
|
192 |
001.05.11.H23-220615-0003 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÂN |
|
193 |
001.05.11.H23-220615-0045 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO THỊ HƯNG |
|
194 |
001.05.11.H23-220615-0042 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀM XUÂN ĐÓA |
|
195 |
001.05.11.H23-220615-0061 |
15/06/2022 |
29/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC VIÊN |
|
196 |
007.05.11.H23-220615-0002 |
15/06/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH VĂN LONG+BÙI VĂN THUẬN |
|
197 |
001.05.11.H23-220615-0034 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VƯƠNG VĂN LÊN |
|
198 |
001.05.11.H23-220615-0039 |
15/06/2022 |
16/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TĂNG VĂN BỄ |
|
199 |
001.05.11.H23-220615-0066 |
16/06/2022 |
30/06/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐỨC HÒA |
|
200 |
007.05.11.H23-220615-0005 |
15/06/2022 |
11/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN LƯU (2 HỒ SƠ) |
|
201 |
009.05.11.H23-220615-0018 |
15/06/2022 |
05/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SƠN |
|
202 |
001.05.11.H23-220616-0003 |
16/06/2022 |
05/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
203 |
001.05.11.H23-220616-0062 |
16/06/2022 |
06/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ NGỌC MAI |
|
204 |
001.05.11.H23-220616-0078 |
16/06/2022 |
29/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
205 |
009.05.11.H23-220616-0022 |
16/06/2022 |
28/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
206 |
001.05.11.H23-220617-0005 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NAM |
|
207 |
001.05.11.H23-220617-0006 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ ANH TUẤN |
|
208 |
001.05.11.H23-220617-0008 |
17/06/2022 |
29/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ CẨM NGỌC |
|
209 |
001.05.11.H23-220617-0007 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
|
210 |
001.05.11.H23-220617-0009 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TUẤN |
|
211 |
001.05.11.H23-220617-0014 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRIỆU THANH THỦY |
|
212 |
001.05.11.H23-220617-0017 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ MINH TUẤN |
|
213 |
001.05.11.H23-220617-0020 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
214 |
001.05.11.H23-220617-0022 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ VĂN SƠN |
|
215 |
001.05.11.H23-220617-0029 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ HUY HOÀNG |
|
216 |
001.05.11.H23-220617-0035 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHONG |
|
217 |
001.05.11.H23-220617-0038 |
17/06/2022 |
29/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DANH THANH |
|
218 |
001.05.11.H23-220617-0037 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN XUÂN QUÝ |
|
219 |
001.05.11.H23-220617-0051 |
17/06/2022 |
21/07/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
220 |
003.05.11.H23-220617-0019 |
17/06/2022 |
29/06/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CHIÊN |
|
221 |
009.05.11.H23-220617-0042 |
17/06/2022 |
29/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỤ |
|
222 |
001.05.11.H23-220617-0056 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI VÂN ANH |
|
223 |
001.05.11.H23-220617-0072 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
224 |
001.05.11.H23-220617-0075 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOẢNG |
|
225 |
001.05.11.H23-220617-0076 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
226 |
005.05.11.H23-220617-0025 |
17/06/2022 |
01/07/2022 |
05/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUYẾN |
|
227 |
001.05.11.H23-220617-0082 |
17/06/2022 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN HÒE |
|
228 |
009.05.11.H23-220617-0051 |
17/06/2022 |
01/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN BỘ |
|
229 |
009.05.11.H23-220617-0052 |
17/06/2022 |
01/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN BỘ |
|
230 |
001.05.11.H23-220617-0111 |
17/06/2022 |
01/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
|
231 |
001.05.11.H23-220620-0013 |
20/06/2022 |
04/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUÝ |
|
232 |
001.05.11.H23-220620-0027 |
20/06/2022 |
30/06/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN THỦY |
|
233 |
009.05.11.H23-220620-0022 |
20/06/2022 |
30/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BAN |
|
234 |
001.05.11.H23-220620-0030 |
20/06/2022 |
04/07/2022 |
10/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ KHÁNH DƯ |
|
235 |
001.05.11.H23-220620-0033 |
20/06/2022 |
04/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN BÍNH |
|
236 |
001.05.11.H23-220620-0035 |
20/06/2022 |
05/07/2022 |
06/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC CƯỜNG |
|
237 |
001.05.11.H23-220620-0037 |
20/06/2022 |
07/07/2022 |
09/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM TRỌNG CƯỜNG |
|
238 |
001.05.11.H23-220620-0039 |
20/06/2022 |
18/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ QUANG HIỀN |
|
239 |
001.05.11.H23-220620-0041 |
20/06/2022 |
04/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN HÀ (ÂU VIỆT) |
|
240 |
001.05.11.H23-220620-0051 |
20/06/2022 |
04/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LÂN |
|
241 |
001.05.11.H23-220620-0053 |
20/06/2022 |
30/06/2022 |
01/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐAN |
|
242 |
001.05.11.H23-220620-0055 |
20/06/2022 |
15/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
243 |
001.05.11.H23-220620-0057 |
20/06/2022 |
21/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
|
244 |
001.05.11.H23-220620-0060 |
20/06/2022 |
04/07/2022 |
06/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC TIẾN |
|
245 |
009.05.11.H23-220620-0048 |
20/06/2022 |
30/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH AN |
|
246 |
009.05.11.H23-220620-0051 |
20/06/2022 |
30/06/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
247 |
001.05.11.H23-220621-0006 |
21/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
|
248 |
001.05.11.H23-220621-0013 |
21/06/2022 |
05/07/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
249 |
001.05.11.H23-220621-0029 |
21/06/2022 |
22/06/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÈ |
|
250 |
001.05.11.H23-220621-0041 |
21/06/2022 |
05/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
|
251 |
001.05.11.H23-220621-0043 |
21/06/2022 |
05/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
252 |
001.05.11.H23-220621-0044 |
21/06/2022 |
05/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH |
|
253 |
001.05.11.H23-220621-0051 |
21/06/2022 |
18/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG THỊ KIM DƯƠNG |
|
254 |
001.05.11.H23-220621-0054 |
21/06/2022 |
11/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
|
255 |
001.05.11.H23-220621-0056 |
21/06/2022 |
18/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
|
256 |
005.05.11.H23-220621-0006 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRỊNH |
|
257 |
005.05.11.H23-220621-0005 |
21/06/2022 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRỊNH |
|
258 |
001.05.11.H23-220621-0076 |
21/06/2022 |
05/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUANG MẠNH |
|
259 |
001.05.11.H23-220621-0077 |
21/06/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY THU |
|
260 |
001.05.11.H23-220621-0083 |
21/06/2022 |
01/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖNG THỊ HIỀN |
|
261 |
009.05.11.H23-220622-0001 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ HỮU HƯNG |
|
262 |
009.05.11.H23-220622-0002 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
263 |
007.05.11.H23-220622-0002 |
22/06/2022 |
11/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU THỊ THẢO |
|
264 |
011.05.11.H23-220622-0012 |
22/06/2022 |
01/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIẾN (02 GCN) |
|
265 |
001.05.11.H23-220622-0014 |
22/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỂN |
|
266 |
001.05.11.H23-220622-0018 |
22/06/2022 |
04/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CAO TÂN |
|
267 |
011.05.11.H23-220622-0014 |
22/06/2022 |
01/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN TRƯỞNG |
|
268 |
001.05.11.H23-220622-0020 |
22/06/2022 |
04/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
269 |
007.05.11.H23-220622-0003 |
22/06/2022 |
11/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
270 |
001.05.11.H23-220622-0029 |
22/06/2022 |
04/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
271 |
007.05.11.H23-220622-0005 |
22/06/2022 |
11/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
272 |
001.05.11.H23-220622-0030 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
|
273 |
001.05.11.H23-220622-0031 |
22/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THẠCH HẠNH |
|
274 |
001.05.11.H23-220622-0034 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN |
|
275 |
001.05.11.H23-220622-0035 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG THẢO |
|
276 |
001.05.11.H23-220622-0039 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
|
277 |
001.05.11.H23-220622-0036 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG THẢO |
|
278 |
001.05.11.H23-220622-0040 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
|
279 |
001.05.11.H23-220622-0042 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
|
280 |
001.05.11.H23-220622-0043 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
|
281 |
009.05.11.H23-220622-0028 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
13/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN HUYÊN |
|
282 |
001.05.11.H23-220622-0053 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG |
|
283 |
001.05.11.H23-220622-0063 |
22/06/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HÙY |
|
284 |
001.05.11.H23-220622-0068 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN |
|
285 |
001.05.11.H23-220622-0069 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LƯƠNG |
|
286 |
011.05.11.H23-220622-0022 |
22/06/2022 |
01/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM THỊ KHÁ |
|
287 |
001.05.11.H23-220622-0079 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ VĂN LAI |
|
288 |
001.05.11.H23-220622-0086 |
22/06/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ TẢN |
|
289 |
001.05.11.H23-220622-0087 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VÂN PHƯƠNG |
|
290 |
009.05.11.H23-220622-0055 |
22/06/2022 |
21/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ NHƯỜNG |
|
291 |
001.05.11.H23-220622-0095 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
|
292 |
001.05.11.H23-220622-0101 |
22/06/2022 |
04/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG DUY NAM |
|
293 |
001.05.11.H23-220622-0103 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐẮC TAM |
|
294 |
009.05.11.H23-220622-0057 |
22/06/2022 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VĂN |
|
295 |
009.05.11.H23-220623-0001 |
23/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ QUANG CHÍNH |
|
296 |
001.05.11.H23-220623-0007 |
23/06/2022 |
05/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI DUY HIẾU |
|
297 |
003.05.11.H23-220622-0017 |
23/06/2022 |
04/07/2022 |
06/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG |
|
298 |
001.05.11.H23-220623-0036 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ HỮU GIAO |
|
299 |
001.05.11.H23-220623-0049 |
23/06/2022 |
05/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MẠNH ĐỨC |
|
300 |
009.05.11.H23-220623-0024 |
23/06/2022 |
05/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ CÔNG HOẠCH |
|
301 |
001.05.11.H23-220623-0051 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH ( THÀNH ĐÔ) |
|
302 |
001.05.11.H23-220623-0055 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HỒ THỊ THƯƠNG ( THÀNH ĐÔ) |
|
303 |
001.05.11.H23-220623-0052 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH ( THÀNH ĐÔ) |
|
304 |
001.05.11.H23-220623-0053 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH ( THÀNH ĐÔ) |
|
305 |
001.05.11.H23-220623-0054 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN ( THÀNH ĐÔ) |
|
306 |
001.05.11.H23-220623-0056 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOẠI (THÀNH ĐÔ) |
|
307 |
003.05.11.H23-220623-0014 |
23/06/2022 |
11/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU MẠNH CƯỜNG (CHU CÔNG DŨNG) |
|
308 |
001.05.11.H23-220623-0067 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG (THÀNH ĐÔ) |
|
309 |
001.05.11.H23-220623-0069 |
23/06/2022 |
26/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ QUANG THU |
|
310 |
001.05.11.H23-220623-0073 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN (THÀNH ĐÔ) |
|
311 |
001.05.11.H23-220623-0074 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN ( THÀNH ĐÔ) |
|
312 |
001.05.11.H23-220623-0077 |
23/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VIỆT |
|
313 |
001.05.11.H23-220623-0076 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN SƠN HÙNG (THÀNH ĐÔ) |
|
314 |
001.05.11.H23-220623-0079 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG MY (THÀNH ĐÔ) |
|
315 |
001.05.11.H23-220623-0080 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÊ THỊ THẮM (THÀNH ĐÔ) |
|
316 |
001.05.11.H23-220623-0081 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN THÙY DUNG (THÀNH ĐÔ) |
|
317 |
001.05.11.H23-220623-0082 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VŨ HỒNG HẠNH (THÀNH ĐÔ) |
|
318 |
001.05.11.H23-220623-0083 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT (THÀNH ĐÔ) |
|
319 |
001.05.11.H23-220623-0085 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ THÁI (THÀNH ĐÔ) |
|
320 |
001.05.11.H23-220623-0084 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VŨ THỊ HẠT (THÀNH ĐÔ) |
|
321 |
001.05.11.H23-220623-0087 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY (THÀNH ĐÔ) |
|
322 |
001.05.11.H23-220623-0101 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀNG |
|
323 |
001.05.11.H23-220623-0103 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN XUÂN MAI |
|
324 |
001.05.11.H23-220623-0102 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ CHIÊN |
|
325 |
001.05.11.H23-220623-0105 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN SƠN |
|
326 |
001.05.11.H23-220623-0106 |
23/06/2022 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN SƠN |
|
327 |
001.05.11.H23-220623-0107 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN SƠN |
|
328 |
001.05.11.H23-220623-0109 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHẪN |
|
329 |
001.05.11.H23-220623-0115 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HUYỀN (THÀNH ĐÔ) |
|
330 |
001.05.11.H23-220623-0116 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHAN TẤN TRÌNH (THÀNH ĐÔ) |
|
331 |
001.05.11.H23-220623-0117 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM HUY HOÀNG (THÀNH ĐÔ) |
|
332 |
001.05.11.H23-220623-0118 |
23/06/2022 |
07/07/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM XUÂN TOÀN (THÀNH ĐÔ) |
|
333 |
009.05.11.H23-220624-0003 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM CÔNG BAY |
|
334 |
001.05.11.H23-220624-0004 |
24/06/2022 |
05/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG BÁ TIẾN |
|
335 |
001.05.11.H23-220624-0008 |
24/06/2022 |
29/07/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG HƯNG |
|
336 |
001.05.11.H23-220624-0010 |
24/06/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU HÒA |
|
337 |
001.05.11.H23-220624-0012 |
24/06/2022 |
08/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG MINH CÁT |
|
338 |
001.05.11.H23-220624-0024 |
24/06/2022 |
08/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THẾ CƯỜNG |
|
339 |
001.05.11.H23-220624-0043 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
|
340 |
001.05.11.H23-220624-0045 |
24/06/2022 |
08/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH ĐÔN |
|
341 |
001.05.11.H23-220624-0046 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
|
342 |
001.05.11.H23-220624-0048 |
24/06/2022 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ SIM |
|
343 |
001.05.11.H23-220624-0049 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG THỊ TUYẾN |
|
344 |
001.05.11.H23-220624-0059 |
24/06/2022 |
27/06/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ TUYẾT |
|
345 |
001.05.11.H23-220624-0063 |
24/06/2022 |
08/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐOÀN VĂN PHƯƠNG |
|
346 |
003.05.11.H23-220624-0024 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
|
347 |
001.05.11.H23-220624-0091 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN HỒNG HẠNH |
|
348 |
001.05.11.H23-220624-0103 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH THUỶ |
|
349 |
009.05.11.H23-220624-0027 |
24/06/2022 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO TRỌNG SÁNG |
|
350 |
003.05.11.H23-220624-0021 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRUNG (VŨ ĐÌNH TOÀN) |
|
351 |
003.05.11.H23-220624-0020 |
24/06/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRUNG (VŨ ĐÌNH TOÀN) |
|
352 |
005.05.11.H23-220624-0009 |
24/06/2022 |
01/07/2022 |
04/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
|
353 |
001.05.11.H23-220627-0002 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THU PHƯƠNG |
|
354 |
001.05.11.H23-220627-0001 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
16/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
|
355 |
001.05.11.H23-220627-0006 |
27/06/2022 |
27/07/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TĂNG VĂN NHẬT |
|
356 |
001.05.11.H23-220627-0007 |
27/06/2022 |
22/07/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG VĂN ANH |
|
357 |
001.05.11.H23-220627-0019 |
27/06/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
|
358 |
001.05.11.H23-220627-0021 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRỊNH XUÂN HOÀNG |
|
359 |
001.05.11.H23-220627-0025 |
27/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HUY |
|
360 |
001.05.11.H23-220627-0027 |
27/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ QUANG VINH |
|
361 |
001.05.11.H23-220627-0028 |
27/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
362 |
003.05.11.H23-220627-0007 |
27/06/2022 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC VƯƠNG (NGUYỄN KHẮC CƯỜNG) |
|
363 |
001.05.11.H23-220627-0034 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HUÊ |
|
364 |
001.05.11.H23-220627-0035 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HÙNG |
|
365 |
001.05.11.H23-220627-0036 |
27/06/2022 |
20/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THỊNH |
|
366 |
001.05.11.H23-220627-0038 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH |
|
367 |
001.05.11.H23-220627-0039 |
27/06/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VIẾT TẦN |
|
368 |
001.05.11.H23-220627-0041 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
|
369 |
001.05.11.H23-220627-0043 |
27/06/2022 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHỰ |
|
370 |
001.05.11.H23-220627-0047 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ĐIỆP |
|
371 |
001.05.11.H23-220627-0065 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ BẠCH VÂN |
|
372 |
001.05.11.H23-220627-0069 |
27/06/2022 |
19/07/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
373 |
001.05.11.H23-220627-0072 |
27/06/2022 |
07/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGÁT |
|
374 |
001.05.11.H23-220627-0074 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH XUÂN HẢI |
|
375 |
001.05.11.H23-220627-0076 |
27/06/2022 |
04/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THU PHƯƠNG |
|
376 |
001.05.11.H23-220627-0079 |
27/06/2022 |
22/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH |
|
377 |
001.05.11.H23-220627-0080 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN |
|
378 |
001.05.11.H23-220627-0089 |
27/06/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUẦN |
|
379 |
001.05.11.H23-220627-0091 |
27/06/2022 |
25/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUẦN |
|
380 |
001.05.11.H23-220627-0095 |
27/06/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ LUÂN |
|
381 |
001.05.11.H23-220627-0096 |
27/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN KHÁNH |
|
382 |
001.05.11.H23-220627-0097 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ KHẮC SÍNH |
|
383 |
001.05.11.H23-220627-0099 |
27/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGHĨA |
|
384 |
001.05.11.H23-220627-0101 |
27/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGHĨA |
|
385 |
001.05.11.H23-220627-0103 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ KHẮC ĐÍNH |
|
386 |
001.05.11.H23-220627-0107 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN NHƯ LONG |
|
387 |
001.05.11.H23-220627-0108 |
27/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KIÊN |
|
388 |
001.05.11.H23-220627-0111 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
|
389 |
001.05.11.H23-220627-0112 |
27/06/2022 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MAI |
|
390 |
001.05.11.H23-220628-0006 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
391 |
001.05.11.H23-220628-0008 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
16/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÚ |
|
392 |
001.05.11.H23-220628-0012 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HOÀNG |
|
393 |
001.05.11.H23-220628-0020 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÚY LIỄU |
|
394 |
001.05.11.H23-220628-0022 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
395 |
001.05.11.H23-220628-0029 |
28/06/2022 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN |
|
396 |
001.05.11.H23-220628-0033 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
397 |
001.05.11.H23-220628-0035 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG |
|
398 |
001.05.11.H23-220628-0036 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH VĂN HÒA |
|
399 |
001.05.11.H23-220628-0040 |
28/06/2022 |
20/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG TIẾN BẢO |
|
400 |
001.05.11.H23-220628-0038 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ THỊ TÍNH |
|
401 |
001.05.11.H23-220628-0048 |
28/06/2022 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ BẠCH VÂN |
|
402 |
001.05.11.H23-220628-0053 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VIẾT NGỌC |
|
403 |
001.05.11.H23-220628-0054 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THANH BÌNH |
|
404 |
001.05.11.H23-220628-0075 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ TRỊNH LONG |
|
405 |
001.05.11.H23-220628-0073 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ TRỊNH LONG |
|
406 |
001.05.11.H23-220628-0077 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
|
407 |
001.05.11.H23-220628-0079 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
|
408 |
001.05.11.H23-220628-0087 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HOAN |
|
409 |
001.05.11.H23-220628-0088 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
|
410 |
001.05.11.H23-220628-0089 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM HOÀI NAM |
|
411 |
001.05.11.H23-220628-0099 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÃ NGỌC MAI HƯƠNG |
|
412 |
001.05.11.H23-220628-0103 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MINH PHƯƠNG |
|
413 |
001.05.11.H23-220628-0105 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
414 |
001.05.11.H23-220628-0107 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
415 |
001.05.11.H23-220628-0108 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
416 |
001.05.11.H23-220628-0109 |
28/06/2022 |
12/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
417 |
007.05.11.H23-220629-0001 |
29/06/2022 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
418 |
001.05.11.H23-220629-0034 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
|
419 |
001.05.11.H23-220629-0036 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYÊN |
|
420 |
007.05.11.H23-220629-0012 |
29/06/2022 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
|
421 |
001.05.11.H23-220629-0056 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ LAN |
|
422 |
001.05.11.H23-220629-0063 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUÂN |
|
423 |
001.05.11.H23-220629-0065 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TIÊU THỊ CÚC (NGUYỄN ĐỨC QUÂN) |
|
424 |
001.05.11.H23-220629-0066 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN |
|
425 |
001.05.11.H23-220629-0069 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐẮC TƯ |
|
426 |
001.05.11.H23-220629-0070 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊNG |
|
427 |
001.05.11.H23-220629-0071 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIỀNG |
|
428 |
001.05.11.H23-220629-0072 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊNG |
|
429 |
001.05.11.H23-220629-0077 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC HƯNG |
|
430 |
001.05.11.H23-220629-0082 |
29/06/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
431 |
001.05.11.H23-220629-0086 |
29/06/2022 |
11/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOÁN |
|
432 |
001.05.11.H23-220629-0092 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN HÙNG |
|
433 |
001.05.11.H23-220629-0093 |
29/06/2022 |
13/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
434 |
001.05.11.H23-220630-0004 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
|
435 |
001.05.11.H23-220630-0013 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM HÙNG QUANG |
|
436 |
001.05.11.H23-220630-0017 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM HỒNG THÁI |
|
437 |
001.05.11.H23-220630-0018 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
|
438 |
001.05.11.H23-220630-0019 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM HỒNG SƠN |
|
439 |
001.05.11.H23-220630-0022 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
|
440 |
001.05.11.H23-220630-0026 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
441 |
003.05.11.H23-220630-0007 |
30/06/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ QUYÊN (VŨ ĐỨC SẮN) |
|
442 |
001.05.11.H23-220630-0036 |
30/06/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MY |
|
443 |
001.05.11.H23-220630-0044 |
30/06/2022 |
22/07/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÁT |
|
444 |
001.05.11.H23-220630-0051 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢO |
|
445 |
001.05.11.H23-220630-0060 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH QUỐC ĐẠT |
|
446 |
001.05.11.H23-220630-0074 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG |
|
447 |
001.05.11.H23-220630-0086 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THỊ QUỲNH |
|
448 |
001.05.11.H23-220630-0094 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢO |
|
449 |
001.05.11.H23-220630-0097 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MỸ HẠNH |
|
450 |
001.05.11.H23-220630-0099 |
30/06/2022 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI MẠNH CƯỜNG |
|
451 |
001.05.11.H23-220630-0102 |
30/06/2022 |
25/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
|
452 |
001.05.11.H23-220630-0103 |
30/06/2022 |
25/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG |
|
453 |
001.05.11.H23-220630-0106 |
30/06/2022 |
25/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG |
|
454 |
001.05.11.H23-220630-0108 |
30/06/2022 |
25/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
|
455 |
001.05.11.H23-220630-0118 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
456 |
001.05.11.H23-220630-0119 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
|
457 |
001.05.11.H23-220630-0120 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
|
458 |
001.05.11.H23-220630-0121 |
30/06/2022 |
14/07/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
459 |
001.05.11.H23-220701-0012 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN CẦU |
|
460 |
007.05.11.H23-220701-0002 |
01/07/2022 |
20/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
461 |
001.05.11.H23-220701-0014 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN NHẤT |
|
462 |
007.05.11.H23-220701-0003 |
01/07/2022 |
20/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
|
463 |
001.05.11.H23-220701-0015 |
01/07/2022 |
25/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH THỊ MAI |
|
464 |
001.05.11.H23-220701-0017 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
465 |
001.05.11.H23-220701-0020 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ OANH |
|
466 |
001.05.11.H23-220701-0021 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH |
|
467 |
001.05.11.H23-220701-0023 |
01/07/2022 |
25/07/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ THỊ THU GIANG |
|
468 |
001.05.11.H23-220701-0032 |
01/07/2022 |
26/07/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
469 |
001.05.11.H23-220701-0033 |
01/07/2022 |
25/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
470 |
001.05.11.H23-220701-0036 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
|
471 |
001.05.11.H23-220701-0039 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
472 |
001.05.11.H23-220701-0040 |
01/07/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUYẾN |
|
473 |
001.05.11.H23-220701-0042 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH |
|
474 |
001.05.11.H23-220701-0047 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ KHẮC ĐÍNH |
|
475 |
003.05.11.H23-220701-0012 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯ( PHẠM MẠNH KIM) |
|
476 |
001.05.11.H23-220701-0066 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
|
477 |
001.05.11.H23-220701-0067 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
|
478 |
001.05.11.H23-220701-0069 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ VÂN |
|
479 |
001.05.11.H23-220701-0070 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIỆP |
|
480 |
009.05.11.H23-220701-0032 |
01/07/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TIỀM |
|
481 |
001.05.11.H23-220701-0073 |
01/07/2022 |
26/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ BƯỞI |
|
482 |
001.05.11.H23-220701-0077 |
01/07/2022 |
26/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HỌC |
|
483 |
001.05.11.H23-220701-0078 |
01/07/2022 |
26/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỎI |
|
484 |
001.05.11.H23-220701-0079 |
01/07/2022 |
15/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG GIA KIỆT |
|
485 |
001.05.11.H23-220704-0003 |
04/07/2022 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC KHOA |
|
486 |
001.05.11.H23-220704-0002 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HƯNG |
|
487 |
001.05.11.H23-220704-0013 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ SƠN |
|
488 |
001.05.11.H23-220704-0019 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH HỒNG |
|
489 |
001.05.11.H23-220704-0021 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ MAI HẠNH |
|
490 |
001.05.11.H23-220704-0022 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ BÍCH HÀ |
|
491 |
001.05.11.H23-220704-0023 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỤ |
|
492 |
001.05.11.H23-220704-0027 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MAI |
|
493 |
001.05.11.H23-220704-0030 |
04/07/2022 |
05/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỤA |
|
494 |
001.05.11.H23-220704-0033 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO THÚY NGA |
|
495 |
001.05.11.H23-220704-0035 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
496 |
001.05.11.H23-220704-0036 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
497 |
001.05.11.H23-220704-0037 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
498 |
001.05.11.H23-220704-0038 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
499 |
001.05.11.H23-220704-0040 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP |
|
500 |
001.05.11.H23-220704-0048 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ TIẾN THỊNH |
|
501 |
001.05.11.H23-220704-0049 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ VĂN ĐÌNH |
|
502 |
001.05.11.H23-220704-0052 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ TÍNH |
|
503 |
001.05.11.H23-220704-0051 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI THỊ MỴ |
|
504 |
001.05.11.H23-220704-0061 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU MINH THẮNG |
|
505 |
001.05.11.H23-220704-0063 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ QUANG VIỆT |
|
506 |
001.05.11.H23-220704-0070 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN THÁI |
|
507 |
001.05.11.H23-220704-0077 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THỊ TIỀN |
|
508 |
001.05.11.H23-220704-0078 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
509 |
001.05.11.H23-220704-0080 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
510 |
001.05.11.H23-220704-0081 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
|
511 |
001.05.11.H23-220704-0094 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
31/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
|
512 |
001.05.11.H23-220704-0098 |
04/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰC |
|
513 |
001.05.11.H23-220704-0101 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
514 |
001.05.11.H23-220704-0104 |
04/07/2022 |
14/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN LỘC |
|
515 |
001.05.11.H23-220705-0005 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
516 |
001.05.11.H23-220705-0013 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀN |
|
517 |
001.05.11.H23-220705-0014 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH DOANH |
|
518 |
001.05.11.H23-220705-0020 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ TÌNH |
|
519 |
001.05.11.H23-220705-0024 |
05/07/2022 |
14/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG THỊ MAI DUNG |
|
520 |
001.05.11.H23-220705-0025 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG MẠNH HÙNG |
|
521 |
009.05.11.H23-220705-0011 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ HỮU LÂM |
|
522 |
001.05.11.H23-220705-0027 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY THU |
|
523 |
001.05.11.H23-220705-0032 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TRUNG |
|
524 |
001.05.11.H23-220705-0033 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHÚ |
|
525 |
001.05.11.H23-220705-0036 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
526 |
001.05.11.H23-220705-0040 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
22/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THI PHƯƠNG ANH |
|
527 |
001.05.11.H23-220705-0041 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHI |
|
528 |
001.05.11.H23-220705-0042 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG |
|
529 |
001.05.11.H23-220705-0043 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ TRỌNG HÁCH |
|
530 |
001.05.11.H23-220705-0047 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
|
531 |
001.05.11.H23-220705-0054 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG BÁCH |
|
532 |
001.05.11.H23-220705-0057 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRUNG THÀNH |
|
533 |
001.05.11.H23-220705-0068 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
|
534 |
001.05.11.H23-220705-0072 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG |
|
535 |
001.05.11.H23-220705-0074 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MẠNH VINH |
|
536 |
001.05.11.H23-220705-0073 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
19/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
|
537 |
001.05.11.H23-220705-0077 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO TUẤN BẮC |
|
538 |
001.05.11.H23-220705-0075 |
05/07/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUANG DŨNG |
|
539 |
009.05.11.H23-220705-0029 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN VỊN |
|
540 |
009.05.11.H23-220705-0030 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ĐOÀI |
|
541 |
001.05.11.H23-220705-0089 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ XUÂN SANG |
|
542 |
001.05.11.H23-220705-0090 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ XUÂN SANG |
|
543 |
001.05.11.H23-220705-0091 |
05/07/2022 |
19/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ XUÂN SANG |
|
544 |
001.05.11.H23-220705-0100 |
05/07/2022 |
21/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG HUYỀN |
|
545 |
001.05.11.H23-220706-0001 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
|
546 |
001.05.11.H23-220706-0007 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KIM HƯNG |
|
547 |
001.05.11.H23-220706-0018 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THI NGUYỆT |
|
548 |
001.05.11.H23-220706-0030 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUỲNH |
|
549 |
001.05.11.H23-220706-0031 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOAN |
|
550 |
001.05.11.H23-220706-0033 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ ÓT |
|
551 |
001.05.11.H23-220706-0034 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÁN |
|
552 |
001.05.11.H23-220706-0035 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG MINH THÀNH |
|
553 |
001.05.11.H23-220706-0039 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ PHƯƠNG THÚY |
|
554 |
001.05.11.H23-220706-0041 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI XUÂN HIẾU |
|
555 |
001.05.11.H23-220706-0059 |
06/07/2022 |
15/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LOAN |
|
556 |
001.05.11.H23-220706-0062 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOẢN |
|
557 |
001.05.11.H23-220706-0063 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÂN VĂN TÂU |
|
558 |
001.05.11.H23-220706-0066 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN BÁU |
|
559 |
001.05.11.H23-220706-0065 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TUYỂN |
|
560 |
001.05.11.H23-220706-0067 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĂNG |
|
561 |
001.05.11.H23-220706-0070 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ THIỀM |
|
562 |
001.05.11.H23-220706-0071 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÚT |
|
563 |
001.05.11.H23-220706-0074 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
|
564 |
001.05.11.H23-220706-0077 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁI |
|
565 |
001.05.11.H23-220706-0078 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHƯỢNG |
|
566 |
001.05.11.H23-220706-0086 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
|
567 |
001.05.11.H23-220706-0088 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ XUÂN KHẮC |
|
568 |
001.05.11.H23-220706-0090 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ BÁ TUẤN |
|
569 |
001.05.11.H23-220706-0091 |
06/07/2022 |
07/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THI |
|
570 |
001.05.11.H23-220706-0097 |
06/07/2022 |
18/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN THU |
|
571 |
001.05.11.H23-220706-0098 |
06/07/2022 |
20/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ÚY |
|
572 |
001.05.11.H23-220707-0003 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
23/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUYÊN |
|
573 |
001.05.11.H23-220707-0009 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG |
|
574 |
001.05.11.H23-220707-0012 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
|
575 |
001.05.11.H23-220707-0030 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ DUY VIỆT |
|
576 |
001.05.11.H23-220707-0032 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
577 |
001.05.11.H23-220707-0033 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ THU TRANG |
|
578 |
001.05.11.H23-220707-0037 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO VĂN NGUNG |
|
579 |
001.05.11.H23-220707-0039 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VIỆT HƯNG |
|
580 |
001.05.11.H23-220707-0042 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THU PHƯƠNG |
|
581 |
001.05.11.H23-220707-0044 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG NGỌC HƯNG |
|
582 |
001.05.11.H23-220707-0048 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
|
583 |
001.05.11.H23-220707-0049 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TIÊU THANH DUNG |
|
584 |
001.05.11.H23-220707-0052 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
585 |
001.05.11.H23-220707-0060 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC DŨNG |
|
586 |
001.05.11.H23-220707-0063 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
23/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
|
587 |
001.05.11.H23-220707-0069 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHÍNH |
|
588 |
001.05.11.H23-220707-0071 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGHIÊM VIẾT TÀI |
|
589 |
001.05.11.H23-220707-0072 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
590 |
001.05.11.H23-220707-0076 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ VÓC |
|
591 |
001.05.11.H23-220707-0081 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
592 |
001.05.11.H23-220707-0084 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DUY ĐẠI |
|
593 |
001.05.11.H23-220707-0085 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN LONG |
|
594 |
009.05.11.H23-220707-0016 |
07/07/2022 |
26/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
|
595 |
001.05.11.H23-220707-0086 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
596 |
001.05.11.H23-220707-0087 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
597 |
001.05.11.H23-220707-0088 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
598 |
001.05.11.H23-220707-0091 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÊ |
|
599 |
001.05.11.H23-220707-0093 |
07/07/2022 |
21/07/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THANH TÙNG |
|
600 |
001.05.11.H23-220707-0094 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
601 |
001.05.11.H23-220707-0101 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH |
|
602 |
001.05.11.H23-220707-0103 |
07/07/2022 |
19/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ HIỀN |
|
603 |
001.05.11.H23-220707-0106 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ LUÂN |
|
604 |
001.05.11.H23-220707-0107 |
07/07/2022 |
08/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THÚ |
|
605 |
001.05.11.H23-220708-0002 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
606 |
001.05.11.H23-220708-0003 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THI THU HÀ |
|
607 |
001.05.11.H23-220708-0004 |
08/07/2022 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HUY THẨM |
|
608 |
001.05.11.H23-220708-0007 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
|
609 |
001.05.11.H23-220708-0009 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỰ |
|
610 |
001.05.11.H23-220708-0010 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
611 |
001.05.11.H23-220708-0011 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐĂNG HẢI |
|
612 |
001.05.11.H23-220708-0028 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ VỤ |
|
613 |
001.05.11.H23-220708-0031 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYÊN |
|
614 |
001.05.11.H23-220708-0032 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN |
|
615 |
001.05.11.H23-220708-0033 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HẢO |
|
616 |
001.05.11.H23-220708-0034 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG |
|
617 |
001.05.11.H23-220708-0037 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO VĂN DƯƠNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
618 |
001.05.11.H23-220708-0038 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO VĂN OÁNH(THÀNH ĐÔNG) |
|
619 |
001.05.11.H23-220708-0039 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TUẤN(THÀNH ĐÔNG) |
|
620 |
001.05.11.H23-220708-0041 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ KIM DUNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
621 |
001.05.11.H23-220708-0042 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO VĂN OÁNH(THÀNH ĐÔNG) |
|
622 |
001.05.11.H23-220708-0047 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỒNG ĐỨC THỨNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
623 |
001.05.11.H23-220708-0049 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
624 |
001.05.11.H23-220708-0051 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO(THÀNH ĐÔNG) |
|
625 |
001.05.11.H23-220708-0053 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ |
|
626 |
001.05.11.H23-220708-0055 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DIỆN |
|
627 |
009.05.11.H23-220708-0033 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ VÂN ANH |
|
628 |
001.05.11.H23-220708-0056 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ VĂN SANG(THÀNH ĐÔNG) |
|
629 |
001.05.11.H23-220708-0057 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN CẦN(THÀNH ĐÔNG) |
|
630 |
001.05.11.H23-220708-0058 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIẾU(THÀNH ĐÔNG) |
|
631 |
001.05.11.H23-220708-0059 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUANG THUẤN(THÀNH ĐÔNG) |
|
632 |
001.05.11.H23-220708-0060 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LINH(THÀNH ĐÔNG) |
|
633 |
001.05.11.H23-220708-0061 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN BẮC(THÀNH ĐÔNG) |
|
634 |
001.05.11.H23-220708-0063 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TĂNG VĂN BÍNH(THÀNH ĐÔNG) |
|
635 |
001.05.11.H23-220708-0062 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HÒA(THÀNH ĐÔNG) |
|
636 |
001.05.11.H23-220708-0064 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN TÍCH(THÀNH ĐÔNG) |
|
637 |
001.05.11.H23-220708-0065 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN CHẤT(THÀNH ĐÔNG) |
|
638 |
001.05.11.H23-220708-0066 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHỞI(THÀNH ĐÔNG) |
|
639 |
001.05.11.H23-220708-0067 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN NGHĨA(THÀNH ĐÔNG) |
|
640 |
001.05.11.H23-220708-0069 |
08/07/2022 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BẰNG |
|
641 |
001.05.11.H23-220708-0071 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
642 |
001.05.11.H23-220708-0074 |
08/07/2022 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HIỀN |
|
643 |
001.05.11.H23-220708-0075 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ MINH TUẤN |
|
644 |
001.05.11.H23-220708-0076 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUẤN |
|
645 |
001.05.11.H23-220708-0077 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ YẾN |
|
646 |
001.05.11.H23-220708-0078 |
08/07/2022 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
647 |
001.05.11.H23-220708-0083 |
08/07/2022 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
|
648 |
009.05.11.H23-220708-0048 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
|
649 |
001.05.11.H23-220708-0097 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯNG |
|
650 |
001.05.11.H23-220708-0098 |
08/07/2022 |
20/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LỢI |
|
651 |
001.05.11.H23-220708-0101 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ GIA ĐÔNG |
|
652 |
001.05.11.H23-220708-0103 |
08/07/2022 |
19/07/2022 |
20/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
653 |
001.05.11.H23-220708-0112 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
654 |
001.05.11.H23-220708-0114 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI DUY HÙNG |
|
655 |
001.05.11.H23-220708-0115 |
08/07/2022 |
22/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HÁCH |
|
656 |
001.05.11.H23-220711-0001 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ HUỆ |
|
657 |
001.05.11.H23-220711-0007 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN KHƠI |
|
658 |
001.05.11.H23-220711-0008 |
11/07/2022 |
27/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG |
|
659 |
001.05.11.H23-220711-0011 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ QUỲNH LIÊN |
|
660 |
001.05.11.H23-220711-0013 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LIỄU |
|
661 |
001.05.11.H23-220711-0014 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NHƯỜNG |
|
662 |
001.05.11.H23-220711-0016 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI |
|
663 |
007.05.11.H23-220711-0001 |
11/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỪ |
|
664 |
001.05.11.H23-220711-0017 |
11/07/2022 |
20/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
|
665 |
001.05.11.H23-220711-0018 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN LONG |
|
666 |
001.05.11.H23-220711-0019 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN LONG |
|
667 |
001.05.11.H23-220711-0022 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHA |
|
668 |
001.05.11.H23-220711-0023 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHA |
|
669 |
001.05.11.H23-220711-0025 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THU HUYỀN |
|
670 |
001.05.11.H23-220711-0031 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
671 |
001.05.11.H23-220711-0032 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
|
672 |
001.05.11.H23-220711-0040 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
|
673 |
001.05.11.H23-220711-0045 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ BÉ |
|
674 |
001.05.11.H23-220711-0047 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀN |
|
675 |
001.05.11.H23-220711-0053 |
11/07/2022 |
27/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN MUỘN |
|
676 |
001.05.11.H23-220711-0055 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY |
|
677 |
001.05.11.H23-220711-0061 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ TÁM |
|
678 |
001.05.11.H23-220711-0062 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MIN BẮC |
|
679 |
001.05.11.H23-220711-0063 |
11/07/2022 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN TỰA |
|
680 |
001.05.11.H23-220711-0064 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
|
681 |
001.05.11.H23-220711-0066 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN DŨNG |
|
682 |
001.05.11.H23-220711-0067 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN QUANG |
|
683 |
001.05.11.H23-220711-0068 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ HỒNG THÌN |
|
684 |
001.05.11.H23-220711-0069 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỮU ĐỨC |
|
685 |
001.05.11.H23-220711-0070 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÀ |
|
686 |
001.05.11.H23-220711-0071 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH KIM NGÂN |
|
687 |
001.05.11.H23-220711-0072 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ THỊ THIỀN |
|
688 |
001.05.11.H23-220711-0074 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN GIANG |
|
689 |
001.05.11.H23-220711-0076 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
|
690 |
001.05.11.H23-220711-0077 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ THỊ HIỆN |
|
691 |
001.05.11.H23-220711-0080 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
24/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIỀN |
|
692 |
001.05.11.H23-220711-0081 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍN |
|
693 |
001.05.11.H23-220711-0085 |
11/07/2022 |
12/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THƯ |
|
694 |
001.05.11.H23-220711-0086 |
11/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HỮU DUY |
|
695 |
001.05.11.H23-220711-0094 |
11/07/2022 |
21/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
|
696 |
001.05.11.H23-220711-0098 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THĂNG |
|
697 |
001.05.11.H23-220711-0100 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC ANH |
|
698 |
001.05.11.H23-220711-0108 |
11/07/2022 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
699 |
001.05.11.H23-220712-0005 |
12/07/2022 |
28/07/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ VĂN VĨNH |
|
700 |
001.05.11.H23-220712-0012 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HOẠT |
|
701 |
001.05.11.H23-220712-0014 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠC THỊ SANH |
|
702 |
001.05.11.H23-220712-0017 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TIÊU THỊ THOI |
|
703 |
001.05.11.H23-220712-0018 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THI NHƯ QUỲNH |
|
704 |
001.05.11.H23-220712-0020 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HẬU |
|
705 |
001.05.11.H23-220712-0028 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ GIANG |
|
706 |
001.05.11.H23-220712-0036 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ MẾN |
|
707 |
001.05.11.H23-220712-0040 |
12/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
|
708 |
001.05.11.H23-220712-0042 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH |
|
709 |
001.05.11.H23-220712-0043 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH |
|
710 |
001.05.11.H23-220712-0044 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ QUANG HÙNG |
|
711 |
001.05.11.H23-220712-0052 |
12/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐẮC ĐỘ |
|
712 |
001.05.11.H23-220712-0054 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG |
|
713 |
001.05.11.H23-220712-0055 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC CHÍNH |
|
714 |
001.05.11.H23-220712-0056 |
12/07/2022 |
13/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THẬP |
|
715 |
001.05.11.H23-220712-0059 |
12/07/2022 |
21/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIÊN |
|
716 |
001.05.11.H23-220712-0069 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
26/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN MINH |
|
717 |
001.05.11.H23-220712-0074 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐỨC QUÝ |
|
718 |
001.05.11.H23-220712-0075 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGHỊ |
|
719 |
001.05.11.H23-220712-0076 |
12/07/2022 |
22/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN UYỂN |
|
720 |
001.05.11.H23-220712-0083 |
12/07/2022 |
28/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
|
721 |
001.05.11.H23-220712-0084 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
|
722 |
001.05.11.H23-220712-0085 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
723 |
001.05.11.H23-220712-0086 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
724 |
001.05.11.H23-220712-0088 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
725 |
001.05.11.H23-220712-0087 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
726 |
001.05.11.H23-220712-0089 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
727 |
001.05.11.H23-220712-0090 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
728 |
001.05.11.H23-220712-0091 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
729 |
001.05.11.H23-220712-0092 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
730 |
001.05.11.H23-220712-0093 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
731 |
001.05.11.H23-220712-0094 |
12/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN SƠN |
|
732 |
001.05.11.H23-220713-0002 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
733 |
001.05.11.H23-220713-0003 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TÀI |
|
734 |
001.05.11.H23-220713-0006 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ LINH |
|
735 |
001.05.11.H23-220713-0007 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ LINH |
|
736 |
001.05.11.H23-220713-0008 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
737 |
001.05.11.H23-220713-0009 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
|
738 |
001.05.11.H23-220713-0010 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
|
739 |
001.05.11.H23-220713-0012 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
|
740 |
001.05.11.H23-220713-0015 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỊCH |
|
741 |
001.05.11.H23-220713-0018 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU VĂN SINH |
|
742 |
001.05.11.H23-220713-0020 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU VĂN QUỲNH |
|
743 |
001.05.11.H23-220713-0022 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU VĂN TIẾN |
|
744 |
001.05.11.H23-220713-0023 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU VĂN CHINH |
|
745 |
001.05.11.H23-220713-0025 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU VĂN TIẾN |
|
746 |
001.05.11.H23-220713-0021 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOA |
|
747 |
001.05.11.H23-220713-0026 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THE |
|
748 |
001.05.11.H23-220713-0029 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THOA |
|
749 |
001.05.11.H23-220713-0030 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ THƠ |
|
750 |
001.05.11.H23-220713-0033 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
|
751 |
001.05.11.H23-220713-0035 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
752 |
001.05.11.H23-220713-0037 |
13/07/2022 |
25/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LƯ |
|
753 |
001.05.11.H23-220713-0038 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TRONG |
|
754 |
001.05.11.H23-220713-0039 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÂM |
|
755 |
001.05.11.H23-220713-0040 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỦ |
|
756 |
001.05.11.H23-220713-0042 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ TRANG |
|
757 |
001.05.11.H23-220713-0043 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỦ |
|
758 |
001.05.11.H23-220713-0041 |
13/07/2022 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG NHUNG |
|
759 |
001.05.11.H23-220713-0044 |
13/07/2022 |
25/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN PHƯƠNG THẢO |
|
760 |
001.05.11.H23-220713-0048 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KHƯƠNG KIM THANH |
|
761 |
001.05.11.H23-220713-0032 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỌNG |
|
762 |
001.05.11.H23-220713-0036 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HUỆ |
|
763 |
001.05.11.H23-220713-0049 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN DƯỠNG |
|
764 |
001.05.11.H23-220713-0053 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
765 |
001.05.11.H23-220713-0055 |
13/07/2022 |
25/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ LÀN |
|
766 |
001.05.11.H23-220713-0059 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG |
|
767 |
001.05.11.H23-220713-0061 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH |
|
768 |
002.05.11.H23-220713-0025 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
769 |
001.05.11.H23-220713-0063 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ ĐỊNH |
|
770 |
001.05.11.H23-220713-0065 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG HỒNG HIỂN |
|
771 |
001.05.11.H23-220713-0069 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
|
772 |
001.05.11.H23-220713-0076 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM |
|
773 |
001.05.11.H23-220713-0077 |
13/07/2022 |
14/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY |
|
774 |
001.05.11.H23-220713-0078 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
775 |
001.05.11.H23-220713-0080 |
13/07/2022 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
|
776 |
001.05.11.H23-220713-0084 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
|
777 |
001.05.11.H23-220713-0087 |
13/07/2022 |
25/07/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
778 |
001.05.11.H23-220713-0088 |
13/07/2022 |
25/07/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
779 |
001.05.11.H23-220713-0090 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HUYỀN |
|
780 |
001.05.11.H23-220713-0093 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
781 |
001.05.11.H23-220713-0094 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
782 |
001.05.11.H23-220713-0095 |
13/07/2022 |
27/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM SỸ ĐOÀN |
|
783 |
001.05.11.H23-220714-0004 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHIẾN |
|
784 |
001.05.11.H23-220714-0007 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THANH HÙNG |
|
785 |
009.05.11.H23-220714-0004 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG |
|
786 |
001.05.11.H23-220714-0008 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TĨNH |
|
787 |
001.05.11.H23-220714-0009 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
06/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN DŨNG |
|
788 |
001.05.11.H23-220714-0011 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁI |
|
789 |
001.05.11.H23-220714-0014 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
|
790 |
001.05.11.H23-220714-0016 |
14/07/2022 |
01/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
791 |
001.05.11.H23-220714-0017 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
792 |
001.05.11.H23-220714-0029 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ GIA ĐÌNH |
|
793 |
001.05.11.H23-220714-0030 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PHỦNG |
|
794 |
001.05.11.H23-220714-0034 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÂN |
|
795 |
001.05.11.H23-220714-0038 |
14/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẾNH |
|
796 |
001.05.11.H23-220714-0040 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
797 |
001.05.11.H23-220714-0041 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẾ |
|
798 |
001.05.11.H23-220714-0042 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
|
799 |
001.05.11.H23-220714-0044 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUỲNH ĐIỆP |
|
800 |
001.05.11.H23-220714-0019 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIÊN |
|
801 |
001.05.11.H23-220714-0046 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
|
802 |
001.05.11.H23-220714-0051 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG |
|
803 |
001.05.11.H23-220714-0052 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
27/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỎI |
|
804 |
001.05.11.H23-220714-0053 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH |
|
805 |
001.05.11.H23-220714-0054 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
806 |
001.05.11.H23-220714-0055 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HÀ |
|
807 |
001.05.11.H23-220714-0056 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC THỌ |
|
808 |
001.05.11.H23-220714-0059 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ SIM |
|
809 |
001.05.11.H23-220714-0071 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
810 |
001.05.11.H23-220714-0072 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGHIÊM THẾ VINH |
|
811 |
001.05.11.H23-220714-0073 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỦA |
|
812 |
001.05.11.H23-220714-0075 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN MẠNH |
|
813 |
001.05.11.H23-220714-0076 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯƠNG |
|
814 |
001.05.11.H23-220714-0079 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN LỊCH |
|
815 |
001.05.11.H23-220714-0080 |
14/07/2022 |
01/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
|
816 |
001.05.11.H23-220714-0081 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ LƯU DƯƠNG |
|
817 |
009.05.11.H23-220714-0021 |
14/07/2022 |
26/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
818 |
001.05.11.H23-220714-0085 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY THÁI |
|
819 |
001.05.11.H23-220714-0086 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM OANH |
|
820 |
001.05.11.H23-220714-0088 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ VĂN DŨNG |
|
821 |
001.05.11.H23-220714-0089 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ MẾN |
|
822 |
001.05.11.H23-220714-0090 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ |
|
823 |
001.05.11.H23-220714-0091 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THÀNH NAM |
|
824 |
001.05.11.H23-220714-0092 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
825 |
001.05.11.H23-220714-0094 |
14/07/2022 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC SƠN |
|
826 |
001.05.11.H23-220714-0101 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HÀ |
|
827 |
001.05.11.H23-220714-0102 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HÀ |
|
828 |
001.05.11.H23-220714-0103 |
14/07/2022 |
28/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỎI |
|
829 |
002.05.11.H23-220714-0045 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
830 |
001.05.11.H23-220715-0001 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HOA |
|
831 |
001.05.11.H23-220715-0002 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÊN |
|
832 |
001.05.11.H23-220715-0003 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÊN |
|
833 |
001.05.11.H23-220715-0005 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÊN |
|
834 |
001.05.11.H23-220715-0006 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÊN |
|
835 |
001.05.11.H23-220715-0009 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NGUYÊN |
|
836 |
001.05.11.H23-220715-0010 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC SÓNG |
|
837 |
001.05.11.H23-220715-0012 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DUY |
|
838 |
002.05.11.H23-220715-0007 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH DƯƠNG |
|
839 |
002.05.11.H23-220715-0002 |
15/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH MẠNH |
|
840 |
002.05.11.H23-220715-0014 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
|
841 |
001.05.11.H23-220715-0022 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH TRỌNG NGHĨA |
|
842 |
001.05.11.H23-220715-0032 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH THỦY |
|
843 |
001.05.11.H23-220715-0035 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH |
|
844 |
001.05.11.H23-220715-0036 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
|
845 |
001.05.11.H23-220715-0038 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN LOAN(THÀNH ĐÔNG) |
|
846 |
001.05.11.H23-220715-0037 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN LOAN(THÀNH ĐÔNG) |
|
847 |
001.05.11.H23-220715-0039 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI THJ BÍCH(LIÊN HỒNG) |
|
848 |
001.05.11.H23-220715-0040 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH(THÀNH ĐÔNG) |
|
849 |
001.05.11.H23-220715-0042 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO ANH MINH |
|
850 |
001.05.11.H23-220715-0048 |
15/07/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ RẰNG |
|
851 |
002.05.11.H23-220715-0031 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ANH TÚ |
|
852 |
001.05.11.H23-220715-0051 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THẾ CÔNG |
|
853 |
001.05.11.H23-220715-0052 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG PHỨC |
|
854 |
001.05.11.H23-220715-0053 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
CAO NGỌC LAN(THÀNH ĐÔNG) |
|
855 |
001.05.11.H23-220715-0056 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ BÁ CHỨC |
|
856 |
001.05.11.H23-220715-0058 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÃ THÁI SƠN |
|
857 |
001.05.11.H23-220715-0057 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÃ THÁI SƠN |
|
858 |
001.05.11.H23-220715-0059 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN(THÀNH ĐÔNG) |
|
859 |
001.05.11.H23-220715-0061 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN TẤT THIÊM(THÀNH ĐÔNG) |
|
860 |
001.05.11.H23-220715-0063 |
15/07/2022 |
26/07/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ ME |
|
861 |
001.05.11.H23-220715-0065 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN MẠNH(THÀNH ĐÔNG) |
|
862 |
001.05.11.H23-220715-0070 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN BẢN(THÀNH ĐÔNG) |
|
863 |
002.05.11.H23-220715-0040 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN THỊ NHUNG |
|
864 |
001.05.11.H23-220715-0071 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ ĐĂNG QUẢNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
865 |
001.05.11.H23-220715-0073 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN XÈNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
866 |
001.05.11.H23-220715-0075 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI VĂN PHÙNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
867 |
001.05.11.H23-220715-0076 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM XUÂN THANH(THÀNH ĐÔNG) |
|
868 |
001.05.11.H23-220715-0077 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ PHƯƠNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
869 |
001.05.11.H23-220715-0079 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẠI |
|
870 |
009.05.11.H23-220714-0026 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ VĂN ĐIỀN |
|
871 |
001.05.11.H23-220715-0081 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ ĐỨC TIẾN(THÀNH ĐÔNG) |
|
872 |
002.05.11.H23-220715-0049 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
873 |
001.05.11.H23-220715-0088 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN CHỈNH |
|
874 |
001.05.11.H23-220715-0089 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN CHỈNH |
|
875 |
001.05.11.H23-220715-0090 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VỮNG |
|
876 |
001.05.11.H23-220715-0092 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
877 |
002.05.11.H23-220715-0050 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TÔ THỊ THANH |
|
878 |
001.05.11.H23-220715-0095 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TIÊU THỊ NGUYÊN |
|
879 |
001.05.11.H23-220715-0100 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
880 |
001.05.11.H23-220715-0102 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỎONG |
|
881 |
001.05.11.H23-220715-0103 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ PHƯỢNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
882 |
001.05.11.H23-220715-0104 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO VĂN THƯƠNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
883 |
001.05.11.H23-220715-0105 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRƯƠNG THÊ PHƯỢNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
884 |
009.05.11.H23-220715-0036 |
15/07/2022 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ DUY HẢI |
|
885 |
001.05.11.H23-220715-0106 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHỞI(THÀNH ĐÔNG) |
|
886 |
001.05.11.H23-220715-0107 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHỞI(THÀNH ĐÔNG) |
|
887 |
001.05.11.H23-220715-0108 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ PHƯỢNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
888 |
001.05.11.H23-220715-0109 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ PHƯỢNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
889 |
001.05.11.H23-220715-0110 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ QUANG HUNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
890 |
001.05.11.H23-220715-0111 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN NGHĨA(THÀNH ĐÔNG) |
|
891 |
001.05.11.H23-220715-0112 |
15/07/2022 |
29/07/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ VĂN NGHĨA(THÀNH ĐÔNG) |
|
892 |
002.05.11.H23-220715-0055 |
15/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
|
893 |
002.05.11.H23-220718-0002 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẠO |
|
894 |
001.05.11.H23-220718-0002 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
895 |
001.05.11.H23-220718-0003 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ GIANG |
|
896 |
001.05.11.H23-220718-0004 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN THỎA |
|
897 |
001.05.11.H23-220718-0008 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH |
|
898 |
002.05.11.H23-220718-0008 |
18/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ MINH |
|
899 |
001.05.11.H23-220718-0007 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ PHIN |
|
900 |
001.05.11.H23-220718-0013 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO NGỌC HIỂN |
|
901 |
009.05.11.H23-220718-0003 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NHÂN VANG |
|
902 |
001.05.11.H23-220718-0017 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ HIẾU |
|
903 |
002.05.11.H23-220718-0022 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ DƯỢC |
|
904 |
002.05.11.H23-220718-0024 |
18/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIANG |
|
905 |
001.05.11.H23-220718-0023 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TƯƠI |
|
906 |
001.05.11.H23-220718-0024 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TĂNG VĂN THỨ |
|
907 |
002.05.11.H23-220718-0027 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐỨC CHUYỂN |
|
908 |
001.05.11.H23-220718-0029 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ THỊ HẠNH |
|
909 |
001.05.11.H23-220718-0030 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH VĂN VẰNG |
|
910 |
001.05.11.H23-220718-0034 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ CHẤP |
|
911 |
009.05.11.H23-220718-0009 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUANG |
|
912 |
001.05.11.H23-220718-0040 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
|
913 |
001.05.11.H23-220718-0041 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
|
914 |
001.05.11.H23-220718-0042 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ THỊ SAN |
|
915 |
001.05.11.H23-220718-0044 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN PHẦN |
|
916 |
001.05.11.H23-220718-0046 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN CHUYÊN |
|
917 |
009.05.11.H23-220718-0015 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUANG PHỤNG |
|
918 |
001.05.11.H23-220718-0048 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
919 |
001.05.11.H23-220718-0052 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG NGA |
|
920 |
001.05.11.H23-220718-0055 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VIẾT HƯNG |
|
921 |
009.05.11.H23-220718-0017 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊNH PHÚC |
|
922 |
001.05.11.H23-220718-0057 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG BÁ SÂM |
|
923 |
001.05.11.H23-220718-0063 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TUẤN |
|
924 |
001.05.11.H23-220718-0064 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
925 |
001.05.11.H23-220718-0065 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG HƯNG |
|
926 |
001.05.11.H23-220718-0066 |
18/07/2022 |
03/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ HÒA |
|
927 |
001.05.11.H23-220718-0069 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HÁT |
|
928 |
001.05.11.H23-220718-0071 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOÃN |
|
929 |
001.05.11.H23-220718-0072 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGHIÊM THỊ HẠNH |
|
930 |
001.05.11.H23-220718-0073 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
931 |
001.05.11.H23-220718-0076 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẢI VÂN |
|
932 |
002.05.11.H23-220718-0054 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
|
933 |
001.05.11.H23-220718-0077 |
18/07/2022 |
28/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU QUANG HỮU |
|
934 |
002.05.11.H23-220716-0003 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH |
|
935 |
002.05.11.H23-220716-0004 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÁNG |
|
936 |
001.05.11.H23-220718-0080 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
|
937 |
002.05.11.H23-220718-0056 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẾ |
|
938 |
002.05.11.H23-220718-0058 |
18/07/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THÁM |
|
939 |
002.05.11.H23-220718-0059 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
|
940 |
002.05.11.H23-220718-0060 |
18/07/2022 |
27/07/2022 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VŨ LẬP |
|
941 |
002.05.11.H23-220718-0009 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CAO THẾ HƯỜNG |
|
942 |
002.05.11.H23-220718-0061 |
18/07/2022 |
01/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI HỮU NHẤT |
|
943 |
002.05.11.H23-220719-0005 |
19/07/2022 |
09/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH PHƯƠNG |
|
944 |
001.05.11.H23-220719-0001 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
945 |
001.05.11.H23-220719-0002 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
946 |
002.05.11.H23-220719-0009 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
|
947 |
002.05.11.H23-220719-0012 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH MINH |
|
948 |
001.05.11.H23-220719-0006 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ VƯỢNG |
|
949 |
001.05.11.H23-220719-0008 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ VIỆT THẮNG |
|
950 |
001.05.11.H23-220719-0009 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRỌNG |
|
951 |
001.05.11.H23-220719-0010 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRỌNG |
|
952 |
002.05.11.H23-220719-0031 |
19/07/2022 |
09/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN HUY |
|
953 |
001.05.11.H23-220719-0015 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
954 |
001.05.11.H23-220719-0016 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LÃM |
|
955 |
002.05.11.H23-220719-0042 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
|
956 |
001.05.11.H23-220719-0022 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG TRẦN KIÊN |
|
957 |
001.05.11.H23-220719-0026 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
958 |
001.05.11.H23-220719-0030 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
959 |
002.05.11.H23-220719-0045 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG TỐ ĐỨC |
|
960 |
001.05.11.H23-220719-0032 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
961 |
001.05.11.H23-220719-0037 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM THỊ HUỆ |
|
962 |
001.05.11.H23-220719-0039 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LỜI |
|
963 |
001.05.11.H23-220719-0040 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
|
964 |
001.05.11.H23-220719-0045 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
965 |
001.05.11.H23-220719-0048 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG |
|
966 |
001.05.11.H23-220719-0051 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỚ |
|
967 |
001.05.11.H23-220719-0053 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
|
968 |
002.05.11.H23-220718-0028 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
969 |
002.05.11.H23-220718-0035 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
|
970 |
002.05.11.H23-220718-0007 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TUẤN |
|
971 |
001.05.11.H23-220719-0058 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIM THỊ LIÊN |
|
972 |
001.05.11.H23-220719-0063 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CHUNG |
|
973 |
001.05.11.H23-220719-0064 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG HẢI |
|
974 |
001.05.11.H23-220719-0068 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ XUÂN |
|
975 |
001.05.11.H23-220719-0071 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THỤ |
|
976 |
001.05.11.H23-220719-0076 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
01/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN THUẤN |
|
977 |
001.05.11.H23-220719-0077 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
978 |
002.05.11.H23-220719-0035 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DANH SƠN |
|
979 |
001.05.11.H23-220719-0080 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
|
980 |
001.05.11.H23-220719-0083 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH |
|
981 |
001.05.11.H23-220719-0086 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐỘ |
|
982 |
001.05.11.H23-220719-0089 |
19/07/2022 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
|
983 |
001.05.11.H23-220719-0090 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
984 |
002.05.11.H23-220719-0014 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THÀNH LƯỢNG |
|
985 |
002.05.11.H23-220719-0010 |
19/07/2022 |
04/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO XUÂN HỮU |
|
986 |
002.05.11.H23-220719-0032 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
|
987 |
002.05.11.H23-220719-0020 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN KHƯỚC |
|
988 |
002.05.11.H23-220719-0029 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN |
|
989 |
002.05.11.H23-220719-0006 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG XUÂN QUỐC LẬP |
|
990 |
002.05.11.H23-220719-0023 |
19/07/2022 |
02/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM CƯỜNG THỊNH |
|
991 |
002.05.11.H23-220719-0019 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NA |
|
992 |
002.05.11.H23-220719-0081 |
19/07/2022 |
29/07/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THÚY NGẦN |
|
993 |
002.05.11.H23-220720-0002 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN HÒA |
|
994 |
001.05.11.H23-220720-0006 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ CÚC |
|
995 |
001.05.11.H23-220720-0007 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THỨC |
|
996 |
001.05.11.H23-220720-0008 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THU THỦY |
|
997 |
001.05.11.H23-220720-0009 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY |
|
998 |
001.05.11.H23-220720-0017 |
20/07/2022 |
29/07/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
|
999 |
001.05.11.H23-220720-0024 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
1000 |
009.05.11.H23-220720-0017 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN QUANG |
|
1001 |
002.05.11.H23-220720-0029 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ OANH |
|
1002 |
002.05.11.H23-220719-0052 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ QUANG TIỆN |
|
1003 |
002.05.11.H23-220720-0031 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN ĐÌNH QUYỀN |
|
1004 |
001.05.11.H23-220720-0034 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠN THỊ NGỌC CHÂU |
|
1005 |
001.05.11.H23-220720-0036 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
|
1006 |
001.05.11.H23-220720-0039 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM VÂN |
|
1007 |
002.05.11.H23-220719-0065 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THOAN |
|
1008 |
009.05.11.H23-220720-0008 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
02/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC |
|
1009 |
001.05.11.H23-220720-0044 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
1010 |
001.05.11.H23-220720-0050 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
|
1011 |
001.05.11.H23-220720-0052 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG KHANG |
|
1012 |
001.05.11.H23-220720-0054 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH TÂM |
|
1013 |
001.05.11.H23-220720-0053 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐINH BÁ QUYỀN |
|
1014 |
001.05.11.H23-220720-0056 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
|
1015 |
002.05.11.H23-220720-0028 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TIẾN |
|
1016 |
001.05.11.H23-220720-0061 |
20/07/2022 |
29/07/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LIU |
|
1017 |
001.05.11.H23-220720-0065 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THÀNH TRUNG |
|
1018 |
008.05.11.H23-220720-0023 |
20/07/2022 |
08/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG- CN NGUYỄN NGỌC LAN |
|
1019 |
001.05.11.H23-220720-0066 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ VĂN SƠN |
|
1020 |
002.05.11.H23-220720-0067 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
1021 |
001.05.11.H23-220720-0070 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HƯỜNG |
|
1022 |
001.05.11.H23-220720-0072 |
20/07/2022 |
01/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
1023 |
001.05.11.H23-220720-0067 |
20/07/2022 |
21/07/2022 |
25/07/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KHÁNH |
|
1024 |
001.05.11.H23-220720-0077 |
20/07/2022 |
03/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ÚT |
|
1025 |
002.05.11.H23-220721-0009 |
21/07/2022 |
11/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
|
1026 |
002.05.11.H23-220721-0012 |
21/07/2022 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐẠM |
|
1027 |
002.05.11.H23-220721-0022 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU MẠNH HIỆP |
|
1028 |
002.05.11.H23-220721-0028 |
21/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SON |
|
1029 |
001.05.11.H23-220721-0022 |
21/07/2022 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU HỮU TRIỂN |
|
1030 |
002.05.11.H23-220721-0037 |
21/07/2022 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HÀ |
|
1031 |
001.05.11.H23-220721-0026 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
|
1032 |
001.05.11.H23-220721-0029 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ TÂM |
|
1033 |
001.05.11.H23-220721-0030 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VIẾT QUÝ |
|
1034 |
001.05.11.H23-220721-0031 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM KIM TRÂM |
|
1035 |
001.05.11.H23-220721-0037 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ VÂN |
|
1036 |
002.05.11.H23-220721-0040 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THI |
|
1037 |
001.05.11.H23-220721-0038 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÔNG |
|
1038 |
001.05.11.H23-220721-0040 |
21/07/2022 |
08/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH NGÂN |
|
1039 |
001.05.11.H23-220721-0041 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
|
1040 |
001.05.11.H23-220721-0046 |
21/07/2022 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIÊN |
|
1041 |
001.05.11.H23-220721-0049 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
|
1042 |
001.05.11.H23-220721-0051 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG QUỐC NGỌ |
|
1043 |
001.05.11.H23-220721-0052 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN DIỆU |
|
1044 |
001.05.11.H23-220721-0053 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ANH DŨNG |
|
1045 |
002.05.11.H23-220721-0041 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯỢNG |
|
1046 |
008.05.11.H23-220721-0013 |
21/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC HIẾN- CN- TRỊNH ĐÌNH TƯ |
|
1047 |
001.05.11.H23-220721-0067 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HÀ |
|
1048 |
002.05.11.H23-220718-0040 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIỆU |
|
1049 |
001.05.11.H23-220721-0071 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH NGA |
|
1050 |
001.05.11.H23-220721-0073 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
1051 |
004.05.11.H23-220721-0020 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN MÃI |
|
1052 |
001.05.11.H23-220721-0075 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG |
|
1053 |
002.05.11.H23-220721-0060 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ THƠ |
|
1054 |
002.05.11.H23-220721-0061 |
21/07/2022 |
02/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ THƠ |
|
1055 |
001.05.11.H23-220721-0081 |
21/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ TIẾN NHANH |
|
1056 |
001.05.11.H23-220722-0001 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HẢI |
|
1057 |
001.05.11.H23-220722-0002 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DINH |
|
1058 |
001.05.11.H23-220722-0003 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ANH TUẤN |
|
1059 |
002.05.11.H23-220722-0006 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN |
|
1060 |
002.05.11.H23-220722-0007 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN KIÊN QUYẾT |
|
1061 |
001.05.11.H23-220722-0009 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CHUNG |
|
1062 |
001.05.11.H23-220722-0014 |
22/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN TRẮC |
|
1063 |
001.05.11.H23-220722-0016 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ÁNH |
|
1064 |
002.05.11.H23-220722-0015 |
22/07/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HUY TUẤN |
|
1065 |
002.05.11.H23-220722-0004 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN |
|
1066 |
002.05.11.H23-220719-0056 |
22/07/2022 |
29/07/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐỖ THỊ DUNG |
|
1067 |
001.05.11.H23-220722-0023 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH VÂN |
|
1068 |
001.05.11.H23-220722-0026 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
|
1069 |
002.05.11.H23-220722-0021 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
|
1070 |
001.05.11.H23-220722-0034 |
22/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THANH NGÂN |
|
1071 |
001.05.11.H23-220722-0035 |
22/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ TÍNH |
|
1072 |
002.05.11.H23-220722-0029 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ANH DŨNG |
|
1073 |
001.05.11.H23-220722-0036 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH HÙNG |
|
1074 |
009.05.11.H23-220722-0014 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ NGỌC QUANG |
|
1075 |
001.05.11.H23-220722-0043 |
22/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN QUANG PHẬN |
|
1076 |
002.05.11.H23-220722-0037 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN BẢO |
|
1077 |
001.05.11.H23-220722-0049 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CÔNG Ô |
|
1078 |
002.05.11.H23-220722-0039 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ANH |
|
1079 |
002.05.11.H23-220722-0042 |
22/07/2022 |
12/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THANH |
|
1080 |
001.05.11.H23-220722-0060 |
22/07/2022 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
|
1081 |
009.05.11.H23-220719-0023 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TRUNG |
|
1082 |
009.05.11.H23-220719-0026 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
|
1083 |
009.05.11.H23-220720-0062 |
22/07/2022 |
05/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ DUY BÌNH |
|
1084 |
009.05.11.H23-220720-0063 |
22/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG |
|
1085 |
001.05.11.H23-220725-0001 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
1086 |
001.05.11.H23-220725-0004 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
|
1087 |
001.05.11.H23-220725-0005 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐẮC CHÍ |
|
1088 |
001.05.11.H23-220725-0007 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU VĂN BAN |
|
1089 |
002.05.11.H23-220725-0011 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI BÁ BÌNH |
|
1090 |
001.05.11.H23-220725-0008 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HẬU |
|
1091 |
001.05.11.H23-220725-0010 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THĂNG |
|
1092 |
002.05.11.H23-220725-0022 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
|
1093 |
002.05.11.H23-220725-0026 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN TÂN |
|
1094 |
002.05.11.H23-220725-0027 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ SÂM |
|
1095 |
002.05.11.H23-220725-0008 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM KIM LÂN |
|
1096 |
001.05.11.H23-220725-0019 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY |
|
1097 |
001.05.11.H23-220725-0021 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
05/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG MINH |
|
1098 |
001.05.11.H23-220725-0025 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
1099 |
001.05.11.H23-220725-0027 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MẠC THỊ DUYÊN |
|
1100 |
001.05.11.H23-220725-0028 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
|
1101 |
001.05.11.H23-220725-0031 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
1102 |
001.05.11.H23-220725-0033 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN |
|
1103 |
001.05.11.H23-220725-0034 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
|
1104 |
001.05.11.H23-220725-0038 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VƯƠNG |
|
1105 |
001.05.11.H23-220725-0039 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LIÊN |
|
1106 |
008.05.11.H23-220725-0016 |
25/07/2022 |
15/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN KIÊN- CN- MẠC THỊ THỦY |
|
1107 |
001.05.11.H23-220725-0046 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẠI |
|
1108 |
001.05.11.H23-220725-0047 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
|
1109 |
001.05.11.H23-220725-0050 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC ĐẠT |
|
1110 |
001.05.11.H23-220725-0051 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC TÌNH |
|
1111 |
002.05.11.H23-220724-0001 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
|
1112 |
002.05.11.H23-220725-0043 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ LẬP |
|
1113 |
001.05.11.H23-220725-0064 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN CÓ |
|
1114 |
001.05.11.H23-220725-0065 |
25/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÊM |
|
1115 |
001.05.11.H23-220725-0067 |
25/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC HOÀNG |
|
1116 |
001.05.11.H23-220725-0070 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DANH THANH |
|
1117 |
001.05.11.H23-220725-0073 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
1118 |
001.05.11.H23-220725-0076 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG |
|
1119 |
009.05.11.H23-220725-0017 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ DUY ĐIỀU |
|
1120 |
002.05.11.H23-220725-0058 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
1121 |
002.05.11.H23-220725-0059 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO VĂN LUẬT |
|
1122 |
001.05.11.H23-220725-0084 |
25/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TĂNG |
|
1123 |
001.05.11.H23-220725-0085 |
25/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ TUẤN LÂM |
|
1124 |
002.05.11.H23-220725-0061 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẠ KIỀU LOAN |
|
1125 |
001.05.11.H23-220725-0087 |
25/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ THAU |
|
1126 |
009.05.11.H23-220725-0031 |
25/07/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ DUY THỜI |
|
1127 |
001.05.11.H23-220726-0001 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VŨ LONG |
|
1128 |
001.05.11.H23-220726-0002 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VŨ LONG |
|
1129 |
001.05.11.H23-220726-0004 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
|
1130 |
002.05.11.H23-220726-0007 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ ÁNH |
|
1131 |
001.05.11.H23-220726-0007 |
26/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
1132 |
001.05.11.H23-220726-0010 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ MINH |
|
1133 |
001.05.11.H23-220726-0011 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỆP |
|
1134 |
002.05.11.H23-220725-0046 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬU |
|
1135 |
005.05.11.H23-220726-0004 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN XIÊM |
|
1136 |
001.05.11.H23-220726-0024 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH THIÊM |
|
1137 |
001.05.11.H23-220726-0028 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆN |
|
1138 |
001.05.11.H23-220726-0032 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN BẢO |
|
1139 |
002.05.11.H23-220726-0033 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
1140 |
001.05.11.H23-220726-0039 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HƠN |
|
1141 |
001.05.11.H23-220726-0040 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHIẾN |
|
1142 |
001.05.11.H23-220726-0043 |
26/07/2022 |
04/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHƯ HƯƠNG |
|
1143 |
001.05.11.H23-220726-0050 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG |
|
1144 |
001.05.11.H23-220726-0051 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HIẾU |
|
1145 |
001.05.11.H23-220726-0066 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
|
1146 |
001.05.11.H23-220726-0067 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
|
1147 |
002.05.11.H23-220726-0043 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA |
|
1148 |
002.05.11.H23-220726-0045 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI TRỌNG GIANG |
|
1149 |
001.05.11.H23-220726-0072 |
26/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HỰU |
|
1150 |
001.05.11.H23-220726-0075 |
26/07/2022 |
04/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHUẦN |
|
1151 |
001.05.11.H23-220726-0074 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHUÊ |
|
1152 |
001.05.11.H23-220726-0081 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
1153 |
001.05.11.H23-220726-0084 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH |
|
1154 |
001.05.11.H23-220726-0086 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
|
1155 |
001.05.11.H23-220726-0091 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÁT |
|
1156 |
002.05.11.H23-220726-0055 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HỮU HÙNG |
|
1157 |
001.05.11.H23-220726-0093 |
26/07/2022 |
05/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÌN |
|
1158 |
002.05.11.H23-220726-0050 |
26/07/2022 |
09/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
1159 |
001.05.11.H23-220727-0002 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỮU LIÊM |
|
1160 |
001.05.11.H23-220727-0006 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC PHONG |
|
1161 |
002.05.11.H23-220727-0006 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG |
|
1162 |
001.05.11.H23-220727-0008 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ TOÀN |
|
1163 |
001.05.11.H23-220727-0009 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
1164 |
001.05.11.H23-220727-0010 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
1165 |
001.05.11.H23-220727-0012 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
1166 |
002.05.11.H23-220727-0013 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ XUÂN |
|
1167 |
001.05.11.H23-220727-0018 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HÀ |
|
1168 |
001.05.11.H23-220727-0019 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỨC BÌNH |
|
1169 |
001.05.11.H23-220727-0022 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC LONG |
|
1170 |
001.05.11.H23-220727-0024 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG TRUNG THỊNH |
|
1171 |
001.05.11.H23-220727-0028 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ THẾ |
|
1172 |
002.05.11.H23-220727-0019 |
27/07/2022 |
05/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
|
1173 |
001.05.11.H23-220727-0033 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
1174 |
002.05.11.H23-220727-0025 |
27/07/2022 |
05/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
1175 |
002.05.11.H23-220726-0014 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
1176 |
001.05.11.H23-220727-0041 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KHẮC HỒNG |
|
1177 |
002.05.11.H23-220727-0018 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHẲNG |
|
1178 |
001.05.11.H23-220727-0043 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHÂU |
|
1179 |
001.05.11.H23-220727-0045 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ PHẬN |
|
1180 |
002.05.11.H23-220727-0030 |
27/07/2022 |
17/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DUYÊN |
|
1181 |
001.05.11.H23-220727-0054 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TUẤN |
|
1182 |
001.05.11.H23-220727-0056 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VIẾT ỨNG |
|
1183 |
009.05.11.H23-220727-0004 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU QUỐC TRUNG |
|
1184 |
001.05.11.H23-220727-0059 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CHÍ CÔNG |
|
1185 |
002.05.11.H23-220727-0037 |
27/07/2022 |
17/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TOAN |
|
1186 |
001.05.11.H23-220727-0069 |
27/07/2022 |
12/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ THÊM |
|
1187 |
009.05.11.H23-220727-0031 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LUẬT |
|
1188 |
001.05.11.H23-220727-0070 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ SEN |
|
1189 |
001.05.11.H23-220727-0072 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
|
1190 |
001.05.11.H23-220727-0073 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
1191 |
001.05.11.H23-220727-0075 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HỘ |
|
1192 |
001.05.11.H23-220727-0079 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LOAN |
|
1193 |
001.05.11.H23-220727-0083 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
|
1194 |
002.05.11.H23-220727-0045 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
|
1195 |
002.05.11.H23-220727-0044 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG ĐĂNG PHONG |
|
1196 |
002.05.11.H23-220727-0043 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG HÀO |
|
1197 |
002.05.11.H23-220727-0049 |
27/07/2022 |
10/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHIẾN |
|
1198 |
002.05.11.H23-220727-0050 |
27/07/2022 |
08/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
|
1199 |
001.05.11.H23-220728-0003 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN NGHỊ |
|
1200 |
001.05.11.H23-220728-0004 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NHỤ |
|
1201 |
001.05.11.H23-220728-0005 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
1202 |
001.05.11.H23-220728-0008 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
|
1203 |
001.05.11.H23-220728-0011 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH PHONG |
|
1204 |
001.05.11.H23-220728-0015 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
|
1205 |
001.05.11.H23-220728-0016 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VĂN |
|
1206 |
001.05.11.H23-220728-0017 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THẾ QUỲ |
|
1207 |
001.05.11.H23-220728-0021 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
|
1208 |
001.05.11.H23-220728-0022 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
|
1209 |
001.05.11.H23-220728-0024 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
|
1210 |
001.05.11.H23-220728-0026 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
|
1211 |
001.05.11.H23-220728-0029 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN KHOA |
|
1212 |
001.05.11.H23-220728-0033 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG ĐẠT |
|
1213 |
001.05.11.H23-220728-0035 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
1214 |
009.05.11.H23-220728-0016 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
1215 |
001.05.11.H23-220728-0036 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU HƯƠNG |
|
1216 |
001.05.11.H23-220728-0038 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU HƯƠNG |
|
1217 |
001.05.11.H23-220728-0039 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HOA |
|
1218 |
001.05.11.H23-220728-0040 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
1219 |
001.05.11.H23-220728-0046 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
|
1220 |
005.05.11.H23-220728-0015 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN TRUNG KIÊN |
|
1221 |
005.05.11.H23-220728-0008 |
28/07/2022 |
29/07/2022 |
30/07/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUYÊN |
|
1222 |
001.05.11.H23-220728-0051 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THANH |
|
1223 |
001.05.11.H23-220728-0052 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ ĐÀO |
|
1224 |
001.05.11.H23-220728-0053 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH NGỌC HUẤN |
|
1225 |
001.05.11.H23-220728-0056 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI QUÝ KHỞI |
|
1226 |
001.05.11.H23-220728-0057 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN KÌNH |
|
1227 |
001.05.11.H23-220728-0059 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN |
|
1228 |
001.05.11.H23-220728-0067 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH NGỌC |
|
1229 |
001.05.11.H23-220728-0069 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM NGÂN |
|
1230 |
001.05.11.H23-220728-0070 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HÁT |
|
1231 |
001.05.11.H23-220728-0078 |
28/07/2022 |
08/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỐN |
|
1232 |
001.05.11.H23-220728-0080 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
|
1233 |
001.05.11.H23-220728-0081 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY HÀ |
|
1234 |
001.05.11.H23-220728-0084 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ MINH DƯƠNG |
|
1235 |
009.05.11.H23-220727-0045 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
10/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HUY VỊNH |
|
1236 |
002.05.11.H23-220728-0034 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGUYỆT ANH |
|
1237 |
009.05.11.H23-220728-0039 |
28/07/2022 |
11/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUYÊN |
|
1238 |
009.05.11.H23-220728-0044 |
28/07/2022 |
09/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN GIA ĐÔ |
|
1239 |
001.05.11.H23-220729-0001 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN HUYÊN |
|
1240 |
008.05.11.H23-220729-0004 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ THẢO |
|
1241 |
002.05.11.H23-220727-0033 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TOÀN |
|
1242 |
001.05.11.H23-220729-0003 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ SUÊ |
|
1243 |
002.05.11.H23-220728-0035 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
|
1244 |
001.05.11.H23-220729-0008 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ LOAN |
|
1245 |
001.05.11.H23-220729-0013 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG TIẾN QUỐC |
|
1246 |
001.05.11.H23-220729-0015 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP |
|
1247 |
001.05.11.H23-220729-0016 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ YÊU |
|
1248 |
009.05.11.H23-220729-0010 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU LÊ |
|
1249 |
001.05.11.H23-220729-0019 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
|
1250 |
001.05.11.H23-220729-0022 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
|
1251 |
002.05.11.H23-220729-0015 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUYỆN |
|
1252 |
001.05.11.H23-220729-0025 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HIẾU |
|
1253 |
002.05.11.H23-220729-0016 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ DUYÊN |
|
1254 |
009.05.11.H23-220729-0014 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN VƯỢNG |
|
1255 |
001.05.11.H23-220729-0027 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MINH PHƯƠNG |
|
1256 |
009.05.11.H23-220729-0022 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẮNG |
|
1257 |
001.05.11.H23-220729-0038 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOÁT |
|
1258 |
002.05.11.H23-220729-0020 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ ĐỊNH |
|
1259 |
001.05.11.H23-220729-0042 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍNH |
|
1260 |
001.05.11.H23-220729-0043 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
|
1261 |
009.05.11.H23-220729-0002 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ VĂN OÁNH |
|
1262 |
001.05.11.H23-220729-0044 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
1263 |
001.05.11.H23-220729-0045 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG SĨ VỤ |
|
1264 |
001.05.11.H23-220729-0046 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG SĨ VỤ |
|
1265 |
002.05.11.H23-220729-0021 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
|
1266 |
001.05.11.H23-220729-0047 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
1267 |
002.05.11.H23-220729-0022 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN TÍN |
|
1268 |
001.05.11.H23-220729-0049 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI CÔNG PHÚC |
|
1269 |
001.05.11.H23-220729-0051 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ XIÊM |
|
1270 |
001.05.11.H23-220729-0055 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ THỊ OANH |
|
1271 |
001.05.11.H23-220729-0061 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ MIÊU |
|
1272 |
001.05.11.H23-220729-0063 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ THỊ TUYẾT MAI |
|
1273 |
001.05.11.H23-220729-0064 |
29/07/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHAN |
|
1274 |
001.05.11.H23-220729-0065 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LY |
|
1275 |
002.05.11.H23-220729-0028 |
29/07/2022 |
09/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
|
1276 |
002.05.11.H23-220729-0027 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THƯỜNG |
|
1277 |
009.05.11.H23-220729-0040 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐÌNH PHƯỚC |
|
1278 |
009.05.11.H23-220729-0045 |
29/07/2022 |
10/08/2022 |
11/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CHÓT |
|
1279 |
009.05.11.H23-220801-0004 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HÁI |
|
1280 |
001.05.11.H23-220801-0014 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ MINH ĐỨC |
|
1281 |
001.05.11.H23-220801-0015 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ MINH ĐỨC |
|
1282 |
001.05.11.H23-220801-0016 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀM THỊ HOÀI |
|
1283 |
008.05.11.H23-220801-0005 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ XUÂN MẠC - TK |
|
1284 |
002.05.11.H23-220728-0027 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG ĐÌNH THẢO |
|
1285 |
001.05.11.H23-220801-0022 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUÂN |
|
1286 |
001.05.11.H23-220801-0021 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NHỊ |
|
1287 |
001.05.11.H23-220801-0025 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ CÔNG NGUYÊN |
|
1288 |
001.05.11.H23-220801-0027 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
1289 |
001.05.11.H23-220801-0028 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC VỊNH |
|
1290 |
008.05.11.H23-220801-0014 |
01/08/2022 |
18/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VIẾT TRƯỜNG - TK |
|
1291 |
001.05.11.H23-220801-0037 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ QUỲNH |
|
1292 |
001.05.11.H23-220801-0038 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ NGHĨA ĐẢM |
|
1293 |
001.05.11.H23-220801-0039 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ NGHĨA DẢM |
|
1294 |
001.05.11.H23-220801-0040 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DANH BIỆN |
|
1295 |
001.05.11.H23-220801-0043 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
14/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỂN |
|
1296 |
001.05.11.H23-220801-0044 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ HUY TOÀN |
|
1297 |
001.05.11.H23-220801-0046 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ Á |
|
1298 |
001.05.11.H23-220801-0047 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN HƯNG |
|
1299 |
001.05.11.H23-220801-0048 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
|
1300 |
001.05.11.H23-220801-0049 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
1301 |
001.05.11.H23-220801-0050 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG ĐỨC KHƯƠNG |
|
1302 |
001.05.11.H23-220801-0051 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VIỆT LINH |
|
1303 |
001.05.11.H23-220801-0054 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THÁI DƯƠNG |
|
1304 |
002.05.11.H23-220801-0011 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
1305 |
001.05.11.H23-220801-0057 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HỒNG |
|
1306 |
001.05.11.H23-220801-0059 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUÂN |
|
1307 |
001.05.11.H23-220801-0060 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
|
1308 |
002.05.11.H23-220801-0026 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊN |
|
1309 |
002.05.11.H23-220801-0028 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
|
1310 |
001.05.11.H23-220801-0064 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG |
|
1311 |
001.05.11.H23-220801-0065 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
|
1312 |
001.05.11.H23-220801-0066 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ ĐỨC BỐN |
|
1313 |
002.05.11.H23-220801-0025 |
01/08/2022 |
15/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN THẮNG |
|
1314 |
001.05.11.H23-220801-0070 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
|
1315 |
001.05.11.H23-220801-0071 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
|
1316 |
001.05.11.H23-220801-0072 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
|
1317 |
002.05.11.H23-220801-0039 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
1318 |
001.05.11.H23-220801-0077 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
1319 |
001.05.11.H23-220801-0079 |
01/08/2022 |
11/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ NGỌC BÌNH |
|
1320 |
001.05.11.H23-220802-0001 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN GIÁO |
|
1321 |
001.05.11.H23-220802-0002 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG QUANG HIỆU |
|
1322 |
001.05.11.H23-220802-0004 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN GIANG |
|
1323 |
001.05.11.H23-220802-0014 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC SƠN |
|
1324 |
001.05.11.H23-220802-0016 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC SƠN |
|
1325 |
001.05.11.H23-220802-0015 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC SƠN |
|
1326 |
001.05.11.H23-220802-0018 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ QUANG CHUÂN |
|
1327 |
001.05.11.H23-220802-0020 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
|
1328 |
001.05.11.H23-220802-0021 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC SƠN |
|
1329 |
001.05.11.H23-220802-0026 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ THU HƯƠNG |
|
1330 |
002.05.11.H23-220802-0017 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYẾN |
|
1331 |
009.05.11.H23-220802-0002 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ LA |
|
1332 |
001.05.11.H23-220802-0030 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
|
1333 |
001.05.11.H23-220802-0031 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN DỰ |
|
1334 |
001.05.11.H23-220802-0036 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ QUẾ |
|
1335 |
001.05.11.H23-220802-0037 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU THỊ XIM |
|
1336 |
001.05.11.H23-220802-0040 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯNG |
|
1337 |
001.05.11.H23-220802-0041 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
1338 |
001.05.11.H23-220802-0042 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
1339 |
008.05.11.H23-220802-0015 |
02/08/2022 |
23/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH- CN NGUYỄN THỊ THỦY; NGUYỄN THỊ DỊU |
|
1340 |
001.05.11.H23-220802-0047 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
1341 |
001.05.11.H23-220802-0050 |
02/08/2022 |
11/08/2022 |
12/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
1342 |
001.05.11.H23-220802-0051 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CAO THIÊN |
|
1343 |
001.05.11.H23-220802-0053 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THỊ THOA |
|
1344 |
001.05.11.H23-220802-0058 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ CÔNG HIẾU |
|
1345 |
001.05.11.H23-220802-0063 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀ |
|
1346 |
001.05.11.H23-220802-0066 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUÂN |
|
1347 |
002.05.11.H23-220802-0035 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÌNH THI |
|
1348 |
001.05.11.H23-220802-0075 |
02/08/2022 |
16/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐÁNG |
|
1349 |
001.05.11.H23-220802-0080 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
1350 |
009.05.11.H23-220802-0037 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BOÓC |
|
1351 |
001.05.11.H23-220802-0083 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
1352 |
009.05.11.H23-220802-0038 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẤN |
|
1353 |
001.05.11.H23-220802-0084 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
1354 |
001.05.11.H23-220802-0085 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ KHẼ |
|
1355 |
009.05.11.H23-220802-0039 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN QUẮN |
|
1356 |
009.05.11.H23-220802-0040 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN XƯỞNG |
|
1357 |
009.05.11.H23-220802-0041 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUYỆN |
|
1358 |
009.05.11.H23-220802-0042 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
1359 |
009.05.11.H23-220802-0043 |
02/08/2022 |
12/08/2022 |
15/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIÊM |
|
1360 |
005.05.11.H23-220802-0011 |
02/08/2022 |
03/08/2022 |
04/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRƯỞNG |
|
1361 |
001.05.11.H23-220803-0003 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN QUYẾT |
|
1362 |
001.05.11.H23-220803-0006 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRỊNH VĂN CHIÊN |
|
1363 |
001.05.11.H23-220803-0007 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRỊNH VĂN CHIÊN |
|
1364 |
001.05.11.H23-220803-0010 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ ĐIỂM |
|
1365 |
001.05.11.H23-220803-0013 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NHIÊN |
|
1366 |
008.05.11.H23-220803-0005 |
03/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUẬT- CN- NGUYỄN MẠNH ĐOÀN |
|
1367 |
001.05.11.H23-220803-0021 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN LỰC |
|
1368 |
001.05.11.H23-220803-0022 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC BÍCH |
|
1369 |
001.05.11.H23-220803-0028 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
1370 |
001.05.11.H23-220803-0033 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
|
1371 |
001.05.11.H23-220803-0035 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
|
1372 |
001.05.11.H23-220803-0036 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
1373 |
002.05.11.H23-220803-0039 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIỆU |
|
1374 |
002.05.11.H23-220803-0041 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM HỮU CƯƠNG |
|
1375 |
002.05.11.H23-220803-0037 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
|
1376 |
002.05.11.H23-220803-0036 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HỮU PHÓNG |
|
1377 |
002.05.11.H23-220803-0033 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỢI |
|
1378 |
002.05.11.H23-220803-0045 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
|
1379 |
001.05.11.H23-220803-0041 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
1380 |
001.05.11.H23-220803-0042 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
1381 |
001.05.11.H23-220803-0046 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG NĂNG |
|
1382 |
001.05.11.H23-220803-0047 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG TỴ |
|
1383 |
002.05.11.H23-220803-0048 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUẢNG |
|
1384 |
001.05.11.H23-220803-0052 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
1385 |
005.05.11.H23-220803-0019 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
16/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THẠCH |
|
1386 |
008.05.11.H23-220803-0022 |
03/08/2022 |
22/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MẠC VĂN HẢI - CT- ĐỖ THỊ HÀ |
|
1387 |
001.05.11.H23-220803-0057 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HẢI ĐĂNG |
|
1388 |
001.05.11.H23-220803-0058 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HƯỚNG |
|
1389 |
001.05.11.H23-220803-0059 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HƯỚNG |
|
1390 |
001.05.11.H23-220803-0060 |
03/08/2022 |
15/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HƯỚNG |
|
1391 |
001.05.11.H23-220803-0061 |
03/08/2022 |
17/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
1392 |
001.05.11.H23-220804-0001 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU TRANG |
|
1393 |
001.05.11.H23-220804-0006 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÃ NHƯ DŨNG |
|
1394 |
001.05.11.H23-220804-0015 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BAO |
|
1395 |
001.05.11.H23-220804-0018 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CÔNG PHONG |
|
1396 |
001.05.11.H23-220804-0027 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VĂN DŨNG |
|
1397 |
001.05.11.H23-220804-0029 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
17/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
|
1398 |
001.05.11.H23-220804-0030 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TOÀN |
|
1399 |
001.05.11.H23-220804-0039 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUANG TIẾN |
|
1400 |
001.05.11.H23-220804-0040 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÍNH |
|
1401 |
008.05.11.H23-220804-0018 |
04/08/2022 |
25/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐÌNH THANH- TK |
|
1402 |
008.05.11.H23-220804-0019 |
04/08/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DANH DIỆN- CT NGUYỄN THỊ MÂY |
|
1403 |
002.05.11.H23-220804-0032 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM NGỌC PHAN |
|
1404 |
001.05.11.H23-220804-0056 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH XUÂN BÌNH |
|
1405 |
002.05.11.H23-220804-0037 |
04/08/2022 |
18/08/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN BÌNH THI |
|
1406 |
001.05.11.H23-220804-0057 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
|
1407 |
001.05.11.H23-220804-0066 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THU HÀ |
|
1408 |
002.05.11.H23-220804-0040 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRỊNH THỊ XUYẾN |
|
1409 |
002.05.11.H23-220804-0041 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MẠC THỊ TUYẾT |
|
1410 |
002.05.11.H23-220804-0042 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU THỊ THUẬN |
|
1411 |
002.05.11.H23-220804-0043 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LAN |
|
1412 |
002.05.11.H23-220804-0044 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DOÁN |
|
1413 |
002.05.11.H23-220804-0045 |
04/08/2022 |
16/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC CHÂM |
|
1414 |
002.05.11.H23-220805-0003 |
05/08/2022 |
26/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
1415 |
002.05.11.H23-220805-0011 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ HOÀNG ANH |
|
1416 |
001.05.11.H23-220805-0009 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HIỀN |
|
1417 |
002.05.11.H23-220805-0022 |
05/08/2022 |
16/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỘ |
|
1418 |
001.05.11.H23-220805-0014 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ CHĂM |
|
1419 |
001.05.11.H23-220805-0015 |
05/08/2022 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
|
1420 |
009.05.11.H23-220805-0005 |
05/08/2022 |
17/08/2022 |
18/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM |
|
1421 |
002.05.11.H23-220805-0025 |
05/08/2022 |
26/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MẠC THỊ HIỀN |
|
1422 |
001.05.11.H23-220805-0026 |
05/08/2022 |
17/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOAN |
|
1423 |
002.05.11.H23-220805-0026 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC |
|
1424 |
001.05.11.H23-220805-0029 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
1425 |
001.05.11.H23-220805-0036 |
05/08/2022 |
16/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM XUÂN ĐÓA |
|
1426 |
002.05.11.H23-220805-0029 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NỤ |
|
1427 |
001.05.11.H23-220805-0039 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
|
1428 |
001.05.11.H23-220805-0040 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ PHIẾN |
|
1429 |
002.05.11.H23-220805-0030 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NỤ |
|
1430 |
001.05.11.H23-220805-0047 |
05/08/2022 |
17/08/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚC |
|
1431 |
001.05.11.H23-220805-0050 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGA |
|
1432 |
001.05.11.H23-220805-0057 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ HỒNG CHIẾN |
|
1433 |
002.05.11.H23-220805-0043 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢP |
|
1434 |
002.05.11.H23-220805-0044 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢP |
|
1435 |
002.05.11.H23-220805-0038 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẤM |
|
1436 |
002.05.11.H23-220805-0034 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
|
1437 |
001.05.11.H23-220805-0065 |
05/08/2022 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG THỊ TRANG |
|
1438 |
001.05.11.H23-220805-0067 |
05/08/2022 |
17/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ CHIỀN |
|
1439 |
001.05.11.H23-220805-0071 |
05/08/2022 |
17/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH NHÀN |
|
1440 |
001.05.11.H23-220808-0005 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
1441 |
007.05.11.H23-220808-0001 |
08/08/2022 |
25/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG TUYẾN |
|
1442 |
001.05.11.H23-220808-0013 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUẦN |
|
1443 |
001.05.11.H23-220808-0014 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUẦN |
|
1444 |
001.05.11.H23-220808-0015 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH SANG |
|
1445 |
005.05.11.H23-220806-0004 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN VIỆT |
|
1446 |
001.05.11.H23-220808-0021 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÌNH |
|
1447 |
001.05.11.H23-220808-0022 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
1448 |
002.05.11.H23-220808-0009 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
1449 |
001.05.11.H23-220808-0032 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LAN |
|
1450 |
001.05.11.H23-220808-0034 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TỐNG THU HỒNG |
|
1451 |
001.05.11.H23-220808-0035 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM XUÂN KIỂN |
|
1452 |
001.05.11.H23-220808-0038 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH |
|
1453 |
001.05.11.H23-220808-0041 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN KHÔI |
|
1454 |
001.05.11.H23-220808-0045 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
20/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐỨC |
|
1455 |
002.05.11.H23-220808-0014 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN QUANG |
|
1456 |
002.05.11.H23-220808-0015 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THỦY |
|
1457 |
002.05.11.H23-220808-0019 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MINH |
|
1458 |
002.05.11.H23-220808-0002 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
|
1459 |
001.05.11.H23-220808-0059 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH DUY |
|
1460 |
001.05.11.H23-220808-0065 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MẾN |
|
1461 |
001.05.11.H23-220808-0066 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIỆP |
|
1462 |
002.05.11.H23-220808-0022 |
08/08/2022 |
29/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN HỒNG HƯNG |
|
1463 |
001.05.11.H23-220808-0067 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUÂN |
|
1464 |
001.05.11.H23-220808-0068 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HUY KHÁNH |
|
1465 |
001.05.11.H23-220808-0074 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
1466 |
002.05.11.H23-220808-0024 |
08/08/2022 |
22/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THANH NGỌC |
|
1467 |
001.05.11.H23-220808-0079 |
08/08/2022 |
18/08/2022 |
19/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LỢI |
|
1468 |
002.05.11.H23-220809-0002 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUÂN |
|
1469 |
001.05.11.H23-220809-0002 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
1470 |
001.05.11.H23-220809-0015 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢN |
|
1471 |
001.05.11.H23-220809-0018 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH HÙNG |
|
1472 |
001.05.11.H23-220809-0019 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH HÙNG |
|
1473 |
002.05.11.H23-220809-0020 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TOÀN THẮNG |
|
1474 |
001.05.11.H23-220809-0021 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TRUNG |
|
1475 |
008.05.11.H23-220809-0009 |
09/08/2022 |
30/08/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG- CN- NGUYỄN TRỌNG VUWONGJ; BÙI QUÝ CHÍN; NGUYỄN THỊ THANH |
|
1476 |
001.05.11.H23-220809-0023 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐỖ |
|
1477 |
001.05.11.H23-220809-0026 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
|
1478 |
001.05.11.H23-220809-0030 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH HỮU CHINH |
|
1479 |
008.05.11.H23-220809-0010 |
09/08/2022 |
30/08/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG THANH- CN- LÊ THỊ GIANG; TRẦN GIA HOẠT;LÊ ĐẮC PHÓNG |
|
1480 |
001.05.11.H23-220809-0032 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠ |
|
1481 |
001.05.11.H23-220809-0037 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ THÙY DƯƠNG |
|
1482 |
001.05.11.H23-220809-0040 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ DỰ |
|
1483 |
001.05.11.H23-220809-0041 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯƠNG |
|
1484 |
002.05.11.H23-220809-0013 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
1485 |
001.05.11.H23-220809-0046 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ CỬ |
|
1486 |
001.05.11.H23-220809-0048 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
1487 |
002.05.11.H23-220809-0032 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG LỢI |
|
1488 |
001.05.11.H23-220809-0055 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC |
|
1489 |
001.05.11.H23-220809-0061 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG |
|
1490 |
009.05.11.H23-220809-0034 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
22/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN HỢI |
|
1491 |
001.05.11.H23-220809-0062 |
09/08/2022 |
19/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN QUỲNH |
|
1492 |
001.05.11.H23-220809-0065 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ HẰNG |
|
1493 |
002.05.11.H23-220809-0038 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾN |
|
1494 |
002.05.11.H23-220809-0028 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
MẠC THỊ HẠNH |
|
1495 |
001.05.11.H23-220809-0072 |
09/08/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN TIẾN |
|
1496 |
002.05.11.H23-220810-0007 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN VỮNG |
|
1497 |
001.05.11.H23-220810-0002 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUÊ |
|
1498 |
002.05.11.H23-220810-0008 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYẾT |
|
1499 |
001.05.11.H23-220810-0004 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHỬ THỊ PHỨC |
|
1500 |
001.05.11.H23-220810-0006 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHỬ THỊ PHỨC |
|
1501 |
001.05.11.H23-220810-0007 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHỬ THỊ PHỨC |
|
1502 |
001.05.11.H23-220810-0012 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI CÔNG THUYẾT |
|
1503 |
002.05.11.H23-220810-0013 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ CHÍ CÔNG |
|
1504 |
001.05.11.H23-220810-0015 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH HƯỜNG |
|
1505 |
002.05.11.H23-220810-0014 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ CHÍ CÔNG |
|
1506 |
001.05.11.H23-220810-0016 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
|
1507 |
002.05.11.H23-220810-0018 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TUYÊN |
|
1508 |
001.05.11.H23-220810-0022 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
|
1509 |
002.05.11.H23-220810-0015 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH QUANG HÒA |
|
1510 |
001.05.11.H23-220810-0028 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
1511 |
001.05.11.H23-220810-0032 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG GIANG |
|
1512 |
008.05.11.H23-220810-0011 |
10/08/2022 |
29/08/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
|
1513 |
002.05.11.H23-220810-0023 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
1514 |
001.05.11.H23-220810-0033 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG TUẤN ANH |
|
1515 |
008.05.11.H23-220810-0012 |
10/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN THỦY |
|
1516 |
002.05.11.H23-220810-0025 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
1517 |
002.05.11.H23-220810-0031 |
10/08/2022 |
24/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ CHÍ LIỆU |
|
1518 |
002.05.11.H23-220809-0037 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN ĐẠT |
|
1519 |
002.05.11.H23-220810-0036 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG PHƯƠNG |
|
1520 |
001.05.11.H23-220810-0049 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VIỆT CƯỜNG |
|
1521 |
001.05.11.H23-220810-0050 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY HOÀNG |
|
1522 |
001.05.11.H23-220810-0052 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TIẾN |
|
1523 |
001.05.11.H23-220810-0053 |
10/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TIẾN |
|
1524 |
002.05.11.H23-220811-0004 |
11/08/2022 |
05/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ SÁU |
|
1525 |
002.05.11.H23-220810-0043 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NINH GIANG |
|
1526 |
002.05.11.H23-220810-0041 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC DŨNG |
|
1527 |
002.05.11.H23-220810-0040 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN |
|
1528 |
001.05.11.H23-220811-0005 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG DIẾN |
|
1529 |
002.05.11.H23-220811-0013 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
1530 |
001.05.11.H23-220811-0013 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUYỀN |
|
1531 |
001.05.11.H23-220811-0016 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC VIÊN |
|
1532 |
002.05.11.H23-220811-0019 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VỮNG |
|
1533 |
001.05.11.H23-220811-0024 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG ĐẠI |
|
1534 |
001.05.11.H23-220811-0025 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG ĐẠI |
|
1535 |
001.05.11.H23-220811-0026 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ MÃI |
|
1536 |
001.05.11.H23-220811-0028 |
11/08/2022 |
25/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ MÃI |
|
1537 |
001.05.11.H23-220811-0038 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHĨA |
|
1538 |
005.05.11.H23-220811-0006 |
11/08/2022 |
18/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CHỨC |
|
1539 |
001.05.11.H23-220811-0056 |
11/08/2022 |
22/08/2022 |
23/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY ÚY |
|
1540 |
009.05.11.H23-220811-0049 |
11/08/2022 |
23/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH (TẶNG CHO) |
|
1541 |
001.05.11.H23-220812-0001 |
12/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÁI |
|
1542 |
002.05.11.H23-220812-0012 |
12/08/2022 |
26/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÂM |
|
1543 |
001.05.11.H23-220812-0003 |
12/08/2022 |
26/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THI THANH GIANG |
|
1544 |
001.05.11.H23-220812-0006 |
12/08/2022 |
23/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HẬU |
|
1545 |
001.05.11.H23-220812-0011 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÀI |
|
1546 |
001.05.11.H23-220812-0014 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT TIẾN ANH |
|
1547 |
002.05.11.H23-220812-0017 |
12/08/2022 |
31/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐOÀN |
|
1548 |
001.05.11.H23-220812-0017 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ QUỲNH MAI |
|
1549 |
002.05.11.H23-220812-0018 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỚI |
|
1550 |
001.05.11.H23-220812-0019 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THANH SƠN |
|
1551 |
001.05.11.H23-220812-0021 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
1552 |
001.05.11.H23-220812-0022 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ XUÂN KHẢI |
|
1553 |
001.05.11.H23-220812-0023 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ XUÂN KHẢI |
|
1554 |
001.05.11.H23-220812-0027 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
25/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
1555 |
001.05.11.H23-220812-0028 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
|
1556 |
001.05.11.H23-220812-0029 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
1557 |
005.05.11.H23-220812-0011 |
12/08/2022 |
06/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
1558 |
001.05.11.H23-220812-0043 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN |
|
1559 |
001.05.11.H23-220812-0046 |
12/08/2022 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆN |
|
1560 |
001.05.11.H23-220812-0049 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ GIANG |
|
1561 |
001.05.11.H23-220812-0051 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHƯƠNG |
|
1562 |
001.05.11.H23-220812-0054 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THẢO |
|
1563 |
001.05.11.H23-220812-0056 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KHẢ PHÊ |
|
1564 |
001.05.11.H23-220812-0060 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TUẤN CƯỜNG |
|
1565 |
001.05.11.H23-220812-0062 |
12/08/2022 |
26/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYNH |
|
1566 |
001.05.11.H23-220812-0064 |
12/08/2022 |
26/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ THỊ PHƯỢNG |
|
1567 |
002.05.11.H23-220812-0031 |
12/08/2022 |
24/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÚ |
|
1568 |
001.05.11.H23-220815-0009 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
|
1569 |
001.05.11.H23-220815-0010 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MINH TUẤN |
|
1570 |
001.05.11.H23-220815-0014 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠN THỊ QUYÊN |
|
1571 |
001.05.11.H23-220815-0016 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
1572 |
001.05.11.H23-220815-0015 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
1573 |
002.05.11.H23-220815-0015 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
|
1574 |
001.05.11.H23-220815-0023 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ LUYÊN |
|
1575 |
002.05.11.H23-220814-0001 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
1576 |
001.05.11.H23-220815-0028 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HỒNG SỨC |
|
1577 |
001.05.11.H23-220815-0030 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
|
1578 |
001.05.11.H23-220815-0032 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO VĂN VỊNH |
|
1579 |
001.05.11.H23-220815-0034 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THANH PHONG |
|
1580 |
001.05.11.H23-220815-0036 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN |
|
1581 |
001.05.11.H23-220815-0037 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
|
1582 |
001.05.11.H23-220815-0038 |
15/08/2022 |
24/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ ÁNH |
|
1583 |
001.05.11.H23-220815-0042 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THẾ PHONG |
|
1584 |
001.05.11.H23-220815-0044 |
15/08/2022 |
31/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI HUY BÔNG |
|
1585 |
001.05.11.H23-220815-0043 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
|
1586 |
002.05.11.H23-220815-0026 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ TƯƠI |
|
1587 |
002.05.11.H23-220815-0030 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ XUÂN HẢI |
|
1588 |
005.05.11.H23-220815-0017 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
1589 |
001.05.11.H23-220815-0052 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ QUÝ |
|
1590 |
002.05.11.H23-220815-0007 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ ĐỨC HỒNG |
|
1591 |
001.05.11.H23-220815-0053 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
29/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU HỮU SƠN |
|
1592 |
001.05.11.H23-220815-0058 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN VUI |
|
1593 |
001.05.11.H23-220815-0060 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC THỊ HƯƠNG |
|
1594 |
002.05.11.H23-220815-0024 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
|
1595 |
002.05.11.H23-220815-0029 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ ÉN |
|
1596 |
001.05.11.H23-220815-0062 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUYÊN |
|
1597 |
002.05.11.H23-220815-0025 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC NGHĨA |
|
1598 |
005.05.11.H23-220815-0004 |
15/08/2022 |
22/08/2022 |
24/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ VỜ |
|
1599 |
001.05.11.H23-220815-0064 |
15/08/2022 |
25/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TIẾN NGỌC |
|
1600 |
001.05.11.H23-220815-0067 |
15/08/2022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUÝ QUỐC VIỆT |
|
1601 |
002.05.11.H23-220815-0044 |
16/08/2022 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
1602 |
001.05.11.H23-220816-0004 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT |
|
1603 |
001.05.11.H23-220816-0005 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT |
|
1604 |
002.05.11.H23-220816-0007 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
|
1605 |
002.05.11.H23-220815-0037 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ |
|
1606 |
001.05.11.H23-220816-0017 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỰC |
|
1607 |
008.05.11.H23-220816-0004 |
16/08/2022 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH ĐÌNH MẠNH- LÊ VĂN PHONG |
|
1608 |
001.05.11.H23-220816-0018 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH |
|
1609 |
001.05.11.H23-220816-0038 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
|
1610 |
008.05.11.H23-220816-0008 |
16/08/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC THỊ ĐIỂM- CT- NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
1611 |
001.05.11.H23-220816-0049 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THANH |
|
1612 |
001.05.11.H23-220816-0051 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ÚT |
|
1613 |
001.05.11.H23-220816-0052 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG VĂN THÀNH |
|
1614 |
001.05.11.H23-220816-0054 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH HẢI |
|
1615 |
001.05.11.H23-220816-0056 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẪN |
|
1616 |
002.05.11.H23-220816-0025 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
KIỀU THỊ THẮM |
|
1617 |
001.05.11.H23-220816-0061 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
1618 |
002.05.11.H23-220816-0022 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TIẾN |
|
1619 |
001.05.11.H23-220816-0066 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
1620 |
001.05.11.H23-220816-0068 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ DỊU |
|
1621 |
001.05.11.H23-220816-0073 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN XUÂN HÒE |
|
1622 |
001.05.11.H23-220816-0074 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYẾN |
|
1623 |
001.05.11.H23-220816-0076 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYẾN |
|
1624 |
001.05.11.H23-220816-0077 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
28/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYẾN |
|
1625 |
001.05.11.H23-220816-0080 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH TUẤN ANH |
|
1626 |
002.05.11.H23-220816-0036 |
16/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
1627 |
001.05.11.H23-220816-0089 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÁN BÁ HƯNG |
|
1628 |
001.05.11.H23-220816-0091 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÁN BÁ HỌC |
|
1629 |
001.05.11.H23-220816-0092 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG HUYỀN |
|
1630 |
001.05.11.H23-220816-0093 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
|
1631 |
001.05.11.H23-220816-0094 |
18/08/2022 |
05/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
1632 |
001.05.11.H23-220816-0095 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
27/08/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC QUYỀN |
|
1633 |
001.05.11.H23-220816-0097 |
16/08/2022 |
26/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TĂNG VĂN BẮC |
|
1634 |
001.05.11.H23-220817-0001 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG HỮU TUẤN |
|
1635 |
001.05.11.H23-220817-0002 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG HỮU BẢO |
|
1636 |
008.05.11.H23-220817-0002 |
17/08/2022 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIẾN- CT- NGUYỄN VĂN CHIẾN |
|
1637 |
001.05.11.H23-220817-0006 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LOAN |
|
1638 |
002.05.11.H23-220817-0008 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
|
1639 |
005.05.11.H23-220817-0004 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĨNH |
|
1640 |
001.05.11.H23-220817-0010 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ĐỨC ĐA |
|
1641 |
001.05.11.H23-220817-0011 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG |
|
1642 |
001.05.11.H23-220817-0012 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
|
1643 |
001.05.11.H23-220817-0013 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ĐỨC ĐA |
|
1644 |
002.05.11.H23-220817-0015 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGA |
|
1645 |
001.05.11.H23-220817-0017 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ĐỨC ĐA |
|
1646 |
001.05.11.H23-220817-0019 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỒNG THỊ KÍNH |
|
1647 |
002.05.11.H23-220816-0035 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
1648 |
001.05.11.H23-220817-0021 |
17/08/2022 |
26/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHÀN |
|
1649 |
001.05.11.H23-220817-0023 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VIỆT PHƯƠNG |
|
1650 |
008.05.11.H23-220817-0013 |
17/08/2022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRUNGDŨNG- CN- ĐẶNG VĂN LUÂN |
|
1651 |
001.05.11.H23-220817-0026 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
|
1652 |
005.05.11.H23-220817-0013 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC QUẢNG |
|
1653 |
001.05.11.H23-220817-0031 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM SINH HÒA |
|
1654 |
001.05.11.H23-220817-0035 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ DUY QUÝ |
|
1655 |
001.05.11.H23-220817-0040 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
|
1656 |
002.05.11.H23-220817-0025 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN DÂN |
|
1657 |
001.05.11.H23-220817-0042 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
|
1658 |
002.05.11.H23-220817-0026 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
|
1659 |
002.05.11.H23-220817-0027 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
1660 |
001.05.11.H23-220817-0045 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
|
1661 |
001.05.11.H23-220817-0048 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN MINH |
|
1662 |
001.05.11.H23-220817-0050 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
30/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC TÌNH |
|
1663 |
001.05.11.H23-220817-0060 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG MINH THẮNG |
|
1664 |
001.05.11.H23-220817-0061 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÚC |
|
1665 |
001.05.11.H23-220817-0062 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LỢI |
|
1666 |
001.05.11.H23-220817-0064 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ XA |
|
1667 |
002.05.11.H23-220817-0041 |
17/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TỐNG XUÂN THÀNH |
|
1668 |
002.05.11.H23-220817-0042 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯỚC |
|
1669 |
002.05.11.H23-220817-0043 |
17/08/2022 |
29/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
1670 |
002.05.11.H23-220818-0003 |
18/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THANH HOA |
|
1671 |
002.05.11.H23-220818-0002 |
18/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THANH HOA |
|
1672 |
002.05.11.H23-220818-0017 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN MINH NHẬT |
|
1673 |
001.05.11.H23-220818-0017 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THIỀU |
|
1674 |
001.05.11.H23-220818-0024 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÂN |
|
1675 |
005.05.11.H23-220818-0004 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN HẢO |
|
1676 |
001.05.11.H23-220818-0028 |
18/08/2022 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÒA |
|
1677 |
001.05.11.H23-220818-0034 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
|
1678 |
001.05.11.H23-220818-0035 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
|
1679 |
002.05.11.H23-220818-0034 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KHẮC KIÊN |
|
1680 |
002.05.11.H23-220818-0028 |
18/08/2022 |
05/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
|
1681 |
002.05.11.H23-220818-0036 |
18/08/2022 |
05/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THANH HƯNG |
|
1682 |
002.05.11.H23-220818-0015 |
18/08/2022 |
07/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ ĐỨC TIẾN |
|
1683 |
001.05.11.H23-220818-0058 |
18/08/2022 |
30/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
|
1684 |
001.05.11.H23-220818-0061 |
18/08/2022 |
07/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUỐC UẤN |
|
1685 |
001.05.11.H23-220818-0064 |
18/08/2022 |
05/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TẢO |
|
1686 |
001.05.11.H23-220819-0006 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN THOA |
|
1687 |
001.05.11.H23-220819-0007 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
1688 |
001.05.11.H23-220819-0010 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ THU TRÀ |
|
1689 |
001.05.11.H23-220819-0013 |
19/08/2022 |
07/09/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHAN VĂN NHƯƠNG |
|
1690 |
001.05.11.H23-220819-0018 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐÔNG THÀNH |
|
1691 |
002.05.11.H23-220819-0014 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ QUYÊN |
|
1692 |
001.05.11.H23-220819-0023 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẢI |
|
1693 |
001.05.11.H23-220819-0025 |
19/08/2022 |
08/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TƯƠI |
|
1694 |
001.05.11.H23-220819-0027 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ LIU |
|
1695 |
001.05.11.H23-220819-0028 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẰNG |
|
1696 |
001.05.11.H23-220819-0033 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TRUNG |
|
1697 |
001.05.11.H23-220819-0036 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HƯỜNG |
|
1698 |
001.05.11.H23-220819-0037 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
04/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
1699 |
001.05.11.H23-220819-0042 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH TRỌNG CHÍNH |
|
1700 |
001.05.11.H23-220819-0048 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ LOÀN |
|
1701 |
001.05.11.H23-220819-0051 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ LOÀN |
|
1702 |
001.05.11.H23-220819-0056 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM XUÂN MIN |
|
1703 |
002.05.11.H23-220819-0031 |
19/08/2022 |
05/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HƯNG |
|
1704 |
001.05.11.H23-220819-0070 |
19/08/2022 |
30/08/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
|
1705 |
002.05.11.H23-220819-0021 |
19/08/2022 |
13/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN DANH CƯỜNG |
|
1706 |
001.05.11.H23-220819-0071 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI NGỌC ĐÓN |
|
1707 |
002.05.11.H23-220819-0033 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DUYÊN |
|
1708 |
001.05.11.H23-220819-0077 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT HỒI(NAM CƯỜNG) |
|
1709 |
001.05.11.H23-220819-0079 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG QUỐC NAM(NAM CƯỜNG) |
|
1710 |
001.05.11.H23-220819-0080 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG QUỐC NAM(NAM CƯỜNG) |
|
1711 |
001.05.11.H23-220819-0081 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH VĂN LƯƠNG(NAM CƯỜNG) |
|
1712 |
001.05.11.H23-220819-0082 |
19/08/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
1713 |
002.05.11.H23-220819-0037 |
19/08/2022 |
06/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN MẠNH |
|
1714 |
002.05.11.H23-220822-0004 |
22/08/2022 |
07/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN TỚI |
|
1715 |
001.05.11.H23-220822-0007 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
|
1716 |
001.05.11.H23-220822-0010 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN PHƯỢNG |
|
1717 |
001.05.11.H23-220822-0013 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HẬU |
|
1718 |
002.05.11.H23-220822-0006 |
22/08/2022 |
07/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM BÁ CHÍNH |
|
1719 |
001.05.11.H23-220822-0029 |
22/08/2022 |
07/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH BÁ HOÁT |
|
1720 |
001.05.11.H23-220822-0031 |
22/08/2022 |
07/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM QUANG MẠNH |
|
1721 |
008.05.11.H23-220822-0004 |
22/08/2022 |
14/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI- CN- NGUYỄN TRỌNG MẠNG |
|
1722 |
001.05.11.H23-220822-0034 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
1723 |
011.05.11.H23-220822-0012 |
22/08/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆN(VŨ DUY DƯỚNG) |
|
1724 |
001.05.11.H23-220822-0036 |
22/08/2022 |
09/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NHẬN |
|
1725 |
001.05.11.H23-220822-0046 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN KHẢI |
|
1726 |
001.05.11.H23-220822-0053 |
22/08/2022 |
07/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH CÔNG |
|
1727 |
001.05.11.H23-220822-0068 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
1728 |
001.05.11.H23-220822-0075 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH DOANH |
|
1729 |
001.05.11.H23-220822-0081 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
|
1730 |
001.05.11.H23-220822-0082 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
|
1731 |
001.05.11.H23-220822-0086 |
22/08/2022 |
05/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
1732 |
002.05.11.H23-220822-0027 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
|
1733 |
002.05.11.H23-220822-0029 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỒNG |
|
1734 |
001.05.11.H23-220823-0013 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VIẾT QUẢNG |
|
1735 |
001.05.11.H23-220823-0016 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DŨNG |
|
1736 |
005.05.11.H23-220823-0004 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY HẰNG |
|
1737 |
002.05.11.H23-220823-0019 |
23/08/2022 |
15/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRUNG KIÊN |
|
1738 |
001.05.11.H23-220823-0021 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO THỊ HÒA |
|
1739 |
001.05.11.H23-220823-0023 |
23/08/2022 |
05/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
|
1740 |
002.05.11.H23-220823-0020 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TIẾN MẠNH |
|
1741 |
001.05.11.H23-220823-0025 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
1742 |
005.05.11.H23-220823-0005 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ MINH TRUNG |
|
1743 |
001.05.11.H23-220823-0028 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
1744 |
001.05.11.H23-220823-0029 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
1745 |
001.05.11.H23-220823-0033 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
1746 |
002.05.11.H23-220823-0028 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THÚY- NHẬN ỦY QUYỀN CỦA ÔNG BÙI ĐỨC THÀNH |
|
1747 |
002.05.11.H23-220823-0025 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
|
1748 |
002.05.11.H23-220823-0023 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TRỌNG HANH |
|
1749 |
001.05.11.H23-220823-0038 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ LŨY |
|
1750 |
001.05.11.H23-220823-0048 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
07/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÍNH |
|
1751 |
001.05.11.H23-220823-0049 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÁT |
|
1752 |
001.05.11.H23-220823-0050 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DIỄM |
|
1753 |
001.05.11.H23-220823-0052 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
08/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ BÍCH NHÀN |
|
1754 |
001.05.11.H23-220823-0054 |
23/08/2022 |
06/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HUY CÔNG |
|
1755 |
002.05.11.H23-220823-0037 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CỬ |
|
1756 |
001.05.11.H23-220823-0057 |
23/08/2022 |
08/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC VĂN ĐẢO |
|
1757 |
001.05.11.H23-220824-0002 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN MONG |
|
1758 |
002.05.11.H23-220824-0006 |
24/08/2022 |
14/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
1759 |
001.05.11.H23-220824-0007 |
24/08/2022 |
06/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI VĂN THƯỜNG |
|
1760 |
001.05.11.H23-220824-0008 |
24/08/2022 |
06/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÍN |
|
1761 |
002.05.11.H23-220824-0014 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỆP |
|
1762 |
001.05.11.H23-220824-0011 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG THẾ QUẢNG |
|
1763 |
001.05.11.H23-220824-0012 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊU |
|
1764 |
008.05.11.H23-220824-0010 |
24/08/2022 |
16/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ ĐƯƠNG-CT- LÊ VĂN THÔNG; LÊ VĂN THƯ |
|
1765 |
001.05.11.H23-220824-0013 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ QUANG VĂN |
|
1766 |
001.05.11.H23-220824-0016 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ LỪNG |
|
1767 |
001.05.11.H23-220824-0038 |
24/08/2022 |
06/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
1768 |
001.05.11.H23-220824-0043 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI HƯƠNG |
|
1769 |
001.05.11.H23-220824-0047 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ MƯỜI |
|
1770 |
001.05.11.H23-220824-0048 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MẠC THỊ YẾN |
|
1771 |
001.05.11.H23-220824-0049 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
09/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÙY TRANG |
|
1772 |
002.05.11.H23-220824-0023 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KIM TOÀN |
|
1773 |
001.05.11.H23-220824-0057 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THI HẢI |
|
1774 |
002.05.11.H23-220824-0032 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ QUANG TÙNG |
|
1775 |
001.05.11.H23-220824-0060 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TĂNG CHÍ BẮC |
|
1776 |
002.05.11.H23-220824-0033 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
1777 |
005.05.11.H23-220824-0010 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH CÔNG HẠNH |
|
1778 |
001.05.11.H23-220824-0066 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
|
1779 |
002.05.11.H23-220824-0034 |
24/08/2022 |
06/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ CHI |
|
1780 |
002.05.11.H23-220819-0015 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG QUANG XUÂN |
|
1781 |
002.05.11.H23-220824-0008 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HUY CẢNH |
|
1782 |
001.05.11.H23-220824-0076 |
24/08/2022 |
06/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG DUY |
|
1783 |
001.05.11.H23-220824-0078 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
1784 |
002.05.11.H23-220824-0009 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG ĐỨC THÀNH |
|
1785 |
002.05.11.H23-220824-0004 |
24/08/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ HIỀN |
|
1786 |
002.05.11.H23-220824-0042 |
24/08/2022 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN HÙNG |
|
1787 |
002.05.11.H23-220824-0044 |
24/08/2022 |
07/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
1788 |
001.05.11.H23-220825-0001 |
25/08/2022 |
07/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG QUANG ĐẨU |
|
1789 |
001.05.11.H23-220825-0008 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ BÉ |
|
1790 |
001.05.11.H23-220825-0013 |
25/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌT |
|
1791 |
002.05.11.H23-220825-0015 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
1792 |
002.05.11.H23-220825-0017 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
1793 |
001.05.11.H23-220825-0031 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THANH BÌNH |
|
1794 |
001.05.11.H23-220825-0032 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
1795 |
001.05.11.H23-220825-0034 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LY |
|
1796 |
002.05.11.H23-220825-0022 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM QUANG PHƯƠNG |
|
1797 |
001.05.11.H23-220825-0036 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG KHẢI |
|
1798 |
001.05.11.H23-220825-0039 |
25/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH HỮU NGỌC |
|
1799 |
002.05.11.H23-220825-0028 |
25/08/2022 |
12/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
1800 |
002.05.11.H23-220825-0034 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
|
1801 |
001.05.11.H23-220825-0062 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
1802 |
001.05.11.H23-220825-0063 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ SAO |
|
1803 |
002.05.11.H23-220825-0042 |
25/08/2022 |
15/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN SỸ LUÂN |
|
1804 |
001.05.11.H23-220825-0071 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
1805 |
001.05.11.H23-220825-0069 |
25/08/2022 |
08/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
1806 |
001.05.11.H23-220826-0004 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
|
1807 |
001.05.11.H23-220826-0005 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
25/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SINH |
|
1808 |
002.05.11.H23-220825-0031 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG |
|
1809 |
002.05.11.H23-220826-0008 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN KHANH |
|
1810 |
001.05.11.H23-220826-0013 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THÁI |
|
1811 |
002.05.11.H23-220826-0011 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
|
1812 |
002.05.11.H23-220826-0015 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
|
1813 |
001.05.11.H23-220826-0022 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THANH |
|
1814 |
002.05.11.H23-220826-0017 |
26/08/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÂM |
|
1815 |
001.05.11.H23-220826-0032 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỆP |
|
1816 |
001.05.11.H23-220826-0036 |
26/08/2022 |
08/09/2022 |
11/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI |
|
1817 |
002.05.11.H23-220826-0021 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN LUÂN |
|
1818 |
002.05.11.H23-220826-0024 |
26/08/2022 |
13/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ANH CHÍ |
|
1819 |
002.05.11.H23-220826-0025 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN LUÂN |
|
1820 |
002.05.11.H23-220826-0026 |
26/08/2022 |
09/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ KHẢ MẠNH |
|
1821 |
008.05.11.H23-220829-0001 |
29/08/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG- TK |
|
1822 |
001.05.11.H23-220829-0002 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ HUỆ |
|
1823 |
001.05.11.H23-220829-0006 |
29/08/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN BÍNH |
|
1824 |
001.05.11.H23-220829-0008 |
29/08/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN BÍNH |
|
1825 |
001.05.11.H23-220829-0009 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ LOAN |
|
1826 |
001.05.11.H23-220829-0015 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TUYỂN |
|
1827 |
001.05.11.H23-220829-0016 |
29/08/2022 |
16/09/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NGÀ |
|
1828 |
002.05.11.H23-220829-0018 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HÀ |
|
1829 |
001.05.11.H23-220829-0017 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ THANH PHƯỢNG |
|
1830 |
001.05.11.H23-220829-0024 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THU HÀ |
|
1831 |
001.05.11.H23-220829-0025 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN ĐÌNH LẬM |
|
1832 |
001.05.11.H23-220829-0027 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HIÊN |
|
1833 |
001.05.11.H23-220829-0029 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRUNG HÙNG |
|
1834 |
001.05.11.H23-220829-0030 |
29/08/2022 |
16/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH HỮU CHINH |
|
1835 |
001.05.11.H23-220829-0035 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HẢI |
|
1836 |
001.05.11.H23-220829-0039 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN DANH HÙNG |
|
1837 |
001.05.11.H23-220829-0040 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN DANH HÙNG |
|
1838 |
001.05.11.H23-220829-0041 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ QUANG HƯNG |
|
1839 |
001.05.11.H23-220829-0044 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
1840 |
002.05.11.H23-220825-0044 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY BIÊN |
|
1841 |
002.05.11.H23-220825-0045 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN QUANG HẢI |
|
1842 |
002.05.11.H23-220829-0024 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN HUẤN |
|
1843 |
002.05.11.H23-220829-0023 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH |
|
1844 |
002.05.11.H23-220829-0029 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
1845 |
001.05.11.H23-220829-0055 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ GẤM |
|
1846 |
002.05.11.H23-220829-0025 |
29/08/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN NGHĨA |
|
1847 |
001.05.11.H23-220829-0058 |
29/08/2022 |
09/09/2022 |
12/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC THIỆN |
|
1848 |
002.05.11.H23-220829-0040 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẨY |
|
1849 |
001.05.11.H23-220829-0061 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VĂN |
|
1850 |
002.05.11.H23-220829-0044 |
29/08/2022 |
14/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG THỦY |
|
1851 |
001.05.11.H23-220829-0070 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
1852 |
002.05.11.H23-220829-0045 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
1853 |
001.05.11.H23-220829-0073 |
29/08/2022 |
12/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ OANH |
|
1854 |
001.05.11.H23-220829-0076 |
29/08/2022 |
09/09/2022 |
13/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC VĂN TUẤN |
|
1855 |
002.05.11.H23-220830-0003 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG HỮU TÙNG |
|
1856 |
002.05.11.H23-220829-0037 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HUY THẮNG |
|
1857 |
005.05.11.H23-220830-0002 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI ĐỨC TRƯỜNG |
|
1858 |
002.05.11.H23-220830-0018 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU HƯƠNG |
|
1859 |
001.05.11.H23-220830-0010 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DỤC |
|
1860 |
001.05.11.H23-220830-0023 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN HIẾU |
|
1861 |
002.05.11.H23-220830-0006 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG BÁ GIẢNG |
|
1862 |
002.05.11.H23-220830-0011 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
|
1863 |
001.05.11.H23-220830-0025 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ TUYẾT NHUNG |
|
1864 |
001.05.11.H23-220830-0026 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN CHUYỂN |
|
1865 |
001.05.11.H23-220830-0027 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THIẾT |
|
1866 |
001.05.11.H23-220830-0029 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ MINH |
|
1867 |
001.05.11.H23-220830-0031 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NGỰ |
|
1868 |
002.05.11.H23-220830-0029 |
30/08/2022 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
|
1869 |
001.05.11.H23-220830-0036 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TÔ HỒNG PHƯỢNG |
|
1870 |
001.05.11.H23-220830-0043 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH THỦY |
|
1871 |
001.05.11.H23-220830-0044 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH THỦY |
|
1872 |
001.05.11.H23-220830-0045 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HẢI YẾN |
|
1873 |
001.05.11.H23-220830-0046 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THI VIỆT |
|
1874 |
002.05.11.H23-220830-0033 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM KHẮC MÙI |
|
1875 |
002.05.11.H23-220830-0035 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÚ |
|
1876 |
002.05.11.H23-220830-0036 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
|
1877 |
001.05.11.H23-220830-0051 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH HÀ |
|
1878 |
008.05.11.H23-220830-0019 |
30/08/2022 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN- CN- TRẦN ĐỨC KIM |
|
1879 |
001.05.11.H23-220830-0052 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM TIẾN THANH |
|
1880 |
001.05.11.H23-220830-0056 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THU HƯƠNG |
|
1881 |
001.05.11.H23-220830-0058 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HÀ |
|
1882 |
001.05.11.H23-220830-0064 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUNG |
|
1883 |
001.05.11.H23-220830-0065 |
30/08/2022 |
13/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
|
1884 |
002.05.11.H23-220830-0044 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
|
1885 |
002.05.11.H23-220830-0045 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
|
1886 |
002.05.11.H23-220830-0046 |
30/08/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
|
1887 |
002.05.11.H23-220830-0047 |
30/08/2022 |
15/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VIẾT KHẢ |
|
1888 |
001.05.11.H23-220831-0002 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ HOA |
|
1889 |
001.05.11.H23-220831-0003 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN THỌ |
|
1890 |
001.05.11.H23-220831-0005 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRUNG LẪM |
|
1891 |
001.05.11.H23-220831-0007 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN MIÊN |
|
1892 |
001.05.11.H23-220831-0008 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI MINH THƯƠNG |
|
1893 |
001.05.11.H23-220831-0015 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
|
1894 |
001.05.11.H23-220831-0016 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MÙI |
|
1895 |
001.05.11.H23-220831-0017 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM OANH |
|
1896 |
001.05.11.H23-220831-0018 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
|
1897 |
001.05.11.H23-220831-0020 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VŨ VĂN |
|
1898 |
001.05.11.H23-220831-0023 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THẸ |
|
1899 |
001.05.11.H23-220831-0025 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGỌC |
|
1900 |
002.05.11.H23-220831-0010 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN LÂN |
|
1901 |
001.05.11.H23-220831-0029 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH THỊ CHỈ |
|
1902 |
005.05.11.H23-220831-0005 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
16/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤT LỘC |
|
1903 |
001.05.11.H23-220831-0033 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TÌNH |
|
1904 |
001.05.11.H23-220831-0034 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH CẢNH |
|
1905 |
001.05.11.H23-220831-0036 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI DƯƠNG |
|
1906 |
001.05.11.H23-220831-0039 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TÚ |
|
1907 |
002.05.11.H23-220831-0015 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÀNH |
|
1908 |
001.05.11.H23-220831-0042 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NAM |
|
1909 |
001.05.11.H23-220831-0043 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀN |
|
1910 |
001.05.11.H23-220831-0044 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
1911 |
001.05.11.H23-220831-0045 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TIẾN NHẬT |
|
1912 |
008.05.11.H23-220831-0012 |
31/08/2022 |
21/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG SÙNG- TK |
|
1913 |
008.05.11.H23-220831-0013 |
31/08/2022 |
21/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẬU- TK |
|
1914 |
001.05.11.H23-220831-0052 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ TRẦN THANH PHƯƠNG |
|
1915 |
001.05.11.H23-220831-0053 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN |
|
1916 |
001.05.11.H23-220831-0055 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHỎE |
|
1917 |
001.05.11.H23-220831-0057 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
QUÁCH ĐẠI VŨ |
|
1918 |
001.05.11.H23-220831-0059 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VƯƠNG VĂN NGHÌN |
|
1919 |
001.05.11.H23-220831-0060 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH |
|
1920 |
001.05.11.H23-220831-0061 |
31/08/2022 |
20/09/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN BIÊN |
|
1921 |
001.05.11.H23-220831-0062 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HỌC |
|
1922 |
001.05.11.H23-220831-0064 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THÚY NGÀ |
|
1923 |
001.05.11.H23-220831-0072 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
1924 |
001.05.11.H23-220831-0073 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ THỊ ĐAN |
|
1925 |
001.05.11.H23-220831-0074 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG TRUNG LINH |
|
1926 |
001.05.11.H23-220831-0075 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TỨ |
|
1927 |
002.05.11.H23-220831-0028 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC THỊ XUÂN |
|
1928 |
001.05.11.H23-220831-0076 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CAO BẢO LONG |
|
1929 |
001.05.11.H23-220831-0077 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN LIÊN HOAN |
|
1930 |
001.05.11.H23-220831-0080 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH HUY |
|
1931 |
001.05.11.H23-220831-0081 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
|
1932 |
001.05.11.H23-220831-0082 |
31/08/2022 |
14/09/2022 |
01/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
|
1933 |
002.05.11.H23-220831-0030 |
31/08/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VIỆT ANH |
|
1934 |
002.05.11.H23-220905-0003 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN SĨ |
|
1935 |
001.05.11.H23-220905-0003 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
1936 |
001.05.11.H23-220905-0007 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
1937 |
001.05.11.H23-220905-0006 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
1938 |
001.05.11.H23-220905-0008 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ PHƯỢNG |
|
1939 |
001.05.11.H23-220905-0010 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRỊNH THÙY LINH |
|
1940 |
001.05.11.H23-220905-0012 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN |
|
1941 |
001.05.11.H23-220905-0015 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ MUỘN |
|
1942 |
001.05.11.H23-220905-0016 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ XUÂN BINH |
|
1943 |
001.05.11.H23-220905-0017 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
1944 |
001.05.11.H23-220905-0018 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ LƯƠNG |
|
1945 |
001.05.11.H23-220905-0024 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH DƯƠNG |
|
1946 |
001.05.11.H23-220905-0027 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THÚY LƯ |
|
1947 |
001.05.11.H23-220905-0028 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUY |
|
1948 |
001.05.11.H23-220905-0029 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THU MẾN |
|
1949 |
002.05.11.H23-220905-0018 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
1950 |
001.05.11.H23-220905-0044 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN KHƯƠNG |
|
1951 |
002.05.11.H23-220905-0022 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NGHỊ |
|
1952 |
001.05.11.H23-220905-0046 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN ĐẠO |
|
1953 |
002.05.11.H23-220905-0025 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
|
1954 |
002.05.11.H23-220905-0024 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUANG THÁI |
|
1955 |
005.05.11.H23-220905-0005 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐIỀU |
|
1956 |
002.05.11.H23-220905-0019 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠC THÀNH TRUNG |
|
1957 |
005.05.11.H23-220905-0006 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐIỀU |
|
1958 |
002.05.11.H23-220905-0026 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRUNG |
|
1959 |
001.05.11.H23-220905-0051 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DINH |
|
1960 |
001.05.11.H23-220905-0052 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
1961 |
001.05.11.H23-220905-0055 |
05/09/2022 |
19/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THẾ THỦY |
|
1962 |
001.05.11.H23-220905-0056 |
05/09/2022 |
15/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ HOAN |
|
1963 |
001.05.11.H23-220906-0001 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU CAO SƠN |
|
1964 |
001.05.11.H23-220906-0006 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
|
1965 |
001.05.11.H23-220906-0007 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ KIM DUNG |
|
1966 |
001.05.11.H23-220906-0008 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
|
1967 |
001.05.11.H23-220906-0013 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
1968 |
001.05.11.H23-220906-0021 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TĂNG BÁ TƯỞNG |
|
1969 |
001.05.11.H23-220906-0022 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY |
|
1970 |
001.05.11.H23-220906-0023 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THANH BÌNH |
|
1971 |
001.05.11.H23-220906-0025 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TĂNG BÁ HOẢN |
|
1972 |
001.05.11.H23-220906-0027 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TĂNG BÁ HOẢN |
|
1973 |
001.05.11.H23-220906-0028 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN VĨNH |
|
1974 |
001.05.11.H23-220906-0029 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHIÊU |
|
1975 |
002.05.11.H23-220906-0002 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
1976 |
001.05.11.H23-220906-0031 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO THỊ THU HƯƠNG |
|
1977 |
001.05.11.H23-220906-0033 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾM |
|
1978 |
001.05.11.H23-220906-0034 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC QUANG |
|
1979 |
002.05.11.H23-220906-0017 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI BÁ KIÊN |
|
1980 |
001.05.11.H23-220906-0035 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯA |
|
1981 |
001.05.11.H23-220906-0037 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒ THANH |
|
1982 |
001.05.11.H23-220906-0040 |
06/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TÁ DÙNG |
|
1983 |
001.05.11.H23-220906-0043 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ LONG |
|
1984 |
002.05.11.H23-220906-0020 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG ĐĨNH |
|
1985 |
001.05.11.H23-220906-0044 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THI THU HUYỀN |
|
1986 |
001.05.11.H23-220906-0046 |
06/09/2022 |
15/09/2022 |
18/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
1987 |
001.05.11.H23-220906-0047 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HIỀN |
|
1988 |
001.05.11.H23-220906-0049 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
1989 |
001.05.11.H23-220906-0050 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TƯỜNG |
|
1990 |
001.05.11.H23-220906-0051 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN CHÚC |
|
1991 |
001.05.11.H23-220906-0052 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN ANH TIẾN |
|
1992 |
001.05.11.H23-220906-0053 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
1993 |
001.05.11.H23-220906-0056 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VÍ |
|
1994 |
001.05.11.H23-220906-0055 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO TRUNG KIÊN |
|
1995 |
001.05.11.H23-220906-0059 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN PHƯỜNG |
|
1996 |
008.05.11.H23-220906-0021 |
06/09/2022 |
23/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÚ- CT- PHÙNG MẠNH QUÂN |
|
1997 |
008.05.11.H23-220906-0022 |
06/09/2022 |
23/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÚ- CT- NGUYỄN ĐỨC ANH |
|
1998 |
001.05.11.H23-220906-0064 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH QUANG KIÊN |
|
1999 |
001.05.11.H23-220906-0066 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ NĂNG THẢO |
|
2000 |
002.05.11.H23-220906-0016 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
|
2001 |
001.05.11.H23-220906-0070 |
06/09/2022 |
22/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGHIÊM THỊ VÂN |
|
2002 |
001.05.11.H23-220906-0079 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ HIÊN |
|
2003 |
001.05.11.H23-220906-0082 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HAY |
|
2004 |
001.05.11.H23-220906-0086 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DO |
|
2005 |
002.05.11.H23-220906-0027 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC HẢI |
|
2006 |
002.05.11.H23-220906-0026 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC HẢI |
|
2007 |
001.05.11.H23-220906-0094 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIÊN |
|
2008 |
001.05.11.H23-220906-0096 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HUY THỨ |
|
2009 |
001.05.11.H23-220906-0097 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HUY THOẠI |
|
2010 |
001.05.11.H23-220906-0098 |
06/09/2022 |
20/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HUY THOẠI |
|
2011 |
001.05.11.H23-220906-0099 |
06/09/2022 |
16/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHỞI |
|
2012 |
001.05.11.H23-220907-0001 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HƯNG |
|
2013 |
001.05.11.H23-220907-0006 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ MẾN |
|
2014 |
001.05.11.H23-220907-0012 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ XIÊM |
|
2015 |
002.05.11.H23-220907-0005 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN VIÊN |
|
2016 |
001.05.11.H23-220907-0024 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÙNG |
|
2017 |
001.05.11.H23-220907-0026 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÙNG |
|
2018 |
001.05.11.H23-220907-0027 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÙNG |
|
2019 |
001.05.11.H23-220907-0029 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÂN |
|
2020 |
001.05.11.H23-220907-0030 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÂN |
|
2021 |
001.05.11.H23-220907-0031 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG |
|
2022 |
001.05.11.H23-220907-0033 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOẢN |
|
2023 |
001.05.11.H23-220907-0035 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
2024 |
001.05.11.H23-220907-0036 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÝ BÁO TRUNG |
|
2025 |
001.05.11.H23-220907-0040 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
2026 |
001.05.11.H23-220907-0049 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
|
2027 |
001.05.11.H23-220907-0052 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ MINH THÁM |
|
2028 |
005.05.11.H23-220907-0016 |
07/09/2022 |
16/09/2022 |
19/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TIẾN LỤC |
|
2029 |
001.05.11.H23-220907-0056 |
07/09/2022 |
16/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ VĂN HƯƠNG |
|
2030 |
005.05.11.H23-220907-0019 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HẢI |
|
2031 |
001.05.11.H23-220907-0057 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HIÊN |
|
2032 |
001.05.11.H23-220907-0058 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN HẢI |
|
2033 |
001.05.11.H23-220907-0059 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH VĂN TIỀN |
|
2034 |
001.05.11.H23-220907-0060 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG THỊ HƠN |
|
2035 |
002.05.11.H23-220907-0013 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
2036 |
001.05.11.H23-220907-0061 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DUY |
|
2037 |
001.05.11.H23-220907-0064 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN QUYỀN |
|
2038 |
001.05.11.H23-220907-0065 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
2039 |
001.05.11.H23-220907-0066 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN NHANH |
|
2040 |
002.05.11.H23-220907-0018 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC ĐÌNH CẢNH |
|
2041 |
001.05.11.H23-220907-0070 |
07/09/2022 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHẬM |
|
2042 |
001.05.11.H23-220907-0073 |
07/09/2022 |
19/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ QUANG VIỆT |
|
2043 |
001.05.11.H23-220908-0004 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
2044 |
001.05.11.H23-220908-0005 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LÂN |
|
2045 |
001.05.11.H23-220908-0006 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÀNH |
|
2046 |
002.05.11.H23-220908-0006 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM |
|
2047 |
001.05.11.H23-220908-0010 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
|
2048 |
001.05.11.H23-220908-0011 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỢI |
|
2049 |
001.05.11.H23-220908-0019 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
2050 |
001.05.11.H23-220908-0021 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN DUY THỦY |
|
2051 |
005.05.11.H23-220908-0005 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
|
2052 |
001.05.11.H23-220908-0026 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
2053 |
001.05.11.H23-220908-0028 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CHIÊN |
|
2054 |
001.05.11.H23-220908-0030 |
08/09/2022 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
2055 |
001.05.11.H23-220908-0036 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN QUÝ |
|
2056 |
001.05.11.H23-220908-0037 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
|
2057 |
001.05.11.H23-220908-0038 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN GIANG |
|
2058 |
001.05.11.H23-220908-0041 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HÒA |
|
2059 |
001.05.11.H23-220908-0050 |
08/09/2022 |
20/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÂN |
|
2060 |
001.05.11.H23-220908-0057 |
08/09/2022 |
22/09/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN THỊ NGOAN |
|
2061 |
008.05.11.H23-220909-0003 |
09/09/2022 |
28/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG- CN- LÊ VĂN NHÀNG |
|
2062 |
001.05.11.H23-220909-0002 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN THÉP |
|
2063 |
001.05.11.H23-220909-0008 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN XUÂN THUẬN |
|
2064 |
001.05.11.H23-220909-0015 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HOÀI NAM |
|
2065 |
001.05.11.H23-220909-0017 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN KHẮC LỢI |
|
2066 |
002.05.11.H23-220909-0010 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ THỊ THƠM |
|
2067 |
002.05.11.H23-220909-0013 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
2068 |
002.05.11.H23-220909-0015 |
09/09/2022 |
20/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÌNH THI |
|
2069 |
001.05.11.H23-220909-0029 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN PHÙNG KHÁNH |
|
2070 |
001.05.11.H23-220909-0030 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
|
2071 |
001.05.11.H23-220909-0033 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ QUỲNH TRANG |
|
2072 |
001.05.11.H23-220909-0034 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ QUỲNH TRANG |
|
2073 |
001.05.11.H23-220909-0038 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC TOẢN |
|
2074 |
001.05.11.H23-220909-0044 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH THỊ CÚC |
|
2075 |
001.05.11.H23-220909-0046 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KHÁNH |
|
2076 |
001.05.11.H23-220909-0053 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN KHANG |
|
2077 |
001.05.11.H23-220909-0056 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BẢN |
|
2078 |
002.05.11.H23-220909-0030 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ QUANG NAM |
|
2079 |
001.05.11.H23-220909-0062 |
09/09/2022 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG THỊ LANH |
|
2080 |
002.05.11.H23-220909-0031 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
|
2081 |
001.05.11.H23-220909-0066 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN DU |
|
2082 |
002.05.11.H23-220909-0034 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG THỊ NHẬT |
|
2083 |
001.05.11.H23-220909-0067 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
22/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MINH LÂN |
|
2084 |
001.05.11.H23-220909-0068 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THƯƠNG |
|
2085 |
001.05.11.H23-220909-0070 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
2086 |
001.05.11.H23-220909-0073 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH DUNG |
|
2087 |
001.05.11.H23-220909-0074 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LẠI THÀNH ĐÔNG |
|
2088 |
001.05.11.H23-220909-0078 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
|
2089 |
001.05.11.H23-220909-0079 |
09/09/2022 |
21/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁP |
|
2090 |
001.05.11.H23-220909-0081 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ TRỌNG LƯU |
|
2091 |
001.05.11.H23-220909-0082 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG VĂN DỨA |
|
2092 |
001.05.11.H23-220909-0083 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG VĂN DỪA |
|
2093 |
001.05.11.H23-220909-0085 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
2094 |
001.05.11.H23-220909-0086 |
09/09/2022 |
23/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
2095 |
001.05.11.H23-220912-0001 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HOA |
|
2096 |
001.05.11.H23-220912-0003 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM XUÂN TÙNG |
|
2097 |
001.05.11.H23-220912-0006 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
|
2098 |
001.05.11.H23-220912-0009 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
|
2099 |
001.05.11.H23-220912-0025 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY LAN |
|
2100 |
001.05.11.H23-220912-0027 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ XOAN |
|
2101 |
001.05.11.H23-220912-0037 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
2102 |
002.05.11.H23-220912-0014 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
|
2103 |
001.05.11.H23-220912-0038 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÂM |
|
2104 |
001.05.11.H23-220912-0039 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUÂN |
|
2105 |
001.05.11.H23-220912-0042 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HƯƠNG CHI |
|
2106 |
001.05.11.H23-220912-0066 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
2107 |
002.05.11.H23-220912-0021 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
|
2108 |
001.05.11.H23-220912-0067 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THANH |
|
2109 |
001.05.11.H23-220912-0068 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ NHỢI |
|
2110 |
001.05.11.H23-220912-0069 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH THỊ NHỢI |
|
2111 |
001.05.11.H23-220912-0070 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THIỆN |
|
2112 |
001.05.11.H23-220912-0071 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HẢI |
|
2113 |
001.05.11.H23-220912-0072 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
|
2114 |
001.05.11.H23-220912-0074 |
12/09/2022 |
22/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
2115 |
001.05.11.H23-220912-0077 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ KHÁNH NGOẠN |
|
2116 |
001.05.11.H23-220912-0078 |
12/09/2022 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ KHÁNH NGOẠN |
|
2117 |
001.05.11.H23-220913-0006 |
13/09/2022 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DUNG |
|
2118 |
001.05.11.H23-220913-0021 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ HOA |
|
2119 |
001.05.11.H23-220913-0030 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
2120 |
001.05.11.H23-220913-0031 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
|
2121 |
001.05.11.H23-220913-0035 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ YẾN |
|
2122 |
001.05.11.H23-220913-0037 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
2123 |
001.05.11.H23-220913-0038 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
2124 |
001.05.11.H23-220913-0040 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÀN |
|
2125 |
001.05.11.H23-220913-0042 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI THU HƯỜNG |
|
2126 |
001.05.11.H23-220913-0043 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
|
2127 |
001.05.11.H23-220913-0044 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỘNG |
|
2128 |
001.05.11.H23-220913-0045 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ XA |
|
2129 |
001.05.11.H23-220913-0049 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG VĂN ĐẢO |
|
2130 |
001.05.11.H23-220913-0050 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
2131 |
008.05.11.H23-220913-0020 |
13/09/2022 |
30/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
BÙI ĐỨC HỒNG- CT- BÙI THỊ HẬU |
|
2132 |
001.05.11.H23-220913-0058 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ CHIÊN |
|
2133 |
001.05.11.H23-220913-0059 |
13/09/2022 |
27/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
|
2134 |
001.05.11.H23-220913-0060 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ THU TRANG |
|
2135 |
001.05.11.H23-220913-0066 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THĂNG |
|
2136 |
001.05.11.H23-220913-0067 |
13/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TĂNG CÔNG KẾT |
|
2137 |
001.05.11.H23-220914-0001 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG KHỎE |
|
2138 |
001.05.11.H23-220914-0006 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
24/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
2139 |
001.05.11.H23-220914-0007 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG PHI HÙNG |
|
2140 |
001.05.11.H23-220914-0010 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
|
2141 |
001.05.11.H23-220914-0013 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN QUÂN |
|
2142 |
005.05.11.H23-220914-0001 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
|
2143 |
001.05.11.H23-220914-0016 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TẠ NGỌC DŨNG |
|
2144 |
001.05.11.H23-220914-0019 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ VƯỢNG |
|
2145 |
001.05.11.H23-220914-0023 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
|
2146 |
001.05.11.H23-220914-0026 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KỲ |
|
2147 |
001.05.11.H23-220914-0030 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGUYÊN |
|
2148 |
001.05.11.H23-220914-0031 |
14/09/2022 |
30/09/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ SUÊ |
|
2149 |
001.05.11.H23-220914-0037 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TINH |
|
2150 |
001.05.11.H23-220914-0038 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
|
2151 |
001.05.11.H23-220914-0039 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN DUY THƯỜNG |
|
2152 |
001.05.11.H23-220914-0045 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO VĂN BỀN |
|
2153 |
001.05.11.H23-220914-0050 |
14/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HÒA |
|
2154 |
001.05.11.H23-220914-0055 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC |
|
2155 |
001.05.11.H23-220914-0054 |
17/09/2022 |
30/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆP |
|
2156 |
001.05.11.H23-220914-0056 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ MỀM |
|
2157 |
001.05.11.H23-220914-0061 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG |
|
2158 |
001.05.11.H23-220914-0067 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
|
2159 |
001.05.11.H23-220914-0069 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
|
2160 |
001.05.11.H23-220914-0068 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
|
2161 |
001.05.11.H23-220914-0070 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
|
2162 |
001.05.11.H23-220914-0072 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
2163 |
001.05.11.H23-220914-0074 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ HẢI |
|
2164 |
001.05.11.H23-220914-0076 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MỊCH |
|
2165 |
001.05.11.H23-220914-0077 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐĂNG |
|
2166 |
001.05.11.H23-220914-0080 |
14/09/2022 |
30/09/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ TỰA |
|
2167 |
001.05.11.H23-220914-0081 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MẠC THỊ MIN |
|
2168 |
001.05.11.H23-220914-0082 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
2169 |
001.05.11.H23-220914-0084 |
14/09/2022 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀN |
|
2170 |
001.05.11.H23-220914-0086 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
|
2171 |
001.05.11.H23-220914-0091 |
14/09/2022 |
28/09/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ NGỌC ĐIỆP |
|
2172 |
001.05.11.H23-220915-0002 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HOÀNG |
|
2173 |
001.05.11.H23-220915-0006 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
2174 |
001.05.11.H23-220915-0009 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
|
2175 |
001.05.11.H23-220915-0012 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ THU TRANG |
|
2176 |
001.05.11.H23-220915-0014 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ VĂN BÌNH |
|
2177 |
001.05.11.H23-220915-0015 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỪU |
|
2178 |
005.05.11.H23-220915-0006 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ANH |
|
2179 |
001.05.11.H23-220915-0021 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ TRƯỚC |
|
2180 |
008.05.11.H23-220915-0007 |
15/09/2022 |
04/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ LỮ- CN- PHẠM THỊ NGA |
|
2181 |
001.05.11.H23-220915-0024 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
2182 |
001.05.11.H23-220915-0025 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHÂM |
|
2183 |
001.05.11.H23-220915-0026 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
|
2184 |
001.05.11.H23-220915-0027 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
|
2185 |
001.05.11.H23-220915-0029 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
|
2186 |
001.05.11.H23-220915-0032 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
|
2187 |
001.05.11.H23-220915-0036 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN LINH |
|
2188 |
001.05.11.H23-220915-0043 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHỮ MẠNH THUYẾT |
|
2189 |
001.05.11.H23-220915-0044 |
15/09/2022 |
26/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
|
2190 |
001.05.11.H23-220915-0045 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN THỦY |
|
2191 |
001.05.11.H23-220915-0046 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỢP |
|
2192 |
001.05.11.H23-220915-0048 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
|
2193 |
001.05.11.H23-220915-0052 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỊ |
|
2194 |
001.05.11.H23-220915-0051 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH VĂN THỐNG |
|
2195 |
001.05.11.H23-220915-0053 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHƯƠNG KIM HUYNH |
|
2196 |
001.05.11.H23-220915-0054 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHƯƠNG KIM HUY |
|
2197 |
001.05.11.H23-220915-0055 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHƯƠNG KIM THÔNG |
|
2198 |
001.05.11.H23-220915-0056 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHƯƠNG KIM THÔNG |
|
2199 |
001.05.11.H23-220915-0060 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN |
|
2200 |
001.05.11.H23-220915-0058 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHƯƠNG KIM THÔNG |
|
2201 |
001.05.11.H23-220915-0061 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
2202 |
005.05.11.H23-220915-0017 |
15/09/2022 |
16/09/2022 |
17/09/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN KHÔI |
|
2203 |
001.05.11.H23-220915-0070 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN CƯỜNG |
|
2204 |
001.05.11.H23-220915-0072 |
15/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THANH LƯƠNG |
|
2205 |
001.05.11.H23-220915-0074 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM BINH |
|
2206 |
001.05.11.H23-220915-0075 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÙY LINH |
|
2207 |
009.05.11.H23-220914-0042 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRỌNG ĐÔNG |
|
2208 |
001.05.11.H23-220915-0081 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM PHÚ HOÀNG |
|
2209 |
001.05.11.H23-220915-0082 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ RƠI |
|
2210 |
001.05.11.H23-220915-0083 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG THỊ HẰNG |
|
2211 |
001.05.11.H23-220915-0084 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM HỮU TUÂN |
|
2212 |
008.05.11.H23-220915-0024 |
15/09/2022 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ NHŨ- CT- LÝ VĂN NGUYÊN |
|
2213 |
001.05.11.H23-220915-0091 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN |
|
2214 |
001.05.11.H23-220915-0093 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU LAN THANH |
|
2215 |
001.05.11.H23-220915-0094 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN |
|
2216 |
001.05.11.H23-220915-0095 |
15/09/2022 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN TRUNG KIÊN |
|
2217 |
008.05.11.H23-220915-0026 |
15/09/2022 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ QUÝ PHONG |
|
2218 |
001.05.11.H23-220916-0008 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THỊ NẾT |
|
2219 |
001.05.11.H23-220916-0009 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
|
2220 |
001.05.11.H23-220916-0010 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NỤ |
|
2221 |
001.05.11.H23-220916-0011 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÚY NGA |
|
2222 |
001.05.11.H23-220916-0012 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH ĐẠI DƯƠNG |
|
2223 |
001.05.11.H23-220916-0013 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG THU TRANG |
|
2224 |
001.05.11.H23-220916-0016 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ LÊ THƯƠNG |
|
2225 |
001.05.11.H23-220916-0017 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ LÊ THƯƠNG |
|
2226 |
001.05.11.H23-220916-0018 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ LÊ THƯƠNG |
|
2227 |
001.05.11.H23-220916-0020 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LÂM |
|
2228 |
001.05.11.H23-220916-0021 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ VĂN NGỰ |
|
2229 |
001.05.11.H23-220916-0024 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THAO |
|
2230 |
001.05.11.H23-220916-0028 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẾ |
|
2231 |
001.05.11.H23-220916-0029 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
08/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN |
|
2232 |
001.05.11.H23-220916-0031 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ HỮU BIÊN |
|
2233 |
001.05.11.H23-220916-0032 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
|
2234 |
001.05.11.H23-220916-0033 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN THẢO |
|
2235 |
001.05.11.H23-220916-0036 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ NHUẪN(CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
2236 |
001.05.11.H23-220916-0037 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ HUY GIẢNG(CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
2237 |
001.05.11.H23-220916-0038 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THANH QUÝ(CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
2238 |
001.05.11.H23-220916-0039 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐỖ(CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
2239 |
001.05.11.H23-220916-0040 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CAO THỊ QUỲNH PHƯƠNG(CÔNG TY THÀNH ĐÔNG) |
|
2240 |
001.05.11.H23-220916-0041 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ NGỌC QUYẾT |
|
2241 |
001.05.11.H23-220916-0042 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ SÁU |
|
2242 |
001.05.11.H23-220916-0044 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
2243 |
001.05.11.H23-220916-0048 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHỰ |
|
2244 |
001.05.11.H23-220916-0051 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
|
2245 |
001.05.11.H23-220916-0053 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DANH HÙNG |
|
2246 |
001.05.11.H23-220916-0055 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ KIM ĐIỆP |
|
2247 |
001.05.11.H23-220916-0059 |
16/09/2022 |
30/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THIỆP |
|
2248 |
001.05.11.H23-220916-0063 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
04/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
2249 |
001.05.11.H23-220916-0068 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
2250 |
001.05.11.H23-220916-0071 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
|
2251 |
001.05.11.H23-220916-0073 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢNH |
|
2252 |
001.05.11.H23-220916-0077 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH LOAN |
|
2253 |
001.05.11.H23-220916-0078 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
|
2254 |
001.05.11.H23-220916-0080 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THẮNG |
|
2255 |
001.05.11.H23-220916-0081 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUỀ |
|
2256 |
001.05.11.H23-220916-0082 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LỢI |
|
2257 |
001.05.11.H23-220916-0083 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
2258 |
001.05.11.H23-220919-0002 |
19/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN MONG |
|
2259 |
001.05.11.H23-220919-0004 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VIỆT |
|
2260 |
001.05.11.H23-220919-0006 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG QUYẾT |
|
2261 |
001.05.11.H23-220919-0007 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KIÊN |
|
2262 |
001.05.11.H23-220919-0008 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KIÊN |
|
2263 |
001.05.11.H23-220919-0019 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THOẠI |
|
2264 |
001.05.11.H23-220919-0020 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG CHIẾN CÔNG |
|
2265 |
001.05.11.H23-220919-0024 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HÀ |
|
2266 |
001.05.11.H23-220919-0027 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LÂM |
|
2267 |
001.05.11.H23-220919-0028 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VĂN |
|
2268 |
001.05.11.H23-220919-0029 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG MINH NGỌC |
|
2269 |
001.05.11.H23-220919-0031 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ HOÀI |
|
2270 |
001.05.11.H23-220919-0033 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM TUẤN |
|
2271 |
001.05.11.H23-220919-0034 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG VĂN THOẠI |
|
2272 |
001.05.11.H23-220919-0035 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ SỢI |
|
2273 |
001.05.11.H23-220919-0037 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN THÀNH |
|
2274 |
001.05.11.H23-220919-0038 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THOA |
|
2275 |
001.05.11.H23-220919-0039 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHUNG |
|
2276 |
001.05.11.H23-220919-0040 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT VƯƠNG |
|
2277 |
001.05.11.H23-220919-0041 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DANH HIỂN |
|
2278 |
001.05.11.H23-220919-0044 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
2279 |
001.05.11.H23-220919-0046 |
19/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
2280 |
001.05.11.H23-220919-0047 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ CAU |
|
2281 |
001.05.11.H23-220919-0049 |
19/09/2022 |
03/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ THỊ SƠN |
|
2282 |
005.05.11.H23-220919-0013 |
19/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM QUANG DƯƠNG |
|
2283 |
001.05.11.H23-220919-0054 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN TĨNH |
|
2284 |
001.05.11.H23-220919-0057 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
2285 |
001.05.11.H23-220919-0063 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG HOA |
|
2286 |
001.05.11.H23-220919-0068 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
02/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VIỆT KHÁNH |
|
2287 |
001.05.11.H23-220919-0069 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ QUANG NGỌC |
|
2288 |
001.05.11.H23-220919-0071 |
19/09/2022 |
28/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MẠC VĂN TẤP |
|
2289 |
001.05.11.H23-220919-0073 |
19/09/2022 |
29/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH |
|
2290 |
005.05.11.H23-220808-0017 |
19/09/2022 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN MÙI |
|
2291 |
001.05.11.H23-220920-0003 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VIỆT |
|
2292 |
001.05.11.H23-220920-0010 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
|
2293 |
001.05.11.H23-220920-0014 |
20/09/2022 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH MINH HUÂN |
|
2294 |
001.05.11.H23-220920-0018 |
20/09/2022 |
06/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
2295 |
001.05.11.H23-220920-0019 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
|
2296 |
001.05.11.H23-220920-0021 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN THANH |
|
2297 |
001.05.11.H23-220920-0024 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG |
|
2298 |
001.05.11.H23-220920-0027 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
2299 |
001.05.11.H23-220920-0028 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ BÊN |
|
2300 |
001.05.11.H23-220920-0029 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI TUYẾT SƠN |
|
2301 |
001.05.11.H23-220920-0032 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHIÊN |
|
2302 |
001.05.11.H23-220920-0034 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN CHỦY |
|
2303 |
001.05.11.H23-220920-0036 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
|
2304 |
001.05.11.H23-220920-0038 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH THỊ HIÊN |
|
2305 |
001.05.11.H23-220920-0039 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
2306 |
001.05.11.H23-220920-0041 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ VĂN THỦY |
|
2307 |
001.05.11.H23-220920-0044 |
20/09/2022 |
06/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NĂNG |
|
2308 |
001.05.11.H23-220920-0049 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KIM TIẾN |
|
2309 |
005.05.11.H23-220920-0029 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG THANH |
|
2310 |
001.05.11.H23-220920-0053 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG TRUNG KIÊN |
|
2311 |
001.05.11.H23-220920-0059 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ BÉ |
|
2312 |
001.05.11.H23-220920-0064 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ BÉ |
|
2313 |
001.05.11.H23-220920-0068 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN KHƯƠNG |
|
2314 |
001.05.11.H23-220920-0070 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LIỄM |
|
2315 |
001.05.11.H23-220920-0071 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
2316 |
008.05.11.H23-220920-0029 |
20/09/2022 |
07/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THẮM |
|
2317 |
001.05.11.H23-220920-0072 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
|
2318 |
001.05.11.H23-220920-0074 |
20/09/2022 |
30/09/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH VIỆT |
|
2319 |
001.05.11.H23-220920-0078 |
20/09/2022 |
04/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
|
2320 |
001.05.11.H23-220921-0001 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRỌNG LỰC |
|
2321 |
001.05.11.H23-220921-0004 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH |
|
2322 |
001.05.11.H23-220921-0006 |
21/09/2022 |
07/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM QUÝ THẮNG |
|
2323 |
001.05.11.H23-220921-0010 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG CƯỜNG |
|
2324 |
001.05.11.H23-220921-0013 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
2325 |
001.05.11.H23-220921-0019 |
21/09/2022 |
30/09/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN KHÁNH |
|
2326 |
001.05.11.H23-220921-0021 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÚY |
|
2327 |
001.05.11.H23-220921-0024 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ BẢO TRUNG |
|
2328 |
001.05.11.H23-220921-0025 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HẬU |
|
2329 |
001.05.11.H23-220921-0028 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
|
2330 |
001.05.11.H23-220921-0029 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN CHUNG |
|
2331 |
001.05.11.H23-220921-0036 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
|
2332 |
001.05.11.H23-220921-0038 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HIỀN |
|
2333 |
001.05.11.H23-220921-0040 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THÔN |
|
2334 |
001.05.11.H23-220921-0043 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIÊN |
|
2335 |
001.05.11.H23-220921-0045 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẢI(THÀNH ĐÔNG) |
|
2336 |
001.05.11.H23-220921-0046 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM HUY TOÀN(THÀNH ĐÔNG) |
|
2337 |
001.05.11.H23-220921-0047 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH NGÂN(THÀNH ĐÔNG) |
|
2338 |
001.05.11.H23-220921-0048 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐỒNG THỊ DỊU |
|
2339 |
001.05.11.H23-220921-0050 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CÙ NGỌC MINH |
|
2340 |
001.05.11.H23-220921-0051 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM DUY NGHIÊM(THÀNH ĐÔNG) |
|
2341 |
001.05.11.H23-220921-0053 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN(THÀNH ĐÔNG) |
|
2342 |
001.05.11.H23-220921-0054 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2343 |
001.05.11.H23-220921-0055 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỒ VĂN THOẠI |
|
2344 |
001.05.11.H23-220921-0058 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2345 |
001.05.11.H23-220921-0057 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM THỊ DỊU(THÀNH ĐÔNG) |
|
2346 |
001.05.11.H23-220921-0059 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM HẢI CẦU(THÀNH ĐÔNG) |
|
2347 |
001.05.11.H23-220921-0061 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN(THÀNH ĐÔNG) |
|
2348 |
001.05.11.H23-220921-0062 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC(THÀNH ĐÔNG) |
|
2349 |
001.05.11.H23-220921-0066 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TĂNG VĂN THƯƠNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
2350 |
001.05.11.H23-220921-0065 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TĂNG VĂN THƯƠNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
2351 |
001.05.11.H23-220921-0067 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2352 |
001.05.11.H23-220921-0068 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ THĂNG(THÀNH ĐÔNG) |
|
2353 |
001.05.11.H23-220921-0071 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THANH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2354 |
001.05.11.H23-220921-0072 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ QUỐC THỊNH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2355 |
001.05.11.H23-220921-0074 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI ANH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2356 |
001.05.11.H23-220921-0075 |
21/09/2022 |
07/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN THẠO |
|
2357 |
001.05.11.H23-220921-0077 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG CẨM VÂN(THÀNH ĐÔNG) |
|
2358 |
001.05.11.H23-220921-0081 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
2359 |
001.05.11.H23-220921-0083 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRỊNH ĐỨC THANH(THÀNH ĐÔNG) |
|
2360 |
001.05.11.H23-220921-0084 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG(THÀNH ĐÔNG) |
|
2361 |
001.05.11.H23-220921-0086 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THÀNH |
|
2362 |
001.05.11.H23-220921-0087 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ HÒA |
|
2363 |
001.05.11.H23-220921-0088 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ HỢI |
|
2364 |
001.05.11.H23-220921-0099 |
21/09/2022 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÃ |
|
2365 |
001.05.11.H23-220921-0102 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ TRÌNH |
|
2366 |
001.05.11.H23-220921-0104 |
21/09/2022 |
03/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THẮNG |
|
2367 |
008.05.11.H23-220921-0034 |
21/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN KHAM- TK |
|
2368 |
001.05.11.H23-220922-0006 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG VĂN VƯỢNG |
|
2369 |
001.05.11.H23-220922-0008 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÙNG THỊ THẢN |
|
2370 |
001.05.11.H23-220922-0010 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NGỌC KHÁNH |
|
2371 |
001.05.11.H23-220922-0014 |
22/09/2022 |
03/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
2372 |
001.05.11.H23-220922-0019 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠNH |
|
2373 |
008.05.11.H23-220922-0006 |
22/09/2022 |
11/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI- TK |
|
2374 |
001.05.11.H23-220922-0021 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÁT |
|
2375 |
001.05.11.H23-220922-0022 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÁT |
|
2376 |
001.05.11.H23-220922-0029 |
22/09/2022 |
03/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUỐC VIỆT |
|
2377 |
001.05.11.H23-220922-0030 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
2378 |
001.05.11.H23-220922-0036 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
2379 |
001.05.11.H23-220922-0040 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI TRỌNG TRUNG |
|
2380 |
001.05.11.H23-220922-0041 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MẠC XUÂN CÔNG |
|
2381 |
001.05.11.H23-220922-0042 |
22/09/2022 |
03/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ XUÂN KIỀU |
|
2382 |
001.05.11.H23-220922-0043 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
06/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ |
|
2383 |
001.05.11.H23-220922-0049 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MẠC THỊ LỆ HUYỀN |
|
2384 |
001.05.11.H23-220922-0057 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH HỮU HOÀN |
|
2385 |
005.05.11.H23-220922-0010 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
26/09/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYEN VAN CHOAT |
|
2386 |
001.05.11.H23-220922-0067 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
2387 |
001.05.11.H23-220922-0075 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY LAN |
|
2388 |
001.05.11.H23-220922-0079 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ CẦN |
|
2389 |
001.05.11.H23-220922-0082 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ THỰC |
|
2390 |
001.05.11.H23-220922-0085 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ LINH CHI |
|
2391 |
001.05.11.H23-220922-0086 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN TÂN |
|
2392 |
001.05.11.H23-220922-0088 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN TƯỚC |
|
2393 |
001.05.11.H23-220922-0090 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN TRƯỞNG |
|
2394 |
001.05.11.H23-220922-0089 |
22/09/2022 |
06/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ NỮ |
|
2395 |
001.05.11.H23-220922-0091 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VIỆT ANH |
|
2396 |
001.05.11.H23-220922-0093 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
08/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN KHÁNH LINH |
|
2397 |
001.05.11.H23-220922-0095 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆU |
|
2398 |
001.05.11.H23-220922-0096 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆU |
|
2399 |
001.05.11.H23-220922-0097 |
22/09/2022 |
04/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯU QUỲNH |
|
2400 |
001.05.11.H23-220923-0001 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẢI |
|
2401 |
001.05.11.H23-220923-0002 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐOÁN |
|
2402 |
001.05.11.H23-220923-0011 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THỨC |
|
2403 |
001.05.11.H23-220923-0012 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN HƯNG |
|
2404 |
001.05.11.H23-220923-0018 |
23/09/2022 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ANH |
|
2405 |
001.05.11.H23-220923-0019 |
23/09/2022 |
04/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
2406 |
001.05.11.H23-220923-0021 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC |
|
2407 |
001.05.11.H23-220923-0020 |
23/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHUNG |
|
2408 |
001.05.11.H23-220923-0024 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LƠ |
|
2409 |
001.05.11.H23-220923-0025 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HUY THÔNG |
|
2410 |
001.05.11.H23-220923-0026 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
2411 |
001.05.11.H23-220923-0027 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ QUANG BÀNG |
|
2412 |
001.05.11.H23-220923-0028 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ QUANG BÀNG |
|
2413 |
001.05.11.H23-220923-0029 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỊNH |
|
2414 |
001.05.11.H23-220923-0030 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỊNH |
|
2415 |
001.05.11.H23-220923-0031 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG HỮU PHONG |
|
2416 |
001.05.11.H23-220923-0033 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THANH NAM |
|
2417 |
001.05.11.H23-220923-0034 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI THANH NAM |
|
2418 |
001.05.11.H23-220923-0035 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI THANH NAM |
|
2419 |
001.05.11.H23-220923-0036 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TÙNG |
|
2420 |
001.05.11.H23-220923-0039 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐỨC LỢI |
|
2421 |
001.05.11.H23-220923-0042 |
23/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÚC |
|
2422 |
001.05.11.H23-220923-0044 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
|
2423 |
001.05.11.H23-220923-0051 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
2424 |
001.05.11.H23-220923-0052 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
|
2425 |
001.05.11.H23-220923-0055 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HƯƠNG |
|
2426 |
001.05.11.H23-220923-0061 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VIẾT LẠI |
|
2427 |
001.05.11.H23-220923-0076 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
2428 |
001.05.11.H23-220923-0082 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỰC |
|
2429 |
001.05.11.H23-220923-0083 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỰC |
|
2430 |
001.05.11.H23-220923-0084 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HỒNG QUÂN |
|
2431 |
001.05.11.H23-220923-0087 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẨY |
|
2432 |
001.05.11.H23-220923-0092 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN MỪNG |
|
2433 |
001.05.11.H23-220923-0094 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
2434 |
001.05.11.H23-220923-0095 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG |
|
2435 |
001.05.11.H23-220923-0096 |
23/09/2022 |
05/10/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
2436 |
001.05.11.H23-220923-0097 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÂN |
|
2437 |
001.05.11.H23-220923-0098 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CÔNG BIÊN |
|
2438 |
001.05.11.H23-220923-0099 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CÔNG BIÊN |
|
2439 |
001.05.11.H23-220923-0100 |
23/09/2022 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÂN |
|
2440 |
001.05.11.H23-220926-0008 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI HẬU |
|
2441 |
001.05.11.H23-220926-0009 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐỐI |
|
2442 |
001.05.11.H23-220926-0013 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HƯNG |
|
2443 |
001.05.11.H23-220926-0015 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HẰNG |
|
2444 |
001.05.11.H23-220926-0014 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG NGA |
|
2445 |
001.05.11.H23-220926-0022 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ OANH |
|
2446 |
001.05.11.H23-220926-0026 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYẾN |
|
2447 |
001.05.11.H23-220926-0033 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
2448 |
001.05.11.H23-220926-0036 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ NGÁT |
|
2449 |
001.05.11.H23-220926-0037 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
|
2450 |
001.05.11.H23-220926-0038 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU THỊ HẢI LÝ |
|
2451 |
001.05.11.H23-220926-0044 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỊU |
|
2452 |
001.05.11.H23-220926-0043 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NAM |
|
2453 |
001.05.11.H23-220926-0050 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU CAO SƠN |
|
2454 |
001.05.11.H23-220926-0052 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
07/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN TIỆN |
|
2455 |
001.05.11.H23-220926-0055 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯƠNG |
|
2456 |
001.05.11.H23-220926-0056 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN VĂN MUỘN |
|
2457 |
001.05.11.H23-220926-0057 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
2458 |
001.05.11.H23-220926-0058 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
2459 |
001.05.11.H23-220926-0059 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
2460 |
001.05.11.H23-220926-0061 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ THANH NHÀN |
|
2461 |
001.05.11.H23-220926-0063 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ TƠ |
|
2462 |
001.05.11.H23-220926-0065 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ SỨ |
|
2463 |
001.05.11.H23-220926-0066 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẢI YẾN |
|
2464 |
001.05.11.H23-220926-0069 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU LÀN |
|
2465 |
001.05.11.H23-220926-0075 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH BÁ VƯƠNG |
|
2466 |
001.05.11.H23-220926-0078 |
26/09/2022 |
06/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐỨC KHIẾU |
|
2467 |
001.05.11.H23-220926-0081 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀO |
|
2468 |
001.05.11.H23-220926-0084 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỜI |
|
2469 |
001.05.11.H23-220926-0086 |
26/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
|
2470 |
008.05.11.H23-220926-0027 |
26/09/2022 |
13/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ CHỬ- CT- NGUYỄN XUÂN DƯƠNG |
|
2471 |
001.05.11.H23-220927-0001 |
27/09/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
|
2472 |
001.05.11.H23-220927-0004 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯNG |
|
2473 |
001.05.11.H23-220927-0013 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
2474 |
001.05.11.H23-220927-0015 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG |
|
2475 |
001.05.11.H23-220927-0016 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TĂNG VĂN XUÂN |
|
2476 |
001.05.11.H23-220927-0017 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ MUỘN |
|
2477 |
001.05.11.H23-220927-0028 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO ANH SƠN |
|
2478 |
001.05.11.H23-220927-0029 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO SƠN THÁI |
|
2479 |
001.05.11.H23-220927-0031 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
2480 |
001.05.11.H23-220927-0032 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
|
2481 |
001.05.11.H23-220927-0033 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
|
2482 |
001.05.11.H23-220927-0038 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC VIỆT |
|
2483 |
001.05.11.H23-220927-0040 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
|
2484 |
001.05.11.H23-220927-0041 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO NGUYÊN HỒNG |
|
2485 |
001.05.11.H23-220927-0043 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH ĐỨC ĐA |
|
2486 |
001.05.11.H23-220927-0044 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH ĐỨC ĐA |
|
2487 |
001.05.11.H23-220927-0046 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH ĐỨC ĐA |
|
2488 |
001.05.11.H23-220927-0051 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG PHI LONG |
|
2489 |
001.05.11.H23-220927-0054 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYÊN |
|
2490 |
001.05.11.H23-220927-0055 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN TẬP |
|
2491 |
001.05.11.H23-220927-0056 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI CẨM THÚY |
|
2492 |
008.05.11.H23-220927-0017 |
27/09/2022 |
14/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THÁI |
|
2493 |
001.05.11.H23-220927-0068 |
27/09/2022 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
|
2494 |
001.05.11.H23-220927-0069 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
|
2495 |
001.05.11.H23-220927-0070 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
|
2496 |
001.05.11.H23-220927-0074 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUÂN |
|
2497 |
001.05.11.H23-220927-0079 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
2498 |
001.05.11.H23-220927-0082 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HẠ |
|
2499 |
001.05.11.H23-220927-0085 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HỒNG KHÁNH |
|
2500 |
001.05.11.H23-220927-0086 |
27/09/2022 |
11/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
2501 |
001.05.11.H23-220927-0088 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ TÁM |
|
2502 |
001.05.11.H23-220927-0089 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI |
|
2503 |
001.05.11.H23-220927-0090 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HOẠT |
|
2504 |
001.05.11.H23-220927-0091 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ THỊ HUYỀN |
|
2505 |
001.05.11.H23-220927-0092 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
|
2506 |
001.05.11.H23-220927-0093 |
27/09/2022 |
07/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ VĂN NGUỒN |
|
2507 |
001.05.11.H23-220928-0001 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ LOAN |
|
2508 |
001.05.11.H23-220928-0002 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ LOAN |
|
2509 |
008.05.11.H23-220928-0002 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
14/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN TRƯỜNG |
|
2510 |
001.05.11.H23-220928-0009 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KIÊN |
|
2511 |
001.05.11.H23-220928-0011 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGẤN |
|
2512 |
001.05.11.H23-220928-0016 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC |
|
2513 |
001.05.11.H23-220928-0018 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ HOA |
|
2514 |
001.05.11.H23-220928-0019 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
13/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ HOA |
|
2515 |
001.05.11.H23-220928-0021 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ THỊ HOA |
|
2516 |
001.05.11.H23-220928-0027 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THẠC GIANG |
|
2517 |
001.05.11.H23-220928-0029 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
2518 |
001.05.11.H23-220928-0034 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HAI |
|
2519 |
001.05.11.H23-220928-0036 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
2520 |
001.05.11.H23-220928-0037 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ THÚY |
|
2521 |
001.05.11.H23-220928-0038 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÁN |
|
2522 |
008.05.11.H23-220928-0013 |
28/09/2022 |
17/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGHÁNH- CT- TRỊNH VĂN VĨ |
|
2523 |
001.05.11.H23-220928-0041 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHÙNG TIẾN LỢI |
|
2524 |
001.05.11.H23-220928-0045 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN SÁNG |
|
2525 |
001.05.11.H23-220928-0047 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TIẾN |
|
2526 |
001.05.11.H23-220928-0048 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VƯƠNG VĂN SỰ |
|
2527 |
001.05.11.H23-220928-0049 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HUY TÙNG |
|
2528 |
001.05.11.H23-220928-0051 |
28/09/2022 |
07/10/2022 |
09/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
2529 |
001.05.11.H23-220928-0053 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
|
2530 |
001.05.11.H23-220928-0055 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN NHƯ HIỂN |
|
2531 |
001.05.11.H23-220928-0056 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG THỊ GẤM |
|
2532 |
001.05.11.H23-220928-0057 |
28/09/2022 |
12/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG VĂN MẠNH |
|
2533 |
001.05.11.H23-220928-0063 |
28/09/2022 |
14/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ BÁ KHANG |
|
2534 |
001.05.11.H23-220928-0067 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG TỨ |
|
2535 |
001.05.11.H23-220928-0068 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỌA |
|
2536 |
001.05.11.H23-220928-0077 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
2537 |
001.05.11.H23-220928-0078 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
2538 |
001.05.11.H23-220928-0079 |
28/09/2022 |
10/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
|
2539 |
001.05.11.H23-220929-0006 |
29/09/2022 |
10/10/2022 |
12/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VỌNG |
|
2540 |
001.05.11.H23-220929-0008 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TUỆ |
|
2541 |
001.05.11.H23-220929-0018 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUY |
|
2542 |
001.05.11.H23-220929-0020 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐỊNH |
|
2543 |
001.05.11.H23-220929-0026 |
29/09/2022 |
10/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRỌNG |
|
2544 |
001.05.11.H23-220929-0028 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ MẾN |
|
2545 |
001.05.11.H23-220929-0034 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ DUY KHÔI |
|
2546 |
001.05.11.H23-220929-0035 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
|
2547 |
001.05.11.H23-220929-0043 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HẠNH |
|
2548 |
005.05.11.H23-220929-0014 |
29/09/2022 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRỤ |
|
2549 |
001.05.11.H23-220929-0047 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LÂM OANH |
|
2550 |
001.05.11.H23-220929-0048 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TÀI TUỆ |
|
2551 |
001.05.11.H23-220929-0054 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
2552 |
001.05.11.H23-220929-0055 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯA |
|
2553 |
001.05.11.H23-220929-0056 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
|
2554 |
001.05.11.H23-220929-0058 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KỲ |
|
2555 |
001.05.11.H23-220929-0062 |
29/09/2022 |
13/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯƠNG HỮU ĐỨC |
|
2556 |
001.05.11.H23-220929-0067 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
|
2557 |
001.05.11.H23-220929-0068 |
29/09/2022 |
11/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRINH |
|
2558 |
001.05.11.H23-220929-0073 |
29/09/2022 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG KIÊN |
|
2559 |
001.05.11.H23-220930-0001 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGHỊ |
|
2560 |
001.05.11.H23-220930-0004 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỴ |
|
2561 |
005.05.11.H23-220930-0001 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG MAI TÚ |
|
2562 |
008.05.11.H23-220930-0007 |
30/09/2022 |
19/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁI- TC- NGUYỄN VĂN PHA |
|
2563 |
001.05.11.H23-220930-0010 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ THÊU |
|
2564 |
001.05.11.H23-220930-0007 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
2565 |
001.05.11.H23-220930-0008 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
2566 |
001.05.11.H23-220930-0011 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG MẠNH HÒA |
|
2567 |
001.05.11.H23-220930-0014 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN TIẾN |
|
2568 |
001.05.11.H23-220930-0018 |
30/09/2022 |
11/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÓNG |
|
2569 |
001.05.11.H23-220930-0021 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN |
|
2570 |
001.05.11.H23-220930-0030 |
30/09/2022 |
11/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THINH |
|
2571 |
001.05.11.H23-220930-0035 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ VÂN |
|
2572 |
001.05.11.H23-220930-0036 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
|
2573 |
001.05.11.H23-220930-0037 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH |
|
2574 |
004.05.11.H23-220930-0013 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TÔN |
|
2575 |
004.05.11.H23-220930-0014 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TÔN |
|
2576 |
001.05.11.H23-220930-0042 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ HẢI YẾN |
|
2577 |
001.05.11.H23-220930-0043 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG THẢO |
|
2578 |
001.05.11.H23-220930-0044 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG XUÂN QUỲNH |
|
2579 |
001.05.11.H23-220930-0051 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THÀNH MINH |
|
2580 |
001.05.11.H23-220930-0052 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THẾ LUÂN |
|
2581 |
001.05.11.H23-220930-0055 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HUY |
|
2582 |
001.05.11.H23-220930-0062 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI QUANG THÀNH |
|
2583 |
001.05.11.H23-220930-0063 |
30/09/2022 |
18/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
2584 |
001.05.11.H23-220930-0067 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MAI CHI |
|
2585 |
001.05.11.H23-220930-0068 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỴ |
|
2586 |
001.05.11.H23-220930-0069 |
30/09/2022 |
14/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀ |
|
2587 |
001.05.11.H23-220930-0072 |
30/09/2022 |
12/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC BÌNH |
|
2588 |
001.05.11.H23-221003-0001 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN THUẤN |
|
2589 |
001.05.11.H23-221003-0003 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH LIÊN |
|
2590 |
001.05.11.H23-221003-0002 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ TUYẾT |
|
2591 |
001.05.11.H23-221003-0006 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU |
|
2592 |
001.05.11.H23-221003-0007 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TIẾN |
|
2593 |
008.05.11.H23-221003-0002 |
03/10/2022 |
20/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC VĂN THẠCH- CT- MẠC VĂN SANG |
|
2594 |
001.05.11.H23-221003-0008 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
2595 |
001.05.11.H23-221003-0009 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO XUÂN LỰC |
|
2596 |
001.05.11.H23-221003-0011 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
|
2597 |
001.05.11.H23-221003-0017 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CAO THỊ TUYỀN |
|
2598 |
001.05.11.H23-221003-0020 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN BAN |
|
2599 |
001.05.11.H23-221003-0023 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÀ |
|
2600 |
001.05.11.H23-221003-0025 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
2601 |
001.05.11.H23-221003-0028 |
03/10/2022 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHAN |
|
2602 |
001.05.11.H23-221003-0030 |
03/10/2022 |
17/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HẰNG |
|
2603 |
001.05.11.H23-221003-0031 |
04/10/2022 |
18/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÊU |
|
2604 |
001.05.11.H23-221003-0034 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
15/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO XUÂN QUANG |
|
2605 |
008.05.11.H23-221003-0016 |
03/10/2022 |
20/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHIÊU- CT- HOÀNG THỊ MẬT |
|
2606 |
001.05.11.H23-221003-0046 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN PHÚC |
|
2607 |
001.05.11.H23-221003-0048 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
2608 |
001.05.11.H23-221003-0053 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG VĂN TOẢN |
|
2609 |
001.05.11.H23-221003-0055 |
03/10/2022 |
12/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG THỊ PHẨM |
|
2610 |
001.05.11.H23-221003-0058 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI THOA |
|
2611 |
001.05.11.H23-221003-0060 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TIẾN ĐẠT |
|
2612 |
001.05.11.H23-221003-0062 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG |
|
2613 |
001.05.11.H23-221003-0066 |
03/10/2022 |
13/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NHỮ THỊ THÊU |
|
2614 |
001.05.11.H23-221004-0001 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI |
|
2615 |
001.05.11.H23-221004-0002 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI |
|
2616 |
001.05.11.H23-221004-0005 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THU THỦY |
|
2617 |
001.05.11.H23-221004-0003 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ MINH VĨ |
|
2618 |
001.05.11.H23-221004-0006 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VIỆT DŨNG |
|
2619 |
009.05.11.H23-221004-0002 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI XUÂN ĐÁP |
|
2620 |
001.05.11.H23-221004-0011 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ ĐỨC VƯỢNG |
|
2621 |
009.05.11.H23-221004-0001 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
17/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG NGHIỆP |
|
2622 |
001.05.11.H23-221004-0021 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT |
|
2623 |
001.05.11.H23-221004-0025 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÍ THỊ THANH NHÀN |
|
2624 |
001.05.11.H23-221004-0027 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN DUYỆN |
|
2625 |
001.05.11.H23-221004-0028 |
04/10/2022 |
18/10/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THƠM |
|
2626 |
001.05.11.H23-221004-0030 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRUNG TIẾN |
|
2627 |
001.05.11.H23-221004-0035 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
|
2628 |
001.05.11.H23-221004-0037 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
16/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ QUỐC HUY |
|
2629 |
001.05.11.H23-221004-0038 |
04/10/2022 |
18/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ BÁ PHÚ |
|
2630 |
001.05.11.H23-221004-0039 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
2631 |
001.05.11.H23-221004-0043 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
2632 |
001.05.11.H23-221004-0044 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
|
2633 |
001.05.11.H23-221004-0046 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THANH BÌNH |
|
2634 |
001.05.11.H23-221004-0051 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẠM |
|
2635 |
001.05.11.H23-221004-0052 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẠM |
|
2636 |
001.05.11.H23-221004-0055 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰ |
|
2637 |
001.05.11.H23-221004-0059 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN LĨU |
|
2638 |
001.05.11.H23-221004-0060 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
|
2639 |
001.05.11.H23-221004-0065 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
|
2640 |
001.05.11.H23-221004-0066 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
|
2641 |
001.05.11.H23-221004-0072 |
04/10/2022 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU DUNG |
|
2642 |
001.05.11.H23-221004-0079 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
2643 |
001.05.11.H23-221004-0091 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC VIỆT |
|
2644 |
001.05.11.H23-221004-0092 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO MINH CỰ |
|
2645 |
001.05.11.H23-221004-0094 |
04/10/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC ĐẠT |
|
2646 |
001.05.11.H23-221004-0096 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGÁT |
|
2647 |
001.05.11.H23-221004-0097 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THANH TOÀN |
|
2648 |
001.05.11.H23-221004-0101 |
04/10/2022 |
13/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
2649 |
001.05.11.H23-221004-0104 |
04/10/2022 |
14/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CƯỜNG |
|
2650 |
001.05.11.H23-221005-0002 |
05/10/2022 |
14/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN THÔNG |
|
2651 |
005.05.11.H23-221005-0001 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
|
2652 |
001.05.11.H23-221005-0006 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TUYẾT |
|
2653 |
001.05.11.H23-221005-0016 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
|
2654 |
001.05.11.H23-221005-0019 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI DUY HÙNG |
|
2655 |
001.05.11.H23-221005-0021 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
2656 |
001.05.11.H23-221005-0025 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
2657 |
001.05.11.H23-221005-0026 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN GIANG |
|
2658 |
001.05.11.H23-221005-0036 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH |
|
2659 |
001.05.11.H23-221005-0040 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HUY MẠNH |
|
2660 |
001.05.11.H23-221005-0041 |
05/10/2022 |
21/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN QUÍ CHIÊM |
|
2661 |
001.05.11.H23-221005-0044 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐỒNG |
|
2662 |
001.05.11.H23-221005-0045 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆN |
|
2663 |
001.05.11.H23-221005-0052 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ KIM CÚC |
|
2664 |
001.05.11.H23-221005-0053 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
|
2665 |
001.05.11.H23-221005-0054 |
05/10/2022 |
14/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HANH |
|
2666 |
001.05.11.H23-221005-0056 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
2667 |
001.05.11.H23-221005-0057 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO THỊ HÀ |
|
2668 |
001.05.11.H23-221005-0066 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
18/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG QUÂN |
|
2669 |
001.05.11.H23-221005-0067 |
05/10/2022 |
14/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
|
2670 |
001.05.11.H23-221005-0070 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
|
2671 |
001.05.11.H23-221005-0074 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỨC |
|
2672 |
001.05.11.H23-221005-0076 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ TOÀN |
|
2673 |
001.05.11.H23-221005-0081 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHONG |
|
2674 |
001.05.11.H23-221005-0082 |
05/10/2022 |
17/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
|
2675 |
001.05.11.H23-221005-0083 |
05/10/2022 |
19/10/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HỒ VĂN BÍCH |
|
2676 |
008.05.11.H23-221005-0028 |
05/10/2022 |
24/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYẾT- TK |
|
2677 |
001.05.11.H23-221006-0001 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ CẢNH |
|
2678 |
001.05.11.H23-221006-0002 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ CẢNH |
|
2679 |
001.05.11.H23-221006-0003 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ CẢNH |
|
2680 |
001.05.11.H23-221006-0004 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ CẢNH |
|
2681 |
001.05.11.H23-221006-0009 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẠO |
|
2682 |
001.05.11.H23-221006-0012 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
2683 |
001.05.11.H23-221006-0015 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ MINH THỦ |
|
2684 |
005.05.11.H23-221006-0001 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
2685 |
001.05.11.H23-221006-0022 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỒNG ĐỨC LUYẾN |
|
2686 |
001.05.11.H23-221006-0023 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG XUÂN DỰ |
|
2687 |
009.05.11.H23-221005-0065 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂNG |
|
2688 |
009.05.11.H23-221005-0064 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ LIỄU |
|
2689 |
001.05.11.H23-221006-0031 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN PHI LONG |
|
2690 |
001.05.11.H23-221006-0034 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
2691 |
001.05.11.H23-221006-0035 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ KHẮC |
|
2692 |
001.05.11.H23-221006-0036 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ KHẮC |
|
2693 |
001.05.11.H23-221006-0037 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠO |
|
2694 |
001.05.11.H23-221006-0045 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG BÁ NĂM |
|
2695 |
001.05.11.H23-221006-0048 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH |
|
2696 |
001.05.11.H23-221006-0050 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THU THỦY |
|
2697 |
001.05.11.H23-221006-0051 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH VĂN LẬP |
|
2698 |
001.05.11.H23-221006-0055 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG TUẤN |
|
2699 |
001.05.11.H23-221006-0057 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG VĂN HẢI |
|
2700 |
001.05.11.H23-221006-0060 |
06/10/2022 |
17/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỆP |
|
2701 |
001.05.11.H23-221006-0062 |
06/10/2022 |
20/10/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
|
2702 |
005.05.11.H23-221006-0017 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
|
2703 |
009.05.11.H23-220927-0058 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
19/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
|
2704 |
001.05.11.H23-221006-0083 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ XÂM |
|
2705 |
001.05.11.H23-221006-0089 |
06/10/2022 |
18/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
2706 |
001.05.11.H23-221007-0003 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SÔNG |
|
2707 |
001.05.11.H23-221007-0007 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NAM |
|
2708 |
001.05.11.H23-221007-0005 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THÚY VÂN |
|
2709 |
001.05.11.H23-221007-0010 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HỒNG CHIẾN |
|
2710 |
001.05.11.H23-221007-0018 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ ĐỨC HƯNG |
|
2711 |
001.05.11.H23-221007-0021 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT VÂN |
|
2712 |
001.05.11.H23-221007-0019 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM VĂN THẠO |
|
2713 |
001.05.11.H23-221007-0022 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
2714 |
001.05.11.H23-221007-0025 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIM VĂN HIỂN |
|
2715 |
001.05.11.H23-221007-0028 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VƯƠNG HỒNG PHONG |
|
2716 |
001.05.11.H23-221007-0030 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TÚ |
|
2717 |
001.05.11.H23-221007-0033 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ VĂN TỚI |
|
2718 |
001.05.11.H23-221007-0034 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ VĂN NINH |
|
2719 |
001.05.11.H23-221007-0039 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÍNH |
|
2720 |
001.05.11.H23-221007-0041 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY |
|
2721 |
001.05.11.H23-221007-0044 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY |
|
2722 |
001.05.11.H23-221007-0051 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUY |
|
2723 |
001.05.11.H23-221007-0055 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
|
2724 |
001.05.11.H23-221007-0057 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN TRÁNG |
|
2725 |
001.05.11.H23-221007-0063 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH LOAN |
|
2726 |
001.05.11.H23-221007-0065 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
|
2727 |
001.05.11.H23-221007-0079 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ LÀN |
|
2728 |
001.05.11.H23-221007-0083 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠI |
|
2729 |
001.05.11.H23-221007-0086 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẺ |
|
2730 |
001.05.11.H23-221007-0088 |
07/10/2022 |
18/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆP |
|
2731 |
009.05.11.H23-221007-0042 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
20/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN |
|
2732 |
001.05.11.H23-221007-0095 |
07/10/2022 |
21/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ KHÁNH HẢI |
|
2733 |
001.05.11.H23-221007-0097 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
24/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ THỦY |
|
2734 |
001.05.11.H23-221007-0100 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
2735 |
001.05.11.H23-221007-0103 |
07/10/2022 |
19/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH CHI |
|
2736 |
001.05.11.H23-221010-0002 |
10/10/2022 |
19/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN LINH |
|
2737 |
001.05.11.H23-221010-0009 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC HÙNG |
|
2738 |
001.05.11.H23-221010-0014 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ ĐÀO GIANG |
|
2739 |
001.05.11.H23-221010-0018 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LẠI TUẤN DŨNG |
|
2740 |
001.05.11.H23-221010-0022 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ TỀ |
|
2741 |
008.05.11.H23-221010-0006 |
10/10/2022 |
27/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÀI- CT- LÊ VĂN NGỌC |
|
2742 |
001.05.11.H23-221010-0026 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
|
2743 |
001.05.11.H23-221010-0029 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ÁNH NGỌC MAI |
|
2744 |
001.05.11.H23-221010-0030 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ VĂN NHẤT |
|
2745 |
001.05.11.H23-221010-0033 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ANH |
|
2746 |
001.05.11.H23-221010-0034 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
23/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
|
2747 |
001.05.11.H23-221010-0043 |
10/10/2022 |
19/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
|
2748 |
001.05.11.H23-221010-0040 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN PHƯƠNG DUY |
|
2749 |
001.05.11.H23-221010-0049 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LƯƠNG |
|
2750 |
001.05.11.H23-221010-0050 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VŨ HÙNG |
|
2751 |
001.05.11.H23-221010-0053 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ QUÝ DƯƠNG |
|
2752 |
001.05.11.H23-221010-0054 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG THỊ NGỌC ÁNH |
|
2753 |
001.05.11.H23-221010-0055 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG THỊ VÂN ANH |
|
2754 |
001.05.11.H23-221010-0056 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG THỊ BÍCH ĐÀO |
|
2755 |
001.05.11.H23-221010-0060 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
2756 |
001.05.11.H23-221010-0067 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ LAN PHƯỢNG |
|
2757 |
001.05.11.H23-221010-0072 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
|
2758 |
001.05.11.H23-221010-0074 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC |
|
2759 |
004.05.11.H23-221010-0025 |
10/10/2022 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VIỆT CHINH |
|
2760 |
001.05.11.H23-221010-0075 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ÚT |
|
2761 |
001.05.11.H23-221010-0077 |
10/10/2022 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ ĐÔNG THÀNH |
|
2762 |
001.05.11.H23-221011-0001 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THI HƯỞNG |
|
2763 |
001.05.11.H23-221011-0004 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN CHUNG |
|
2764 |
001.05.11.H23-221011-0005 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THỂ |
|
2765 |
001.05.11.H23-221011-0007 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN THÀNH |
|
2766 |
001.05.11.H23-221011-0006 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ VĂN VĨNH |
|
2767 |
001.05.11.H23-221011-0009 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
2768 |
001.05.11.H23-221011-0013 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MẾN |
|
2769 |
001.05.11.H23-221011-0015 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ NGÂN |
|
2770 |
001.05.11.H23-221011-0016 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HOÃN |
|
2771 |
001.05.11.H23-221011-0017 |
11/10/2022 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
|
2772 |
001.05.11.H23-221011-0022 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
2773 |
001.05.11.H23-221011-0026 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LƯỢNG |
|
2774 |
001.05.11.H23-221011-0028 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN QUÝ |
|
2775 |
001.05.11.H23-221011-0037 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG HỮU THÔNG |
|
2776 |
001.05.11.H23-221011-0039 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN QUẢNG |
|
2777 |
001.05.11.H23-221011-0040 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN QUẢNG |
|
2778 |
001.05.11.H23-221011-0044 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐẮC TUỆ |
|
2779 |
001.05.11.H23-221011-0047 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI VĂN HOẠT |
|
2780 |
001.05.11.H23-221011-0053 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HÀO |
|
2781 |
001.05.11.H23-221011-0056 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN VỸ |
|
2782 |
001.05.11.H23-221011-0058 |
11/10/2022 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THỌ |
|
2783 |
001.05.11.H23-221011-0059 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM BÁ NINH |
|
2784 |
001.05.11.H23-221011-0061 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO HUY TRIỆU |
|
2785 |
001.05.11.H23-221011-0066 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NHÀN |
|
2786 |
001.05.11.H23-221011-0067 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÝ |
|
2787 |
001.05.11.H23-221011-0070 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
2788 |
001.05.11.H23-221011-0073 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒ ĐIỆP |
|
2789 |
001.05.11.H23-221011-0075 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM LÂM ANH |
|
2790 |
001.05.11.H23-221011-0076 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU LÀN |
|
2791 |
001.05.11.H23-221011-0080 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
|
2792 |
001.05.11.H23-221011-0082 |
11/10/2022 |
25/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI QUÝ HƠN |
|
2793 |
004.05.11.H23-221011-0035 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN PHỒN |
|
2794 |
004.05.11.H23-221011-0036 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
|
2795 |
004.05.11.H23-221011-0037 |
11/10/2022 |
21/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUYN |
|
2796 |
001.05.11.H23-221012-0001 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐỒNG VIỆT ANH |
|
2797 |
001.05.11.H23-221012-0002 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐINH THỊ HOA |
|
2798 |
001.05.11.H23-221012-0006 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO VĂN SƠN |
|
2799 |
001.05.11.H23-221012-0011 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
2800 |
001.05.11.H23-221012-0014 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ ĐOAN |
|
2801 |
001.05.11.H23-221012-0017 |
12/10/2022 |
21/10/2022 |
22/10/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DƯƠNG |
|
2802 |
001.05.11.H23-221012-0016 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
2803 |
001.05.11.H23-221012-0022 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH |
|
2804 |
001.05.11.H23-221012-0025 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG |
|
2805 |
001.05.11.H23-221012-0027 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THIẾT HÙNG |
|
2806 |
001.05.11.H23-221012-0028 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
|
2807 |
001.05.11.H23-221012-0029 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
|
2808 |
001.05.11.H23-221012-0036 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
|
2809 |
001.05.11.H23-221012-0038 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT |
|
2810 |
001.05.11.H23-221012-0040 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ YẾN |
|
2811 |
001.05.11.H23-221012-0041 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN TUYẾN |
|
2812 |
001.05.11.H23-221012-0042 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY NGA |
|
2813 |
001.05.11.H23-221012-0043 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
2814 |
001.05.11.H23-221012-0045 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
2815 |
001.05.11.H23-221012-0051 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NHẠN |
|
2816 |
001.05.11.H23-221012-0050 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NHÂN |
|
2817 |
001.05.11.H23-221012-0052 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
2818 |
001.05.11.H23-221012-0062 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TUẤN |
|
2819 |
001.05.11.H23-221012-0068 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
|
2820 |
001.05.11.H23-221012-0069 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LIÊN |
|
2821 |
001.05.11.H23-221012-0074 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN BÁCH |
|
2822 |
004.05.11.H23-221012-0034 |
12/10/2022 |
24/10/2022 |
26/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
2823 |
001.05.11.H23-221013-0019 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ KIM HOA |
|
2824 |
001.05.11.H23-221013-0021 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ UYÊN |
|
2825 |
001.05.11.H23-221013-0024 |
15/10/2022 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
2826 |
001.05.11.H23-221013-0028 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH THÙY |
|
2827 |
001.05.11.H23-221013-0030 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG VŨ |
|
2828 |
001.05.11.H23-221013-0031 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
|
2829 |
001.05.11.H23-221013-0035 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI HUY TƯỞNG |
|
2830 |
001.05.11.H23-221013-0038 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TĂNG THỊ DỊU |
|
2831 |
001.05.11.H23-221013-0039 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
2832 |
001.05.11.H23-221013-0042 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ XUÂN TÝ |
|
2833 |
001.05.11.H23-221013-0043 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ MINH NGUYỆT |
|
2834 |
001.05.11.H23-221013-0046 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẮC |
|
2835 |
001.05.11.H23-221013-0051 |
13/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢNH |
|
2836 |
008.05.11.H23-221013-0013 |
13/10/2022 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI- TK- UQ NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
2837 |
001.05.11.H23-221013-0054 |
13/10/2022 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG THỊ LEN |
|
2838 |
001.05.11.H23-221013-0063 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG |
|
2839 |
001.05.11.H23-221013-0070 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ QUỐC ĐẠT |
|
2840 |
001.05.11.H23-221013-0071 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ QUỐC ĐẠT |
|
2841 |
001.05.11.H23-221013-0072 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ QUỐC ĐẠT |
|
2842 |
001.05.11.H23-221013-0076 |
13/10/2022 |
25/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ OANH |
|
2843 |
001.05.11.H23-221014-0001 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
31/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN GIA ẢNH |
|
2844 |
001.05.11.H23-221014-0002 |
14/10/2022 |
25/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
|
2845 |
001.05.11.H23-221014-0005 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHONG |
|
2846 |
001.05.11.H23-221014-0006 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN DUẨN |
|
2847 |
001.05.11.H23-221014-0009 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THÚY |
|
2848 |
001.05.11.H23-221014-0018 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH HÙNG |
|
2849 |
001.05.11.H23-221014-0019 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MẠC TRƯỜNG GIANG |
|
2850 |
001.05.11.H23-221014-0021 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SINH |
|
2851 |
001.05.11.H23-221014-0026 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU VĂN HƯNG |
|
2852 |
001.05.11.H23-221014-0027 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TỬ NAM |
|
2853 |
001.05.11.H23-221014-0029 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TỬ NAM |
|
2854 |
001.05.11.H23-221014-0032 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THẾ PHÚC |
|
2855 |
001.05.11.H23-221014-0033 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
|
2856 |
001.05.11.H23-221014-0035 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH ĐIỀM |
|
2857 |
001.05.11.H23-221014-0037 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
2858 |
001.05.11.H23-221014-0040 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
2859 |
004.05.11.H23-221014-0012 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THÙY |
|
2860 |
001.05.11.H23-221014-0041 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HIỀN |
|
2861 |
001.05.11.H23-221014-0042 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH HUY |
|
2862 |
001.05.11.H23-221014-0043 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH HUY |
|
2863 |
004.05.11.H23-221014-0014 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN THƠI |
|
2864 |
004.05.11.H23-221014-0015 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
|
2865 |
001.05.11.H23-221014-0048 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
30/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THU HƯƠNG |
|
2866 |
004.05.11.H23-221014-0020 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HÙNG |
|
2867 |
001.05.11.H23-221014-0052 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TUẤN LÂM |
|
2868 |
001.05.11.H23-221014-0053 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM MẠNH LINH |
|
2869 |
001.05.11.H23-221014-0054 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỆP |
|
2870 |
001.05.11.H23-221014-0055 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ LUYỆN |
|
2871 |
001.05.11.H23-221014-0057 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRỌNG QUANG |
|
2872 |
004.05.11.H23-221014-0025 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO QUANG HUY |
|
2873 |
001.05.11.H23-221014-0059 |
14/10/2022 |
28/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ TRỌNG QUANG |
|
2874 |
004.05.11.H23-221014-0031 |
14/10/2022 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
|
2875 |
001.05.11.H23-221017-0001 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
2876 |
001.05.11.H23-221017-0003 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH |
|
2877 |
001.05.11.H23-221017-0004 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯƠNG TRANG |
|
2878 |
001.05.11.H23-221017-0006 |
17/10/2022 |
26/10/2022 |
27/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỀM |
|
2879 |
001.05.11.H23-221017-0007 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TÙNG |
|
2880 |
001.05.11.H23-221017-0008 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
2881 |
001.05.11.H23-221017-0009 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
|
2882 |
001.05.11.H23-221017-0014 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG THỊ GẤM |
|
2883 |
001.05.11.H23-221017-0018 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
|
2884 |
001.05.11.H23-221017-0019 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MẠC ĐỨC TRUNG |
|
2885 |
001.05.11.H23-221017-0021 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN OÁNH |
|
2886 |
001.05.11.H23-221017-0022 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH DƯƠNG |
|
2887 |
001.05.11.H23-221017-0023 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM |
|
2888 |
001.05.11.H23-221017-0024 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ DUY NGỌC |
|
2889 |
001.05.11.H23-221017-0026 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH THẮNG |
|
2890 |
001.05.11.H23-221017-0028 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH THẮNG |
|
2891 |
001.05.11.H23-221017-0030 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
28/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
2892 |
001.05.11.H23-221017-0035 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH BÁ VƯỢNG |
|
2893 |
001.05.11.H23-221017-0038 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG THỊ NGÂN |
|
2894 |
001.05.11.H23-221017-0048 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
|
2895 |
001.05.11.H23-221017-0057 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THẾ THỦY |
|
2896 |
001.05.11.H23-221017-0062 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
2897 |
001.05.11.H23-221017-0063 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠT |
|
2898 |
001.05.11.H23-221017-0064 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG |
|
2899 |
001.05.11.H23-221017-0075 |
17/10/2022 |
27/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐỨC SƠN |
|
2900 |
001.05.11.H23-221018-0003 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
|
2901 |
001.05.11.H23-221018-0006 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯỜNG |
|
2902 |
001.05.11.H23-221018-0015 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẠNH |
|
2903 |
001.05.11.H23-221018-0016 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI XUÂN MINH |
|
2904 |
001.05.11.H23-221018-0019 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẠNH |
|
2905 |
001.05.11.H23-221018-0025 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG VĂN LOÁT |
|
2906 |
001.05.11.H23-221018-0038 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THÌN |
|
2907 |
001.05.11.H23-221018-0040 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THÌN |
|
2908 |
001.05.11.H23-221018-0042 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ HIÊN |
|
2909 |
001.05.11.H23-221018-0043 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÀN |
|
2910 |
001.05.11.H23-221018-0044 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGUYÊN |
|
2911 |
001.05.11.H23-221018-0046 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG OANH |
|
2912 |
001.05.11.H23-221018-0056 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TRUNG THÀNH |
|
2913 |
001.05.11.H23-221018-0059 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ SƠN TÙNG |
|
2914 |
001.05.11.H23-221018-0062 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THẮNG |
|
2915 |
001.05.11.H23-221018-0063 |
18/10/2022 |
27/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM XUÂN HOẠCH |
|
2916 |
001.05.11.H23-221018-0077 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ NGỌC ANH |
|
2917 |
001.05.11.H23-221018-0083 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC KẾ |
|
2918 |
001.05.11.H23-221018-0087 |
18/10/2022 |
28/10/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
|
2919 |
001.05.11.H23-221018-0088 |
18/10/2022 |
01/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN |
|
2920 |
001.05.11.H23-221019-0001 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN KIM TUẤN |
|
2921 |
001.05.11.H23-221019-0002 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠC VĂN THẮNG |
|
2922 |
001.05.11.H23-221019-0005 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÀ |
|
2923 |
001.05.11.H23-221019-0009 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THÚY DẬU |
|
2924 |
001.05.11.H23-221019-0023 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIỀN THỊ THỦY |
|
2925 |
001.05.11.H23-221019-0024 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẮN |
|
2926 |
001.05.11.H23-221019-0025 |
19/10/2022 |
28/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẾN |
|
2927 |
001.05.11.H23-221019-0029 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HOA |
|
2928 |
001.05.11.H23-221019-0031 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ ĐỨC NAM |
|
2929 |
001.05.11.H23-221019-0033 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯỞNG |
|
2930 |
001.05.11.H23-221019-0035 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYỆN |
|
2931 |
001.05.11.H23-221019-0037 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VĂN THỊ TUYẾT |
|
2932 |
001.05.11.H23-221019-0040 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG LẬP |
|
2933 |
001.05.11.H23-221019-0041 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ THÚY |
|
2934 |
001.05.11.H23-221019-0054 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN NGUYÊN |
|
2935 |
001.05.11.H23-221019-0055 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN |
|
2936 |
001.05.11.H23-221019-0056 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN QUỐC TRÌNH |
|
2937 |
001.05.11.H23-221019-0062 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH CÔNG THỦY |
|
2938 |
001.05.11.H23-221019-0063 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỒNG THỊ SỨ |
|
2939 |
001.05.11.H23-221019-0066 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO VIẾT QUANG |
|
2940 |
001.05.11.H23-221019-0067 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO VIẾT QUANG |
|
2941 |
001.05.11.H23-221019-0074 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG |
|
2942 |
001.05.11.H23-221019-0076 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TRANG |
|
2943 |
001.05.11.H23-221019-0079 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ THƠ |
|
2944 |
001.05.11.H23-221019-0083 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN TÂM |
|
2945 |
004.05.11.H23-221019-0011 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
|
2946 |
004.05.11.H23-221019-0013 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
2947 |
004.05.11.H23-221019-0014 |
19/10/2022 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
2948 |
005.05.11.H23-221020-0001 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ BÁNH |
|
2949 |
001.05.11.H23-221020-0003 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THANH HÀ |
|
2950 |
001.05.11.H23-221020-0004 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
2951 |
001.05.11.H23-221020-0005 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
|
2952 |
001.05.11.H23-221020-0007 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÀNG THỊ PHƯƠNG |
|
2953 |
001.05.11.H23-221020-0012 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MẠC VĂN LÊN |
|
2954 |
001.05.11.H23-221020-0016 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHỬ THỊ LÚA |
|
2955 |
001.05.11.H23-221020-0021 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ DUY HOÀNG |
|
2956 |
001.05.11.H23-221020-0024 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VĂN ĐÌNH THAO |
|
2957 |
001.05.11.H23-221020-0028 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ HUÊ |
|
2958 |
001.05.11.H23-221020-0032 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO |
|
2959 |
001.05.11.H23-221020-0033 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TẠ THỊ THU HÀ |
|
2960 |
001.05.11.H23-221020-0035 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
03/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
|
2961 |
001.05.11.H23-221020-0038 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀ |
|
2962 |
001.05.11.H23-221020-0047 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẶNG |
|
2963 |
001.05.11.H23-221020-0049 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẰNG |
|
2964 |
001.05.11.H23-221020-0051 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI THU |
|
2965 |
001.05.11.H23-221020-0052 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÍNH |
|
2966 |
001.05.11.H23-221020-0056 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ LƯƠNG |
|
2967 |
001.05.11.H23-221020-0057 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN LAM TỚI |
|
2968 |
001.05.11.H23-221020-0061 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM LÂM ANH |
|
2969 |
001.05.11.H23-221020-0063 |
20/10/2022 |
01/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH TÂM |
|
2970 |
001.05.11.H23-221021-0004 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
2971 |
001.05.11.H23-221021-0005 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
2972 |
001.05.11.H23-221021-0006 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
2973 |
001.05.11.H23-221021-0017 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
|
2974 |
001.05.11.H23-221021-0018 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
06/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ QUỐC VIỆT |
|
2975 |
001.05.11.H23-221021-0022 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
2976 |
001.05.11.H23-221021-0023 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN TÂM |
|
2977 |
001.05.11.H23-221021-0024 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG MAI CƯỜNG |
|
2978 |
001.05.11.H23-221021-0025 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN |
|
2979 |
001.05.11.H23-221021-0031 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH HUỆ |
|
2980 |
001.05.11.H23-221021-0032 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG KHẮC HIỆN |
|
2981 |
001.05.11.H23-221021-0037 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỐC MỸ |
|
2982 |
001.05.11.H23-221021-0039 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THU HIỀN |
|
2983 |
001.05.11.H23-221021-0043 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LẬP |
|
2984 |
001.05.11.H23-221021-0044 |
21/10/2022 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN |
|
2985 |
001.05.11.H23-221021-0042 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUÂN |
|
2986 |
001.05.11.H23-221021-0045 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG THỊ HỘP |
|
2987 |
001.05.11.H23-221021-0046 |
21/10/2022 |
24/10/2022 |
25/10/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN |
|
2988 |
008.05.11.H23-221021-0009 |
21/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HẤN- CT- VŨ VĂN LANG |
|
2989 |
001.05.11.H23-221021-0049 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUY |
|
2990 |
001.05.11.H23-221021-0051 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUY |
|
2991 |
001.05.11.H23-221021-0054 |
21/10/2022 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔI THỊ DUỆ |
|
2992 |
001.05.11.H23-221021-0060 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VĨ |
|
2993 |
001.05.11.H23-221021-0066 |
21/10/2022 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHẢ |
|
2994 |
001.05.11.H23-221021-0067 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ CỨU |
|
2995 |
001.05.11.H23-221021-0071 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ NẾT |
|
2996 |
001.05.11.H23-221021-0073 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
|
2997 |
001.05.11.H23-221021-0075 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGA |
|
2998 |
001.05.11.H23-221021-0077 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ NHIỄU |
|
2999 |
001.05.11.H23-221021-0083 |
21/10/2022 |
02/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ LAN |
|
3000 |
001.05.11.H23-221021-0084 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
|
3001 |
001.05.11.H23-221024-0002 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO THỊ LỊCH |
|
3002 |
001.05.11.H23-221024-0003 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO THỊ LỊCH |
|
3003 |
001.05.11.H23-221024-0005 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀNH |
|
3004 |
001.05.11.H23-221024-0009 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
|
3005 |
001.05.11.H23-221024-0010 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUỐC TOÀN |
|
3006 |
001.05.11.H23-221024-0015 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ THỦY |
|
3007 |
001.05.11.H23-221024-0016 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ THỦY |
|
3008 |
001.05.11.H23-221024-0019 |
24/10/2022 |
02/11/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LĨNH |
|
3009 |
001.05.11.H23-221024-0022 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VINH |
|
3010 |
001.05.11.H23-221024-0023 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU TRỌNG HÙNG |
|
3011 |
001.05.11.H23-221024-0024 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU THỊ THANH |
|
3012 |
001.05.11.H23-221024-0028 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HẰNG |
|
3013 |
001.05.11.H23-221024-0030 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
3014 |
001.05.11.H23-221024-0032 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI |
|
3015 |
001.05.11.H23-221024-0035 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
3016 |
001.05.11.H23-221024-0036 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHOA |
|
3017 |
001.05.11.H23-221024-0037 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT |
|
3018 |
001.05.11.H23-221024-0040 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
|
3019 |
001.05.11.H23-221024-0043 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KỲ |
|
3020 |
001.05.11.H23-221024-0045 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
3021 |
001.05.11.H23-221024-0046 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH VĂN HIỆP |
|
3022 |
001.05.11.H23-221024-0049 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THU VÂN ANH |
|
3023 |
001.05.11.H23-221024-0050 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THU VÂN ANH |
|
3024 |
001.05.11.H23-221024-0051 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
|
3025 |
001.05.11.H23-221024-0058 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
|
3026 |
001.05.11.H23-221024-0059 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙY |
|
3027 |
001.05.11.H23-221024-0061 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
|
3028 |
001.05.11.H23-221024-0064 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ VĂN PHONG |
|
3029 |
001.05.11.H23-221024-0066 |
24/10/2022 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGOAN |
|
3030 |
001.05.11.H23-221024-0067 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN QUYẾT |
|
3031 |
001.05.11.H23-221024-0088 |
24/10/2022 |
07/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỰC |
|
3032 |
001.05.11.H23-221025-0008 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI TRÍ THÀNH |
|
3033 |
001.05.11.H23-221025-0012 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU MINH THI |
|
3034 |
001.05.11.H23-221025-0014 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
|
3035 |
001.05.11.H23-221025-0016 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
3036 |
001.05.11.H23-221025-0018 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ CHÍNH |
|
3037 |
001.05.11.H23-221025-0030 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
|
3038 |
001.05.11.H23-221025-0031 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
|
3039 |
001.05.11.H23-221025-0041 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TỨ |
|
3040 |
001.05.11.H23-221025-0047 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ HẢI LAM |
|
3041 |
001.05.11.H23-221025-0049 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SỰ |
|
3042 |
001.05.11.H23-221025-0050 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
3043 |
009.05.11.H23-221025-0003 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÀO |
|
3044 |
001.05.11.H23-221025-0056 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MƯỜI |
|
3045 |
001.05.11.H23-221025-0058 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THỤ |
|
3046 |
001.05.11.H23-221025-0062 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
|
3047 |
001.05.11.H23-221025-0064 |
25/10/2022 |
04/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
|
3048 |
001.05.11.H23-221025-0065 |
25/10/2022 |
08/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ KIM TĂNG |
|
3049 |
001.05.11.H23-221026-0005 |
26/10/2022 |
04/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN |
|
3050 |
001.05.11.H23-221026-0007 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ VỸ UYÊN |
|
3051 |
001.05.11.H23-221026-0010 |
26/10/2022 |
04/11/2022 |
07/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY SỸ |
|
3052 |
001.05.11.H23-221026-0016 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
3053 |
001.05.11.H23-221026-0018 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢN |
|
3054 |
001.05.11.H23-221026-0019 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ TIẾN LONG |
|
3055 |
005.05.11.H23-221026-0005 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH VĂN VIỄN |
|
3056 |
001.05.11.H23-221026-0021 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ DUYÊN |
|
3057 |
001.05.11.H23-221026-0026 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
|
3058 |
001.05.11.H23-221026-0031 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ VĂN BIỀN |
|
3059 |
001.05.11.H23-221026-0035 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
3060 |
001.05.11.H23-221026-0043 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HÀ CHI |
|
3061 |
004.05.11.H23-221026-0012 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
3062 |
004.05.11.H23-221026-0013 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN LĨNH |
|
3063 |
001.05.11.H23-221026-0049 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
|
3064 |
001.05.11.H23-221026-0057 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
3065 |
001.05.11.H23-221026-0065 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
3066 |
001.05.11.H23-221026-0066 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ HƯỜNG |
|
3067 |
001.05.11.H23-221026-0070 |
26/10/2022 |
04/11/2022 |
08/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
3068 |
001.05.11.H23-221026-0071 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MẠNH HÙNG |
|
3069 |
001.05.11.H23-221026-0072 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN |
|
3070 |
001.05.11.H23-221026-0075 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO TRƯỜNG GIANG |
|
3071 |
001.05.11.H23-221026-0081 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG |
|
3072 |
001.05.11.H23-221026-0082 |
26/10/2022 |
07/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ LOAN |
|
3073 |
001.05.11.H23-221026-0087 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ GÁI |
|
3074 |
001.05.11.H23-221026-0088 |
26/10/2022 |
09/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THỦY |
|
3075 |
001.05.11.H23-221027-0001 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀN |
|
3076 |
001.05.11.H23-221027-0004 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC ĐUA |
|
3077 |
001.05.11.H23-221027-0011 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐẮC PHÚ |
|
3078 |
001.05.11.H23-221027-0012 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CẦN |
|
3079 |
001.05.11.H23-221027-0015 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIANG |
|
3080 |
001.05.11.H23-221027-0020 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NÊN |
|
3081 |
001.05.11.H23-221027-0022 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN TOÀN |
|
3082 |
001.05.11.H23-221027-0027 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TOẢN |
|
3083 |
001.05.11.H23-221027-0028 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TOẢN |
|
3084 |
001.05.11.H23-221027-0046 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ QUANG HÂN |
|
3085 |
009.05.11.H23-221026-0003 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRIỂN |
|
3086 |
001.05.11.H23-221027-0055 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN HIỆP |
|
3087 |
001.05.11.H23-221027-0061 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI HUY TƯỞNG |
|
3088 |
001.05.11.H23-221027-0065 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
3089 |
001.05.11.H23-221027-0066 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
3090 |
001.05.11.H23-221027-0069 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN XUÂN HƯNG |
|
3091 |
001.05.11.H23-221027-0070 |
27/10/2022 |
08/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ANH CÔNG |
|
3092 |
001.05.11.H23-221027-0079 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG TRUNG |
|
3093 |
001.05.11.H23-221027-0081 |
27/10/2022 |
10/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
|
3094 |
001.05.11.H23-221028-0001 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
3095 |
001.05.11.H23-221028-0004 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
|
3096 |
001.05.11.H23-221028-0003 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THI THÚY HÀ |
|
3097 |
001.05.11.H23-221028-0007 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ MINH ĐỨC |
|
3098 |
001.05.11.H23-221028-0020 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỤY |
|
3099 |
001.05.11.H23-221028-0022 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
|
3100 |
001.05.11.H23-221028-0025 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ BIÊN |
|
3101 |
001.05.11.H23-221028-0030 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THO |
|
3102 |
001.05.11.H23-221028-0031 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
10/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THÀNH |
|
3103 |
001.05.11.H23-221028-0033 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
|
3104 |
001.05.11.H23-221028-0034 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ DỊU |
|
3105 |
008.05.11.H23-221028-0008 |
28/10/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NHƯ TỨ- CT- ĐỖ NHƯ THÀNH |
|
3106 |
008.05.11.H23-221028-0009 |
28/10/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MẾN- TK |
|
3107 |
001.05.11.H23-221028-0037 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HẢI LONG |
|
3108 |
001.05.11.H23-221028-0041 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
|
3109 |
001.05.11.H23-221028-0042 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SON |
|
3110 |
001.05.11.H23-221028-0044 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH QUANG ĐẠI |
|
3111 |
001.05.11.H23-221028-0045 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH QUANG ĐẠI |
|
3112 |
001.05.11.H23-221028-0046 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÝ |
|
3113 |
001.05.11.H23-221028-0049 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH LỘC |
|
3114 |
001.05.11.H23-221028-0048 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH LỘC |
|
3115 |
001.05.11.H23-221028-0050 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG ANH |
|
3116 |
001.05.11.H23-221028-0051 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
3117 |
001.05.11.H23-221028-0053 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH TUYẾN |
|
3118 |
001.05.11.H23-221028-0054 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ QUANG THU |
|
3119 |
001.05.11.H23-221028-0057 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN MẠNH |
|
3120 |
001.05.11.H23-221028-0063 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
|
3121 |
001.05.11.H23-221028-0067 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ MINH ĐỨC |
|
3122 |
001.05.11.H23-221028-0071 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SẢN |
|
3123 |
001.05.11.H23-221028-0072 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÚ |
|
3124 |
001.05.11.H23-221028-0075 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ XUÂN THIẾT |
|
3125 |
005.05.11.H23-221028-0014 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG ĐĨNH |
|
3126 |
001.05.11.H23-221028-0081 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ MÙI |
|
3127 |
001.05.11.H23-221028-0085 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THỊ NGUYỆT ÁNH |
|
3128 |
005.05.11.H23-221028-0019 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI QUANG ĐỨC |
|
3129 |
001.05.11.H23-221028-0086 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THỊ NGUYỆT ÁNH |
|
3130 |
001.05.11.H23-221028-0087 |
28/10/2022 |
09/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
3131 |
001.05.11.H23-221028-0090 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
|
3132 |
001.05.11.H23-221028-0091 |
28/10/2022 |
11/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
|
3133 |
001.05.11.H23-221031-0001 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
3134 |
001.05.11.H23-221031-0002 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TÙNG LÂM |
|
3135 |
001.05.11.H23-221031-0004 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HẢI |
|
3136 |
001.05.11.H23-221031-0009 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MẠC SƠN THANH |
|
3137 |
001.05.11.H23-221031-0007 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MẠC TƯ KHOA |
|
3138 |
001.05.11.H23-221031-0008 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MẠC THANH SƠN |
|
3139 |
001.05.11.H23-221031-0010 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHÙNG VĂN ĐÔ |
|
3140 |
001.05.11.H23-221031-0011 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
11/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ LEN |
|
3141 |
001.05.11.H23-221031-0015 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VIỆT TIẾN |
|
3142 |
001.05.11.H23-221031-0016 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HÙNG ĐẠO |
|
3143 |
001.05.11.H23-221031-0018 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU VĂN DUY |
|
3144 |
001.05.11.H23-221031-0022 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ BÁ HUẤN |
|
3145 |
001.05.11.H23-221031-0025 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LUYỆN |
|
3146 |
001.05.11.H23-221031-0027 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
3147 |
001.05.11.H23-221031-0032 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
|
3148 |
001.05.11.H23-221031-0034 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TĨNH |
|
3149 |
001.05.11.H23-221031-0040 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÌNH |
|
3150 |
001.05.11.H23-221031-0045 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM DUY HIỂN |
|
3151 |
001.05.11.H23-221031-0049 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
|
3152 |
001.05.11.H23-221031-0051 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN GIA ẢNH |
|
3153 |
001.05.11.H23-221031-0046 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM DUY HIỂN |
|
3154 |
001.05.11.H23-221031-0053 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
|
3155 |
001.05.11.H23-221031-0054 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
|
3156 |
001.05.11.H23-221031-0055 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
|
3157 |
001.05.11.H23-221031-0056 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
|
3158 |
001.05.11.H23-221031-0059 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ |
|
3159 |
001.05.11.H23-221031-0062 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
3160 |
001.05.11.H23-221031-0067 |
31/10/2022 |
09/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ KIÊN CHUNG |
|
3161 |
001.05.11.H23-221031-0068 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
|
3162 |
001.05.11.H23-221031-0069 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
3163 |
001.05.11.H23-221031-0077 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIỀU MY |
|
3164 |
001.05.11.H23-221031-0078 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN KIÊN |
|
3165 |
001.05.11.H23-221031-0079 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN MÃI |
|
3166 |
001.05.11.H23-221031-0080 |
31/10/2022 |
10/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TƯỜNG |
|
3167 |
001.05.11.H23-221031-0081 |
31/10/2022 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
3168 |
001.05.11.H23-221101-0001 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÔN |
|
3169 |
001.05.11.H23-221101-0002 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ BÁ NGẦN |
|
3170 |
001.05.11.H23-221101-0005 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN |
|
3171 |
001.05.11.H23-221101-0010 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HOÀNG DƯƠNG |
|
3172 |
001.05.11.H23-221101-0019 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔNG VĂN KIÊN |
|
3173 |
001.05.11.H23-221101-0021 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔNG VĂN KIÊN |
|
3174 |
001.05.11.H23-221101-0020 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔNG VĂN KIÊN |
|
3175 |
001.05.11.H23-221101-0023 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔNG VĂN KIÊN |
|
3176 |
001.05.11.H23-221101-0025 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG VĂN KIÊN |
|
3177 |
001.05.11.H23-221101-0024 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG VĂN KIÊN |
|
3178 |
001.05.11.H23-221101-0027 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG VĂN KIÊN |
|
3179 |
001.05.11.H23-221101-0030 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUỐC PHONG |
|
3180 |
001.05.11.H23-221101-0031 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ QUYÊN |
|
3181 |
001.05.11.H23-221101-0034 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TOÀN |
|
3182 |
001.05.11.H23-221101-0035 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỚNG |
|
3183 |
001.05.11.H23-221101-0038 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUÂN |
|
3184 |
001.05.11.H23-221101-0046 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
|
3185 |
001.05.11.H23-221101-0047 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU NGA |
|
3186 |
001.05.11.H23-221101-0061 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
|
3187 |
009.05.11.H23-221101-0021 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CAO VĂN KIÊN |
|
3188 |
001.05.11.H23-221101-0063 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÂN |
|
3189 |
001.05.11.H23-221101-0072 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ QUANG KHỎE |
|
3190 |
001.05.11.H23-221101-0074 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT |
|
3191 |
001.05.11.H23-221101-0077 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THE |
|
3192 |
001.05.11.H23-221101-0079 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TÙNG |
|
3193 |
001.05.11.H23-221101-0083 |
01/11/2022 |
11/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
3194 |
001.05.11.H23-221102-0001 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
|
3195 |
001.05.11.H23-221102-0002 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
|
3196 |
001.05.11.H23-221102-0005 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HƯNG |
|
3197 |
001.05.11.H23-221102-0003 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
|
3198 |
001.05.11.H23-221102-0008 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÁI |
|
3199 |
001.05.11.H23-221102-0026 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CẨM LY |
|
3200 |
005.05.11.H23-221102-0010 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI QUÝ LUYỆN |
|
3201 |
001.05.11.H23-221102-0030 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
13/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÂN |
|
3202 |
001.05.11.H23-221102-0032 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DANH BẮC |
|
3203 |
001.05.11.H23-221102-0033 |
02/11/2022 |
16/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DANH BẮC |
|
3204 |
001.05.11.H23-221102-0039 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỀ |
|
3205 |
001.05.11.H23-221102-0040 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN PHONG |
|
3206 |
001.05.11.H23-221102-0042 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOAN |
|
3207 |
001.05.11.H23-221102-0048 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO VĂN NAM |
|
3208 |
001.05.11.H23-221102-0051 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THU DỊU |
|
3209 |
001.05.11.H23-221102-0052 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHỬ THỊ THU HƯỜNG |
|
3210 |
001.05.11.H23-221102-0055 |
02/11/2022 |
11/11/2022 |
14/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒ BẮC |
|
3211 |
005.05.11.H23-221102-0018 |
02/11/2022 |
14/11/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
|
3212 |
008.05.11.H23-221103-0001 |
03/11/2022 |
22/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH- CT-VŨ THỊ HUYỀN |
|
3213 |
001.05.11.H23-221103-0003 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔ |
|
3214 |
001.05.11.H23-221103-0006 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MINH TÙNG |
|
3215 |
001.05.11.H23-221103-0008 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÝ |
|
3216 |
001.05.11.H23-221103-0009 |
03/11/2022 |
14/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN |
|
3217 |
001.05.11.H23-221103-0014 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỘ |
|
3218 |
001.05.11.H23-221103-0018 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG VĂN |
|
3219 |
001.05.11.H23-221103-0019 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ VÒ |
|
3220 |
001.05.11.H23-221103-0022 |
03/11/2022 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ĐỨC HUYÊN |
|
3221 |
001.05.11.H23-221103-0027 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THI THU HẰNG |
|
3222 |
001.05.11.H23-221103-0032 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
|
3223 |
001.05.11.H23-221103-0039 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN CẢNH |
|
3224 |
001.05.11.H23-221103-0042 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ NHƯ QUỲNH |
|
3225 |
001.05.11.H23-221103-0045 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP |
|
3226 |
001.05.11.H23-221103-0046 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
|
3227 |
001.05.11.H23-221103-0047 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH |
|
3228 |
001.05.11.H23-221103-0048 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM SỸ TÙNG |
|
3229 |
001.05.11.H23-221103-0055 |
03/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ TUÂN |
|
3230 |
001.05.11.H23-221103-0059 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
|
3231 |
001.05.11.H23-221103-0067 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM XUÂN TIẾP |
|
3232 |
001.05.11.H23-221103-0069 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤT QUANG |
|
3233 |
001.05.11.H23-221103-0070 |
03/11/2022 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ THƯƠNG |
|
3234 |
001.05.11.H23-221104-0001 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THẾ HUÊ |
|
3235 |
001.05.11.H23-221104-0005 |
04/11/2022 |
15/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN LONG |
|
3236 |
001.05.11.H23-221104-0008 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯƠNG |
|
3237 |
001.05.11.H23-221104-0009 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỞNG |
|
3238 |
001.05.11.H23-221104-0012 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
3239 |
001.05.11.H23-221104-0023 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN NGAY |
|
3240 |
001.05.11.H23-221104-0024 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
|
3241 |
008.05.11.H23-221104-0009 |
04/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN DÁU- TK |
|
3242 |
001.05.11.H23-221104-0027 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ THỊ OANH |
|
3243 |
001.05.11.H23-221104-0030 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐOÀN |
|
3244 |
001.05.11.H23-221104-0034 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ MINH ĐIỆP |
|
3245 |
001.05.11.H23-221104-0035 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN TÙNG |
|
3246 |
001.05.11.H23-221104-0036 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN HỒI |
|
3247 |
001.05.11.H23-221104-0039 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG XUÂN PHƯƠNG |
|
3248 |
001.05.11.H23-221104-0041 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY ANH |
|
3249 |
001.05.11.H23-221104-0045 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
3250 |
001.05.11.H23-221104-0046 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
|
3251 |
001.05.11.H23-221104-0047 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ KIM ANH |
|
3252 |
001.05.11.H23-221104-0049 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ YẾN |
|
3253 |
001.05.11.H23-221104-0051 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM DOÃN NHẬN |
|
3254 |
001.05.11.H23-221104-0052 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
|
3255 |
001.05.11.H23-221104-0053 |
04/11/2022 |
15/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
3256 |
001.05.11.H23-221104-0055 |
04/11/2022 |
18/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ ĐỨC DUY |
|
3257 |
001.05.11.H23-221104-0057 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MINH THU |
|
3258 |
008.05.11.H23-221104-0016 |
04/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN- CT- NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
|
3259 |
001.05.11.H23-221104-0064 |
04/11/2022 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN VẠN |
|
3260 |
001.05.11.H23-221104-0067 |
04/11/2022 |
15/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO THỊ LẬP |
|
3261 |
001.05.11.H23-221107-0005 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
3262 |
001.05.11.H23-221107-0007 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ MÙA |
|
3263 |
001.05.11.H23-221107-0013 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
|
3264 |
001.05.11.H23-221107-0014 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỒNG |
|
3265 |
001.05.11.H23-221107-0020 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN QUANG TÍNH |
|
3266 |
001.05.11.H23-221107-0021 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NHỮ VĂN THỊNH |
|
3267 |
001.05.11.H23-221107-0022 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÔI |
|
3268 |
001.05.11.H23-221107-0026 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGỌC ANH |
|
3269 |
001.05.11.H23-221107-0028 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MINH GIÁM |
|
3270 |
001.05.11.H23-221107-0033 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ SINH |
|
3271 |
001.05.11.H23-221107-0034 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
3272 |
001.05.11.H23-221107-0036 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT VÂN |
|
3273 |
001.05.11.H23-221107-0038 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG THỊ NGA |
|
3274 |
001.05.11.H23-221107-0045 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHIN |
|
3275 |
001.05.11.H23-221107-0047 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM TRỌNG THỊNH |
|
3276 |
001.05.11.H23-221107-0048 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
20/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM TRỌNG THỊNH |
|
3277 |
001.05.11.H23-221107-0049 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN TRỌNG BẰNG |
|
3278 |
001.05.11.H23-221107-0051 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐỨC |
|
3279 |
001.05.11.H23-221107-0054 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM QUANG PHONG |
|
3280 |
001.05.11.H23-221107-0063 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MẠC VĂN NĂNG |
|
3281 |
001.05.11.H23-221107-0064 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUÍ CHIÊM |
|
3282 |
001.05.11.H23-221107-0065 |
07/11/2022 |
17/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH HỮU MẠNH |
|
3283 |
001.05.11.H23-221107-0070 |
07/11/2022 |
21/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT CHINH |
|
3284 |
001.05.11.H23-221108-0001 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
3285 |
001.05.11.H23-221108-0002 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẠM |
|
3286 |
001.05.11.H23-221108-0009 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BÙI DƯƠNG |
|
3287 |
001.05.11.H23-221108-0015 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHỬ THỊ DUYÊN |
|
3288 |
001.05.11.H23-221108-0016 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHỬ THỊ NHO |
|
3289 |
001.05.11.H23-221108-0022 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
3290 |
001.05.11.H23-221108-0023 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIANG |
|
3291 |
001.05.11.H23-221108-0025 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ ĐỨC DƯƠNG |
|
3292 |
001.05.11.H23-221108-0027 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
|
3293 |
001.05.11.H23-221108-0028 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ANH SANH |
|
3294 |
001.05.11.H23-221108-0031 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HƯNG |
|
3295 |
001.05.11.H23-221108-0041 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI CHI |
|
3296 |
001.05.11.H23-221108-0042 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI CHI |
|
3297 |
001.05.11.H23-221108-0043 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI CHI |
|
3298 |
001.05.11.H23-221108-0049 |
08/11/2022 |
22/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
|
3299 |
001.05.11.H23-221108-0053 |
08/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM |
|
3300 |
001.05.11.H23-221108-0054 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HƯNG |
|
3301 |
001.05.11.H23-221108-0056 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ THANH HIỀN |
|
3302 |
001.05.11.H23-221108-0057 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
|
3303 |
001.05.11.H23-221108-0058 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KIM CHIẾN |
|
3304 |
001.05.11.H23-221108-0061 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
3305 |
001.05.11.H23-221108-0062 |
08/11/2022 |
17/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUYỀN |
|
3306 |
001.05.11.H23-221108-0064 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẠO |
|
3307 |
001.05.11.H23-221108-0065 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|
3308 |
001.05.11.H23-221108-0066 |
08/11/2022 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VIỆT |
|
3309 |
001.05.11.H23-221109-0001 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
|
3310 |
001.05.11.H23-221109-0004 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
3311 |
001.05.11.H23-221109-0007 |
09/11/2022 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO XUÂN LỰC |
|
3312 |
001.05.11.H23-221109-0013 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TỬ THANH |
|
3313 |
001.05.11.H23-221109-0014 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MẠNH TRƯỜNG |
|
3314 |
001.05.11.H23-221109-0015 |
09/11/2022 |
18/11/2022 |
19/11/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
|
3315 |
001.05.11.H23-221109-0016 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THỊ NGUYỆT ÁNH |
|
3316 |
001.05.11.H23-221109-0019 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN THẮNG |
|
3317 |
001.05.11.H23-221109-0027 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH |
|
3318 |
001.05.11.H23-221109-0029 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HƯƠNG |
|
3319 |
001.05.11.H23-221109-0035 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÉN |
|
3320 |
001.05.11.H23-221109-0037 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THIỀU THIJNGOCJ HIỀN |
|
3321 |
001.05.11.H23-221109-0038 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THIỀU THỊ NGỌC HIỀN |
|
3322 |
001.05.11.H23-221109-0039 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ VĂN NAM |
|
3323 |
001.05.11.H23-221109-0042 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
22/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY TOẢN |
|
3324 |
001.05.11.H23-221109-0045 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
|
3325 |
001.05.11.H23-221109-0048 |
09/11/2022 |
23/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
|
3326 |
001.05.11.H23-221109-0057 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỀN |
|
3327 |
009.05.11.H23-221104-0032 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ VÒNG |
|
3328 |
001.05.11.H23-221109-0058 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG VIỆT LAN |
|
3329 |
001.05.11.H23-221109-0062 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
3330 |
001.05.11.H23-221109-0063 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THÚY LỰU |
|
3331 |
001.05.11.H23-221109-0064 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI MINH QUÂN |
|
3332 |
001.05.11.H23-221109-0067 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
3333 |
001.05.11.H23-221109-0074 |
09/11/2022 |
21/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG KHU |
|
3334 |
001.05.11.H23-221109-0075 |
09/11/2022 |
16/11/2022 |
18/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƠ |
|
3335 |
001.05.11.H23-221110-0001 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
|
3336 |
001.05.11.H23-221110-0003 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM XUÂN HẠNH |
|
3337 |
001.05.11.H23-221110-0010 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ QUYÊN |
|
3338 |
001.05.11.H23-221110-0013 |
10/11/2022 |
21/11/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ QUỐC TRỊ |
|
3339 |
001.05.11.H23-221110-0014 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
|
3340 |
001.05.11.H23-221110-0019 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH THU |
|
3341 |
001.05.11.H23-221110-0020 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH THU |
|
3342 |
001.05.11.H23-221110-0021 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
|
3343 |
001.05.11.H23-221110-0022 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VƯƠNG VĂN SƠN |
|
3344 |
001.05.11.H23-221110-0023 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
3345 |
001.05.11.H23-221110-0034 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
3346 |
001.05.11.H23-221110-0037 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀM THỊ GIANG |
|
3347 |
001.05.11.H23-221110-0039 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
3348 |
001.05.11.H23-221110-0045 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN THÙY |
|
3349 |
001.05.11.H23-221110-0048 |
10/11/2022 |
17/11/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỒ VĂN OÁNH |
|
3350 |
001.05.11.H23-221110-0051 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
24/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
3351 |
001.05.11.H23-221110-0054 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
3352 |
001.05.11.H23-221110-0057 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬN |
|
3353 |
001.05.11.H23-221110-0058 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬN |
|
3354 |
001.05.11.H23-221110-0060 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ GIẢ |
|
3355 |
001.05.11.H23-221110-0062 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỆ |
|
3356 |
001.05.11.H23-221110-0063 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN TÌNH |
|
3357 |
001.05.11.H23-221110-0064 |
10/11/2022 |
22/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN TÌNH |
|
3358 |
001.05.11.H23-221110-0068 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGHIÊM CÔNG PHƯƠNG |
|
3359 |
001.05.11.H23-221111-0004 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỮU |
|
3360 |
001.05.11.H23-221111-0003 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
QUÁCH ĐẠI HÙNG |
|
3361 |
001.05.11.H23-221111-0009 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI NGỌC TÂN |
|
3362 |
001.05.11.H23-221111-0017 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH |
|
3363 |
001.05.11.H23-221111-0022 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
3364 |
001.05.11.H23-221111-0023 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM ANH |
|
3365 |
001.05.11.H23-221111-0026 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGUYỆN |
|
3366 |
001.05.11.H23-221111-0028 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH HIỆP |
|
3367 |
001.05.11.H23-221111-0040 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HỒNG CƯỜNG |
|
3368 |
001.05.11.H23-221111-0041 |
11/11/2022 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHUYỀN |
|
3369 |
001.05.11.H23-221111-0042 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH TÚ |
|
3370 |
001.05.11.H23-221111-0044 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU VĂN THUYẾT |
|
3371 |
001.05.11.H23-221111-0047 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUYẾT |
|
3372 |
001.05.11.H23-221111-0050 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỒNG THỊ THUẬN |
|
3373 |
001.05.11.H23-221111-0056 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HINH |
|
3374 |
001.05.11.H23-221111-0058 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HIỀN |
|
3375 |
001.05.11.H23-221111-0061 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
25/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
3376 |
001.05.11.H23-221111-0063 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHOA |
|
3377 |
001.05.11.H23-221111-0068 |
11/11/2022 |
23/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
|
3378 |
001.05.11.H23-221114-0005 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VŨNG |
|
3379 |
001.05.11.H23-221114-0008 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI CÔNG THÀNH |
|
3380 |
001.05.11.H23-221114-0018 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ TUẤN THỐNG |
|
3381 |
001.05.11.H23-221114-0019 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
|
3382 |
001.05.11.H23-221114-0021 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
|
3383 |
001.05.11.H23-221114-0023 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
26/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỢI |
|
3384 |
001.05.11.H23-221114-0024 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỒNG HẠNH |
|
3385 |
001.05.11.H23-221114-0027 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỮU CƯƠNG |
|
3386 |
001.05.11.H23-221114-0028 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN CHIẾN |
|
3387 |
001.05.11.H23-221114-0030 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
|
3388 |
001.05.11.H23-221114-0033 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUÍ |
|
3389 |
001.05.11.H23-221114-0034 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN QUÂN |
|
3390 |
001.05.11.H23-221114-0036 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TIẾN |
|
3391 |
001.05.11.H23-221114-0038 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THANH |
|
3392 |
001.05.11.H23-221114-0039 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH THẢO |
|
3393 |
001.05.11.H23-221114-0040 |
14/11/2022 |
28/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG THỊ LIÊN |
|
3394 |
001.05.11.H23-221114-0044 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤT TRUNG |
|
3395 |
001.05.11.H23-221114-0053 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG SƠN HÀ |
|
3396 |
001.05.11.H23-221114-0056 |
14/11/2022 |
24/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC LINH |
|
3397 |
001.05.11.H23-221114-0064 |
14/11/2022 |
23/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIÊN |
|
3398 |
001.05.11.H23-221115-0001 |
15/11/2022 |
24/11/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT |
|
3399 |
001.05.11.H23-221115-0003 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ HẰNG |
|
3400 |
001.05.11.H23-221115-0004 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGHĨA |
|
3401 |
001.05.11.H23-221115-0007 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY |
|
3402 |
001.05.11.H23-221115-0013 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HẢI YẾN |
|
3403 |
001.05.11.H23-221115-0017 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TUẤN PHƯỚC |
|
3404 |
001.05.11.H23-221115-0019 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM QUÝ CẢNG |
|
3405 |
001.05.11.H23-221115-0021 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM NGỌC TRỖI |
|
3406 |
001.05.11.H23-221115-0022 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THU HƯƠNG |
|
3407 |
001.05.11.H23-221115-0024 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN MƯU |
|
3408 |
001.05.11.H23-221115-0026 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
3409 |
001.05.11.H23-221115-0027 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
|
3410 |
001.05.11.H23-221115-0028 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ THI |
|
3411 |
001.05.11.H23-221115-0029 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐỨC BÌNH |
|
3412 |
001.05.11.H23-221115-0032 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
3413 |
001.05.11.H23-221115-0033 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY |
|
3414 |
001.05.11.H23-221115-0035 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN LỘC |
|
3415 |
009.05.11.H23-221115-0047 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN DOÃN |
|
3416 |
001.05.11.H23-221115-0044 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH VĂN VƯƠNG |
|
3417 |
001.05.11.H23-221115-0045 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH KHÁNH VÂN |
|
3418 |
001.05.11.H23-221115-0052 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ ĐỘ |
|
3419 |
001.05.11.H23-221115-0055 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN PHIÊN |
|
3420 |
001.05.11.H23-221115-0056 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CAO ĐÔNG |
|
3421 |
001.05.11.H23-221115-0058 |
15/11/2022 |
25/11/2022 |
28/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUẨN |
|
3422 |
001.05.11.H23-221115-0067 |
15/11/2022 |
29/11/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH |
|
3423 |
001.05.11.H23-221116-0003 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HOÀN |
|
3424 |
001.05.11.H23-221116-0004 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MỲ |
|
3425 |
001.05.11.H23-221116-0005 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN DŨNG |
|
3426 |
001.05.11.H23-221116-0006 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HƯƠNG LÝ |
|
3427 |
001.05.11.H23-221116-0018 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THỊ MAI HẠNH |
|
3428 |
001.05.11.H23-221116-0029 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CƯỜNG |
|
3429 |
001.05.11.H23-221116-0034 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU ĐÌNH KHANH |
|
3430 |
001.05.11.H23-221116-0035 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ HOA |
|
3431 |
001.05.11.H23-221116-0037 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN THẠCH |
|
3432 |
001.05.11.H23-221116-0039 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ MỠ |
|
3433 |
004.05.11.H23-221115-0025 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRINH MINH PHUONG |
|
3434 |
004.05.11.H23-221115-0007 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRINH MINH PHUONG |
|
3435 |
001.05.11.H23-221116-0044 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
3436 |
001.05.11.H23-221116-0043 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG NGỌC SƠN |
|
3437 |
001.05.11.H23-221116-0048 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG TRỊ PHÁT |
|
3438 |
001.05.11.H23-221116-0050 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ ĐÌNH ƯƠM |
|
3439 |
001.05.11.H23-221116-0051 |
16/11/2022 |
28/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ ĐÌNH ƯƠM |
|
3440 |
001.05.11.H23-221116-0060 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY CHINH |
|
3441 |
001.05.11.H23-221116-0063 |
16/11/2022 |
30/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DŨNG |
|
3442 |
001.05.11.H23-221117-0002 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ YẾN |
|
3443 |
001.05.11.H23-221117-0004 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG |
|
3444 |
001.05.11.H23-221117-0009 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN |
|
3445 |
001.05.11.H23-221117-0010 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
3446 |
001.05.11.H23-221117-0012 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
3447 |
001.05.11.H23-221117-0014 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG QUANG TUẤN |
|
3448 |
001.05.11.H23-221117-0015 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ BÉ |
|
3449 |
001.05.11.H23-221117-0017 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT BẮC |
|
3450 |
001.05.11.H23-221117-0029 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
|
3451 |
001.05.11.H23-221117-0030 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN VANG |
|
3452 |
001.05.11.H23-221117-0034 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH LỘC |
|
3453 |
001.05.11.H23-221117-0036 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ MINH PHÚC |
|
3454 |
001.05.11.H23-221117-0039 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
|
3455 |
001.05.11.H23-221117-0046 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG VĂN TỊNH |
|
3456 |
001.05.11.H23-221117-0047 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG THỊ NGHIÊM |
|
3457 |
001.05.11.H23-221117-0049 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC ANH |
|
3458 |
001.05.11.H23-221117-0050 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN DOANH |
|
3459 |
001.05.11.H23-221117-0052 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
AN THỊ THÚY HOA |
|
3460 |
001.05.11.H23-221117-0054 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO VĂN TÙNG |
|
3461 |
001.05.11.H23-221117-0055 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN |
|
3462 |
004.05.11.H23-221117-0014 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIỆU |
|
3463 |
001.05.11.H23-221117-0063 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
|
3464 |
001.05.11.H23-221117-0064 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG MẠNH |
|
3465 |
001.05.11.H23-221117-0066 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC VĂN |
|
3466 |
001.05.11.H23-221117-0073 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
|
3467 |
001.05.11.H23-221117-0075 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ OANH |
|
3468 |
001.05.11.H23-221117-0077 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN KHƯƠNG |
|
3469 |
001.05.11.H23-221117-0078 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THỎA |
|
3470 |
005.05.11.H23-221117-0012 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
|
3471 |
001.05.11.H23-221117-0079 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO DUY ĐỨC |
|
3472 |
001.05.11.H23-221117-0080 |
17/11/2022 |
29/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THẨM |
|
3473 |
001.05.11.H23-221117-0084 |
17/11/2022 |
01/12/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY DŨNG |
|
3474 |
001.05.11.H23-221118-0010 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
3475 |
001.05.11.H23-221118-0011 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHỞI |
|
3476 |
001.05.11.H23-221118-0014 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG |
|
3477 |
001.05.11.H23-221118-0012 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUY |
|
3478 |
001.05.11.H23-221118-0015 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
3479 |
001.05.11.H23-221118-0021 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VŨ MINH THU |
|
3480 |
001.05.11.H23-221118-0022 |
18/11/2022 |
02/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ HẰNG NGA |
|
3481 |
001.05.11.H23-221118-0027 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LEN |
|
3482 |
001.05.11.H23-221118-0029 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÀ |
|
3483 |
001.05.11.H23-221118-0032 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
|
3484 |
001.05.11.H23-221118-0034 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
|
3485 |
001.05.11.H23-221118-0044 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HOÀN |
|
3486 |
001.05.11.H23-221118-0045 |
18/11/2022 |
02/12/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THIỆU |
|
3487 |
001.05.11.H23-221118-0046 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ NHÀN |
|
3488 |
001.05.11.H23-221118-0047 |
18/11/2022 |
30/11/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ VIỆT |
|
3489 |
001.05.11.H23-221118-0050 |
18/11/2022 |
02/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CHUNG |
|
3490 |
001.05.11.H23-221121-0001 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ XUÂN NHẬT |
|
3491 |
001.05.11.H23-221121-0002 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THẮNG |
|
3492 |
001.05.11.H23-221121-0007 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
3493 |
001.05.11.H23-221121-0010 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THỤY |
|
3494 |
008.05.11.H23-221121-0007 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
03/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHIẾN- CN- DƯƠNG VĂN CƠ |
|
3495 |
001.05.11.H23-221121-0018 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH TÌNH |
|
3496 |
001.05.11.H23-221121-0022 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
3497 |
001.05.11.H23-221121-0027 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TĂNG XUÂN TRANG |
|
3498 |
001.05.11.H23-221121-0028 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYÊN ĐÌNH NAM |
|
3499 |
001.05.11.H23-221121-0030 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
3500 |
001.05.11.H23-221121-0031 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯƠNG |
|
3501 |
001.05.11.H23-221121-0032 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH DƯƠNG |
|
3502 |
001.05.11.H23-221121-0033 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
3503 |
001.05.11.H23-221121-0034 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
3504 |
001.05.11.H23-221121-0036 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
11/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TUÂN |
|
3505 |
001.05.11.H23-221121-0039 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HỒNG TÂM |
|
3506 |
001.05.11.H23-221121-0044 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN |
|
3507 |
001.05.11.H23-221121-0046 |
21/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
|
3508 |
001.05.11.H23-221121-0054 |
21/11/2022 |
30/11/2022 |
01/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÂNG TRỌNG LÂN |
|
3509 |
001.05.11.H23-221121-0057 |
21/11/2022 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
|
3510 |
001.05.11.H23-221122-0002 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ NHÀN |
|
3511 |
001.05.11.H23-221122-0003 |
22/11/2022 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG |
|
3512 |
001.05.11.H23-221122-0012 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
3513 |
001.05.11.H23-221122-0013 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHIẾN |
|
3514 |
001.05.11.H23-221122-0016 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
|
3515 |
001.05.11.H23-221122-0020 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
3516 |
001.05.11.H23-221122-0019 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
|
3517 |
001.05.11.H23-221122-0022 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VƯỢT |
|
3518 |
001.05.11.H23-221122-0025 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN NGỌC |
|
3519 |
001.05.11.H23-221122-0027 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI HỮU MẠNH |
|
3520 |
001.05.11.H23-221122-0028 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ HUYỀN |
|
3521 |
001.05.11.H23-221122-0030 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẢI |
|
3522 |
001.05.11.H23-221122-0029 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN KHOA |
|
3523 |
001.05.11.H23-221122-0031 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN LUÂN |
|
3524 |
001.05.11.H23-221122-0033 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THẢO |
|
3525 |
001.05.11.H23-221122-0035 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THANH |
|
3526 |
001.05.11.H23-221122-0036 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
3527 |
001.05.11.H23-221122-0037 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH MAI |
|
3528 |
001.05.11.H23-221122-0038 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LUYẾN |
|
3529 |
001.05.11.H23-221122-0043 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN TRIỆU |
|
3530 |
001.05.11.H23-221122-0044 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KHOA |
|
3531 |
001.05.11.H23-221122-0045 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÀ |
|
3532 |
008.05.11.H23-221122-0014 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ SÌU- CT - PHẠM ĐĂNG TRƯỜNG |
|
3533 |
008.05.11.H23-221122-0016 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH- CT- VŨ XUÂN CHIẾN |
|
3534 |
001.05.11.H23-221122-0049 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN |
|
3535 |
001.05.11.H23-221122-0060 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CẤN XUÂN CƯỜNG |
|
3536 |
001.05.11.H23-221122-0058 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CẤN XUÂN CƯỜNG |
|
3537 |
001.05.11.H23-221122-0061 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CẤN XUÂN CƯỜNG |
|
3538 |
001.05.11.H23-221122-0063 |
22/11/2022 |
02/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NGŨ |
|
3539 |
001.05.11.H23-221122-0068 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐỨC PHỒN |
|
3540 |
001.05.11.H23-221122-0070 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN TRƯỜNG |
|
3541 |
001.05.11.H23-221122-0071 |
22/11/2022 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA |
|
3542 |
001.05.11.H23-221123-0004 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ |
|
3543 |
001.05.11.H23-221123-0003 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
3544 |
001.05.11.H23-221123-0006 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG XIÊM |
|
3545 |
001.05.11.H23-221123-0009 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT SÁU |
|
3546 |
001.05.11.H23-221123-0011 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÝ |
|
3547 |
001.05.11.H23-221123-0012 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÝ |
|
3548 |
001.05.11.H23-221123-0015 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẠNH |
|
3549 |
001.05.11.H23-221123-0020 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TĂNG VĂN LẦN |
|
3550 |
001.05.11.H23-221123-0026 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHỬ THỊ VỊNH |
|
3551 |
001.05.11.H23-221123-0031 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
3552 |
001.05.11.H23-221123-0033 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUỐC ĐIỆP |
|
3553 |
001.05.11.H23-221123-0034 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ LĨNH |
|
3554 |
001.05.11.H23-221123-0035 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỂN |
|
3555 |
001.05.11.H23-221123-0037 |
23/11/2022 |
02/12/2022 |
04/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THINH |
|
3556 |
001.05.11.H23-221123-0046 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀM THỊ MƠ |
|
3557 |
001.05.11.H23-221123-0047 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
|
3558 |
001.05.11.H23-221123-0050 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐỨC BÌNH |
|
3559 |
001.05.11.H23-221123-0054 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN CHÍ CƯỜNG |
|
3560 |
001.05.11.H23-221123-0056 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ HIẾU |
|
3561 |
001.05.11.H23-221123-0058 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN |
|
3562 |
001.05.11.H23-221123-0061 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÙY |
|
3563 |
001.05.11.H23-221123-0063 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
|
3564 |
001.05.11.H23-221123-0065 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
3565 |
001.05.11.H23-221123-0066 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG PHƯƠNG DUNG |
|
3566 |
001.05.11.H23-221123-0068 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HANH |
|
3567 |
001.05.11.H23-221123-0069 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NGA |
|
3568 |
001.05.11.H23-221123-0071 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
3569 |
001.05.11.H23-221123-0072 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
|
3570 |
001.05.11.H23-221123-0073 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG ĐỨC MẬU |
|
3571 |
004.05.11.H23-221123-0017 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
07/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁU |
|
3572 |
001.05.11.H23-221123-0078 |
23/11/2022 |
07/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU MINH TRANH |
|
3573 |
001.05.11.H23-221123-0082 |
23/11/2022 |
05/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI TUẤN ĐẠT |
|
3574 |
001.05.11.H23-221124-0003 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẺ |
|
3575 |
001.05.11.H23-221124-0005 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẢN |
|
3576 |
001.05.11.H23-221124-0006 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOAN |
|
3577 |
001.05.11.H23-221124-0008 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN GIA BẢO |
|
3578 |
001.05.11.H23-221124-0011 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
3579 |
001.05.11.H23-221124-0012 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
3580 |
001.05.11.H23-221124-0021 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGÁT |
|
3581 |
001.05.11.H23-221124-0022 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ LỤA |
|
3582 |
001.05.11.H23-221124-0024 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ |
|
3583 |
001.05.11.H23-221124-0025 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO KIM BÔI |
|
3584 |
001.05.11.H23-221124-0034 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
|
3585 |
001.05.11.H23-221124-0035 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
|
3586 |
001.05.11.H23-221124-0036 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
|
3587 |
001.05.11.H23-221124-0039 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOA |
|
3588 |
001.05.11.H23-221124-0037 |
24/11/2022 |
05/12/2022 |
06/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MINH XÔ |
|
3589 |
006.05.11.H23-221124-0029 |
24/11/2022 |
01/12/2022 |
05/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÂN THANH BÌNH NHẬP TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG |
|
3590 |
001.05.11.H23-221124-0044 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ TẦN |
|
3591 |
001.05.11.H23-221124-0049 |
24/11/2022 |
05/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN DƯỠNG |
|
3592 |
008.05.11.H23-221124-0015 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO CÔNG THI- CT- CAO THỊ THÚY |
|
3593 |
001.05.11.H23-221124-0051 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THÀNH VIỆT |
|
3594 |
001.05.11.H23-221124-0052 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
|
3595 |
001.05.11.H23-221124-0066 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẤN |
|
3596 |
001.05.11.H23-221124-0070 |
24/11/2022 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN THUYÊN |
|
3597 |
001.05.11.H23-221124-0076 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ DUY KHOA |
|
3598 |
008.05.11.H23-221125-0004 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG- CN- NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
3599 |
001.05.11.H23-221125-0006 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO NGỌC DƯƠNG |
|
3600 |
001.05.11.H23-221125-0013 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊ |
|
3601 |
001.05.11.H23-221125-0014 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
|
3602 |
001.05.11.H23-221125-0015 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
10/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ BÍCH THỦY |
|
3603 |
001.05.11.H23-221125-0016 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIỆU |
|
3604 |
001.05.11.H23-221125-0017 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM XUÂN THÀNH |
|
3605 |
001.05.11.H23-221125-0020 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊ |
|
3606 |
001.05.11.H23-221125-0024 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH NHÀN |
|
3607 |
001.05.11.H23-221125-0025 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ QUYÊN |
|
3608 |
001.05.11.H23-221125-0027 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THUYẾT |
|
3609 |
001.05.11.H23-221125-0028 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
|
3610 |
001.05.11.H23-221125-0032 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
3611 |
001.05.11.H23-221125-0035 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
|
3612 |
001.05.11.H23-221125-0036 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ HẢI YẾN |
|
3613 |
001.05.11.H23-221125-0037 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÀO |
|
3614 |
001.05.11.H23-221125-0040 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
|
3615 |
001.05.11.H23-221125-0043 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CAO THỊ BÌNH |
|
3616 |
001.05.11.H23-221125-0049 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH CÔNG MỪNG |
|
3617 |
005.05.11.H23-221125-0010 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAY |
|
3618 |
001.05.11.H23-221125-0050 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
09/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤT SINH |
|
3619 |
001.05.11.H23-221125-0052 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
|
3620 |
001.05.11.H23-221125-0054 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
|
3621 |
001.05.11.H23-221125-0053 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
3622 |
001.05.11.H23-221125-0058 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI QUANG BỀN |
|
3623 |
001.05.11.H23-221125-0059 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI QUANG BỀN |
|
3624 |
001.05.11.H23-221125-0069 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI HỮU ĐỨC |
|
3625 |
001.05.11.H23-221125-0071 |
25/11/2022 |
07/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
3626 |
001.05.11.H23-221125-0076 |
25/11/2022 |
06/12/2022 |
08/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
3627 |
001.05.11.H23-221125-0083 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỨC |
|
3628 |
001.05.11.H23-221128-0001 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
|
3629 |
001.05.11.H23-221128-0002 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUANG |
|
3630 |
001.05.11.H23-221128-0006 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN BÃO |
|
3631 |
001.05.11.H23-221128-0011 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH QUỲNH |
|
3632 |
001.05.11.H23-221128-0013 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ HẢO |
|
3633 |
001.05.11.H23-221128-0014 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUANG SẦN |
|
3634 |
001.05.11.H23-221128-0016 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGỌC ANH |
|
3635 |
001.05.11.H23-221128-0017 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH |
|
3636 |
001.05.11.H23-221128-0018 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN |
|
3637 |
001.05.11.H23-221128-0020 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGA |
|
3638 |
001.05.11.H23-221128-0024 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
3639 |
001.05.11.H23-221128-0027 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO VĂN SINH |
|
3640 |
001.05.11.H23-221128-0028 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
QUẢN THỊ HOA |
|
3641 |
001.05.11.H23-221128-0029 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUẢN THỊ HOA |
|
3642 |
001.05.11.H23-221128-0031 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
|
3643 |
001.05.11.H23-221128-0032 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LƯƠNG |
|
3644 |
001.05.11.H23-221128-0041 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TOẢN |
|
3645 |
001.05.11.H23-221128-0039 |
28/11/2022 |
08/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGỌC NAM |
|
3646 |
001.05.11.H23-221128-0056 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
3647 |
001.05.11.H23-221128-0064 |
28/11/2022 |
12/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
|
3648 |
001.05.11.H23-221129-0002 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐẮC TUỆ |
|
3649 |
001.05.11.H23-221129-0011 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TUẤN |
|
3650 |
001.05.11.H23-221129-0017 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG NGA |
|
3651 |
001.05.11.H23-221129-0018 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH CÔNG THÀNH |
|
3652 |
001.05.11.H23-221129-0020 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHỎE |
|
3653 |
001.05.11.H23-221129-0023 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ MAI |
|
3654 |
001.05.11.H23-221129-0024 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ MAI |
|
3655 |
001.05.11.H23-221129-0029 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
|
3656 |
001.05.11.H23-221129-0033 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
3657 |
001.05.11.H23-221129-0034 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HÙNG |
|
3658 |
001.05.11.H23-221129-0038 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
|
3659 |
001.05.11.H23-221129-0046 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ HIỀN |
|
3660 |
001.05.11.H23-221129-0050 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN QUYẾT |
|
3661 |
001.05.11.H23-221129-0051 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG VĂN KHẼ |
|
3662 |
001.05.11.H23-221129-0052 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HÀ |
|
3663 |
001.05.11.H23-221129-0054 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NGUYỆT |
|
3664 |
001.05.11.H23-221129-0055 |
29/11/2022 |
09/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH |
|
3665 |
001.05.11.H23-221129-0061 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỘ |
|
3666 |
001.05.11.H23-221129-0063 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
3667 |
001.05.11.H23-221129-0073 |
29/11/2022 |
13/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
|
3668 |
008.05.11.H23-221130-0001 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU- TK |
|
3669 |
008.05.11.H23-221130-0002 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN SƠN- CT- BÙI NGỌC THANH |
|
3670 |
008.05.11.H23-221130-0005 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ SAO CHI- CN- TIÊU CÔNG PHƯƠNG |
|
3671 |
008.05.11.H23-221130-0007 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRIỆU |
|
3672 |
001.05.11.H23-221130-0013 |
30/11/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
|
3673 |
001.05.11.H23-221130-0016 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN |
|
3674 |
001.05.11.H23-221130-0018 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THẾ NỘI |
|
3675 |
001.05.11.H23-221130-0024 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ DỊU |
|
3676 |
001.05.11.H23-221130-0026 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ MỪNG |
|
3677 |
001.05.11.H23-221130-0027 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ MỪNG |
|
3678 |
001.05.11.H23-221130-0033 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
|
3679 |
001.05.11.H23-221130-0035 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
3680 |
001.05.11.H23-221130-0040 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
3681 |
001.05.11.H23-221130-0041 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CÁCH |
|
3682 |
001.05.11.H23-221130-0049 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THUYÊN |
|
3683 |
001.05.11.H23-221130-0051 |
30/11/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
3684 |
001.05.11.H23-221130-0060 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
3685 |
001.05.11.H23-221130-0063 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN BẮC |
|
3686 |
001.05.11.H23-221130-0064 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN DŨNG |
|
3687 |
001.05.11.H23-221130-0066 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN DŨNG |
|
3688 |
001.05.11.H23-221130-0067 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN DŨNG |
|
3689 |
001.05.11.H23-221201-0002 |
01/12/2022 |
12/12/2022 |
13/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN KÝ |
|
3690 |
001.05.11.H23-221201-0011 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÊ |
|
3691 |
001.05.11.H23-221201-0020 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN |
|
3692 |
001.05.11.H23-221201-0021 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN |
|
3693 |
001.05.11.H23-221201-0023 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
3694 |
001.05.11.H23-221201-0025 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
|
3695 |
001.05.11.H23-221201-0027 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ÍCH HẢI |
|
3696 |
001.05.11.H23-221201-0026 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
|
3697 |
001.05.11.H23-221201-0033 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|
3698 |
001.05.11.H23-221201-0034 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU NGUYỆT |
|
3699 |
005.05.11.H23-221201-0005 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÀNG |
|
3700 |
001.05.11.H23-221201-0039 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
|
3701 |
001.05.11.H23-221201-0041 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÀN |
|
3702 |
008.05.11.H23-221201-0015 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN DƯƠNG- CT- ĐỖ VĂN BẮC; ĐỖ VĂN HƯNG |
|
3703 |
001.05.11.H23-221201-0043 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TĂNG VĂN BƠ |
|
3704 |
001.05.11.H23-221201-0046 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
3705 |
001.05.11.H23-221201-0055 |
01/12/2022 |
13/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN VINH |
|
3706 |
001.05.11.H23-221201-0058 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LEN |
|
3707 |
001.05.11.H23-221201-0059 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THỊ TUYẾT |
|
3708 |
001.05.11.H23-221201-0062 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
|
3709 |
001.05.11.H23-221201-0063 |
01/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGHIÊM THỊ HẢI |
|
3710 |
001.05.11.H23-221202-0009 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN SINH |
|
3711 |
001.05.11.H23-221202-0017 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ THU HƯỜNG |
|
3712 |
001.05.11.H23-221202-0019 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGHIÊM THỊ NGÀ |
|
3713 |
001.05.11.H23-221202-0025 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUỲNH |
|
3714 |
001.05.11.H23-221202-0027 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ TỴ |
|
3715 |
001.05.11.H23-221202-0035 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN VINH |
|
3716 |
001.05.11.H23-221202-0036 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
3717 |
001.05.11.H23-221202-0038 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI MINH ĐĂNG |
|
3718 |
001.05.11.H23-221202-0042 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢO |
|
3719 |
001.05.11.H23-221202-0043 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢO |
|
3720 |
001.05.11.H23-221202-0049 |
02/12/2022 |
16/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN QUỲNH |
|
3721 |
004.05.11.H23-221202-0035 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỒNG THỊ NGÂN |
|
3722 |
001.05.11.H23-221202-0054 |
02/12/2022 |
13/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MÃI |
|
3723 |
001.05.11.H23-221202-0058 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
3724 |
001.05.11.H23-221202-0059 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG HUY |
|
3725 |
001.05.11.H23-221202-0061 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHIÊM |
|
3726 |
005.05.11.H23-221202-0007 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ HIẾU |
|
3727 |
001.05.11.H23-221202-0074 |
02/12/2022 |
14/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
3728 |
001.05.11.H23-221205-0007 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THO |
|
3729 |
001.05.11.H23-221205-0010 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN |
|
3730 |
001.05.11.H23-221205-0011 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN TÁM |
|
3731 |
001.05.11.H23-221205-0012 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA |
|
3732 |
001.05.11.H23-221205-0014 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ TRANG |
|
3733 |
001.05.11.H23-221205-0015 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ TRANG |
|
3734 |
001.05.11.H23-221205-0016 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÂN |
|
3735 |
001.05.11.H23-221205-0017 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐỨC TÂN |
|
3736 |
001.05.11.H23-221205-0019 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐẮC TÂN |
|
3737 |
001.05.11.H23-221205-0020 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
18/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ OANH |
|
3738 |
001.05.11.H23-221205-0029 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
3739 |
001.05.11.H23-221205-0037 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THÀNH |
|
3740 |
005.05.11.H23-221205-0004 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN SĨ |
|
3741 |
001.05.11.H23-221205-0038 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN KHÁNH |
|
3742 |
001.05.11.H23-221205-0039 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ DUNG |
|
3743 |
001.05.11.H23-221205-0040 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ NHỢI |
|
3744 |
001.05.11.H23-221205-0042 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THÊM |
|
3745 |
001.05.11.H23-221205-0043 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
3746 |
005.05.11.H23-221205-0007 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN BÌNH |
|
3747 |
008.05.11.H23-221205-0016 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN PHIÊU- LÊ VĂN THỦY |
|
3748 |
008.05.11.H23-221205-0018 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TIẾN- CN- NGUYỄN THANH QUÝ |
|
3749 |
001.05.11.H23-221205-0064 |
05/12/2022 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ QUÝ |
|
3750 |
001.05.11.H23-221205-0067 |
05/12/2022 |
19/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH TAO |
|
3751 |
001.05.11.H23-221206-0002 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HỮU |
|
3752 |
001.05.11.H23-221206-0003 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN CÔNG LỰC |
|
3753 |
001.05.11.H23-221206-0010 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ LÁNG |
|
3754 |
001.05.11.H23-221206-0011 |
06/12/2022 |
15/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠ |
|
3755 |
001.05.11.H23-221206-0014 |
06/12/2022 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THẾ CƯỜNG |
|
3756 |
001.05.11.H23-221206-0015 |
06/12/2022 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC HẰNG |
|
3757 |
001.05.11.H23-221206-0018 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HUY HÒA |
|
3758 |
008.05.11.H23-221206-0017 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN NGUYÊN- TK |
|
3759 |
001.05.11.H23-221206-0036 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG ÁI LAN |
|
3760 |
001.05.11.H23-221206-0042 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ VÂN |
|
3761 |
001.05.11.H23-221206-0047 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG |
|
3762 |
001.05.11.H23-221206-0048 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KHÁNH TRÂM |
|
3763 |
001.05.11.H23-221206-0060 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
3764 |
001.05.11.H23-221206-0067 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHỊ |
|
3765 |
001.05.11.H23-221206-0068 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
|
3766 |
001.05.11.H23-221206-0070 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐIỀM |
|
3767 |
001.05.11.H23-221206-0071 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DO |
|
3768 |
001.05.11.H23-221206-0072 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG CÔNG HIỆP |
|
3769 |
001.05.11.H23-221206-0074 |
06/12/2022 |
16/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU THỊ HOA |
|
3770 |
001.05.11.H23-221207-0002 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
|
3771 |
001.05.11.H23-221207-0012 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐẰNG |
|
3772 |
008.05.11.H23-221207-0014 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN MÍCH- CN- PHẠM DUY SÁU |
|
3773 |
001.05.11.H23-221207-0028 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
|
3774 |
001.05.11.H23-221207-0042 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC KHÁNH |
|
3775 |
001.05.11.H23-221207-0045 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỐ |
|
3776 |
001.05.11.H23-221207-0049 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
3777 |
001.05.11.H23-221207-0055 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
3778 |
005.05.11.H23-221207-0014 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH HUY |
|
3779 |
001.05.11.H23-221207-0065 |
07/12/2022 |
16/12/2022 |
21/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẰNG |
|
3780 |
001.05.11.H23-221207-0076 |
07/12/2022 |
19/12/2022 |
20/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG MINH VIỆT |
|
3781 |
001.05.11.H23-221207-0077 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY THĂNG |
|
3782 |
001.05.11.H23-221207-0079 |
07/12/2022 |
14/12/2022 |
15/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BẤM |
|
3783 |
001.05.11.H23-221207-0080 |
07/12/2022 |
21/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VŨ TUẤN ANH |
|
3784 |
001.05.11.H23-221208-0006 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
3785 |
004.05.11.H23-221207-0033 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRINH MINH PHUONG |
|
3786 |
004.05.11.H23-221207-0028 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRINH MINH PHUONG |
|
3787 |
001.05.11.H23-221208-0019 |
08/12/2022 |
19/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHẬT |
|
3788 |
008.05.11.H23-221208-0007 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU- TK |
|
3789 |
008.05.11.H23-221208-0015 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THUẤN- CN- BÙI HỮU THẮNG |
|
3790 |
008.05.11.H23-221208-0017 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TĂNG THỊ CỪ- TK |
|
3791 |
001.05.11.H23-221208-0028 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ LUYẾN |
|
3792 |
001.05.11.H23-221208-0045 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ HẢI YẾN |
|
3793 |
001.05.11.H23-221208-0050 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ANH |
|
3794 |
001.05.11.H23-221208-0051 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ANH |
|
3795 |
008.05.11.H23-221208-0025 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NGỌC- CT- NGUYỄN QUANG DŨNG |
|
3796 |
001.05.11.H23-221208-0056 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ |
|
3797 |
001.05.11.H23-221208-0057 |
08/12/2022 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
|
3798 |
001.05.11.H23-221208-0061 |
08/12/2022 |
20/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
|
3799 |
001.05.11.H23-221209-0004 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THANH HỒNG |
|
3800 |
001.05.11.H23-221209-0006 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
22/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG SỰ |
|
3801 |
001.05.11.H23-221209-0013 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ QUÝ |
|
3802 |
001.05.11.H23-221209-0019 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ LỜI |
|
3803 |
001.05.11.H23-221209-0026 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM KHẮC NGHĨA |
|
3804 |
001.05.11.H23-221209-0043 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH TRỌNG HƯNG |
|
3805 |
001.05.11.H23-221209-0045 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THU NGUYỆT |
|
3806 |
005.05.11.H23-221209-0007 |
09/12/2022 |
16/12/2022 |
19/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TRUNG |
|
3807 |
001.05.11.H23-221209-0053 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
|
3808 |
001.05.11.H23-221209-0054 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG |
|
3809 |
001.05.11.H23-221209-0058 |
09/12/2022 |
21/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
|
3810 |
001.05.11.H23-221209-0061 |
09/12/2022 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẤT |
|
3811 |
001.05.11.H23-221212-0003 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI |
|
3812 |
001.05.11.H23-221212-0009 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH |
|
3813 |
001.05.11.H23-221212-0022 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
26/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ HẠNH |
|
3814 |
008.05.11.H23-221212-0006 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ RỌC |
|
3815 |
001.05.11.H23-221212-0032 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ OANH |
|
3816 |
001.05.11.H23-221212-0041 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
3817 |
001.05.11.H23-221212-0047 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
3818 |
001.05.11.H23-221212-0058 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN THIỆN |
|
3819 |
001.05.11.H23-221212-0064 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
3820 |
001.05.11.H23-221212-0069 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY VÂN |
|
3821 |
001.05.11.H23-221212-0070 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
25/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠNH QUANG HƯƠNG |
|
3822 |
001.05.11.H23-221212-0071 |
12/12/2022 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN BẮC |
|
3823 |
001.05.11.H23-221212-0075 |
12/12/2022 |
26/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẠCH THỊ LIÊM |
|
3824 |
005.05.11.H23-221213-0003 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÃN |
|
3825 |
001.05.11.H23-221213-0023 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN VANG |
|
3826 |
001.05.11.H23-221213-0032 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG |
|
3827 |
001.05.11.H23-221213-0034 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MAI HUYỀN |
|
3828 |
001.05.11.H23-221213-0040 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẤN |
|
3829 |
001.05.11.H23-221213-0047 |
13/12/2022 |
27/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC TUYỀN |
|
3830 |
001.05.11.H23-221213-0049 |
13/12/2022 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
3831 |
001.05.11.H23-221213-0060 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
3832 |
001.05.11.H23-221213-0061 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
3833 |
005.05.11.H23-221213-0019 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
|
3834 |
001.05.11.H23-221213-0062 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
3835 |
001.05.11.H23-221213-0063 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
3836 |
005.05.11.H23-221213-0020 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
|
3837 |
005.05.11.H23-221213-0021 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
|
3838 |
005.05.11.H23-221213-0022 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
|
3839 |
001.05.11.H23-221213-0090 |
13/12/2022 |
23/12/2022 |
24/12/2022 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ BÁ ĐẠT |
|
3840 |
001.05.11.H23-221214-0002 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG |
|
3841 |
002.05.11.H23-221214-0024 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIẾN NHẬN UY CỦA ÔNG TRƯƠNG VĂN KHANH |
|
3842 |
002.05.11.H23-221214-0026 |
14/12/2022 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIẾN NHẬN UQ CỦA ÔNG TRƯƠNG VĂN HUÂN |
|
3843 |
008.05.11.H23-221214-0017 |
14/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO TRÍ NHƯỢNG- CT- CAO TIẾN BỘ; CAO TUẤN ĐẠT |
|
3844 |
001.05.11.H23-221214-0050 |
14/12/2022 |
23/12/2022 |
27/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN MIN |
|
3845 |
001.05.11.H23-221214-0056 |
14/12/2022 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHANH |
|
3846 |
008.05.11.H23-221215-0002 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LUẬT |
|
3847 |
001.05.11.H23-221215-0005 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
|
3848 |
008.05.11.H23-221215-0010 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI- CT- NGUYỄN PHÚ LỘC |
|
3849 |
001.05.11.H23-221215-0064 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NGỌC |
|
3850 |
001.05.11.H23-221215-0068 |
15/12/2022 |
27/12/2022 |
28/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÀ |
|
3851 |
008.05.11.H23-221216-0017 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TÁM |
|
3852 |
008.05.11.H23-221216-0021 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN- CT- PHẠM TRUNG NGHĨA |
|
3853 |
008.05.11.H23-221216-0022 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HỒNG- TK |
|
3854 |
001.05.11.H23-221216-0034 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ LÝ |
|
3855 |
001.05.11.H23-221216-0049 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DUY BÌNH |
|
3856 |
004.05.11.H23-221216-0115 |
16/12/2022 |
28/12/2022 |
29/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
|
3857 |
002.05.11.H23-221219-0020 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG NHẬN UQ CỦA ÔNG NGUYỄN HÙNG VỸ |
|
3858 |
001.05.11.H23-221219-0053 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
3859 |
009.05.11.H23-221217-0012 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VƯƠNG |
|
3860 |
004.05.11.H23-221219-0062 |
19/12/2022 |
29/12/2022 |
30/12/2022 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THAO |
|